blob: d1cc6b255fdafd09c7b3af911dfe4320b644b016 (
plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
|
# asterisk.pot
# generated from ./applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2009-08-16 08:36+0200\n"
"Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"X-Generator: Pootle 1.1.0\n"
#~ msgid "Asterisk General Options"
#~ msgstr "Asterisk những tùy chọn căn bản"
#~ msgid "AGI directory"
#~ msgstr "Thư mục AGI"
#~ msgid "Cache recorded sound files during recording"
#~ msgstr "Cache ghi lại tập tin âm thanh trong suốt qua trình recording"
#~ msgid "Debug Level"
#~ msgstr "Debug Level"
#~ msgid "Disable some warnings"
#~ msgstr "Vô hiệu hóa một số cảnh báo"
#~ msgid "Dump core on crash"
#~ msgstr "Dump core on crash"
#~ msgid "High Priority"
#~ msgstr "High Priority"
#~ msgid "Initialise Crypto"
#~ msgstr "Initialise Crypto"
#~ msgid "Use Internal Timing"
#~ msgstr "Sử dụng thời gian nội bộ"
#~ msgid "Log directory"
#~ msgstr "Thư mục log"
#~ msgid "Maximum number of calls allowed"
#~ msgstr "Số lượng cuộc gọi tối đa cho phép"
#~ msgid "Maximum load to stop accepting new calls"
#~ msgstr "Mức độ tải tối đa để ngừng thu nhận cuộc gọi mới"
#~ msgid "Disable console colors"
#~ msgstr "Vô hiệu hóa bản điều khiển màu sắc"
#~ msgid "Sound files Cache directory"
#~ msgstr "Thư mục sound files cache"
#~ msgid "The Group to run as"
#~ msgstr "Nhóm vận hành như"
#~ msgid "The User to run as"
#~ msgstr "Người sử dụng vận hành như"
#~ msgid "Voicemail Spool directory"
#~ msgstr "Thư mục Voicemail Spool "
#~ msgid "Prefix UniquID with system name"
#~ msgstr "Tiền tố UniquID với tên hệ thống"
#~ msgid "Build transcode paths via SLINEAR, not directly"
#~ msgstr "Xây dựng đừng dẫn transcode via SLINEAR, không trực tiếp"
#~ msgid "Transmit SLINEAR silence while recording a channel"
#~ msgstr "Truyền SLINEAR silence trong khi recording một channel"
#~ msgid "Verbose Level"
#~ msgstr "Verbose Level"
#~ msgid "Section dialplan"
#~ msgstr "Section dialplan"
#~ msgid "include"
#~ msgstr "bao gồm"
#~ msgid "Dialplan Extension"
#~ msgstr "Dialplan Extension"
#~ msgid "Dialplan General Options"
#~ msgstr "Dialplan tùy chọn tổng quát"
#~ msgid "Allow transfer"
#~ msgstr "Cho phép chuyển đổi"
#~ msgid "Clear global vars"
#~ msgstr "Xóa global vars"
#~ msgid "Dialplan Goto"
#~ msgstr "Dialplan Goto"
#~ msgid "Dialplan Conference"
#~ msgstr "Dialplan Conference"
#~ msgid "Dialplan Time"
#~ msgstr "Dialplan Time"
#~ msgid "Dialplan Voicemail"
#~ msgstr "Dialplan Voicemail"
#~ msgid "Dial Zones for Dialplan"
#~ msgstr "Dial Zones cho Dialplan"
#~ msgid "Prefix to add matching dialplans"
#~ msgstr "Tiền tố để thêm vào matching dialplans"
#~ msgid "Match International prefix"
#~ msgstr "Match tiền tố quốc tê"
