blob: b479bef9bdb93451de0dcc16f777a3fe918fbd9c (
plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
|
msgid ""
msgstr ""
"PO-Revision-Date: 2023-06-20 13:52+0000\n"
"Last-Translator: Quy <haonguyen93056@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/openwrt/"
"luciapplicationsdump1090/vi/>\n"
"Language: vi\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Weblate 4.18.1\n"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:123
msgid "Absolute maximum range for position decoding"
msgstr "Phạm vi tối đa tuyệt đối để giải mã vị trí"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:184
msgid "Accuracy of receiver location in json metadata"
msgstr "Độ chính xác của vị trí người nhận trong siêu dữ liệu json"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:112
msgid "Allow forwarding of received mlat results to output ports"
msgstr "Cho phép chuyển tiếp kết quả mlat nhận được sang cổng đầu ra"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:193
msgid "Apply a 1Hz DC filter to input data"
msgstr "Áp dụng bộ lọc DC 1Hz cho dữ liệu đầu vào"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:172
msgid "Base directory for the internal HTTP server"
msgstr "Thư mục cơ sở cho máy chủ HTTP nội bộ"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:148
msgid "Collect/show range histogram"
msgstr "Thu thập/hiển thị biểu đồ phạm vi"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:34
msgid "Data file"
msgstr "Tập tin dữ liệu"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:165
msgid "Debug mode flags"
msgstr "Debug mode flags"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:39
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:185
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:133
msgid "Disable messages with broken CRC"
msgstr "Vô hiệu hóa tin nhắn với CRC bị hỏng"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:130
msgid "Disable single-bits error correction using CRC"
msgstr "Vô hiệu hóa sửa lỗi bit đơn bằng CRC"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:142
msgid "Display raw messages in Beast ascii mode"
msgstr "Hiển thị tin nhắn raw ở chế độ Beast ascii"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:109
msgid "Do not apply CRC corrections to messages we forward"
msgstr "Không áp dụng sửa chữa CRC cho thư chuyển tiếp"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:27
msgid "Enable automatic gain control"
msgstr "Bật điều khiển khuếch đại tự động"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:52
msgid "Enable decoding of SSR Modes 3/A & 3/C"
msgstr "Cho phép giải mã Chế độ SSR 3/A & 3/C"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:58
msgid "Enable just networking, no RTL device or file used"
msgstr "Chỉ bật kết nối mạng, không sử dụng thiết bị hoặc tệp RTL"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:50
msgid "Enable networking"
msgstr "Bật networking"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:136
msgid "Enable phase enhancement"
msgstr "Bật phase enhancement"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:127
msgid "Enable single-bits error correction using CRC"
msgstr "Cho phép sửa lỗi bit đơn bằng CRC"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:10
msgid "Enabled"
msgstr "Kích Hoạt"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:89
msgid "FlightAware TSV output port"
msgstr "Cổng đầu ra FlightAware TSV"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:30
msgid "Frequency"
msgstr "Thường xuyên"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:23
msgid "Gain (-10 for auto-gain)"
msgstr "Gain (-10 for auto-gain)"
#: applications/luci-app-dump1090/root/usr/share/rpcd/acl.d/luci-app-dump1090.json:3
msgid "Grant UCI access for luci-app-dump1090"
msgstr "Cấp quyền truy cập UCI cho luci-app-dump1090"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:65
msgid "HTTP server port"
msgstr "Cổng máy chủ HTTP"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:61
msgid "IP address to bind to"
msgstr "Địa chỉ IP để liên kết với"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:196
msgid "Measure noise power"
msgstr "Measure noise power"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:139
msgid "More CPU for more messages"
msgstr "Nhiều CPU hơn cho nhiều tin nhắn hơn"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:176
msgid "Periodically write json output to a directory"
msgstr "Ghi đầu ra json vào một thư mục"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:145
msgid "Print stats at exit"
msgstr "In số liệu thống kê khi thoát"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:19
msgid "RTL device index"
msgstr "Chỉ số thiết bị RTL"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:115
msgid "Reference/receiver latitude for surface posn"
msgstr "Reference/receiver latitude for surface posn"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:119
msgid "Reference/receiver longitude for surface posn"
msgstr "Reference/receiver longitude for surface posn"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:16
msgid "Respawn"
msgstr "Respawn"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:38
msgid "Sample format for data file"
msgstr "Định dạng mẫu cho tệp dữ liệu"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:168
msgid "Set receiver error in parts per million"
msgstr "Đặt lỗi máy nhận theo phần triệu"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:151
msgid "Show and reset stats every seconds"
msgstr "Hiển thị và đặt lại số liệu thống kê mỗi giây"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:155
msgid "Show only ICAO addresses"
msgstr "Chỉ hiển thị địa chỉ ICAO"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:47
msgid "Show only messages hex values"
msgstr "Chỉ hiển thị giá trị hex của tin nhắn"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:161
msgid "Strip IQ file removing samples"
msgstr "Tách các mẫu xóa tệp IQ"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:77
msgid "TCP BaseStation output listen port"
msgstr "Cổng nghe đầu ra TCP BaseStation"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:81
msgid "TCP Beast input listen port"
msgstr "Cổng nghe đầu vào TCP Beast"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:85
msgid "TCP Beast output listen port"
msgstr "Cổng nghe đầu ra TCP Beast"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:105
msgid "TCP buffer size 64Kb * (2^n)"
msgstr "Kích thước bộ đệm TCP 64Kb * (2^n)"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:101
msgid "TCP heartbeat rate in seconds"
msgstr "TCP heartbeat rate theo giây"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:69
msgid "TCP raw input listen port"
msgstr "Cổng nghe đầu vào raw TCP"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:55
msgid "TCP raw output in Beast binary format"
msgstr "Đầu ra raw TCP ở định dạng nhị phân Beast"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:73
msgid "TCP raw output listen port"
msgstr "Cổng nghe đầu ra raw TCP"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:97
msgid "TCP raw output memory flush rate in seconds"
msgstr "Tốc độ xả bộ nhớ đầu ra raw của TCP tính bằng giây"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:93
msgid "TCP raw output minimum size"
msgstr "Kích thước tối thiểu của đầu ra raw TCP"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:158
msgid "Use metric units"
msgstr "Sử dụng đơn vị số liệu"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:190
msgid "Use the 2.4MHz demodulator"
msgstr "Sử dụng bộ giải điều chế 2.4MHz"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:44
msgid "When reading from a file play back in realtime, not at max speed"
msgstr ""
"Khi đọc từ một tệp phát lại trong thời gian thực, không phải ở tốc độ tối đa"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:180
msgid "Write json output every t seconds"
msgstr "Viết đầu ra json cứ sau t giây"
#: applications/luci-app-dump1090/root/usr/share/luci/menu.d/luci-app-dump1090.json:3
msgid "dump1090"
msgstr "dump1090"
#: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:4
msgid ""
"dump1090 is a Mode S decoder specifically designed for RTLSDR devices, here "
"you can configure the settings."
msgstr ""
"dump1090 là bộ giải mã Chế độ S được thiết kế riêng cho thiết bị RTLSDR, tại "
"đây bạn có thể định cấu hình cài đặt."
|