summaryrefslogtreecommitdiffhomepage
path: root/applications/luci-app-tinyproxy/po/vi/tinyproxy.po
blob: 32f45ba0d39038585486c79ca2a5fb365ccdac78 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
#  tinyproxy.pot
#  generated from ./applications/luci-tinyproxy/luasrc/i18n/tinyproxy.en.lua
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2023-06-21 08:44+0000\n"
"Last-Translator: Mashiro <michio.haiyaku@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/openwrt/"
"luciapplicationstinyproxy/vi/>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Weblate 4.18.1\n"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:219
msgid ""
"<em>Via proxy</em> routes requests to the given target via the specified "
"upstream proxy, <em>Reject access</em> disables any upstream proxy for the "
"target"
msgstr ""
"<em>Qua proxy</em> định tuyến các yêu cầu đến mục tiêu đã cho thông qua "
"proxy ngược dòng được chỉ định,<em>từ chối truy cập</em> vô hiệu hóa mọi "
"proxy ngược dòng cho mục tiêu"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:108
msgid ""
"Adds an \"X-Tinyproxy\" HTTP header with the client IP address to forwarded "
"requests"
msgstr ""
"Thêm tiêu đề HTTP \"X-Tinyproxy\" với địa chỉ IP của máy khách vào các yêu "
"cầu được chuyển tiếp"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:126
msgid "Allowed clients"
msgstr "Clients được phép"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:133
msgid "Allowed connect ports"
msgstr "Cổng kết nối được phép"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:47
msgid "Bind address"
msgstr "Địa chỉ ràng buộc (Bind address)"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:149
msgid ""
"By default, basic POSIX expressions are used for filtering. Enable this to "
"activate extended regular expressions"
msgstr ""
"Theo mặc định, các biểu thức POSIX cơ bản được sử dụng để lọc. Kích hoạt "
"tính năng này để kích hoạt các biểu thức chính quy mở rộng"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:153
msgid ""
"By default, filter strings are treated as case-insensitive. Enable this to "
"make the matching case-sensitive"
msgstr ""
"Theo mặc định, các chuỗi bộ lọc được coi là không phân biệt chữ hoa chữ "
"thường. Kích hoạt tính năng này để phân biệt chữ hoa chữ thường"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:145
msgid ""
"By default, filtering is done based on domain names. Enable this to match "
"against URLs instead"
msgstr ""
"Theo mặc định, quá trình lọc được thực hiện dựa trên tên miền. Thay vào đó, "
"hãy bật tính năng này để đối sánh với các URL"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:157
msgid ""
"By default, the filter rules act as blacklist. Enable this option to only "
"allow matched URLs or domain names"
msgstr ""
"Theo mặc định, các quy tắc bộ lọc hoạt động như danh sách đen. Bật tùy chọn "
"này để chỉ cho phép các URL hoặc tên miền phù hợp"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:226
msgid ""
"Can be either an IP address or range, a domain name or \".\" for any host "
"without domain"
msgstr ""
"Có thể là địa chỉ hoặc dải IP, tên miền hoặc \".\" cho bất kỳ máy chủ nào "
"không có tên miền"

#: applications/luci-app-tinyproxy/root/usr/share/luci/menu.d/luci-app-tinyproxy.json:23
msgid "Configuration"
msgstr "Cấu hình"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:164
msgid "Connection timeout"
msgstr "Quá thời gian kết nối"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:156
msgid "Default deny"
msgstr "Từ chối mặc định"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:17
msgid "Enable Tinyproxy server"
msgstr "Kích hoạt máy chủ Tinyproxy"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:55
msgid "Error page"
msgstr "Error page"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/view/tinyproxy_status.htm:36
msgid "Failed to retrieve statistics from url:"
msgstr "Không thể truy xuất số liệu thống kê từ url:"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:148
msgid "Filter by RegExp"
msgstr "Lọc bởi RegExp"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:144
msgid "Filter by URLs"
msgstr "Lọc bởi URLs"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:152
msgid "Filter case-sensitive"
msgstr "Lọc phân biệt chữ hoa chữ thường"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:140
msgid "Filter file"
msgstr "Lọc tập tin"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:13
msgid "Filtering and ACLs"
msgstr "Lọc và ACL"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:11
msgid "General settings"
msgstr "Cài đặt chung"

