diff options
Diffstat (limited to 'po/vi')
-rw-r--r-- | po/vi/admin-core.po | 2285 | ||||
-rw-r--r-- | po/vi/base.po | 1866 | ||||
-rw-r--r-- | po/vi/cbi.po | 109 | ||||
-rw-r--r-- | po/vi/default.po | 538 | ||||
-rw-r--r-- | po/vi/sysauth.po | 29 | ||||
-rw-r--r-- | po/vi/uvl.po | 237 | ||||
-rw-r--r-- | po/vi/wifi.po | 211 |
7 files changed, 1866 insertions, 3409 deletions
diff --git a/po/vi/admin-core.po b/po/vi/admin-core.po deleted file mode 100644 index cdee44d11..000000000 --- a/po/vi/admin-core.po +++ /dev/null @@ -1,2285 +0,0 @@ -# admin-core.pot -# generated from ./i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua -msgid "" -msgstr "" -"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2009-08-16 12:38+0200\n" -"Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n" -"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" -"MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" -"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" - -#. The following changes have been applied -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:1 -msgid "The following changes have been applied" -msgstr "Những thay đổi sau đây đã được tiến hành" - -#. The following changes have been reverted -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:2 -msgid "The following changes have been reverted" -msgstr "Những thay đối sau đây đã được để trở về tình trạng cũ. " - -#. User Interface -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:3 -msgid "User Interface" -msgstr "Giao diện người sử dụng" - -#. <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> is a collection of free Lua software including an <abbr title=\"Model-View-Controller\">MVC</abbr>-Webframework and webinterface for embedded devices. <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> is licensed under the Apache-License. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:4 -msgid "" -"<abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> is a collection of " -"free Lua software including an <abbr title=\"Model-View-Controller\">MVC</" -"abbr>-Webframework and webinterface for embedded devices. <abbr title=\"Lua " -"Configuration Interface\">LuCI</abbr> is licensed under the Apache-License." -msgstr "" -"<abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua \">LuCI</abbr> là một tập hợp của phần " -"mềm Lua bao gồm <abbr title=\"Model-View-Controller\">MVC</abbr>-Công cụ Web " -"và giao diện Web cho thiết bị nhúng. <abbr title=\"Lua Configuration " -"Interface\">LuCI</abbr> được lưu hành dưới giấy phép Apache." - -#. Project Homepage -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:5 -msgid "Project Homepage" -msgstr "Trang chủ dự án" - -#. Lead Development -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:6 -msgid "Lead Development" -msgstr "Dẫn đầu phát triển" - -#. Contributing Developers -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:7 -msgid "Contributing Developers" -msgstr "Phát triển viên" - -#. Thanks To -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:8 -msgid "Thanks To" -msgstr "Cám ơn" - -#. Hello! -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:9 -msgid "Hello!" -msgstr "Xin chào" - -#. This is the administration area of <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr>. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:10 -msgid "" -"This is the administration area of <abbr title=\"Lua Configuration Interface" -"\">LuCI</abbr>." -msgstr "" -"Đây là vùng quản trị của <abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua\">LuCI</abbr>." - -#. <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> is a free, flexible, and user friendly graphical interface for configuring OpenWrt Kamikaze. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:11 -msgid "" -"<abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> is a free, flexible, " -"and user friendly graphical interface for configuring OpenWrt Kamikaze." -msgstr "" -"<abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua \">LuCI</abbr> thì miễn phí, đa dạng , " -"và đồ họa thân thiện với sử dụng cho các cấu hình OpenWrt Kamikaze." - -#. On the following pages you can adjust all important settings of your router. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:12 -msgid "" -"On the following pages you can adjust all important settings of your router." -msgstr "" -"Ở những trang kế tiếp, bạn có thể thay đổi những cài đặt quan trong của bộ " -"định tuyến." - -#. Notice: In <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> changes have to be confirmed by clicking Changes - Save & Apply before being applied. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:13 -msgid "" -"Notice: In <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> changes " -"have to be confirmed by clicking Changes - Save & Apply before being " -"applied." -msgstr "" -"Ghi chú: Trong <abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua \">LuCI</abbr> những " -"thay đổi phải được xác nhận bằng cách nhấn vào Changes - Save & Áp dụng " -"trước khi được áp dụng." - -#. As we always want to improve this interface we are looking forward to your feedback and suggestions. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:14 -msgid "" -"As we always want to improve this interface we are looking forward to your " -"feedback and suggestions." -msgstr "" -"Vì chúng tôi luôn muốn cải thiện giao diện này, chúng tôi hy vọng nhận được " -"đóng góp và ý kiến của các bạn. " - -#. And now have fun with your router! -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:15 -msgid "And now have fun with your router!" -msgstr "Và bây giờ hãy bắt đầu chơi với bộ định tuyến của bạn!" - -#. The <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> Team -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:16 -msgid "The <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> Team" -msgstr "Nhóm <abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua\">LuCI</abbr> " - -#. Here you can customize the settings and the functionality of <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr>. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:17 -msgid "" -"Here you can customize the settings and the functionality of <abbr title=" -"\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr>." -msgstr "" -"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh các cài đặt và các chức năng của <abbr title=" -"\"Cấu hình giao diện Lua\">LuCI</abbr>." - -#. Post-commit actions -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:18 -msgid "Post-commit actions" -msgstr "Đăng _ cam kết hành động" - -#. These commands will be executed automatically when a given <abbr title=\"Unified Configuration Interface\">UCI</abbr> configuration is committed allowing changes to be applied instantly. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:19 -msgid "" -"These commands will be executed automatically when a given <abbr title=" -"\"Unified Configuration Interface\">UCI</abbr> configuration is committed " -"allowing changes to be applied instantly." -msgstr "" -"Những lệnh này sẽ được thực hiện tự động khi một <abbr title=\"Cấu hình giao " -"diện thống nhất \">UCI</abbr> được cam kết cho phép các thay đổi được áp " -"dụng ngay lập tức. " - -#. Files to be kept when flashing a new firmware -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:20 -msgid "Files to be kept when flashing a new firmware" -msgstr "Tập tin được lưu giữ khi truyền tới một phần cứng mới" - -#. When flashing a new firmware with <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> these files will be added to the new firmware installation. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:21 -msgid "" -"When flashing a new firmware with <abbr title=\"Lua Configuration Interface" -"\">LuCI</abbr> these files will be added to the new firmware installation." -msgstr "" -"Khi truyền đến phần cứng với <abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua \">LuCI</" -"abbr> Những tập tin này sẽ được bổ sung vào cài đặt phần cứng mới." - -#. Here you can find information about the current system status like <abbr title=\"Central Processing Unit\">CPU</abbr> clock frequency, memory usage or network interface data. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:22 -msgid "" -"Here you can find information about the current system status like <abbr " -"title=\"Central Processing Unit\">CPU</abbr> clock frequency, memory usage " -"or network interface data." -msgstr "" -"Ở đây bạn có thể tìm thấy thông tin về tình trạng của hệ thống hiện hành " -"như là <abbr title=\"Bộ điều khiển trung tâm\">CPU</abbr> đồng hồ tần số, bộ " -"nhớ hoặc mạng lưới dữ liệu giao diện." - -#. Also kernel or service logfiles can be viewed here to get an overview over their current state. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:23 -msgid "" -"Also kernel or service logfiles can be viewed here to get an overview over " -"their current state." -msgstr "" -"Kernel hoặc service logfiles cũng có thể được view ở đây để lấy tầm nhìn " -"tổng quát của hình trạng hiện tại. " - -#. <abbr title=\"Wireless Local Area Network\">WLAN</abbr>-Scan -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:24 -msgid "<abbr title=\"Wireless Local Area Network\">WLAN</abbr>-Scan" -msgstr "<abbr title=\"Mạng lưới không dây địa phương\">WLAN</abbr>-Scan" - -#. Wifi networks in your local environment -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:25 -msgid "Wifi networks in your local environment" -msgstr "Mạng lưới wifi ở môi trường xung quanh bạn" - -#. <abbr title=\"Encrypted\">Encr.</abbr> -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:26 -msgid "<abbr title=\"Encrypted\">Encr.</abbr>" -msgstr "<abbr title=\"Mã hóa\">Encr.</abbr>" - -#. Netmask -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:31 -msgid "Netmask" -msgstr "Netmask" - -#. Gateway -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:32 -msgid "Gateway" -msgstr "Cổng ra" - -#. Metric -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:33 -msgid "Metric" -msgstr "Metric" - -#. Here you can configure the basic aspects of your device like its hostname or the timezone. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:34 -msgid "" -"Here you can configure the basic aspects of your device like its hostname or " -"the timezone." -msgstr "" -"Ở đây bạn có thể cấu hình những đặc tính cơ bản của thiết bị như tên máy chủ " -"hoặc múi giờ." - -#. Software -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:35 -msgid "Software" -msgstr "Phần mềm" - -#. Admin Password -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:36 -msgid "Admin Password" -msgstr "Mật khẩu quản lí" - -#. OPKG-Configuration -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:37 -msgid "OPKG-Configuration" -msgstr "Cấu hình OPKG-" - -#. <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr>-Keys -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:38 -msgid "<abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr>-Keys" -msgstr "<abbr title=\"Vỏ bảo mậtl\">SSH</abbr>-Phím" - -#. Change settings related to the system itself, its identification, installed hard- and software, authentication or mount points. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:40 -msgid "" -"Change settings related to the system itself, its identification, installed " -"hard- and software, authentication or mount points." -msgstr "" -"Thay đổi cài đặt liên quan đến bản thân hệ thống, sự xác nhận,cài đặt phần " -"cứng- và phần mềm, chứng thực hay gắn kết điểm" - -#. These settings define the base of your system. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:41 -msgid "These settings define the base of your system." -msgstr "Những cài đặt này xác định các cơ sở của hệ thống." - -#. Pay attention as any misconfiguration here may prevent your device from booting or may lock yourself out of it. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:42 -msgid "" -"Pay attention as any misconfiguration here may prevent your device from " -"booting or may lock yourself out of it." -msgstr "" -"Chú ý là bất kỳ định dạng sai ở đây có thể làm công cụ của bạn không khởi " -"động được hoặc có thể tự khóa ra khỏi hệ thống." - -#. Interfaces -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:43 -msgid "Interfaces" -msgstr "Giao diện" - -#. ID -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:45 -msgid "ID" -msgstr "ID" - -#. Bridge Port -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:46 -msgid "Bridge Port" -msgstr "Cổng cầu nối" - -#. STP -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:47 -msgid "STP" -msgstr "STP" - -#. Ethernet Bridge -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:49 -msgid "Ethernet Bridge" -msgstr "Cầu nối ethernet" - -#. Ethernet Adapter -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:50 -msgid "Ethernet Adapter" -msgstr "Bộ tương hợp ethernet" - -#. Ethernet Switch -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:51 -msgid "Ethernet Switch" -msgstr "Bộ chuyển đảo ethernet" - -#. Interface -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:52 -msgid "Interface" -msgstr "Giao diện" - -#. IP Configuration -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:53 -msgid "IP Configuration" -msgstr "Cấu hình IP" - -#. Alias -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:54 -msgid "Alias" -msgstr "Bí danh" - -#. DHCP assigned -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:55 -msgid "DHCP assigned" -msgstr "Gán DHCP" - -#. IPv6 -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:56 -msgid "IPv6" -msgstr "IPv6" - -#. Not configured -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:57 -msgid "Not configured" -msgstr "Không định cấu hình" - -#. Primary -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:58 -msgid "Primary" -msgstr "Chính" - -#. Mode -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:60 -msgid "Mode" -msgstr "Mode" - -#. Pseudo Ad-Hoc -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:62 -msgid "Pseudo Ad-Hoc" -msgstr "Pseudo Ad-Hoc" - -#. Master -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:63 -msgid "Master" -msgstr "Chủ" - -#. Master + WDS -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:64 -msgid "Master + WDS" -msgstr "Chủ + WDS" - -#. Client + WDS -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:66 -msgid "Client + WDS" -msgstr "Đối tượng + WDS" - -#. SSID -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:68 -msgid "SSID" -msgstr "SSID" - -#. MAC -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:69 -msgid "MAC" -msgstr "MAC" - -#. Interface Status -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:71 -msgid "Interface Status" -msgstr "Tình trạng giao diện" - -#. Transfer -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:72 -msgid "Transfer" -msgstr "Chuyển giao" - -#. RX -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:73 -msgid "RX" -msgstr "RX" - -#. TX -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:74 -msgid "TX" -msgstr "TX" - -#. Type -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:75 -msgid "Type" -msgstr "Loại" - -#. VLAN -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:76 -msgid "VLAN" -msgstr "VLAN" - -#. Ports -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:77 -msgid "Ports" -msgstr "Cổng" - -#. Wireless Adapter -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:78 -msgid "Wireless Adapter" -msgstr "Bộ tương hợp không dây" - -#. Firewall -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:79 -msgid "Firewall" -msgstr "Firewall" - -#. Actions -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:80 -msgid "Actions" -msgstr "Hành động" - -#. Chain -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:82 -msgid "Chain" -msgstr "chuỗi" - -#. Destination -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:83 -msgid "Destination" -msgstr "Điểm đến" - -#. Flags -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:84 -msgid "Flags" -msgstr "Cờ" - -#. In -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:85 -msgid "In" -msgstr "Trong" - -#. No chains in this table -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:86 -msgid "No chains in this table" -msgstr "Không có chuỗi trong bảng này" - -#. No Rules in this chain -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:87 -msgid "No Rules in this chain" -msgstr "Không có quy luật trong chuỗi này" - -#. Options -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:88 -msgid "Options" -msgstr "Lựa chọn" - -#. Out -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:89 -msgid "Out" -msgstr "Ra khỏi" - -#. Packets -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:90 -msgid "Packets" -msgstr "Gói tin" - -#. Policy -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:92 -msgid "Policy" -msgstr "Chính sách" - -#. Prot. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:93 -msgid "Prot." -msgstr "Prot." - -#. References -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:94 -msgid "References" -msgstr "Tham chiếu" - -#. Reset Counters -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:95 -msgid "Reset Counters" -msgstr "Reset bộ đếm" - -#. Restart Firewall -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:96 -msgid "Restart Firewall" -msgstr "Khởi động lại Firewall" - -#. # -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:97 -msgid "#" -msgstr "#" - -#. Source -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:98 -msgid "Source" -msgstr "Nguồn" - -#. Firewall Status -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:99 -msgid "Firewall Status" -msgstr "Tình trạng Firewall" - -#. Table -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:100 -msgid "Table" -msgstr "Bảng" - -#. Target -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:101 -msgid "Target" -msgstr "Đích" - -#. Perform Actions -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:102 -msgid "Perform Actions" -msgstr "Trình bày hành động" - -#. Install -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:103 -msgid "Install" -msgstr "Cài đặt" - -#. Download and install package -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:104 -msgid "Download and install package" -msgstr "Tải và cài đặt gói" - -#. Edit package lists and installation targets -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:105 -msgid "Edit package lists and installation targets" -msgstr "Chỉnh sửa danh sách gói và mục tiêu cài đặt" - -#. Package name -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:106 -msgid "Package name" -msgstr "Tên gói" - -#. Remove -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:107 -msgid "Remove" -msgstr "Loại bỏ" - -#. Find package -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:108 -msgid "Find package" -msgstr "Tìm gói" - -#. Package lists updated -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:109 -msgid "Package lists updated" -msgstr "Danh sách gói đã được cập nhật" - -#. Update package lists -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:110 -msgid "Update package lists" -msgstr "Cập nhật danh sách gói" - -#. Upgrade installed packages -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:111 -msgid "Upgrade installed packages" -msgstr "nâng cấp gói cài đặt" - -#. Could not set default destination -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:112 -msgid "Could not set default destination" -msgstr "Không kể đặt điểm đến mặc định" - -#. Error parsing config file -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:113 -msgid "Error parsing config file" -msgstr "Lỗi phân cách tập tin config" - -#. Could not create temporary directory (ran out of space?) -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:114 -msgid "Could not create temporary directory (ran out of space?)" -msgstr "Không thể tạo danh bạ tạm thời (không còn khoảng trống)" - -#. Could not get adminstrative lock (ran out of space?) -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:115 -msgid "Could not get adminstrative lock (ran out of space?)" -msgstr "Không thể lấy khóa hành chính (không còn khoảng trống)" - -#. Unsatisfied Dependencies -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:116 -msgid "Unsatisfied Dependencies" -msgstr "Phụ thuộc không thỏa mãn" - -#. Refused to remove essential package -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:117 -msgid "Refused to remove essential package" -msgstr "Từ chối loại bỏ gói thiết yếu" - -#. Package has dependents -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:118 -msgid "Package has dependents" -msgstr "Gói có những phụ thuộc" - -#. Package has no installation candidate (wrong name?) -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:119 -msgid "Package has no installation candidate (wrong name?)" -msgstr "Gói không có đối tượng cài đặt (sai tên)" - -#. Package has no available architecture -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:120 -msgid "Package has no available architecture " -msgstr "" -"Gói không có sẵn cấu trúc <span class=\"khoảng trống chuyển đổi\"> </span>\n" - -#. Package is not trusted -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:121 -msgid "Package is not trusted" -msgstr "Gói không đáng tin" - -#. Error while downloading -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:122 -msgid "Error while downloading" -msgstr "Lỗi khi tải về " - -#. Conflicts with other packages -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:123 -msgid "Conflicts with other packages" -msgstr "Xung đột với những gói khác" - -#. Package is already installed -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:124 -msgid "Package is already installed" -msgstr "Gói đã được cài đặt" - -#. Package has unresolved dependencies -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:125 -msgid "Package has unresolved dependencies" -msgstr "Đóng gói không xử lý được các thành phần phụ thuộc" - -#. Refused to downgrade package -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:126 -msgid "Refused to downgrade package" -msgstr "Từ chối hạ cấp gói" - -#. Package manager ran out of space -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:127 -msgid "Package manager ran out of space" -msgstr "Quản lí gói đã hết khoảng trống" - -#. Bad signature while verifiying package -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:128 -msgid "Bad signature while verifiying package" -msgstr "Chữ ký không tốt khi đang xác minh gói" - -#. MD5 error while verifiying package -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:129 -msgid "MD5 error while verifiying package" -msgstr "Lỗi MD5 khi đang xác minh gói" - -#. Internal error occured -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:130 -msgid "Internal error occured" -msgstr "Xảy ra lỗi bên trong" - -#. Package lists -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:131 -msgid "Package lists" -msgstr "Danh sách đóng gói" - -#. Installation targets -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:132 -msgid "Installation targets" -msgstr "Mục tiêu cài đặt" - -#. Change the password of the system administrator (User <code>root</code>) -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:133 -msgid "" -"Change the password of the system administrator (User <code>root</code>)" -msgstr "Thay đổi mật mã của quản lí hệ thống (User <code>root</code>)" - -#. Password successfully changed -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:134 -msgid "Password successfully changed" -msgstr "Mật mã đã thay đổi thành công" - -#. Error: Passwords do not match -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:135 -msgid "Error: Passwords do not match" -msgstr "Lỗi: Mật mã không trùng khớp" - -#. Here you can paste public <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr>-Keys (one per line) for <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> public-key authentication. