From f0a87b1dd9beb404ad18563128711f3e828a8a70 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Translation System Date: Mon, 17 Aug 2009 22:14:32 +0000 Subject: Commit from LuCI Translation Portal by user keksdosenmann. 414 of 414 messages translated (0 fuzzy). --- po/vi/admin-core.po | 413 ++++++++++++++++++++++++++++++---------------------- 1 file changed, 241 insertions(+), 172 deletions(-) (limited to 'po/vi/admin-core.po') diff --git a/po/vi/admin-core.po b/po/vi/admin-core.po index 9fe976bc6e..8712cc6808 100644 --- a/po/vi/admin-core.po +++ b/po/vi/admin-core.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2009-08-12 17:27+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-08-16 12:38+0200\n" "Last-Translator: Hong Phuc Dang \n" "Language-Team: LANGUAGE \n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -149,12 +149,10 @@ msgstr "" #. Also kernel or service logfiles can be viewed here to get an overview over their current state. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:23 -#, fuzzy msgid "a_st_i_status2" msgstr "" -"Ở đây bạn có thể tìm thấy thông tin về tình trạng của hệ thống hiện hành " -"như là CPU đồng hồ tần số, bộ " -"nhớ hoặc mạng lưới dữ liệu giao diện." +"Kernel hoặc service logfiles cũng có thể được view ở đây để lấy tầm nhìn " +"tổng quát của hình trạng hiện tại. " #. WLAN-Scan #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:24 @@ -771,14 +769,21 @@ msgstr "" #. The filesystem that was used to format the memory (e.g. ext3) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:144 -#, fuzzy msgid "a_s_fstab_fs1" -msgstr "Đã sử dụng" +msgstr "" +"Filesystem mà được dùng để format memory (e.g. ext3)" #. If your physical memory is insufficient unused data can be temporarily swapped to a swap-device resulting in a higher amount of usable RAM. Be aware that swapping data is a very slow process as the swap-device cannot be accessed with the high datarates of the RAM. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:145 msgid "a_s_fstab_swap1" msgstr "" +"Nếu bộ nhớ vật lý không đủ dữ liệu không dùng có thể được swap tạm thời đến " +"một thiết bị swap để tạo ra nhiều khoảng trống hơn trong RAM. Hãy nhận biết rằng swapping dữ liệu là một quá " +"trình rất chậm vì một thiết bị swap không thể được truy cập với datarates " +"cao hơn của RAM." #. Reboots the operating system of your device #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:146 @@ -1095,9 +1100,12 @@ msgstr "Monitor" #. Dnsmasq is a combined DHCP-Server and DNS-Forwarder for NAT firewalls #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:203 -#, fuzzy msgid "dhcp_dnsmasq_desc" -msgstr "DNS-Cổng" +msgstr "" +"Dnsmasq là một phối hợp DHCP-Server and DNS-Forwarder for NAT firewalls" #. Domain required #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:204 @@ -1118,15 +1126,15 @@ msgstr "Authoritative" #. This is the only DHCP in the local network #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:207 -#, fuzzy msgid "dhcp_dnsmasq_authoritative_desc" -msgstr "Authoritative" +msgstr "" +"Đây là DHCP duy " +"nhất trong mạng địa phương. " #. Filter private #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:208 -#, fuzzy msgid "dhcp_dnsmasq_boguspriv" -msgstr "Don't chuyển tiếp lookups đảo ngược cho các mạng địa phương" +msgstr "Filter private" #. Don't forward reverse lookups for local networks #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:209 @@ -1206,9 +1214,10 @@ msgstr "Leasefile" #. file where given DHCP-leases will be stored #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:223 -#, fuzzy msgid "dhcp_dnsmasq_leasefile_desc" -msgstr "Tập tin DNS địa phương" +msgstr "" +"Tập tin được cho DHCP-leases sẽ được lưu trữ" #. Resolvfile #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:224 @@ -1341,846 +1350,906 @@ msgstr "" #. Interfaces and PPPoE / PPTP-Settings allow a custom organisation of the network and connections to other networks like the internet. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:248 -#, fuzzy msgid "a_network3" -msgstr "Trong vùng này bạn tìm thấy tât cả cài đặt liên quan mạng" +msgstr "" +"Giao diện và PPPoE / PPTP- Cài đặt cho phép một tổ chức tùy chỉnh của network và " +"kết nối tới network khác giống như internet." #. With DHCP devices in your local network can be automatically configured for network communication. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:249 -#, fuzzy msgid "a_network4" -msgstr "Trong vùng này bạn tìm thấy tât cả cài đặt liên quan mạng" +msgstr "" +"Với DHCP cộng cụ " +"trong network địa phương có thể tự định cấu hình cho giao tiếp network. " #. Firewall and portforwarding can be used to secure your network while providing services to external networks. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:250 -#, fuzzy msgid "a_network5" -msgstr "Trong vùng này bạn tìm thấy tât cả cài đặt liên quan mạng" +msgstr "" +"Firewall và portforwarding có thể được dùng để bảo vệ network của bạn trong " +"khi cung cấp dịch vụ tới những network bên ngoài. " #. The network ports on your router can be combined to several VLANs in which computers can communicate directly with each other. VLANs are often used to separate different network segments. Often there is by default one Uplink port for a connection to the next greater network like the internet and other ports for a local network. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:251 -#, fuzzy msgid "a_n_switch1" -msgstr "chuyển đổi" +msgstr "" +"Cổng network trên bộ định tuyến có thể phối hợp với nhiều VLANs làm máy tính tự giao tiếp " +"trực tiếp với nhau. VLANs " +"thường được dùng để phân tách những phân đoạn network khác nhau. Thông " +"thường có một cổng Uplink mặc định cho một kết nối vào mạng lớn hơn như " +"Internet và các cổng khác cho một mạng lưới địa phương." #. Ports belonging to a VLAN are separated with spaces. The port with the highest number (usually 5) is oftern the connection to the internal network interface of the router. On devices with 5 ports often the one with the lowest number (0) is the predefined Uplink port. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:252 msgid "network_switch_desc" msgstr "" +"Cổng thuộc về một VLAN được " +"phân tách với những khoảng trống. Cổng với số lớn nhất (thường là 5) kết nối " +"với giao diện nội mạng của bộ định tuyến. Trên thiết bị với 5 cổng thương " +"là cái với số thấp nhất (0) is được định nghĩa lại như cổng Uplink." #. On this page you can configure the network interfaces. You can bridge several interfaces by ticking the "bridge interfaces" field and enter the names of several network interfaces separated by spaces. You can also use VLAN notation INTERFACE.VLANNR (e.g.: eth0.1). #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:253 msgid "a_n_ifaces1" msgstr "" +"Trên trang này bạn có thể định cấu hình giao diện network. Bạn có thể bắt " +"cầu nhiều giao diện bằng cách đánh dấu "bridge interfaces" " +"field và nhập tên vào của nhiều giao diện network phân tách bởi những " +"khoảng trống. Bạn có thể cũng dùng VLAN notation INTERFACE.VLANNR (e.g.: eth0.1)." #. Bridge interfaces #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:254 -#, fuzzy msgid "a_n_i_bridge" -msgstr "Cầu nối" +msgstr "Giao diện cầu nối" #. creates a bridge over specified interface(s) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:255 -#, fuzzy msgid "a_n_i_bridge1" -msgstr "Cầu nối" +msgstr "tạo một cầu nối trên một giao diện được chỉ định" #. Enable STP msgid "a_n_i_stp" -msgstr "" +msgstr "Kích hoạt STP" #. Enables the Spanning Tree Protocol on this bridge msgid "a_n_i_stp1" -msgstr "" +msgstr "Kích hoạt Spanning Tree Protocol trên cầu nối này" #. With DHCP network members can automatically receive their network settings (IP-address, netmask, DNS-server, ...). #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:256 msgid "dhcp_desc" msgstr "" +"Với DHCP thành viên " +"network có thể tự động nhận cài đặt mạng (IP-address, netmask, DNS-server, ...)." #. Leasetime #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:257 msgid "dhcp_dhcp_leasetime" -msgstr "" +msgstr "Leasetime" #. Dynamic DHCP #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:258 msgid "dhcp_dhcp_dynamicdhcp" -msgstr "" +msgstr "Dynamic DHCP" #. Ignore interface #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:259 msgid "dhcp_dhcp_ignore" -msgstr "" +msgstr "Lờ đi giao diện" #. disable DHCP for this interface #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:260 msgid "dhcp_dhcp_ignore_desc" msgstr "" +"Vô hiệu hóa DHCP " +"cho giao diện này" #. Force #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:261 msgid "dhcp_dhcp_force" -msgstr "" +msgstr "Force" #. first address (last octet) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:262 msgid "dhcp_dhcp_start_desc" -msgstr "" +msgstr "Địa chỉ đầu tiên (last oclet)" #. number of leased addresses -1 #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:263 msgid "dhcp_dhcp_limit_desc" -msgstr "" +msgstr "Số của leased addresses -1" #. DHCP-Options #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:264 msgid "dhcp_dhcp_dhcpoption" -msgstr "" +msgstr "Tùy chọn DHCP" #. See "dnsmasq --help dhcp" for a list of available options. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:265 msgid "dhcp_dhcp_dhcpoption_desc" msgstr "" +"See "dnsmasq --help dhcp" cho một list của những tùy chọn" #. Leases #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:266 msgid "dhcp_leases" -msgstr "" +msgstr "Leases" #. Static Leases #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:267 msgid "luci_ethers" -msgstr "" +msgstr "Thống kê leases" #. Leasetime remaining #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:268 msgid "dhcp_timeremain" -msgstr "" +msgstr "Leasetime còn lại" #. Active Leases #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:269 msgid "dhcp_leases_active" -msgstr "" +msgstr "Leases hoạt động" #. Point-to-Point Connections #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:270 msgid "a_n_ptp" -msgstr "" +msgstr "Point-to-Point kết nối" #. Point-to-Point connections with PPPoE or PPTP are often used to connect a device over DSL or similar technologies to an internet access point. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:271 msgid "a_n_ptp1" msgstr "" +"Point-to-Point kết nối với PPPoE or PPTP thì thường dùng để kết nối với một thiết bị trên DSL hoặc những công nghệ tới một " +"điểm internet truy cập." #. You need to install "comgt" for UMTS/GPRS, "ppp-mod-pppoe" for PPPoE, "ppp-mod-pppoa" for PPPoA or "pptp" for PPtP support #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:272 msgid "network_interface_prereq" msgstr "" +"Bạn cần cài đặt "comgt" for UMTS/GPRS, "ppp-mod-" +"pppoe" for PPPoE, "ppp-mod-pppoa" for PPPoA or " +""pptp" for PPtP support" #. You need to install "ppp-mod-pppoe" for PPPoE or "pptp" for PPtP support #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:273 msgid "network_interface_prereq_mini" msgstr "" +"Bạn cần cài đặt "ppp-mod-pppoe" for PPPoE or " +""pptp" cho hỗ trợ PPtP " #. PPTP-Server #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:274 msgid "network_interface_server" -msgstr "" +msgstr "PPTP-Server" #. Automatic Disconnect #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:275 msgid "network_interface_demand" -msgstr "" +msgstr "Tự động ngừng kết nối" #. Time (in seconds) after which an unused connection will be closed #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:276 msgid "network_interface_demand_desc" -msgstr "" +msgstr "Thời gian (giây) sau khi một kết nối không sử dụng sẽ bị đóng" #. Keep-Alive #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:277 msgid "network_interface_keepalive" -msgstr "" +msgstr "Giữ-alive" #. Number of failed connection tests to initiate automatic reconnect #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:278 msgid "network_interface_keepalive_desc" -msgstr "" +msgstr "Kiểm tra số lượng kết nối không thành công để tự động kết nối lại. " #. Modem device #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:279 msgid "network_interface_device" -msgstr "" +msgstr "Thiết bị modem" #. The device node of your modem, e.g. /dev/ttyUSB0 #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:280 msgid "network_interface_device_desc" -msgstr "" +msgstr "Thiết bị node của modem, e.g. /dev/ttyUSB0" #. Replace default route #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:281 msgid "network_interface_defaultroute" -msgstr "" +msgstr "Thay thế route mặc định" #. Let pppd replace the current default route to use the PPP interface after successful connect #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:282 msgid "network_interface_defaultroute_desc" msgstr "" +"Để pppd thay thế route mặc định hiện tại để dùng giao diện PPP sau khi kết " +"nối thành công" #. Use peer DNS #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:283 msgid "network_interface_peerdns" -msgstr "" +msgstr "Dùng peer DNS" #. Configure the local DNS server to use the name servers adverticed by the PPP peer #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:284 msgid "network_interface_peerdns_desc" msgstr "" +"Định cấu hình DNS server địa phương để dùng tên servers adverticed bởi PPP " +"peer" #. Enable IPv6 on PPP link #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:285 msgid "network_interface_ipv6" -msgstr "" +msgstr "Kích hoạt IPv6 on PPP link" #. Connect script #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:286 msgid "network_interface_connect" -msgstr "" +msgstr "Kết nối script" #. Let pppd run this script after establishing the PPP link #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:287 msgid "network_interface_connect_desc" -msgstr "" +msgstr "Để pppd chạy script này sau khi thành lập PPP link" #. Disconnect script #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:288 msgid "network_interface_disconnect" -msgstr "" +msgstr "Ngừng script" #. Let pppd run this script before tearing down the PPP link #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:289 msgid "network_interface_disconnect_desc" -msgstr "" +msgstr "Để pppd chạy trên script trước khi phá vỡ PPP link" #. Additional pppd options #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:290 msgid "network_interface_pppd_options" -msgstr "" +msgstr "Tùy chọn pppd bổ sung" #. Specify additional