1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
|
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"PO-Revision-Date: 2023-06-20 13:51+0000\n"
"Last-Translator: Quy <haonguyen93056@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/openwrt/"
"luciapplicationswatchcat/vi/>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Weblate 4.18.1\n"
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:104
msgid ""
"<i>Applies to Ping Reboot, Restart Interface, and Run Script modes</i> <br /"
"> Specify the interface to monitor and react if a ping over it fails."
msgstr ""
"<i>Áp dụng cho các chế độ Khởi động lại bằng Ping, Khởi động lại giao diện "
"và Chạy tập lệnh</i> <br /> Chỉ định giao diện để theo dõi và phản ứng nếu "
"ping qua nó không thành công."
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:60
msgid "Address family for pinging the host"
msgstr "Address family for pinging the host"
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:65
msgid "Any"
msgstr ""
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:94
msgid ""
"Applies to Ping Reboot and Periodic Reboot modes</i> <br /> When rebooting "
"the router, the service will trigger a soft reboot. Entering a non-zero "
"value here will trigger a delayed hard reboot if the soft reboot were to "
"fail. Enter the number of seconds to wait for the soft reboot to fail or use "
"0 to disable the forced reboot delay."
msgstr ""
"Áp dụng cho chế độ Khởi động lại Ping và Khởi động lại định kỳ</i> <br />Khi "
"khởi động lại bộ định tuyến, dịch vụ sẽ kích hoạt khởi động lại mềm. Nhập "
"một giá trị khác không ở đây sẽ kích hoạt khởi động lại cứng bị trì hoãn nếu "
"khởi động lại mềm không thành công. Nhập số giây để chờ khởi động lại mềm "
"không thành công hoặc sử dụng 0 để vô hiệu hóa độ trễ khởi động lại bắt buộc."
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:111
msgid ""
"Applies to Ping Reboot and Restart Interface modes</i> <br /> If using "
"ModemManager, you can have Watchcat restart your ModemManager interface by "
"specifying its name."
msgstr ""
"Áp dụng cho chế độ Khởi động lại Ping và Khởi động lại giao diện</i> <br /"
">Nếu sử dụng ModemManager, bạn có thể yêu cầu Watchcat khởi động lại giao "
"diện ModemManager của mình bằng cách chỉ định tên của nó."
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:84
msgid "Big: 248 bytes"
msgstr "Big: 248 bytes"
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:70
msgid "Check Interval"
msgstr "Kiểm tra khoảng thời gian"
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:93
msgid "Force Reboot Delay"
msgstr "Force Reboot Delay"
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:19
msgid "General Settings"
msgstr "Các cài đặt chung"
#: applications/luci-app-watchcat/root/usr/share/rpcd/acl.d/luci-app-watchcat.json:3
msgid "Grant access to LuCI app watchcat"
msgstr "Cấp quyền truy cập vào ứng dụng LuCI watchcat"
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:12
msgid ""
"Here you can set up several checks and actions to take in the event that a "
"host becomes unreachable. Click the <b>Add</b> button at the bottom to set "
"up more than one action."
msgstr ""
"Tại đây, bạn có thể thiết lập một số kiểm tra và hành động cần thực hiện "
"trong trường hợp máy chủ không thể truy cập được. Nhấp vào nút <b>Thêm</b> ở "
"dưới cùng để thiết lập nhiều hành động."
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:52
msgid "Host To Check"
msgstr "Máy chủ để kiểm tra"
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:71
msgid ""
"How often to ping the host specified above. <br /><br />The default unit is "
"seconds, without a suffix, but you can use the suffix <b>m</b> for minutes, "
"<b>h</b> for hours or <b>d</b> for days. <br /><br /> Examples:<ul><li>10 "
"seconds would be: <b>10</b> or <b>10s</b></li><li>5 minutes would be: <b>5m</"
"b></li><li>1 hour would be: <b>1h</b></li><li>1 week would be: <b>7d</b></"
"li><ul>"
msgstr ""
"Tần suất ping máy chủ được chỉ định ở trên. <br /><br />Đơn vị mặc định là "
"giây, không có hậu tố, nhưng bạn có thể sử dụng hậu tố <b>m</b> cho phút, "
"<b>h</b> cho giờ hoặc <b>d </b> trong nhiều ngày. <br /><br /> Ví dụ:"
"<ul><li>10 giây sẽ là: <b>10</b> hoặc <b>10 giây</b></li><li>5 phút sẽ là: "
"<b>5 phút</b></li><li>1 giờ sẽ là: <b>1h</b></li><li>1 tuần sẽ là: <b>7 "
"ngày</b></ li><ul>"
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:85
msgid "Huge: 1492 bytes"
msgstr "Huge: 1492 bytes"
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:52
msgid "IP address or hostname to ping."
msgstr "Địa chỉ IP hoặc tên máy chủ để ping."
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:118
msgid ""
"If using ModemManager, then before restarting the interface, set the modem "
"to be allowed to use any band."
msgstr ""
"Nếu sử dụng ModemManager, thì trước khi khởi động lại giao diện, hãy đặt "
"modem được phép sử dụng bất kỳ băng tần nào."
