summaryrefslogtreecommitdiffhomepage
path: root/po/vi/openvpn.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi/openvpn.po')
-rw-r--r--po/vi/openvpn.po85
1 files changed, 15 insertions, 70 deletions
diff --git a/po/vi/openvpn.po b/po/vi/openvpn.po
index 86d81deea..5afa37489 100644
--- a/po/vi/openvpn.po
+++ b/po/vi/openvpn.po
@@ -1,5 +1,3 @@
-# openvpn.pot
-# generated from ./applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
@@ -14,6 +12,9 @@ msgstr ""
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"X-Generator: Pootle 1.1.0\n"
+msgid "%s"
+msgstr ""
+
msgid "'net30', 'p2p', or 'subnet'"
msgstr "'net30', 'p2p', or 'subnet'"
@@ -106,6 +107,9 @@ msgstr ""
msgid "Connection retry interval"
msgstr "Khoảng thử kết nối"
+msgid "Cryptography"
+msgstr ""
+
msgid "Daemonize after initialization"
msgstr "Daemonize sau khi khởi tạo"
@@ -271,6 +275,9 @@ msgstr "Làm cho tun công cụ IPv6 có khả năng"
msgid "Maximum number of queued TCP output packets"
msgstr "Số lượng tối đa của queued TCP output packets"
+msgid "Networking"
+msgstr ""
+
msgid "Number of allocated broadcast buffers"
msgstr "Số lượng phân bổ phát sóng buffers"
@@ -397,6 +404,9 @@ msgstr "Chạy up/down scripts cho tất cả khởi động"
msgid "Send notification to peer on disconnect"
msgstr "Gửi thông báo cho bạn bè về ngắt kết nối"
+msgid "Service"
+msgstr ""
+
msgid "Set GID to group"
msgstr "Cài đặt GID tới nhóm"
@@ -514,6 +524,9 @@ msgstr "Dùng chế độ công cụ tun/tap"
msgid "Use username as common name"
msgstr "Dùng tên đăng nhập như tên thông thường"
+msgid "VPN"
+msgstr ""
+
msgid "Write log to file"
msgstr "Viết log lên tập tin"
@@ -532,12 +545,6 @@ msgstr ""
msgid "openvpn_%s_desc"
msgstr ""
-msgid "openvpn_param_%s"
-msgstr ""
-
-msgid "openvpn_param_%s_desc"
-msgstr ""
-
msgid "tun/tap device"
msgstr "Công cụ tun/tap"
@@ -550,94 +557,32 @@ msgstr "Có (%i)"
msgid "« Switch to basic configuration"
msgstr "Chuyển sang cấu hình căn bản"
-#~ msgid "Daemon configuration"
-#~ msgstr "Cấu hình Daemon"
-#~ msgid "Networking options"
-#~ msgstr "Tùy chọn mạng "
-#~ msgid "VPN options"
-#~ msgstr "Tùy chọn VPN"
-#~ msgid "Cryptography settings"
-#~ msgstr "Các cài đặt cryptography"
-#~ msgid "Read configuration options from file"
-#~ msgstr "Đọc tùy chọn cấu hình từ tập tin"
-#~ msgid "Connection timeout"
-#~ msgstr "Ngừng kết nối"
-#~ msgid "Maximum connection attempt retries"
-#~ msgstr "Số lần thử kết nối tối đa"
-#~ msgid "Try to sense proxy settings automatically"
-#~ msgstr "Thử cảm giác các cài đặt proxy tự động "
-#~ msgid "Connect to remote host"
-#~ msgstr "Kết nối với host ngoài vùng"
-#~ msgid "Bind to local address and port"
-#~ msgstr "Kết nối địa chỉ địa phương và cổng"
-#~ msgid "Set the link layer address of the tap device"
-#~ msgstr "Đặt địa chỉ link layer của công cụ tap"
-#~ msgid "Configure device to use IP address"
-#~ msgstr "Định cấu hình công cụ để dùng địa chỉ IP"
-#~ msgid "Specify a default metric for routes"
-#~ msgstr "Chỉ định metric mặc định cho tuyến"
-#~ msgid "Delay n seconds after connection "
-#~ msgstr ""
-#~ "Trì hoãn n giây sau khi kết nối <span class=\"translation-space\"> </"
-#~ "span>\n"
-#~ msgid "Don't pull options from server"
-#~ msgstr "Đừng kéo lựa chọn từ server"
-#~ msgid "Set timeouts in server mode"
-#~ msgstr "Đặt timeouts trong chế độ server"
-#~ msgid "Configure a multi-homed UDP server"
-#~ msgstr "Định cấu hình một multi-homed UDP server"
-#~ msgid "Special stress testing mode"
-#~ msgstr "Chế độ kiểm tra stress đặc biệt "
-#~ msgid "Management interface will connect as a TCP client"
-#~ msgstr "Giao diện điều hành sẽ kết nối như một đối tượng TCP"
-#~ msgid "Issue SIGUSR1 on management disconnect"
-#~ msgstr "Vấn đề SIGUSR1 trên điều hành dừng kết nối"
-#~ msgid "Forget passwords on management disconnect"
-#~ msgstr "Quên mật mã trên điều hành dừng kết nối"
-#~ msgid "Load plug-in module"
-#~ msgstr "Tải plug-in module"
-#~ msgid "Script to verify interactive authentication"
-#~ msgstr "Script để làm rõ tương tác xác thực"
-#~ msgid "Script to validate client virtual addresses"
-#~ msgstr "Script để hợp thức hóa địa chỉ ảo của đối tượng"
-#~ msgid "Proxy incoming HTTPS sessions"
-#~ msgstr "Những phiên proxy incoming HTTPS "
-#~ msgid "Run a self-test of crypto features"
-#~ msgstr "Chạy một chế độ tự kiểm tra các tính năng của crypto"
-#~ msgid "Data channel key exchange method"
-#~ msgstr "Data channel key trao đổi phương pháp"
-#~ msgid "Directory of trusted certificates (CAs and CRLs)"
-#~ msgstr "Danh mục các chứng chỉ tin cậy (CAS và CRLs)"
-#~ msgid "Require extended explicit key usage on certificate"
-#~ msgstr "Yêu cầu gia hạn rõ ràng về cách sử dụng key trên giấy chứng nhận"
-#~ msgid "Require normal and extended key usage on certificate"
-#~ msgstr "Yêu cầu bình thường và mở rộng sử dụng key trên giấy chứng nhận"