command line arguments for pppd here #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:291 msgid "network_interface_pppd_options_desc" -msgstr "" +msgstr "Chỉ định những dòng lệnh tranh cãi cho pppd ở đây" #. Access point (APN) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:292 msgid "network_interface_apn" -msgstr "" +msgstr "Điểm truy cập (APN)" #. PIN code #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:293 msgid "network_interface_pincode" -msgstr "" +msgstr "PIN code" #. Make sure that you provide the correct pin code here or you might lock your sim card! #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:294 msgid "network_interface_pincode_desc" msgstr "" +"Bảo đảm rằng bạn cung cấp pin code chính xác ở đây hoặc sim card của bạn sẽ " +"bị khóa" #. Service type #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:295 msgid "network_interface_service" -msgstr "" +msgstr "Service type" #. Setup wait time #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:296 msgid "network_interface_maxwait" -msgstr "" +msgstr "Cài đặt thời gian chờ" #. Seconds to wait for the modem to become ready before attempting to connect #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:297 msgid "network_interface_maxwait_desc" -msgstr "" +msgstr "Giây để chờ cho modem trở nên sẵn sàng trước khi kết nối" #. PPPoA Encapsulation #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:298 msgid "network_interface_encaps" -msgstr "" +msgstr "PPPoA Encapsulation" #. Routes specify over which interface and gateway a certain host or network can be reached. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:299 -#, fuzzy msgid "a_n_r_routes1" -msgstr "Tuyến" +msgstr "" +"Routes chỉ định trên giao diện và cổng một host nhất định hay network được " +"tiếp cận." #. Static Routes #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:300 msgid "a_n_routes_static" -msgstr "" +msgstr "Static Routes" #. Static IPv4 Routes #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:301 msgid "a_n_routes_static4" -msgstr "" +msgstr "Static IPv4 Routes" #. Static IPv6 Routes #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:302 msgid "a_n_routes_static6" -msgstr "" +msgstr "Static IPv6 Routes" #. Active IPv4-Routes #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:303 msgid "a_n_routes_kernel4" -msgstr "" +msgstr "Active IPv4-Routes" #. Active IPv6-Routes #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:304 msgid "a_n_routes_kernel6" -msgstr "" +msgstr "Active IPv6-Routes" #. Host-IP or Network #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:305 msgid "a_n_r_target1" -msgstr "" +msgstr "Host-IP or Network" #. IPv6-Address or Network (CIDR) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:306 msgid "a_n_r_target6" msgstr "" +"IPv6-Address or Network " +"(CIDR)" #. if target is a network #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:307 msgid "a_n_r_netmask1" -msgstr "" +msgstr "Nếu mục tiêu là một network" #. Internet Connection #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:308 msgid "m_n_inet" -msgstr "" +msgstr "Kết nối Internet" #. Local Network #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:309 msgid "m_n_local" -msgstr "" +msgstr "Network địa phương" #. Route #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:310 -#, fuzzy msgid "m_n_route" -msgstr "Tuyến" +msgstr "Route" #. Bridge #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:311 msgid "m_n_brdige" -msgstr "" +msgstr "Cấu nối" #. Provide (Access Point) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:312 -#, fuzzy msgid "m_w_ap" -msgstr "Điểm truy cập" +msgstr "Cung cấp (Điểm truy cập)" #. Independent (Ad-Hoc) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:313 -#, fuzzy msgid "m_w_adhoc" -msgstr "Ad-Hoc" +msgstr "Độc lập (Ad-Hoc)" #. Join (Client) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:314 -#, fuzzy msgid "m_w_client" -msgstr "Khách hàng" +msgstr "Tham gia (client)" #. Distributed (WDS) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:315 -#, fuzzy msgid "m_w_wds" -msgstr "WDS" +msgstr "Phân phối (WDS)" #. Clientmode #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:316 msgid "m_w_clientmode" -msgstr "" +msgstr "Clientmode" #. System log buffer size #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:317 msgid "system_system_logsize" -msgstr "" +msgstr "System log buffer size" #. External system log server #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:318 msgid "system_system_logip" -msgstr "" +msgstr "External system log server" #. Log output level #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:319 msgid "system_system_conloglevel" -msgstr "" +msgstr "Log output level" #. Level of log messages on the console #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:320 