#~ msgid "Prefix (0) to add/remove to/from international numbers"
#~ msgstr "Tiền tố để thêm vào/ bỏ ra/ từ số gọi quốc tế"
#~ msgid "localzone"
#~ msgstr "vùng địa phương"
#~ msgid "Match plan"
#~ msgstr "Match plan"
#~ msgid "Connection to use"
#~ msgstr "Kết nối sử dụng"
#~ msgid "Feature Key maps"
#~ msgstr "Bản đồ phím tính năng"
#~ msgid "Attended transfer key"
#~ msgstr "Attended transfer key"
#~ msgid "Blind transfer key"
#~ msgstr "phím chuyển đổi ẩn"
#~ msgid "Key to Disconnect call"
#~ msgstr "phím để vô hiệu hóa cuộc gọi"
#~ msgid "Key to Park call"
#~ msgstr "phím để định vị cuộc gọi"
#~ msgid "Parking Feature"
#~ msgstr "Tính năng định vị"
#~ msgid "ADSI Park"
#~ msgstr "định vị ADSI"
#~ msgid "Attended transfer timeout (sec)"
#~ msgstr "Attended transfer timeout (sec)"
#~ msgid "One touch record key"
#~ msgstr "Phím thu chạm một lần"
#~ msgid "Name of call context for parking"
#~ msgstr "Tên của call context cho parking"
#~ msgid "Sound file to play to parked caller"
#~ msgstr "Tập tin âm thanh để play to parked caller"
#~ msgid "Max time (ms) between digits for feature activation"
#~ msgstr "Thời gian tối đa (ms) giữa các digits cho feature activation"
#~ msgid "Method to Find Parking slot"
#~ msgstr "Phương pháp tìm điểm định vị"
#~ msgid "parkedmusicclass"
#~ msgstr "parkedmusicclass"
#~ msgid "Play courtesy tone to"
#~ msgstr "Play courtesy tone để"
#~ msgid "Enable Parking"
#~ msgstr "cho phép định vị"
#~ msgid "Extension to dial to park"
#~ msgstr "nhanh số để gọi để định vị"
#~ msgid "Parking time (secs)"
#~ msgstr "Thời gian định vị"
#~ msgid "Range of extensions for call parking"
#~ msgstr "Vùng của đuôi mở rộng cho call parking"
#~ msgid "Pickup extension"
#~ msgstr "Pickup extension"
#~ msgid "Seconds to wait bewteen digits when transferring"
#~ msgstr "Thời gian chờ giữa những chữ số khi chuyển đổi"
#~ msgid "sound when attended transfer is complete"
#~ msgstr "âm thanh khi chuyển đổi hoàn tất"
#~ msgid "Sound when attended transfer fails"
#~ msgstr "âm thanh khi chuyển đổi không thành công"
#~ msgid "Reload Hardware Config"
#~ msgstr "Tải lại cấu hình phần cứng"
#~ msgid "Reboot Method"
#~ msgstr "phương pháp khởi động lại"
#~ msgid "Parameter"
#~ msgstr "Tham số"
#~ msgid "Option type"
#~ msgstr "Lựa chọn"
#~ msgid "User name"
#~ msgstr "Tên người dùng"
#~ msgid "IAX General Options"
#~ msgstr "Những lựa chọn tổng quát IAX"
#~ msgid "Allow Codecs"
#~ msgstr "Cho phép Codecs"
#~ msgid "Static"
#~ msgstr "Tĩnh"
#~ msgid "Write Protect"
#~ msgstr "Viết bảo vệ"
#~ msgid "Meetme Conference"
#~ msgstr "Gặp mặt thảo luận"
#~ msgid "Admin PIN"
#~ msgstr "PIN quản trị"
#~ msgid "Meeting PIN"
#~ msgstr "PIN cuộc gặp"
#~ msgid "Meetme Conference General Options"
#~ msgstr "Lựu chọn chung về thảo luận trực tiếp"
