summaryrefslogtreecommitdiffhomepage
path: root/po/vi/openvpn.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi/openvpn.po')
-rw-r--r--po/vi/openvpn.po552
1 files changed, 0 insertions, 552 deletions
diff --git a/po/vi/openvpn.po b/po/vi/openvpn.po
deleted file mode 100644
index da4e4f23c..000000000
--- a/po/vi/openvpn.po
+++ /dev/null
@@ -1,552 +0,0 @@
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2009-08-16 12:27+0200\n"
-"Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n"
-"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
-"Language: \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: Pootle 1.1.0\n"
-
-msgid "%s"
-msgstr ""
-
-msgid "'net30', 'p2p', or 'subnet'"
-msgstr "'net30', 'p2p', or 'subnet'"
-
-msgid "Accept options pushed from server"
-msgstr "Chấp nhận tùy chọn được đảy từ server"
-
-msgid "Add"
-msgstr ""
-
-msgid "Add route after establishing connection"
-msgstr "Thêm tuyến sau khi kết nối thành lập"
-
-msgid "Additional authentication over TLS"
-msgstr "Xác thực bổ xung trên TLS"
-
-msgid "Allow client-to-client traffic"
-msgstr "Cho phép lưu thông đối tượng - đến - đối tượng"
-
-msgid "Allow multiple clients with same certificate"
-msgstr "Cho phép nhiều đối tượng với cùng một chứng chỉ"
-
-msgid "Allow only one session"
-msgstr "Chỉ cho phép một session"
-
-msgid "Allow remote to change its IP or port"
-msgstr "Cho phép đối tượng ngoài vùng thay đổi IP hoặc cổng"
-
-msgid "Allowed maximum of connected clients"
-msgstr "Cho phép tối đa đối tượng kết nối mới là"
-
-msgid "Allowed maximum of internal"
-msgstr "Internal tối đa được cho phép"
-
-msgid "Allowed maximum of new connections"
-msgstr "Cho phép tối đa kết nối mới là"
-
-msgid "Append log to file"
-msgstr "Nối thêm log lên tập tin"
-
-msgid "Authenticate using username/password"
-msgstr "Xác thực username/password đang sử dụng"
-
-msgid "Automatically redirect default route"
-msgstr "Tự động chuyển hướng tuyến mặc định"
-
-msgid "Below is a list of configured OpenVPN instances and their current state"
-msgstr ""
-"Dưới đây là một list của OpenVPN instances đã được cấu hình và tình trạng "
-"hiện tại"
-
-msgid "Call down cmd/script before TUN/TAP close"
-msgstr "Call down cmd/script trước khi TUN/TAP đóng"
-
-msgid "Certificate authority"
-msgstr "Giấy chứng nhận ủy quyền"
-
-msgid "Change process priority"
-msgstr "Thay đổi quy trình ưu tiên"
-
-msgid "Change to directory before initialization"
-msgstr "Chuyển qua thư mục trước khi khởi tạo"
-
-msgid "Check peer certificate against a CRL"
-msgstr "Kiểm tra chứng chỉ đối tác với một CRL"
-
-msgid "Chroot to directory after initialization"
-msgstr "Chroot vào thư mục sau khi khởi tạo"
-
-msgid "Client is disabled"
-msgstr "Đối tượng bị vô hiệu hóa"
-
-msgid "Configuration category"
-msgstr ""
-
-msgid "Configure client mode"
-msgstr "Định cấu hình chế độ đối tượng "
-
-msgid "Configure server bridge"
-msgstr "Định cấu hình cầu nối server"
-
-msgid "Configure server mode"
-msgstr "Định cấu hình chế độ server"
-
-msgid "Connect through Socks5 proxy"
-msgstr "Kết nối qua Socks5 proxy"