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:136 -msgid "" -"Here you can paste public <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr>-Keys (one " -"per line) for <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> public-key " -"authentication." -msgstr "" -"ở đây bạn có thể dán công khai <abbr title=\"Secure Shell\"> SSH</abbr>-Keys " -"(mỗi cái một dòng) for <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> xác thực khóa " -"công khai" - -#. Mount Points define at which point a memory device will be attached to the filesystem -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:138 -msgid "" -"Mount Points define at which point a memory device will be attached to the " -"filesystem" -msgstr "" -"Số điểm lắp xác định tại một điểm mà ở đó bộ nhớ sẽ được gắn vào hệ thống " -"tập tin" - -#. Mounted file systems -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:139 -msgid "Mounted file systems" -msgstr "Lắp tập tin hệ thống" - -#. Used -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:140 -msgid "Used" -msgstr "Đã sử dụng" - -#. Available -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:141 -msgid "Available" -msgstr "Sẵn có" - -#. Mount Point -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:142 -msgid "Mount Point" -msgstr "Lắp điểm" - -#. The device file of the memory or partition (<abbr title=\"for example\">e.g.</abbr> <code>/dev/sda1</code>) -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:143 -msgid "" -"The device file of the memory or partition (<abbr title=\"for example\">e.g." -"</abbr> <code>/dev/sda1</code>)" -msgstr "" -"Tập tin công cụ của bộ nhớ hoặc phân vùng (<abbr title=\"Ví dụ\">e.g.</abbr> " -"<code>/dev/sda1</code>)" - -#. The filesystem that was used to format the memory (<abbr title=\"for example\">e.g.</abbr> <samp><abbr title=\"Third Extended Filesystem\">ext3</abbr></samp>) -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:144 -msgid "" -"The filesystem that was used to format the memory (<abbr title=\"for example" -"\">e.g.</abbr> <samp><abbr title=\"Third Extended Filesystem\">ext3</abbr></" -"samp>)" -msgstr "" -"Filesystem mà được dùng để format memory (<abbr title=\"for example\">e.g.</" -"abbr> <samp><abbr title=\"Third Extended Filesystem\">ext3</abbr></samp>)" - -#. If your physical memory is insufficient unused data can be temporarily swapped to a swap-device resulting in a higher amount of usable <abbr title=\"Random Access Memory\">RAM</abbr>. Be aware that swapping data is a very slow process as the swap-device cannot be accessed with the high datarates of the <abbr title=\"Random Access Memory\">RAM</abbr>. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:145 -msgid "" -"If your physical memory is insufficient unused data can be temporarily " -"swapped to a swap-device resulting in a higher amount of usable <abbr title=" -"\"Random Access Memory\">RAM</abbr>. Be aware that swapping data is a very " -"slow process as the swap-device cannot be accessed with the high datarates " -"of the <abbr title=\"Random Access Memory\">RAM</abbr>." -msgstr "" -"Nếu bộ nhớ vật lý không đủ dữ liệu không dùng có thể được swap tạm thời đến " -"một thiết bị swap để tạo ra nhiều khoảng trống hơn trong <abbr title=" -"\"Random Access Memory\">RAM</abbr>. Hãy nhận biết rằng swapping dữ liệu là " -"một quá trình rất chậm vì một thiết bị swap không thể được truy cập với " -"datarates cao hơn của <abbr title=\"Random Access Memory\">RAM</abbr>." - -#. Reboots the operating system of your device -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:146 -msgid "Reboots the operating system of your device" -msgstr "Reboots hệ điều hành của công cụ" - -#. Perform reboot -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:147 -msgid "Perform reboot" -msgstr "Tiến hành reboot" - -#. Please wait: Device rebooting... -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:148 -msgid "Please wait: Device rebooting..." -msgstr "Xin chờ: Công cụ đang reboot" - -#. Warning: There are unsaved changes that will be lost while rebooting! -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:149 -msgid "Warning: There are unsaved changes that will be lost while rebooting!" -msgstr "Cảnh báo: Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất trong khi khởi động lại!" - -#. Changes applied. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:150 -msgid "Changes applied." -msgstr "Thay đổi đã áp dụng" - -#. Backup / Restore -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:151 -msgid "Backup / Restore" -msgstr "Backup/ Restore" - -#. Create backup -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:152 -msgid "Create backup" -msgstr "Tạo backup" - -#. Backup Archive -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:153 -msgid "Backup Archive" -msgstr "Backup Archive" - -#. Reset router to defaults -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:154 -msgid "Reset router to defaults" -msgstr "Đặt lại bộ định tuyến ở chế độ mặc định" - -#. Proceed reverting all settings and resetting to firmware defaults? -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:155 -msgid "Proceed reverting all settings and resetting to firmware defaults?" -msgstr "Tiến trình này sẽ chuyển mọi thiết lập về firmware mặc định" - -#. Restore backup -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:156 -msgid "Restore backup" -msgstr "Phục hồi backup" - -#. Here you can backup and restore your router configuration and - if possible - reset the router to the default settings. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:157 -msgid "" -"Here you can backup and restore your router configuration and - if possible " -"- reset the router to the default settings." -msgstr "" -"Ở đây bạn có thể backup và khôi phục lại cấu hình bộ định tuyến và- nếu có " -"thể - reset bộ định tuyến ở cài đặt mặc định." - -#. <abbr title=\"Hypertext Transfer Protocol\">HTTP</abbr>-Server -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:158 -msgid "<abbr title=\"Hypertext Transfer Protocol\">HTTP</abbr>-Server" -msgstr "<abbr title=\"Hypertext Transfer Protocol\">HTTP</abbr>-Server" - -#. <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr>-Server -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:159 -msgid "<abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr>-Server" -msgstr "<abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr>-Server" - -#. Services and daemons perform certain tasks on your device. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:160 -msgid "Services and daemons perform certain tasks on your device." -msgstr "" -"Services và daemons tiến hành nhưng công đoạn nhất định trên công cụ của bạn" - -#. Most of them are network servers, that offer a certain service for your device or network like shell access, serving webpages like <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr>, doing mesh routing, sending e-mails, ... -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:161 -msgid "" -"Most of them are network servers, that offer a certain service for your " -"device or network like shell access, serving webpages like <abbr title=\"Lua " -"Configuration Interface\">LuCI</abbr>, doing mesh routing, sending e-" -"mails, ..." -msgstr "" -"Đa số các mạng server mà cung cấp một service nhất định cho công cụ của bạn " -"hoặc mạng như shell access, phục vụ các trang web như <abbr title=\"Giao " -"diện cấu hình Lua\">LuCI</abbr>, làm lưới định tuyến, gửi e-mail, ..." - -#. A small webserver which can be used to serve <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr>. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:162 -msgid "" -"A small webserver which can be used to serve <abbr title=\"Lua Configuration " -"Interface\">LuCI</abbr>." -msgstr "" -"Một webserver nhỏ có thể dùng để phục vụ <abbr title=\"Giao diện cấu hình " -"Lua\">LuCI</abbr>." - -#. Authentication Realm -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:163 -msgid "Authentication Realm" -msgstr "Realm xác định" - -#. The realm which will be displayed at the authentication prompt for protected pages. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:164 -msgid "" -"The realm which will be displayed at the authentication prompt for protected " -"pages." -msgstr "" -"Realm đó sẽ được hiển thị tại dấu nhắc xác thực cho các trang web được bảo " -"vệ." - -#. defaults to <code>/etc/httpd.conf</code> -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:165 -msgid "defaults to <code>/etc/httpd.conf</code>" -msgstr "Mặc định tới <code>/etc/httpd.conf</code>" - -#. Document root -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:166 -msgid "Document root" -msgstr "Gốc tài liệu " - -#. Enable Keep-Alive -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:167 -msgid "Enable Keep-Alive" -msgstr "Kích hoạt Keep-Alive" - -#. Connection timeout -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:168 -msgid "Connection timeout" -msgstr "Kết nối dừng" - -#. Plugin path -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:169 -msgid "Plugin path" -msgstr "Đường dẫn Plugin" - -#. A lightweight HTTP/1.1 webserver written in C and Lua designed to serve LuCI -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:170 -msgid "" -"A lightweight HTTP/1.1 webserver written in C and Lua designed to serve LuCI" -msgstr "" -"Một lightưeight HTTP/1.1 webserver viết bằng C và Lúa được thiết kế để phục " -"vụ LuCI" - -#. Dropbear offers <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> network shell access and an integrated <abbr title=\"Secure Copy\">SCP</abbr> server -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:171 -msgid "" -"Dropbear offers <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> network shell access " -"and an integrated <abbr title=\"Secure Copy\">SCP</abbr> server" -msgstr "" -"Dropbear cung cấp <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> mạng lưới shell " -"truy cập và một <abbr title=\"Secure Copy\">SCP</abbr> server tích hợp" - -#. Password authentication -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:172 -msgid "Password authentication" -msgstr "Xác thực mật mã" - -#. Allow <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> password authentication -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:173 -msgid "Allow <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> password authentication" -msgstr "Cho phép <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> xác thực mật mã" - -#. On this pages you can find configuration options for <abbr title=\"Wireless Local Area Network\">WLAN</abbr> based wireless networks. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:175 -msgid "" -"On this pages you can find configuration options for <abbr title=\"Wireless " -"Local Area Network\">WLAN</abbr> based wireless networks." -msgstr "" -"Trên những trang này bạn có thể tìm thấy những lựa chọn cấu hình cho <abbr " -"title=\"Mạng không dây địa phương\">WLAN</abbr> dựa trên mạng không dây." - -#. You can easily integrate your 802.11a/b/g/n-devices into your physical network and use the virtual adapter support to build wireless repeaters or offer several networks with one device. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:176 -msgid "" -"You can easily integrate your 802.11a/b/g/n-devices into your physical " -"network and use the virtual adapter support to build wireless repeaters or " -"offer several networks with one device." -msgstr "" -"Bạn có thể dễ dàng tích hợp cộng cụ 802.11a/b/g/n- vào mạng lưới vật lý và " -"sử dụng bộ chuyển đổi ảo để hỗ trợ xây dựng bộ lặp không dây hoặc cung cấp " -"nhiều mạng với một công cụ." - -#. There is support for Managed, Client, Ad-Hoc and <abbr title=\"Wireless Distribution System\">WDS</abbr> operating modes as well as <abbr title=\"Wi-Fi Protected Access\">WPA</abbr> and <abbr title=\"Wi-Fi Protected Access 2\">WPA2</abbr> encryption for secure communnication. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:177 -msgid "" -"There is support for Managed, Client, Ad-Hoc and <abbr title=\"Wireless " -"Distribution System\">WDS</abbr> operating modes as well as <abbr title=\"Wi-" -"Fi Protected Access\">WPA</abbr> and <abbr title=\"Wi-Fi Protected Access 2" -"\">WPA2</abbr> encryption for secure communnication." -msgstr "" -"Có hỗ trợ cho quản lí, đối tượng, Ad-Hoc và <abbr title=\"Hệ thống phân phối " -"không dây\">WDS</abbr> chế độ hoạt động cũng như <abbr title=\"Wi-Fi Bảo Vệ " -"Truy Cập\">WPA</abbr> and <abbr title=\"Wi-Fi Bảo Vệ Truy Cập 2\">WPA2</" -"abbr> mã hóa cho giao tiếp bảo mật." - -#. Here you can configure installed wifi devices. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:178 -msgid "Here you can configure installed wifi devices." -msgstr "Ở đây bạn có thể định cấu hình của công cụ wifi được cài đặt." - -#. Transmit Antenna -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:179 -msgid "Transmit Antenna" -msgstr "Truyền tải Antenna" - -#. Receive Antenna -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:180 -msgid "Receive Antenna" -msgstr "Nhận Antenna" - -#. Distance to furthest station (in meter) -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:181 -msgid "Distance to furthest station (in meter)" -msgstr "Khoảng cách đến trạm xa nhất (in meter)" - -#. Diversity -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:182 -msgid "Diversity" -msgstr "Tính đa dạng" - -#. Country Code -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:183 -msgid "Country Code" -msgstr "Mã quốc gia" - -#. Connection Limit -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:184 -msgid "Connection Limit" -msgstr "Giới hạn kết nối" - -#. You can run several wifi networks with one device. Be aware that there are certain hardware and driverspecific restrictions. Normally you can operate 1 Ad-Hoc or up to 3 Master-Mode and 1 Client-Mode network simultaneously. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:185 -msgid "" -"You can run several wifi networks with one device. Be aware that there are " -"certain hardware and driverspecific restrictions. Normally you can operate 1 " -"Ad-Hoc or up to 3 Master-Mode and 1 Client-Mode network simultaneously." -msgstr "" -"Bạn có thể chạy nhiều mạng wifi với một công cụ. Hãy chú ý rằng một số phần " -"cứng và driverspecific bị hạn chế. Thông thường, bạn có thể vận hành 1 Ad-" -"Hoc hay tối đa là 3-chế độ master và 1-chế độ client mạng lưới cùng một lúc." - -#. Network Name (<abbr title=\"Extended Service Set Identifier\">ESSID</abbr>) -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:186 -msgid "" -"Network Name (<abbr title=\"Extended Service Set Identifier\">ESSID</abbr>)" -msgstr "Tên mạng (<abbr title=\"Mở rộng dịch vụ đặt Identifier\">ESSID</abbr>)" - -#. Add the Wifi network to physical network -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:187 -msgid "Add the Wifi network to physical network" -msgstr "Thêm mạng Wifi vào màng vật lý" - -#. - Create new Network - -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:188 -msgid " - Create new Network - " -msgstr "" -"<span class=\"translation-space\"> </span>\n" -"- Tạo mạng mới -<span class=\"translation-space\"> </span>\n" - -#. Transmit Power -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:189 -msgid "Transmit Power" -msgstr "Truyền tải năng lượng" - -#. Broadcom Frameburst -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:190 -msgid "Broadcom Frameburst" -msgstr "Broadcom Frameburst" - -#. Atheros Frameburst -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:191 -msgid "Atheros Frameburst" -msgstr "Atheros Frameburst" - -#. RadiusServer -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:192 -msgid "RadiusServer" -msgstr "RadiusServer" - -#. Radius-Port -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:193 -msgid "Radius-Port" -msgstr "Radius-Port" - -#. AP-Isolation -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:194 -msgid "AP-Isolation" -msgstr "AP-Isolation" - -#. Prevents Client to Client communication -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:195 -msgid "Prevents Client to Client communication" -msgstr "Ngăn chặn giao tiếp giữa client-và-client" - -#. Hide <abbr title=\"Extended Service Set Identifier\">ESSID</abbr> -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:196 -msgid "Hide <abbr title=\"Extended Service Set Identifier\">ESSID</abbr>" -msgstr "Giấu <abbr title=\"Chế độ mở rộng đặt Identifier\">ESSID</abbr>" - -#. Access Point -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:197 -msgid "Access Point" -msgstr "Điểm truy cập" - -#. Pseudo Ad-Hoc (ahdemo) -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:199 -msgid "Pseudo Ad-Hoc (ahdemo)" -msgstr "Pseudo Ad-Hoc (ahdemo)" - -#. Monitor -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:202 -msgid "Monitor" -msgstr "Monitor" - -#. Dnsmasq is a combined <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr>-Server and <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Forwarder for <abbr title=\"Network Address Translation\">NAT</abbr> firewalls -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:203 -msgid "" -"Dnsmasq is a combined <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol" -"\">DHCP</abbr>-Server and <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-" -"Forwarder for <abbr title=\"Network Address Translation\">NAT</abbr> " -"firewalls" -msgstr "" -"Dnsmasq là một phối hợp <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol" -"\">DHCP</abbr>-Server and <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-" -"Forwarder for <abbr title=\"Network Address Translation\">NAT</abbr> " -"firewalls" - -#. Domain required -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:204 -msgid "Domain required" -msgstr "Domain yêu cầu" - -#. Don't forward <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Requests without <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Name -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:205 -msgid "" -"Don't