diff options
Diffstat (limited to 'po/vi')
-rw-r--r-- | po/vi/asterisk.po | 323 |
1 files changed, 113 insertions, 210 deletions
diff --git a/po/vi/asterisk.po b/po/vi/asterisk.po index 80098bdc95..0c67f4135e 100644 --- a/po/vi/asterisk.po +++ b/po/vi/asterisk.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2009-08-16 06:40+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-08-16 08:36+0200\n" "Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -555,9 +555,8 @@ msgstr "Ứng dụng giao diện bên ngoài IVR" #. Fork The CDR into 2 seperate entities #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:109 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_appforkcdr" -msgstr "Danh bạ nhánh số" +msgstr "Fork The CDR into 2 nhân riêng biệt" #. Get ADSI CPE ID #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:110 @@ -566,15 +565,13 @@ msgstr "Lấy ADSI CPE ID" #. Group Management Routines #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:111 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_appgroupcount" -msgstr "Tra cứu tên người gọi từ cơ sở dữ liệu địa phương" +msgstr "Group Management Routines" #. Encode and Stream via icecast and ices #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:112 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_appices" -msgstr "Ứng dụng Echo đơn giản" +msgstr "Encode và Stream via icecast và ices" #. Image Transmission Application #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:113 @@ -603,9 +600,8 @@ msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản" #. MD5 checksum Application #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:118 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_appmd5" -msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản" +msgstr "Ứng dụng MD5 checksum " #. Digital Milliwatt (mu-law) Test Application #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:119 @@ -624,9 +620,8 @@ msgstr "Định vị cuộc gọi và ứng dụng thông báo" #. Trivial Playback Application #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:122 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_appplayback" -msgstr "Yêu cầu nhập số điện thoại" +msgstr "Ứng dụng trivial Playback " #. Require phone number to be entered #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:123 @@ -635,21 +630,18 @@ msgstr "Yêu cầu nhập số điện thoại" #. True Call Queueing #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:124 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_appqueue" -msgstr "Gửi những ứng dụng URL" +msgstr "True Call Queueing" #. Random goto #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:125 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_apprandom" -msgstr "Nhánh số Macro" +msgstr "Random goto" #. Read Variable Application #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:126 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_appread" -msgstr "Ứng dụng quay số" +msgstr "Ứng dụng đọc variable " #. Read in a file #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:127 @@ -663,9 +655,8 @@ msgstr "Tra cứu dữ liệu đúng lúc/ Viết lại" #. Trivial Record Application #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:129 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_apprecord" -msgstr "Danh bạ nhánh số" +msgstr "Ứng dụng trivial record" #. Say time #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:130 @@ -689,21 +680,18 @@ msgstr "Ứng dụng cài đặt định dạng cuộc gọi" #. CDR user field apps #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:134 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_appsetcdruserfield" -msgstr "Ứng dụng cài đặt định dạng cuộc gọi" +msgstr "CDR user field apps" #. load => .so ; Set CallerID Name #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:135 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_appsetcidname" -msgstr "Cài đặt số RDNIS" +msgstr "load =&gt; .so ; Đặt tên CallerID " #. load => .so ; Set CallerID Number #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:136 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_appsetcidnum" -msgstr "Cài đặt số RDNIS" +msgstr "load =&gt; .so ; Đặt số CallerID " #. Set RDNIS Number #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:137 @@ -717,9 +705,8 @@ msgstr "Cài đặt công suất truyền tải ISDN" #. SMS/PSTN handler #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:139 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_appsms" -msgstr "Ứng dụng kiểm tra giao diện" +msgstr "SMS/PSTN handler" #. Hangs up the requested channel #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:140 @@ -728,21 +715,18 @@ msgstr "Bãi bỏ kênh yêu cầu" #. Stack Routines #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:141 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_appstack" -msgstr "Ứng dụng quay số" +msgstr "Ngăn xếp Routines" #. Generic System() application #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:142 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_appsystem" -msgstr "Ứng dụng kiểm tra giao diện" +msgstr "Ứng dụng Genetic System" #. Playback with Talk Detection #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:143 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_apptalkdetect" -msgstr "Gửi ứng dụng tin nhắn" +msgstr "Playback với bộ phát hiện tiếng nói" #. Interface Test