-
-msgid "Connect to remote host through an HTTP proxy"
-msgstr ""
-
-msgid "Connection retry interval"
-msgstr "Khoảng thử kết nối"
-
-msgid "Cryptography"
-msgstr ""
-
-msgid "Daemonize after initialization"
-msgstr "Daemonize sau khi khởi tạo"
-
-msgid "Delay n seconds after connection"
-msgstr ""
-
-msgid "Delay tun/tap open and up script execution"
-msgstr "Trì hoãn tun/tap mở và up script execution"
-
-msgid "Diffie Hellman parameters"
-msgstr "Tham số Diffie Hellman "
-
-msgid "Directory for custom client config files"
-msgstr "Dạnh mục cho các tập tin config đối tương tùy chỉnh"
-
-msgid "Disable Paging"
-msgstr "Vô hiệu hóa Paging"
-
-msgid "Disable cipher initialisation vector"
-msgstr "Vô hiệu hóa cipher initialisation vector"
-
-msgid "Disable options consistency check"
-msgstr "Vô hiệu hóa tùy chọn kiểm tra nhất quán"
-
-msgid "Disable replay protection"
-msgstr "Vô hiệu hóa replay protection"
-
-msgid "Do not bind to local address and port"
-msgstr "Đừng đóng kết địa chỉ địa phương và cổng"
-
-msgid "Don't actually execute ifconfig"
-msgstr "Đừng thực sự thực hiện ifconfig"
-
-msgid "Don't add routes automatically"
-msgstr "Đừng tự động thêm vào đường dẫn"
-
-msgid "Don't cache --askpass or --auth-user-pass passwords"
-msgstr "Don't cache --askpass or --auth-user-pass passwords"
-
-msgid "Don't inherit global push options"
-msgstr "Đừng thừa hưởng tùy chọn đẩy toàn cầu"
-
-msgid "Don't log timestamps"
-msgstr "Đừng log timestamps"
-
-msgid "Don't re-read key on restart"
-msgstr "Đừng đọc lại key ở chế độ khởi động "
-
-msgid "Don't require client certificate"
-msgstr "Đừng yêu câu chứng chỉ đối tượng"
-
-msgid "Don't use adaptive lzo compression"
-msgstr "Đừng dùng bộ nén lzo thích ứng"
-
-msgid "Don't warn on ifconfig inconsistencies"
-msgstr "Đừng cảnh báo về sự không nhất quán của ifconfig"
-
-msgid "Echo parameters to log"
-msgstr "Báo tham số lên log"
-
-msgid "Empirically measure MTU"
-msgstr "Đo MTU"
-
-msgid "Enable OpenSSL hardware crypto engines"
-msgstr "Kích hoạt OpenSSL hardware crypto engines"
-
-msgid "Enable Path MTU discovery"
-msgstr "Kích hoạt khám phá đường dẫn MTU"
-
-msgid "Enable Static Key encryption mode (non-TLS)"
-msgstr "Kích hoạt chế độ mã hóa khóa tĩnh (non-TLS)"
-
-msgid "Enable TLS and assume client role"
-msgstr "Kích hoạt TLS và giả định vải trò của client"
-
-msgid "Enable TLS and assume server role"
-msgstr "Kích hoạt TLS và giả định vải trò của server"
-
-msgid "Enable internal datagram fragmentation"
-msgstr "Kích hoạt internal datagram fragmentation"
-
-msgid "Enable management interface on <em>IP</em> <em>port</em>"
-msgstr "Kích hoạt giao diện điều hành trên <em>IP</em> <em>cổng</em>"
-
-msgid "Enabled"
-msgstr "Kích hoạt "
-
-msgid "Encryption cipher for packets"
-msgstr "Encryption cipher cho các gói"
-
-msgid "Execute shell cmd after routes are added"
-msgstr "Thực hiện shell cmd sau khi tuyến đã thêm vào"
-
-msgid "Execute shell command on remote ip change"
-msgstr "Thực hiện lệnh shell trên ip thay đổi từ xa"
-
-msgid ""
