From 810e05293009b51461652b3e3d2d4ebd6427c02b Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Jo-Philipp Wich Date: Sat, 31 Oct 2009 16:04:26 +0000 Subject: po: repair and reformat files, filtered through msguniq & msgcat --- po/vi/admin-core.po | 579 ++++++++++++++++++++++++++----------------------- po/vi/asterisk.po | 135 ------------ po/vi/cbi.po | 8 +- po/vi/coovachilli.po | 123 ++++++----- po/vi/ddns.po | 4 +- po/vi/default.po | 8 +- po/vi/freifunk.po | 15 +- po/vi/hd_idle.po | 4 +- po/vi/initmgr.po | 5 +- po/vi/luci-fw.po | 100 +++------ po/vi/mmc_over_gpio.po | 10 - po/vi/olsr.po | 59 +++-- po/vi/openvpn.po | 3 +- po/vi/p910nd.po | 4 +- po/vi/polipo.po | 67 ++++-- po/vi/qos.po | 4 +- po/vi/rrdtool.po | 85 -------- po/vi/statistics.po | 486 ++++++++--------------------------------- po/vi/upnp.po | 11 +- po/vi/uvl.po | 20 +- 20 files changed, 619 insertions(+), 1111 deletions(-) (limited to 'po/vi') diff --git a/po/vi/admin-core.po b/po/vi/admin-core.po index 426d02249..ed21c17c3 100644 --- a/po/vi/admin-core.po +++ b/po/vi/admin-core.po @@ -30,7 +30,11 @@ msgstr "Giao diện người sử dụng" #. LuCI is a collection of free Lua software including an MVC-Webframework and webinterface for embedded devices. LuCI is licensed under the Apache-License. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:4 -msgid "LuCI is a collection of free Lua software including an MVC-Webframework and webinterface for embedded devices. LuCI is licensed under the Apache-License." +msgid "" +"LuCI is a collection of " +"free Lua software including an MVC-Webframework and webinterface for embedded devices. LuCI is licensed under the Apache-License." msgstr "" "LuCI là một tập hợp của phần " "mềm Lua bao gồm MVC-Công cụ Web " @@ -64,35 +68,44 @@ msgstr "Xin chào" #. This is the administration area of LuCI. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:10 -msgid "This is the administration area of LuCI." +msgid "" +"This is the administration area of LuCI." msgstr "" "Đây là vùng quản trị của LuCI." #. LuCI is a free, flexible, and user friendly graphical interface for configuring OpenWrt Kamikaze. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:11 -msgid "LuCI is a free, flexible, and user friendly graphical interface for configuring OpenWrt Kamikaze." +msgid "" +"LuCI is a free, flexible, " +"and user friendly graphical interface for configuring OpenWrt Kamikaze." msgstr "" -"LuCI thì miễn phí, đa dạng , và " -"đồ họa thân thiện với sử dụng cho các cấu hình OpenWrt Kamikaze." +"LuCI thì miễn phí, đa dạng , " +"và đồ họa thân thiện với sử dụng cho các cấu hình OpenWrt Kamikaze." #. On the following pages you can adjust all important settings of your router. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:12 -msgid "On the following pages you can adjust all important settings of your router." +msgid "" +"On the following pages you can adjust all important settings of your router." msgstr "" "Ở những trang kế tiếp, bạn có thể thay đổi những cài đặt quan trong của bộ " "định tuyến." #. Notice: In LuCI changes have to be confirmed by clicking Changes - Save & Apply before being applied. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:13 -msgid "Notice: In LuCI changes have to be confirmed by clicking Changes - Save & Apply before being applied." +msgid "" +"Notice: In LuCI changes " +"have to be confirmed by clicking Changes - Save & Apply before being applied." msgstr "" -"Ghi chú: Trong LuCI những thay " -"đổi phải được xác nhận bằng cách nhấn vào Changes - Save & Áp dụng " -"trước khi được áp dụng." +"Ghi chú: Trong LuCI những " +"thay đổi phải được xác nhận bằng cách nhấn vào Changes - Save & Áp " +"dụng trước khi được áp dụng." #. As we always want to improve this interface we are looking forward to your feedback and suggestions. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:14 -msgid "As we always want to improve this interface we are looking forward to your feedback and suggestions." +msgid "" +"As we always want to improve this interface we are looking forward to your " +"feedback and suggestions." msgstr "" "Vì chúng tôi luôn muốn cải thiện giao diện này, chúng tôi hy vọng nhận được " "đóng góp và ý kiến của các bạn. " @@ -109,10 +122,12 @@ msgstr "Nhóm LuCI " #. Here you can customize the settings and the functionality of LuCI. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:17 -msgid "Here you can customize the settings and the functionality of LuCI." +msgid "" +"Here you can customize the settings and the functionality of LuCI." msgstr "" -"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh các cài đặt và các chức năng của LuCI." +"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh các cài đặt và các chức năng của LuCI." #. Post-commit actions #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:18 @@ -121,11 +136,14 @@ msgstr "Đăng _ cam kết hành động" #. These commands will be executed automatically when a given UCI configuration is committed allowing changes to be applied instantly. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:19 -msgid "These commands will be executed automatically when a given UCI configuration is committed allowing changes to be applied instantly." +msgid "" +"These commands will be executed automatically when a given UCI configuration is committed " +"allowing changes to be applied instantly." msgstr "" "Những lệnh này sẽ được thực hiện tự động khi một UCI được cam kết cho phép các thay đổi được áp dụng " -"ngay lập tức. " +"diện thống nhất \">UCI được cam kết cho phép các thay đổi được áp " +"dụng ngay lập tức. " #. Files to be kept when flashing a new firmware #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:20 @@ -134,14 +152,19 @@ msgstr "Tập tin được lưu giữ khi truyền tới một phần cứng m #. When flashing a new firmware with LuCI these files will be added to the new firmware installation. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:21 -msgid "When flashing a new firmware with LuCI these files will be added to the new firmware installation." +msgid "" +"When flashing a new firmware with LuCI these files will be added to the new firmware installation." msgstr "" -"Khi truyền đến phần cứng với LuCI Những tập tin này sẽ được bổ sung vào cài đặt phần cứng mới." +"Khi truyền đến phần cứng với LuCI Những tập tin này sẽ được bổ sung vào cài đặt phần cứng mới." #. Here you can find information about the current system status like CPU clock frequency, memory usage or network interface data. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:22 -msgid "Here you can find information about the current system status like CPU clock frequency, memory usage or network interface data." +msgid "" +"Here you can find information about the current system status like CPU clock frequency, memory usage " +"or network interface data." msgstr "" "Ở đây bạn có thể tìm thấy thông tin về tình trạng của hệ thống hiện hành " "như là CPU đồng hồ tần số, bộ " @@ -149,7 +172,9 @@ msgstr "" #. Also kernel or service logfiles can be viewed here to get an overview over their current state. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:23 -msgid "Also kernel or service logfiles can be viewed here to get an overview over their current state." +msgid "" +"Also kernel or service logfiles can be viewed here to get an overview over " +"their current state." msgstr "" "Kernel hoặc service logfiles cũng có thể được view ở đây để lấy tầm nhìn " "tổng quát của hình trạng hiện tại. " @@ -169,26 +194,6 @@ msgstr "Mạng lưới wifi ở môi trường xung quanh bạn" msgid "Encr." msgstr "Encr." -#. Link -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:27 -msgid "Link" -msgstr "Đường dẫn" - -#. Signal -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:28 -msgid "Signal" -msgstr "Tín hiệu " - -#. Noise -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:29 -msgid "Noise" -msgstr "Tiếng ồn" - -#. Routes -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:30 -msgid "Routes" -msgstr "Tuyến đường" - #. Netmask #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:31 msgid "Netmask" @@ -206,7 +211,9 @@ msgstr "Metric" #. Here you can configure the basic aspects of your device like its hostname or the timezone. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:34 -msgid "Here you can configure the basic aspects of your device like its hostname or the timezone." +msgid "" +"Here you can configure the basic aspects of your device like its hostname or " +"the timezone." msgstr "" "Ở đây bạn có thể cấu hình những đặc tính cơ bản của thiết bị như tên máy chủ " "hoặc múi giờ." @@ -231,14 +238,11 @@ msgstr "Cấu hình OPKG-" msgid "SSH-Keys" msgstr "SSH-Phím" -#. Mount Points -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:39 -msgid "Mount Points" -msgstr "Gắn kết điểm " - #. Change settings related to the system itself, its identification, installed hard- and software, authentication or mount points. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:40 -msgid "Change settings related to the system itself, its identification, installed hard- and software, authentication or mount points." +msgid "" +"Change settings related to the system itself, its identification, installed " +"hard- and software, authentication or mount points." msgstr "" "Thay đổi cài đặt liên quan đến bản thân hệ thống, sự xác nhận,cài đặt phần " "cứng- và phần mềm, chứng thực hay gắn kết điểm" @@ -250,7 +254,9 @@ msgstr "Những cài đặt này xác định các cơ sở của hệ thống." #. Pay attention as any misconfiguration here may prevent your device from booting or may lock yourself out of it. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:42 -msgid "Pay attention as any misconfiguration here may prevent your device from booting or may lock yourself out of it." +msgid "" +"Pay attention as any misconfiguration here may prevent your device from " +"booting or may lock yourself out of it." msgstr "" "Chú ý là bất kỳ định dạng sai ở đây có thể làm công cụ của bạn không khởi " "động được hoặc có thể tự khóa ra khỏi hệ thống." @@ -260,11 +266,6 @@ msgstr "" msgid "Interfaces" msgstr "Giao diện" -#. Bridge -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:44 -msgid "Bridge" -msgstr "Cầu nối" - #. ID #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:45 msgid "ID" @@ -280,11 +281,6 @@ msgstr "Cổng cầu nối" msgid "STP" msgstr "STP" -#. Device -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:48 -msgid "Device" -msgstr "Công cụ" - #. Ethernet Bridge #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:49 msgid "Ethernet Bridge" @@ -335,21 +331,11 @@ msgstr "Không định cấu hình" msgid "Primary" msgstr "Chính" -#. Channel -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:59 -msgid "Channel" -msgstr "Kênh" - #. Mode #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:60 msgid "Mode" msgstr "Mode" -#. Ad-Hoc -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:61 -msgid "Ad-Hoc" -msgstr "Ad-Hoc" - #. Pseudo Ad-Hoc #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:62 msgid "Pseudo Ad-Hoc" @@ -365,21 +351,11 @@ msgstr "Chủ" msgid "Master + WDS" msgstr "Chủ + WDS" -#. Client -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:65 -msgid "Client" -msgstr "Đối tượng" - #. Client + WDS #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:66 msgid "Client + WDS" msgstr "Đối tượng + WDS" -#. WDS -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:67 -msgid "WDS" -msgstr "WDS" - #. SSID #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:68 msgid "SSID" @@ -390,11 +366,6 @@ msgstr "SSID" msgid "MAC" msgstr "MAC" -#. Pkts. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:70 -msgid "Pkts." -msgstr "Pkts." - #. Interface Status #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:71 msgid "Interface Status" @@ -445,11 +416,6 @@ msgstr "Firewall" msgid "Actions" msgstr "Hành động" -#. Traffic -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:81 -msgid "Traffic" -msgstr "Lưu thông" - #. Chain #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:82 msgid "Chain" @@ -495,11 +461,6 @@ msgstr "Ra khỏi" msgid "Packets" msgstr "Gói tin" -#. Pkts. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:91 -msgid "Pkts." -msgstr "Pkts." - #. Policy #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:92 msgid "Policy" @@ -643,7 +604,8 @@ msgstr "Gói không có đối tượng cài đặt (sai tên)" #. Package has no available architecture #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:120 msgid "Package has no available architecture " -msgstr "Gói không có sẵn cấu trúc \n" +msgstr "" +"Gói không có sẵn cấu trúc \n" #. Package is not trusted #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:121 @@ -707,7 +669,8 @@ msgstr "Mục tiêu cài đặt" #. Change the password of the system administrator (User root) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:133 -msgid "Change the password of the system administrator (User root)" +msgid "" +"Change the password of the system administrator (User root)" msgstr "Thay đổi mật mã của quản lí hệ thống (User root)" #. Password successfully changed @@ -722,20 +685,20 @@ msgstr "Lỗi: Mật mã không trùng khớp" #. Here you can paste public SSH-Keys (one per line) for SSH public-key authentication. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:136 -msgid "Here you can paste public SSH-Keys (one per line) for SSH public-key authentication." +msgid "" +"Here you can paste public SSH-Keys (one " +"per line) for SSH public-key " +"authentication." msgstr "" "ở đây bạn có thể dán công khai SSH-Keys " "(mỗi cái một dòng) for SSH xác thực khóa " "công khai" -#. Mount Points -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:137 -msgid "Mount Points" -msgstr "Lắp điểm" - #. Mount Points define at which point a memory device will be attached to the filesystem #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:138 -msgid "Mount Points define at which point a memory device will be attached to the filesystem" +msgid "" +"Mount Points define at which point a memory device will be attached to the " +"filesystem" msgstr "" "Số điểm lắp xác định tại một điểm mà ở đó bộ nhớ sẽ được gắn vào hệ thống " "tập tin" @@ -762,28 +725,37 @@ msgstr "Lắp điểm" #. The device file of the memory or partition (e.g. /dev/sda1) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:143 -msgid "The device file of the memory or partition (e.g. /dev/sda1)" +msgid "" +"The device file of the memory or partition (e.g." +" /dev/sda1)" msgstr "" "Tập tin công cụ của bộ nhớ hoặc phân vùng (e.g. " "/dev/sda1)" #. The filesystem that was used to format the memory (e.g. ext3) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:144 -msgid "The filesystem that was used to format the memory (e.g. ext3)" +msgid "" +"The filesystem that was used to format the memory (e.g. ext3)" msgstr "" -"Filesystem mà được dùng để format memory (e.g. ext3)" +"Filesystem mà được dùng để format memory (e.g. ext3)" #. If your physical memory is insufficient unused data can be temporarily swapped to a swap-device resulting in a higher amount of usable RAM. Be aware that swapping data is a very slow process as the swap-device cannot be accessed with the high datarates of the RAM. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:145 -msgid "If your physical memory is insufficient unused data can be temporarily swapped to a swap-device resulting in a higher amount of usable RAM. Be aware that swapping data is a very slow process as the swap-device cannot be accessed with the high datarates of the RAM." +msgid "" +"If your physical memory is insufficient unused data can be temporarily " +"swapped to a swap-device resulting in a higher amount of usable RAM. Be aware that swapping data is a very " +"slow process as the swap-device cannot be accessed with the high datarates " +"of the RAM." msgstr "" "Nếu bộ nhớ vật lý không đủ dữ liệu không dùng có thể được swap tạm thời đến " -"một thiết bị swap để tạo ra nhiều khoảng trống hơn trong RAM. Hãy nhận biết rằng swapping dữ liệu là một quá " -"trình rất chậm vì một thiết bị swap không thể được truy cập với datarates " -"cao hơn của RAM." +"một thiết bị swap để tạo ra nhiều khoảng trống hơn trong RAM. Hãy nhận biết rằng swapping dữ liệu là " +"một quá trình rất chậm vì một thiết bị swap không thể được truy cập với " +"datarates cao hơn của RAM." #. Reboots the operating system of your device #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:146 @@ -842,7 +814,9 @@ msgstr "Phục hồi backup" #. Here you can backup and restore your router configuration and - if possible - reset the router to the default settings. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:157 -msgid "Here you can backup and restore your router configuration and - if possible - reset the router to the default settings." +msgid "" +"Here you can backup and restore your router configuration and - if possible " +"- reset the router to the default settings." msgstr "" "Ở đây bạn có thể backup và khôi phục lại cấu hình bộ định tuyến và- nếu có " "thể - reset bộ định tuyến ở cài đặt mặc định." @@ -865,15 +839,21 @@ msgstr "" #. Most of them are network servers, that offer a certain service for your device or network like shell access, serving webpages like LuCI, doing mesh routing, sending e-mails, ... #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:161 -msgid "Most of them are network servers, that offer a certain service for your device or network like shell access, serving webpages like LuCI, doing mesh routing, sending e-mails, ..." +msgid "" +"Most of them are network servers, that offer a certain service for your " +"device or network like shell access, serving webpages like LuCI, doing mesh routing, sending e-" +"mails, ..." msgstr "" "Đa số các mạng server mà cung cấp một service nhất định cho công cụ của bạn " -"hoặc mạng như shell access, phục vụ các trang web như LuCI, làm lưới định tuyến, gửi e-mail, ..." +"hoặc mạng như shell access, phục vụ các trang web như LuCI, làm lưới định tuyến, gửi e-mail, ..." #. A small webserver which can be used to serve LuCI. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:162 -msgid "A small webserver which can be used to serve LuCI." +msgid "" +"A small webserver which can be used to serve LuCI." msgstr "" "Một webserver nhỏ có thể dùng để phục vụ LuCI." @@ -885,7 +865,9 @@ msgstr "Realm xác định" #. The realm which will be displayed at the authentication prompt for protected pages. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:164 -msgid "The realm which will be displayed at the authentication prompt for protected pages." +msgid "" +"The realm which will be displayed at the authentication prompt for protected " +"pages." msgstr "" "Realm đó sẽ được hiển thị tại dấu nhắc xác thực cho các trang web được bảo " "vệ." @@ -917,17 +899,20 @@ msgstr "Đường dẫn Plugin" #. A lightweight HTTP/1.1 webserver written in C and Lua designed to serve LuCI #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:170 -msgid "A lightweight HTTP/1.1 webserver written in C and Lua designed to serve LuCI" +msgid "" +"A lightweight HTTP/1.1 webserver written in C and Lua designed to serve LuCI" msgstr "" "Một lightưeight HTTP/1.1 webserver viết bằng C và Lúa được thiết kế để phục " "vụ LuCI" #. Dropbear offers SSH network shell access and an integrated SCP server #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:171 -msgid "Dropbear offers SSH network shell access and an integrated SCP server" +msgid "" +"Dropbear offers SSH network shell access " +"and an integrated SCP server" msgstr "" -"Dropbear cung cấp SSH mạng lưới shell truy " -"cập và một SCP server tích hợp" +"Dropbear cung cấp SSH mạng lưới shell " +"truy cập và một SCP server tích hợp" #. Password authentication #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:172 @@ -939,21 +924,21 @@ msgstr "Xác thực mật mã" msgid "Allow SSH password authentication" msgstr "Cho phép SSH xác thực mật mã" -#. Channel -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:174 -msgid "Channel" -msgstr "Kênh" - #. On this pages you can find configuration options for WLAN based wireless networks. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:175 -msgid "On this pages you can find configuration options for WLAN based wireless networks." +msgid "" +"On this pages you can find configuration options for WLAN based wireless networks." msgstr "" "Trên những trang này bạn có thể tìm thấy những lựa chọn cấu hình cho WLAN dựa trên mạng không dây." #. You can easily integrate your 802.11a/b/g/n-devices into your physical network and use the virtual adapter support to build wireless repeaters or offer several networks with one device. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:176 -msgid "You can easily integrate your 802.11a/b/g/n-devices into your physical network and use the virtual adapter support to build wireless repeaters or offer several networks with one device." +msgid "" +"You can easily integrate your 802.11a/b/g/n-devices into your physical " +"network and use the virtual adapter support to build wireless repeaters or " +"offer several networks with one device." msgstr "" "Bạn có thể dễ dàng tích hợp cộng cụ 802.11a/b/g/n- vào mạng lưới vật lý và " "sử dụng bộ chuyển đổi ảo để hỗ trợ xây dựng bộ lặp không dây hoặc cung cấp " @@ -961,12 +946,16 @@ msgstr "" #. There is support for Managed, Client, Ad-Hoc and WDS operating modes as well as WPA and WPA2 encryption for secure communnication. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:177 -msgid "There is support for Managed, Client, Ad-Hoc and WDS operating modes as well as WPA and WPA2 encryption for secure communnication." +msgid "" +"There is support for Managed, Client, Ad-Hoc and WDS operating modes as well as WPA and WPA2 encryption for secure communnication." msgstr "" "Có hỗ trợ cho quản lí, đối tượng, Ad-Hoc và WDS chế độ hoạt động cũng như WPA and WPA2 " -"mã hóa cho giao tiếp bảo mật." +"Truy Cập\">WPA and WPA2 mã hóa cho giao tiếp bảo mật." #. Here you can configure installed wifi devices. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:178 @@ -1005,7 +994,10 @@ msgstr "Giới hạn kết nối" #. You can run several wifi networks with one device. Be aware that there are certain hardware and driverspecific restrictions. Normally you can operate 1 Ad-Hoc or up to 3 Master-Mode and 1 Client-Mode network simultaneously. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:185 -msgid "You can run several wifi networks with one device. Be aware that there are certain hardware and driverspecific restrictions. Normally you can operate 1 Ad-Hoc or up to 3 Master-Mode and 1 Client-Mode network simultaneously." +msgid "" +"You can run several wifi networks with one device. Be aware that there are " +"certain hardware and driverspecific restrictions. Normally you can operate 1 " +"Ad-Hoc or up to 3 Master-Mode and 1 Client-Mode network simultaneously." msgstr "" "Bạn có thể chạy nhiều mạng wifi với một công cụ. Hãy chú ý rằng một số phần " "cứng và driverspecific bị hạn chế. Thông thường, bạn có thể vận hành 1 Ad-" @@ -1013,7 +1005,8 @@ msgstr "" #. Network Name (ESSID) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:186 -msgid "Network Name (ESSID)" +msgid "" +"Network Name (ESSID)" msgstr "Tên mạng (ESSID)" #. Add the Wifi network to physical network @@ -1073,26 +1066,11 @@ msgstr "Giấu ESSIDDHCP-Server and DNS-Forwarder for NAT firewalls #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:203 -msgid "Dnsmasq is a combined DHCP-Server and DNS-Forwarder for NAT firewalls" +msgid "" +"Dnsmasq is a combined DHCP-Server and DNS-" +"Forwarder for NAT " +"firewalls" msgstr "" -"Dnsmasq là một phối hợp DHCP-Server and DNS-Forwarder for NAT firewalls" +"Dnsmasq là một phối hợp DHCP-Server and DNS-" +"Forwarder for NAT " +"firewalls" #. Domain required #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:204 @@ -1114,10 +1096,12 @@ msgstr "Domain yêu cầu" #. Don't forward DNS-Requests without DNS-Name #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:205 -msgid "Don't forward DNS-Requests without DNS-Name" +msgid "" +"Don't forward DNS-Requests without " +"DNS-Name" msgstr "" -"Don't chuyển tiếp DNS-Yêu cầu " -"không cần DNS-Tên" +"Don't chuyển tiếp DNS-Yêu " +"cầu không cần DNS-Tên" #. Authoritative #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:206 @@ -1126,7 +1110,9 @@ msgstr "Authoritative" #. This is the only DHCP in the local network #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:207 -msgid "This is the only DHCP in the local network" +msgid "" +"This is the only DHCP in the local network" msgstr "" "Đây là DHCP duy " "nhất trong mạng địa phương. " @@ -1148,7 +1134,9 @@ msgstr "Lọc không hữu dụng" #. filter useless DNS-queries of Windows-systems #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:211 -msgid "filter useless DNS-queries of Windows-systems" +msgid "" +"filter useless DNS-queries of " +"Windows-systems" msgstr "" "lọc không hữu dụng DNS-các tra vấn " "của hệ thống Windows" @@ -1190,10 +1178,12 @@ msgstr "don't cache unknown" #. prevents caching of negative DNS-replies #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:219 -msgid "prevents caching of negative DNS-replies" +msgid "" +"prevents caching of negative DNS-" +"replies" msgstr "" -"Ngăn ngừa tiêu cực trong bộ nhớ đệm DNS-trả lời" +"Ngăn ngừa tiêu cực trong bộ nhớ đệm DNS-trả lời" #. Use /etc/ethers #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:220 @@ -1202,7 +1192,9 @@ msgstr "Dùng /etc/ethers" #. Read /etc/ethers to configure the DHCP-Server #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:221 -msgid "Read /etc/ethers to configure the DHCP-Server" +msgid "" +"Read /etc/ethers to configure the DHCP-Server" msgstr "" "Đọc /etc/ethers để định cấu hình DHCP-Server" @@ -1214,10 +1206,12 @@ msgstr "Leasefile" #. file where given DHCP-leases will be stored #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:223 -msgid "file where given DHCP-leases will be stored" +msgid "" +"file where given DHCP-leases will be stored" msgstr "" -"Tập tin được cho DHCP-leases sẽ được lưu trữ" +"Tập tin được cho DHCP-leases sẽ được lưu trữ" #. Resolvfile #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:224 @@ -1241,10 +1235,12 @@ msgstr "Yêu cầu nghiêm ngặt" #. DNS-Server will be queried in the order of the resolvfile #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:228 -msgid "DNS-Server will be queried in the order of the resolvfile" +msgid "" +"DNS-Server will be queried in the " +"order of the resolvfile" msgstr "" -"DNS-Server sẽ bị tra vấn theo thứ tự " -"của tập tin resolv. " +"DNS-Server sẽ bị tra vấn theo thứ " +"tự của tập tin resolv. " #. Log queries #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:229 @@ -1268,14 +1264,18 @@ msgstr "DNS-Cổng" #. max. EDNS0 paket size #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:233 -msgid "max. EDNS0 paket size" +msgid "" +"max. EDNS0 paket size" msgstr "" -"max. EDNS0 dung lượng gói tin" +"max. EDNS0 dung lượng gói tin" #. max. DHCP-Leases #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:234 -msgid "max. DHCP-Leases" +msgid "" +"max. DHCP-Leases" msgstr "" "max. DHCP-Leases" @@ -1321,11 +1321,6 @@ msgid "This page gives an overview over currently active network connections." msgstr "" "Trang này cung cấp một tổng quan về đang hoạt động kết nối mạng hiện tại." -#. Routes -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:243 -msgid "Routes" -msgstr "Tuyến" - #. IPv4 Routes #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:244 msgid "IPv4 Routes" @@ -1343,64 +1338,92 @@ msgstr "Trong vùng này bạn tìm thấy tât cả cài đặt liên quan mạ #. On most routers the network switch can be freely configured and splitted up into several VLANs. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:247 -msgid "On most routers the network switch can be freely configured and splitted up into several VLANs." +msgid "" +"On most routers the network switch can be freely configured and splitted up " +"into several VLANs." msgstr "" "Trên đa số bộ định tuyến bộ chuyển đổi mạng có thể tùy ý định cấu hình và " "tách ra thành nhiều VLANs." #. Interfaces and PPPoE / PPTP-Settings allow a custom organisation of the network and connections to other networks like the internet. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:248 -msgid "Interfaces and PPPoE / PPTP-Settings allow a custom organisation of the network and connections to other networks like the internet." +msgid "" +"Interfaces and PPPoE / PPTP-" +"Settings allow a custom organisation of the network and connections to other " +"networks like the internet." msgstr "" -"Giao diện và PPPoE / PPTP- Cài đặt cho phép một tổ chức tùy chỉnh của network và " -"kết nối tới network khác giống như internet." +"Giao diện và PPPoE / PPTP- Cài " +"đặt cho phép một tổ chức tùy chỉnh của network và kết nối tới network khác " +"giống như internet." #. With DHCP devices in your local network can be automatically configured for network communication. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:249 -msgid "With DHCP devices in your local network can be automatically configured for network communication." +msgid "" +"With DHCP devices " +"in your local network can be automatically configured for network " +"communication." msgstr "" "Với DHCP cộng cụ " "trong network địa phương có thể tự định cấu hình cho giao tiếp network. " #. Firewall and portforwarding can be used to secure your network while providing services to external networks. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:250 -msgid "Firewall and portforwarding can be used to secure your network while providing services to external networks." +msgid "" +"Firewall and portforwarding can be used to secure your network while " +"providing services to external networks." msgstr "" "Firewall và portforwarding có thể được dùng để bảo vệ network của bạn trong " "khi cung cấp dịch vụ tới những network bên ngoài. " #. The network ports on your router can be combined to several VLANs in which computers can communicate directly with each other. VLANs are often used to separate different network segments. Often there is by default one Uplink port for a connection to the next greater network like the internet and other ports for a local network. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:251 -msgid "The network ports on your router can be combined to several VLANs in which computers can communicate directly with each other. VLANs are often used to separate different network segments. Often there is by default one Uplink port for a connection to the next greater network like the internet and other ports for a local network." -msgstr "" -"Cổng network trên bộ định tuyến có thể phối hợp với nhiều VLANs làm máy tính tự giao tiếp " -"trực tiếp với nhau. VLANs " +msgid "" +"The network ports on your router can be combined to several VLANs in which computers can " +"communicate directly with each other. VLANs are often used to separate different network " +"segments. Often there is by default one Uplink port for a connection to the " +"next greater network like the internet and other ports for a local network." +msgstr "" +"Cổng network trên bộ định tuyến có thể phối hợp với nhiều VLANs làm máy tính tự giao tiếp trực " +"tiếp với nhau. VLANs " "thường được dùng để phân tách những phân đoạn network khác nhau. Thông " "thường có một cổng Uplink mặc định cho một kết nối vào mạng lớn hơn như " "Internet và các cổng khác cho một mạng lưới địa phương." #. Ports belonging to a VLAN are separated with spaces. The port with the highest number (usually 5) is oftern the connection to the internal network interface of the router. On devices with 5 ports often the one with the lowest number (0) is the predefined Uplink port. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:252 -msgid "Ports belonging to a VLAN are separated with spaces. The port with the highest number (usually 5) is oftern the connection to the internal network interface of the router. On devices with 5 ports often the one with the lowest number (0) is the predefined Uplink port." +msgid "" +"Ports belonging to a VLAN " +"are separated with spaces. The port with the highest number (usually 5) is " +"oftern the connection to the internal network interface of the router. On " +"devices with 5 ports often the one with the lowest number (0) is the " +"predefined Uplink port." msgstr "" -"Cổng thuộc về một VLAN được " -"phân tách với những khoảng trống. Cổng với số lớn nhất (thường là 5) kết nối " -"với giao diện nội mạng của bộ định tuyến. Trên thiết bị với 5 cổng thương " -"là cái với số thấp nhất (0) is được định nghĩa lại như cổng Uplink." +"Cổng thuộc về một VLAN " +"được phân tách với những khoảng trống. Cổng với số lớn nhất (thường là 5) " +"kết nối với giao diện nội mạng của bộ định tuyến. Trên thiết bị với 5 cổng " +"thương là cái với số thấp nhất (0) is được định nghĩa lại như cổng Uplink." #. On this page you can configure the network interfaces. You can bridge several interfaces by ticking the "bridge interfaces" field and enter the names of several network interfaces separated by spaces. You can also use VLAN notation INTERFACE.VLANNR (e.g.: eth0.1). #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:253 -msgid "On this page you can configure the network interfaces. You can bridge several interfaces by ticking the \"bridge interfaces\" field and enter the names of several network interfaces separated by spaces. You can also use VLAN notation INTERFACE.VLANNR (e.g.: eth0.1)." +msgid "" +"On this page you can configure the network interfaces. You can bridge " +"several interfaces by ticking the \"bridge interfaces\" field and enter the " +"names of several network interfaces separated by spaces. You can also use " +"VLAN notation " +"INTERFACE.VLANNR (e.g.: " +"eth0.1)." msgstr "" "Trên trang này bạn có thể định cấu hình giao diện network. Bạn có thể bắt " "cầu nhiều giao diện bằng cách đánh dấu "bridge interfaces" " -"field và nhập tên vào của nhiều giao diện network phân tách bởi những " -"khoảng trống. Bạn có thể cũng dùng VLAN notation INTERFACE.VLANNR (e.g.: eth0.1)." +"field và nhập tên vào của nhiều giao diện network phân tách bởi những khoảng " +"trống. Bạn có thể cũng dùng VLAN notation INTERFACE.VLANNR (e." +"g.: eth0.1)." #. Bridge interfaces #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:254 @@ -1422,12 +1445,16 @@ msgstr "Kích hoạt Spanning Tree Protocol trên cầu nối này" #. With DHCP network members can automatically receive their network settings (IP-address, netmask, DNS-server, ...). #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:256 -msgid "With DHCP network members can automatically receive their network settings (IP-address, netmask, DNS-server, ...)." -msgstr "" -"Với DHCP thành viên " -"network có thể tự động nhận cài đặt mạng (IP-address, netmask, DHCP network " +"members can automatically receive their network settings (IP-address, netmask, DNS-server, ...)." +msgstr "" +"Với DHCP thành " +"viên network có thể tự động nhận cài đặt mạng (IP-address, netmask, DNS-server, ...)." #. Leasetime #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:257 @@ -1437,7 +1464,8 @@ msgstr "Leasetime" #. Dynamic DHCP #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:258 msgid "Dynamic DHCP" -msgstr "Dynamic DHCP" +msgstr "" +"Dynamic DHCP" #. Ignore interface #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:259 @@ -1446,7 +1474,9 @@ msgstr "Lờ đi giao diện" #. disable DHCP for this interface #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:260 -msgid "disable DHCP for this interface" +msgid "" +"disable DHCP for " +"this interface" msgstr "" "Vô hiệu hóa DHCP " "cho giao diện này" @@ -1504,17 +1534,24 @@ msgstr "Point-to-Point kết nối" #. Point-to-Point connections with PPPoE or PPTP are often used to connect a device over DSL or similar technologies to an internet access point. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:271 -msgid "Point-to-Point connections with PPPoE or PPTP are often used to connect a device over DSL or similar technologies to an internet access point." +msgid "" +"Point-to-Point connections with PPPoE or PPTP are often used to connect a device over DSL or similar technologies to an internet access " +"point." msgstr "" "Point-to-Point kết nối với PPPoE or PPTP thì thường dùng để kết nối với một thiết bị trên DSL hoặc những công nghệ tới một " -"điểm internet truy cập." +"Ethernet\">PPPoE or PPTP thì thường dùng để kết nối với một thiết bị trên DSL hoặc những công nghệ tới một điểm " +"internet truy cập." #. You need to install "comgt" for UMTS/GPRS, "ppp-mod-pppoe" for PPPoE, "ppp-mod-pppoa" for PPPoA or "pptp" for PPtP support #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:272 -msgid "You need to install \"comgt\" for UMTS/GPRS, \"ppp-mod-pppoe\" for PPPoE, \"ppp-mod-pppoa\" for PPPoA or \"pptp\" for PPtP support" +msgid "" +"You need to install \"comgt\" for UMTS/GPRS, \"ppp-mod-pppoe\" for PPPoE, " +"\"ppp-mod-pppoa\" for PPPoA or \"pptp\" for PPtP support" msgstr "" "Bạn cần cài đặt "comgt" for UMTS/GPRS, "ppp-mod-" "pppoe" for PPPoE, "ppp-mod-pppoa" for PPPoA or " @@ -1522,15 +1559,11 @@ msgstr "" #. You need to install "ppp-mod-pppoe" for PPPoE or "pptp" for PPtP support #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:273 -msgid "You need to install \"ppp-mod-pppoe\" for PPPoE or \"pptp\" for PPtP support" +msgid "" +"You need to install \"ppp-mod-pppoe\" for PPPoE or \"pptp\" for PPtP support" msgstr "" -"Bạn cần cài đặt "ppp-mod-pppoe" for PPPoE or " -""pptp" cho hỗ trợ PPtP " - -#. PPTP-Server -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:274 -msgid "PPTP-Server" -msgstr "PPTP-Server" +"Bạn cần cài đặt "ppp-mod-pppoe" for PPPoE or "" +"pptp" cho hỗ trợ PPtP " #. Automatic Disconnect #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:275 @@ -1569,7 +1602,9 @@ msgstr "Thay thế route mặc định" #. Let pppd replace the current default route to use the PPP interface after successful connect #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:282 -msgid "Let pppd replace the current default route to use the PPP interface after successful connect" +msgid "" +"Let pppd replace the current default route to use the PPP interface after " +"successful connect" msgstr "" "Để pppd thay thế route mặc định hiện tại để dùng giao diện PPP sau khi kết " "nối thành công" @@ -1581,7 +1616,9 @@ msgstr "Dùng peer DNS" #. Configure the local DNS server to use the name servers adverticed by the PPP peer #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:284 -msgid "Configure the local DNS server to use the name servers adverticed by the PPP peer" +msgid "" +"Configure the local DNS server to use the name servers adverticed by the PPP " +"peer" msgstr "" "Định cấu hình DNS server địa phương để dùng tên servers adverticed bởi PPP " "peer" @@ -1633,7 +1670,9 @@ msgstr "PIN code" #. Make sure that you provide the correct pin code here or you might lock your sim card! #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:294 -msgid "Make sure that you provide the correct pin code here or you might lock your sim card!" +msgid "" +"Make sure that you provide the correct pin code here or you might lock your " +"sim card!" msgstr "" "Bảo đảm rằng bạn cung cấp pin code chính xác ở đây hoặc sim card của bạn sẽ " "bị khóa" @@ -1650,7 +1689,8 @@ msgstr "Cài đặt thời gian chờ" #. Seconds to wait for the modem to become ready before attempting to connect #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:297 -msgid "Seconds to wait for the modem to become ready before attempting to connect" +msgid "" +"Seconds to wait for the modem to become ready before attempting to connect" msgstr "Giây để chờ cho modem trở nên sẵn sàng trước khi kết nối" #. PPPoA Encapsulation @@ -1660,7 +1700,9 @@ msgstr "PPPoA Encapsulation" #. Routes specify over which interface and gateway a certain host or network can be reached. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:299 -msgid "Routes specify over which interface and gateway a certain host or network can be reached." +msgid "" +"Routes specify over which interface and gateway a certain host or network " +"can be reached." msgstr "" "Routes chỉ định trên giao diện và cổng một host nhất định hay network được " "tiếp cận." @@ -1697,7 +1739,9 @@ msgstr "Host-IP or Network" #. IPv6-Address or Network (CIDR) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:306 -msgid "IPv6-Address or Network (CIDR)" +msgid "" +"IPv6-Address or Network " +"(CIDR)" msgstr "" "IPv6-Address or Network " "(CIDR)" @@ -1722,11 +1766,6 @@ msgstr "Network địa phương" msgid "Route" msgstr "Route" -#. Bridge -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:311 -msgid "Bridge" -msgstr "Cấu nối" - #. Provide (Access Point) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:312 msgid "Provide (Access Point)" @@ -1822,21 +1861,6 @@ msgstr "Tần số" msgid "Power" msgstr "Power" -#. Noise -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:331 -msgid "Noise" -msgstr "Noise" - -#. Signal -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:332 -msgid "Signal" -msgstr "Signal" - -#. Link -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:333 -msgid "Link" -msgstr "Link" - #. Frag. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:334 msgid "Frag." @@ -1862,11 +1886,6 @@ msgstr "Tự động kết nối lại" msgid "disconnect when idle for" msgstr "Ngừng kết nối khi idle cho" -#. PPTP-Server -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:339 -msgid "PPTP-Server" -msgstr "PPTP-Server" - #. LED Configuration #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:340 msgid "LED Configuration" @@ -1874,10 +1893,12 @@ msgstr "LED Configuration" #. Customizes the behaviour of the device LEDs if possible. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:341 -msgid "Customizes the behaviour of the device LEDs if possible." +msgid "" +"Customizes the behaviour of the device LEDs if possible." msgstr "" -"Tùy chỉnh chế độ của thiết bị LEDs " -"nếu có thể." +"Tùy chỉnh chế độ của thiết bị LEDs nếu có thể." #. LED Name #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:342 @@ -1951,11 +1972,6 @@ msgid "Time (in ms) the LED is on" msgstr "" "Thời gian (in ms) the LED thì on" -#. Device -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:356 -msgid "Device" -msgstr "Thiết bị" - #. Trigger Mode #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:357 msgid "Trigger Mode" @@ -1991,11 +2007,6 @@ msgstr "MAC-Address" msgid "Hardware Address" msgstr "Địa chỉ phần cứng" -#. Traffic -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:364 -msgid "Traffic" -msgstr "Lưu thông" - #. transmitted / received #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:365 msgid "transmitted / received" @@ -2018,7 +2029,11 @@ msgstr "Tạo/ gán firewall-zone" #. This interface does not belong to any firewall zone yet. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:369 -msgid "Choose the firewall zone you want to assign to this interface. Select unspecified to remove the interface from the associated zone or fill out the create field to define a new zone and attach the interface to it." +msgid "" +"Choose the firewall zone you want to assign to this interface. Select " +"unspecified to remove the interface from the associated zone or " +"fill out the create field to define a new zone and attach the " +"interface to it." msgstr "Giao diện này chưa thuộc về bất kỳ firewall zone nào." #. Processes @@ -2028,7 +2043,9 @@ msgstr "Processes" #. This list gives an overview over currently running system processes and their status. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:371 -msgid "This list gives an overview over currently running system processes and their status." +msgid "" +"This list gives an overview over currently running system processes and " +"their status." msgstr "" "List này đưa ra một tầm nhìn tổng quát về xử lý hệ thống đang chạy và tình " "trạng của chúng." @@ -2170,7 +2187,9 @@ msgstr "Clamp Segment Size" #. Fixes problems with unreachable websites, submitting forms or other unexpected behaviour for some ISPs. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:399 -msgid "Fixes problems with unreachable websites, submitting forms or other unexpected behaviour for some ISPs." +msgid "" +"Fixes problems with unreachable websites, submitting forms or other " +"unexpected behaviour for some ISPs." msgstr "" "Chỉnh sửa vấn đề với những website không tiếp cận được, trình form hoặc " "những hình thức bất ngờ cho một vài ISP." @@ -2182,7 +2201,9 @@ msgstr "Phần cứng flash" #. The uploaded image file does not contain a supported format. Make sure that you choose the generic image format for your platform. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:401 -msgid "The uploaded image file does not contain a supported format. Make sure that you choose the generic image format for your platform." +msgid "" +"The uploaded image file does not contain a supported format. Make sure that " +"you choose the generic image format for your platform." msgstr "" "Tập tin đang tải hình ảnh không bao gồm một hổ trợ format. Bảo đảm rằng bạn " "chọn một image format tổng quát cho platform." @@ -2214,14 +2235,20 @@ msgstr "Giữ tập tin cấu hình" #. Sorry. OpenWrt does not support a system upgrade on this platform.
You need to manually flash your device. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:407 -msgid "Sorry. OpenWrt does not support a system upgrade on this platform.
You need to manually flash your device." +msgid "" +"Sorry. OpenWrt does not support a system upgrade on this platform.
You " +"need to manually flash your device." msgstr "" "Xin lỗi. OpenWrt không hỗ trợ nâng cấp hệ thống trên platform này.
" "Bạn cần tự flash thiết bị của bạn. " #. The system is flashing now.
DO NOT POWER OFF THE DEVICE!
Wait a few minutes until you try to reconnect. It might be necessary to renew the address of your computer to reach the device again, depending on your settings. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:408 -msgid "The system is flashing now.
DO NOT POWER OFF THE DEVICE!
Wait a few minutes until you try to reconnect. It might be necessary to renew the address of your computer to reach the device again, depending on your settings." +msgid "" +"The system is flashing now.
DO NOT POWER OFF THE DEVICE!
Wait a " +"few minutes until you try to reconnect. It might be necessary to renew the " +"address of your computer to reach the device again, depending on your " +"settings." msgstr "" "Hệ thống bây giờ đang flashing.
DO NOT POWER OFF THE DEVICE!
Chờ " "một vài phút cho tới khi kết nối lại. Có thể cần phải làm mới địa chỉ của " @@ -2236,7 +2263,9 @@ msgstr "" #. It appears that you try to flash an image that does not fit into the flash memory, please verify the image file! #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:410 -msgid "It appears that you try to flash an image that does not fit into the flash memory, please verify the image file!" +msgid "" +"It appears that you try to flash an image that does not fit into the flash " +"memory, please verify the image file!" msgstr "" "Dường như bạn cố gắng flash một hình ảnh không phù hợp với bộ nhớ flash, xin " "vui lòng xác minh các tập tin hình ảnh!" diff --git a/po/vi/asterisk.po b/po/vi/asterisk.po index 2687d03bf..b46542ed2 100644 --- a/po/vi/asterisk.po +++ b/po/vi/asterisk.po @@ -148,11 +148,6 @@ msgstr "Dialplan tùy chọn tổng quát" msgid "Allow transfer" msgstr "Cho phép chuyển đổi" -#. Reinvite/redirect media connections -#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:28 -msgid "Reinvite/redirect media connections" -msgstr "Mời lại/ chuyển hướng phương tiện kết nối" - #. Clear global vars #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:29 msgid "Clear global vars" @@ -343,56 +338,6 @@ msgstr "phương pháp khởi động lại" msgid "Parameter" msgstr "Tham số" -#. SIP Connection -#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:67 -msgid "SIP Connection" -msgstr "Kết nối SIP" - -#. Always Dial International -#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:68 -msgid "Always Dial International" -msgstr "Luôn gọi quốc tế" - -#. context -#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:69 -msgid "context" -msgstr "bối cảnh" - -#. Country Code for connection -#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:70 -msgid "Country Code for connection" -msgstr "Mã quốc gia để kết nối" - -#. Add as Extension -#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:71 -msgid "Add as Extension" -msgstr "bổ sung như nhánh số" - -#. Host name (or blank) -#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:72 -msgid "Host name (or blank)" -msgstr "Tên máy chủ" - -#. International Dial Prefix -#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:73 -msgid "International Dial Prefix" -msgstr "Tiền tố số gọi quốc tế" - -#. Dial Prefix (for external line) -#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:74 -msgid "Dial Prefix (for external line)" -msgstr "Tiền tố số gọi (cho nhanh số)" - -#. Secret -#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:75 -msgid "Secret" -msgstr "Bí mật" - -#. Dial Timeout (sec) -#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:76 -msgid "Dial Timeout (sec)" -msgstr "Dừng quay số (giây)" - #. Option type #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:77 msgid "Option type" @@ -413,11 +358,6 @@ msgstr "Những lựa chọn tổng quát IAX" msgid "Allow Codecs" msgstr "Cho phép Codecs" -#. Reinvite/redirect media connections -#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:81 -msgid "Reinvite/redirect media connections" -msgstr "Mời lại/ chuyển hướng công cụ kết nối" - #. Static #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:82 msgid "Static" @@ -813,16 +753,6 @@ msgstr "SQLite CDR Backend" msgid "Agent Proxy Channel" msgstr "Agent Proxy Channel" -#. Channel driver for GTalk -#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:161 -msgid "Channel driver for GTalk" -msgstr "Channel driver cho GTalk" - -#. Channel driver for GTalk -#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:162 -msgid "Channel driver for GTalk" -msgstr "Channel driver cho GTalk" - #. Option chan_iax2 #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:163 msgid "Option chan_iax2" @@ -1068,41 +998,11 @@ msgstr "Chế độ tùy chọn" msgid "Random Play" msgstr "Random Play" -#. SIP Connection -#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:212 -msgid "SIP Connection" -msgstr "Kết nối SIP" - -#. Always Dial International -#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:213 -msgid "Always Dial International" -msgstr "Luôn gọi quốc tế" - -#. Reinvite/redirect media connections -#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:214 -msgid "Reinvite/redirect media connections" -msgstr "Mời lại/chuyển hướng kết nối media" - -#. context -#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:215 -msgid "context" -msgstr "context" - -#. Country Code for connection -#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:216 -msgid "Country Code for connection" -msgstr "Mã quốc gia để kết nối" - #. DTMF mode #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:217 msgid "DTMF mode" msgstr "chế độ DTMF" -#. Add as Extension -#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:218 -msgid "Add as Extension" -msgstr "Thêm vào như extension" - #. Primary domain identity for From: headers #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:219 msgid "Primary domain identity for From: headers" @@ -1113,11 +1013,6 @@ msgstr "Nhận dạng primary domain cho From: headers" msgid "From user (required by many SIP providers)" msgstr "Từ user (yêu cầu bởi nhiều nhà cung cấp SIP)" -#. Host name (or blank) -#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:221 -msgid "Host name (or blank)" -msgstr "Tên host (hoặc bỏ trống)" - #. Ring on incoming dialplan contexts #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:222 msgid "Ring on incoming dialplan contexts" @@ -1128,11 +1023,6 @@ msgstr "Ring on incoming dialplan contexts" msgid "Allow Insecure for" msgstr "Cho phép không an toàn cho" -#. International Dial Prefix -#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:224 -msgid "International Dial Prefix" -msgstr "Tiền tố số gọi quốc tế" - #. Mailbox for MWI #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:225 msgid "Mailbox for MWI" @@ -1148,16 +1038,6 @@ msgstr "NAT giữa điện thoại và Asterisk" msgid "Check tags in headers" msgstr "Kiểm tra tags trong headers" -#. SIP Port -#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:228 -msgid "SIP Port" -msgstr "Cổng SIP" - -#. Dial Prefix (for external line) -#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:229 -msgid "Dial Prefix (for external line)" -msgstr "Tiền tố số gọi (cho nhanh số)" - #. Reply Timeout (ms) for down connection #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:230 msgid "Reply Timeout (ms) for down connection" @@ -1168,21 +1048,11 @@ msgstr "Trả lời Timeout (ms) cho down kết nối" msgid "Register connection" msgstr "Đăng ký kết nối" -#. Secret -#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:232 -msgid "Secret" -msgstr "Bí mật" - #. Dial own extension for mailbox #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:233 msgid "Dial own extension for mailbox" msgstr "Gọi nhánh số cho hộp thư" -#. Dial Timeout (sec) -#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:234 -msgid "Dial Timeout (sec)" -msgstr "Dial Timeout (giây)" - #. Client Type #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:235 msgid "Client Type" @@ -1203,11 +1073,6 @@ msgstr "Section sipgeneral" msgid "Allow codecs" msgstr "Cho phép Codecs" -#. SIP Port -#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:239 -msgid "SIP Port" -msgstr "Cổng SIP" - #. SIP realm #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:240 msgid "SIP realm" diff --git a/po/vi/cbi.po b/po/vi/cbi.po index c28e310c2..ad028eff7 100644 --- a/po/vi/cbi.po +++ b/po/vi/cbi.po @@ -35,7 +35,9 @@ msgstr "Giá trị nhập vào không hợp lí" #. Validation failed: Please check any input fields for mistakes. #: i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua:5 -msgid "Validation failed: Please check any input fields for mistakes." +msgid "" +"Validation failed: Please check any input fields for " +"mistakes." msgstr "" "Xác nhận không thành công: Xin kiểm tra lại nội dung nhập " "vào." @@ -47,7 +49,9 @@ msgstr "Đây là mục bắt buộc" #. Validation failed: At least one mandatory field has no or an invalid value #: i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua:7 -msgid "Validation failed: At least one mandatory field has no or an invalid value" +msgid "" +"Validation failed: At least one mandatory field has no or " +"an invalid value" msgstr "" "Xác nhận không thành công: Ít nhất một mục bắt buộc không " "có giá trị hoặc giá trị không đúng. " diff --git a/po/vi/coovachilli.po b/po/vi/coovachilli.po index f89a1747a..bdde1fc9b 100644 --- a/po/vi/coovachilli.po +++ b/po/vi/coovachilli.po @@ -45,7 +45,10 @@ msgstr "Config refresh interval" #. Re-read configuration file and do DNS lookups every interval seconds. This has the same effect as sending the HUP signal. If interval is 0 (zero) this feature is disabled. #: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:7 -msgid "Re-read configuration file