forward <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Requests without " -"<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Name" -msgstr "" -"Don&#39;t chuyển tiếp <abbr title=\"Hệ thống tên miền\">DNS</abbr>-Yêu " -"cầu không cần <abbr title=\"Hệ thống tên miền\">DNS</abbr>-Tên" - -#. Authoritative -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:206 -msgid "Authoritative" -msgstr "Authoritative" - -#. This is the only <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> in the local network -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:207 -msgid "" -"This is the only <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</" -"abbr> in the local network" -msgstr "" -"Đây là <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> duy " -"nhất trong mạng địa phương. " - -#. Filter private -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:208 -msgid "Filter private" -msgstr "Filter private" - -#. Don't forward reverse lookups for local networks -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:209 -msgid "Don't forward reverse lookups for local networks" -msgstr "Don&#39;t chuyển tiếp lookups đảo ngược cho các mạng địa phương" - -#. Filter useless -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:210 -msgid "Filter useless" -msgstr "Lọc không hữu dụng" - -#. filter useless <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-queries of Windows-systems -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:211 -msgid "" -"filter useless <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-queries of " -"Windows-systems" -msgstr "" -"lọc không hữu dụng <abbr title=\"Hệ thống tên miền\">DNS</abbr>-các tra vấn " -"của hệ thống Windows" - -#. Localise queries -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:212 -msgid "Localise queries" -msgstr "Tra vấn địa phương" - -#. localises the hostname depending on its subnet -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:213 -msgid "localises the hostname depending on its subnet" -msgstr "Địa phương hóa các hostname phụ thuộc vào subnet" - -#. Local Server -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:214 -msgid "Local Server" -msgstr "Server địa phương" - -#. Local Domain -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:215 -msgid "Local Domain" -msgstr "Domain địa phương" - -#. Expand Hosts -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:216 -msgid "Expand Hosts" -msgstr "Mở rộng Hosts" - -#. adds domain names to hostentries in the resolv file -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:217 -msgid "adds domain names to hostentries in the resolv file" -msgstr "Thêm tên miền vào hostentries trong tập tin resolv " - -#. don't cache unknown -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:218 -msgid "don't cache unknown" -msgstr "don&#39;t cache unknown" - -#. prevents caching of negative <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-replies -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:219 -msgid "" -"prevents caching of negative <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-" -"replies" -msgstr "" -"Ngăn ngừa tiêu cực trong bộ nhớ đệm <abbr title=\"Hệ thống tên miền\">DNS</" -"abbr>-trả lời" - -#. Use <code>/etc/ethers</code> -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:220 -msgid "Use <code>/etc/ethers</code>" -msgstr "Dùng <code>/etc/ethers</code>" - -#. Read <code>/etc/ethers</code> to configure the <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr>-Server -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:221 -msgid "" -"Read <code>/etc/ethers</code> to configure the <abbr title=\"Dynamic Host " -"Configuration Protocol\">DHCP</abbr>-Server" -msgstr "" -"Đọc <code>/etc/ethers</code> để định cấu hình <abbr title=\"Dynamic Host " -"Configuration Protocol\">DHCP</abbr>-Server" - -#. Leasefile -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:222 -msgid "Leasefile" -msgstr "Leasefile" - -#. file where given <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr>-leases will be stored -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:223 -msgid "" -"file where given <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</" -"abbr>-leases will be stored" -msgstr "" -"Tập tin được cho <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</" -"abbr>-leases sẽ được lưu trữ" - -#. Resolvfile -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:224 -msgid "Resolvfile" -msgstr "Tập tin Resolv" - -#. local <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr> file -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:225 -msgid "local <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr> file" -msgstr "Tập tin <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr> địa phương" - -#. Ignore <code>/etc/hosts</code> -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:226 -msgid "Ignore <code>/etc/hosts</code>" -msgstr "Lờ đi <code>/etc/hosts</code>" - -#. Strict order -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:227 -msgid "Strict order" -msgstr "Yêu cầu nghiêm ngặt" - -#. <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Server will be queried in the order of the resolvfile -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:228 -msgid "" -"<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Server will be queried in the " -"order of the resolvfile" -msgstr "" -"<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Server sẽ bị tra vấn theo thứ " -"tự của tập tin resolv. " - -#. Log queries -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:229 -msgid "Log queries" -msgstr "Bản ghi tra vấn" - -#. Ignore resolve file -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:230 -msgid "Ignore resolve file" -msgstr "Lờ đi tập tin resolve" - -#. concurrent queries -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:231 -msgid "concurrent queries" -msgstr "Đồng truy vấn" - -#. <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Port -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:232 -msgid "<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Port" -msgstr "<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Cổng" - -#. <abbr title=\"maximal\">max.</abbr> <abbr title=\"Extension Mechanisms for Domain Name System\">EDNS0</abbr> paket size -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:233 -msgid "" -"<abbr title=\"maximal\">max.</abbr> <abbr title=\"Extension Mechanisms for " -"Domain Name System\">EDNS0</abbr> paket size" -msgstr "" -"<abbr title=\"tối đal\">max.</abbr> <abbr title=\"Mở rộng cơ chế cho hệ " -"thống tên miền\">EDNS0</abbr> dung lượng gói tin" - -#. <abbr title=\"maximal\">max.</abbr> <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr>-Leases -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:234 -msgid "" -"<abbr title=\"maximal\">max.</abbr> <abbr title=\"Dynamic Host Configuration " -"Protocol\">DHCP</abbr>-Leases" -msgstr "" -"<abbr title=\"maximal\">max.</abbr> <abbr title=\"Dynamic Host Configuration " -"Protocol\">DHCP</abbr>-Leases" - -#. additional hostfile -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:235 -msgid "additional hostfile" -msgstr "Tập tin host bổ sung" - -#. query port -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:236 -msgid "query port" -msgstr "cổng truy vấn" - -#. Enable TFTP-Server -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:237 -msgid "Enable TFTP-Server" -msgstr "Kích hoạt TFTP-Server" - -#. TFTP-Server Root -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:238 -msgid "TFTP-Server Root" -msgstr "Gốc TFTP-Server " - -#. Network Boot Image -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:239 -msgid "Network Boot Image" -msgstr "Hình ảnh khởi động mạng lưới" - -#. Switch -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:240 -msgid "Switch" -msgstr "chuyển đổi" - -#. Active Connections -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:241 -msgid "Active Connections" -msgstr "kết nối đang hoạt động" - -#. This page gives an overview over currently active network connections. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:242 -msgid "This page gives an overview over currently active network connections." -msgstr "" -"Trang này cung cấp một tổng quan về đang hoạt động kết nối mạng hiện tại." - -#. IPv4 Routes -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:244 -msgid "IPv4 Routes" -msgstr "Tuyến IPv4" - -#. IPv6 Routes -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:245 -msgid "IPv6 Routes" -msgstr "Tuyến IPv6" - -#. In this area you find all network-related settings. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:246 -msgid "In this area you find all network-related settings." -msgstr "Trong vùng này bạn tìm thấy tât cả cài đặt liên quan mạng" - -#. On most routers the network switch can be freely configured and splitted up into several <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:247 -msgid "" -"On most routers the network switch can be freely configured and splitted up " -"into several <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s." -msgstr "" -"Trên đa số bộ định tuyến bộ chuyển đổi mạng có thể tùy ý định cấu hình và " -"tách ra thành nhiều <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s." - -#. Interfaces and <abbr title=\"Point-to-Point Protocol over Ethernet\">PPPoE</abbr> / <abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol\">PPTP</abbr>-Settings allow a custom organisation of the network and connections to other networks like the internet. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:248 -msgid "" -"Interfaces and <abbr title=\"Point-to-Point Protocol over Ethernet\">PPPoE</" -"abbr> / <abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol\">PPTP</abbr>-" -"Settings allow a custom organisation of the network and connections to other " -"networks like the internet." -msgstr "" -"Giao diện và <abbr title=\"Point-to-Point Protocol over Ethernet\">PPPoE</" -"abbr> / <abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol\">PPTP</abbr>- Cài " -"đặt cho phép một tổ chức tùy chỉnh của network và kết nối tới network khác " -"giống như internet." - -#. With <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> devices in your local network can be automatically configured for network communication. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:249 -msgid "" -"With <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> devices " -"in your local network can be automatically configured for network " -"communication." -msgstr "" -"Với <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> cộng cụ " -"trong network địa phương có thể tự định cấu hình cho giao tiếp network. " - -#. Firewall and portforwarding can be used to secure your network while providing services to external networks. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:250 -msgid "" -"Firewall and portforwarding can be used to secure your network while " -"providing services to external networks." -msgstr "" -"Firewall và portforwarding có thể được dùng để bảo vệ network của bạn trong " -"khi cung cấp dịch vụ tới những network bên ngoài. " - -#. The network ports on your router can be combined to several <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s in which computers can communicate directly with each other. <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s are often used to separate different network segments. Often there is by default one Uplink port for a connection to the next greater network like the internet and other ports for a local network. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:251 -msgid "" -"The network ports on your router can be combined to several <abbr title=" -"\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s in which computers can " -"communicate directly with each other. <abbr title=\"Virtual Local Area " -"Network\">VLAN</abbr>s are often used to separate different network " -"segments. Often there is by default one Uplink port for a connection to the " -"next greater network like the internet and other ports for a local network." -msgstr "" -"Cổng network trên bộ định tuyến có thể phối hợp với nhiều <abbr title=" -"\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s làm máy tính tự giao tiếp trực " -"tiếp với nhau. <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s " -"thường được dùng để phân tách những phân đoạn network khác nhau. Thông " -"thường có một cổng Uplink mặc định cho một kết nối vào mạng lớn hơn như " -"Internet và các cổng khác cho một mạng lưới địa phương." - -#. Ports belonging to a <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr> are separated with spaces. The port with the highest number (usually 5) is oftern the connection to the internal network interface of the router. On devices with 5 ports often the one with the lowest number (0) is the predefined Uplink port. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:252 -msgid "" -"Ports belonging to a <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr> " -"are separated with spaces. The port with the highest number (usually 5) is " -"oftern the connection to the internal network interface of the router. On " -"devices with 5 ports often the one with the lowest number (0) is the " -"predefined Uplink port." -msgstr "" -"Cổng thuộc về một <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr> " -"được phân tách với những khoảng trống. Cổng với số lớn nhất (thường là 5) " -"kết nối với giao diện nội mạng của bộ định tuyến. Trên thiết bị với 5 cổng " -"thương là cái với số thấp nhất (0) is được định nghĩa lại như cổng Uplink." - -#. On this page you can configure the network interfaces. You can bridge several interfaces by ticking the "bridge interfaces" field and enter the names of several network interfaces separated by spaces. You can also use <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr> notation <samp>INTERFACE.VLANNR</samp> (<abbr title=\"for example\">e.g.</abbr>: <samp>eth0.1</samp>). -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:253 -msgid "" -"On this page you can configure the network interfaces. You can bridge " -"several interfaces by ticking the \"bridge interfaces\" field and enter the " -"names of several network interfaces separated by spaces. You can also use " -"<abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr> notation " -"<samp>INTERFACE.VLANNR</samp> (<abbr title=\"for example\">e.g.</abbr>: " -"<samp>eth0.1</samp>)." -msgstr "" -"Trên trang này bạn có thể định cấu hình giao diện network. Bạn có thể bắt " -"cầu nhiều giao diện bằng cách đánh dấu &quot;bridge interfaces&quot; " -"field và nhập tên vào của nhiều giao diện network phân tách bởi những khoảng " -"trống. Bạn có thể cũng dùng <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</" -"abbr> notation <samp>INTERFACE.VLANNR</samp> (<abbr title=\"for example\">e." -"g.</abbr>: <samp>eth0.1</samp>)." - -#. Bridge interfaces -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:254 -msgid "Bridge interfaces" -msgstr "Giao diện cầu nối" - -#. creates a bridge over specified interface(s) -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:255 -msgid "creates a bridge over specified interface(s)" -msgstr "tạo một cầu nối trên một giao diện được chỉ định" - -#. Enable <abbr title=\"Spanning Tree Protocol\">STP</abbr> -msgid "Enable <abbr title=\"Spanning Tree Protocol\">STP</abbr>" -msgstr "Kích hoạt <abbr title=\"Spanning Tree Protocol\">STP</abbr>" - -#. Enables the Spanning Tree Protocol on this bridge -msgid "Enables the Spanning Tree Protocol on this bridge" -msgstr "Kích hoạt Spanning Tree Protocol trên cầu nối này" - -#. With <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> network members can automatically receive their network settings (<abbr title=\"Internet Protocol\">IP</abbr>-address, netmask, <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-server, ...). -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:256 -msgid "" -"With <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> network " -"members can automatically receive their network settings (<abbr title=" -"\"Internet Protocol\">IP</abbr>-address, netmask, <abbr title=\"Domain Name " -"System\">DNS</abbr>-server, ...)." -msgstr "" -"Với <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> thành " -"viên network có thể tự động nhận cài đặt mạng (<abbr title=\"Internet " -"Protocol\">IP</abbr>-address, netmask, <abbr title=\"Domain Name System" -"\">DNS</abbr>-server, ...)." - -#. Leasetime -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:257 -msgid "Leasetime" -msgstr "Leasetime" - -#. Dynamic <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:258 -msgid "Dynamic <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr>" -msgstr "" -"Dynamic <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr>" - -#. Ignore interface -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:259 -msgid "Ignore interface" -msgstr "Lờ đi giao diện" - -#. disable <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> for this interface -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:260 -msgid "" -"disable <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> for " -"this interface" -msgstr "" -"Vô hiệu hóa <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> " -"cho giao diện này" - -#. Force -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:261 -msgid "Force" -msgstr "Force" - -#. first address (last octet) -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:262 -msgid "first address (last octet)" -msgstr "Địa chỉ đầu tiên (last oclet)" - -#. number of leased addresses -1 -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:263 -msgid "number of leased addresses -1" -msgstr "Số của leased addresses -1" - -#. DHCP-Options -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:264 -msgid "DHCP-Options" -msgstr "Tùy chọn DHCP" - -#. See "dnsmasq --help dhcp" for a list of available options. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:265 -msgid "See \"dnsmasq --help dhcp\" for a list of available options." -msgstr "" -"See &quot;dnsmasq --help dhcp&quot; cho một list của những tùy chọn" - -#. Leases -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:266 -msgid "Leases" -msgstr "Leases" - -#. Static Leases -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:267 -msgid "Static Leases" -msgstr "Thống kê leases" - -#. Leasetime remaining -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:268 -msgid "Leasetime remaining" -msgstr "Leasetime còn lại" - -#. Active Leases -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:269 -msgid "Active Leases" -msgstr "Leases hoạt động" - -#. Point-to-Point Connections -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:270 -msgid "Point-to-Point Connections" -msgstr "Point-to-Point kết nối" - -#. Point-to-Point connections with <abbr title=\"Point-to-Point Protocol over Ethernet\">PPPoE</abbr> or <abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol\">PPTP</abbr> are often used to connect a device over <abbr title=\"Digital Subscriber Line\">DSL</abbr> or similar technologies to an internet access point. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:271 -msgid "" -"Point-to-Point connections with <abbr title=\"Point-to-Point Protocol over " -"Ethernet\">PPPoE</abbr> or <abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol" -"\">PPTP</abbr> are often used to connect a device over <abbr title=\"Digital " -"Subscriber Line\">DSL</abbr> or similar technologies to an internet access " -"point." -msgstr "" -"Point-to-Point kết nối với <abbr title=\"Point-to-Point Protocol over " -"Ethernet\">PPPoE</abbr> or <abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol" -"\">PPTP</abbr> thì thường dùng để kết nối với một thiết bị trên <abbr title=" -"\"Digital Subscriber Line\">DSL</abbr> hoặc những công nghệ tới một điểm " -"internet truy cập." - -#. You need to install "comgt" for UMTS/GPRS, "ppp-mod-pppoe" for PPPoE, "ppp-mod-pppoa" for PPPoA or "pptp" for PPtP support -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:272 -msgid "" -"You need to install \"comgt\" for UMTS/GPRS, \"ppp-mod-pppoe\" for PPPoE, " -"\"ppp-mod-pppoa\" for PPPoA or \"pptp\" for PPtP support" -msgstr "" -"Bạn cần cài đặt &quot;comgt&quot; for UMTS/GPRS, &quot;ppp-mod-" -"pppoe&quot; for PPPoE, &quot;ppp-mod-pppoa&quot; for PPPoA or " -"&quot;pptp&quot; for PPtP support" - -#. You need to install "ppp-mod-pppoe" for PPPoE or "pptp" for PPtP support -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:273 -msgid "" -"You need to install \"ppp-mod-pppoe\" for PPPoE or \"pptp\" for PPtP support" -msgstr "" -"Bạn cần cài đặt &quot;ppp-mod-pppoe&quot; for PPPoE or &quot;" -"pptp&quot; cho hỗ trợ PPtP " - -#. Automatic Disconnect -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:275 -msgid "Automatic Disconnect" -msgstr "Tự động ngừng kết nối" - -#. Time (in seconds) after which an unused connection will be closed -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:276 -msgid "Time (in seconds) after which an unused connection will be closed" -msgstr "Thời gian (giây) sau khi một kết nối không sử dụng sẽ bị đóng" - -#. Keep-Alive -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:277 -msgid "Keep-Alive" -msgstr "Giữ-alive" - -#. Number of failed connection tests to initiate automatic reconnect -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:278 -msgid "Number of failed connection tests to initiate automatic reconnect" -msgstr "Kiểm tra số lượng kết nối không thành công để tự động kết nối lại. " - -#. Modem device -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:279 -msgid "Modem device" -msgstr "Thiết bị modem" - -#. The device node of your modem, e.g. /dev/ttyUSB0 -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:280 -msgid "The device node of your modem, e.g. /dev/ttyUSB0" -msgstr "Thiết bị node của modem, e.g. /dev/ttyUSB0" - -#. Replace default route -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:281 -msgid "Replace default route" -msgstr "Thay thế route mặc định" - -#. Let pppd replace the current default route to use the PPP interface after successful connect -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:282 -msgid "" -"Let pppd replace the current default route to use the PPP interface after " -"successful connect" -msgstr "" -"Để pppd thay thế route mặc định hiện tại để dùng giao diện PPP sau khi kết " -"nối thành công" - -#. Use peer DNS -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:283 -msgid "Use peer DNS" -msgstr "Dùng peer DNS" - -#. Configure the local DNS server to use the name servers adverticed by the PPP peer -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:284 -msgid "" -"Configure the local DNS server to use the name servers adverticed by the PPP " -"peer" -msgstr "" -"Định cấu hình DNS server địa phương để dùng tên servers adverticed bởi PPP " -"peer" - -#. Enable IPv6 on PPP link -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:285 -msgid "Enable IPv6 on PPP link" -msgstr "Kích hoạt IPv6 on PPP link" - -#. Connect script -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:286 -msgid "Connect script" -msgstr "Kết nối script" - -#. Let pppd run this script after establishing the PPP link -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:287 -msgid "Let pppd run this script after establishing the PPP link" -msgstr "Để pppd chạy script này sau khi thành lập PPP link" - -#. Disconnect script -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:288 -msgid "Disconnect script" -msgstr "Ngừng script" - -#. Let pppd run this script before tearing down the PPP link -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:289 -msgid "Let pppd run this script before tearing down the PPP link" -msgstr "Để pppd chạy trên script trước khi phá vỡ PPP link" - -#. Additional pppd options -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:290 -msgid "Additional pppd options" -msgstr "Tùy chọn pppd bổ sung" - -#. Specify additional command line arguments for pppd here -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:291 -msgid "Specify additional command line arguments for pppd here" -msgstr "Chỉ định những dòng lệnh tranh cãi cho pppd ở đây" - -#. Access point (APN) -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:292 -msgid "Access point (APN)" -msgstr "Điểm truy cập (APN)" - -#. PIN code -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:293 -msgid "PIN code" -msgstr "PIN code" - -#. Make sure that you provide the correct pin code here or you might lock your sim card! -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:294 -msgid "" -"Make sure that you provide the correct pin code here or you might lock your " -"sim card!" -msgstr "" -"Bảo đảm rằng bạn cung cấp pin code chính xác ở đây hoặc sim card của bạn sẽ " -"bị khóa" - -#. Service type -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:295 -msgid "Service type" -msgstr "Service type" - -#. Setup wait time -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:296 -msgid "Setup wait time" -msgstr "Cài đặt thời gian chờ" - -#. Seconds to wait for the modem to become ready before attempting to connect -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:297 -msgid "" -"Seconds to wait for the modem to become ready before attempting to connect" -msgstr "Giây để chờ cho modem trở nên sẵn sàng trước khi kết nối" - -#. PPPoA Encapsulation -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:298 -msgid "PPPoA Encapsulation" -msgstr "PPPoA Encapsulation" - -#. Routes specify over which interface and gateway a certain host or network can be reached. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:299 -msgid "" -"Routes specify over which interface and gateway a certain host or network " -"can be reached." -msgstr "" -"Routes chỉ định trên giao diện và cổng một host nhất định hay network được " -"tiếp cận." - -#. Static Routes -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:300 -msgid "Static Routes" -msgstr "Static Routes" - -#. Static IPv4 Routes -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:301 -msgid "Static IPv4 Routes" -msgstr "Static IPv4 Routes" - -#. Static IPv6 Routes -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:302 -msgid "Static IPv6 Routes" -msgstr "Static IPv6 Routes" - -#. Active <abbr title=\"Internet Protocol Version 4\">IPv4</abbr>-Routes -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:303 -msgid "Active <abbr title=\"Internet Protocol Version 4\">IPv4</abbr>-Routes" -msgstr "Active <abbr title=\"Internet Protocol Version 4\">IPv4</abbr>-Routes" - -#. Active <abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Routes -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:304 -msgid "Active <abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Routes" -msgstr "Active <abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Routes" - -#. Host-<abbr title=\"Internet Protocol Address\">IP</abbr> or Network -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:305 -msgid "Host-<abbr title=\"Internet Protocol Address\">IP</abbr> or Network" -msgstr "Host-<abbr title=\"Internet Protocol Address\">IP</abbr> or Network" - -#. <abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Address or Network (CIDR) -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:306 -msgid "" -"<abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Address or Network " -"(CIDR)" -msgstr "" -"<abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Address or Network " -"(CIDR)" - -#. if target is a network -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:307 -msgid "if target is a network" -msgstr "Nếu mục tiêu là một network" - -#. Internet Connection -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:308 -msgid "Internet Connection" -msgstr "Kết nối Internet" - -#. Local Network -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:309 -msgid "Local Network" -msgstr "Network địa phương" - -#. Route -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:310 -msgid "Route" -msgstr "Route" - -#. Provide (Access Point) -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:312 -msgid "Provide (Access Point)" -msgstr "Cung cấp (Điểm truy cập)" - -#. Independent (Ad-Hoc) -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:313 -msgid "Independent (Ad-Hoc)" -msgstr "Độc lập (Ad-Hoc)" - -#. Join (Client) -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:314 -msgid "Join (Client)" -msgstr "Tham gia (client)" - -#. Distributed (<abbr title=\"Wireless Distribution System\">WDS</abbr>) -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:315 -msgid "Distributed (<abbr title=\"Wireless Distribution System\">WDS</abbr>)" -msgstr "Phân phối (<abbr title=\"Wireless Distribution System\">WDS</abbr>)" - -#. Clientmode -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:316 -msgid "Clientmode" -msgstr "Clientmode" - -#. System log buffer size -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:317 -msgid "System log buffer size" -msgstr "System log buffer size" - -#. External system log server -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:318 -msgid "External system log server" -msgstr "External system log server" - -#. Log output level -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:319 -msgid "Log output level" -msgstr "Log output level" - -#. Level of log messages on the console -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:320 -msgid "Level of log messages on the console" -msgstr "Level của log messages trên console" - -#. Processor -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:321 -msgid "Processor" -msgstr "Bộ xử lý" - -#. Memory -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:322 -msgid "Memory" -msgstr "Bộ nhớ" - -#. Local Time -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:323 -msgid "Local Time" -msgstr "Giờ địa phương" - -#. Uptime -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:324 -msgid "Uptime" -msgstr "Uptime" - -#. First leased address -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:325 -msgid "First leased address" -msgstr "Địa chỉ lease đầu tiên" - -#. Number of leased addresses -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:326 -msgid "Number of leased addresses" -msgstr "Số của địa chỉ lease" - -#. Routing table -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:327 -msgid "Routing table" -msgstr "Routing table" - -#. Wifi scan -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:328 -msgid "Wifi scan" -msgstr "Wifi scan" - -#. Frequency -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:329 -msgid "Frequency" -msgstr "Tần số" - -#. Power -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:330 -msgid "Power" -msgstr "Power" - -#. <abbr title=\"Fragmentation\">Frag.</abbr> -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:334 -msgid "<abbr title=\"Fragmentation\">Frag.</abbr>" -msgstr "<abbr title=\"Fragmentation\">Frag.</abbr>" - -#. <abbr title=\"Request To Send\">RTS</abbr> -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:335 -msgid "<abbr title=\"Request To Send\">RTS</abbr>" -msgstr "<abbr title=\"Request To Send\">RTS</abbr>" - -#. Bitrate -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:336 -msgid "Bitrate" -msgstr "Bitrate" - -#. automatically reconnect -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:337 -msgid "automatically reconnect" -msgstr "Tự động kết nối lại" - -#. disconnect when idle for -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:338 -msgid "disconnect when idle for" -msgstr "Ngừng kết nối khi idle cho" - -#. <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> Configuration -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:340 -msgid "<abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> Configuration" -msgstr "<abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> Configuration" - -#. Customizes the behaviour of the device <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr>s if possible. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:341 -msgid "" -"Customizes the behaviour of the device <abbr title=\"Light Emitting Diode" -"\">LED</abbr>s if possible." -msgstr "" -"Tùy chỉnh chế độ của thiết bị <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</" -"abbr>s nếu có thể." - -#. <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> Name -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:342 -msgid "<abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> Name" -msgstr "<abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> Name" - -#. <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> Device -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:343 -msgid "<abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> Device" -msgstr "<abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> Device" - -#. Default state -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:344 -msgid "Default state" -msgstr "Tình trạng mặc định" - -#. ticked = on -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:345 -msgid "ticked = on" -msgstr "ticked = on" - -#. Trigger -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:346 -msgid "Trigger" -msgstr "Trigger" - -#. None -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:347 -msgid "None" -msgstr "None" - -#. Default On -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:348 -msgid "Default On" -msgstr "Mặc định trên" - -#. Timer -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:349 -msgid "Timer" -msgstr "Timer" - -#. Heartbeat (Load Average) -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:350 -msgid "Heartbeat (Load Average)" -msgstr "Heartbeat (Load Average)" - -#. Network Device -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:351 -msgid "Network Device" -msgstr "Network Device" - -#. Off-State Delay -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:352 -msgid "Off-State Delay" -msgstr "Off-State Delay" - -#. Time (in ms) the <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> is off -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:353 -msgid "Time (in ms) the <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> is off" -msgstr "" -"Thời gian (in ms) the <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> thì off" - -#. On-State Delay -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:354 -msgid "On-State Delay" -msgstr "On-State Delay" - -#. Time (in ms) the <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> is on -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:355 -msgid "Time (in ms) the <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> is on" -msgstr "" -"Thời gian (in ms) the <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> thì on" - -#. Trigger Mode -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:357 -msgid "Trigger Mode" -msgstr "Chế độ trigger" - -#. Link On -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:358 -msgid "Link On" -msgstr "Link On" - -#. Transmit -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:359 -msgid "Transmit" -msgstr "Transmit" - -#. Receive -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:360 -msgid "Receive" -msgstr "Receive" - -#. Active -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:361 -msgid "Active" -msgstr "Active" - -#. <abbr title=\"Media Access Control\">MAC</abbr>-Address -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:362 -msgid "<abbr title=\"Media Access Control\">MAC</abbr>-Address" -msgstr "<abbr title=\"Media Access Control\">MAC</abbr>-Address" - -#. Hardware Address -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:363 -msgid "Hardware Address" -msgstr "Địa chỉ phần cứng" - -#. transmitted / received -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:365 -msgid "transmitted / received" -msgstr "Đã truyền/ đã nhận" - -#. Errors -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:366 -msgid "Errors" -msgstr "Lỗi" - -#. TX / RX -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:367 -msgid "TX / RX" -msgstr "TX / RX" - -#. Create / Assign firewall-zone -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:368 -msgid "Create / Assign firewall-zone" -msgstr "Tạo/ gán firewall-zone" - -#. This interface does not belong to any firewall zone yet. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:369 -msgid "" -"Choose the firewall zone you want to assign to this interface. Select " -"<em>unspecified</em> to remove the interface from the associated zone or " -"fill out the <em>create</em> field to define a new zone and attach the " -"interface to it." -msgstr "Giao diện này chưa thuộc về bất kỳ firewall zone nào." - -#. Processes -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:370 -msgid "Processes" -msgstr "Processes" - -#. This list gives an overview over currently running system processes and their status. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:371 -msgid "" -"This list gives an overview over currently running system processes and " -"their status." -msgstr "" -"List này đưa ra một tầm nhìn tổng quát về xử lý hệ thống đang chạy và tình " -"trạng của chúng." - -#. PID -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:372 -msgid "PID" -msgstr "PID" - -#. Owner -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:373 -msgid "Owner" -msgstr "Owner" - -#. Command -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:374 -msgid "Command" -msgstr "Lệnh" - -#. CPU usage (%) -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:375 -msgid "CPU usage (%)" -msgstr "CPU usage (%)" - -#. Memory usage (%) -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:376 -msgid "Memory usage (%)" -msgstr "Memory usage (%)" - -#. Hang Up -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:377 -msgid "Hang Up" -msgstr "Hang Up" - -#. Terminate -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:378 -msgid "Terminate" -msgstr "Terminate" - -#. Kill -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:379 -msgid "Kill" -msgstr "Kill" - -#. cached -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:380 -msgid "cached" -msgstr "cached" - -#. buffered -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:381 -msgid "buffered" -msgstr "buffered" - -#. free -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:382 -msgid "free" -msgstr "free" - -#. Scheduled Tasks -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:383 -msgid "Scheduled Tasks" -msgstr "Scheduled Tasks" - -#. This is the system crontab in which scheduled tasks can be defined. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:384 -msgid "This is the system crontab in which scheduled tasks can be defined." -msgstr "Đây là system crontab mà scheduled tasks có thể bị định nghĩa." - -#. NAS ID -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:385 -msgid "NAS ID" -msgstr "NAS ID" - -#. Path to CA-Certificate -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:386 -msgid "Path to CA-Certificate" -msgstr "Đường dẫn tới CA-Certificate" - -#. EAP-Method -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:387 -msgid "EAP-Method" -msgstr "EAP-Method" - -#. Path to Private Key -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:388 -msgid "Path to Private Key" -msgstr "Đường dẫn tới private key" - -#. Password of Private Key -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:389 -msgid "Password of Private Key" -msgstr "Mật mã của private key" - -#. Authentication -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:390 -msgid "Authentication" -msgstr "Xác thực" - -#. Identity -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:391 -msgid "Identity" -msgstr "Nhận dạng" - -#. Password -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:392 -msgid "Password" -msgstr "Mật mã" - -#. Create Network -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:393 -msgid "Create Network" -msgstr "Tạo network" - -#. Hostnames -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:394 -msgid "Hostnames" -msgstr "Tên host" - -#. Host entries -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:395 -msgid "Host entries" -msgstr "Host entries" - -#. Hostname -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:396 -msgid "Hostname" -msgstr "Tên host" - -#. IP address -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:397 -msgid "IP address" -msgstr "Địa chỉ IP" - -#. Clamp Segment Size -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:398 -msgid "Clamp Segment Size" -msgstr "Clamp Segment Size" - -#. Fixes problems with unreachable websites, submitting forms or other unexpected behaviour for some ISPs. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:399 -msgid "" -"Fixes problems with unreachable websites, submitting forms or other " -"unexpected behaviour for some ISPs." -msgstr "" -"Chỉnh sửa vấn đề với những website không tiếp cận được, trình form hoặc " -"những hình thức bất ngờ cho một vài ISP." - -#. Flash Firmware -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:400 -msgid "Flash Firmware" -msgstr "Phần cứng flash" - -#. The uploaded image file does not contain a supported format. Make sure that you choose the generic image format for your platform. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:401 -msgid "" -"The uploaded image file does not contain a supported format. Make sure that " -"you choose the generic image format for your platform." -msgstr "" -"Tập tin đang tải hình ảnh không bao gồm một hổ trợ format. Bảo đảm rằng bạn " -"chọn một image format tổng quát cho platform." - -#. Checksum -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:402 -msgid "Checksum" -msgstr "Checksum" - -#. Upload an OpenWrt image file to reflash the device. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:403 -msgid "Upload an OpenWrt image file to reflash the device." -msgstr "Tải một tập tin hình ảnh OpenWrt để reflash thiết bị." - -#. Size -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:404 -msgid "Size" -msgstr "Size" - -#. Firmware image -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:405 -msgid "Firmware image" -msgstr "HÌnh ảnh firmware" - -#. Keep configuration files -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:406 -msgid "Keep configuration files" -msgstr "Giữ tập tin cấu hình" - -#. Sorry. OpenWrt does not support a system upgrade on this platform.<br /> You need to manually flash your device. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:407 -msgid "" -"Sorry. OpenWrt does not support a system upgrade on this platform.<br /> You " -"need to manually flash your device." -msgstr "" -"Xin lỗi. OpenWrt không hỗ trợ nâng cấp hệ thống trên platform này. <br /> " -"Bạn cần tự flash thiết bị của bạn. " - -#. The system is flashing now.<br /> DO NOT POWER OFF THE DEVICE!<br /> Wait a few minutes until you try to reconnect. It might be necessary to renew the address of your computer to reach the device again, depending on your settings. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:408 -msgid "" -"The system is flashing now.<br /> DO NOT POWER OFF THE DEVICE!<br /> Wait a " -"few minutes until you try to reconnect. It might be necessary to renew the " -"address of your computer to reach the device again, depending on your " -"settings." -msgstr "" -"Hệ thống bây giờ đang flashing.<br /> DO NOT POWER OFF THE DEVICE!<br /> Chờ " -"một vài phút cho tới khi kết nối lại. Có thể cần phải làm mới địa chỉ của " -"máy tính để tiếp cận thiết bị một lần nữa, phụ thuộc vào cài đặt của bạn. " - -#. (%s available) -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:409 -msgid " (%s available)" -msgstr "" -"<span class=\"translation-space\"> </span>\n" -"(%s available)" - -#. It appears that you try to flash an image that does not fit into the flash memory, please verify the image file! -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:410 -msgid "" -"It appears that you try to flash an image that does not fit into the flash " -"memory, please verify the image file!" -msgstr "" -"Dường như bạn cố gắng flash một hình ảnh không phù hợp với bộ nhớ flash, xin " -"vui lòng xác minh các tập tin hình ảnh!" - -#. Upload image -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:411 -msgid "Upload image" -msgstr "Tải hình ảnh" - -#. The flash image was uploaded. Below is the checksum and file size listed, compare them with the original file to ensure data integrity.<br /> Click \"Proceed\" below to start the flash procedure. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:412 -msgid "admin_upgrade_uploaded" -msgstr "" -"Hình ảnh flash đã được tải. Dưới đây là checksum và dung lượng tập tin liệt " -"kê, so sánh với những tập tin ban đầu để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu. " -"<br /> Click \"Proceed\" để bắt đầu những thủ tục flash. " diff --git a/po/vi/base.po b/po/vi/base.po new file mode 100644 index 000000000..4a85b640b --- /dev/null +++ b/po/vi/base.po @@ -0,0 +1,1866 @@ +# default.pot +# generated from ./i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:59+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-08-14 12:23+0200\n" +"Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n" +"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" + +#, fuzzy +msgid "(%s available)" +msgstr "" +"<span class=\"translation-space\"> </span>\n" +"(%s available)" + +msgid "(hidden)" +msgstr "" + +#, fuzzy +msgid "(no interfaces attached)" +msgstr "Lờ đi giao diện" + +#, fuzzy +msgid "(optional)" +msgstr "" +"<span class=\"translation-space\"> </span>\n" +"(tùy ý)" + +#, fuzzy +msgid "- custom -" +msgstr "--tùy chỉnh--" + +msgid "-- Additional Field --" +msgstr "---Mục bổ sung---" + +msgid "-- Please choose --" +msgstr "--Hãy chọn--" + +msgid "<abbr title=\"Basic Service Set Identifier\">BSSID</abbr>" +msgstr "<abbr title=\"Dịch vụ căn bản đặt Identifier\">BSSID</abbr>" + +msgid "" +"<abbr title=\"Classless Inter-Domain Routing\">CIDR</abbr>-Notation: address/" +"prefix" +msgstr "" +"<abbr title=\"Classless Inter-Domain Routing\">CIDR</abbr>-Notation: address/" +"prefix" + +msgid "<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Port" +msgstr "<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Cổng" + +msgid "<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Server" +msgstr "<abbr title=\"Hệ thông tên miền\">DNS</abbr>-Máy chủ" + +msgid "" +"<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Server will be queried in the " +"order of the resolvfile" +msgstr "" +"<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Server sẽ bị tra vấn theo thứ " +"tự của tập tin resolv. " + +msgid "<abbr title=\"Encrypted\">Encr.</abbr>" +msgstr "<abbr title=\"Mã hóa\">Encr.</abbr>" + +msgid "<abbr title=\"Extended Service Set Identifier\">ESSID</abbr>" +msgstr "<abbr title=\"Mở rộng dịch vụ đặt Identifier\">ESSID</abbr>" + +msgid "<abbr title=\"Internet Protocol Version 4\">IPv4</abbr>-Address" +msgstr "<abbr title=\"Internet Protocol Version 4\">IPv4</abbr>-Address" + +msgid "<abbr title=\"Internet Protocol Version 4\">IPv4</abbr>-Broadcast" +msgstr "<abbr title=\"Internet Protocol Version 4\">IPv4</abbr>-Broadcast" + +msgid "<abbr title=\"Internet Protocol Version 4\">IPv4</abbr>-Gateway" +msgstr "<abbr title=\"Internet Protocol Version 4\">IPv4</abbr>-Gateway" + +msgid "<abbr title=\"Internet Protocol Version 4\">IPv4</abbr>-Netmask" +msgstr "<abbr title=\"Internet Protocol Version 4\">IPv4</abbr>-Netmask" + +msgid "<abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Address" +msgstr "<abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Address" + +msgid "" +"<abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Address or Network " +"(CIDR)" +msgstr "" +"<abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Address or Network " +"(CIDR)" + +msgid "<abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Gateway" +msgstr "<abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Gateway" + +msgid "<abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> Configuration" +msgstr "<abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> Configuration" + +msgid "" +"<abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> is a collection of " +"free Lua software including an <abbr title=\"Model-View-Controller\">MVC</" +"abbr>-Webframework and webinterface for embedded devices. <abbr title=\"Lua " +"Configuration Interface\">LuCI</abbr> is licensed under the Apache-License." +msgstr "" +"<abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua \">LuCI</abbr> là một tập hợp của phần " +"mềm Lua bao gồm <abbr title=\"Model-View-Controller\">MVC</abbr>-Công cụ Web " +"và giao diện Web cho thiết bị nhúng. <abbr title=\"Lua Configuration " +"Interface\">LuCI</abbr> được lưu hành dưới giấy phép Apache." + +msgid "" +"<abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> is a free, flexible, " +"and user friendly graphical interface for configuring OpenWrt Kamikaze." +msgstr "" +"<abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua \">LuCI</abbr> thì miễn phí, đa dạng , " +"và đồ họa thân thiện với sử dụng cho các cấu hình OpenWrt Kamikaze." + +msgid "<abbr title=\"Media Access Control\">MAC</abbr>-Address" +msgstr "<abbr title=\"Media Access Control\">MAC</abbr>-Address" + +#, fuzzy +msgid "<abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol\">PPTP</abbr>-Server" +msgstr "<abbr title=\"Hypertext Transfer Protocol\">HTTP</abbr>-Server" + +msgid "<abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr>-Keys" +msgstr "<abbr title=\"Vỏ bảo mậtl\">SSH</abbr>-Phím" + +msgid "<abbr title=\"Wireless Local Area Network\">WLAN</abbr>-Scan" +msgstr "<abbr title=\"Mạng lưới không dây địa phương\">WLAN</abbr>-Scan" + +msgid "" +"<abbr title=\"maximal\">max.</abbr> <abbr title=\"Dynamic Host Configuration " +"Protocol\">DHCP</abbr>-Leases" +msgstr "" +"<abbr title=\"maximal\">max.</abbr> <abbr title=\"Dynamic Host Configuration " +"Protocol\">DHCP</abbr>-Leases" + +msgid "" +"<abbr title=\"maximal\">max.</abbr> <abbr title=\"Extension Mechanisms for " +"Domain Name System\">EDNS0</abbr> paket size" +msgstr "" +"<abbr title=\"tối đal\">max.</abbr> <abbr title=\"Mở rộng cơ chế cho hệ " +"thống tên miền\">EDNS0</abbr> dung lượng gói tin" + +msgid "" +"A lightweight HTTP/1.1 webserver written in C and Lua designed to serve LuCI" +msgstr "" +"Một lightưeight HTTP/1.1 webserver viết bằng C và Lúa được thiết kế để phục " +"vụ LuCI" + +msgid "" +"A small webserver which can be used to serve <abbr title=\"Lua Configuration " +"Interface\">LuCI</abbr>." +msgstr "" +"Một webserver nhỏ có thể dùng để phục vụ <abbr title=\"Giao diện cấu hình " +"Lua\">LuCI</abbr>." + +msgid "AP-Isolation" +msgstr "AP-Isolation" + +msgid "AR Support" +msgstr "Hỗ trợ AR" + +msgid "About" +msgstr "Về" + +msgid "Access Point" +msgstr "Điểm truy cập" + +msgid "Access point (APN)" +msgstr "Điểm truy cập (APN)" + +msgid "Action" +msgstr "Action" + +msgid "Actions" +msgstr "Hành động" + +msgid "Active <abbr title=\"Internet Protocol Version 4\">IPv4</abbr>-Routes" +msgstr "Active <abbr title=\"Internet Protocol Version 4\">IPv4</abbr>-Routes" + +msgid "Active <abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Routes" +msgstr "Active <abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Routes" + +msgid "Active Connections" +msgstr "kết nối đang hoạt động" + +msgid "Active Leases" +msgstr "Leases hoạt động" + +#, fuzzy +msgid "Ad-Hoc" +msgstr "Pseudo Ad-Hoc" + +msgid "Add" +msgstr "Thêm vào" + +msgid "Add the Wifi network to physical network" +msgstr "Thêm mạng Wifi vào màng vật lý" + +msgid "Additional pppd options" +msgstr "Tùy chọn pppd bổ sung" + +msgid "Addresses" +msgstr "Địa chỉ" + +msgid "Admin Password" +msgstr "Mật khẩu quản lí" + +msgid "Administration" +msgstr "Quản trị" + +#, fuzzy +msgid "Advanced Settings" +msgstr "Cài đặt căn bản" + +msgid "Alias" +msgstr "Bí danh" + +msgid "Aliases" +msgstr "Aliases" + +msgid "Allow <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> password authentication" +msgstr "Cho phép <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> xác thực mật mã" + +msgid "Allow all except listed" +msgstr "Cho phép tất cả trừ danh sách liệt kê" + +msgid "Allow listed only" +msgstr "Chỉ cho phép danh sách liệt kê" + +msgid "" +"Also kernel or service logfiles can be viewed here to get an overview over " +"their current state." +msgstr "" +"Kernel hoặc service logfiles cũng có thể được view ở đây để lấy tầm nhìn " +"tổng quát của hình trạng hiện tại. " + +msgid "And now have fun with your router!" +msgstr "Và bây giờ hãy bắt đầu chơi với bộ định tuyến của bạn!" + +msgid "Antenna 1" +msgstr "" + +msgid "Antenna 2" +msgstr "" + +msgid "Apply" +msgstr "Áp dụng" + +msgid "Applying changes" +msgstr "Tiến hành thay đổi" + +msgid "" +"As we always want to improve this interface we are looking forward to your " +"feedback and suggestions." +msgstr "" +"Vì chúng tôi luôn muốn cải thiện giao diện này, chúng tôi hy vọng nhận được " +"đóng góp và ý kiến của các bạn. " + +msgid "Associated Stations" +msgstr "" + +msgid "Attach to existing network" +msgstr "" + +msgid "Authentication" +msgstr "Xác thực" + +msgid "Authentication Realm" +msgstr "Realm xác định" + +msgid "Authoritative" +msgstr "Authoritative" + +msgid "Authorization Required" +msgstr "Yêu cầu ủy quyền" + +msgid "Automatic Disconnect" +msgstr "Tự động ngừng kết nối" + +msgid "Available" +msgstr "Sẵn có" + +msgid "Back to overview" +msgstr "" + +msgid "Back to scan results" +msgstr "" + +msgid "Background Scan" +msgstr "Background Scan" + +msgid "Backup / Restore" +msgstr "Backup/ Restore" + +msgid "Backup Archive" +msgstr "Backup Archive" + +#, fuzzy +msgid "Bridge" +msgstr "Cổng cầu nối" + +msgid "Bridge Port" +msgstr "Cổng cầu nối" + +msgid "Bridge interfaces" +msgstr "Giao diện cầu nối" + +msgid "Buttons" +msgstr "" + +msgid "CPU usage (%)" +msgstr "CPU usage (%)" + +msgid "Cancel" +msgstr "Bỏ qua" + +msgid "Chain" +msgstr "chuỗi" + +msgid "" +"Change the password of the system administrator (User <code>root</code>)" +msgstr "Thay đổi mật mã của quản lí hệ thống (User <code>root</code>)" + +msgid "Changes" +msgstr "Thay đổi" + +msgid "Changes applied." +msgstr "Thay đổi đã áp dụng" + +msgid "Channel" +msgstr "Kênh" + +msgid "Checksum" +msgstr "Checksum" + +msgid "" +"Choose the firewall zone you want to assign to this interface. Select " +"<em>unspecified</em> to remove the interface from the associated zone or " +"fill out the <em>create</em> field to define a new zone and attach the " +"interface to it." +msgstr "Giao diện này chưa thuộc về bất kỳ firewall zone nào." + +msgid "Clamp Segment Size" +msgstr "Clamp Segment Size" + +#, fuzzy +msgid "Client" +msgstr "Clientmode" + +msgid "Client + WDS" +msgstr "Đối tượng + WDS" + +msgid "Command" +msgstr "Lệnh" + +msgid "Compression" +msgstr "Sức nén" + +msgid "Configuration" +msgstr "Cấu hình" + +msgid "Configuration file" +msgstr "Tập tin cấu hình" + +msgid "" +"Configure the local DNS server to use the name servers adverticed by the PPP " +"peer" +msgstr "" +"Định cấu hình DNS server địa phương để dùng tên servers adverticed bởi PPP " +"peer" + +msgid "Confirmation" +msgstr "Xác nhận" + +msgid "Connect script" +msgstr "Kết nối script" + +msgid "Connection Limit" +msgstr "Giới hạn kết nối" + +msgid "Connection timeout" +msgstr "Kết nối dừng" + +msgid "Contributing Developers" +msgstr "Phát triển viên" + +msgid "Country Code" +msgstr "Mã quốc gia" + +msgid "Create / Assign firewall-zone" +msgstr "Tạo/ gán firewall-zone" + +msgid "Create Network" +msgstr "Tạo network" + +#, fuzzy +msgid "Create Or Attach Network" +msgstr "Tạo network" + +msgid "Create backup" +msgstr "Tạo backup" + +msgid "" +"Customizes the behaviour of the device <abbr title=\"Light Emitting Diode" +"\">LED</abbr>s if possible." +msgstr "" +"Tùy chỉnh chế độ của thiết bị <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</" +"abbr>s nếu có thể." + +msgid "DHCP" +msgstr "" + +msgid "DHCP assigned" +msgstr "Gán DHCP" + +msgid "DHCP-Options" +msgstr "Tùy chọn DHCP" + +msgid "Delete" +msgstr "Xóa" + +msgid "Description" +msgstr "Mô tả" + +msgid "Design" +msgstr "Thiết kế" + +msgid "Destination" +msgstr "Điểm đến" + +msgid "Device" +msgstr "Công cụ" + +msgid "Devices" +msgstr "Những công cụ" + +msgid "Disable HW-Beacon timer" +msgstr "Vô hiệu hóa bộ chỉnh giờ HW-Beacon" + +msgid "Disconnect script" +msgstr "Ngừng script" + +msgid "Distance Optimization" +msgstr "Khoảng cách tối ưu" + +msgid "Distance to farthest network member in meters." +msgstr "Khoảng cách tới thành viên xa nhất trong mạng lưới tính bằng mét" + +msgid "Diversity" +msgstr "Tính đa dạng" + +msgid "" +"Dnsmasq is a combined <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol" +"\">DHCP</abbr>-Server and <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-" +"Forwarder for <abbr title=\"Network Address Translation\">NAT</abbr> " +"firewalls" +msgstr "" +"Dnsmasq là một phối hợp <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol" +"\">DHCP</abbr>-Server and <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-" +"Forwarder for <abbr title=\"Network Address Translation\">NAT</abbr> " +"firewalls" + +msgid "Do not send probe responses" +msgstr "Không gửi nhắc hồi đáp" + +msgid "Document root" +msgstr "Gốc tài liệu " + +msgid "Domain required" +msgstr "Domain yêu cầu" + +msgid "" +"Don't forward <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Requests without " +"<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Name" +msgstr "" +"Don&#39;t chuyển tiếp <abbr title=\"Hệ thống tên miền\">DNS</abbr>-Yêu " +"cầu không cần <abbr title=\"Hệ thống tên miền\">DNS</abbr>-Tên" + +msgid "Don't forward reverse lookups for local networks" +msgstr "Don&#39;t chuyển tiếp lookups đảo ngược cho các mạng địa phương" + +msgid "Download and install package" +msgstr "Tải và cài đặt gói" + +msgid "" +"Dropbear offers <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> network shell access " +"and an integrated <abbr title=\"Secure Copy\">SCP</abbr> server" +msgstr "" +"Dropbear cung cấp <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> mạng lưới shell " +"truy cập và một <abbr title=\"Secure Copy\">SCP</abbr> server tích hợp" + +msgid "Dynamic <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr>" +msgstr "" +"Dynamic <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr>" + +msgid "EAP-Method" +msgstr "EAP-Method" + +msgid "Edit" +msgstr "Chỉnh sửa" + +msgid "Edit package lists and installation targets" +msgstr "Chỉnh sửa danh sách gói và mục tiêu cài đặt" + +msgid "Enable <abbr title=\"Spanning Tree Protocol\">STP</abbr>" +msgstr "Kích hoạt <abbr title=\"Spanning Tree Protocol\">STP</abbr>" + +msgid "Enable IPv6 on PPP link" +msgstr "Kích hoạt IPv6 on PPP link" + +msgid "Enable Keep-Alive" +msgstr "Kích hoạt Keep-Alive" + +msgid "Enable TFTP-Server" +msgstr "Kích hoạt TFTP-Server" + +msgid "Enables the Spanning Tree Protocol on this bridge" +msgstr "Kích hoạt Spanning Tree Protocol trên cầu nối này" + +msgid "Encryption" +msgstr "Encryption" + +msgid "Error" +msgstr "Lỗi" + +msgid "Errors" +msgstr "Lỗi" + +msgid "Essentials" +msgstr "Essentials" + +msgid "Ethernet Adapter" +msgstr "Bộ tương hợp ethernet" + +msgid "Ethernet Bridge" +msgstr "Cầu nối ethernet" + +msgid "Ethernet Switch" +msgstr "Bộ chuyển đảo ethernet" + +msgid "Expand Hosts" +msgstr "Mở rộng Hosts" + +msgid "Fast Frames" +msgstr "Khung nhanh" + +msgid "Files to be kept when flashing a new firmware" +msgstr "Tập tin được lưu giữ khi truyền tới một phần cứng mới" + +msgid "Filesystem" +msgstr "Tập tin hệ thống" + +msgid "Filter" +msgstr "Lọc" + +msgid "Filter private" +msgstr "Filter private" + +msgid "Filter useless" +msgstr "Lọc không hữu dụng" + +msgid "Find package" +msgstr "Tìm gói" + +msgid "Finish" +msgstr "" + +msgid "Firewall" +msgstr "Firewall" + +#, fuzzy +msgid "Firewall Settings" +msgstr "Tình trạng Firewall" + +msgid "Firewall Status" +msgstr "Tình trạng Firewall" + +msgid "Firmware image" +msgstr "HÌnh ảnh firmware" + +msgid "First leased address" +msgstr "Địa chỉ lease đầu tiên" + +msgid "" +"Fixes problems with unreachable websites, submitting forms or other " +"unexpected behaviour for some ISPs." +msgstr "" +"Chỉnh sửa vấn đề với những website không tiếp cận được, trình form hoặc " +"những hình thức bất ngờ cho một vài ISP." + +msgid "Flags" +msgstr "Cờ" + +msgid "Flash Firmware" +msgstr "Phần cứng flash" + +msgid "Force" +msgstr "Force" + +msgid "Fragmentation Threshold" +msgstr "Ngưỡng cửa Phân đoạn" + +msgid "Frame Bursting" +msgstr "Khung nổ" + +msgid "Frequency Hopping" +msgstr "Tần số Hopping" + +msgid "General" +msgstr "Tổng quát" + +#, fuzzy +msgid "General Setup" +msgstr "Tổng quát" + +msgid "Go to relevant configuration page" +msgstr "Đi tới trang cấu hình thích hợp" + +msgid "Handler" +msgstr "" + +msgid "Hang Up" +msgstr "Hang Up" + +msgid "Hardware Address" +msgstr "Địa chỉ phần cứng" + +msgid "Hello!" +msgstr "Xin chào" + +msgid "" +"Here you can backup and restore your router configuration and - if possible " +"- reset the router to the default settings." +msgstr "" +"Ở đây bạn có thể backup và khôi phục lại cấu hình bộ định tuyến và- nếu có " +"thể - reset bộ định tuyến ở cài đặt mặc định." + +msgid "Here you can configure installed wifi devices." +msgstr "Ở đây bạn có thể định cấu hình của công cụ wifi được cài đặt." + +msgid "" +"Here you can configure the basic aspects of your device like its hostname or " +"the timezone." +msgstr "" +"Ở đây bạn có thể cấu hình những đặc tính cơ bản của thiết bị như tên máy chủ " +"hoặc múi giờ." + +msgid "" +"Here you can customize the settings and the functionality of <abbr title=" +"\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr>." +msgstr "" +"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh các cài đặt và các chức năng của <abbr title=" +"\"Cấu hình giao diện Lua\">LuCI</abbr>." + +msgid "" +"Here you can find information about the current system status like <abbr " +"title=\"Central Processing Unit\">CPU</abbr> clock frequency, memory usage " +"or network interface data." +msgstr "" +"Ở đây bạn có thể tìm thấy thông tin về tình trạng của hệ thống hiện hành " +"như là <abbr title=\"Bộ điều khiển trung tâm\">CPU</abbr> đồng hồ tần số, bộ " +"nhớ hoặc mạng lưới dữ liệu giao diện." + +msgid "" +"Here you can paste public <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr>-Keys (one " +"per line) for <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> public-key " +"authentication." +msgstr "" +"ở đây bạn có thể dán công khai <abbr title=\"Secure Shell\"> SSH</abbr>-Keys " +"(mỗi cái một dòng) for <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> xác thực khóa " +"công khai" + +msgid "Hide <abbr title=\"Extended Service Set Identifier\">ESSID</abbr>" +msgstr "Giấu <abbr title=\"Chế độ mở rộng đặt Identifier\">ESSID</abbr>" + +msgid "Host entries" +msgstr "Host entries" + +msgid "Host-<abbr title=\"Internet Protocol Address\">IP</abbr> or Network" +msgstr "Host-<abbr title=\"Internet Protocol Address\">IP</abbr> or Network" + +msgid "Hostname" +msgstr "Tên host" + +msgid "Hostnames" +msgstr "Tên host" + +msgid "ID" +msgstr "ID" + +msgid "IP Configuration" +msgstr "Cấu hình IP" + +msgid "IP address" +msgstr "Địa chỉ IP" + +msgid "IPv6" +msgstr "IPv6" + +msgid "IPv6 Setup" +msgstr "" + +msgid "Identity" +msgstr "Nhận dạng" + +msgid "" +"If the interface is attached to an existing network it will be <em>bridged</" +"em> to the existing interfaces and is covered by the firewall zone of the " +"choosen network.