-"Executed in server mode on new client connections, when the client is still "
-"untrusted"
-msgstr ""
-
-msgid ""
-"Executed in server mode whenever an IPv4 address/route or MAC address is "
-"added to OpenVPN's internal routing table"
-msgstr ""
-
-msgid "Exit on TLS negotiation failure"
-msgstr "Exit trên TLS khi thương lượng thất bại"
-
-msgid "Get PEM password from controlling tty before we daemonize"
-msgstr "Lấy mật mã PEM từ điều khiển tty trước khi chúng ta daemonize"
-
-msgid "HMAC authentication for packets"
-msgstr "Sự xác thực HMAC cho gói"
-
-msgid "Handling of authentication failures"
-msgstr "Xử lý những sai soát khi xác thực "
-
-msgid ""
-"Helper directive to simplify the expression of --ping and --ping-restart in "
-"server mode configurations"
-msgstr ""
-
-msgid "If hostname resolve fails, retry"
-msgstr "Nếu hostname resolve thất bại, thử lại"
-
-msgid "Instance \"%s\""
-msgstr "Instance \"%s\""
-
-msgid "Invalid"
-msgstr ""
-
-msgid "Keep local IP address on restart"
-msgstr "Giữ địa chỉ IP ở chế độ khởi động"
-
-msgid "Keep remote IP address on restart"
-msgstr "Giữ remote địa chỉ IP ở chế độ khởi động"
-
-msgid "Keep tun/tap device open on restart"
-msgstr "Giữ công cụ tun/tap mở khi khởi động lại "
-
-msgid "Key transition window"
-msgstr "Key transition window"
-
-msgid "Limit repeated log messages"
-msgstr "Giới hạn lập log tin nhắn"
-
-msgid "Local certificate"
-msgstr "Chứng chỉ địa phương"
-
-msgid "Local host name or ip address"
-msgstr "Tên host địa phương và địa chỉ IP"
-
-msgid "Local private key"
-msgstr "Phím bảo mật địa phương"
-
-msgid "Major mode"
-msgstr "Chế độ chính"
-
-msgid "Make tun device IPv6 capable"
-msgstr "Làm cho tun công cụ IPv6 có khả năng"
-
-msgid "Maximum number of queued TCP output packets"
-msgstr "Số lượng tối đa của queued TCP output packets"
-
-msgid "Networking"
-msgstr ""
-
-msgid "Number of allocated broadcast buffers"
-msgstr "Số lượng phân bổ phát sóng buffers"
-
-msgid "Number of lines for log file history"
-msgstr "Số dòng cho tập tin log history"
-
-msgid "Only accept connections from given X509 name"
-msgstr "Chỉ chấp nhận kết nối từ những tên X509 cho sẵn"
-
-msgid "Only process ping timeouts if routes exist"
-msgstr "Chỉ xử lý ping timouts nếu tuyến tồn tại"
-
-msgid "OpenVPN"
-msgstr "OpenVPN"
-
-msgid "OpenVPN instances"
-msgstr "OpenVPN instances"
-
-msgid "Optimize TUN/TAP/UDP writes"
-msgstr "Tối ưu hóa TUN/TAP/UDP writes"
-
-msgid "Output to syslog and do not daemonize"
-msgstr "Output tới syslog và đừng daemonize"
-
-msgid "Overview"
-msgstr ""
-
-msgid "PKCS#12 file containing keys"
-msgstr "PKCS # 12 tập tin có chứa key"
-
-msgid "Pass environment variables to script"
-msgstr "Bỏ qua yếu tố môi trường tới script"
-
-msgid "Persist replay-protection state"
-msgstr "Tiếp tục tình trạng replay-protection"
-
-msgid "Persist/unpersist ifconfig-pool"
-msgstr "Persist/unpersist ifconfig-pool"
-
-msgid "Ping remote every n seconds over TCP/UDP port"
-msgstr "Ping remote mỗi n giây trên cổng TCP/UDP"
-
-msgid "Policy level over usage of external programs and scripts"