Application #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:144 @@ -756,9 +740,8 @@ msgstr "truyền tải" #. TXTCIDName #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:146 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_apptxtcidname" -msgstr "Tra cứu tên người gọi từ cơ sở dữ liệu địa phương" +msgstr "TXTCIDName" #. Send URL Applications #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:147 @@ -767,15 +750,13 @@ msgstr "Gửi những ứng dụng URL" #. Custom User Event Application #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:148 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_appuserevent" -msgstr "Gửi ứng dụng tin nhắn" +msgstr "Ứng dụng Custom User Event " #. Send verbose output #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:149 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_appverbose" -msgstr "Ứng dụng Echo đơn giản" +msgstr "Gửi verbose output" #. Voicemail #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:150 @@ -784,9 +765,8 @@ msgstr "Thư thoại" #. Waits until first ring after time #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:151 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_appwaitforring" -msgstr "Đợi ứng dụng im lặng" +msgstr "Đợi tới tiếng ring đầu tiên sau khi" #. Wait For Silence Application #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:152 @@ -795,572 +775,495 @@ msgstr "Đợi ứng dụng im lặng" #. While Loops and Conditional Execution #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:153 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_appwhile" -msgstr "Gửi những ứng dụng URL" +msgstr "Trong khi Loops và Conditional Execution" #. Comma Separated Values CDR Backend #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:154 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_cdrcsv" -msgstr "Gửi những ứng dụng URL" +msgstr "Comma Separated Values CDR Backend" #. Customizable Comma Separated Values CDR Backend #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:155 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_cdrcustom" -msgstr "Gửi những ứng dụng URL" +msgstr "Tùy chỉnh Comma Separated Values CDR Backend" #. Asterisk Call Manager CDR Backend #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:156 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_cdrmanager" -msgstr "Ứng dụng kiểm tra giao diện" +msgstr "Asterisk Call Manager CDR Backend" #. MySQL CDR Backend #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:157 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_cdrmysql" -msgstr "Gửi những ứng dụng URL" +msgstr "MySQL CDR Backend" #. PostgreSQL CDR Backend #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:158 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_cdrpgsql" -msgstr "Gửi những ứng dụng URL" +msgstr "PostgreSQL CDR Backend" #. SQLite CDR Backend #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:159 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_cdrsqlite" -msgstr "Gửi những ứng dụng URL" +msgstr "SQLite CDR Backend" #. Agent Proxy Channel #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:160 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_chanagent" -msgstr "Ứng dụng kiểm tra giao diện" +msgstr "Agent Proxy Channel" #. Channel driver for GTalk #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:161 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_chanalsa" -msgstr "Ứng dụng kiểm tra giao diện" +msgstr "Channel driver cho GTalk" #. Channel driver for GTalk #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:162 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_changtalk" -msgstr "Ứng dụng quay số" +msgstr "Channel driver cho GTalk" #. Option chan_iax2 #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:163 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_chaniax2" -msgstr "Ứng dụng quay số" +msgstr "Tùy chọn chan_iax2" #. Local Proxy Channel #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:164 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_chanlocal" -msgstr "Ứng dụng quay số" +msgstr "Local Proxy Channel" #. Session Initiation Protocol (SIP) #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:165 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_chansip" -msgstr "Nghe trên bất kỳ kênh nào" +msgstr "Session Initiation Protocol (SIP)" #. Adaptive Differential PCM Coder/Decoder #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:166 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_codecadpcm" -msgstr "Ứng dụng Echo đơn giản" +msgstr "Adaptive Differential PCM Coder/Decoder" #. A-law Coder/Decoder #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:167 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_codecalaw" -msgstr "Ứng dụng Echo đơn giản" +msgstr "A-law Coder/Decoder" #. A-law and Mulaw direct Coder/Decoder #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:168 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_codecamu" -msgstr "Ứng dụng Echo đơn giản" +msgstr "A-law and Mulaw direct Coder/Decoder" #. ITU G.726-32kbps G726 Transcoder #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:169 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_codecg726" -msgstr "Ứng dụng Echo đơn giản" +msgstr "ITU G.726-32kbps G726 Transcoder" #. GSM/PCM16 (signed linear) Codec Translation #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:170 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_codecgsm" -msgstr "Ứng dụng Echo đơn giản" +msgstr "GSM/PCM16 (signed linear) Codec Translation" #. Speex/PCM16 (signed linear) Codec Translator #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:171 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_codecspeex" -msgstr "Ứng dụng Echo đơn giản" +msgstr "Speex/PCM16 (signed linear) Codec Translator" #. Mu-law Coder/Decoder #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:172 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_codeculaw" -msgstr "Ứng dụng Echo đơn giản" +msgstr "Mu-law Coder/Decoder" #. Sun Microsystems AU format (signed linear) #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:173 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_formatau" -msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản" +msgstr "Sun Microsystems AU format (signed linear)" #. G.723.1 Simple Timestamp File Format #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:174 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_formatg723" -msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản" +msgstr "G.723.1 Simple Timestamp File Format" #. Raw G.726 (16/24/32/40kbps) data #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:175 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_formatg726" -msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản" +msgstr "Raw G.726 (16/24/32/40kbps) data" #. Raw G729 data #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:176 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_formatg729" -msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản" +msgstr "Raw G729 data" #. Raw GSM data #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:177 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_formatgsm" -msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản" +msgstr "Raw GSM data" #. Raw h263 data #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:178 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_formath263" -msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản" +msgstr "Raw h263 data" #. JPEG (Joint Picture Experts Group) Image #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:179 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_formatjpeg" -msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản" +msgstr "JPEG (Joint Picture Experts Group) Image" #. Raw uLaw 8khz Audio support (PCM) #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:180 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_formatpcm" -msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản" +msgstr "Raw uLaw 8khz Audio support (PCM)" #. load => .so ; Raw aLaw 8khz PCM Audio support #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:181 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_formatpcmalaw" -msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản" +msgstr "load =&gt; .so ; Raw aLaw 8khz PCM Audio support" #. Raw Signed Linear Audio support (SLN) #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:182 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_formatsln" -msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản" +msgstr "Raw Signed Linear Audio support (SLN)" #. Dialogic VOX (ADPCM) File Format #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:183 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_formatvox" -msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản" +msgstr "Dialogic VOX (ADPCM) File Format" #. Microsoft WAV format (8000hz Signed Line #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:184 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_formatwav" -msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản" +msgstr "Microsoft WAV format (8000hz Signed Line" #. Microsoft WAV format (Proprietary GSM) #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:185 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_formatwavgsm" -msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản" +msgstr "Microsoft WAV format (Proprietary GSM)" #. Caller ID related dialplan functions #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:186 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_funccallerid" -msgstr "Ứng dụng cài đặt định dạng cuộc gọi" +msgstr "Caller ID liên quan đến chức năng dialplan " #. ENUM Functions #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:187 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_funcenum" -msgstr "Gửi những ứng dụng URL" +msgstr "chức năng ENUM" #. URI encoding / decoding functions #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:188 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_funcuri" -msgstr "Gửi những ứng dụng URL" +msgstr "Chức năng URI encoding / decoding " #. Asterisk Extension Language Compiler #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:189 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_pbxael" -msgstr "Ứng dụng quay số" +msgstr "Asterisk Extension Language Compiler" #. Text Extension Configuration #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:190 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_pbxconfig" -msgstr "Ứng dụng quay số" +msgstr "Cấu hình Text Extension " #. load => .so ; Builtin dialplan functions #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:191 