blob: 79d8d6c3e615dedb0c3e4506fd23f0ce7761804f (
plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
|
<?xml version="1.0" encoding="utf-8"?>
<resources>
<plurals name="delete_error">
<item quantity="other">Không thể xóa %d tunnel(s): %s</item>
</plurals>
<plurals name="delete_success">
<item quantity="other">Đã xóa thành công %d tunnel(s)</item>
</plurals>
<plurals name="delete_title">
<item quantity="other">Đã chọn %d tunnel(s)</item>
</plurals>
<plurals name="import_partial_success">
<item quantity="other">Đã nhập %1$d trong số %2$d tunnel(s)</item>
</plurals>
<plurals name="import_total_success">
<item quantity="other">Đã nhập %d tunnel(s)</item>
</plurals>
<plurals name="set_excluded_applications">
<item quantity="other">%d Ứng dụng được loại trừ</item>
</plurals>
<plurals name="set_included_applications">
<item quantity="other">%d Ứng dụng được bao gồm</item>
</plurals>
<plurals name="n_excluded_applications">
<item quantity="other">Đã loại trừ %d</item>
</plurals>
<plurals name="n_included_applications">
<item quantity="other">Đã thêm vào %d</item>
</plurals>
<string name="all_applications">Tất cả các ứng dụng</string>
<string name="exclude_from_tunnel">Ngoại trừ</string>
<string name="include_in_tunnel">Chỉ bao gồm</string>
<plurals name="include_n_applications">
<item quantity="other">Thêm vào %d ứng dụng</item>
</plurals>
<plurals name="exclude_n_applications">
<item quantity="other">Loại trừ %d ứng dụng</item>
</plurals>
<plurals name="persistent_keepalive_seconds_unit">
<item quantity="other">Mỗi %d giây</item>
</plurals>
<plurals name="persistent_keepalive_seconds_suffix">
<item quantity="other">Giây</item>
</plurals>
<string name="use_all_applications">Xài dùng tất cả app</string>
<string name="add_peer">Thêm cộng tác viên</string>
<string name="addresses">Địa chỉ</string>
<string name="applications">Ứng dụng</string>
<string name="allow_remote_control_intents_summary_off">Các ứng dụng bên ngoài không thể bật/tắt tunnels (khuyến nghị)</string>
<string name="allow_remote_control_intents_summary_on">Các ứng dụng bên ngoài có thể bật/tắt tunnels (nâng cao)</string>
<string name="allow_remote_control_intents_title">Cho phép điều khiển ứng dụng từ xa</string>
<string name="allowed_ips">IP Cho phép </string>
<string name="bad_config_context">%1$s / %2$s</string>
<string name="bad_config_context_top_level">%s</string>
<string name="bad_config_error">%1$s trong %2$s</string>
<string name="bad_config_explanation_pka">: Phải là số dương và không lớn hơn 65535</string>
<string name="bad_config_explanation_positive_number">Giá trị phải là số dương</string>
<string name="bad_config_explanation_udp_port">: Phải là port UDP hợp lý</string>
<string name="bad_config_reason_invalid_key">Khoá không hợp lệ</string>
<string name="bad_config_reason_invalid_number">Số không hợp lệ</string>
<string name="bad_config_reason_invalid_value">Giá trị không hợp lệ</string>
<string name="bad_config_reason_missing_attribute">Thuộc tính bị thiếu</string>
<string name="bad_config_reason_missing_section">Phần bị thiếu</string>
<string name="bad_config_reason_syntax_error">Lỗi cú pháp</string>
<string name="bad_config_reason_unknown_attribute">Thuộc tính không tồn tại</string>
<string name="bad_config_reason_unknown_section">Mục không xác định</string>
<string name="bad_config_reason_value_out_of_range">Giá trị vượt ngoài khoảng cho phép</string>
<string name="bad_extension_error">File phải là .conf hoặc .zip</string>
<string name="error_no_qr_found">Không tìm thấy QR code trong ảnh</string>
<string name="error_qr_checksum">Kiểm tra checksum QR code không thành công</string>
<string name="cancel">Hủy</string>
<string name="config_delete_error">Không thể xóa file cấu hình \"%s\"</string>
<string name="config_exists_error">Cấu hình cho \"%s\" đã tồn tại</string>
<string name="config_file_exists_error">File cấu hình cho \"%s\" đã tồn tại</string>
<string name="config_not_found_error">Không tìm thấy file cấu hình \"%s\"</string>
<string name="config_rename_error">Không thể xóa file cấu hình \"%s\"</string>
<string name="config_save_error">Không thể lưu cấu hình cho \"%1$s\": %2$s</string>
<string name="config_save_success">Đã lưu cấu hình thành công cho \"%s\"</string>
