diff options
Diffstat (limited to 'po/vi/polipo.po')
-rw-r--r-- | po/vi/polipo.po | 265 |
1 files changed, 265 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi/polipo.po b/po/vi/polipo.po new file mode 100644 index 000000000..e8253042c --- /dev/null +++ b/po/vi/polipo.po @@ -0,0 +1,265 @@ +# polipo.pot +# generated from ./applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-08-13 07:49+0200\n" +"Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n" +"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" + +#. Polipo +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:1 +msgid "polipo" +msgstr "Polipo" + +#. On-Disk Cache +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:2 +msgid "polipo_cache" +msgstr "Cạc trên ổ đĩa" + +#. Shared cache +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:3 +msgid "polipo_cache_cacheisshared" +msgstr "Cạc trên ổ đĩa" + +#. Enable if cache (proxy) is shared by multiple users. +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:4 +msgid "polipo_cache_cacheisshared_desc" +msgstr "Kích hoạt nếu cạc được chia rẻ bởi nhiều người dùng." + +#. To enable polipo on-disk cache cleaning (highly recommended), you should add a cron job in Scheduled Tasks services that will execute /usr/sbin/polipo_purge script. For example to perform disk cache cleanup every day at 6:00 in the morning you should add the following line in Scheduled Tasks "0 6 * * * /usr/sbin/polipo_purge" (without quotes). +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:5 +msgid "polipo_cache_desc" +msgstr "" +"Để kích hoạt tính năng làm sạch trên cạc đĩa polipo (rất khuyến khích), bạn " +"nên thêm vào một công việc cron trong những công tác đã schedule, nó sẽ thực " +"hiện / usr / sbin / polipo_purge script. Ví dụ: để thực hiện các đĩa bộ nhớ " +"cache mỗi ngày vào lúc 6:00 sáng, bạn nên thêm dòng sau trong Scheduled " +"công việc &quot;0 6 * * * /usr/sbin/polipo_purge&quot; (không có dấu " +"ngoặc kép)." + +#. Disk cache location +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:6 +msgid "polipo_cache_diskcacheroot" +msgstr "Vị trí cạc đĩa" + +#. Location where polipo will cache files permanently. Use of external storage devices is recommended, because the cache can grow considerably. Leave it empty to disable on-disk cache. +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:7 +msgid "polipo_cache_diskcacheroot_desc" +msgstr "" +"Vị trị mà polipo sẽ định các tập tin thường xuyên. Sử dụng thiết bị nhớ " +"ngoài được khuyến khích, bởi vì cạc có thể lớn lên đáng kể. Để lại nó trống " +"để vô hiệu hóa Trên cạc trên đĩa." + +#. Truncate cache files size (in bytes) +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:8 +msgid "polipo_cache_diskcachetruncatesize" +msgstr "Bỏ bớt những tập tin cạc với dung lượng (bytes)" + +#. Size to which cached files should be truncated. (default value: 1048576) +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:9 +msgid "polipo_cache_diskcachetruncatesize_desc" +msgstr "Dung lượng mà những tập tin cạc bị cắt bỏ. (Giá trị: 1048576)" + +#. Truncate cache files time +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:10 +msgid "polipo_cache_diskcachetruncatetime" +msgstr "Cắt bỏ tập tin cạc khi" + +#. Time after which cached files will be truncated. (default value: 4d12h) +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:11 +msgid "polipo_cache_diskcachetruncatetime_desc" +msgstr "Thời gian khi tập tin cạc sẽ bị cắt bỏ (Giá trị: 4d12h)" + +#. Delete cache files time +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:12 +msgid "polipo_cache_diskcacheunlinktime" +msgstr "Xóa tập tin cạc khi" + +#. Time after which cached files will be deleted. (default value: 32d) +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:13 +msgid "polipo_cache_diskcacheunlinktime_desc" +msgstr "Thời gian khi tập tin cạc sẽ bị xóa. (Giá trị: 32d)" + +#. Polipo is a small and fast caching web proxy. +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:14 +msgid "polipo_desc" +msgstr "Polipo là một web proxy nhỏ và nhanh caching." + +#. General +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:15 +msgid "polipo_general" +msgstr "Tổng quát" + +#. Allowed clients +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:16 +msgid "polipo_general_allowedclients" +msgstr "Đối tượng cho phép" + +#. When listen address is set to 0.0.0.0 or :: (IPv6), you must list clients that are allowed to connect. The format is IP address or network address (192.168.1.123, 192.168.1.0/24, 2001:660:116::/48 (IPv6)). +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:17 +msgid "polipo_general_allowedclients_desc" +msgstr "" +"Khi nghe địa chỉ được đặt ở 0.0.0.0 hoặc :: (IPv6), bạn phải liệt kê những " +"đối tượng được phép kết nối. Định dạng là địa chỉ IP hoặc địa chỉ mạng " +"(192.168.1.123, 192.168.1.0/24, 2001:660:116::/48 (IPv6))." + +#. In RAM cache size (in bytes) +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:18 +msgid "polipo_general_chunkhighmark" +msgstr "Trong RAM dung lượng cạc (tính theo bytes)" + +#. How much RAM should Polipo use for its cache. +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:19 +msgid "polipo_general_chunkhighmark_desc" +msgstr "Bao nhiêu RAM Polipo nên dùng cho cạc." + +#. DNS server address +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:20 +msgid "polipo_general_dnsnameserver" +msgstr "Địa chỉ tên miền máy chủ" + +#. Set the DNS server address to use, if you want Polipo to use different DNS server than the host system. +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:21 +msgid "polipo_general_dnsnameserver_desc" +msgstr "" +"Cài đặt địa chỉ tên miền máy chủ để sử