diff options
Diffstat (limited to 'po/vi/polipo.po')
-rw-r--r-- | po/vi/polipo.po | 84 |
1 files changed, 42 insertions, 42 deletions
diff --git a/po/vi/polipo.po b/po/vi/polipo.po index e8253042c6..98d4bbfb4b 100644 --- a/po/vi/polipo.po +++ b/po/vi/polipo.po @@ -15,27 +15,27 @@ msgstr "" #. Polipo #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:1 -msgid "polipo" +msgid "Polipo" msgstr "Polipo" #. On-Disk Cache #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:2 -msgid "polipo_cache" +msgid "On-Disk Cache" msgstr "Cạc trên ổ đĩa" #. Shared cache #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:3 -msgid "polipo_cache_cacheisshared" +msgid "Shared cache" msgstr "Cạc trên ổ đĩa" #. Enable if cache (proxy) is shared by multiple users. #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:4 -msgid "polipo_cache_cacheisshared_desc" +msgid "Enable if cache (proxy) is shared by multiple users." msgstr "Kích hoạt nếu cạc được chia rẻ bởi nhiều người dùng." #. To enable polipo on-disk cache cleaning (highly recommended), you should add a cron job in Scheduled Tasks services that will execute /usr/sbin/polipo_purge script. For example to perform disk cache cleanup every day at 6:00 in the morning you should add the following line in Scheduled Tasks "0 6 * * * /usr/sbin/polipo_purge" (without quotes). #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:5 -msgid "polipo_cache_desc" +msgid "To enable polipo on-disk cache cleaning (highly recommended), you should add a cron job in Scheduled Tasks services that will execute /usr/sbin/polipo_purge script. For example to perform disk cache cleanup every day at 6:00 in the morning you should add the following line in Scheduled Tasks \"0 6 * * *\\t/usr/sbin/polipo_purge\" (without quotes)." msgstr "" "Để kích hoạt tính năng làm sạch trên cạc đĩa polipo (rất khuyến khích), bạn " "nên thêm vào một công việc cron trong những công tác đã schedule, nó sẽ thực " @@ -46,12 +46,12 @@ msgstr "" #. Disk cache location #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:6 -msgid "polipo_cache_diskcacheroot" +msgid "Disk cache location" msgstr "Vị trí cạc đĩa" #. Location where polipo will cache files permanently. Use of external storage devices is recommended, because the cache can grow considerably. Leave it empty to disable on-disk cache. #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:7 -msgid "polipo_cache_diskcacheroot_desc" +msgid "Location where polipo will cache files permanently. Use of external storage devices is recommended, because the cache can grow considerably. Leave it empty to disable on-disk cache." msgstr "" "Vị trị mà polipo sẽ định các tập tin thường xuyên. Sử dụng thiết bị nhớ " "ngoài được khuyến khích, bởi vì cạc có thể lớn lên đáng kể. Để lại nó trống " @@ -59,52 +59,52 @@ msgstr "" #. Truncate cache files size (in bytes) #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:8 -msgid "polipo_cache_diskcachetruncatesize" +msgid "Truncate cache files size (in bytes)" msgstr "Bỏ bớt những tập tin cạc với dung lượng (bytes)" #. Size to which cached files should be truncated. (default value: 1048576) #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:9 -msgid "polipo_cache_diskcachetruncatesize_desc" +msgid "Size to which cached files should be truncated. (default value: 1048576)" msgstr "Dung lượng mà những tập tin cạc bị cắt bỏ. (Giá trị: 1048576)" #. Truncate cache files time #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:10 -msgid "polipo_cache_diskcachetruncatetime" +msgid "Truncate cache files time" msgstr "Cắt bỏ tập tin cạc khi" #. Time after which cached files will be truncated. (default value: 4d12h) #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:11 -msgid "polipo_cache_diskcachetruncatetime_desc" +msgid "Time after which cached files will be truncated. (default value: 4d12h)" msgstr "Thời gian khi tập tin cạc sẽ bị cắt bỏ (Giá trị: 4d12h)" #. Delete cache files time #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:12 -msgid "polipo_cache_diskcacheunlinktime" +msgid "Delete cache files time" msgstr "Xóa tập tin cạc khi" #. Time after which cached files will be deleted. (default value: 32d) #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:13 -msgid "polipo_cache_diskcacheunlinktime_desc" +msgid "Time after which cached files will be deleted. (default value: 32d)" msgstr "Thời gian khi tập tin cạc sẽ bị xóa. (Giá trị: 32d)" #. Polipo is a small and fast caching web