and do DNS lookups every interval seconds. This has the same effect as sending the HUP signal. If interval is 0 (zero) this feature is disabled. " +msgid "" +"Re-read configuration file and do DNS lookups every interval seconds. This " +"has the same effect as sending the HUP signal. If interval is 0 (zero) this " +"feature is disabled. " msgstr "" "Đọc lại tập tin cấu hình và tra cưứ DNS mỗi giây. Cái này có ảnh hưởng giống " "như đang gửi một tín hiệu HUP. Nếu interval là 0, tính năng này sẽ bị vô " @@ -88,7 +91,9 @@ msgstr "Network down script" #. Script executed after a session has moved from authorized state to unauthorized #: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:15 -msgid "Script executed after a session has moved from authorized state to unauthorized" +msgid "" +"Script executed after a session has moved from authorized state to " +"unauthorized" msgstr "" "Script đã thực hiện sau khi một section đã di chuyển từ nơi có thẩm quyền " "đến nơi không" @@ -108,25 +113,11 @@ msgstr "Script thi hành sau khi giao diện mạng tun được đưa lên" msgid "Primary DNS Server" msgstr "Primary DNS Server" -#. Is used to inform the client about the DNS address to use for host name resolution -#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:19 -msgid "Is used to inform the client about the DNS address to use for host name resolution" -msgstr "" -"Được sử dụng để thông báo cho khách hàng về các địa chỉ DNS để sử dụng cho " -"sự phân giải tên host" - #. Secondary DNS Server #: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:20 msgid "Secondary DNS Server" msgstr "Secondary DNS Server" -#. Is used to inform the client about the DNS address to use for host name resolution -#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:21 -msgid "Is used to inform the client about the DNS address to use for host name resolution" -msgstr "" -"Được sử dụng để thông báo cho khách hàng về các địa chỉ DNS để sử dụng cho " -"sự phân giải tên host" - #. Domain name #: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:22 msgid "Domain name" @@ -134,7 +125,8 @@ msgstr "Tên miền" #. Is used to inform the client about the domain name to use for DNS lookups #: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:23 -msgid "Is used to inform the client about the domain name to use for DNS lookups" +msgid "" +"Is used to inform the client about the domain name to use for DNS lookups" msgstr "" "Được sử dụng để thông báo cho khách hàng về tên miền để dùng cho các tra cứu " "DNS" @@ -256,10 +248,11 @@ msgstr "Nghe địa chỉ MAC" #. MAC address to listen to. If not specified the MAC address of the interface will be used #: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:47 -msgid "MAC address to listen to. If not specified the MAC address of the interface will be used" +msgid "" +"MAC address to listen to. If not specified the MAC address of the interface " +"will be used" msgstr "" "Địa chỉ MAC để nghe. Nếu địa chỉ MAC chỉ định của giao diện sẽ được sử dụng " -"" #. DHCP start number #: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:48 @@ -291,16 +284,6 @@ msgstr "Leasetime" msgid "Use a DHCP lease of seconds (default 600)" msgstr "Dùng một DHCP lease ở giây (600)" -#. RADIUS configuration -#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:54 -msgid "RADIUS configuration" -msgstr "Cấu hình RADIUS" - -#. RADIUS configuration -#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:55 -msgid "RADIUS configuration" -msgstr "Cấu hình RADIUS" - #. Allow session update through RADIUS #: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:56 msgid "Allow session update through RADIUS" @@ -308,7 +291,9 @@ msgstr "Cho phép phiên cập nhật thông qua RADIUS" #. Allow updating of session parameters with RADIUS attributes sent in Accounting-Response #: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:57 -msgid "Allow updating of session parameters with RADIUS attributes sent in Accounting-Response" +msgid "" +"Allow updating of session parameters with RADIUS attributes sent in " +"Accounting-Response" msgstr "" "Cho phép phiên cập nhật tham số phiên với RADIUS được gửi trong Accounting-" "Response" @@ -320,7 +305,9 @@ msgstr "Mật mã quản trị " #. Password to use for Administrative-User authentication in order to pick up chilli configurations and establish a device "system" session #: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:59 -msgid "Password to use for Administrative-User authentication in order to pick up chilli configurations and establish a device \"system\" session" +msgid "" +"Password to use for Administrative-User authentication in order to pick up " +"chilli configurations and establish a device \"system\" session" msgstr "" "Mật mã dùng để xác thực chế độ quản trị để pick up cấu hình chilli và thành " "lập một công cụ "system" session" @@ -332,7 +319,9 @@ msgstr "Người quản trị " #. User-name to use for Administrative-User authentication in order to pick up chilli configurations and establish a device "system" session #: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:61 -msgid "User-name to use for Administrative-User authentication in order to pick up chilli configurations and establish a device \"system\" session" +msgid "" +"User-name to use for Administrative-User authentication in order to pick up " +"chilli configurations and establish a device \"system\" session" msgstr "" "User name dùng để xác thực chế độ quản trị để pick up cấu hình chilli và " "thành lập một công cụ "system" session" @@ -385,7 +374,9 @@ msgstr "Cho phép xác thực OpenID " #. Allows OpenID authentication by sending ChilliSpot-Config=allow-openidauth in RADIUS Access-Requests #: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:71 -msgid "Allows OpenID authentication by sending ChilliSpot-Config=allow-openidauth in RADIUS Access-Requests" +msgid "" +"Allows OpenID authentication by sending ChilliSpot-Config=allow-openidauth " +"in RADIUS Access-Requests" msgstr "" "Cho phép xác thực OpenID bằng cách gửi ChilliSpot-Config=allow-openidauth in " "RADIUS Access-Requests" @@ -397,7 +388,8 @@ msgstr "Cổng RADIUS accounting" #. The UDP port number to use for radius accounting requests (default 1813) #: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:73 -msgid "The UDP port number to use for radius accounting requests (default 1813)" +msgid "" +"The UDP port number to use for radius accounting requests (default 1813)" msgstr "Số của cổng UDP dùng cho yêu cầu radius accounting (mặcđịnh 1813)" #. RADIUS authentication port @@ -407,7 +399,8 @@ msgstr "Cổng xác thực RADIUS" #. The UDP port number to use for radius authentication requests (default 1812) #: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:75 -msgid "The UDP port number to use for radius authentication requests (default 1812)" +msgid "" +"The UDP port number to use for radius authentication requests (default 1812)" msgstr "Số của cổng UDP để yêu cầu xác thực radius (default 1812)" #. Option radiuscalled @@ -518,7 +511,9 @@ msgstr "Swap octets" #. Swap the meaning of "input octets" and "output octets" as it related to RADIUS attribtues #: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:97 -msgid "Swap the meaning of \"input octets\" and \"output octets\" as it related to RADIUS attribtues" +msgid "" +"Swap the meaning of \"input octets\" and \"output octets\" as it related to " +"RADIUS attribtues" msgstr "" "Hoán ý nghĩa của "input octets" và "output " "octets" khi nó liên quan tới RADIUS attribtues" @@ -530,21 +525,13 @@ msgstr "Cho phép WPA guests" #. Allows WPA Guest authentication by sending ChilliSpot-Config=allow-wpa-guests in RADIUS Access-Requests #: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:99 -msgid "Allows WPA Guest authentication by sending ChilliSpot-Config=allow-wpa-guests in RADIUS Access-Requests" +msgid "" +"Allows WPA Guest authentication by sending ChilliSpot-Config=allow-wpa-" +"guests in RADIUS Access-Requests" msgstr "" "Cho phép xác thực WPA Guest bằng cách gửi ChilliSpot-Config=allow-wpa-guests " "trong RADIUS yêu cầu truy cập" -#. RADIUS proxy settings -#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:100 -msgid "RADIUS proxy settings" -msgstr "Những cài đặt RADIUS proxy " - -#. RADIUS proxy settings -#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:101 -msgid "RADIUS proxy settings" -msgstr "Những cài đặt RADIUS proxy" - #. Proxy client #: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:102 msgid "Proxy client" @@ -552,7 +539,9 @@ msgstr "Proxy client" #. IP address from which radius requests are accepted. If omitted the server will not accept radius requests #: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:103 -msgid "IP address from which radius requests are accepted. If omitted the server will not accept radius requests" +msgid "" +"IP address from which radius requests are accepted. If omitted the server " +"will not accept radius requests" msgstr "" "Địa chỉ IP mà yêu cầu radius được chấp nhận. Nếu bỏ qua server sẽ không chấp " "nhận yêu cầu radius." @@ -624,7 +613,9 @@ msgstr "Mặc định interim interval" #. Default interim-interval for RADIUS accounting unless otherwise set by RADIUS (defaults to 0) #: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:117 -msgid "Default interim-interval for RADIUS accounting unless otherwise set by RADIUS (defaults to 0)" +msgid "" +"Default interim-interval for RADIUS accounting unless otherwise set by " +"RADIUS (defaults to 0)" msgstr "" "Mặc định interim-interval cho RADIUS accounting trừ khi đặt bởi RADIUS " "(defaults tới 0)" @@ -646,7 +637,9 @@ msgstr "Kiểm tra lưu thông DNS" #. Inspect DNS packets and drop responses with any non- A, CNAME, SOA, or MX records to prevent dns tunnels (experimental) #: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:121 -msgid "Inspect DNS packets and drop responses with any non- A, CNAME, SOA, or MX records to prevent dns tunnels (experimental)" +msgid "" +"Inspect DNS packets and drop responses with any non- A, CNAME, SOA, or MX " +"records to prevent dns tunnels (experimental)" msgstr "" #. Local users file @@ -656,7 +649,9 @@ msgstr "" #. A colon seperated file containing usernames and passwords of locally authenticated users #: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:123 -msgid "A colon seperated file containing usernames and passwords of locally authenticated users" +msgid "" +"A colon seperated file containing usernames and passwords of locally " +"authenticated users" msgstr "" #. Location name @@ -678,7 +673,8 @@ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" #. Do not return to UAM server on login success, just redirect to original URL #: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:127 #, fuzzy -msgid "Do not return to UAM server on login success, just redirect to original URL" +msgid "" +"Do not return to UAM server on login success, just redirect to original URL" msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" #. Do not do WISPr @@ -700,7 +696,8 @@ msgstr "" #. Used with postauthproxyport to define a post authentication HTTP proxy server #: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:131 -msgid "Used with postauthproxyport to define a post authentication HTTP proxy server" +msgid "" +"Used with postauthproxyport to define a post authentication HTTP proxy server" msgstr "" #. Post auth proxy port @@ -710,7 +707,8 @@ msgstr "" #. Used with postauthproxy to define a post authentication HTTP proxy server #: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:133 -msgid "Used with postauthproxy to define a post authentication HTTP proxy server" +msgid "" +"Used with postauthproxy to define a post authentication HTTP proxy server" msgstr "" #. Allowed resources @@ -745,7 +743,8 @@ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" #. Allow clients to use any IP settings they wish by spoofing ARP (experimental) #: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:139 #, fuzzy -msgid "Allow clients to use any IP settings they wish by spoofing ARP (experimental)" +msgid "" +"Allow clients to use any IP settings they wish by spoofing ARP (experimental)" msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" #. Allowed domains @@ -757,7 +756,8 @@ msgstr "Tên miền" #. Defines a list of domain names to automatically add to the walled garden #: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:141 #, fuzzy -msgid "Defines a list of domain names to automatically add to the walled garden" +msgid "" +"Defines a list of domain names to automatically add to the walled garden" msgstr "" "Được sử dụng để thông báo cho khách hàng về tên miền để dùng cho các tra cứu " "DNS" @@ -809,7 +809,9 @@ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" #. Use this IP address to instantly logout a client accessing it (defaults to 1.1.1.1) #: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:149 #, fuzzy -msgid "Use this IP address to instantly logout a client accessing it (defaults to 1.1.1.1)" +msgid "" +"Use this IP address to instantly logout a client accessing it (defaults to " +"1.1.1.1)" msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" #. UAM listening port @@ -857,7 +859,8 @@ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" #. An init.d style program to handle local content on the uamuiport web server #: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:157 #, fuzzy -msgid "An init.d style program to handle local content on the uamuiport web server" +msgid "" +"An init.d style program to handle local content on the uamuiport web server" msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" #. Use status file @@ -889,7 +892,9 @@ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" #. Executable to run as a CGI type program (like haserl) for URLs with extention .chi #: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:163 #, fuzzy -msgid "Executable to run as a CGI type program (like haserl) for URLs with extention .chi" +msgid "" +"Executable to run as a CGI type program (like haserl) for URLs with " +"extention .chi" msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" #. Web content directory diff --git a/po/vi/ddns.po b/po/vi/ddns.po index bfaeee250..2a8bbefb7 100644 --- a/po/vi/ddns.po +++ b/po/vi/ddns.po @@ -20,7 +20,9 @@ msgstr "Dynamic DNS" #. Dynamic DNS allows that your router can be reached with a fixed hostname while having a dynamically changing IP-Address. #: applications/luci-ddns/luasrc/i18n/ddns.en.lua:2 -msgid "Dynamic DNS allows that your router can be reached with a fixed hostname while having a dynamically changing IP-Address." +msgid "" +"Dynamic DNS allows that your router can be reached with a fixed hostname " +"while having a dynamically changing IP-Address." msgstr "" "Dynamic DNS cho phép bộ định tuyến có thể được đạt đến với một hostname cố " "định, trong khi có một địa chỉ AP thay đổi năng động." diff --git a/po/vi/default.po b/po/vi/default.po index 310c5b4ed..fcc1bf416 100644 --- a/po/vi/default.po +++ b/po/vi/default.po @@ -100,10 +100,12 @@ msgstr "Kênh" #. CIDR-Notation: address/prefix #: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:18 -msgid "CIDR-Notation: address/prefix" +msgid "" +"CIDR-Notation: address/" +"prefix" msgstr "" -"CIDR-Notation: " -"address/prefix" +"CIDR-Notation: address/" +"prefix" #. Code #: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:19 diff --git a/po/vi/freifunk.po b/po/vi/freifunk.po index 3f45fc8e4..15986280c 100644 --- a/po/vi/freifunk.po +++ b/po/vi/freifunk.po @@ -20,7 +20,9 @@ msgstr "Xin chào và chào mừng gia nhập mạng lưới của" #. We are an initiative to establish a free, independent and open wireless mesh network. #: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:2 -msgid "We are an initiative to establish a free, independent and open wireless mesh network." +msgid "" +"We are an initiative to establish a free, independent and open wireless mesh " +"network." msgstr "Chúng tôi là phát triển mạng lưới nguồn mở không dây đầu tiên" #. This is the access point @@ -35,7 +37,8 @@ msgstr "Nó hoạt động bởi " #. You can find further information about the global Freifunk initiative at #: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:5 -msgid "You can find further information about the global Freifunk initiative at" +msgid "" +"You can find further information about the global Freifunk initiative at" msgstr "Bạn có thể tìm thấy thông tin về Freifunk toàn cầu tại " #. If you are interested in our project then contact the local community @@ -46,7 +49,9 @@ msgstr "" #. Internet access depends on technical and organisational conditions and may or may not work for you. #: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:7 -msgid "Internet access depends on technical and organisational conditions and may or may not work for you." +msgid "" +"Internet access depends on technical and organisational conditions and may " +"or may not work for you." msgstr "" "Truy cập Internet phù thuộc vào kỹ thật và điều kiện tổ chức và có thể hoạt " "động hoặc không hoạt động cho bạn" @@ -186,7 +191,9 @@ msgid "P2P-Block" msgstr "P2P-Block" #. P2P-Block is a greylisting mechanism to block various peer-to-peer protocols for non-whitelisted clients. -msgid "P2P-Block is a greylisting mechanism to block various peer-to-peer protocols for non-whitelisted clients." +msgid "" +"P2P-Block is a greylisting mechanism to block various peer-to-peer protocols " +"for non-whitelisted clients." msgstr "" "P2P-Block là một cơ chế greylisting để chặn các peer-to-peer protocols cho " "khách hàng không nằm trên whitelisted." diff --git a/po/vi/hd_idle.po b/po/vi/hd_idle.po index 9ae4f4deb..09c43febd 100644 --- a/po/vi/hd_idle.po +++ b/po/vi/hd_idle.po @@ -30,7 +30,9 @@ msgstr "hd-idle" #. hd-idle is a utility program for spinning-down external disks after a period of idle time. #: applications/luci-hd_idle/luasrc/i18n/hd_idle.en.lua:4 -msgid "hd-idle is a utility program for spinning-down external disks after a period of idle time." +msgid "" +"hd-idle is a utility program for spinning-down external disks after a period " +"of idle time." msgstr "" "hd-idle là một chương trình tiện ích để quay các đĩa ngoài sau một khoảng " "thời gian idle." diff --git a/po/vi/initmgr.po b/po/vi/initmgr.po index d0e0f8ccb..721d3a738 100644 --- a/po/vi/initmgr.po +++ b/po/vi/initmgr.po @@ -20,7 +20,10 @@ msgstr "Initscripts" #. You can enable or disable installed init scripts here. Changes will applied after a device reboot.