<br />Uncheck the attach option to define a new standalone " +"network for this interface." +msgstr "" + +msgid "" +"If your physical memory is insufficient unused data can be temporarily " +"swapped to a swap-device resulting in a higher amount of usable <abbr title=" +"\"Random Access Memory\">RAM</abbr>. Be aware that swapping data is a very " +"slow process as the swap-device cannot be accessed with the high datarates " +"of the <abbr title=\"Random Access Memory\">RAM</abbr>." +msgstr "" +"Nếu bộ nhớ vật lý không đủ dữ liệu không dùng có thể được swap tạm thời đến " +"một thiết bị swap để tạo ra nhiều khoảng trống hơn trong <abbr title=" +"\"Random Access Memory\">RAM</abbr>. Hãy nhận biết rằng swapping dữ liệu là " +"một quá trình rất chậm vì một thiết bị swap không thể được truy cập với " +"datarates cao hơn của <abbr title=\"Random Access Memory\">RAM</abbr>." + +msgid "Ignore <code>/etc/hosts</code>" +msgstr "Lờ đi <code>/etc/hosts</code>" + +msgid "Ignore interface" +msgstr "Lờ đi giao diện" + +msgid "Ignore resolve file" +msgstr "Lờ đi tập tin resolve" + +msgid "In" +msgstr "Trong" + +msgid "Independent (Ad-Hoc)" +msgstr "Độc lập (Ad-Hoc)" + +msgid "Install" +msgstr "Cài đặt " + +msgid "Installation targets" +msgstr "Mục tiêu cài đặt" + +msgid "Interface" +msgstr "Giao diện " + +msgid "Interface Status" +msgstr "Tình trạng giao diện" + +msgid "Interfaces" +msgstr "Giao diện " + +msgid "Internet Connection" +msgstr "Kết nối Internet" + +msgid "Invalid" +msgstr "Giá trị nhập vào không hợp lí" + +msgid "Invalid username and/or password! Please try again." +msgstr "Tên và mật mã không đúng. Xin thử lại " + +msgid "" +"It appears that you try to flash an image that does not fit into the flash " +"memory, please verify the image file!" +msgstr "" +"Dường như bạn cố gắng flash một hình ảnh không phù hợp với bộ nhớ flash, xin " +"vui lòng xác minh các tập tin hình ảnh!" + +msgid "Join (Client)" +msgstr "Tham gia (client)" + +#, fuzzy +msgid "Join Network" +msgstr "mạng lưới " + +#, fuzzy +msgid "Join network" +msgstr "contained networks" + +msgid "Keep configuration files" +msgstr "Giữ tập tin cấu hình" + +msgid "Keep-Alive" +msgstr "Giữ-alive" + +msgid "Kernel Log" +msgstr "Kernel Log" + +msgid "Key" +msgstr "Phím " + +msgid "Kill" +msgstr "Kill" + +msgid "Language" +msgstr "Ngôn ngữ" + +msgid "Lead Development" +msgstr "Dẫn đầu phát triển" + +msgid "Leasefile" +msgstr "Leasefile" + +msgid "Leases" +msgstr "Leases" + +msgid "Leasetime" +msgstr "Leasetime" + +msgid "Leasetime remaining" +msgstr "Leasetime còn lại" + +msgid "" +"Let pppd replace the current default route to use the PPP interface after " +"successful connect" +msgstr "" +"Để pppd thay thế route mặc định hiện tại để dùng giao diện PPP sau khi kết " +"nối thành công" + +msgid "Let pppd run this script after establishing the PPP link" +msgstr "Để pppd chạy script này sau khi thành lập PPP link" + +msgid "Let pppd run this script before tearing down the PPP link" +msgstr "Để pppd chạy trên script trước khi phá vỡ PPP link" + +msgid "Limit" +msgstr "Giới hạn " + +#, fuzzy +msgid "Link" +msgstr "Link On" + +msgid "Link On" +msgstr "Link On" + +msgid "Load" +msgstr "Tải " + +msgid "Local Domain" +msgstr "Domain địa phương" + +msgid "Local Network" +msgstr "Network địa phương" + +msgid "Local Server" +msgstr "Server địa phương" + +msgid "Local Time" +msgstr "Giờ địa phương" + +msgid "Localise queries" +msgstr "Tra vấn địa phương" + +msgid "Log queries" +msgstr "Bản ghi tra vấn" + +msgid "Login" +msgstr "Đăng nhập " + +msgid "Logout" +msgstr "Thoát ra" + +msgid "LuCI Components" +msgstr "" + +msgid "MAC" +msgstr "MAC" + +msgid "MAC-Address Filter" +msgstr "Lọc địa chỉ MAC" + +#, fuzzy +msgid "MAC-Filter" +msgstr "Lọc" + +msgid "MAC-List" +msgstr "Danh sách MAC" + +msgid "" +"Make sure that you provide the correct pin code here or you might lock your " +"sim card!" +msgstr "" +"Bảo đảm rằng bạn cung cấp pin code chính xác ở đây hoặc sim card của bạn sẽ " +"bị khóa" + +msgid "Master" +msgstr "Chủ" + +msgid "Master + WDS" +msgstr "Chủ + WDS" + +msgid "Maximum Rate" +msgstr "Mức cao nhất" + +#, fuzzy +msgid "Maximum hold time" +msgstr "Mức cao nhất" + +msgid "Memory" +msgstr "Bộ nhớ" + +msgid "Memory usage (%)" +msgstr "Memory usage (%)" + +msgid "Metric" +msgstr "Metric" + +msgid "Minimum Rate" +msgstr "Mức thấp nhất" + +#, fuzzy +msgid "Minimum hold time" +msgstr "Mức thấp nhất" + +msgid "Mode" +msgstr "Chế độ" + +msgid "Modem device" +msgstr "Thiết bị modem" + +msgid "Monitor" +msgstr "Monitor" + +msgid "" +"Most of them are network servers, that offer a certain service for your " +"device or network like shell access, serving webpages like <abbr title=\"Lua " +"Configuration Interface\">LuCI</abbr>, doing mesh routing, sending e-" +"mails, ..." +msgstr "" +"Đa số các mạng server mà cung cấp một service nhất định cho công cụ của bạn " +"hoặc mạng như shell access, phục vụ các trang web như <abbr title=\"Giao " +"diện cấu hình Lua\">LuCI</abbr>, làm lưới định tuyến, gửi e-mail, ..." + +msgid "Mount Point" +msgstr "Lắp điểm" + +#, fuzzy +msgid "Mount Points" +msgstr "Lắp điểm" + +msgid "" +"Mount Points define at which point a memory device will be attached to the " +"filesystem" +msgstr "" +"Số điểm lắp xác định tại một điểm mà ở đó bộ nhớ sẽ được gắn vào hệ thống " +"tập tin" + +msgid "Mounted file systems" +msgstr "Lắp tập tin hệ thống" + +msgid "Multicast Rate" +msgstr "Multicast Rate" + +msgid "NAS ID" +msgstr "NAS ID" + +msgid "Name" +msgstr "Tên" + +#, fuzzy +msgid "Name of the new network" +msgstr "Tên của giao diện BMF" + +msgid "Navigation" +msgstr "Sự điều hướng" + +msgid "Network" +msgstr "mạng lưới " + +msgid "Network Boot Image" +msgstr "Hình ảnh khởi động mạng lưới" + +msgid "" +"Network Name (<abbr title=\"Extended Service Set Identifier\">ESSID</abbr>)" +msgstr "Tên mạng (<abbr title=\"Mở rộng dịch vụ đặt Identifier\">ESSID</abbr>)" + +msgid "Network to attach interface to" +msgstr "" + +msgid "Networks" +msgstr "mạng lưới" + +msgid "Next »" +msgstr "" + +msgid "No chains in this table" +msgstr "Không có chuỗi trong bảng này" + +#, fuzzy +msgid "No rules in this chain" +msgstr "Không có quy luật trong chuỗi này" + +msgid "Noise" +msgstr "" + +msgid "Not configured" +msgstr "Không định cấu hình" + +msgid "" +"Notice: In <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> changes " +"have to be confirmed by clicking Changes - Save & Apply before being " +"applied." +msgstr "" +"Ghi chú: Trong <abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua \">LuCI</abbr> những " +"thay đổi phải được xác nhận bằng cách nhấn vào Changes - Save & Áp dụng " +"trước khi được áp dụng." + +msgid "Number of failed connection tests to initiate automatic reconnect" +msgstr "Kiểm tra số lượng kết nối không thành công để tự động kết nối lại. " + +msgid "Number of leased addresses" +msgstr "Số của địa chỉ lease" + +msgid "OK" +msgstr "OK " + +msgid "OPKG error code %i" +msgstr "" + +msgid "OPKG-Configuration" +msgstr "Cấu hình OPKG-" + +msgid "" +"On the following pages you can adjust all important settings of your router." +msgstr "" +"Ở những trang kế tiếp, bạn có thể thay đổi những cài đặt quan trong của bộ " +"định tuyến." + +msgid "" +"On this page you can configure the network interfaces. You can bridge " +"several interfaces by ticking the \"bridge interfaces\" field and enter the " +"names of several network interfaces separated by spaces. You can also use " +"<abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr> notation " +"<samp>INTERFACE.VLANNR</samp> (<abbr title=\"for example\">e.g.</abbr>: " +"<samp>eth0.1</samp>)." +msgstr "" +"Trên trang này bạn có thể định cấu hình giao diện network. Bạn có thể bắt " +"cầu nhiều giao diện bằng cách đánh dấu &quot;bridge interfaces&quot; " +"field và nhập tên vào của nhiều giao diện network phân tách bởi những khoảng " +"trống. Bạn có thể cũng dùng <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</" +"abbr> notation <samp>INTERFACE.VLANNR</samp> (<abbr title=\"for example\">e." +"g.</abbr>: <samp>eth0.1</samp>)." + +msgid "Options" +msgstr "Lựa chọn " + +msgid "Out" +msgstr "Ra khỏi" + +msgid "Outdoor Channels" +msgstr "Kênh ngoại mạng" + +msgid "Overview" +msgstr "Nhìn chung" + +msgid "Owner" +msgstr "Owner" + +msgid "PID" +msgstr "PID" + +msgid "PIN code" +msgstr "PIN code" + +#, fuzzy +msgid "PPP Settings" +msgstr "Cài đặt " + +msgid "PPPoA Encapsulation" +msgstr "PPPoA Encapsulation" + +msgid "Package lists" +msgstr "Danh sách đóng gói" + +msgid "Package lists updated" +msgstr "Danh sách gói đã được cập nhật" + +msgid "Package name" +msgstr "Tên gói" + +msgid "Packets" +msgstr "Gói tin" + +msgid "Password" +msgstr "Mật mã" + +msgid "Password authentication" +msgstr "Xác thực mật mã" + +msgid "Password of Private Key" +msgstr "Mật mã của private key" + +msgid "Password successfully changed" +msgstr "Mật mã đã thay đổi thành công" + +msgid "Path" +msgstr "Đường dẫn" + +msgid "Path to CA-Certificate" +msgstr "Đường dẫn tới CA-Certificate" + +msgid "Path to Private Key" +msgstr "Đường dẫn tới private key" + +msgid "Path to executable which handles the button event" +msgstr "" + +msgid "Perform Actions" +msgstr "Trình bày hành động" + +msgid "Perform reboot" +msgstr "Tiến hành reboot" + +#, fuzzy +msgid "Physical Settings" +msgstr "Cài đặt căn bản" + +#, fuzzy +msgid "Pkts." +msgstr "Cửa" + +msgid "Please enter your username and password." +msgstr "Nhập tên và mật mã" + +msgid "Please wait: Device rebooting..." +msgstr "Xin chờ: Công cụ đang reboot" + +msgid "Plugin path" +msgstr "Đường dẫn Plugin" + +msgid "Policy" +msgstr "Chính sách" + +msgid "Port" +msgstr "Cửa " + +msgid "Ports" +msgstr "Cửa" + +msgid "Post-commit actions" +msgstr "Đăng _ cam kết hành động" + +msgid "Power" +msgstr "Power" + +msgid "Prevents Client to Client communication" +msgstr "Ngăn chặn giao tiếp giữa client-và-client" + +#, fuzzy +msgid "Prevents client-to-client communication" +msgstr "Ngăn chặn giao tiếp giữa client-và-client" + +msgid "Primary" +msgstr "Chính" + +msgid "Proceed" +msgstr "Proceed" + +msgid "Proceed reverting all settings and resetting to firmware defaults?" +msgstr "Tiến trình này sẽ chuyển mọi thiết lập về firmware mặc định" + +msgid "Processes" +msgstr "Processes" + +msgid "Processor" +msgstr "Bộ xử lý" + +msgid "Project Homepage" +msgstr "Trang chủ dự án" + +msgid "Prot." +msgstr "Prot." + +msgid "Protocol" +msgstr "Protocol" + +msgid "Provide (Access Point)" +msgstr "Cung cấp (Điểm truy cập)" + +msgid "Pseudo Ad-Hoc" +msgstr "Pseudo Ad-Hoc" + +msgid "Pseudo Ad-Hoc (ahdemo)" +msgstr "Pseudo Ad-Hoc (ahdemo)" + +msgid "RTS/CTS Threshold" +msgstr "RTS/CTS Threshold" + +msgid "RX" +msgstr "RX" + +msgid "Radius-Port" +msgstr "Radius-Port" + +#, fuzzy +msgid "Radius-Server" +msgstr "RadiusServer" + +msgid "" +"Read <code>/etc/ethers</code> to configure the <abbr title=\"Dynamic Host " +"Configuration Protocol\">DHCP</abbr>-Server" +msgstr "" +"Đọc <code>/etc/ethers</code> để định cấu hình <abbr title=\"Dynamic Host " +"Configuration Protocol\">DHCP</abbr>-Server" + +msgid "Reboot" +msgstr "Reboot" + +msgid "Reboots the operating system of your device" +msgstr "Reboots hệ điều hành của công cụ" + +msgid "Receive" +msgstr "Receive" + +msgid "Receiver Antenna" +msgstr "Máy thu Antenna" + +msgid "References" +msgstr "Tham chiếu" + +msgid "Regulatory Domain" +msgstr "Miền điều chỉnh" + +msgid "Remove" +msgstr "Loại bỏ" + +msgid "Repeat scan" +msgstr "" + +msgid "Replace default route" +msgstr "Thay thế route mặc định" + +msgid "Replace entry" +msgstr "thay đổi nội dung" + +msgid "Reset" +msgstr "Reset" + +msgid "Reset Counters" +msgstr "Reset bộ đếm" + +msgid "Reset router to defaults" +msgstr "Đặt lại bộ định tuyến ở chế độ mặc định" + +msgid "Resolvfile" +msgstr "Tập tin Resolv" + +msgid "Restart Firewall" +msgstr "Khởi động lại Firewall" + +msgid "Restore backup" +msgstr "Phục hồi backup" + +msgid "Revert" +msgstr "Revert" + +#, fuzzy +msgid "Routes" +msgstr "Route" + +msgid "" +"Routes specify over which interface and gateway a certain host or network " +"can be reached." +msgstr "" +"Routes chỉ định trên giao diện và cổng một host nhất định hay network được " +"tiếp cận." + +msgid "Rule #" +msgstr "" + +msgid "SSID" +msgstr "SSID" + +msgid "STP" +msgstr "STP" + +msgid "Save" +msgstr "Lưu" + +msgid "Save & Apply" +msgstr "Lưu & áp dụng " + +msgid "Scan" +msgstr "Scan" + +msgid "Scheduled Tasks" +msgstr "Scheduled Tasks" + +msgid "Search file..." +msgstr "Tìm tập tin..." + +msgid "" +"Seconds to wait for the modem to become ready before attempting to connect" +msgstr "Giây để chờ cho modem trở nên sẵn sàng trước khi kết nối" + +msgid "See \"mount\" manpage for details" +msgstr "" + +#, fuzzy +msgid "Separate Clients" +msgstr "Cô lập đối tượng" + +msgid "Separate WDS" +msgstr "Phân tách WDS" + +msgid "Service type" +msgstr "Service type" + +msgid "Services" +msgstr "Dịch vụ " + +msgid "Services and daemons perform certain tasks on your device." +msgstr "" +"Services và daemons tiến hành nhưng công đoạn nhất định trên công cụ của bạn" + +msgid "Settings" +msgstr "Cài đặt " + +msgid "Setup wait time" +msgstr "Cài đặt thời gian chờ" + +msgid "Signal" +msgstr "" + +msgid "Size" +msgstr "Dung lượng " + +msgid "Skip" +msgstr "" + +msgid "Skip to content" +msgstr "Nhảy tới nội dung" + +msgid "Skip to navigation" +msgstr "Chuyển đến mục định hướng" + +msgid "Slot time" +msgstr "" + +msgid "Software" +msgstr "Phần mềm" + +msgid "" +"Sorry. OpenWrt does not support a system upgrade on this platform.<br /> You " +"need to manually flash your device." +msgstr "" +"Xin lỗi. OpenWrt không hỗ trợ nâng cấp hệ thống trên platform này. <br /> " +"Bạn cần tự flash thiết bị của bạn. " + +msgid "Source" +msgstr "Nguồn" + +msgid "Specifies the button state to handle" +msgstr "" + +msgid "Specify additional command line arguments for pppd here" +msgstr "Chỉ định những dòng lệnh tranh cãi cho pppd ở đây" + +msgid "Start" +msgstr "Bắt đầu " + +msgid "Static IPv4 Routes" +msgstr "Static IPv4 Routes" + +msgid "Static IPv6 Routes" +msgstr "Static IPv6 Routes" + +msgid "Static Leases" +msgstr "Thống kê leases" + +msgid "Static Routes" +msgstr "Static Routes" + +msgid "Status" +msgstr "Tình trạng" + +msgid "Strict order" +msgstr "Yêu cầu nghiêm ngặt" + +msgid "Switch" +msgstr "chuyển đổi" + +msgid "System" +msgstr "Hệ thống" + +msgid "System Log" +msgstr "System Log" + +msgid "TFTP-Server Root" +msgstr "Gốc TFTP-Server " + +msgid "TX" +msgstr "TX" + +msgid "TX / RX" +msgstr "TX / RX" + +msgid "Table" +msgstr "Bảng" + +msgid "Target" +msgstr "Đích" + +msgid "Terminate" +msgstr "Terminate" + +msgid "Thanks To" +msgstr "Cám ơn" + +msgid "The <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> Team" +msgstr "Nhóm <abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua\">LuCI</abbr> " + +msgid "" +"The allowed characters are: <code>A-Z</code>, <code>a-z</code>, <code>0-9</" +"code> and <code>_</code>" +msgstr "" + +msgid "" +"The device file of the memory or partition (<abbr title=\"for example\">e.g." +"</abbr> <code>/dev/sda1</code>)" +msgstr "" +"Tập tin công cụ của bộ nhớ hoặc phân vùng (<abbr title=\"Ví dụ\">e.g.</abbr> " +"<code>/dev/sda1</code>)" + +msgid "The device node of your modem, e.g. /dev/ttyUSB0" +msgstr "Thiết bị node của modem, e.g. /dev/ttyUSB0" + +msgid "" +"The filesystem that was used to format the memory (<abbr title=\"for example" +"\">e.g.</abbr> <samp><abbr title=\"Third Extended Filesystem\">ext3</abbr></" +"samp>)" +msgstr "" +"Filesystem mà được dùng để format memory (<abbr title=\"for example\">e.g.</" +"abbr> <samp><abbr title=\"Third Extended Filesystem\">ext3</abbr></samp>)" + +msgid "" +"The flash image was uploaded. Below is the checksum and file size listed, " +"compare them with the original file to ensure data integrity.<br /> Click " +"\"Proceed\" below to start the flash procedure." +msgstr "" + +msgid "The following changes have been applied" +msgstr "Những thay đổi sau đây đã được tiến hành" + +msgid "The following changes have been reverted" +msgstr "Những thay đối sau đây đã được để trở về tình trạng cũ. " + +msgid "The following rules are currently active on this system." +msgstr "" + +msgid "" +"The network ports on your router can be combined to several <abbr title=" +"\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s in which computers can " +"communicate directly with each other. <abbr title=\"Virtual Local Area " +"Network\">VLAN</abbr>s are often used to separate different network " +"segments. Often there is by default one Uplink port for a connection to the " +"next greater network like the internet and other ports for a local network." +msgstr "" +"Cổng network trên bộ định tuyến có thể phối hợp với nhiều <abbr title=" +"\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s làm máy tính tự giao tiếp trực " +"tiếp với nhau. <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s " +"thường được dùng để phân tách những phân đoạn network khác nhau. Thông " +"thường có một cổng Uplink mặc định cho một kết nối vào mạng lớn hơn như " +"Internet và các cổng khác cho một mạng lưới địa phương." + +msgid "" +"The realm which will be displayed at the authentication prompt for protected " +"pages." +msgstr "" +"Realm đó sẽ được hiển thị tại dấu nhắc xác thực cho các trang web được bảo " +"vệ." + +msgid "" +"The system is flashing now.<br /> DO NOT POWER OFF THE DEVICE!<br /> Wait a " +"few minutes until you try to reconnect. It might be necessary to renew the " +"address of your computer to reach the device again, depending on your " +"settings." +msgstr "" +"Hệ thống bây giờ đang flashing.<br /> DO NOT POWER OFF THE DEVICE!<br /> Chờ " +"một vài phút cho tới khi kết nối lại. Có thể cần phải làm mới địa chỉ của " +"máy tính để tiếp cận thiết bị một lần nữa, phụ thuộc vào cài đặt của bạn. " + +msgid "" +"The uploaded image file does not contain a supported format. Make sure that " +"you choose the generic image format for your platform." +msgstr "" +"Tập tin đang tải hình ảnh không bao gồm một hổ trợ format. Bảo đảm rằng bạn " +"chọn một image format tổng quát cho platform." + +msgid "" +"These commands will be executed automatically when a given <abbr title=" +"\"Unified Configuration Interface\">UCI</abbr> configuration is committed " +"allowing changes to be applied instantly." +msgstr "" +"Những lệnh này sẽ được thực hiện tự động khi một <abbr title=\"Cấu hình giao " +"diện thống nhất \">UCI</abbr> được cam kết cho phép các thay đổi được áp " +"dụng ngay lập tức. " + +msgid "" +"This is the administration area of <abbr title=\"Lua Configuration Interface" +"\">LuCI</abbr>." +msgstr "" +"Đây là vùng quản trị của <abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua\">LuCI</abbr>." + +msgid "" +"This is the only <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</" +"abbr> in the local network" +msgstr "" +"Đây là <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> duy " +"nhất trong mạng địa phương. " + +msgid "This is the system crontab in which scheduled tasks can be defined." +msgstr "Đây là system crontab mà scheduled tasks có thể bị định nghĩa." + +msgid "" +"This list gives an overview over currently running system processes and " +"their status." +msgstr "" +"List này đưa ra một tầm nhìn tổng quát về xử lý hệ thống đang chạy và tình " +"trạng của chúng." + +msgid "This page allows the configuration of custom button actions" +msgstr "" + +msgid "This page gives an overview over currently active network connections." +msgstr "" +"Trang này cung cấp một tổng quan về đang hoạt động kết nối mạng hiện tại." + +msgid "This section contains no values yet" +msgstr "Phần này chưa có giá trị nào" + +msgid "Time (in seconds) after which an unused connection will be closed" +msgstr "Thời gian (giây) sau khi một kết nối không sử dụng sẽ bị đóng" + +msgid "Timezone" +msgstr "Múi giờ " + +#, fuzzy +msgid "Traffic" +msgstr "Điều khiển lưu thông" + +msgid "Transfer" +msgstr "Chuyển giao" + +msgid "Transmission Rate" +msgstr "Truyền tải rate" + +msgid "Transmit" +msgstr "Transmit" + +msgid "Transmit Power" +msgstr "Truyền tải năng lượng" + +msgid "Transmitter Antenna" +msgstr "Máy phát Antenna" + +msgid "Turbo Mode" +msgstr "Turbo Mode" + +msgid "Type" +msgstr "Loại " + +msgid "Unknown Error" +msgstr "Không hiểu lỗi" + +msgid "Unsaved Changes" +msgstr "Thay đổi không lưu" + +msgid "Update package lists" +msgstr "Cập nhật danh sách gói" + +msgid "Upgrade installed packages" +msgstr "nâng cấp gói cài đặt" + +msgid "Upload an OpenWrt image file to reflash the device." +msgstr "Tải một tập tin hình ảnh OpenWrt để reflash thiết bị." + +msgid "Upload image" +msgstr "Tải hình ảnh" + +msgid "Uploaded File" +msgstr "Tập tin đã tải lên" + +msgid "Uptime" +msgstr "Uptime" + +msgid "Use <code>/etc/ethers</code>" +msgstr "Dùng <code>/etc/ethers</code>" + +msgid "Use peer DNS" +msgstr "Dùng peer DNS" + +msgid "Used" +msgstr "Đã sử dụng" + +msgid "User Interface" +msgstr "Giao diện người sử dụng" + +msgid "Username" +msgstr "Tên người dùng " + +msgid "VLAN" +msgstr "VLAN" + +msgid "Version" +msgstr "Phiên bản" + +#, fuzzy +msgid "WDS" +msgstr "DNS" + +msgid "WMM Mode" +msgstr "WMM Mode" + +msgid "" +"WPA-Encryption requires wpa_supplicant (for client mode) or hostapd (for AP " +"and ad-hoc mode) to be installed." +msgstr "" + +msgid "Warning: There are unsaved changes that will be lost while rebooting!" +msgstr "Cảnh báo: Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất trong khi khởi động lại!" + +msgid "Web <abbr title=\"User Interface\">UI</abbr>" +msgstr "Web <abbr title=\"User Interface\">UI</abbr>" + +msgid "" +"When flashing a new firmware with <abbr title=\"Lua Configuration Interface" +"\">LuCI</abbr> these files will be added to the new firmware installation." +msgstr "" +"Khi truyền đến phần cứng với <abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua \">LuCI</" +"abbr> Những tập tin này sẽ được bổ sung vào cài đặt phần cứng mới." + +msgid "Wifi" +msgstr "Wifi" + +msgid "Wifi networks in your local environment" +msgstr "Mạng lưới wifi ở môi trường xung quanh bạn" + +msgid "Wireless Adapter" +msgstr "Bộ tương hợp không dây" + +#, fuzzy +msgid "Wireless Network" +msgstr "Tạo network" + +#, fuzzy +msgid "Wireless Overview" +msgstr "Bộ tương hợp không dây" + +#, fuzzy +msgid "Wireless Scan" +msgstr "Mạng không dây" + +#, fuzzy +msgid "Wireless Security" +msgstr "Bộ tương hợp không dây" + +msgid "" +"With <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> network " +"members can automatically receive their network settings (<abbr title=" +"\"Internet Protocol\">IP</abbr>-address, netmask, <abbr title=\"Domain Name " +"System\">DNS</abbr>-server, ...)