proxy. #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:14 -msgid "polipo_desc" +msgid "Polipo is a small and fast caching web proxy." msgstr "Polipo là một web proxy nhỏ và nhanh caching." #. General #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:15 -msgid "polipo_general" +msgid "General" msgstr "Tổng quát" #. Allowed clients #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:16 -msgid "polipo_general_allowedclients" +msgid "Allowed clients" msgstr "Đối tượng cho phép" #. When listen address is set to 0.0.0.0 or :: (IPv6), you must list clients that are allowed to connect. The format is IP address or network address (192.168.1.123, 192.168.1.0/24, 2001:660:116::/48 (IPv6)). #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:17 -msgid "polipo_general_allowedclients_desc" +msgid "When listen address is set to 0.0.0.0 or :: (IPv6), you must list clients that are allowed to connect. The format is IP address or network address (192.168.1.123, 192.168.1.0/24, 2001:660:116::/48 (IPv6))." msgstr "" "Khi nghe địa chỉ được đặt ở 0.0.0.0 hoặc :: (IPv6), bạn phải liệt kê những " "đối tượng được phép kết nối. Định dạng là địa chỉ IP hoặc địa chỉ mạng " @@ -112,46 +112,46 @@ msgstr "" #. In RAM cache size (in bytes) #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:18 -msgid "polipo_general_chunkhighmark" +msgid "In RAM cache size (in bytes)" msgstr "Trong RAM dung lượng cạc (tính theo bytes)" #. How much RAM should Polipo use for its cache. #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:19 -msgid "polipo_general_chunkhighmark_desc" +msgid "How much RAM should Polipo use for its cache." msgstr "Bao nhiêu RAM Polipo nên dùng cho cạc." #. DNS server address #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:20 -msgid "polipo_general_dnsnameserver" +msgid "DNS server address" msgstr "Địa chỉ tên miền máy chủ" #. Set the DNS server address to use, if you want Polipo to use different DNS server than the host system. #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:21 -msgid "polipo_general_dnsnameserver_desc" +msgid "Set the DNS server address to use, if you want Polipo to use different DNS server than the host system." msgstr "" "Cài đặt địa chỉ tên miền máy chủ để sử dụng, nếu bạn muốn Polipo dùng tên " "miền khác với hệ thông chính. " #. Query DNS for IPv6 #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:22 -msgid "polipo_general_dnsqueryipv6" +msgid "Query DNS for IPv6" msgstr "Tra vấn DNS cho IPv6" #. false = Do not query IPv6; reluctantly = Query both, prefer IPv4; happily = Query both, prefer IPv6; true = Query only IPv6 #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:23 -msgid "polipo_general_dnsqueryipv6_desc" +msgid "false = Do not query IPv6; reluctantly = Query both, prefer IPv4; happily = Query both, prefer IPv6; true = Query only IPv6" msgstr "" "False = Đừng truy vấn IPv6; reluctantly = Truy vấn cả hai, IPv4 được chuộng " "hơn; happily = truy vấn cả hai, IPv6 chuộng hơn; true = chỉ truy vấn IPv6" #. Query DNS by hostname #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:24 -msgid "polipo_general_dnsusegethostbyname" +msgid "Query DNS by hostname" msgstr "Tra vấn DNS bằng hostname" #. false = Never use system DNS resolver; reluctantly = Query DNS directly, if DNS server is unavailable fail to system DNS resolver; happily = Query DNS directly, if host could not be found fallback to system DNS resolver; true = Always use system DNS resolver #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:25 -msgid "polipo_general_dnsusegethostbyname_desc" +msgid "false = Never use system DNS resolver; reluctantly = Query DNS directly, if DNS server is unavailable fail to system DNS resolver; happily = Query DNS directly, if host could not be found fallback to system DNS resolver; true = Always use system DNS resolver" msgstr "" "false = Đừng bao giờ dùng bộ phân tích hệ thống DNS; reluctantly = Truy vấn " "DNS trực tiếp, nếu DNS server không có sẵn trong bộ phân tích hệ thống DNS; " @@ -160,80 +160,80 @@ msgstr "" #. Syslog facility #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:26 -msgid "polipo_general_logfacility" +msgid "Syslog facility" msgstr "Syslog facility" #. Log file location #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:27 -msgid "polipo_general_logfile" +msgid "Log file location" msgstr "Vị trí tập tin sổ ghi" #. Use of external storage device is recommended, because the log file is written frequently and can grow considerably. #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:28 -msgid "polipo_general_logfile_desc" +msgid "Use of external storage device is recommended, because the log file is written frequently and can grow considerably." msgstr "" "Nên dùng bộ nhớ ngoài bởi vì tập tin sổ ghi được viết rất nhiều lần và có " "thể phát tán rất mạnh. " #. Log to syslog #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:29 -msgid "polipo_general_logsyslog" +msgid "Log to syslog" msgstr "Log to syslog" #. Parent proxy authentication #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:30 -msgid "polipo_general_parentauthcredentials" +msgid "Parent proxy authentication" msgstr "Xác thực parent proxy " #. Basic HTTP authentication supported. Provide username and password in username:password format. #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:31 -msgid "polipo_general_parentauthcredentials_desc" +msgid "Basic HTTP authentication supported. Provide username and password in username:password format." msgstr "" "Sự chứng thực HTTP Cơ bản được hỗ trợ. Cung cấp tên người dùng và mật khẩu " "trong tên người dùng: mật khẩu định dạng" #. Parent proxy address #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:32 -msgid "polipo_general_parentproxy" +msgid "Parent proxy address" msgstr "Địa chỉ parent proxy " #. Parent proxy address (in host:port format), to which Polipo will forward the requests. #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:33 -msgid "polipo_general_parentproxy_desc" +msgid "Parent proxy address (in host:port format), to which Polipo will forward the requests." msgstr "" "Địa chỉ parent proxy (in host:port format), cái mà Polipo sẽ chuyển yêu cầu " "tới." #. Listen address #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:34 -msgid "polipo_general_proxyaddress" +msgid "Listen address" msgstr "Địa chỉ nge" #. The interface on which Polipo will listen. To listen on all interfaces use 0.0.0.0 or :: (IPv6). #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:35 -msgid "polipo_general_proxyaddress_desc" +msgid "The interface on which Polipo will listen. To listen on all interfaces use 0.0.0.0 or :: (IPv6)." msgstr "" "Giao diện mà Polipo sẽ nghe. Để nghe trên tất cả các giao diện dùng 0.0.0.0 " "hoặc :: (IPv6)" #. Listen port #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:36 -msgid "polipo_general_proxyport" +msgid "Listen port" msgstr "Cổng nghe" #. Port on which Polipo will listen. (default value: 8123) #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:37 -msgid "polipo_general_proxyport_desc" +msgid "Port on which Polipo will listen. (default value: 8123)" msgstr "Cổng mà Polipo sẽ nghe. (giá trị: 8123)" #. Poor Man's Multiplexing #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:38 -msgid "polipo_pmm" +msgid "Poor Man's Multiplexing" msgstr "Poor Man's Multiplexing" #. Poor Man's Multiplexing (PMM) is a technique that simulates multiplexing by requesting an instance in multiple segments. It tries to lower the latency caused by the weakness of HTTP protocol. NOTE: some sites may not work with PMM enabled. #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:39 -msgid "polipo_pmm_desc" +msgid "Poor Man's Multiplexing (PMM) is a technique that simulates multiplexing by requesting an instance in multiple segments. It tries to lower the latency caused by the weakness of HTTP protocol. NOTE: some sites may not work with PMM enabled." msgstr "" "Poor Man's Multiplexing (PMM) là một kỹ thuật kích thích " "multiplexing bằng cách yêu cầu trường hợp trong nhiều phân đoạn. Nó cố gắng " @@ -242,19 +242,19 @@ msgstr "" #. First PMM segment size (in bytes) #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:40 -msgid "polipo_pmm_pmmfirstsize" +msgid "First PMM segment size (in bytes)" msgstr "Dung lượng phân đoạn PMM đầu tiên (in bytes)" #. Size of the first PMM segment. If not defined, it defaults to twice the PMM segment size. #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:41 -msgid "polipo_pmm_pmmfirstsize_desc" +msgid "Size of the first PMM segment. If not defined, it defaults to twice the PMM segment size." msgstr "" "Dung lượng của phân đoạn PMM đầu tiên. Nếu không định nghĩa sẽ mặc định dung " "lượng của phân đoạn PMM gấp 2 lần" #. PMM segments size (in bytes) #: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:42 -msgid "polipo_pmm_pmmsize" +msgid "PMM segments size (in bytes)" msgstr "Dung lượng phân đoạn PMM (in bytes)" #. To enable PMM, PMM segment size must be set to some positive value. |