<string name="create_activity_title">Tạo ra Wireguard VPN</string>
<string name="create_bin_dir_error">Không thế tạo local binary directory</string>
<string name="create_downloads_file_error">Không thể tạo file trong thư mục download</string>
<string name="create_empty">Làm lại từ đầu</string>
<string name="create_from_file">Nhập từ file hoặc archive</string>
<string name="create_from_qr_code">Quét mã QR</string>
<string name="create_output_dir_error">Không thể tạo tập tin xuất ra</string>
<string name="create_temp_dir_error">Không thế tạo local binary directory</string>
<string name="create_tunnel">Tạo VPN</string>
<string name="copied_to_clipboard">%s đã sao chép vào bộ nhớ tạm</string>
<string name="dark_theme_summary_off">Đang sử dụng ánh sáng (ngày)</string>
<string name="dark_theme_summary_on">Đang sử dụng đề tối (ban đêm)</string>
<string name="dark_theme_title">Sử dụng đề tối</string>
<string name="delete">Xóa</string>
<string name="tv_delete">Chọn tunnel để xóa</string>
<string name="tv_select_a_storage_drive">Chọn bộ lưu trữ</string>
<string name="tv_no_file_picker">Vui lòng cài đặt tệp tiện ích lưu trữ để tìm kiếm các tệp</string>
<string name="tv_add_tunnel_get_started">Thêm một tunnel để bắt đầu</string>
<string name="donate_title">❤️ Đóng góp cho Dự án Wireguard</string>
<string name="donate_summary">Mọi đóng góp đều giúp ích</string>
<string name="donate_google_play_disappointment">Cảm ơn bạn đã ủng hộ WireGuard!\n\nThật tiếc, dựa trên điều khoản của Google, chúng tôi không thể đưa vào liên kết dẫn đến trang đóng góp ở trang chủ của dự án. Mong rằng bạn có thể tìm cách cho việc này!\n\nXin cảm ơn bạn một lần nữa vì đã đóng góp.</string>
<string name="disable_config_export_title">Vô hiệu hóa xuất cấu hình</string>
<string name="disable_config_export_description">Vô hiệu hóa xuất cấu hình sẽ giúp giảm khả năng truy cập vào private keys</string>
<string name="dns_servers">DNS servers</string>
<string name="dns_search_domains">Tên miền của DNS tìm kiếm</string>
<string name="edit">Chỉnh sửa</string>
<string name="endpoint">Đầu cuối</string>
<string name="error_down">Có lỗi khi tắt tunnel: %s</string>
<string name="error_fetching_apps">Lỗi khi lấy danh sách ứng dụng: %s</string>
<string name="error_root">Vui lòng truy cập bằng quyền root và thử lại</string>
<string name="error_prepare">Lỗi khi chuẩn bị tunnel: %s</string>
<string name="error_up">Có lỗi khi bật tunnel: %s</string>
<string name="exclude_private_ips">Loại trừ IPs private</string>
<string name="generate_new_private_key">Tạo private key mới</string>
<string name="generic_error">Lỗi \"%s\" không xác định</string>
<string name="hint_automatic">(tự động)</string>
<string name="hint_generated">(được tạo tự động)</string>
<string name="hint_optional">(tùy chọn)</string>
<string name="hint_optional_discouraged">(tùy chọn, không khuyến khích)</string>
<string name="hint_random">(ngẫu nhiên)</string>
<string name="illegal_filename_error">Tên file không hợp lệ \"%s\"</string>
<string name="import_error">Không thể nhập tunnel: %s</string>
<string name="import_from_qr_code">Nhập tunnel từ mã QR</string>
<string name="import_success">Đã nhập \"%s\"</string>
<string name="interface_title">Giao diện</string>
<string name="key_contents_error">Kí tự không hợp lệ trong khoá</string>
<string name="key_length_error">Độ dài khoá không hợp lệ</string>
<string name="key_length_explanation_base64">: Khoá WireGuard base64 phải đủ 44 ký tự (32 bytes)</string>
<string name="key_length_explanation_binary">: Khoá WireGuard phải đủ 32 bytes</string>
<string name="key_length_explanation_hex">: Khoá WireGuard hex phải đủ 64 ký tự (32 bytes)</string>
<string name="latest_handshake">Lần bắt tay cuối</string>
<string name="latest_handshake_ago">%s giây trước</string>
<string name="listen_port">Cổng</string>
<string name="log_export_error">Không thể xuất nhật ký: %s</string>
<string name="log_export_subject">File nhật ký WireGuard Android</string>
<string name="log_export_success">Đã lưu vào \"%s\"</string>
<string name="log_export_title">Xuất file nhật ký</string>
<string name="log_saver_activity_label">Lưu nhật ký</string>
<string name="parse_error_inet_address">Địa chỉ IP</string>
<string name="peer">Đồng trang lứa</string>
</resources>
|