#~ msgid "Number of 20ms audio buffers to be used"
#~ msgstr "Số của 20ms audio buffers để được dùng"
#~ msgid "Modules"
#~ msgstr "Modules"
#~ msgid "Alarm Receiver Application"
#~ msgstr "Ứng dụng nhận báo thức"
#~ msgid "Authentication Application"
#~ msgstr "Ứng dụng xác thực"
#~ msgid "Make sure asterisk doesnt save CDR"
#~ msgstr "Bảo đảm asterisk không lưu CDR"
#~ msgid "Check if channel is available"
#~ msgstr "Kiểm tra xem nếu kênh đã có sẵn"
#~ msgid "Listen in on any channel"
#~ msgstr "Nghe trên bất kỳ kênh nào"
#~ msgid "Control Playback Application"
#~ msgstr "Điều khiển ứng dụng phát lại"
#~ msgid "Cuts up variables"
#~ msgstr "Cuts up variables"
#~ msgid "Database access functions"
#~ msgstr "Chức năng truy cập cơ sở dữ liệu"
#~ msgid "Dialing Application"
#~ msgstr "Ứng dụng quay số"
#~ msgid "Virtual Dictation Machine Application"
#~ msgstr "Ứng dụng virtual Dictation Machine "
#~ msgid "Directed Call Pickup Support"
#~ msgstr "Directed hỗ trợ call pickup"
#~ msgid "Extension Directory"
#~ msgstr "Danh bạ nhánh số"
#~ msgid "DISA (Direct Inward System Access) Application"
#~ msgstr "Ứng dụng DISA (Direct Inward System Access) "
#~ msgid "Dump channel variables Application"
#~ msgstr "Dump channel variables Application"
#~ msgid "Simple Echo Application"
#~ msgstr "Ứng dụng Echo đơn giản"
#~ msgid "ENUM Lookup"
#~ msgstr "ENUM tra cứu"
#~ msgid "Reevaluates strings"
#~ msgstr "Đánh giá lại strings"
#~ msgid "Executes applications"
#~ msgstr "thực thi ứng dụng"
#~ msgid "External IVR application interface"
#~ msgstr "Ứng dụng giao diện bên ngoài IVR"
#~ msgid "Fork The CDR into 2 seperate entities"
#~ msgstr "Fork The CDR into 2 nhân riêng biệt"
#~ msgid "Get ADSI CPE ID"
#~ msgstr "Lấy ADSI CPE ID"
#~ msgid "Group Management Routines"
#~ msgstr "Group Management Routines"
#~ msgid "Encode and Stream via icecast and ices"
#~ msgstr "Encode và Stream via icecast và ices"
#~ msgid "Image Transmission Application"
#~ msgstr "Ứng dụng truyền hình ảnh"
#~ msgid "Look up Caller*ID name/number from black"
#~ msgstr "Tra cứu tên/số của người gọi"
#~ msgid "Look up CallerID Name from local databas"
#~ msgstr "Tra cứu tên người gọi từ cơ sở dữ liệu địa phương"
#~ msgid "Extension Macros"
#~ msgstr "Nhánh số Macro"
#~ msgid "A simple math Application"
#~ msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản"
#~ msgid "MD5 checksum Application"
#~ msgstr "Ứng dụng MD5 checksum "
#~ msgid "Digital Milliwatt (mu-law) Test Application"
#~ msgstr "Ứng dụng kiểm tra Digital Milliwatt (mu-law) "
#~ msgid "Record a call and mix the audio during the recording"
#~ msgstr "Thu âm cuộc gọi và phối âm trong khi thu"
#~ msgid "Call Parking and Announce Application"
#~ msgstr "Định vị cuộc gọi và ứng dụng thông báo"