Warning: If you disable essential init scripts like "network", your device might become inaccesable! #: applications/luci-initmgr/luasrc/i18n/initmgr.en.lua:2 -msgid "You can enable or disable installed init scripts here. Changes will applied after a device reboot.
Warning: If you disable essential init scripts like \"network\", your device might become inaccesable!" +msgid "" +"You can enable or disable installed init scripts here. Changes will applied " +"after a device reboot.
Warning: If you disable essential init " +"scripts like \"network\", your device might become inaccesable!" msgstr "" "Bạn có thể bật hoặc tắt cài đặt init script tại đây. Thay đổi này sẽ được áp " "dụng sau khi một thiết bị khởi động lại.
Cảnh báo: Nếu bạn vô " diff --git a/po/vi/luci-fw.po b/po/vi/luci-fw.po index f60d18ba3..dc9be69e0 100644 --- a/po/vi/luci-fw.po +++ b/po/vi/luci-fw.po @@ -25,7 +25,9 @@ msgstr "Sự chuyển hướng lưu thông" #. Traffic redirection allows you to change the destination address of forwarded packets. #: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:3 -msgid "Traffic redirection allows you to change the destination address of forwarded packets." +msgid "" +"Traffic redirection allows you to change the destination address of " +"forwarded packets." msgstr "" "Sự chuyển hướng lưu thông cho phép bạn thay đổi địa chỉ điểm đến của gói " "chuyển tiếp. " @@ -57,7 +59,9 @@ msgstr "Tùy chỉnh chuyển tiếp" #. The firewall creates zones over your network interfaces to control network traffic flow. #: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:9 -msgid "The firewall creates zones over your network interfaces to control network traffic flow." +msgid "" +"The firewall creates zones over your network interfaces to control network " +"traffic flow." msgstr "" "The firewall tạo zones trên giao diện mạng lưới để điều triển sự dòng lưu " "thông của mạng." @@ -69,7 +73,10 @@ msgstr "Luật cấp cao" #. Advanced rules let you customize the firewall to your needs. Only new connections will be matched. Packets belonging to already open connections are automatically allowed to pass the firewall. #: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:11 -msgid "Advanced rules let you customize the firewall to your needs. Only new connections will be matched. Packets belonging to already open connections are automatically allowed to pass the firewall." +msgid "" +"Advanced rules let you customize the firewall to your needs. Only new " +"connections will be matched. Packets belonging to already open connections " +"are automatically allowed to pass the firewall." msgstr "" "Luật cấp cao để bạn tùy chỉnh firewall mà bạn cần. Chỉ những kết nối mới sẽ " "được làm cho phù hợp. Các gói thuộc đã mở các kết nối sẽ tự động cho phép " @@ -85,11 +92,6 @@ msgstr "Input Zone" msgid "Output Zone" msgstr "Output Zone" -#. Source address -#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:14 -msgid "Source address" -msgstr "Địa chỉ nguồn" - #. Destination address #: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:15 msgid "Destination address" @@ -157,7 +159,9 @@ msgstr "Bỏ qua nhưng gói không hợp lý" #. Port forwarding allows to provide network services in the internal network to an external network. #: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:28 -msgid "Port forwarding allows to provide network services in the internal network to an external network." +msgid "" +"Port forwarding allows to provide network services in the internal network " +"to an external network." msgstr "" "Cổng chuyển tiếp cho phép cung cấp những dịch vụ mạng trong vùng tới một " "ngoại mạng. " @@ -172,16 +176,6 @@ msgstr "External Zone" msgid "External port" msgstr "External port" -#. port or range as first-last -#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:31 -msgid "port or range as first-last" -msgstr "Cổng hay range từ đầu-tới-cuối" - -#. Source address -#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:32 -msgid "Source address" -msgstr "Địa chỉ nguồn" - #. Source MAC #: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:33 msgid "Source MAC" @@ -202,14 +196,14 @@ msgstr "Địa chỉ IP" msgid "Internal port (optional)" msgstr "Internal port (tùy chọn)" -#. port or range as first-last -#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:37 -msgid "port or range as first-last" -msgstr "cổng hoặc range từ đầu đến cuối" - #. Here you can specify which network traffic is allowed to flow between network zones. Only new connections will be matched. Packets belonging to already open connections are automatically allowed to pass the firewall. If you experience occasional connection problems try enabling MSS Clamping otherwise disable it for performance reasons. #: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:38 -msgid "Here you can specify which network traffic is allowed to flow between network zones. Only new connections will be matched. Packets belonging to already open connections are automatically allowed to pass the firewall. If you experience occasional connection problems try enabling MSS Clamping otherwise disable it for performance reasons." +msgid "" +"Here you can specify which network traffic is allowed to flow between " +"network zones. Only new connections will be matched. Packets belonging to " +"already open connections are automatically allowed to pass the firewall. If " +"you experience occasional connection problems try enabling MSS Clamping " +"otherwise disable it for performance reasons." msgstr "" "Tại đây bạn có thể xác định được mạng lưới giao thông được phép lưu lượng " "qua network zone. Chỉ có kết nối mới sẽ là phù hợp. Các gói thuộc kết nối đã " @@ -242,59 +236,17 @@ msgstr "" msgid "SYN-flood protection" msgstr "SYN-flood bảo vệ " -#. Incoming Traffic -#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:44 -msgid "Incoming Traffic" -msgstr "Lưu thông đang tới" - -#. Outgoing Traffic -#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:45 -msgid "Outgoing Traffic" -msgstr "Lưu thông ra ngoài" - -#. Forwarded Traffic -#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:46 -msgid "Forwarded Traffic" -msgstr "Lưu thông chuyển tiếp" - #. Zones part the network interfaces into certain isolated areas to separate network traffic. One or more networks can belong to a zone. The MASQ-flag enables NAT masquerading for all outgoing traffic on this zone. #: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:47 -msgid "Zones part the network interfaces into certain isolated areas to separate network traffic. One or more networks can belong to a zone. The MASQ-flag enables NAT masquerading for all outgoing traffic on this zone." +msgid "" +"Zones part the network interfaces into certain isolated areas to separate " +"network traffic. One or more networks can belong to a zone. The MASQ-flag " +"enables NAT masquerading for all outgoing traffic on this zone." msgstr "" "Phân vùng các phần giao diện mạng vào những khu vực cô lập nhất định để phân " -"chia mạng lưới lưu thông. Một hoặc nhiều mạng lưới có thể thuộc vào một " -"khu. Các MASQ-flag kích hoạt NAT masquerading cho tất cả các lưu lượng giao " -"thông trên khu vực này." - -#. Incoming Traffic -#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:48 -msgid "Incoming Traffic" -msgstr "Incoming Traffic" - -#. Default Policy -#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:49 -msgid "Default Policy" -msgstr "Chính sách mặc định" - -#. Outgoing Traffic -#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:50 -msgid "Outgoing Traffic" -msgstr "Outgoing Traffic" - -#. Default Policy -#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:51 -msgid "Default Policy" -msgstr "Chính sách mặc định" - -#. Forwarded Traffic -#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:52 -msgid "Forwarded Traffic" -msgstr "Forwarded Traffic" - -#. Default Policy -#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:53 -msgid "Default Policy" -msgstr "Chính sách mặc định" +"chia mạng lưới lưu thông. Một hoặc nhiều mạng lưới có thể thuộc vào một khu. " +"Các MASQ-flag kích hoạt NAT masquerading cho tất cả các lưu lượng giao thông " +"trên khu vực này." #. MASQ #: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:54 diff --git a/po/vi/mmc_over_gpio.po b/po/vi/mmc_over_gpio.po index 883674c95..8249609a7 100644 --- a/po/vi/mmc_over_gpio.po +++ b/po/vi/mmc_over_gpio.po @@ -13,16 +13,6 @@ msgstr "" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Generator: Pootle 1.1.0\n" -#. MMC/SD driver configuration -#: applications/luci-mmc_over_gpio/luasrc/i18n/mmc_over_gpio.en.lua:1 -msgid "MMC/SD driver configuration" -msgstr "Cấu hình trình điều khiển MMC/SD" - -#. MMC/SD driver configuration -#: applications/luci-mmc_over_gpio/luasrc/i18n/mmc_over_gpio.en.lua:2 -msgid "MMC/SD driver configuration" -msgstr "Cấu hình trình điều khiển MMC/SD" - #. Settings #: applications/luci-mmc_over_gpio/luasrc/i18n/mmc_over_gpio.en.lua:3 msgid "Settings" diff --git a/po/vi/olsr.po b/po/vi/olsr.po index 01ba3675e..54071ad90 100644 --- a/po/vi/olsr.po +++ b/po/vi/olsr.po @@ -50,11 +50,13 @@ msgstr "Không thể kết nối với OLSR daemon!" #. Make sure that OLSRd is running, the "txtinfo" plugin is loaded, configured on port 2006 and accepts connections from "127.0.0.1". #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:8 -msgid "Make sure that OLSRd is running, the \"txtinfo\" plugin is loaded, configured on port 2006 and accepts connections from \"127.0.0.1\"." +msgid "" +"Make sure that OLSRd is running, the \"txtinfo\" plugin is loaded, " +"configured on port 2006 and accepts connections from \"127.0.0.1\"." msgstr "" "Bảo đảm là OLSRd đang vận hành, the "txtinfo" plugin được " -"tải, định cấu hình trên cổng 2006 và chấp nhận kết nối từ " -""127.0.0.1"." +"tải, định cấu hình trên cổng 2006 và chấp nhận kết nối từ &" +"quot;127.0.0.1"." #. OLSR - HNA-Announcements #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:9 @@ -323,7 +325,9 @@ msgstr "Cài đặt IPC" #. IPC connections enable you to remote-control the local OLSRd instance using external programs #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:62 -msgid "IPC connections enable you to remote-control the local OLSRd instance using external programs" +msgid "" +"IPC connections enable you to remote-control the local OLSRd instance using " +"external programs" msgstr "" "Kết nối IPC cho phép bạn điều khiển từ xa OLSRd instance địa phương dùng " "chương trình bên ngoài" @@ -365,31 +369,18 @@ msgstr "IPv4 HNA thông báo" #. Hna4 entries allow you to propagate local IPv4 host- and network-routes into the mesh network #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:70 -msgid "Hna4 entries allow you to propagate local IPv4 host- and network-routes into the mesh network" +msgid "" +"Hna4 entries allow you to propagate local IPv4 host- and network-routes into " +"the mesh network" msgstr "" "Mục Hna4 cho phép bạn lan truyền host IPv4 địa phương và các tuyến mạng " "lưới tới các mạng lưới" -#. Network address -#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:71 -msgid "Network address" -msgstr "Địa chỉ mạng " - -#. IPv4 address -#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:72 -msgid "IPv4 address" -msgstr "Địa chỉ IPv4" - #. Netmask #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:73 msgid "Netmask" msgstr "Netmask" -#. IPv4 address -#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:74 -msgid "IPv4 address" -msgstr "Địa chỉ IPv4" - #. IPv6 HNA announcements #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:75 msgid "IPv6 HNA announcements" @@ -397,16 +388,13 @@ msgstr "IPv6 HNA thông báo" #. Hna6 entries allow you to propagate local IPv6 host- and network-routes into the mesh network #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:76 -msgid "Hna6 entries allow you to propagate local IPv6 host- and network-routes into the mesh network" +msgid "" +"Hna6 entries allow you to propagate local IPv6 host- and network-routes into " +"the mesh network" msgstr "" "Mục Hna6 cho phép bạn lan truyền host IPv6 địa phương và tuyến mạng lưới vào " "các mạng lưới" -#. Network address -#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:77 -msgid "Network address" -msgstr "Địa chỉ mạng" - #. IPv6 address #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:78 msgid "IPv6 address" @@ -459,7 +447,9 @@ msgstr "HNA thông báo" #. Format: IP-Address Netmask / OLSR will announce this network once it is reachable #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:88 -msgid "Format: IP-Address Netmask / OLSR will announce this network once it is reachable" +msgid "" +"Format: IP-Address Netmask / OLSR will announce this network once it is " +"reachable" msgstr "" "Mặc định: địa chỉ IP Netmask / OLSR sẽ thông báo với mạng này một lần khi nó " "tiếp cận" @@ -471,7 +461,9 @@ msgstr "Tập tin host khác" #. The contents of this file will be appended to the autogenerated \"hosts\" file #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:90 -msgid "The contents of this file will be appended to the autogenerated \"hosts\" file" +msgid "" +"The contents of this file will be appended to the autogenerated \"hosts\" " +"file" msgstr "Nội dung của tập tin này sẽ được nối vào các tập tin \"hosts\" tự phát" #. DNS server @@ -516,7 +508,8 @@ msgstr "Tập tin input cho tọa độ" #. OLSR periodically checks this file for new coordinates and propagates them #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:99 -msgid "OLSR periodically checks this file for new coordinates and propagates them" +msgid "" +"OLSR periodically checks this file for new coordinates and propagates them" msgstr "OLSR định kỳ kiểm tra tập tin này các tọa độ mới và lan truyền chúng" #. Longitude @@ -561,10 +554,12 @@ msgstr "Tập tin PID cho tín hiệu SIGHUP " #. OLSR sends a HUP signal to this PID once the \"hosts\" oder \"resolv\" file is changed #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:108 -msgid "OLSR sends a HUP signal to this PID once the \"hosts\" oder \"resolv\" file is changed" +msgid "" +"OLSR sends a HUP signal to this PID once the \"hosts\" oder \"resolv\" file " +"is changed" msgstr "" -"OLSR gửi một tín hiệu HUP tới PID này khi \"hosts\" oder tập tin \"resolv\" được " -"thay đổi" +"OLSR gửi một tín hiệu HUP tới PID này khi \"hosts\" oder tập tin \"resolv\" " +"được thay đổi" #. Domain suffix #: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:109 diff --git a/po/vi/openvpn.po b/po/vi/openvpn.po index 580d827a9..d6ff1c58a 100644 --- a/po/vi/openvpn.po +++ b/po/vi/openvpn.po @@ -278,7 +278,8 @@ msgstr "Chỉ định metric mặc định cho tuyến" #. Delay n seconds after connection #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:59 msgid "Delay n seconds after connection " -msgstr "Trì hoãn n giây sau khi kết nối \n" +msgstr "" +"Trì hoãn n giây sau khi kết nối \n" #. Execute shell cmd after routes are added #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:60 diff --git a/po/vi/p910nd.po b/po/vi/p910nd.po index ea598f47e..1a9880c8e 100644 --- a/po/vi/p910nd.po +++ b/po/vi/p910nd.po @@ -20,7 +20,9 @@ msgstr "p910nd - Máy in chủ" #. First you have to install the packages to get support for USB (kmod-usb-printer) or parallel port (kmod-lp). #: applications/luci-p910nd/luasrc/i18n/p910nd.en.lua:2 -msgid "First you have to install the packages to get support for USB (kmod-usb-printer) or parallel port (kmod-lp)." +msgid "" +"First you have to install the packages to get support for USB (kmod-usb-" +"printer) or parallel port (kmod-lp)." msgstr "" "Trước tiên, bạn cần phải cài đặt các gói để hỗ trợ cho cổng USB (kmod-usb-" "in), hoặc cổng song song (kmod-lp)." diff --git a/po/vi/polipo.po b/po/vi/polipo.po index 98d4bbfb4..34d1325b7 100644 --- a/po/vi/polipo.po +++ b/po/vi/polipo.po @@ -35,13 +35,18 @@ msgstr "Kích hoạt nếu cạc được chia rẻ bởi nhiều người dùng #. To enable polipo on-disk cache cleaning (highly recommended), you should add a cron job in Scheduled Tasks services that will execute /usr/sbin/polipo_purge script. For example to perform disk cache cleanup every day at 6:00 in the morning you should add the following line in Scheduled Tasks "0 6 * * * /usr/sbin/polipo_purge" (without quotes). #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:5 -msgid "To enable polipo on-disk cache cleaning (highly recommended), you should add a cron job in Scheduled Tasks services that will execute /usr/sbin/polipo_purge script. For example to perform disk cache cleanup every day at 6:00 in the morning you should add the following line in Scheduled Tasks \"0 6 * * *\\t/usr/sbin/polipo_purge\" (without quotes)." +msgid "" +"To enable polipo on-disk cache cleaning (highly recommended), you should add " +"a cron job in Scheduled Tasks services that will execute /usr/sbin/" +"polipo_purge script. For example to perform disk cache cleanup every day at " +"6:00 in the morning you should add the following line in Scheduled Tasks \"0 " +"6 * * *\\t/usr/sbin/polipo_purge\" (without quotes)." msgstr "" "Để kích hoạt tính năng làm sạch trên cạc đĩa polipo (rất khuyến khích), bạn " "nên thêm vào một công việc cron trong những công tác đã schedule, nó sẽ thực " "hiện / usr / sbin / polipo_purge script. Ví dụ: để thực hiện các đĩa bộ nhớ " -"cache mỗi ngày vào lúc 6:00 sáng, bạn nên thêm dòng sau trong Scheduled " -"công việc "0 6 * * * /usr/sbin/polipo_purge" (không có dấu " +"cache mỗi ngày vào lúc 6:00 sáng, bạn nên thêm dòng sau trong Scheduled công " +"việc "0 6 * * * /usr/sbin/polipo_purge" (không có dấu " "ngoặc kép)." #. Disk cache location @@ -51,7 +56,10 @@ msgstr "Vị trí cạc đĩa" #. Location where polipo will cache files permanently. Use of external storage devices is recommended, because the cache can grow considerably. Leave it empty to disable on-disk cache. #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:7 -msgid "Location where