1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
|
msgid ""
msgstr ""
"PO-Revision-Date: 2023-06-21 08:44+0000\n"
"Last-Translator: Mashiro <michio.haiyaku@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/openwrt/"
"luciapplicationsfrps/vi/>\n"
"Language: vi\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Weblate 4.18.1\n"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:15
msgid "Additional configs"
msgstr "Cấu hình thêm"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:43
msgid "Additional settings"
msgstr "Cài đặt mở rộng"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:40
msgid "Allow ports"
msgstr "Cho phép cổng"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:40
msgid ""
"AllowPorts specifies a set of ports that clients are able to proxy to. If "
"the length of this value is 0, all ports are allowed.<br />By default, this "
"value is an empty set."
msgstr ""
"AllowPorts chỉ định một tập hợp các cổng mà máy khách có thể ủy quyền. Nếu "
"độ dài của giá trị này là 0, thì tất cả các cổng đều được phép.<br />Theo "
"mặc định, giá trị này là một tập hợp trống."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:31
msgid "Assets dir"
msgstr "Assets dir"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:31
msgid ""
"AssetsDir specifies the local directory that the dashboard will load "
"resources from. If this value is \"\", assets will be loaded from the "
"bundled executable using statik.<br />By default, this value is \"\"."
msgstr ""
"AssetsDir chỉ định thư mục cục bộ mà bảng điều khiển sẽ tải tài nguyên từ "
"đó. Nếu giá trị này là \"\", thì nội dung sẽ được tải từ tệp thực thi đi kèm "
"bằng cách sử dụng thống kê.<br />Theo mặc định, giá trị này là \"\"."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:19
msgid "Bind address"
msgstr "Địa chỉ ràng buộc (Bind address)"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:20
msgid "Bind port"
msgstr "Cổng Bind"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:19
msgid ""
"BindAddr specifies the address that the server binds to.<br />By default, this "
"value is \"0.0.0.0\"."
msgstr ""
"BindAddr chỉ định địa chỉ mà máy chủ liên kết tới.<br />Theo mặc định, giá "
"trị này là \"0.0.0.0\"."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:22
msgid ""
"BindKcpPort specifies the KCP port that the server listens on. If this value "
"is 0, the server will not listen for KCP connections.<br />By default, this "
"value is 0."
msgstr ""
"BindKcpPort chỉ định cổng KCP mà máy chủ lắng nghe. Nếu giá trị này là 0, "
"thì máy chủ sẽ không lắng nghe các kết nối KCP.<br />Theo mặc định, giá trị "
"này là 0."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:20
msgid ""
"BindPort specifies the port that the server listens on.<br />By default, this "
"value is 7000."
msgstr ""
"BindPort chỉ định cổng mà máy chủ lắng nghe.<br />Theo mặc định, giá trị này "
"là 7000."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:21
msgid ""
"BindUdpPort specifies the UDP port that the server listens on. If this value "
"is 0, the server will not listen for UDP connections.<br />By default, this "
"value is 0"
msgstr ""
"BindUdpPort chỉ định cổng UDP mà máy chủ lắng nghe. Nếu giá trị này là 0, "
"thì máy chủ sẽ không lắng nghe các kết nối UDP.<br />Theo mặc định, giá trị "
"này là 0"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:143
msgid "Collecting data ..."
msgstr "Đang thu thập dữ liệu ..."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:151
msgid "Common settings"
msgstr "Cài đặt chung"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:15
msgid "Config files include in temporary config file"
msgstr "Tệp cấu hình bao gồm trong tệp cấu hình tạm thời"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:39
msgid "Custom 404 page"
msgstr "Tùy chỉnh trang 404"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:39
msgid ""
"Custom404Page specifies a path to a custom 404 page to display. If this "
"value is \"\", a default page will be displayed.<br />By default, this value "
"is \"\"."
msgstr ""
"Custom404Page chỉ định đường dẫn đến trang 404 tùy chỉnh để hiển thị. Nếu "
"giá trị này là \"\", một trang mặc định sẽ được hiển thị.<br />Theo mặc "
"định, giá trị này là \"\"."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:27
msgid "Dashboard address"
msgstr "Địa chỉ Dashboard"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:30
msgid "Dashboard password"
msgstr "Mật khẩu Dashboard"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:28
msgid "Dashboard port"
msgstr "Cổng Dashboard"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:29
msgid "Dashboard user"
msgstr "Người dùng Dashboard"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:27
msgid ""
"DashboardAddr specifies the address that the dashboard binds to.<br />By "
"default, this value is \"0.0.0.0\"."
msgstr ""
"DashboardAddr chỉ định địa chỉ mà trang tổng quan liên kết đến.<br />Theo "
"mặc định, giá trị này là \"0.0.0.0\"."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:28
msgid ""
"DashboardPort specifies the port that the dashboard listens on. If this "
"value is 0, the dashboard will not be started.<br />By default, this value is "
"0."
msgstr ""
"DashboardPort chỉ định cổng mà bảng điều khiển lắng nghe. Nếu giá trị này là "
"0, thì trang tổng quan sẽ không được khởi động.<br />Theo mặc định, giá trị "
"này là 0."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:30
msgid ""
"DashboardPwd specifies the password that the dashboard will use for login."