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_pbxfunctions" -msgstr "Tra cứu dữ liệu đúng lúc/ Viết lại" +msgstr "load =&gt; .so ; chức năng Builtin dialplan " #. Loopback Switch #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:192 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_pbxloopback" -msgstr "Yêu cầu nhập số điện thoại" +msgstr "Loopback Switch" #. Realtime Switch #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:193 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_pbxrealtime" -msgstr "Tra cứu dữ liệu đúng lúc/ Viết lại" +msgstr "Realtime Switch" #. Outgoing Spool Support #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:194 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_pbxspool" -msgstr "Gửi những ứng dụng URL" +msgstr "Hỗ trợ outgoing spool" #. Wil Cal U (Auto Dialer) #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:195 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_pbxwilcalu" -msgstr "Ứng dụng quay số" +msgstr "Wil Cal U (Auto Dialer)" #. MySQL Config Resource #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:196 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_resconfigmysql" -msgstr "Thu âm cuộc gọi và phối âm trong khi thu" +msgstr "MySQL Config Resource" #. ODBC Config Resource #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:197 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_resconfigodbc" -msgstr "Thu âm cuộc gọi và phối âm trong khi thu" +msgstr "ODBC Config Resource" #. PGSQL Module #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:198 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_resconfigpgsql" -msgstr "Thu âm cuộc gọi và phối âm trong khi thu" +msgstr "PGSQL Module" #. Cryptographic Digital Signatures #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:199 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_rescrypto" -msgstr "Thu âm cuộc gọi và phối âm trong khi thu" +msgstr "Cryptographic Digital Signatures" #. Call Parking Resource #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:200 msgid "asterisk_module_resfeatures" -msgstr "" +msgstr "Call Parking Resource" #. Indications Configuration #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:201 msgid "asterisk_module_resindications" -msgstr "" +msgstr "Cấu hình indications" #. Call Monitoring Resource #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:202 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_resmonitor" -msgstr "Thu âm cuộc gọi và phối âm trong khi thu" +msgstr "Call Monitoring Resource" #. Music On Hold Resource #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:203 msgid "asterisk_module_resmusiconhold" -msgstr "" +msgstr "Music On Hold Resource" #. ODBC Resource #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:204 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_resodbc" -msgstr "Chức năng truy cập cơ sở dữ liệu" +msgstr "ODBC Resource" #. SMDI Module #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:205 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_ressmdi" -msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản" +msgstr "SMDI Module" #. SNMP Module #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:206 -#, fuzzy msgid "asterisk_module_ressnmp" -msgstr "Ứng dụng kiểm tra giao diện" +msgstr "SNMP Module" #. Music On Hold #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:207 -#, fuzzy msgid "asterisk_moh" -msgstr "Kết nối SIP" +msgstr "Music On Hold" #. Application #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:208 msgid "asterisk_moh_application" -msgstr "" +msgstr "Ứng dụng" #. Directory of Music #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:209 -#, fuzzy msgid "asterisk_moh_directory" -msgstr "Danh bạ nhánh số" +msgstr "Thư mục music" #. Option mode #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:210 msgid "asterisk_moh_mode" -msgstr "" +msgstr "Chế độ tùy chọn" #. Random Play #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:211 msgid "asterisk_moh_random" -msgstr "" +msgstr "Random Play" #. SIP Connection #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:212 -#, fuzzy msgid "asterisk_sip" msgstr "Kết nối SIP" #. Always Dial International #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:213 -#, fuzzy msgid "asterisk_sip_alwaysinternational" msgstr "Luôn gọi quốc tế" #. Reinvite/redirect media connections #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:214 msgid "asterisk_sip_canreinvite" -msgstr "" +msgstr "Mời lại/chuyển hướng kết nối media" #. context #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:215 -#, fuzzy msgid "asterisk_sip_context" -msgstr "bối cảnh" +msgstr "context" #. Country Code for connection #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:216 -#, fuzzy msgid "asterisk_sip_countrycode" msgstr "Mã quốc gia để kết nối" #. DTMF mode #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:217 msgid "asterisk_sip_dtmfmode" -msgstr "" +msgstr "chế độ DTMF" #. Add as Extension #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:218 -#, fuzzy msgid "asterisk_sip_extension" -msgstr "bổ sung như nhánh số" +msgstr "Thêm vào như extension" #. Primary domain identity for From: headers #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:219 msgid "asterisk_sip_fromdomain" -msgstr "" +msgstr "Nhận