blob: 5e1d7ed38c192db251a35762e7d4a19d035f7bbc (
plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
|
# ddns.pot
# generated from ./applications/luci-ddns/luasrc/i18n/ddns.en.lua
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:59+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2009-08-12 18:06+0200\n"
"Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"X-Generator: Pootle 1.1.0\n"
#. Dynamic DNS
#: applications/luci-ddns/luasrc/i18n/ddns.en.lua:1
msgid "ddns"
msgstr "Dynamic DNS"
#. Dynamic DNS allows that your router can be reached with a fixed hostname while having a dynamically changing IP-Address.
#: applications/luci-ddns/luasrc/i18n/ddns.en.lua:2
msgid "ddns_desc"
msgstr ""
"Dynamic DNS cho phép bộ định tuyến có thể được đạt đến với một hostname cố "
"định, trong khi có một địa chỉ AP thay đổi năng động."
#. Source of IP-Address
#: applications/luci-ddns/luasrc/i18n/ddns.en.lua:3
msgid "ddns_service_ipsource"
msgstr "Nguồn của địa chỉ IP"
#. Check for changed IP every
#: applications/luci-ddns/luasrc/i18n/ddns.en.lua:4
msgid "ddns_service_checkinterval"
msgstr "Kiểm tra mỗi thay đổi IP"
#. Check-Time unit
#: applications/luci-ddns/luasrc/i18n/ddns.en.lua:5
msgid "ddns_service_checkunit"
msgstr "Đơn vị kiểm tra thời gian"
#. Force update every
#: applications/luci-ddns/luasrc/i18n/ddns.en.lua:6
msgid "ddns_service_forceinterval"
msgstr "Buộc cập nhật mỗi"
#. Force-Time unit
#: applications/luci-ddns/luasrc/i18n/ddns.en.lua:7
msgid "ddns_service_forceunit"
msgstr "Force-đơn vị thời gian"
#. Custom Update-URL
#: applications/luci-ddns/luasrc/i18n/ddns.en.lua:8
msgid "ddns_service_updateurl"
msgstr "Tùy chỉnh cập nhật - URL"
|