"<br />By default, this value is \"admin\"."
msgstr ""
"DashboardPwd chỉ định mật khẩu mà trang tổng quan sẽ sử dụng để đăng "
"nhập.<br />Theo mặc định, giá trị này là \"admin\"."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:29
msgid ""
"DashboardUser specifies the username that the dashboard will use for login."
"<br />By default, this value is \"admin\"."
msgstr ""
"Người dùng bảng điều khiển chỉ định tên người dùng mà bảng điều khiển sẽ sử "
"dụng để đăng nhập.<br />Theo mặc định, giá trị này là \"quản trị viên\"."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:35
msgid "Disable log color"
msgstr "Disable log color"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:35
msgid ""
"DisableLogColor disables log colors when LogWay == \"console\" when set to "
"true.<br />By default, this value is false."
msgstr ""
"DisableLogColor sẽ tắt màu nhật ký khi LogWay == \"bảng điều khiển\" được "
"đặt thành true.<br />Theo mặc định, giá trị này là false."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:14
msgid "Environment variable"
msgstr "Environment variable"
#: applications/luci-app-frps/root/usr/share/rpcd/acl.d/luci-app-frps.json:3
msgid "Grant access to LuCI app frps"
msgstr "Cấp quyền truy cập vào ứng dụng LuCI fps"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:42
msgid ""
"HeartBeatTimeout specifies the maximum time to wait for a heartbeat before "
"terminating the connection. It is not recommended to change this value."
"<br />By default, this value is 90."
msgstr ""
"HeartBeatTimeout chỉ định thời gian tối đa để đợi nhịp tim trước khi ngắt "
"kết nối. Bạn không nên thay đổi giá trị này.<br />Theo mặc định, giá trị này "
"là 90."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:42
msgid "Heartbeat timeout"
msgstr "Heartbeat timeout"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:22
msgid "KCP bind port"
msgstr "KCP bind port"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:32
msgid "Log file"
msgstr "Tệp nhật ký"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:33
msgid "Log level"
msgstr "Cấp độ log"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:34
msgid "Log max days"
msgstr "Log max days"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:10
msgid "Log stderr"
msgstr "Log stderr"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:9
msgid "Log stdout"
msgstr "Log stdout"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:32
msgid ""
"LogFile specifies a file where logs will be written to. This value will only "
"be used if LogWay is set appropriately.<br />By default, this value is "
"\"console\"."
msgstr ""
"LogFile chỉ định một tệp mà nhật ký sẽ được ghi vào. Giá trị này sẽ chỉ được "
"sử dụng nếu LogWay được đặt phù hợp.<br />Theo mặc định, giá trị này là "
"\"bảng điều khiển\"."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:33
msgid ""
"LogLevel specifies the minimum log level. Valid values are \"trace\", \"debug"
"\", \"info\", \"warn\", and \"error\".<br />By default, this value is \"info\"."
msgstr ""
"LogLevel chỉ định mức nhật ký tối thiểu. Các giá trị hợp lệ là \"dấu vết\", "
"\"gỡ lỗi\", \"thông tin\", \"cảnh báo\" và \"lỗi\".<br />Theo mặc định, giá "
"trị này là \"thông tin\"."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:34
msgid ""
"LogMaxDays specifies the maximum number of days to store log information "
"before deletion. This is only used if LogWay == \"file\".<br />By default, "
"this value is 0."
msgstr ""
"LogMaxDays chỉ định số ngày tối đa để lưu trữ thông tin nhật ký trước khi "
"xóa. Giá trị này chỉ được sử dụng nếu LogWay == \"file\".<br />Theo mặc "
"định, giá trị này là 0."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:41
msgid "Max ports per client"
msgstr "Cổng tối đa cho mỗi khách hàng"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:41
msgid ""
"MaxPortsPerClient specifies the maximum number of ports a single client may "
"proxy to. If this value is 0, no limit will be applied.<br />By default, this "
"value is 0."
msgstr ""
"MaxPortsPerClient chỉ định số lượng cổng tối đa mà một máy khách có thể ủy "
"quyền. Nếu giá trị này là 0, thì sẽ không có giới hạn nào được áp dụng.<br /"
">Theo mặc định, giá trị này là 0."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:118
msgid "NOT RUNNING"
msgstr "Không chạy"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:14
msgid ""
"OS environments pass to frp for config file template, see <a href=\"https://"
"github.com/fatedier/frp#configuration-file-template\">frp README</a>"
msgstr ""
"Môi trường hệ điều hành chuyển sang frp cho mẫu tệp cấu hình, xem <a href="
"\"https://github.com/fatedier/frp#configuration-file-template\">frp "
"README</a>"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:23
msgid "Proxy bind address"
msgstr "Proxy bind address"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:23
msgid ""
"ProxyBindAddr specifies the address that the proxy binds to. This value may "
"be the same as BindAddr.<br />By default, this value is \"0.0.0.0\"."