dạng primary domain cho From: headers" #. From user (required by many SIP providers) #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:220 msgid "asterisk_sip_fromuser" -msgstr "" +msgstr "Từ user (yêu cầu bởi nhiều nhà cung cấp SIP)" #. Host name (or blank) #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:221 -#, fuzzy msgid "asterisk_sip_host" -msgstr "Tên máy chủ" +msgstr "Tên host (hoặc bỏ trống)" #. Ring on incoming dialplan contexts #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:222 msgid "asterisk_sip_incoming" -msgstr "" +msgstr "Ring on incoming dialplan contexts" #. Allow Insecure for #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:223 -#, fuzzy msgid "asterisk_sip_insecure" -msgstr "Bí mật" +msgstr "Cho phép không an toàn cho" #. International Dial Prefix #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:224 -#, fuzzy msgid "asterisk_sip_internationalprefix" msgstr "Tiền tố số gọi quốc tế" #. Mailbox for MWI #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:225 msgid "asterisk_sip_mailbox" -msgstr "" +msgstr "Hộp thư cho MWI" #. NAT between phone and Asterisk #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:226 -#, fuzzy msgid "asterisk_sip_nat" -msgstr "Tên máy chủ" +msgstr "NAT giữa điện thoại và Asterisk" #. Check tags in headers #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:227 msgid "asterisk_sip_pedantic" -msgstr "" +msgstr "Kiểm tra tags trong headers" #. SIP Port #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:228 -#, fuzzy msgid "asterisk_sip_port" -msgstr "Tên máy chủ" +msgstr "Cổng SIP" #. Dial Prefix (for external line) #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:229 -#, fuzzy msgid "asterisk_sip_prefix" msgstr "Tiền tố số gọi (cho nhanh số)" #. Reply Timeout (ms) for down connection #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:230 msgid "asterisk_sip_qualify" -msgstr "" +msgstr "Trả lời Timeout (ms) cho down kết nối" #. Register connection #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:231 msgid "asterisk_sip_register" -msgstr "" +msgstr "Đăng ký kết nối" #. Secret #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:232 -#, fuzzy msgid "asterisk_sip_secret" msgstr "Bí mật" #. Dial own extension for mailbox #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:233 msgid "asterisk_sip_selfmailbox" -msgstr "" +msgstr "Gọi nhánh số cho hộp thư" #. Dial Timeout (sec) #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:234 -#, fuzzy msgid "asterisk_sip_timeout" -msgstr "Dừng quay số (giây)" +msgstr "Dial Timeout (giây)" #. Client Type #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:235 -#, fuzzy msgid "asterisk_sip_type" -msgstr "Lựa chọn" +msgstr "Loại Client" #. Username #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:236 -#, fuzzy msgid "asterisk_sip_username" -msgstr "Tên người dùng" +msgstr "Username" #. Section sipgeneral #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:237 -#, fuzzy msgid "asterisk_sipgeneral" -msgstr "Những lựa chọn tổng quát IAX" +msgstr "Section sipgeneral" #. Allow codecs #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:238 -#, fuzzy msgid "asterisk_sipgeneral_allow" msgstr "Cho phép Codecs" #. SIP Port #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:239 -#, fuzzy msgid "asterisk_sipgeneral_port" -msgstr "Cho phép Codecs" +msgstr "Cổng SIP" #. SIP realm #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:240 -#, fuzzy msgid "asterisk_sipgeneral_realm" -msgstr "Cho phép Codecs" +msgstr "SIP realm" #. Voicemail general options #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:241 -#, fuzzy msgid "asterisk_voicegeneral" -msgstr "Những lựa chọn tổng quát IAX" +msgstr "Thư thoại tùy chọn tổng quát" #. From Email address of server #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:242 msgid "asterisk_voicegeneral_serveremail" -msgstr "" +msgstr "Từ địa chỉ email của server" #. Voice Mail boxes #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:243 -#, fuzzy msgid "asterisk_voicemail" -msgstr "Dial Zones cho Dialplan" +msgstr "Hộp thư thoại" #. Email contains attachment #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:244 msgid "asterisk_voicemail_attach" -msgstr "" +msgstr "Email bao gồm attachment" #. Email #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:245 msgid "asterisk_voicemail_email" -msgstr "" +msgstr "Email" #. Display Name #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:246 msgid "asterisk_voicemail_name" -msgstr "" +msgstr "Tên display" #. Password #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:247 msgid "asterisk_voicemail_password" -msgstr "" +msgstr "Mật khẩu" #. zone #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:248 -#, fuzzy msgid "asterisk_voicemail_zone" -msgstr "Dial Zones cho Dialplan" +msgstr "zone" #. Voice Zone settings #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:249 -#, fuzzy msgid "asterisk_voicezone" -msgstr "Dial Zones cho Dialplan" +msgstr "Cài đặt voice zone" #. Message Format #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:250 msgid "asterisk_voicezone_message" -msgstr "" +msgstr "Message Format" #. Time Zone #: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:251 -#, fuzzy msgid "asterisk_voicezone_zone" -msgstr "Dial Zones cho Dialplan" +msgstr "Time Zone" |