polipo will cache files permanently. Use of external storage devices is recommended, because the cache can grow considerably. Leave it empty to disable on-disk cache." +msgid "" +"Location where polipo will cache files permanently. Use of external storage " +"devices is recommended, because the cache can grow considerably. Leave it " +"empty to disable on-disk cache." msgstr "" "Vị trị mà polipo sẽ định các tập tin thường xuyên. Sử dụng thiết bị nhớ " "ngoài được khuyến khích, bởi vì cạc có thể lớn lên đáng kể. Để lại nó trống " @@ -64,7 +72,8 @@ msgstr "Bỏ bớt những tập tin cạc với dung lượng (bytes)" #. Size to which cached files should be truncated. (default value: 1048576) #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:9 -msgid "Size to which cached files should be truncated. (default value: 1048576)" +msgid "" +"Size to which cached files should be truncated. (default value: 1048576)" msgstr "Dung lượng mà những tập tin cạc bị cắt bỏ. (Giá trị: 1048576)" #. Truncate cache files time @@ -104,7 +113,10 @@ msgstr "Đối tượng cho phép" #. When listen address is set to 0.0.0.0 or :: (IPv6), you must list clients that are allowed to connect. The format is IP address or network address (192.168.1.123, 192.168.1.0/24, 2001:660:116::/48 (IPv6)). #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:17 -msgid "When listen address is set to 0.0.0.0 or :: (IPv6), you must list clients that are allowed to connect. The format is IP address or network address (192.168.1.123, 192.168.1.0/24, 2001:660:116::/48 (IPv6))." +msgid "" +"When listen address is set to 0.0.0.0 or :: (IPv6), you must list clients " +"that are allowed to connect. The format is IP address or network address " +"(192.168.1.123, 192.168.1.0/24, 2001:660:116::/48 (IPv6))." msgstr "" "Khi nghe địa chỉ được đặt ở 0.0.0.0 hoặc :: (IPv6), bạn phải liệt kê những " "đối tượng được phép kết nối. Định dạng là địa chỉ IP hoặc địa chỉ mạng " @@ -127,7 +139,9 @@ msgstr "Địa chỉ tên miền máy chủ" #. Set the DNS server address to use, if you want Polipo to use different DNS server than the host system. #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:21 -msgid "Set the DNS server address to use, if you want Polipo to use different DNS server than the host system." +msgid "" +"Set the DNS server address to use, if you want Polipo to use different DNS " +"server than the host system." msgstr "" "Cài đặt địa chỉ tên miền máy chủ để sử dụng, nếu bạn muốn Polipo dùng tên " "miền khác với hệ thông chính. " @@ -139,7 +153,9 @@ msgstr "Tra vấn DNS cho IPv6" #. false = Do not query IPv6; reluctantly = Query both, prefer IPv4; happily = Query both, prefer IPv6; true = Query only IPv6 #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:23 -msgid "false = Do not query IPv6; reluctantly = Query both, prefer IPv4; happily = Query both, prefer IPv6; true = Query only IPv6" +msgid "" +"false = Do not query IPv6; reluctantly = Query both, prefer IPv4; happily = " +"Query both, prefer IPv6; true = Query only IPv6" msgstr "" "False = Đừng truy vấn IPv6; reluctantly = Truy vấn cả hai, IPv4 được chuộng " "hơn; happily = truy vấn cả hai, IPv6 chuộng hơn; true = chỉ truy vấn IPv6" @@ -151,7 +167,11 @@ msgstr "Tra vấn DNS bằng hostname" #. false = Never use system DNS resolver; reluctantly = Query DNS directly, if DNS server is unavailable fail to system DNS resolver; happily = Query DNS directly, if host could not be found fallback to system DNS resolver; true = Always use system DNS resolver #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:25 -msgid "false = Never use system DNS resolver; reluctantly = Query DNS directly, if DNS server is unavailable fail to system DNS resolver; happily = Query DNS directly, if host could not be found fallback to system DNS resolver; true = Always use system DNS resolver" +msgid "" +"false = Never use system DNS resolver; reluctantly = Query DNS directly, if " +"DNS server is unavailable fail to system DNS resolver; happily = Query DNS " +"directly, if host could not be found fallback to system DNS resolver; true = " +"Always use system DNS resolver" msgstr "" "false = Đừng bao giờ dùng bộ phân tích hệ thống DNS; reluctantly = Truy vấn " "DNS trực tiếp, nếu DNS server không có sẵn trong bộ phân tích hệ thống DNS; " @@ -170,7 +190,9 @@ msgstr "Vị trí tập tin sổ ghi" #. Use of external storage device is recommended, because the log file is written frequently and can grow considerably. #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:28 -msgid "Use of external storage device is recommended, because the log file is written frequently and can grow considerably." +msgid "" +"Use of external storage device is recommended, because the log file is " +"written frequently and can grow considerably." msgstr "" "Nên dùng bộ nhớ ngoài bởi vì tập tin sổ ghi được viết rất nhiều lần và có " "thể phát tán rất mạnh. " @@ -187,7 +209,9 @@ msgstr "Xác thực parent proxy " #. Basic HTTP authentication supported. Provide username and password in username:password format. #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:31 -msgid "Basic HTTP authentication supported. Provide username and password in username:password format." +msgid "" +"Basic HTTP authentication supported. Provide username and password in " +"username:password format." msgstr "" "Sự chứng thực HTTP Cơ bản được hỗ trợ. Cung cấp tên người dùng và mật khẩu " "trong tên người dùng: mật khẩu định dạng" @@ -199,7 +223,9 @@ msgstr "Địa chỉ parent proxy " #. Parent proxy address (in host:port format), to which Polipo will forward the requests. #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:33 -msgid "Parent proxy address (in host:port format), to which Polipo will forward the requests." +msgid "" +"Parent proxy address (in host:port format), to which Polipo will forward the " +"requests." msgstr "" "Địa chỉ parent proxy (in host:port format), cái mà Polipo sẽ chuyển yêu cầu " "tới." @@ -211,7 +237,9 @@ msgstr "Địa chỉ nge" #. The interface on which Polipo will listen. To listen on all interfaces use 0.0.0.0 or :: (IPv6). #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:35 -msgid "The interface on which Polipo will listen. To listen on all interfaces use 0.0.0.0 or :: (IPv6)." +msgid "" +"The interface on which Polipo will listen. To listen on all interfaces use " +"0.0.0.0 or :: (IPv6)." msgstr "" "Giao diện mà Polipo sẽ nghe. Để nghe trên tất cả các giao diện dùng 0.0.0.0 " "hoặc :: (IPv6)" @@ -233,7 +261,11 @@ msgstr "Poor Man's Multiplexing" #. Poor Man's Multiplexing (PMM) is a technique that simulates multiplexing by requesting an instance in multiple segments. It tries to lower the latency caused by the weakness of HTTP protocol. NOTE: some sites may not work with PMM enabled. #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:39 -msgid "Poor Man's Multiplexing (PMM) is a technique that simulates multiplexing by requesting an instance in multiple segments. It tries to lower the latency caused by the weakness of HTTP protocol. NOTE: some sites may not work with PMM enabled." +msgid "" +"Poor Man's Multiplexing (PMM) is a technique that simulates multiplexing by " +"requesting an instance in multiple segments. It tries to lower the latency " +"caused by the weakness of HTTP protocol. NOTE: some sites may not work with " +"PMM enabled." msgstr "" "Poor Man's Multiplexing (PMM) là một kỹ thuật kích thích " "multiplexing bằng cách yêu cầu trường hợp trong nhiều phân đoạn. Nó cố gắng " @@ -247,7 +279,9 @@ msgstr "Dung lượng phân đoạn PMM đầu tiên (in bytes)" #. Size of the first PMM segment. If not defined, it defaults to twice the PMM segment size. #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:41 -msgid "Size of the first PMM segment. If not defined, it defaults to twice the PMM segment size." +msgid "" +"Size of the first PMM segment. If not defined, it defaults to twice the PMM " +"segment size." msgstr "" "Dung lượng của phân đoạn PMM đầu tiên. Nếu không định nghĩa sẽ mặc định dung " "lượng của phân đoạn PMM gấp 2 lần" @@ -261,5 +295,4 @@ msgstr "Dung lượng phân đoạn PMM (in bytes)" #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:43 msgid "polipo_pmm_pmmsize_desc" msgstr "" -"Để kích hoạt PMM, dung lượng phân đoạn PMM phải được đặt những giá trị " -"dương." +"Để kích hoạt PMM, dung lượng phân đoạn PMM phải được đặt những giá trị dương." diff --git a/po/vi/qos.po b/po/vi/qos.po index c0e2e5823..c41ef8896 100644 --- a/po/vi/qos.po +++ b/po/vi/qos.po @@ -20,7 +20,9 @@ msgstr "Chất lượng dịch vụ " #. With QoS you can priorize network traffic selected by adresses, ports or services. #: applications/luci-qos/luasrc/i18n/qos.en.lua:2 -msgid "With QoS you can priorize network traffic selected by adresses, ports or services." +msgid "" +"With QoS you can priorize network traffic selected by adresses, ports or " +"services." msgstr "" "Với QoS, bạn có thể ưu tiên cho mạng lưới giao thông được chọn bởi địa chỉ, " "cổng hay dịch vụ." diff --git a/po/vi/rrdtool.po b/po/vi/rrdtool.po index 7c695fae6..0cc60dd0a 100644 --- a/po/vi/rrdtool.po +++ b/po/vi/rrdtool.po @@ -58,21 +58,11 @@ msgstr "%H: ICMP thời gian đi một vòng" msgid "ms" msgstr "ms" -#. %di -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:10 -msgid "%di" -msgstr "%di" - #. %H: Firewall - Processed Packets #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:11 msgid "%H: Firewall - Processed Packets" msgstr "%H: Firewall - Gói đã xử lý" -#. Packets/s -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:12 -msgid "Packets/s" -msgstr "Gói" - #. Chain \"%di\" #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:13 msgid "Chain \"%di\"" @@ -83,11 +73,6 @@ msgstr "Chuỗi \"%di\"" msgid "%H: Netlink - Transfer on %pi" msgstr "%H: Netlink - chuyển về %pi" -#. Bytes/s -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:15 -msgid "Bytes/s" -msgstr "Bytes/s" - #. Bytes (%ds) #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:16 msgid "Bytes (%ds)" @@ -98,11 +83,6 @@ msgstr "Bytes (%ds)" msgid "%H: Netlink - Packets on %pi" msgstr "%H: Netlink - Đóng gói trên %pi" -#. Packets/s -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:18 -msgid "Packets/s" -msgstr "Gói" - #. Processed (%ds) #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:19 msgid "Processed (%ds)" @@ -132,11 +112,6 @@ msgstr "" msgid "%H: Netlink - Multicast on %pi" msgstr "%H: Netlink - Multicast on %pi" -#. Packets/s -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:23 -msgid "Packets/s" -msgstr "Gói" - #. Packets #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:24 msgid "Packets" @@ -167,16 +142,6 @@ msgstr "%H: Netlink - lỗi trên %pi" msgid "Errors/s" msgstr "Lỗi" -#. %di -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:30 -msgid "%di" -msgstr "%di" - -#. %di -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:31 -msgid "%di" -msgstr "%di" - #. %H: Processes #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:32 msgid "%H: Processes" @@ -187,11 +152,6 @@ msgstr "%H: Quá trình" msgid "Processes/s" msgstr "Quy trình" -#. %di -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:34 -msgid "%di" -msgstr "%di" - #. %H: Process %pi - used cpu time #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:35 msgid "%H: Process %pi - used cpu time" @@ -222,11 +182,6 @@ msgstr "%H: quá trình %pi - các luồng và quá trình" msgid "Count" msgstr "Đếm" -#. %ds -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:41 -msgid "%ds" -msgstr "%ds" - #. %H: Process %pi - page faults #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:42 msgid "%H: Process %pi - page faults" @@ -247,11 +202,6 @@ msgstr "page faults" msgid "%H: Process %pi - virtual memory size" msgstr "%H: quá trình %pi - dung lượng bộ nhớ ảo " -#. Bytes -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:46 -msgid "Bytes" -msgstr "Bytes" - #. virtual memory #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:47 msgid "virtual memory" @@ -267,31 +217,16 @@ msgstr "%H: sử dụng trên bộ xử lý #%pi" msgid "%" msgstr "%" -#. %di -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:50 -msgid "%di" -msgstr "%di" - #. %H: Transfer on %di #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:51 msgid "%H: Transfer on %di" msgstr "%H: Chuyển tải trên %di" -#. Bytes/s -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:52 -msgid "Bytes/s" -msgstr "Bytes/s" - #. %H: Packets on %di #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:53 msgid "%H: Packets on %di" msgstr "%H: Gói trên %di" -#. Packets/s -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:54 -msgid "Packets/s" -msgstr "Gói" - #. %H: TCP-Connections to Port %pi #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:55 msgid "%H: TCP-Connections to Port %pi" @@ -302,31 +237,11 @@ msgstr "%H: TCP-kết nối tới cổng %pi" msgid "Connections/s" msgstr "Kết nối" -#. %di -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:57 -msgid "%di" -msgstr "%di" - #. %H: Disk Space Usage on %di #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:58 msgid "%H: Disk Space Usage on %di" msgstr "%H: sử dụng không gian trên đĩa ở %di" -#. Bytes -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:59 -msgid "Bytes" -msgstr "Bytes" - -#. %ds -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:60 -msgid "%ds" -msgstr "%ds" - -#. %ds -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:61 -msgid "%ds" -msgstr "%ds" - #. %H: Interrupts #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:62 msgid "%H: Interrupts" diff --git a/po/vi/statistics.po b/po/vi/statistics.po index 234c61059..9be74ec9c 100644 --- a/po/vi/statistics.po +++ b/po/vi/statistics.po @@ -13,18 +13,16 @@ msgstr "" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Generator: Pootle 1.1.0\n" -#. Statistics -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:1 -msgid "Statistics" -msgstr "Thống kê" - #. The statistics package is based on Collectd and uses RRD Tool to render diagram images from collected data. #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:2 -msgid "The statistics package is based on Collectd and uses RRD Tool to render diagram images from collected data." +msgid "" +"The statistics package is based on Collectd and uses RRD " +"Tool to render diagram images from collected data." msgstr "" -"Gói thống kê dựa trên Collectd " -"and uses RRD Tool vẽ lại sơ đồ " -"hình ảnh từ dữ liệu thu thập ." +"Gói thống kê dựa trên Collectd and uses RRD Tool vẽ lại " +"sơ đồ hình ảnh từ dữ liệu thu thập ." #. System plugins #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:3 @@ -151,11 +149,6 @@ msgstr "Email" msgid "UnixSock" msgstr "UnixSock" -#. Statistics -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:28 -msgid "Statistics" -msgstr "Thống kê" - #. Collectd Settings #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:29 msgid "Collectd Settings" @@ -163,11 +156,14 @@ msgstr "Những cài đặt collectd" #. Collectd is a small daeomon for collecting data from various sources through different plugins. On this page you can change general settings for the collectd daemon. #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:30 -msgid "Collectd is a small daeomon for collecting data from various sources through different plugins. On this page you can change general settings for the collectd daemon." +msgid "" +"Collectd is a small daeomon for collecting data from various sources through " +"different plugins. On this page you can change general settings for the " +"collectd daemon." msgstr "" "Collectd là một daeomon nhỏ để thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn thông qua các " -"plugins khác nhau. Trên trang này, bạn có thể thay đổi cài đặt tổng quát " -"cho cai collectd daemon. " +"plugins khác nhau. Trên trang này, bạn có thể thay đổi cài đặt tổng quát cho " +"cai collectd daemon. " #. Hostname #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:31 @@ -229,11 +225,6 @@ msgstr "Cấu hình Plugin CPU" msgid "The cpu plugin collects basic statistics about the processor usage." msgstr "CPU plugin thu thập số liệu thống kê cơ bản về sử dụng bộ việc xử lý" -#. Enable this plugin -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:43 -msgid "Enable this plugin" -msgstr "Kích hoạt plugin này" - #. CSV Plugin Configuration #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:44 msgid "CSV Plugin Configuration" @@ -241,16 +232,13 @@ msgstr "Cấu hình CSV plugin" #. The csv plugin stores collected data in csv file format for further processing by external programs. #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:45 -msgid "The csv plugin stores collected data in csv file format for further processing by external programs." +msgid "" +"The csv plugin stores collected data in csv file format for further " +"processing by external programs." msgstr "" "CSV plugin stores thu thập dữ liệu trong tập tin định dạng csv để tiến hành " "xử lý bằng các chương trình bên ngoài." -#. Enable this plugin -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:46 -msgid "Enable this plugin" -msgstr "Kích hoạt plugin này" - #. Storage directory for the csv files #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:47 msgid "Storage directory for the csv files" @@ -268,51 +256,28 @@ msgstr "Cấu hình DF plugin" #. The df plugin collects statistics about the disk space usage on different devices, mount points or filesystem types. #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:50 -msgid "The df plugin collects statistics about the disk space usage on different devices, mount points or filesystem types." +msgid "" +"The df plugin collects statistics about the disk space usage on different " +"devices, mount points or filesystem types." msgstr "" "df plugin thu thập số liệu thông kế về khoảng trống trên đĩa trên những " "thiết bị khác, mount points hoặc những loại filesystem." -#. Enable this plugin -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:51 -msgid "Enable this plugin" -msgstr "Kích hoạt plugin này" - #. Monitor devices #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:52 msgid "Monitor devices" msgstr "Monitor devices" -#. multiple separated by space -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:53 -msgid "multiple separated by space" -msgstr "Nhiều phân tách bởi những khoảng trống" - #. Monitor mount points #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:54 msgid "Monitor mount points" msgstr "Monitor mount points" -#. multiple separated by space -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:55 -msgid "multiple separated by space" -msgstr "Nhiều phân tách bởi những khoảng trống" - #. Monitor filesystem types #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:56 msgid "Monitor filesystem types" msgstr "Kiểm soát loại filesystem" -#. multiple separated by space -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:57 -msgid "multiple separated by space" -msgstr "Nhiều phân tách bởi những khoảng trống" - -#. Monitor all except selected ones -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:58 -msgid "Monitor all except selected ones" -msgstr "Kiểm soát tất cả trừ những cái được chọn" - #. Disk Plugin Configuration #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:59 msgid "Disk Plugin Configuration" @@ -320,31 +285,18 @@ msgstr "Cấu hình disk plugin" #. The disk plugin collects detailled usage statistics for selected partitions or whole disks. #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:60 -msgid "The disk plugin collects detailled usage statistics for selected partitions or whole disks." +msgid "" +"The disk plugin collects detailled usage statistics for selected partitions " +"or whole disks." msgstr "" "Disk plugin thu thập số liệu thống kê chi tiết về cách sử dụng cho những " "phân vùng lựa chọn hoặc toàn bộ đĩa." -#. Enable this plugin -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:61 -msgid "Enable this plugin" -msgstr "Kích hoạt plugin này" - #. Monitor disks and partitions #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:62 msgid "Monitor disks and partitions" msgstr "Kiểm soát đĩa và phân vùng" -#. multiple separated by space -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:63 -msgid "multiple separated by space" -msgstr "Nhiều phân tách bằng khoảng trống" - -#. Monitor all except selected ones -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:64 -msgid "Monitor all except selected ones" -msgstr "Kiểm soát tất cả trừ những cái đươc chọn" - #. DNS Plugin Configuration #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:65 msgid "DNS Plugin Configuration" @@ -352,36 +304,18 @@ msgstr "Cấu hình DNS plugin" #. The dns plugin collects detailled statistics about dns related traffic on selected interfaces. #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:66 -msgid "The dns plugin collects detailled statistics about dns related traffic on selected interfaces." +msgid "" +"The dns plugin collects detailled statistics about dns related traffic on " +"selected interfaces." msgstr "" " dns plugin thu thập những thông kê chi tiết về dns liên quan đến lưu thông " "trên những giao diện được chọn. " -#. Enable this plugin -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:67 -msgid "Enable this plugin" -msgstr "Kích hoạt plugin này" - -#. Monitor interfaces -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:68 -msgid "Monitor interfaces" -msgstr "Kiểm soát giao diện" - -#. multiple separated by space -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:69 -msgid "multiple separated by space" -msgstr "nhiều phân tách bằng những khoảng trống" - #. Ignore source addresses #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:70 msgid "Ignore source addresses" msgstr "Lờ đi những địa chỉ nguồn" -#. hold Ctrl while clicking to select multiple interfaces -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:71 -msgid "hold Ctrl while clicking to select multiple interfaces" -msgstr "Giữ Ctrl trong khi click để chọn nhiều giao diện" - #. E-Mail Plugin Configuration #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:72 msgid "E-Mail Plugin Configuration" @@ -389,42 +323,16 @@ msgstr "Cấu hình e-mail plugin" #. The email plugin creates a unix socket which can be used to transmit email-statistics to a running collectd daemon. This plugin is primarily intended to be used in conjunction with Mail::SpamAssasin::Plugin::Collectd but can be used in other ways as well. #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:73 -msgid "The email plugin creates a unix socket which can be used to transmit email-statistics to a running collectd daemon. This plugin is primarily intended to be used in conjunction with Mail::SpamAssasin::Plugin::Collectd but can be used in other ways as well." +msgid "" +"The email plugin creates a unix socket which can be used to transmit email-" +"statistics to a running collectd daemon. This plugin is primarily intended " +"to be used in conjunction with Mail::SpamAssasin::Plugin::Collectd but can " +"be used in other ways as well." msgstr "" "Email plugin tạo ra một unix socket mà có thể dùng để truyền thông kê e-mail " "tới một collectd daemon đang chạy. Cái plugin này chủ yếu được dùng với " -"Mail::SpamAssasin::Plugin::Collectd nhưng cũng có thể dùng trong những cách " -" khác." - -#. Enable this plugin -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:74 -msgid "Enable this plugin" -msgstr "Kích hoạt plugin này" - -#. Filepath of the unix socket -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:75 -msgid "Filepath of the unix socket" -msgstr "Filepath của unix socket" - -#. Group ownership of the unix socket -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:76 -msgid "Group ownership of the unix socket" -msgstr "Nhóm chủ của unix socket" - -#. group name -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:77 -msgid "group name" -msgstr "Tên nhóm" - -#. File permissions of the unix socket -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:78 -msgid "File permissions of the unix socket" -msgstr "Tập tin cho phép của unix socket" - -#. octal -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:79 -msgid "octal" -msgstr "octal" +"Mail::SpamAssasin::Plugin::Collectd nhưng cũng có thể dùng trong những cách " +"khác." #. Maximum allowed connections #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:80 @@ -438,17 +346,14 @@ msgstr "Cấu hình Exec Plugin" #. The exec plugin starts external commands to read values from or to notify external processes when certain threshold values have been reached. #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:82 -msgid "The exec plugin starts external commands to read values from or to notify external processes when certain threshold values have been reached." +msgid "" +"The exec plugin starts external commands to read values from or to notify " +"external processes when certain threshold values have been reached." msgstr "" "Exec plugin bắt đầu những lệnh bên ngoài để đọc những giá trị từ hoặc tới " "những quá trình xử lý thông báo bên ngoài khi giá trị của một threshold nhất " "định được tiếp cận " -#. Enable this plugin -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:83 -msgid "Enable this plugin" -msgstr "Kích hoạt plugin này" - #. Add command for reading values #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:84 msgid "Add command for reading values" @@ -456,26 +361,13 @@ msgstr "Thêm lệnh cho giá trị đang đọc" #. Here you can define external commands which will be started by collectd in order to read certain values. The values will be read from stdout. #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:85 -msgid "Here you can define external commands which will be started by collectd in order to read certain values. The values will be read from stdout." +msgid "" +"Here you can define external commands which will be started by collectd in " +"order to read certain values. The values will be read from stdout." msgstr "" "Ở đây bạn có thể định nghĩa các lệnh bên ngoài mà sẽ khởi động bằng collectd " "để đọc những giá trị nhất định. Những giá trị sẽ được đọc từ stdout" -#. Commandline -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:86 -msgid "Commandline" -msgstr "Dòng lệnh" - -#. Run as user -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:87 -msgid "Run as user" -msgstr "Chạy như người dùng" - -#. Run as group -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:88 -msgid "Run as group" -msgstr "Chạy như nhóm" - #. Add notification command #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:89 msgid "Add notification command" @@ -483,27 +375,15 @@ msgstr "Thêm lệnh thông báo" #. Here you can define external commands which will be started by collectd when certain threshold values have been reached. The values leading to invokation will be feeded to the the called programs stdin. #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:90 -msgid "Here you can define external commands which will be started by collectd when certain threshold values have been reached. The values leading to invokation will be feeded to the the called programs stdin." +msgid "" +"Here you can define external commands which will be started by collectd when " +"certain threshold values have been reached. The values leading to invokation " +"will be feeded to the the called programs stdin." msgstr "" "Ở đây bạn có thể định nghĩa các lệnh bên ngoài cái mà bắt đầu bằng collectd " "khi những giá trị threshold nhất định được tiếp cận. Những giá trị dẫn tới " "invokation sẽ được feed tới một chương trình gọi là stdin" -#. Commandline -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:91 -msgid "Commandline" -msgstr "Commandline" - -#. Run as user -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:92 -msgid "Run as user" -msgstr "Chạy như ưser" - -#. Run as group -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:93 -msgid "Run as group" -msgstr "Chạy như group" - #. Interface Plugin Configuration #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:94 msgid "Interface Plugin Configuration" @@ -511,31 +391,12 @@ msgstr "Cấu hình giao diện plugin" #. The interface plugin collects traffic statistics on selected interfaces. #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:95 -msgid "The interface plugin collects traffic statistics on selected interfaces." +msgid "" +"The interface plugin collects traffic statistics on selected interfaces." msgstr "" "Giao diện plugin thu thập những thống kê lưu thông trên những giao diện được " "chọn" -#. Enable this plugin -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:96 -msgid "Enable this plugin" -msgstr "Kích hoạt plugin này" - -#. Monitor interfaces -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:97 -msgid "Monitor interfaces" -msgstr "Monitor giao diện" - -#. hold Ctrl while clicking to select multiple interfaces -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:98 -msgid "hold Ctrl while clicking to select multiple interfaces" -msgstr "Giữ phím Ctrl trong khi click để chọn nhiều giao diện " - -#. Monitor all except selected ones -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:99 -msgid "Monitor all except selected ones" -msgstr "Monitor tất cả trừ những cái được chọn" - #. Iptables Plugin Configuration #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:100 msgid "Iptables Plugin Configuration" @@ -543,16 +404,13 @@ msgstr "cấu hình Iptables Plugin " #. The iptables plugin will monitor selected firewall rules and collect informations about processed bytes and packets per rule. #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:101 -msgid "The iptables plugin will monitor selected firewall rules and collect informations about processed bytes and packets per rule." +msgid "" +"The iptables plugin will monitor selected firewall rules and collect " +"informations about processed bytes and packets per rule." msgstr "" "iptables plugin sẽ monitor những cái firewall rules được chọn và thu thập " "thông tin về bytes xử lý và gói trên rule. " -#. Enable this plugin -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:102 -msgid "Enable this plugin" -msgstr "Kích họat plugin này" - #. Add matching rule #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:103 msgid "Add matching rule" @@ -560,7 +418,9 @@ msgstr "Thêm matching rule" #. Here you can define various criteria by which the monitored iptables rules are selected. #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:104 -msgid "Here you can define various criteria by which the monitored iptables rules are selected." +msgid "" +"Here you can define various criteria by which the monitored iptables rules " +"are selected." msgstr "" "Ở đây bạn có thể định nghĩa những tiêu chuẩn khác nhau để monitor iptables " "rules được chọn." @@ -600,21 +460,11 @@ msgstr "Network protocol" msgid "Source ip range" msgstr "Nguồn ip range" -#. CIDR notation -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:112 -msgid "CIDR notation" -msgstr "CIDR notation" - #. Destination ip range #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:113 msgid "Destination ip range" msgstr "Điểm đến ip range" -#. CIDR notation -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:114 -msgid "CIDR notation" -msgstr "CIDR notation" - #. Incoming interface #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:115 msgid "Incoming interface" @@ -652,33 +502,20 @@ msgstr "Cấu hình IRQ Plugin " #. The irq plugin will monitor the rate of issues per second for each selected interrupt. If no interrupt is selected then all interrupts are monitored. #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:122 -msgid "The irq plugin will monitor the rate of issues per second for each selected interrupt. If no interrupt is selected then all interrupts are monitored." +msgid "" +"The irq plugin will monitor the rate of issues per second for each selected " +"interrupt. If no interrupt is selected then all interrupts are monitored." msgstr "" "irq plugin sẽ monitor tỉ lệ vấn đề trên giây cho những interrupt được chọn. " "Nếu không có interrupt được chọn thi tất cả các interrupt sẽ được monitor. " "for each selected interrupt. If no interrupt is selected then all interrupts " "are monitored." -#. Enable this plugin -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:123 -msgid "Enable this plugin" -msgstr "Kích hoạt plugin này" - #. Monitor interrupts #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:124 msgid "Monitor interrupts" msgstr "Monitor interrupts" -#. multiple separated by space -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:125 -msgid "multiple separated by space" -msgstr "Nhiều phân tách bởi khoảng rống" - -#. Monitor all except selected ones -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:126 -msgid "Monitor all except selected ones" -msgstr "Monitor tất cả trừ những cái được chọn" - #. Load Plugin Configuration #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:127 msgid "Load Plugin Configuration" @@ -689,11 +526,6 @@ msgstr "Tải cấu hình plugin" msgid "The load plugin collects statistics about the general system load." msgstr "Plugin tải thu thập thông kê về tổng quát system load" -#. Enable this plugin -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:129 -msgid "Enable this plugin" -msgstr "Kích hoạt plugin này" - #. Netlink Plugin Configuration #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:130 msgid "Netlink Plugin Configuration" @@ -701,71 +533,38 @@ msgstr "Cấu hình Netlink Plugin " #. The netlink plugin collects extended informations like qdisc-, class- and filter-statistics for selected interfaces. #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:131 -msgid "The netlink plugin collects extended informations like qdisc-, class- and filter-statistics for selected interfaces." +msgid "" +"The netlink plugin collects extended informations like qdisc-, class- and " +"filter-statistics for selected interfaces." msgstr "" "Netlink plugin thu thập những thông tin mở rộng như qdisc-, class- and " "filter-statistics cho những giao diện được chọn" -#. Enable this plugin -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:132 -msgid "Enable this plugin" -msgstr "Kích hoạt plugin" - #. Basic monitoring #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:133 msgid "Basic monitoring" msgstr "Monitoring căn bản" -#. hold Ctrl while clicking to select multiple interfaces -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:134 -msgid "hold Ctrl while clicking to select multiple interfaces" -msgstr "Giữ phím Ctrl trong khi click để chọn nhiều giao diện cùng lúc" - #. Verbose monitoring #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:135 msgid "Verbose monitoring" msgstr "Verbose monitoring" -#. hold Ctrl while clicking to select multiple interfaces -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:136 -msgid "hold Ctrl while clicking to select multiple interfaces" -msgstr "Giữ phím Ctrl trong khi click để chọn nhiều giao diện cùng lúc" - #. Qdisc monitoring #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:137 msgid "Qdisc monitoring" msgstr "Qdisc monitoring" -#. hold Ctrl while clicking to select multiple interfaces -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:138 -msgid "hold Ctrl while clicking to select multiple interfaces" -msgstr "Giữ phím Ctrl trong khi click để chọn nhiều giao diện cùng lúc" - #. Shaping class monitoring #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:139 msgid "Shaping class monitoring" msgstr "Shaping class monitoring" -#. hold Ctrl while clicking to select multiple interfaces -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:140 -msgid "hold Ctrl while clicking to select multiple interfaces" -msgstr "Giữ phím Ctrl trong khi click để chọn nhiều giao diện cùng