#: applications/luci-app-tinyproxy/root/usr/share/rpcd/acl.d/luci-app-tinyproxy.json:3
msgid "Grant UCI access for luci-app-tinyproxy"
msgstr "Cấp quyền truy cập UCI cho luci-app-tinyproxy"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:97
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:63
msgid "HTML template file to serve for stat host requests"
msgstr "Tệp mẫu HTML để phục vụ cho các yêu cầu máy chủ thống kê"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:56
msgid "HTML template file to serve when HTTP errors occur"
msgstr "Tệp mẫu HTML để phục vụ khi xảy ra lỗi HTTP"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:118
msgid "Header whitelist"
msgstr "Danh sách trắng tiêu đề"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:127
msgid ""
"List of IP addresses or ranges which are allowed to use the proxy server"
msgstr "Danh sách địa chỉ IP hoặc dải được phép sử dụng máy chủ proxy"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:134
msgid ""
"List of allowed ports for the CONNECT method. A single value \"0\" disables "
"CONNECT completely, an empty list allows all ports"
msgstr ""
"Danh sách các cổng được phép cho phương thức CONNECT. Một giá trị duy nhất "
"\"0\" vô hiệu hóa KẾT NỐI hoàn toàn, một danh sách trống cho phép tất cả các "
"cổng"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:39
msgid "Listen address"
msgstr "Địa chỉ lắng nghe"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:31
msgid "Listen port"
msgstr "Cổng để lắng nghe"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:73
msgid "Log file"
msgstr "Tệp nhật ký"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:74
msgid "Log file to use for dumping messages"
msgstr "Tệp nhật ký để sử dụng để kết xuất thư"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:80
msgid "Log level"
msgstr "Cấp độ log"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:81
msgid "Logging verbosity of the Tinyproxy process"
msgstr "Ghi nhật ký chi tiết của quy trình Tinyproxy"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:172
msgid "Max. clients"
msgstr "Số lượng tối đa máy khách"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:200
msgid "Max. requests per server"
msgstr "tối đa, yêu cầu trên mỗi máy chủ"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:186
msgid "Max. spare servers"
msgstr "Tối đa spare servers"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:173
msgid "Maximum allowed number of concurrently connected clients"
msgstr "Số lượng khách hàng được kết nối đồng thời tối đa"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:201
msgid ""
"Maximum allowed number of requests per process. If it is exeeded, the "
"process is restarted. Zero means unlimited."
msgstr ""
"Số lượng yêu cầu tối đa cho phép trên mỗi quy trình. Nếu vượt quá, quá trình "
"sẽ được khởi động lại. Không có nghĩa là không giới hạn."

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:187
msgid "Maximum number of prepared idle processes"
msgstr "Số lượng quá trình nhàn rỗi đã chuẩn bị tối đa"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:165
msgid "Maximum number of seconds an inactive connection is held open"
msgstr "Số giây tối đa mà một kết nối không hoạt động được giữ mở"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:179
msgid "Min. spare servers"
msgstr "Tối thiểu spare servers"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:180
msgid "Minimum number of prepared idle processes"
msgstr "Số lượng quy trình đã chuẩn bị tối thiểu"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:194
msgid "Number of idle processes to start when launching Tinyproxy"
msgstr "Số lượng quá trình nhàn rỗi để bắt đầu khi khởi chạy Tinyproxy"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:141
msgid "Plaintext file with URLs or domains to filter. One entry per line"
msgstr "Tệp văn bản gốc có URL hoặc tên miền để lọc. Một mục trên mỗi dòng"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:218
msgid "Policy"
msgstr "Chính sách"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:12
msgid "Privacy settings"
msgstr "Thiết lập riêng tư"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:222
msgid "Reject access"
msgstr "Từ chối truy cập"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:8
msgid "Server Settings"
msgstr "Cài đặt máy chủ"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:14
msgid "Server limits"
msgstr "Giới hạn máy chủ"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:119
msgid ""
"Specifies HTTP header names which are allowed to pass-through, all others "
"are discarded. Leave empty to disable header filtering"
msgstr ""
"Chỉ định tên tiêu đề HTTP được phép đi qua, tất cả các tiêu đề khác sẽ bị "
"loại bỏ. Để vô hiệu hóa bộ lọc tiêu đề, hãy để trống"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:32
msgid "Specifies the HTTP port Tinyproxy is listening on for requests"
msgstr "Chỉ định cổng HTTP mà Tinyproxy đang lắng nghe để nhận các yêu cầu"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:112
msgid "Specifies the Tinyproxy hostname to use in the Via HTTP header"
msgstr "Chỉ định tên máy chủ Tinyproxy để sử dụng trong tiêu đề HTTP \"Via\""

