summaryrefslogtreecommitdiffhomepage
path: root/po/vi/statistics.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi/statistics.po')
-rw-r--r--po/vi/statistics.po59
1 files changed, 26 insertions, 33 deletions
diff --git a/po/vi/statistics.po b/po/vi/statistics.po
index b689e3cbb..14fdebe59 100644
--- a/po/vi/statistics.po
+++ b/po/vi/statistics.po
@@ -8,6 +8,7 @@ msgstr ""
"PO-Revision-Date: 2009-08-16 05:50+0200\n"
"Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
+"Language: \n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
@@ -115,6 +116,9 @@ msgstr "Khoảng trống trên đĩa"
msgid "Disk Usage"
msgstr "Disk Usage"
+msgid "Display Host »"
+msgstr ""
+
msgid "Display timespan »"
msgstr "Display timespan"
@@ -192,12 +196,6 @@ msgstr "Lờ đi những địa chỉ nguồn"
msgid "Incoming interface"
msgstr "Giao diện đang tới"
-msgid "Installed network plugins:"
-msgstr ""
-
-msgid "Installed output plugins:"
-msgstr ""
-
msgid "Interface Plugin Configuration"
msgstr "Cấu hình giao diện plugin"
@@ -291,11 +289,6 @@ msgstr "Cấu hình network plugin"
msgid "Network plugins"
msgstr "Network plugins"
-msgid ""
-"Network plugins are used to collect information about open tcp connections, "
-"interface traffic, iptables rules etc."
-msgstr ""
-
msgid "Network protocol"
msgstr "Network protocol"
@@ -320,13 +313,6 @@ msgstr "Giao diện ra ngoài"
msgid "Output plugins"
msgstr "Output plugins"
-msgid ""
-"Output plugins provide different possibilities to store collected data. It "
-"is possible to enable multiple plugin at one, for example to store collected "
-"data in rrd databases and to transmit the data over the network to other "
-"collectd instances."
-msgstr ""
-
msgid "Ping"
msgstr "Ping"
@@ -426,11 +412,6 @@ msgstr "System Load"
msgid "System plugins"
msgstr "System plugins"
-msgid ""
-"System plugins collecting values about system state and ressource usage on "
-"the device.:"
-msgstr ""
-
msgid "TCP Connections"
msgstr "Kết nối TCP"
@@ -446,6 +427,9 @@ msgstr "TTl cho gói ping"
msgid "Table"
msgstr "Table"
+msgid "The NUT plugin reads information about Uninterruptible Power Supplies."
+msgstr ""
+
msgid ""
"The OLSRd plugin reads information about meshed networks from the txtinfo "
"plugin of OLSRd."
@@ -607,13 +591,6 @@ msgstr ""
"từ một collectd instance đang vận hành. "
msgid ""
-"The wireless plugin collects statistics about wireless signal strength, "
-"noise and quality."
-msgstr ""
-"Cấu hình wireless plugin thu thập thống kê về độ mạnh của tín hiệu wireless, "
-"noise và chất lượng."
-
-msgid ""
"This section defines on which interfaces collectd will wait for incoming "
"connections."
msgstr ""
@@ -626,6 +603,15 @@ msgstr "Section này định nghĩa servers thu thập dữ liệu địa phươ
msgid "Try to lookup fully qualified hostname"
msgstr "Thử tra cứu những tên host đủ điều kiện"
+msgid "UPS"
+msgstr ""
+
+msgid "UPS Plugin Configuration"
+msgstr ""
+
+msgid "UPS name in NUT ups@host format"
+msgstr ""
+
msgid "UnixSock"
msgstr "UnixSock"
@@ -644,9 +630,6 @@ msgstr "Verbose monitoring"
msgid "Wireless"
msgstr "Mạng không dây"
-msgid "Wireless Plugin Configuration"
-msgstr "Cấu hình Wireless Plugin "
-
msgid "Wireless iwinfo Plugin Configuration"
msgstr ""
@@ -670,3 +653,13 @@ msgstr "giây; nhiều phân tách bởi khoảng trống"
msgid "server interfaces"
msgstr "giao diện server"
+
+#~ msgid ""
+#~ "The wireless plugin collects statistics about wireless signal strength, "
+#~ "noise and quality."
+#~ msgstr ""
+#~ "Cấu hình wireless plugin thu thập thống kê về độ mạnh của tín hiệu "
+#~ "wireless, noise và chất lượng."
+
+#~ msgid "Wireless Plugin Configuration"
+#~ msgstr "Cấu hình Wireless Plugin "