#~ msgid "Trivial Playback Application"
#~ msgstr "Ứng dụng trivial Playback "
#~ msgid "Require phone number to be entered"
#~ msgstr "Yêu cầu nhập số điện thoại"
#~ msgid "True Call Queueing"
#~ msgstr "True Call Queueing"
#~ msgid "Random goto"
#~ msgstr "Random goto"
#~ msgid "Read Variable Application"
#~ msgstr "Ứng dụng đọc variable "
#~ msgid "Read in a file"
#~ msgstr "Đọc trong một tập tin"
#~ msgid "Realtime Data Lookup/Rewrite"
#~ msgstr "Tra cứu dữ liệu đúng lúc/ Viết lại"
#~ msgid "Trivial Record Application"
#~ msgstr "Ứng dụng trivial record"
#~ msgid "Say time"
#~ msgstr "Nói thời gian"
#~ msgid "Send DTMF digits Application"
#~ msgstr "Ứng dụng gửi những chữ số DTMF"
#~ msgid "Send Text Applications"
#~ msgstr "Gửi ứng dụng tin nhắn"
#~ msgid "Set CallerID Application"
#~ msgstr "Ứng dụng cài đặt định dạng cuộc gọi"
#~ msgid "CDR user field apps"
#~ msgstr "CDR user field apps"
#~ msgid "load => .so ; Set CallerID Name"
#~ msgstr "load =&gt; .so ; Đặt tên CallerID "
#~ msgid "load => .so ; Set CallerID Number"
#~ msgstr "load =&gt; .so ; Đặt số CallerID "
#~ msgid "Set RDNIS Number"
#~ msgstr "Cài đặt số RDNIS"
#~ msgid "Set ISDN Transfer Capability"
#~ msgstr "Cài đặt công suất truyền tải ISDN"
#~ msgid "SMS/PSTN handler"
#~ msgstr "SMS/PSTN handler"
#~ msgid "Hangs up the requested channel"
#~ msgstr "Bãi bỏ kênh yêu cầu"
#~ msgid "Stack Routines"
#~ msgstr "Ngăn xếp Routines"
#~ msgid "Generic System() application"
#~ msgstr "Ứng dụng Genetic System"
#~ msgid "Playback with Talk Detection"
#~ msgstr "Playback với bộ phát hiện tiếng nói"
#~ msgid "Interface Test Application"
#~ msgstr "Ứng dụng kiểm tra giao diện"
#~ msgid "Transfer"
#~ msgstr "truyền tải"
#~ msgid "TXTCIDName"
#~ msgstr "TXTCIDName"
#~ msgid "Send URL Applications"
#~ msgstr "Gửi những ứng dụng URL"
#~ msgid "Custom User Event Application"
#~ msgstr "Ứng dụng Custom User Event "
#~ msgid "Send verbose output"
#~ msgstr "Gửi verbose output"
#~ msgid "Voicemail"
#~ msgstr "Thư thoại"
#~ msgid "Waits until first ring after time"
#~ msgstr "Đợi tới tiếng ring đầu tiên sau khi"
#~ msgid "Wait For Silence Application"
#~ msgstr "Đợi ứng dụng im lặng"
#~ msgid "While Loops and Conditional Execution"
#~ msgstr "Trong khi Loops và Conditional Execution"
#~ msgid "Comma Separated Values CDR Backend"
#~ msgstr "Comma Separated Values CDR Backend"
#~ msgid "Customizable Comma Separated Values CDR Backend"
#~ msgstr "Tùy chỉnh Comma Separated Values CDR Backend"
#~ msgid "Asterisk Call Manager CDR Backend"
#~ msgstr "Asterisk Call Manager CDR Backend"
#~ msgid "MySQL CDR Backend"
#~ msgstr "MySQL CDR Backend"
#~ msgid "PostgreSQL CDR Backend"
#~ msgstr "PostgreSQL CDR Backend"
#~ msgid "SQLite CDR Backend"