-msgstr ""
-
-msgid "Port"
-msgstr "Cổng"
-
-msgid "Protocol"
-msgstr "Protocol"
-
-msgid "Proxy timeout in seconds"
-msgstr "Proxy timeout in seconds"
-
-msgid "Push an ifconfig option to remote"
-msgstr "Đảy một tùy chọn ifconfig tới remote"
-
-msgid "Push options to peer"
-msgstr "Đẩy lựa chọn cho đối tác"
-
-msgid "Query management channel for private key"
-msgstr "Tra vấn kênh điều hành cho phím bảo mật "
-
-msgid "Randomly choose remote server"
-msgstr "Ngẫu nhiên chọn server ngoài vùng"
-
-msgid "Refuse connection if no custom client config"
-msgstr "Từ chối kết nối nêu không có config đối tượng tùy chỉnh"
-
-msgid "Remap SIGUSR1 signals"
-msgstr "Remap tín hiệu SIGUSR1"
-
-msgid "Remote host name or ip address"
-msgstr "Tên host ngoài vùng và địa chỉ IP"
-
-msgid "Remote ping timeout"
-msgstr "PING timeout từ xa"
-
-msgid "Renegotiate data chan. key after bytes"
-msgstr "Thương lượng lại data chan. key sau bytes"
-
-msgid "Renegotiate data chan. key after packets"
-msgstr "Thương lượng lại data chan. key sau packets"
-
-msgid "Renegotiate data chan. key after seconds"
-msgstr "Thương lượng lại data chan. key sau seconds"
-
-msgid "Replay protection sliding window size"
-msgstr "Replay chế độ bảo vệ kích thước window trượt"
-
-msgid "Require explicit designation on certificate"
-msgstr "Yêu cầu rõ ràng về giấy chứng nhận "
-
-msgid "Require explicit key usage on certificate"
-msgstr "Yêu cầu key dùng rõ rãng trên chứng nhận"
-
-msgid "Restart after remote ping timeout"
-msgstr "Khởi động lại sau khi remote ping timeout"
-
-msgid "Retransmit timeout on TLS control channel"
-msgstr "Retransmit timeout trên kênh kiểm soát TLS"
-
-msgid "Retry indefinitely on HTTP proxy errors"
-msgstr "Thử lại trên HTTP proxy lỗi"
-
-msgid "Retry indefinitely on Socks proxy errors"
-msgstr "Thử lại trên Socks proxy lỗi"
-
-msgid "Route subnet to client"
-msgstr "Tuyến subnet tới khách hàng"
-
-msgid "Run as an inetd or xinetd server"
-msgstr "Chạy như inetd hoặc xinetd server"
-
-msgid "Run script cmd on client connection"
-msgstr "Chạy script cmd trên đối tượng kết nối"
-
-msgid "Run script cmd on client disconnection"
-msgstr "Chạy script cmd trên đối tượng không kết nối"
-
-msgid "Run up/down scripts for all restarts"
-msgstr "Chạy up/down scripts cho tất cả khởi động"
-
-msgid "Send notification to peer on disconnect"
-msgstr "Gửi thông báo cho bạn bè về ngắt kết nối"
-
-msgid "Service"
-msgstr ""
-
-msgid "Set GID to group"
-msgstr "Cài đặt GID tới nhóm"
-
-msgid "Set TCP/UDP MTU"
-msgstr "Cài đặt TCP/UDP MTU"
-
-msgid "Set UID to user"
-msgstr "Cài đặt UID tới người dùng"
-
-msgid "Set aside a pool of subnets"
-msgstr "Để sang một bên một pool của subnets"
-
-msgid "Set extended HTTP proxy options"
-msgstr "Thiết lập các tùy chọn mở rộng HTTP proxy"
-
-msgid "Set output verbosity"
-msgstr "Đặt output verbosity"
-
-msgid "Set size of real and virtual address hash tables"
-msgstr "Đặt dung lượng của bảng address hash thực và ảo"
-
-msgid "Set the TCP/UDP receive buffer size"
-msgstr "Đặt TCP/UDP nhận dung lượng buffer"
-