msgstr ""
"ProxyBindAddr chỉ định địa chỉ mà proxy liên kết tới. Giá trị này có thể "
"giống với BindAddr.<br />Theo mặc định, giá trị này là \"0.0.0.0\"."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:116
msgid "RUNNING"
msgstr "Đang chạy"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:13
msgid "Respawn when crashed"
msgstr "Respawn khi bị lỗi"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:12
msgid "Run daemon as group"
msgstr "Chạy daemon theo nhóm"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:11
msgid "Run daemon as user"
msgstr "Chạy daemon với tư cách người dùng"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:152
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:156
msgid "Startup settings"
msgstr "Cài đặt khởi động"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:37
msgid ""
"SubDomainHost specifies the domain that will be attached to sub-domains "
"requested by the client when using Vhost proxying. For example, if this "
"value is set to \"frps.com\" and the client requested the subdomain \"test"
"\", the resulting URL would be \"test.frps.com\".<br />By default, this value "
"is \"\"."
msgstr ""
"SubDomainHost chỉ định tên miền sẽ được gắn vào tên miền phụ do khách hàng "
"yêu cầu khi sử dụng ủy quyền Vhost. Ví dụ: nếu giá trị này được đặt thành "
"\"frps.com\" và ứng dụng khách đã yêu cầu tên miền phụ \"test\", URL kết quả "
"sẽ là \"test.frps.com\".<br />Theo mặc định, giá trị này là \"\"."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:37
msgid "Subdomain host"
msgstr "Subdomain host"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:38
msgid "TCP mux"
msgstr "TCP mux"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:38
msgid ""
"TcpMux toggles TCP stream multiplexing. This allows multiple requests from a "
"client to share a single TCP connection.<br />By default, this value is true."
msgstr ""
"TcpMux chuyển đổi ghép kênh luồng TCP. Điều này cho phép nhiều yêu cầu từ "
"máy khách chia sẻ một kết nối TCP.<br />Theo mặc định, giá trị này là đúng."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:43
msgid ""
"This list can be used to specify some additional parameters which have not "
"been included in this LuCI."
msgstr ""
"Danh sách này có thể được sử dụng để chỉ định một số tham số bổ sung chưa "
"được đưa vào LuCI này."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:36
msgid "Token"
msgstr "Token"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:36
msgid ""
"Token specifies the authorization token used to authenticate keys received "
"from clients. Clients must have a matching token to be authorized to use the "
"server.<br />By default, this value is \"\"."
msgstr ""
"Mã thông báo chỉ định mã thông báo ủy quyền được sử dụng để xác thực các "
"khóa nhận được từ máy khách. Khách hàng phải có mã thông báo phù hợp để được "
"phép sử dụng máy chủ.<br />Theo mặc định, giá trị này là \"\"."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:21
msgid "UDP bind port"
msgstr "UDP bind port"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:24
msgid "Vhost HTTP port"
msgstr "Vhost HTTP port"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:26
msgid "Vhost HTTP timeout"
msgstr "Vhost HTTP timeout"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:25
msgid "Vhost HTTPS port"
msgstr "Cổng Vhost HTTPS"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:24
msgid ""
"VhostHttpPort specifies the port that the server listens for HTTP Vhost "
"requests. If this value is 0, the server will not listen for HTTP requests."
"<br />By default, this value is 0."
msgstr ""
"VhostHttpPort chỉ định cổng mà máy chủ lắng nghe các yêu cầu HTTP Vhost. Nếu "
"giá trị này bằng 0 thì máy chủ sẽ không lắng nghe các yêu cầu HTTP.<br /"
">Theo mặc định, giá trị này bằng 0."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:26
msgid ""
"VhostHttpTimeout specifies the response header timeout for the Vhost HTTP "
"server, in seconds.<br />By default, this value is 60."
msgstr ""
"VhostHttpTimeout chỉ định thời gian chờ tiêu đề phản hồi cho máy chủ HTTP "
"Vhost, tính bằng giây.<br />Theo mặc định, giá trị này là 60."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:25
msgid ""
"VhostHttpsPort specifies the port that the server listens for HTTPS Vhost "
"requests. If this value is 0, the server will not listen for HTTPS requests."
"<br />By default, this value is 0."
msgstr ""
"VhostHttpsPort chỉ định cổng mà máy chủ lắng nghe các yêu cầu HTTPS Vhost. "
"Nếu giá trị này bằng 0 thì máy chủ sẽ không lắng nghe các yêu cầu HTTPS.<br /"
">Theo mặc định, giá trị này bằng 0."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:116
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:118
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:128
#: applications/luci-app-frps/root/usr/share/luci/menu.d/luci-app-frps.json:3
msgid "frp Server"
msgstr "Máy chủ frp"
|