#~ msgstr "SQLite CDR Backend"
#~ msgid "Agent Proxy Channel"
#~ msgstr "Agent Proxy Channel"
#~ msgid "Option chan_iax2"
#~ msgstr "Tùy chọn chan_iax2"
#~ msgid "Local Proxy Channel"
#~ msgstr "Local Proxy Channel"
#~ msgid "Session Initiation Protocol (SIP)"
#~ msgstr "Session Initiation Protocol (SIP)"
#~ msgid "Adaptive Differential PCM Coder/Decoder"
#~ msgstr "Adaptive Differential PCM Coder/Decoder"
#~ msgid "A-law Coder/Decoder"
#~ msgstr "A-law Coder/Decoder"
#~ msgid "A-law and Mulaw direct Coder/Decoder"
#~ msgstr "A-law and Mulaw direct Coder/Decoder"
#~ msgid "ITU G.726-32kbps G726 Transcoder"
#~ msgstr "ITU G.726-32kbps G726 Transcoder"
#~ msgid "GSM/PCM16 (signed linear) Codec Translation"
#~ msgstr "GSM/PCM16 (signed linear) Codec Translation"
#~ msgid "Speex/PCM16 (signed linear) Codec Translator"
#~ msgstr "Speex/PCM16 (signed linear) Codec Translator"
#~ msgid "Mu-law Coder/Decoder"
#~ msgstr "Mu-law Coder/Decoder"
#~ msgid "Sun Microsystems AU format (signed linear)"
#~ msgstr "Sun Microsystems AU format (signed linear)"
#~ msgid "G.723.1 Simple Timestamp File Format"
#~ msgstr "G.723.1 Simple Timestamp File Format"
#~ msgid "Raw G.726 (16/24/32/40kbps) data"
#~ msgstr "Raw G.726 (16/24/32/40kbps) data"
#~ msgid "Raw G729 data"
#~ msgstr "Raw G729 data"
#~ msgid "Raw GSM data"
#~ msgstr "Raw GSM data"
#~ msgid "Raw h263 data"
#~ msgstr "Raw h263 data"
#~ msgid "JPEG (Joint Picture Experts Group) Image"
#~ msgstr "JPEG (Joint Picture Experts Group) Image"
#~ msgid "Raw uLaw 8khz Audio support (PCM)"
#~ msgstr "Raw uLaw 8khz Audio support (PCM)"
#~ msgid "load => .so ; Raw aLaw 8khz PCM Audio support"
#~ msgstr "load =&gt; .so ; Raw aLaw 8khz PCM Audio support"
#~ msgid "Raw Signed Linear Audio support (SLN)"
#~ msgstr "Raw Signed Linear Audio support (SLN)"
#~ msgid "Dialogic VOX (ADPCM) File Format"
#~ msgstr "Dialogic VOX (ADPCM) File Format"
#~ msgid "Microsoft WAV format (8000hz Signed Line"
#~ msgstr "Microsoft WAV format (8000hz Signed Line"
#~ msgid "Microsoft WAV format (Proprietary GSM)"
#~ msgstr "Microsoft WAV format (Proprietary GSM)"
#~ msgid "Caller ID related dialplan functions"
#~ msgstr "Caller ID liên quan đến chức năng dialplan "
#~ msgid "ENUM Functions"
#~ msgstr "chức năng ENUM"
#~ msgid "URI encoding / decoding functions"
#~ msgstr "Chức năng URI encoding / decoding "
#~ msgid "Asterisk Extension Language Compiler"
#~ msgstr "Asterisk Extension Language Compiler"
#~ msgid "Text Extension Configuration"
#~ msgstr "Cấu hình Text Extension "
#~ msgid "load => .so ; Builtin dialplan functions"
#~ msgstr "load =&gt; .so ; chức năng Builtin dialplan "
#~ msgid "Loopback Switch"
#~ msgstr "Loopback Switch"
#~ msgid "Realtime Switch"
#~ msgstr "Realtime Switch"