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:41
msgid ""
"In Periodic Reboot mode, it defines how often to reboot. <br /> In Ping "
"Reboot mode, it defines the longest period of time without a reply from the "
"Host To Check before a reboot is engaged. <br /> In Network Restart or Run "
"Script mode, it defines the longest period of time without a reply from the "
"Host to Check before the interface is restarted or the script is run. <br /"
"><br />The default unit is seconds, without a suffix, but you can use the "
"suffix <b>m</b> for minutes, <b>h</b> for hours or <b>d</b> for days. <br /"
"><br />Examples:<ul><li>10 seconds would be: <b>10</b> or <b>10s</b></"
"li><li>5 minutes would be: <b>5m</b></li><li> 1 hour would be: <b>1h</b></"
"li><li>1 week would be: <b>7d</b></li><ul>"
msgstr ""
"Trong chế độ Khởi động lại định kỳ, nó xác định tần suất khởi động lại. <br /"
">Trong chế độ Khởi động lại Ping, nó xác định khoảng thời gian dài nhất mà "
"Máy chủ không có phản hồi để kiểm tra trước khi thực hiện khởi động lại. "
"<br />Trong chế độ Khởi động lại mạng hoặc Chạy tập lệnh, nó xác định khoảng "
"thời gian dài nhất mà Máy chủ không phản hồi để Kiểm tra trước khi giao diện "
"được khởi động lại hoặc tập lệnh được chạy. <br /><br />Đơn vị mặc định là "
"giây, không có hậu tố, nhưng bạn có thể sử dụng hậu tố <b>m</b> cho phút, "
"<b>h</b> cho giờ hoặc <b>d </b> trong nhiều ngày. <br /><br />Ví dụ:"
"<ul><li>10 giây sẽ là: <b>10</b> hoặc <b>10 giây</b></li><li>5 phút sẽ là: "
"<b>5 phút</b></li><li> 1 giờ sẽ là: <b>1h</b></li><li>1 tuần sẽ là: <b>7 "
"ngày</b></ li><ul>"
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:102
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:103
msgid "Interface to monitor and/or restart"
msgstr "Giao diện để theo dõi và/hoặc khởi động lại"
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:86
msgid "Jumbo: 9000 bytes"
msgstr "Jumbo: 9000 bytes"
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:22
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:110
msgid "Name of ModemManager Interface"
msgstr "Tên giao diện ModemManager"
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:40
msgid "Period"
msgstr "Giai đoạn"
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:28
msgid "Periodic Reboot"
msgstr "Khởi động lại định kỳ"
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:80
msgid "Ping Packet Size"
msgstr "Kích thước gói Ping"
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:27
msgid "Ping Reboot"
msgstr "Khởi động lại Ping"
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:23
msgid ""
"Ping Reboot: Reboot this device if a ping to a specified host fails for a "
"specified duration of time. <br /> Periodic Reboot: Reboot this device after "
"a specified interval of time. <br /> Restart Interface: Restart a network "
"interface if a ping to a specified host fails for a specified duration of "
"time. <br /> Run Script: Run a script if a ping to a specified host fails "
"for a specified duration of time. <br />"
msgstr ""
"Khởi động lại Ping: Khởi động lại thiết bị này nếu ping đến một máy chủ được "
"chỉ định không thành công trong một khoảng thời gian nhất định. <br />Khởi "
"động lại định kỳ: Khởi động lại thiết bị này sau một khoảng thời gian nhất "
"định. <br />Khởi động lại giao diện: Khởi động lại giao diện mạng nếu ping "
"đến một máy chủ cụ thể không thành công trong một khoảng thời gian cụ thể. "
"<br />Chạy tập lệnh: Chạy tập lệnh nếu lệnh ping đến một máy chủ cụ thể "
"không thành công trong một khoảng thời gian cụ thể. <br />"
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:29
msgid "Restart Interface"
msgstr "Khởi động lại giao thức"
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:30
msgid "Run Script"
msgstr "Chạy Script"
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:33
msgid "Script to run"
msgstr "Đoạn mã để chạy"
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:34
msgid ""
"Script to run when the host has not responded for the specified duration of "
"time. The script is passed the interface name as $1"
msgstr ""
"Tập lệnh chạy khi máy chủ không phản hồi trong khoảng thời gian đã chỉ định. "
"Tập lệnh được chuyển tên giao diện là $1"
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:81
msgid "Small: 1 byte"
msgstr "Small: 1 byte"
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:83
msgid "Standard: 56 bytes"
msgstr "Standard: 56 bytes"
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:15
msgid "These rules will govern how this device reacts to network events."
msgstr ""
"Các quy tắc này sẽ chi phối cách thiết bị này phản ứng với các sự kiện mạng."
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:117
msgid "Unlock Modem Bands"
msgstr "Mở khóa băng tần modem"
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:11
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:15
#: applications/luci-app-watchcat/root/usr/share/luci/menu.d/luci-app-watchcat.json:3
msgid "Watchcat"
msgstr "Watchcat"
#: applications/luci-app-watchcat/htdocs/luci-static/resources/view/watchcat.js:82
msgid "Windows: 32 bytes"
msgstr "Windows: 32 bytes"
|