." +msgstr "" +"Với <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> thành " +"viên network có thể tự động nhận cài đặt mạng (<abbr title=\"Internet " +"Protocol\">IP</abbr>-address, netmask, <abbr title=\"Domain Name System" +"\">DNS</abbr>-server, ...)." + +msgid "XR Support" +msgstr "Hỗ trợ XR" + +msgid "" +"You are about to join the wireless network <em><strong>%s</strong></em>. In " +"order to complete the process, you need to provide some additional details." +msgstr "" + +msgid "" +"You can run several wifi networks with one device. Be aware that there are " +"certain hardware and driverspecific restrictions. Normally you can operate 1 " +"Ad-Hoc or up to 3 Master-Mode and 1 Client-Mode network simultaneously." +msgstr "" +"Bạn có thể chạy nhiều mạng wifi với một công cụ. Hãy chú ý rằng một số phần " +"cứng và driverspecific bị hạn chế. Thông thường, bạn có thể vận hành 1 Ad-" +"Hoc hay tối đa là 3-chế độ master và 1-chế độ client mạng lưới cùng một lúc." + +msgid "" +"You need to install \"comgt\" for UMTS/GPRS, \"ppp-mod-pppoe\" for PPPoE, " +"\"ppp-mod-pppoa\" for PPPoA or \"pptp\" for PPtP support" +msgstr "" +"Bạn cần cài đặt &quot;comgt&quot; for UMTS/GPRS, &quot;ppp-mod-" +"pppoe&quot; for PPPoE, &quot;ppp-mod-pppoa&quot; for PPPoA or " +"&quot;pptp&quot; for PPtP support" + +msgid "" +"You need to install \"ppp-mod-pppoe\" for PPPoE or \"pptp\" for PPtP support" +msgstr "" +"Bạn cần cài đặt &quot;ppp-mod-pppoe&quot; for PPPoE or &quot;" +"pptp&quot; cho hỗ trợ PPtP " + +msgid "" +"You need to install <a href='%s'><em>wpa-supplicant</em></a> to use WPA!" +msgstr "" + +msgid "" +"You need to install the <a href='%s'>Broadcom <em>nas</em> supplicant</a> to " +"use WPA!" +msgstr "" + +msgid "Zone" +msgstr "Zone" + +msgid "additional hostfile" +msgstr "Tập tin host bổ sung" + +msgid "adds domain names to hostentries in the resolv file" +msgstr "Thêm tên miền vào hostentries trong tập tin resolv " + +msgid "auto" +msgstr "tự động" + +#, fuzzy +msgid "automatic" +msgstr "thống kê" + +msgid "automatically reconnect" +msgstr "Tự động kết nối lại" + +msgid "back" +msgstr "quay lại" + +msgid "buffered" +msgstr "buffered" + +msgid "cached" +msgstr "cached" + +msgid "concurrent queries" +msgstr "Đồng truy vấn" + +msgid "creates a bridge over specified interface(s)" +msgstr "tạo một cầu nối trên một giao diện được chỉ định" + +msgid "defaults to <code>/etc/httpd.conf</code>" +msgstr "Mặc định tới <code>/etc/httpd.conf</code>" + +msgid "disable" +msgstr "Vô hiệu hóa" + +msgid "" +"disable <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> for " +"this interface" +msgstr "" +"Vô hiệu hóa <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> " +"cho giao diện này" + +msgid "disconnect when idle for" +msgstr "Ngừng kết nối khi idle cho" + +msgid "don't cache unknown" +msgstr "don&#39;t cache unknown" + +msgid "enable" +msgstr "Kích hoạt" + +msgid "" +"file where given <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</" +"abbr>-leases will be stored" +msgstr "" +"Tập tin được cho <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</" +"abbr>-leases sẽ được lưu trữ" + +msgid "" +"filter useless <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-queries of " +"Windows-systems" +msgstr "" +"lọc không hữu dụng <abbr title=\"Hệ thống tên miền\">DNS</abbr>-các tra vấn " +"của hệ thống Windows" + +msgid "free" +msgstr "free" + +msgid "help" +msgstr "" + +msgid "if target is a network" +msgstr "Nếu mục tiêu là một network" + +msgid "installed" +msgstr "Đã cài đặt " + +msgid "local <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr> file" +msgstr "Tập tin <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr> địa phương" + +msgid "localises the hostname depending on its subnet" +msgstr "Địa phương hóa các hostname phụ thuộc vào subnet" + +msgid "manual" +msgstr "" + +msgid "none" +msgstr "không " + +msgid "not installed" +msgstr "không cài đặt " + +msgid "" +"prevents caching of negative <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-" +"replies" +msgstr "" +"Ngăn ngừa tiêu cực trong bộ nhớ đệm <abbr title=\"Hệ thống tên miền\">DNS</" +"abbr>-trả lời" + +msgid "query port" +msgstr "cổng truy vấn" + +msgid "static" +msgstr "thống kê" + +msgid "transmitted / received" +msgstr "Đã truyền/ đã nhận" + +msgid "unspecified -or- create:" +msgstr "" + +msgid "« Back" +msgstr "" + +#~ msgid "all" +#~ msgstr "tất cả" + +#~ msgid "Code" +#~ msgstr "Mã" + +#~ msgid "Distance" +#~ msgstr "Khoảng cách " + +#~ msgid "Legend" +#~ msgstr "Legend" + +#~ msgid "Library" +#~ msgstr "thư viện " + +#~ msgid "see '%s' manpage" +#~ msgstr "xem &#39;%s&#39; trang chính" + +#~ msgid "Package Manager" +#~ msgstr "Quản lí gói" + +#~ msgid "Service" +#~ msgstr "Dịch vụ " + +#~ msgid "Statistics" +#~ msgstr "Thống kê" + +#~ msgid "Submit" +#~ msgstr "Trình " + +#~ msgid "zone" +#~ msgstr "Zone" diff --git a/po/vi/cbi.po b/po/vi/cbi.po deleted file mode 100644 index ee14c11ee..000000000 --- a/po/vi/cbi.po +++ /dev/null @@ -1,109 +0,0 @@ -# cbi.pot -# generated from ./i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua -msgid "" -msgstr "" -"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2009-08-12 17:54+0200\n" -"Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n" -"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" -"MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" -"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" - -#. Add entry -#: i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua:1 -msgid "Add" -msgstr "Thêm nội dung" - -#. Remove entry -#: i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua:2 -msgid "Delete" -msgstr "Loại bỏ nội dung" - -#. Replace entry -#: i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua:3 -msgid "Replace entry" -msgstr "thay đổi nội dung" - -#. Invalid input value -#: i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua:4 -msgid "Invalid" -msgstr "Giá trị nhập vào không hợp lí" - -#. <strong>Validation failed:</strong> Please check any input fields for mistakes. -#: i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua:5 -msgid "" -"<strong>Validation failed:</strong> Please check any input fields for " -"mistakes." -msgstr "" -"<strong>Xác nhận không thành công:</strong> Xin kiểm tra lại nội dung nhập " -"vào." - -#. This field is mandatory -#: i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua:6 -msgid "This field is mandatory" -msgstr "Đây là mục bắt buộc" - -#. <strong>Validation failed:</strong> At least one mandatory field has no or an invalid value -#: i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua:7 -msgid "" -"<strong>Validation failed:</strong> At least one mandatory field has no or " -"an invalid value" -msgstr "" -"<strong>Xác nhận không thành công:</strong> Ít nhất một mục bắt buộc không " -"có giá trị hoặc giá trị không đúng. " - -#. A requirement for this option was not met -#: i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua:8 -msgid "A requirement for this option was not met" -msgstr "Yêu cầu cho lựa chọn này không được đáp ứng" - -#. -- Additional Field -- -#: i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua:9 -msgid "-- Additional Field --" -msgstr "---Mục bổ sung---" - -#. (optional) -#: i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua:10 -msgid " (optional)" -msgstr "" -"<span class=\"translation-space\"> </span>\n" -"(tùy ý)" - -#. This section contains no values yet -#: i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua:11 -msgid "This section contains no values yet" -msgstr "Phần này chưa có giá trị nào" - -#. -- custom -- -#: i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua:12 -msgid "-- custom --" -msgstr "--tùy chỉnh--" - -#. -- Please choose -- -#: i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua:13 -msgid "-- Please choose --" -msgstr "--Hãy chọn--" - -#. Go to relevant configuration page -#: i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua:14 -msgid "Go to relevant configuration page" -msgstr "Đi tới trang cấu hình thích hợp" - -#. Applying changes -#: i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua:15 -msgid "Applying changes" -msgstr "Tiến hành thay đổi" - -#. Uploaded File -#: i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua:16 -msgid "Uploaded File" -msgstr "Tập tin đã tải lên" - -#. Search file... -#: i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua:17 -msgid "Search file..." -msgstr "Tìm tập tin..." diff --git a/po/vi/default.po b/po/vi/default.po deleted file mode 100644 index a7bffc77a..000000000 --- a/po/vi/default.po +++ /dev/null @@ -1,538 +0,0 @@ -# default.pot -# generated from ./i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua -msgid "" -msgstr "" -"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:59+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2009-08-14 12:23+0200\n" -"Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n" -"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" -"MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" -"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" - -#. Skip to navigation -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:1 -msgid "Skip to navigation" -msgstr "Chuyển đến mục định hướng" - -#. Skip to content -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:2 -msgid "Skip to content" -msgstr "Nhảy tới nội dung" - -#. Navigation -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:3 -msgid "Navigation" -msgstr "Sự điều hướng" - -#. About -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:4 -msgid "About" -msgstr "Về" - -#. Add -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:5 -msgid "Add" -msgstr "Thêm vào" - -#. Addresses -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:6 -msgid "Addresses" -msgstr "Địa chỉ" - -#. Aliases -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:7 -msgid "Aliases" -msgstr "Aliases" - -#. all -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:8 -msgid "all" -msgstr "tất cả" - -#. back -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:9 -msgid "back" -msgstr "quay lại" - -#. Administration -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:10 -msgid "Administration" -msgstr "Quản trị" - -#. Essentials -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:11 -msgid "Essentials" -msgstr "Essentials" - -#. Apply -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:12 -msgid "Apply" -msgstr "Áp dụng" - -#. Basic Settings -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:13 -msgid "Basic Settings" -msgstr "Cài đặt căn bản" - -#. <abbr title=\"Internet Protocol Version 4\">IPv4</abbr>-Broadcast -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:14 -msgid "<abbr title=\"Internet Protocol Version 4\">IPv4</abbr>-Broadcast" -msgstr "<abbr title=\"Internet Protocol Version 4\">IPv4</abbr>-Broadcast" - -#. Cancel -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:15 -msgid "Cancel" -msgstr "Bỏ qua" - -#. Changes -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:16 -msgid "Changes" -msgstr "Thay đổi" - -#. Channel -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:17 -msgid "Channel" -msgstr "Kênh" - -#. <abbr title=\"Classless Inter-Domain Routing\">CIDR</abbr>-Notation: address/prefix -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:18 -msgid "" -"<abbr title=\"Classless Inter-Domain Routing\">CIDR</abbr>-Notation: address/" -"prefix" -msgstr "" -"<abbr title=\"Classless Inter-Domain Routing\">CIDR</abbr>-Notation: address/" -"prefix" - -#. Code -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:19 -msgid "Code" -msgstr "Mã" - -#. Configuration -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:20 -msgid "Configuration" -msgstr "Cấu hình" - -#. Configuration file -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:21 -msgid "Configuration file" -msgstr "Tập tin cấu hình" - -#. Confirmation -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:22 -msgid "Confirmation" -msgstr "Xác nhận" - -#. Delete -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:23 -msgid "Delete" -msgstr "Xóa" - -#. Description -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:24 -msgid "Description" -msgstr "Mô tả" - -#. Design -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:25 -msgid "Design" -msgstr "Thiết kế" - -#. Destination -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:26 -msgid "Destination" -msgstr "Điểm đến" - -#. Device -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:27 -msgid "Device" -msgstr "Công cụ" - -#. Devices -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:28 -msgid "Devices" -msgstr "Những công cụ" - -#. disable -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:29 -msgid "disable" -msgstr "Vô hiệu hóa" - -#. Distance -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:30 -msgid "Distance" -msgstr "Khoảng cách " - -#. Kernel Log -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:31 -msgid "Kernel Log" -msgstr "Kernel Log" - -#. <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Server -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:32 -msgid "<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Server" -msgstr "<abbr title=\"Hệ thông tên miền\">DNS</abbr>-Máy chủ" - -#. Edit -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:33 -msgid "Edit" -msgstr "Chỉnh sửa" - -#. enable -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:34 -msgid "enable" -msgstr "Kích hoạt" - -#. Encryption -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:35 -msgid "Encryption" -msgstr "Encryption" - -#. Error -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:36 -msgid "Error" -msgstr "Lỗi" - -#. Filesystem -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:37 -msgid "Filesystem" -msgstr "Tập tin hệ thống" - -#. Filter -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:38 -msgid "Filter" -msgstr "Lọc" - -#. <abbr title=\"Internet Protocol Version 4\">IPv4</abbr>-Gateway -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:39 -msgid "<abbr title=\"Internet Protocol Version 4\">IPv4</abbr>-Gateway" -msgstr "<abbr title=\"Internet Protocol Version 4\">IPv4</abbr>-Gateway" - -#. <abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Gateway -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:40 -msgid "<abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Gateway" -msgstr "<abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Gateway" - -#. General -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:41 -msgid "General" -msgstr "Tổng quát" - -#. Hostname -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:42 -msgid "Hostname" -msgstr "Tên host" - -#. Install -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:43 -msgid "Install" -msgstr "Cài đặt " - -#. installed -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:44 -msgid "installed" -msgstr "Đã cài đặt " - -#. Interface -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:45 -msgid "Interface" -msgstr "Giao diện " - -#. Interfaces -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:46 -msgid "Interfaces" -msgstr "Giao diện " - -#. <abbr title=\"Internet Protocol Version 4\">IPv4</abbr>-Address -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:47 -msgid "<abbr title=\"Internet Protocol Version 4\">IPv4</abbr>-Address" -msgstr "<abbr title=\"Internet Protocol Version 4\">IPv4</abbr>-Address" - -#. <abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Address -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:48 -msgid "<abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Address" -msgstr "<abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Address" - -#. Legend -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:49 -msgid "Legend" -msgstr "Legend" - -#. Library -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:50 -msgid "Library" -msgstr "thư viện " - -#. Logout -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:51 -msgid "Logout" -msgstr "Thoát ra" - -#. Key -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:52 -msgid "Key" -msgstr "Phím " - -#. Language -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:53 -msgid "Language" -msgstr "Ngôn ngữ" - -#. Limit -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:54 -msgid "Limit" -msgstr "Giới hạn " - -#. Load -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:55 -msgid "Load" -msgstr "Tải " - -#. Login -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:56 -msgid "Login" -msgstr "Đăng nhập " - -#. <abbr title=\"Media Access Control\">MAC</abbr>-Address -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:57 -msgid "<abbr title=\"Media Access Control\">MAC</abbr>-Address" -msgstr "<abbr title=\"Media Access Control\">MAC</abbr>-Address" - -#. see '%s' manpage -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:58 -msgid "see '%s' manpage" -msgstr "xem &#39;%s&#39; trang chính" - -#. Metric -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:59 -msgid "Metric" -msgstr "Metric" - -#. Mode -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:60 -msgid "Mode" -msgstr "Chế độ" - -#. Name -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:61 -msgid "Name" -msgstr "Tên" - -#. <abbr title=\"Internet Protocol Version 4\">IPv4</abbr>-Netmask -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:62 -msgid "<abbr title=\"Internet Protocol Version 4\">IPv4</abbr>-Netmask" -msgstr "<abbr title=\"Internet Protocol Version 4\">IPv4</abbr>-Netmask" - -#. Network -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:63 -msgid "Network" -msgstr "mạng lưới " - -#. Networks -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:64 -msgid "Networks" -msgstr "mạng lưới" - -#. none -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:65 -msgid "none" -msgstr "không " - -#. not installed -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:66 -msgid "not installed" -msgstr "không cài đặt " - -#. OK -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:67 -msgid "OK" -msgstr "OK " - -#. Options -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:68 -msgid "Options" -msgstr "Lựa chọn " - -#. Overview -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:69 -msgid "Overview" -msgstr "Nhìn chung" - -#. Package Manager -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:70 -msgid "Package Manager" -msgstr "Quản lí gói" - -#. Password -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:71 -msgid "Password" -msgstr "Mật mã" - -#. Path -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:72 -msgid "Path" -msgstr "Đường dẫn" - -#. Port -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:73 -msgid "Port" -msgstr "Cửa " - -#. Ports -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:74 -msgid "Ports" -msgstr "Cửa" - -#. Proceed -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:75 -msgid "Proceed" -msgstr "Proceed" - -#. Protocol -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:76 -msgid "Protocol" -msgstr "Protocol" - -#. Reboot -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:77 -msgid "Reboot" -msgstr "Reboot" - -#. Reset -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:78 -msgid "Reset" -msgstr "Reset" - -#. Revert -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:79 -msgid "Revert" -msgstr "Revert" - -#. Save -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:80 -msgid "Save" -msgstr "Lưu" - -#. Save & Apply -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:81 -msgid "Save & Apply" -msgstr "Lưu & áp dụng " - -#. Scan -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:82 -msgid "Scan" -msgstr "Scan" - -#. Service -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:83 -msgid "Service" -msgstr "Dịch vụ " - -#. Services -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:84 -msgid "Services" -msgstr "Dịch vụ " - -#. Settings -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:85 -msgid "Settings" -msgstr "Cài đặt " - -#. Size -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:86 -msgid "Size" -msgstr "Dung lượng " - -#. Source -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:87 -msgid "Source" -msgstr "Nguồn" - -#. Start -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:88 -msgid "Start" -msgstr "Bắt đầu " - -#. static -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:89 -msgid "static" -msgstr "thống kê" - -#. Status -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:90 -msgid "Status" -msgstr "Tình trạng" - -#. Statistics -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:91 -msgid "Statistics" -msgstr "Thống kê" - -#. Submit -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:92 -msgid "Submit" -msgstr "Trình " - -#. System Log -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:93 -msgid "System Log" -msgstr "System Log" - -#. System -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:94 -msgid "System" -msgstr "Hệ thống" - -#. Target -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:95 -msgid "Target" -msgstr "Đích" - -#. Timezone -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:96 -msgid "Timezone" -msgstr "Múi giờ " - -#. Type -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:97 -msgid "Type" -msgstr "Loại " - -#. Unknown Error -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:98 -msgid "Unknown Error" -msgstr "Không hiểu lỗi" - -#. Unsaved Changes -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:99 -msgid "Unsaved Changes" -msgstr "Thay đổi không lưu" - -#. Username -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:100 -msgid "Username" -msgstr "Tên người dùng " - -#. Version -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:101 -msgid "Version" -msgstr "Phiên bản" - -#. Web <abbr title=\"User Interface\">UI</abbr> -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:102 -msgid "Web <abbr title=\"User Interface\">UI</abbr>" -msgstr "Web <abbr title=\"User Interface\">UI</abbr>" - -#. Wifi -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:103 -msgid "Wifi" -msgstr "Wifi" - -#. Zone -#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:104 -msgid "zone" -msgstr "Zone" diff --git a/po/vi/sysauth.po b/po/vi/sysauth.po deleted file mode 100644 index f39b70896..000000000 --- a/po/vi/sysauth.po +++ /dev/null @@ -1,29 +0,0 @@ -# sysauth.pot -# generated from ./i18n/english/luasrc/i18n/sysauth.en.lua -msgid "" -msgstr "" -"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:59+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2009-08-13 03:59+0200\n" -"Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n" -"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" -"MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" -"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" - -#. Authorization Required -#: i18n/english/luasrc/i18n/sysauth.en.lua:1 -msgid "Authorization Required" -msgstr "Yêu cầu ủy quyền" - -#. Please enter your username and password. -#: i18n/english/luasrc/i18n/sysauth.en.lua:2 -msgid "Please enter your username and password." -msgstr "Nhập tên và mật mã" - -#. Invalid username and/or password! Please try again. -#: i18n/english/luasrc/i18n/sysauth.en.lua:3 -msgid "Invalid username and/or password! Please try again." -msgstr "Tên và mật mã không đúng. Xin thử lại " diff --git a/po/vi/uvl.po b/po/vi/uvl.po deleted file mode 100644 index e7d7ea783..000000000 --- a/po/vi/uvl.po +++ /dev/null @@ -1,237 +0,0 @@ -# uvl.pot -# generated from ./libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua -msgid "" -msgstr "" -"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2009-08-16 12:32+0200\n" -"Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n" -"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" -"MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" -"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" - -#. Unable to load config \"%p\": %1 -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:1 -msgid "Unable to load config \"%p\": %1" -msgstr "Không thể tải cấu hình \"%p\": %1" - -#. Error in scheme \"%p\":\n%c -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:2 -msgid "Error in scheme \"%p\":\\n%c" -msgstr "" -"Lỗi trong sơ đồ \"%p\":\n" -"%c" - -#. Error in config \"%p\":\n%c -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:3 -msgid "Error in config \"%p\":\\n%c" -msgstr "" -"Lỗi trong cấu hình \"%p\":\n" -"%c" - -#. Error in section \"%i\" (%I):\n%c -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:4 -msgid "Error in section \"%i\" (%I):\\n%c" -msgstr "" -"Lỗi trong mục \"%i\" (%I):\n" -"%c" - -#. Error in option \"%i\" (%I):\n%c -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:5 -msgid "Error in option \"%i\" (%I):\\n%c" -msgstr "" -"Lỗi trong tùy chọn \"%i\" (%I):\n" -"%c" - -#. Option \"%i\" has invalid reference specification %1:\n%c -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:6 -msgid "Option \"%i\" has invalid reference specification %1:\\n%c" -msgstr "" -"Tùy chọn \"% i\" có đặc điểm kỹ thuật tham chiếu không hợp lệ% 1: \\ n% c" - -#. In dependency check for %t \"%i\":\n%c -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:7 -msgid "In dependency check for %t \"%i\":\\n%c" -msgstr "" -"Kiểm tra phụ thuộc cho %t \"%i\":\n" -"%c" - -#. Can not find scheme \"%p\" in \"%1\" -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:8 -msgid "Can not find scheme \"%p\" in \"%1\"" -msgstr "Không thể tìm thấy sơ đồ \"%p\" in \"%1\"" - -#. Can not access file \"%1\" -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:9 -msgid "Can not access file \"%1\"" -msgstr "Không thể truy cập tập tin \"%1\"" - -#. Missing required scheme field \"%1\" in \"%i\" -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:10 -msgid "Missing required scheme field \"%1\" in \"%i\"" -msgstr "Thiếu sơ đồ lĩnh vực yêu cầu \"%1\" in \"%i\"" - -#. Illegal reference \"%1\" to an anonymous section -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:11 -msgid "Illegal reference \"%1\" to an anonymous section" -msgstr "Bất hợp pháp tham khảo \"% 1\" tới một danh mục" - -#. Malformed reference in \"%1\" -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:12 -msgid "Malformed reference in \"%1\"" -msgstr "Malformed reference trong \"%1\"" - -#. Malformed dependency specification \"%1\" in \"%i\" -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:13 -msgid "Malformed dependency specification \"%1\" in \"%i\"" -msgstr "Malformed dependency specification \"%1\" trong \"%i\"" - -#. Malformed validator specification \"%1\" in \"%i\" -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:14 -msgid "Malformed validator specification \"%1\" in \"%i\"" -msgstr "Malformed validator specification \"%1\" in \"%i\"" - -#. External validator \"%1\" failed: %2 -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:15 -msgid "External validator \"%1\" failed: %2" -msgstr "External validator \"%1\" failed: %2" - -#. Variable \"%o\" in scheme \"%p\" references unknown package \"%1\" -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:16 -msgid "Variable \"%o\" in scheme \"%p\" references unknown package \"%1\"" -msgstr "Variable \"%o\" in scheme \"%p\" references gói không rõ ràng \"%1\"" - -#. Variable \"%o\" in scheme \"%p\" references unknown section \"%1\" -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:17 -msgid "Variable \"%o\" in scheme \"%p\" references unknown section \"%1\"" -msgstr "Variable \"%o\" in scheme \"%p\" references unknown section \"%1\"" - -#. Enum \"%v\" in scheme \"%p\" references unknown package \"%1\" -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:18 -msgid "Enum \"%v\" in scheme \"%p\" references unknown package \"%1\"" -msgstr "Enum \"%v\" in scheme \"%p\" references unknown package \"%1\"" - -#. Enum \"%v\" in scheme \"%p\" references unknown section \"%1\" -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:19 -msgid "Enum \"%v\" in scheme \"%p\" references unknown section \"%1\"" -msgstr "Enum \"%v\" in scheme \"%p\" references unknown section \"%1\"" - -#. Enum \"%v\" in scheme \"%p\" references unknown option \"%1\" -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:20 -msgid "Enum \"%v\" in scheme \"%p\" references unknown option \"%1\"" -msgstr "Enum \"%v\" in scheme \"%p\" references unknown option \"%1\"" - -#. Enum \"%v\" in scheme \"%p\" references non-enum option \"%p.%s.%o\" -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:21 -msgid "Enum \"%v\" in scheme \"%p\" references non-enum option \"%p.%s.%o\"" -msgstr "Enum \"%v\" in scheme \"%p\" references non-enum option \"%p.%s.%o\"" - -#. Enum \"%v\" in scheme \"%p\" redeclares the default value of \"%p.%s.%o\" -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:22 -msgid "" -"Enum \"%v\" in scheme \"%p\" redeclares the default value of \"%p.%s.%o\"" -msgstr "" -"Enum \"%v\" in scheme \"%p\" redeclares the default value of \"%p.%s.%o\"" - -#. Section \"%i\" (%I) not found in scheme -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:23 -msgid "Section \"%i\" (%I) not found in scheme" -msgstr "Phần \"% i\" (% i) không được tìm thấy trong chương trình" - -#. Required section \"%p.%s\" not found in config -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:24 -msgid "Required section \"%p.%s\" not found in config" -msgstr "Phần yêu cầu \"%p.%s\" không được tìm thấy trong cấu hình" - -#. Unique section \"%p.%s\" occurs multiple times in config -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:25 -msgid "Unique section \"%p.%s\" occurs multiple times in config" -msgstr "Phần duy nhất \"%p.%s\" xảy ra nhiều lần trong cấu hình" - -#. The section of type \"%p.%s\" is stored anonymously in config but must be named -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:26 -msgid "" -"The section of type \"%p.%s\" is stored anonymously in config but must be " -"named" -msgstr "" -"Các phần của loại \"%p.%s\" được lưu giữ ngẫu nhiên trong cấu hình, nhưng " -"phải được đặt tên" - -#. Section \"%p.%s\" not found in config -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:27 -msgid "Section \"%p.%s\" not found in config" -msgstr "Phần \"%p.%s\" không được tìm thấy trong cấu hình" - -#. Option \"%i\" (%I) not found in scheme -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:28 -msgid "Option \"%i\" (%I) not found in scheme" -msgstr "Tùy chọn \"%i\" (%I) không tìm thấy trong sơ đồ" - -#. Required option \"%i\" has no value -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:29 -msgid "Required option \"%i\" has no value" -msgstr "Tùy chọn yêu cầu \"%i\" không có giá trị" - -#. Value \"%1\" of option \"%i\" is not defined in enum %2 -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:30 -msgid "Value \"%1\" of option \"%i\" is not defined in enum %2" -msgstr "Giá trị \"%1\" của tùy chọn \"%i\" không được định nghĩa trong enum %2" - -#. Value \"%1\" of option \"%i\" does not validate as datatype \"%2\" -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:31 -msgid "Value \"%1\" of option \"%i\" does not validate as datatype \"%2\"" -msgstr "" -"Giá trị \"%1\" của tùy chọn \"%i\" không có hiệu lực như datatype \"%2\"" - -#. Option \"%i\" is defined as list but stored as plain value -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:32 -msgid "Option \"%i\" is defined as list but stored as plain value" -msgstr "" -"Tùy chọn \"%i\" được định nghĩa như một list nhưng lưu trữ như một giá trị " -"rỗng" - -#. Option \"%i\" has unknown datatype \"%1\" -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:33 -msgid "Option \"%i\" has unknown datatype \"%1\"" -msgstr "Tùy chọn \"%i\" có không xác định datatype \"%1\"" - -#. Option \"%p.%s.%o\" not found in config -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:34 -msgid "Option \"%p.%s.%o\" not found in config" -msgstr "Tùy chọn \"%p.%s.%o\" không tìm thấy trong cấu hình" - -#. Dependency (%1) failed:\noption \"%i\" is not eqal \"%2\" -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:35 -msgid "Dependency (%1) failed:\\noption \"%i\" is not eqal \"%2\"" -msgstr "" -"Phụ thuộc (%1) bị lỗi:\n" -"option \"%i\" thì không bằng \"%2\"" - -#. Dependency (%1) failed:\noption \"%i\" has no value -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:36 -msgid "Dependency (%1) failed:\\noption \"%i\" has no value" -msgstr "" -"Phụ thuộc (%1) bị lỗi:\n" -"option \"%i\" không có giá trị" - -#. Dependency (%1) failed:\n%c -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:37 -msgid "Dependency (%1) failed:\\n%c" -msgstr "" -"Phụ thuộc (%1) bị lỗi:\n" -"%c" - -#. Recursive dependency for option \"%i\" detected -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:38 -msgid "Recursive dependency for option \"%i\" detected" -msgstr "Recursive phụ thuộc cho các tùy chọn \"% i\" được phát hiện" - -#. In dependency check for enum value \"%i\":\n%c -#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:39 -msgid "" -"In dependency check for enum value \"%i\":\n" -"%c" -msgstr "Trong kiểm tra các phụ thuộc cho giá trị enum \"% i\": \\ n% c" diff --git a/po/vi/wifi.po b/po/vi/wifi.po deleted file mode 100644 index 45047c7eb..000000000 --- a/po/vi/wifi.po +++ /dev/null @@ -1,211 +0,0 @@ -# wifi.pot -# generated from ./i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua -msgid "" -msgstr "" -"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2009-08-16 12:28+0200\n" -"Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n" -"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" -"MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" -"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" - -#. auto -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:1 -msgid "auto" -msgstr "tự động" - -#. Frequency Hopping -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:2 -msgid "Frequency Hopping" -msgstr "Tần số Hopping" - -#. Diversity -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:3 -msgid "Diversity" -msgstr "Đa dạng" - -#. Transmitter Antenna -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:4 -msgid "Transmitter Antenna" -msgstr "Máy phát Antenna" - -#. Receiver Antenna -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:5 -msgid "Receiver Antenna" -msgstr "Máy thu Antenna" - -#. Distance Optimization -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:6 -msgid "Distance Optimization" -msgstr "Khoảng cách tối ưu" - -#. Distance to farthest network member in meters. -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:7 -msgid "Distance to farthest network member in meters." -msgstr "Khoảng cách tới thành viên xa nhất trong mạng lưới tính bằng mét" - -#. MAC-Address Filter -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:8 -msgid "MAC-Address Filter" -msgstr "Lọc địa chỉ MAC" - -#. Allow listed only -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:9 -msgid "Allow listed only" -msgstr "Chỉ cho phép danh sách liệt kê" - -#. Allow all except listed -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:10 -msgid "Allow all except listed" -msgstr "Cho phép tất cả trừ danh sách liệt kê" - -#. MAC-List -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:11 -msgid "MAC-List" -msgstr "Danh sách MAC" - -#. Frame Bursting -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:12 -msgid "Frame Bursting" -msgstr "Khung nổ" - -#. Regulatory Domain -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:13 -msgid "Regulatory Domain" -msgstr "Miền điều chỉnh" - -#. Country Code -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:14 -msgid "Country Code" -msgstr "Mã quốc gia" - -#. Outdoor Channels -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:15 -msgid "Outdoor Channels" -msgstr "Kênh ngoại mạng" - -#. Connection Limit -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:16 -msgid "Connection Limit" -msgstr "Giới hạn kết nối" - -#. <abbr title=\"Extended Service Set Identifier\">ESSID</abbr> -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:17 -msgid "<abbr title=\"Extended Service Set Identifier\">ESSID</abbr>" -msgstr "<abbr title=\"Mở rộng dịch vụ đặt Identifier\">ESSID</abbr>" - -#. <abbr title=\"Basic Service Set Identifier\">BSSID</abbr> -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:18 -msgid "<abbr title=\"Basic Service Set Identifier\">BSSID</abbr>" -msgstr "<abbr title=\"Dịch vụ căn bản đặt Identifier\">BSSID</abbr>" - -#. Fragmentation Threshold -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:19 -msgid "Fragmentation Threshold" -msgstr "Ngưỡng cửa Phân đoạn" - -#. RTS/CTS Threshold -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:20 -msgid "RTS/CTS Threshold" -msgstr "RTS/CTS Threshold" - -#. <abbr title=\"Wireless Distribution System\">WDS</abbr> -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:21 -msgid "<abbr title=\"Wireless Distribution System\">WDS</abbr>" -msgstr "<abbr title=\"Hệ thống phân phối mạng không dây\">WDS</abbr>" - -#. Separate WDS -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:22 -msgid "Separate WDS" -msgstr "Phân tách WDS" - -#. Hide <abbr title=\"Extended Service Set Identifier\">ESSID</abbr> -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:23 -msgid "Hide <abbr title=\"Extended Service Set Identifier\">ESSID</abbr>" -msgstr "Hide <abbr title=\"Extended Service Set Identifier\">ESSID</abbr>" - -#. Isolate Clients -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:24 -msgid "Isolate Clients" -msgstr "Cô lập đối tượng" - -#. Prevent Client to Client Communication -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:25 -msgid "Prevent Client to Client Communication" -msgstr "Ngăn chặng giao tiếp giữa đối tượng với đối tượng" - -#. Background Scan -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:26 -msgid "Background Scan" -msgstr "Background Scan" - -#. Transmission Rate -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:27 -msgid "Transmission Rate" -msgstr "Truyền tải rate" - -#. Multicast Rate -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:28 -msgid "Multicast Rate" -msgstr "Multicast Rate" - -#. Minimum Rate -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:29 -msgid "Minimum Rate" -msgstr "Mức thấp nhất" - -#. Maximum Rate -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:30 -msgid "Maximum Rate" -msgstr "Mức cao nhất" - -#. Compression -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:31 -msgid "Compression" -msgstr "Sức nén" - -#. Turbo Mode -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:32 -msgid "Turbo Mode" -msgstr "Turbo Mode" - -#. Fast Frames -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:33 -msgid "Fast Frames" -msgstr "Khung nhanh" - -#. WMM Mode -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:34 -msgid "WMM Mode" -msgstr "WMM Mode" - -#. XR Support -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:35 -msgid "XR Support" -msgstr "Hỗ trợ XR" - -#. AR Support -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:36 -msgid "AR Support" -msgstr "Hỗ trợ AR" - -#. Disable HW-Beacon timer -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:37 -msgid "Disable HW-Beacon timer" -msgstr "Vô hiệu hóa bộ chỉnh giờ HW-Beacon" - -#. Do not send probe responses -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:38 -msgid "Do not send probe responses" -msgstr "Không gửi nhắc hồi đáp" - -#. WPA-Encryption requires wpa_supplicant (for client mode) or hostapd (for AP and ad-hoc mode) to be installed. -#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:39 -msgid "wifi_wpareq" -msgstr "" -"WPA-Encryption yêu cầu wpa_supplicant (cho khách hàng chế độ), hoặc hostapd " -"(cho AP và các chế độ ad-hoc) để được cài đặt." |