#~ msgid "Outgoing Spool Support"
#~ msgstr "Hỗ trợ outgoing spool"
#~ msgid "Wil Cal U (Auto Dialer)"
#~ msgstr "Wil Cal U (Auto Dialer)"
#~ msgid "MySQL Config Resource"
#~ msgstr "MySQL Config Resource"
#~ msgid "ODBC Config Resource"
#~ msgstr "ODBC Config Resource"
#~ msgid "PGSQL Module"
#~ msgstr "PGSQL Module"
#~ msgid "Cryptographic Digital Signatures"
#~ msgstr "Cryptographic Digital Signatures"
#~ msgid "Call Parking Resource"
#~ msgstr "Call Parking Resource"
#~ msgid "Indications Configuration"
#~ msgstr "Cấu hình indications"
#~ msgid "Call Monitoring Resource"
#~ msgstr "Call Monitoring Resource"
#~ msgid "Music On Hold Resource"
#~ msgstr "Music On Hold Resource"
#~ msgid "ODBC Resource"
#~ msgstr "ODBC Resource"
#~ msgid "SMDI Module"
#~ msgstr "SMDI Module"
#~ msgid "SNMP Module"
#~ msgstr "SNMP Module"
#~ msgid "Music On Hold"
#~ msgstr "Music On Hold"
#~ msgid "Application"
#~ msgstr "Ứng dụng"
#~ msgid "Directory of Music"
#~ msgstr "Thư mục music"
#~ msgid "Option mode"
#~ msgstr "Chế độ tùy chọn"
#~ msgid "Random Play"
#~ msgstr "Random Play"
#~ msgid "DTMF mode"
#~ msgstr "chế độ DTMF"
#~ msgid "Primary domain identity for From: headers"
#~ msgstr "Nhận dạng primary domain cho From: headers"
#~ msgid "From user (required by many SIP providers)"
#~ msgstr "Từ user (yêu cầu bởi nhiều nhà cung cấp SIP)"
#~ msgid "Ring on incoming dialplan contexts"
#~ msgstr "Ring on incoming dialplan contexts"
#~ msgid "Allow Insecure for"
#~ msgstr "Cho phép không an toàn cho"
#~ msgid "Mailbox for MWI"
#~ msgstr "Hộp thư cho MWI"
#~ msgid "NAT between phone and Asterisk"
#~ msgstr "NAT giữa điện thoại và Asterisk"
#~ msgid "Check tags in headers"
#~ msgstr "Kiểm tra tags trong headers"
#~ msgid "Reply Timeout (ms) for down connection"
#~ msgstr "Trả lời Timeout (ms) cho down kết nối"
#~ msgid "Register connection"
#~ msgstr "Đăng ký kết nối"
#~ msgid "Dial own extension for mailbox"
#~ msgstr "Gọi nhánh số cho hộp thư"
#~ msgid "Client Type"
#~ msgstr "Loại Client"
#~ msgid "Username"
#~ msgstr "Username"
#~ msgid "Section sipgeneral"
#~ msgstr "Section sipgeneral"
#~ msgid "Allow codecs"
#~ msgstr "Cho phép Codecs"
#~ msgid "SIP realm"
#~ msgstr "SIP realm"
#~ msgid "Voicemail general options"
#~ msgstr "Thư thoại tùy chọn tổng quát"
#~ msgid "From Email address of server"
#~ msgstr "Từ địa chỉ email của server"
#~ msgid "Voice Mail boxes"
#~ msgstr "Hộp thư thoại"
#~ msgid "Email contains attachment"
#~ msgstr "Email bao gồm attachment"
#~ msgid "Email"
#~ msgstr "Email"
#~ msgid "Display Name"
#~ msgstr "Tên display"
#~ msgid "Password"
#~ msgstr "Mật khẩu"
#~ msgid "zone"
#~ msgstr "zone"
#~ msgid "Voice Zone settings"
#~ msgstr "Cài đặt voice zone"
#~ msgid "Message Format"
#~ msgstr "Message Format"
|