-msgid "Set the TCP/UDP send buffer size"
-msgstr "Đặt TCP/UDP gửi dung lượng buffer"
-
-msgid "Set tun/tap TX queue length"
-msgstr "Đặt tun/tap độ dài queue"
-
-msgid "Set tun/tap adapter parameters"
-msgstr ""
-
-msgid "Set tun/tap device MTU"
-msgstr "Đặt công cụ tun/tap MTU"
-
-msgid "Set tun/tap device overhead"
-msgstr "Đặt thiết bị tun/tap overhead"
-
-msgid "Set upper bound on TCP MSS"
-msgstr "Đặt upper bound trên TCP MSS"
-
-msgid "Shaping for peer bandwidth"
-msgstr "Shaping cho peer bandwidth"
-
-msgid "Shell cmd to execute after tun device open"
-msgstr "Shell cmd để thực thi sau khi thiết bị tun mở"
-
-msgid "Shell cmd to run after tun device close"
-msgstr "Shell cmd để chạy sau khi thiết bị tun đóng"
-
-msgid "Shell command to verify X509 name"
-msgstr "Shell command để hợp thức hóa tên X509 "
-
-msgid "Silence the output of replay warnings"
-msgstr "Silence the output của các cảnh báo reply"
-
-msgid "Size of cipher key"
-msgstr "Dung lượng của cipher key"
-
-msgid "Specify a default gateway for routes"
-msgstr "Chỉ định một cổng mặc định cho tuyến"
-
-msgid "Start OpenVPN in a hibernating state"
-msgstr "Bắt đầu OpenVPN trong một hibernating state"
-
-msgid "Start/Stop"
-msgstr ""
-
-msgid "Started"
-msgstr "Bắt đầu"
-
-msgid "Status file format version"
-msgstr "Tình trạng tập tin phiên bản format"
-
-msgid "Switch to advanced configuration »"
-msgstr "Chuyển sang cấu hình cấp cao"
-
-msgid "TCP/UDP port # for both local and remote"
-msgstr "Cổng TCP/UDP # cho cả địa phương và ngoài vùng"
-
-msgid "TCP/UDP port # for local (default=1194)"
-msgstr "Cổng TCP/UDP # cho địa phương (default=1194)"
-
-msgid "TCP/UDP port # for remote (default=1194)"
-msgstr "Cổng TCP/UDP # cho ngoài vùng (default=1194)"
-
-msgid "TLS cipher"
-msgstr "TLS cipher"
-
-msgid "TOS passthrough (applies to IPv4 only)"
-msgstr "TOS passthrough (chỉ áp dụng cho IPv4)"
-
-msgid "Temporary directory for client-connect return file"
-msgstr "Danh mục tạm thời cho tập tin client-connect return"
-
-msgid "Timeframe for key exchange"
-msgstr "Timeframe cho trao đổi key"
-
-msgid "Type of used device"
-msgstr "Loại công cụ sử dụng"
-
-msgid "Use fast LZO compression"
-msgstr "Dùng LZO nén nhanh"
-
-msgid "Use individual addresses rather than /30 subnets"
-msgstr "Nên dùng địa chỉ cá nhân hơn là /30 subnets"
-
-msgid "Use protocol"
-msgstr "Dùng protocol"
-
-msgid "Use tun/tap device node"
-msgstr "Dùng chế độ công cụ tun/tap"
-
-msgid "Use username as common name"
-msgstr "Dùng tên đăng nhập như tên thông thường"
-
-msgid "VPN"
-msgstr ""
-
-msgid "Write log to file"
-msgstr "Viết log lên tập tin"
-
-msgid "Write process ID to file"
-msgstr "Viết xử lý ID lên tập tin"
-
-msgid "Write status to file every n seconds"
-msgstr "Viết tình trạng tới tập tin mỗi n giây"
-
-msgid "no"
-msgstr "không"
-
-msgid "tun/tap device"
-msgstr "Công cụ tun/tap"
-
-msgid "tun/tap inactivity timeout"
-msgstr "tun/tap timeout không có hành động"
-
-msgid "yes (%i)"
-msgstr "Có (%i)"
-
-msgid "« Switch to basic configuration"
-msgstr "Chuyển sang cấu hình căn bản"