msgid "system_system_conloglevel_desc" -msgstr "" +msgstr "Level của log messages trên console" #. Processor #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:321 msgid "m_i_processor" -msgstr "" +msgstr "Bộ xử lý" #. Memory #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:322 msgid "m_i_memory" -msgstr "" +msgstr "Bộ nhớ" #. Local Time #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:323 msgid "m_i_systemtime" -msgstr "" +msgstr "Giờ địa phương" #. Uptime #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:324 msgid "m_i_uptime" -msgstr "" +msgstr "Uptime" #. First leased address #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:325 msgid "m_n_d_firstaddress" -msgstr "" +msgstr "Địa chỉ lease đầu tiên" #. Number of leased addresses #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:326 msgid "m_n_d_numleases" -msgstr "" +msgstr "Số của địa chỉ lease" #. Routing table #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:327 msgid "routingtable" -msgstr "" +msgstr "Routing table" #. Wifi scan #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:328 msgid "wlanscan" -msgstr "" +msgstr "Wifi scan" #. Frequency #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:329 msgid "frequency" -msgstr "" +msgstr "Tần số" #. Power #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:330 msgid "power" -msgstr "" +msgstr "Power" #. Noise #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:331 msgid "noise" -msgstr "" +msgstr "Noise" #. Signal #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:332 msgid "signal" -msgstr "" +msgstr "Signal" #. Link #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:333 msgid "link" -msgstr "" +msgstr "Link" #. Frag. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:334 msgid "frag" -msgstr "" +msgstr "Frag." #. RTS #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:335 msgid "rts" -msgstr "" +msgstr "RTS" #. Bitrate #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:336 msgid "bitrate" -msgstr "" +msgstr "Bitrate" #. automatically reconnect #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:337 msgid "m_n_keepalive" -msgstr "" +msgstr "Tự động kết nối lại" #. disconnect when idle for #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:338 msgid "m_n_dialondemand" -msgstr "" +msgstr "Ngừng kết nối khi idle cho" #. PPTP-Server #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:339 msgid "m_n_pptp_server" -msgstr "" +msgstr "PPTP-Server" #. LED Configuration #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:340 msgid "leds" -msgstr "" +msgstr "LED Configuration" #. Customizes the behaviour of the device LEDs if possible. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:341 msgid "leds_desc" msgstr "" +"Tùy chỉnh chế độ của thiết bị LEDs " +"nếu có thể." #. LED Name #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:342 msgid "system_led_name" -msgstr "" +msgstr "LED Name" #. LED Device #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:343 msgid "system_led_sysfs" -msgstr "" +msgstr "LED Device" #. Default state #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:344 msgid "system_led_default" -msgstr "" +msgstr "Tình trạng mặc định" #. ticked = on #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:345 msgid "system_led_default_desc" -msgstr "" +msgstr "ticked = on" #. Trigger #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:346 msgid "system_led_trigger" -msgstr "" +msgstr "Trigger" #. None #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:347 msgid "system_led_trigger_none" -msgstr "" +msgstr "None" #. Default On #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:348 msgid "system_led_trigger_defaulton" -msgstr "" +msgstr "Mặc định trên" #. Timer #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:349 msgid "system_led_trigger_timer" -msgstr "" +msgstr "Timer" #. Heartbeat (Load Average) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:350 msgid "system_led_trigger_heartbeat" -msgstr "" +msgstr "Heartbeat (Load Average)" #. Network Device #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:351 msgid "system_led_trigger_netdev" -msgstr "" +msgstr "Network Device" #. Off-State Delay #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:352 msgid "system_led_delayoff" -msgstr "" +msgstr "Off-State Delay" #. Time (in ms) the LED is off #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:353 msgid "system_led_delayoff_desc" msgstr "" +"Thời gian (in ms) the LED thì off" #. On-State Delay #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:354 msgid "system_led_delayon" -msgstr "" +msgstr "On-State Delay" #. Time (in ms) the LED is on #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:355 msgid "system_led_delayon_desc" msgstr "" +"Thời gian (in ms) the LED