lúc" - #. Filter class monitoring #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:141 msgid "Filter class monitoring" msgstr "Filter class monitoring" -#. hold Ctrl while clicking to select multiple interfaces -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:142 -msgid "hold Ctrl while clicking to select multiple interfaces" -msgstr "Giữ phím Ctrl trong khi click để chọn nhiều giao diện cùng lúc" - -#. Monitor all except selected ones -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:143 -msgid "Monitor all except selected ones" -msgstr "Monitor tất cả trừ những cái được chọn" - #. Network Plugin Configuration #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:144 msgid "Network Plugin Configuration" @@ -773,7 +572,11 @@ msgstr "Cấu hình network plugin" #. The network plugin provides network based communication between different collectd instances. Collectd can operate both in client and server mode. In client mode locally collected date is transferred to a collectd server instance, in server mode the local instance receives data from other hosts. #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:145 -msgid "The network plugin provides network based communication between different collectd instances. Collectd can operate both in client and server mode. In client mode locally collected date is transferred to a collectd server instance, in server mode the local instance receives data from other hosts." +msgid "" +"The network plugin provides network based communication between different " +"collectd instances. Collectd can operate both in client and server mode. In " +"client mode locally collected date is transferred to a collectd server " +"instance, in server mode the local instance receives data from other hosts." msgstr "" "Network plugin cung cấp network dựa trên giao tiếp giữa những collectd " "instances khác nhau. Collectd có thể vận hành trên cả 2 chế độ client và " @@ -781,11 +584,6 @@ msgstr "" "tới một collectd server instance, trong chế độ server, instance địa phương " "nhận dữ liệu từ những host khác." -#. Enable this plugin -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:146 -msgid "Enable this plugin" -msgstr "Kích hoạt plugin này" - #. Listener interfaces #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:147 msgid "Listener interfaces" @@ -793,7 +591,9 @@ msgstr "Giao diện listener" #. This section defines on which interfaces collectd will wait for incoming connections. #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:148 -msgid "This section defines on which interfaces collectd will wait for incoming connections." +msgid "" +"This section defines on which interfaces collectd will wait for incoming " +"connections." msgstr "" "Section này định nghĩa trên giao diện collectd sẽ đợi những kết nối đang tới" @@ -802,21 +602,11 @@ msgstr "" msgid "Listen host" msgstr "Listen host" -#. host-, ip- or ip6 address -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:150 -msgid "host-, ip- or ip6 address" -msgstr "Địa chỉ host-, ip- or ip6 " - #. Listen port #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:151 msgid "Listen port" msgstr "Listen port" -#. 0 - 65535 -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:152 -msgid "0 - 65535" -msgstr "0 - 65535" - #. server interfaces #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:153 msgid "server interfaces" @@ -824,7 +614,8 @@ msgstr "giao diện server" #. This section defines to which servers the locally collected data is sent to. #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:154 -msgid "This section defines to which servers the locally collected data is sent to." +msgid "" +"This section defines to which servers the locally collected data is sent to." msgstr "Section này định nghĩa servers thu thập dữ liệu địa phương để gửi đi" #. Server host @@ -832,31 +623,16 @@ msgstr "Section này định nghĩa servers thu thập dữ liệu địa phươ msgid "Server host" msgstr "Server host" -#. host-, ip- or ip6 address -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:156 -msgid "host-, ip- or ip6 address" -msgstr "host-, ip- or ip6 address" - #. Server port #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:157 msgid "Server port" msgstr "Server port" -#. 0 - 65535 -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:158 -msgid "0 - 65535" -msgstr "0 - 65535" - #. TTL for network packets #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:159 msgid "TTL for network packets" msgstr "TTL cho gói mạng" -#. 0 - 255 -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:160 -msgid "0 - 255" -msgstr "0 - 255" - #. Forwarding between listen and server addresses #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:161 msgid "Forwarding between listen and server addresses" @@ -867,11 +643,6 @@ msgstr "chuyển tiếp giữa listen và địa chỉ server" msgid "Cache flush interval" msgstr "Cache flush interval" -#. seconds -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:163 -msgid "seconds" -msgstr "Giây" - #. Ping Plugin Configuration #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:164 msgid "Ping Plugin Configuration" @@ -879,36 +650,23 @@ msgstr "Cấu hình Ping plugin" #. The ping plugin will send icmp echo replies to selected hosts and measure the roundtrip time for each host. #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:165 -msgid "The ping plugin will send icmp echo replies to selected hosts and measure the roundtrip time for each host." +msgid "" +"The ping plugin will send icmp echo replies to selected hosts and measure " +"the roundtrip time for each host." msgstr "" "ping plugin sẽ gửi icmp echo trả lời tới những host được chọn và đo thời " "gian vận hành qua lại cho từng host" -#. Enable this plugin -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:166 -msgid "Enable this plugin" -msgstr "Kích hoạt plugin này" - #. Monitor hosts #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:167 msgid "Monitor hosts" msgstr "Monitor hosts" -#. multiple separated by space -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:168 -msgid "multiple separated by space" -msgstr "Nhiều phân tách bởi khoảng trống" - #. TTL for ping packets #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:169 msgid "TTL for ping packets" msgstr "TTl cho gói ping" -#. 0 - 255 -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:170 -msgid "0 - 255" -msgstr "0 - 255" - #. Processes Plugin Configuration #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:171 msgid "Processes Plugin Configuration" @@ -916,26 +674,18 @@ msgstr "Cấu hình processes plugin" #. The processes plugin collects informations like cpu time, page faults and memory usage of selected processes. #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:172 -msgid "The processes plugin collects informations like cpu time, page faults and memory usage of selected processes." +msgid "" +"The processes plugin collects informations like cpu time, page faults and " +"memory usage of selected processes." msgstr "" "Processes plugin thu thập thông tin như cpu time, page faults và memory " "usage của từng processes được chọn. " -#. Enable this plugin -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:173 -msgid "Enable this plugin" -msgstr "Kích hoạt plugin này" - #. Monitor processes #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:174 msgid "Monitor processes" msgstr "Monitor processes" -#. multiple separated by space -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:175 -msgid "multiple separated by space" -msgstr "Nhiều phân tách bằng khoảng trống" - #. RRDTool Plugin Configuration #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:176 msgid "RRDTool Plugin Configuration" @@ -943,17 +693,16 @@ msgstr "Cấu hình RRDTool Plugin " #. The rrdtool plugin stores the collected data in rrd database files, the foundation of the diagrams.

Warning: Setting the wrong values will result in a very high memory consumption in the temporary directory. This can render the device unusable! #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:177 -msgid "The rrdtool plugin stores the collected data in rrd database files, the foundation of the diagrams.

Warning: Setting the wrong values will result in a very high memory consumption in the temporary directory. This can render the device unusable!" +msgid "" +"The rrdtool plugin stores the collected data in rrd database files, the " +"foundation of the diagrams.

Warning: Setting the wrong " +"values will result in a very high memory consumption in the temporary " +"directory. This can render the device unusable!" msgstr "" "The rrdtool plugin lưu những dữ liệu thu thập trong rrd database files, cơ " "sở của biểu đồ.

Cảnh báo: Đặt sai giá trị sẽ tiêu hao bộ " -"nhớ rất nhiều trong một thư mục tạm thời. Điều này có thể làm thiết bị " -"không sử dụng được" - -#. Enable this plugin -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:178 -msgid "Enable this plugin" -msgstr "Kích hoạt plugin này" +"nhớ rất nhiều trong một thư mục tạm thời. Điều này có thể làm thiết bị không " +"sử dụng được
" #. Storage directory #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:179 @@ -965,21 +714,11 @@ msgstr "Thư mục lưu trữ" msgid "RRD step interval" msgstr "RRD step interval" -#. seconds -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:181 -msgid "seconds" -msgstr "Giây" - #. RRD heart beat interval #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:182 msgid "RRD heart beat interval" msgstr "RRD heart beat interval" -#. seconds -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:183 -msgid "seconds" -msgstr "giây" - #. Only create average RRAs #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:184 msgid "Only create average RRAs" @@ -1015,21 +754,11 @@ msgstr "Yếu tố RRD XFiles" msgid "Cache collected data for" msgstr "Cache collected data cho" -#. seconds -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:191 -msgid "seconds" -msgstr "giây" - #. Flush cache after #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:192 msgid "Flush cache after" msgstr "Flush cache sau khi" -#. seconds -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:193 -msgid "seconds" -msgstr "giây" - #. TCPConns Plugin Configuration #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:194 msgid "TCPConns Plugin Configuration" @@ -1037,16 +766,13 @@ msgstr "Cấu hình TCPConns Plugin " #. The tcpconns plugin collects informations about open tcp connections on selected ports. #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:195 -msgid "The tcpconns plugin collects informations about open tcp connections on selected ports." +msgid "" +"The tcpconns plugin collects informations about open tcp connections on " +"selected ports." msgstr "" "Tcpconns plugin thu thập thông tin về open tcp kết nối trên những cổng được " "chọn." -#. Enable this plugin -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:196 -msgid "Enable this plugin" -msgstr "Kích hoạt cổng này" - #. Monitor all local listen ports #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:197 msgid "Monitor all local listen ports" @@ -1057,21 +783,11 @@ msgstr "Monitor tất cả local listen port" msgid "Monitor local ports" msgstr "Monitor cổng địa phương" -#. 0 - 65535; multiple separated by space -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:199 -msgid "0 - 65535; multiple separated by space" -msgstr "0 - 65535; nhiều phân tách bằng khoảng trống" - #. Monitor remote ports #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:200 msgid "Monitor remote ports" msgstr "Monitor remote ports" -#. 0 - 65535; multiple separated by space -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:201 -msgid "0 - 65535; multiple separated by space" -msgstr "0 - 65535; nhiều phân tách bằng khoảng trống" - #. Unixsock Plugin Configuration #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:202 msgid "Unixsock Plugin Configuration" @@ -1079,41 +795,13 @@ msgstr "Cấu hình Unixsock Plugin " #. The unixsock plugin creates a unix socket which can be used to read collected data from a running collectd instance. #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:203 -msgid "The unixsock plugin creates a unix socket which can be used to read collected data from a running collectd instance." +msgid "" +"The unixsock plugin creates a unix socket which can be used to read " +"collected data from a running collectd instance." msgstr "" "Unixsock plugin tạo một unix socket mà có thể dùng để đọc dữ liệu thu thập " "từ một collectd instance đang vận hành. " -#. Enable this plugin -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:204 -msgid "Enable this plugin" -msgstr "Kích hoạt plugin này" - -#. Filepath of the unix socket -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:205 -msgid "Filepath of the unix socket" -msgstr "Filepath của unix socket" - -#. Group ownership of the unix socket -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:206 -msgid "Group ownership of the unix socket" -msgstr "Group ownership của unix socket" - -#. group name -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:207 -msgid "group name" -msgstr "tên nhóm" - -#. File permissions of the unix socket -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:208 -msgid "File permissions of the unix socket" -msgstr "File permissions của unix socket" - -#. octal -#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:209 -msgid "octal" -msgstr "octal" - #. Wireless Plugin Configuration #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:210 msgid "Wireless Plugin Configuration" @@ -1121,7 +809,9 @@ msgstr "Cấu hình Wireless Plugin " #. The wireless plugin collects statistics about wireless signal strength, noise and quality. #: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:211 -msgid "The wireless plugin collects statistics about wireless signal strength, noise and quality." +msgid "" +"The wireless plugin collects statistics about wireless signal strength, " +"noise and quality." msgstr "" "Cấu hình wireless plugin thu thập thống kê về độ mạnh của tín hiệu wireless, " "noise và chất lượng." diff --git a/po/vi/upnp.po b/po/vi/upnp.po index 7567f5ad6..82a61d967 100644 --- a/po/vi/upnp.po +++ b/po/vi/upnp.po @@ -20,14 +20,17 @@ msgstr "Universal Plug & Play" #. UPNP allows clients in the local network to automatically configure the router. #: applications/luci-upnp/luasrc/i18n/upnp.en.lua:2 -msgid "UPNP allows clients in the local network to automatically configure the router." +msgid "" +"UPNP allows clients in the local network to automatically configure the " +"router." msgstr "" -"UPNP cho phép đối tượng trong mạng địa phương tự động định dạng bộ định " -"tuyến" +"UPNP cho phép đối tượng trong mạng địa phương tự động định dạng bộ định tuyến" #. UPNP should only be enabled if absolutely necessary as it can result in high security risks for your network. #: applications/luci-upnp/luasrc/i18n/upnp.en.lua:3 -msgid "UPNP should only be enabled if absolutely necessary as it can result in high security risks for your network." +msgid "" +"UPNP should only be enabled if absolutely necessary as it can result in high " +"security risks for your network." msgstr "" "Chỉ nên kích hoạt UPNP khi thật cần thiết vì nó có thể gây nguy hiểm cho " "mạng lưới" diff --git a/po/vi/uvl.po b/po/vi/uvl.po index a083f4582..4beb72b8e 100644 --- a/po/vi/uvl.po +++ b/po/vi/uvl.po @@ -49,7 +49,8 @@ msgstr "" #. Option \"%i\" has invalid reference specification %1:\n%c #: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:6 msgid "Option \"%i\" has invalid reference specification %1:\\n%c" -msgstr "Tùy chọn \"% i\" có đặc điểm kỹ thuật tham chiếu không hợp lệ% 1: \\ n% c" +msgstr "" +"Tùy chọn \"% i\" có đặc điểm kỹ thuật tham chiếu không hợp lệ% 1: \\ n% c" #. In dependency check for %t \"%i\":\n%c #: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:7 @@ -130,8 +131,10 @@ msgstr "Enum \"%v\" in scheme \"%p\" references non-enum option \"%p.%s.%o\"" #. Enum \"%v\" in scheme \"%p\" redeclares the default value of \"%p.%s.%o\" #: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:22 -msgid "Enum \"%v\" in scheme \"%p\" redeclares the default value of \"%p.%s.%o\"" -msgstr "Enum \"%v\" in scheme \"%p\" redeclares the default value of \"%p.%s.%o\"" +msgid "" +"Enum \"%v\" in scheme \"%p\" redeclares the default value of \"%p.%s.%o\"" +msgstr "" +"Enum \"%v\" in scheme \"%p\" redeclares the default value of \"%p.%s.%o\"" #. Section \"%i\" (%I) not found in scheme #: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:23 @@ -150,10 +153,12 @@ msgstr "Phần duy nhất \"%p.%s\" xảy ra nhiều lần trong cấu hình" #. The section of type \"%p.%s\" is stored anonymously in config but must be named #: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:26 -msgid "The section of type \"%p.%s\" is stored anonymously in config but must be named" +msgid "" +"The section of type \"%p.%s\" is stored anonymously in config but must be " +"named" msgstr "" -"Các phần của loại \"%p.%s\" được lưu giữ ngẫu nhiên trong cấu hình, nhưng phải " -"được đặt tên" +"Các phần của loại \"%p.%s\" được lưu giữ ngẫu nhiên trong cấu hình, nhưng " +"phải được đặt tên" #. Section \"%p.%s\" not found in config #: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:27 @@ -178,7 +183,8 @@ msgstr "Giá trị \"%1\" của tùy chọn \"%i\" không được định nghĩ #. Value \"%1\" of option \"%i\" does not validate as datatype \"%2\" #: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:31 msgid "Value \"%1\" of option \"%i\" does not validate as datatype \"%2\"" -msgstr "Giá trị \"%1\" của tùy chọn \"%i\" không có hiệu lực như datatype \"%2\"" +msgstr "" +"Giá trị \"%1\" của tùy chọn \"%i\" không có hiệu lực như datatype \"%2\"" #. Option \"%i\" is defined as list but stored as plain value #: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:32 -- cgit v1.2.3