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:48
msgid ""
"Specifies the address Tinyproxy binds to for outbound forwarded requests"
msgstr ""
"Chỉ định địa chỉ mà Tinyproxy ràng buộc để chuyển tiếp các yêu cầu đi ra"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:40
msgid "Specifies the addresses Tinyproxy is listening on for requests"
msgstr "Chỉ định các địa chỉ mà Tinyproxy đang lắng nghe để nhận các yêu cầu"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:98
msgid "Specifies the group name the Tinyproxy process is running as"
msgstr "Chỉ định tên nhóm mà quy trình Tinyproxy đang chạy dưới dạng"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:234
msgid ""
"Specifies the upstream proxy to use for accessing the target host. Format is "
"<code>address:port</code> or <code>socks5 address:port</code>"
msgstr ""
"Chỉ định proxy upstream để sử dụng để truy cập vào máy chủ mục tiêu. Định "
"dạng là <code>địa chỉ:cổng</code>"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:92
msgid "Specifies the user name the Tinyproxy process is running as"
msgstr "Chỉ định tên người dùng mà quy trình Tinyproxy đang chạy dưới dạng"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:193
msgid "Start spare servers"
msgstr "Bắt đầu các máy chủ dự phòng"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:62
msgid "Statistics page"
msgstr "Trang thống kê"

#: applications/luci-app-tinyproxy/root/usr/share/luci/menu.d/luci-app-tinyproxy.json:14
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:225
msgid "Target host"
msgstr "Host mục tiêu"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:5
#: applications/luci-app-tinyproxy/root/usr/share/luci/menu.d/luci-app-tinyproxy.json:3
msgid "Tinyproxy"
msgstr "Tinyproxy"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/view/tinyproxy_status.htm:51
msgid "Tinyproxy Status"
msgstr "Trạng thái của Tinyproxy"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:6
msgid "Tinyproxy is a small and fast non-caching HTTP(S)-Proxy"
msgstr "Tinyproxy là một proxy nhỏ và nhanh không-cạc HTTP(S)"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:211
msgid "Upstream Proxies"
msgstr "Các proxy upstream"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:212
msgid ""
"Upstream proxy rules define proxy servers to use when accessing certain IP "
"addresses or domains."
msgstr ""
"Các quy tắc proxy upstream xác định các máy chủ proxy được sử dụng khi truy "
"cập vào các địa chỉ IP hoặc tên miền cụ thể."

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:69
msgid "Use syslog"
msgstr "Sử dụng syslog"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:91
msgid "User"
msgstr "Người dùng"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:111
msgid "Via hostname"
msgstr "Qua tên máy chủ (hostname)"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:221
#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:233
msgid "Via proxy"
msgstr "Qua proxy"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:70
msgid "Writes log messages to syslog instead of a log file"
msgstr "Ghi các thông báo nhật ký vào syslog thay vì một tệp nhật ký"

#: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:107
msgid "X-Tinyproxy header"
msgstr "X-Tinyproxy header"

#~ msgid "Allow access from"
#~ msgstr "Cho phép truy cập từ"

#~ msgid "Allowed headers for anonymous proxy"
#~ msgstr "Cho phép headers cho anonymous proxy"

#~ msgid "Bind outgoing traffic to address"
#~ msgstr "Blind lưu lượng truy cập ngoài vào địa chỉ"

#~ msgid "Ports allowed for CONNECT method"
#~ msgstr "Cổng cho phép phương pháp CONNECT"

#~ msgid "0 = disabled, empty = all"
#~ msgstr "0=vô hiệu hóa, rỗng = tất cả"

#~ msgid "Error document"
#~ msgstr "Tài liệu lỗi"

#~ msgid "Filter list"
#~ msgstr "Lọc list"

#~ msgid "Case sensitive filters"
#~ msgstr "Lọc phím nhạy cảm"

#~ msgid "Filter list is a whitelist"
#~ msgstr "Lọc list là một whitelist"

#~ msgid "Extended regular expression filters"
#~ msgstr "Mở rộng các bộ lọc thường xuyên biểu"

#~ msgid "Filter URLs instead of domains"
#~ msgstr "Lọc URLs thay domain"

#~ msgid "Listen on address"
#~ msgstr "Nghe trên địa chỉ"

#~ msgid "Logfile"
#~ msgstr "Logfile"

#~ msgid "Maximum number of clients"
#~ msgstr "Tối đa số lượng khách hàng"

#~ msgid "Maximum requests per thread"
#~ msgstr "Tối đa yêu cầu trên thread"

#~ msgid "Spare servers to start with"
#~ msgstr "Spare servers bắt đầu với"

#~ msgid "Statistic document"
#~ msgstr "Tài liệu thống kê"

#~ msgid "Write to syslog"
#~ msgstr "viết tới syslog"

#~ msgid "Connection Timeout"
#~ msgstr "Kết nối hết hiệu lực"

#~ msgid "Value of Via-Header"
#~ msgstr "Giá trị của Via-Header"

#~ msgid "Include client IP"
#~ msgstr "Bao gồm IP của khách hàng"

#~ msgid "Upstream Control"
#~ msgstr "Điều khiển Upstream "

#~ msgid "Type"
#~ msgstr "Loại "

#~ msgid "Upstream Proxy"
#~ msgstr "Upstream Proxy"