thì on" #. Device #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:356 msgid "system_led_dev" -msgstr "" +msgstr "Thiết bị" #. Trigger Mode #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:357 msgid "system_led_mode" -msgstr "" +msgstr "Chế độ trigger" #. Link On #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:358 msgid "system_led_mode_link" -msgstr "" +msgstr "Link On" #. Transmit #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:359 msgid "system_led_mode_tx" -msgstr "" +msgstr "Transmit" #. Receive #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:360 msgid "system_led_mode_rx" -msgstr "" +msgstr "Receive" #. Active #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:361 msgid "network_interface_up" -msgstr "" +msgstr "Active" #. MAC-Address #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:362 msgid "network_interface_hwaddr" -msgstr "" +msgstr "MAC-Address" #. Hardware Address #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:363 msgid "network_interface_hwaddr_desc" -msgstr "" +msgstr "Địa chỉ phần cứng" #. Traffic #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:364 msgid "network_interface_txrx" -msgstr "" +msgstr "Lưu thông" #. transmitted / received #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:365 msgid "network_interface_txrx_desc" -msgstr "" +msgstr "Đã truyền/ đã nhận" #. Errors #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:366 msgid "network_interface_err" -msgstr "" +msgstr "Lỗi" #. TX / RX #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:367 msgid "network_interface_err_desc" -msgstr "" +msgstr "TX / RX" #. Create / Assign firewall-zone #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:368 msgid "network_interface_fwzone" -msgstr "" +msgstr "Tạo/ gán firewall-zone" #. This interface does not belong to any firewall zone yet. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:369 msgid "network_interface_fwzone_desc" -msgstr "" +msgstr "Giao diện này chưa thuộc về bất kỳ firewall zone nào." #. Processes #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:370 msgid "process_head" -msgstr "" +msgstr "Processes" #. This list gives an overview over currently running system processes and their status. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:371 msgid "process_descr" msgstr "" +"List này đưa ra một tầm nhìn tổng quát về xử lý hệ thống đang chạy và tình " +"trạng của chúng." #. PID #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:372 msgid "process_pid" -msgstr "" +msgstr "PID" #. Owner #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:373 msgid "process_owner" -msgstr "" +msgstr "Owner" #. Command #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:374 msgid "process_command" -msgstr "" +msgstr "Lệnh" #. CPU usage (%) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:375 msgid "process_cpu" -msgstr "" +msgstr "CPU usage (%)" #. Memory usage (%) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:376 msgid "process_mem" -msgstr "" +msgstr "Memory usage (%)" #. Hang Up #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:377 msgid "process_hup" -msgstr "" +msgstr "Hang Up" #. Terminate #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:378 msgid "process_term" -msgstr "" +msgstr "Terminate" #. Kill #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:379 msgid "process_kill" -msgstr "" +msgstr "Kill" #. cached #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:380 msgid "mem_cached" -msgstr "" +msgstr "cached" #. buffered #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:381 msgid "mem_buffered" -msgstr "" +msgstr "buffered" #. free #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:382 msgid "mem_free" -msgstr "" +msgstr "free" #. Scheduled Tasks #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:383 msgid "a_s_crontab" -msgstr "" +msgstr "Scheduled Tasks" #. This is the system crontab in which scheduled tasks can be defined. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:384 msgid "a_s_crontab1" -msgstr "" +msgstr "Đây là system crontab mà scheduled tasks có thể bị định nghĩa." #. NAS ID #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:385 -#, fuzzy msgid "a_w_nasid" -msgstr "Tên mạng (ESSID)" +msgstr "NAS ID" #. Path to CA-Certificate #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:386 msgid "a_w_cacert" -msgstr "" +msgstr "Đường dẫn tới CA-Certificate" #. EAP-Method #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:387 msgid "a_w_eaptype" -msgstr "" +msgstr "EAP-Method" #. Path to Private Key #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:388 msgid "a_w_tlsprivkey" -msgstr "" +msgstr "Đường dẫn tới private key" #. Password of Private Key #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:389 msgid "a_w_tlsprivkeypwd" -msgstr "" +msgstr "Mật mã của private key" #. Authentication #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:390 msgid "a_w_peapauth" -msgstr "" +msgstr "Xác thực" #. Identity #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:391 msgid "a_w_peapidentity" -msgstr "" +msgstr "Nhận dạng" #. Password #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:392 msgid "a_w_peappassword" -msgstr "" +msgstr "Mật mã" #. Create Network #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:393 msgid "a_w_create" -msgstr "" +msgstr "Tạo network" #. Hostnames #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:394 msgid "hostnames" -msgstr "" +msgstr "Tên host" #. Host entries #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:395 msgid "hostnames_entries" -msgstr "" +msgstr "Host entries" #. Hostname #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:396 msgid "hostnames_hostname" -msgstr "" +msgstr "Tên host" #. IP address #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:397 msgid "hostnames_address" -msgstr "" +msgstr "Địa chỉ IP" #. Clamp Segment Size #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:398 msgid "m_n_mssfix" -msgstr "" +msgstr "Clamp Segment Size" #. Fixes problems with unreachable websites, submitting forms or other unexpected behaviour for some ISPs. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:399 msgid "m_n_mssfix_desc" msgstr "" +"Chỉnh sửa vấn đề với những website không tiếp cận được, trình form hoặc " +"những hình thức bất ngờ cho một vài ISP." #. Flash Firmware #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:400 msgid "admin_upgrade" -msgstr "" +msgstr "Phần cứng flash" #. The uploaded image file does not contain a supported format. Make sure that you choose the generic image format for your platform. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:401 msgid "admin_upgrade_badimage" msgstr "" +"Tập tin đang tải hình ảnh không bao gồm một hổ trợ format. Bảo đảm rằng bạn " +"chọn một image format tổng quát cho platform." #. Checksum #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:402 msgid "admin_upgrade_checksum" -msgstr "" +msgstr "Checksum" #. Upload an OpenWrt image file to reflash the device. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:403 msgid "admin_upgrade_desc" -msgstr "" +msgstr "Tải một tập tin hình ảnh OpenWrt để reflash thiết bị." #. Size #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:404 msgid "admin_upgrade_filesize" -msgstr "" +msgstr "Size" #. Firmware image #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:405 msgid "admin_upgrade_fwimage" -msgstr "" +msgstr "HÌnh ảnh firmware" #. Keep configuration files #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:406 msgid "admin_upgrade_keepcfg" -msgstr "" +msgstr "Giữ tập tin cấu hình" #. Sorry. OpenWrt does not support a system upgrade on this platform.
You need to manually flash your device. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:407 msgid "admin_upgrade_nosupport" msgstr "" +"Xin lỗi. OpenWrt không hỗ trợ nâng cấp hệ thống trên platform này.
" +"Bạn cần tự flash thiết bị của bạn. " #. The system is flashing now.
DO NOT POWER OFF THE DEVICE!
Wait a few minutes until you try to reconnect. It might be necessary to renew the address of your computer to reach the device again, depending on your settings. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:408 msgid "admin_upgrade_running" msgstr "" +"Hệ thống bây giờ đang flashing.
DO NOT POWER OFF THE DEVICE!
Chờ " +"một vài phút cho tới khi kết nối lại. Có thể cần phải làm mới địa chỉ của " +"máy tính để tiếp cận thiết bị một lần nữa, phụ thuộc vào cài đặt của bạn. " #. (%s available) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:409 msgid "admin_upgrade_spaceavail" msgstr "" +" \n" +"(%s available)" #. It appears that you try to flash an image that does not fit into the flash memory, please verify the image file! #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:410 msgid "admin_upgrade_toolarge" msgstr "" +"Dường như bạn cố gắng flash một hình ảnh không phù hợp với bộ nhớ flash, xin " +"vui lòng xác minh các tập tin hình ảnh!" #. Upload image #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:411 msgid "admin_upgrade_upload" -msgstr "" +msgstr "Tải hình ảnh" #. The flash image was uploaded. Below is the checksum and file size listed, compare them with the original file to ensure data integrity.
Click \"Proceed\" below to start the flash procedure. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:412 msgid "admin_upgrade_uploaded" msgstr "" +"Hình ảnh flash đã được tải. Dưới đây là checksum và dung lượng tập tin liệt " +"kê, so sánh với những tập tin ban đầu để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu. " +"
Click \"Proceed\" để bắt đầu những thủ tục flash. " -- cgit v1.2.3