dụng, nếu bạn muốn Polipo dùng tên " +"miền khác với hệ thông chính. " + +#. Query DNS for IPv6 +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:22 +msgid "polipo_general_dnsqueryipv6" +msgstr "Tra vấn DNS cho IPv6" + +#. false = Do not query IPv6; reluctantly = Query both, prefer IPv4; happily = Query both, prefer IPv6; true = Query only IPv6 +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:23 +msgid "polipo_general_dnsqueryipv6_desc" +msgstr "" +"False = Đừng truy vấn IPv6; reluctantly = Truy vấn cả hai, IPv4 được chuộng " +"hơn; happily = truy vấn cả hai, IPv6 chuộng hơn; true = chỉ truy vấn IPv6" + +#. Query DNS by hostname +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:24 +msgid "polipo_general_dnsusegethostbyname" +msgstr "Tra vấn DNS bằng hostname" + +#. false = Never use system DNS resolver; reluctantly = Query DNS directly, if DNS server is unavailable fail to system DNS resolver; happily = Query DNS directly, if host could not be found fallback to system DNS resolver; true = Always use system DNS resolver +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:25 +msgid "polipo_general_dnsusegethostbyname_desc" +msgstr "" +"false = Đừng bao giờ dùng bộ phân tích hệ thống DNS; reluctantly = Truy vấn " +"DNS trực tiếp, nếu DNS server không có sẵn trong bộ phân tích hệ thống DNS; " +"happily = truy vấn DNS trực tiếp, nếu host bị đẩy lùi so với bộ phân tích hệ " +"thống DNS; true = Luân luân dùng bộ phân tích hệ thống DNS" + +#. Syslog facility +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:26 +msgid "polipo_general_logfacility" +msgstr "Syslog facility" + +#. Log file location +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:27 +msgid "polipo_general_logfile" +msgstr "Vị trí tập tin sổ ghi" + +#. Use of external storage device is recommended, because the log file is written frequently and can grow considerably. +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:28 +msgid "polipo_general_logfile_desc" +msgstr "" +"Nên dùng bộ nhớ ngoài bởi vì tập tin sổ ghi được viết rất nhiều lần và có " +"thể phát tán rất mạnh. " + +#. Log to syslog +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:29 +msgid "polipo_general_logsyslog" +msgstr "Log to syslog" + +#. Parent proxy authentication +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:30 +msgid "polipo_general_parentauthcredentials" +msgstr "Xác thực parent proxy " + +#. Basic HTTP authentication supported. Provide username and password in username:password format. +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:31 +msgid "polipo_general_parentauthcredentials_desc" +msgstr "" +"Sự chứng thực HTTP Cơ bản được hỗ trợ. Cung cấp tên người dùng và mật khẩu " +"trong tên người dùng: mật khẩu định dạng" + +#. Parent proxy address +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:32 +msgid "polipo_general_parentproxy" +msgstr "Địa chỉ parent proxy " + +#. Parent proxy address (in host:port format), to which Polipo will forward the requests. +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:33 +msgid "polipo_general_parentproxy_desc" +msgstr "" +"Địa chỉ parent proxy (in host:port format), cái mà Polipo sẽ chuyển yêu cầu " +"tới." + +#. Listen address +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:34 +msgid "polipo_general_proxyaddress" +msgstr "Địa chỉ nge" + +#. The interface on which Polipo will listen. To listen on all interfaces use 0.0.0.0 or :: (IPv6). +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:35 +msgid "polipo_general_proxyaddress_desc" +msgstr "" +"Giao diện mà Polipo sẽ nghe. Để nghe trên tất cả các giao diện dùng 0.0.0.0 " +"hoặc :: (IPv6)" + +#. Listen port +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:36 +msgid "polipo_general_proxyport" +msgstr "Cổng nghe" + +#. Port on which Polipo will listen. (default value: 8123) +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:37 +msgid "polipo_general_proxyport_desc" +msgstr "Cổng mà Polipo sẽ nghe. (giá trị: 8123)" + +#. Poor Man's Multiplexing +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:38 +msgid "polipo_pmm" +msgstr "Poor Man&#39;s Multiplexing" + +#. Poor Man's Multiplexing (PMM) is a technique that simulates multiplexing by requesting an instance in multiple segments. It tries to lower the latency caused by the weakness of HTTP protocol. NOTE: some sites may not work with PMM enabled. +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:39 +msgid "polipo_pmm_desc" +msgstr "" +"Poor Man&#39;s Multiplexing (PMM) là một kỹ thuật kích thích " +"multiplexing bằng cách yêu cầu trường hợp trong nhiều phân đoạn. Nó cố gắng " +"hạ thấp sự trễ nãi do các điểm yếu HTTP protocol gây ra. Chú ý: một số trang " +"web có thể không hoạt động với PMM bật." + +#. First PMM segment size (in bytes) +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:40 +msgid "polipo_pmm_pmmfirstsize" +msgstr "Dung lượng phân đoạn PMM đầu tiên (in bytes)" + +#. Size of the first PMM segment. If not defined, it defaults to twice the PMM segment size. +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:41 +msgid "polipo_pmm_pmmfirstsize_desc" +msgstr "" +"Dung lượng của phân đoạn PMM đầu tiên. Nếu không định nghĩa sẽ mặc định dung " +"lượng của phân đoạn PMM gấp 2 lần" + +#. PMM segments size (in bytes) +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:42 +msgid "polipo_pmm_pmmsize" +msgstr "Dung lượng phân đoạn PMM (in bytes)" + +#. To enable PMM, PMM segment size must be set to some positive value. +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:43 +msgid "polipo_pmm_pmmsize_desc" +msgstr "" +"Để kích hoạt PMM, dung lượng phân đoạn PMM phải được đặt những giá trị " +"dương." |