# luci-fw.pot # generated from ./applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2010-03-30 17:00+0200\n" "PO-Revision-Date: 2009-08-16 14:02+0200\n" "Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Generator: Pootle 1.1.0\n" msgid "(optional)" msgstr "" msgid "Action" msgstr "Action" msgid "Advanced Options" msgstr "" msgid "Advanced Rules" msgstr "Luật cấp cao" msgid "Advanced Settings" msgstr "" msgid "" "Advanced rules let you customize the firewall to your needs. Only new " "connections will be matched. Packets belonging to already open connections " "are automatically allowed to pass the firewall." msgstr "" "Luật cấp cao để bạn tùy chỉnh firewall mà bạn cần. Chỉ những kết nối mới sẽ " "được làm cho phù hợp. Các gói thuộc đã mở các kết nối sẽ tự động cho phép " "vượt qua firewall." msgid "Allow forward from <em>source zones</em>:" msgstr "" msgid "Allow forward to <em>destination zones</em>:" msgstr "" msgid "Any" msgstr "" msgid "Covered networks" msgstr "" msgid "Custom Rules" msgstr "" msgid "Custom Rules (/etc/firewall.user)" msgstr "" msgid "Destination" msgstr "Điểm đến" msgid "Destination address" msgstr "Địa chỉ điểm đến" msgid "Destination port" msgstr "Cổng điểm đến" #, fuzzy msgid "Destination zone" msgstr "Điểm đến" msgid "Device" msgstr "" msgid "Drop invalid packets" msgstr "Bỏ qua nhưng gói không hợp lý" msgid "Enable NAT Loopback" msgstr "" #, fuzzy msgid "Enable SYN-flood protection" msgstr "SYN-flood bảo vệ " msgid "Enable logging on this zone" msgstr "" msgid "External port" msgstr "External port" msgid "Family" msgstr "" msgid "Firewall" msgstr "Firewall" msgid "Firewall - Zone Settings" msgstr "" msgid "" "For DNAT, match incoming traffic directed at the given destination ip " "address. For SNAT rewrite the source address to the given address." msgstr "" msgid "Force connection tracking" msgstr "" msgid "Forward" msgstr "" msgid "General Settings" msgstr "" msgid "IPv4 and IPv6" msgstr "" msgid "IPv4 only" msgstr "" msgid "IPv6 only" msgstr "" msgid "Input" msgstr "Input" msgid "Intended destination address" msgstr "" msgid "Inter-Zone Forwarding" msgstr "" #, fuzzy msgid "Internal IP address" msgstr "Internal address" #, fuzzy msgid "Internal port" msgstr "External port" msgid "Internal port (optional)" msgstr "Internal port (tùy chọn)" msgid "Limit log messages" msgstr "" #, fuzzy msgid "MSS clamping" msgstr "MSS Clamping" msgid "Masquerading" msgstr "" msgid "Match ICMP type" msgstr "" msgid "" "Match incoming traffic directed at the given destination port or port range " "on this host" msgstr "" msgid "" "Match incoming traffic originating from the given source port or port range " "on the client host" msgstr "" msgid "Name" msgstr "" msgid "Output" msgstr "Output" msgid "Overview" msgstr "" msgid "Port forwarding" msgstr "Cổng chuyển tiếp" msgid "" "Port forwarding allows to provide network services in the internal network " "to an external network." msgstr "" "Cổng chuyển tiếp cho phép cung cấp những dịch vụ mạng trong vùng tới một " "ngoại mạng. " msgid "Protocol" msgstr "" msgid "" "Redirect matched incoming traffic to the given port on the internal host" msgstr "" msgid "Redirect matched incoming traffic to the specified internal host" msgstr "" msgid "Redirection type" msgstr "" msgid "Redirections" msgstr "" msgid "Restrict Masquerading to given destination subnets" msgstr "" msgid "Restrict Masquerading to given source subnets" msgstr "" msgid "Restrict to address family" msgstr "" msgid "Rules" msgstr "" msgid "Source" msgstr "Nguồn" #, fuzzy msgid "Source IP address" msgstr "Đỉa chỉ MAC nguồn" msgid "Source MAC address" msgstr "" #, fuzzy msgid "Source address" msgstr "Đỉa chỉ MAC nguồn" msgid "Source port" msgstr "Cổng nguồn" #, fuzzy msgid "Source zone" msgstr "Cổng nguồn" msgid "" "The firewall creates zones over your network interfaces to control network " "traffic flow." msgstr "" "The firewall tạo zones trên giao diện mạng lưới để điều triển sự dòng lưu " "thông của mạng." msgid "" "The options below control the forwarding policies between this zone (%s) and " "other zones. <em>Destination zones</em> cover forwarded traffic " "<strong>originating from %q</strong>. <em>Source zones</em> match forwarded " "traffic from other zones <strong>targeted at %q</strong>. The forwarding " "rule is <em>unidirectional</em>, e.g. a forward from lan to wan does " "<em>not</em> imply a permission to forward from wan to lan as well." msgstr "" msgid "" "This section defines common properties of %q. The <em>input</em> and " "<em>output</em> options set the default policies for traffic entering and " "leaving this zone while the <em>forward</em> option describes the policy for " "forwarded traffic between different networks within the zone. <em>Covered " "networks</em> specifies which available networks are member of this zone." msgstr "" msgid "Traffic Redirection" msgstr "Sự chuyển hướng lưu thông" msgid "" "Traffic redirection allows you to change the destination address of " "forwarded packets." msgstr "" "Sự chuyển hướng lưu thông cho phép bạn thay đổi địa chỉ điểm đến của gói " "chuyển tiếp. " msgid "Via" msgstr "" msgid "Zone %q" msgstr "" msgid "Zone ⇒ Forwardings" msgstr "" msgid "Zones" msgstr "Zones" msgid "accept" msgstr "chấp nhận" msgid "any" msgstr "" msgid "drop" msgstr "drop" msgid "reject" msgstr "Không chấp nhận" #, fuzzy #~ msgid "Network" #~ msgstr "Networks" #~ msgid "Traffic Control" #~ msgstr "Điều khiển lưu thông" #~ msgid "Zone-to-Zone traffic" #~ msgstr "Lưu thông Zone- to - Zone" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "Here you can specify which network traffic is allowed to flow between " #~ "network zones. Only new connections will be matched. Packets belonging " #~ "to already open connections are automatically allowed to pass the " #~ "firewall. If you experience occasional connection problems try enabling " #~ "MSS Clamping otherwise disable it for performance reasons." #~ msgstr "" #~ "Tại đây bạn có thể xác định được mạng lưới giao thông được phép lưu lượng " #~ "qua network zone. Chỉ có kết nối mới sẽ là phù hợp. Các gói thuộc kết nối " #~ "đã mở được tự động được cho phép để vượt qua firewall. Nếu bạn gặp vấn đề " #~ "kết nối thử kích hoạt MSS Clamping hoặc vô hiệu hóa nó vì lý do thực thi." #~ msgid "Zone" #~ msgstr "Zone" #, fuzzy #~ msgid "Destination IP" #~ msgstr "Điểm đến" #, fuzzy #~ msgid "IP address" #~ msgstr "Địa chỉ IP" #, fuzzy #~ msgid "Source MAC-address" #~ msgstr "Đỉa chỉ MAC nguồn" #~ msgid "Custom forwarding" #~ msgstr "Tùy chỉnh chuyển tiếp" #~ msgid "Input Zone" #~ msgstr "Input Zone" #~ msgid "Output Zone" #~ msgstr "Output Zone" #~ msgid "External Zone" #~ msgstr "External Zone" #~ msgid "Source MAC" #~ msgstr "Nguồn MAC" #~ msgid "Defaults" #~ msgstr "Mặc định" #~ msgid "" #~ "These are the default settings that are used if no other rules match." #~ msgstr "" #~ "Có những cài đặt mặc định được dùng nếu những cái luật khác không phù hợp" #~ msgid "" #~ "Zones part the network interfaces into certain isolated areas to separate " #~ "network traffic. One or more networks can belong to a zone. The MASQ-flag " #~ "enables NAT masquerading for all outgoing traffic on this zone." #~ msgstr "" #~ "Phân vùng các phần giao diện mạng vào những khu vực cô lập nhất định để " #~ "phân chia mạng lưới lưu thông. Một hoặc nhiều mạng lưới có thể thuộc vào " #~ "một khu. Các MASQ-flag kích hoạt NAT masquerading cho tất cả các lưu " #~ "lượng giao thông trên khu vực này." #~ msgid "MASQ" #~ msgstr "MASQ" #~ msgid "contained networks" #~ msgstr "contained networks"