summaryrefslogtreecommitdiffhomepage
path: root/po/vi/openvpn.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi/openvpn.po')
-rw-r--r--po/vi/openvpn.po378
1 files changed, 189 insertions, 189 deletions
diff --git a/po/vi/openvpn.po b/po/vi/openvpn.po
index af48a94446..580d827a97 100644
--- a/po/vi/openvpn.po
+++ b/po/vi/openvpn.po
@@ -15,949 +15,949 @@ msgstr ""
#. OpenVPN
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:1
-msgid "openvpn"
+msgid "OpenVPN"
msgstr "OpenVPN"
#. Switch to basic configuration
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:3
-msgid "openvpn_switch_basic"
+msgid "« Switch to basic configuration"
msgstr "Chuyển sang cấu hình căn bản"
#. Switch to advanced configuration
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:4
-msgid "openvpn_switch_advanced"
+msgid "Switch to advanced configuration »"
msgstr "Chuyển sang cấu hình cấp cao"
#. Enabled
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:6
-msgid "openvpn_enable"
+msgid "Enabled"
msgstr "Kích hoạt "
#. Started
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:7
-msgid "openvpn_active"
+msgid "Started"
msgstr "Bắt đầu"
#. no
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:8
-msgid "openvpn_active_no"
+msgid "no"
msgstr "không"
#. yes (%i)
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:9
-msgid "openvpn_active_yes"
+msgid "yes (%i)"
msgstr "Có (%i)"
#. Port
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:10
-msgid "openvpn_port"
+msgid "Port"
msgstr "Cổng"
#. Protocol
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:11
-msgid "openvpn_proto"
+msgid "Protocol"
msgstr "Protocol"
#. Instance \"%s\"
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:13
-msgid "openvpn_instance"
+msgid "Instance \"%s\""
msgstr "Instance \"%s\""
#. OpenVPN instances
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:15
-msgid "openvpn_overview"
+msgid "OpenVPN instances"
msgstr "OpenVPN instances"
#. Below is a list of configured OpenVPN instances and their current state
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:16
-msgid "openvpn_overview_desc"
+msgid "Below is a list of configured OpenVPN instances and their current state"
msgstr ""
"Dưới đây là một list của OpenVPN instances đã được cấu hình và tình trạng "
"hiện tại"
#. Daemon configuration
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:18
-msgid "openvpn_service"
+msgid "Daemon configuration"
msgstr "Cấu hình Daemon"
#. Networking options
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:19
-msgid "openvpn_networking"
+msgid "Networking options"
msgstr "Tùy chọn mạng "
#. VPN options
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:20
-msgid "openvpn_vpn"
+msgid "VPN options"
msgstr "Tùy chọn VPN"
#. Cryptography settings
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:21
-msgid "openvpn_cryptography"
+msgid "Cryptography settings"
msgstr "Các cài đặt cryptography"
#. Read configuration options from file
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:23
-msgid "openvpn_param_config"
+msgid "Read configuration options from file"
msgstr "Đọc tùy chọn cấu hình từ tập tin"
#. Local host name or ip address
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:24
-msgid "openvpn_param_local"
+msgid "Local host name or ip address"
msgstr "Tên host địa phương và địa chỉ IP"
#. Remote host name or ip address
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:25
-msgid "openvpn_param_remote"
+msgid "Remote host name or ip address"
msgstr "Tên host ngoài vùng và địa chỉ IP"
#. Randomly choose remote server
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:26
-msgid "openvpn_param_remote_random"
+msgid "Randomly choose remote server"
msgstr "Ngẫu nhiên chọn server ngoài vùng"
#. Major mode
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:27
-msgid "openvpn_param_mode"
+msgid "Major mode"
msgstr "Chế độ chính"
#. Use protocol
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:28
-msgid "openvpn_param_proto"
+msgid "Use protocol"
msgstr "Dùng protocol"
#. Connection retry interval
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:29
-msgid "openvpn_param_connect_retry"
+msgid "Connection retry interval"
msgstr "Khoảng thử kết nối"
#. Connection timeout
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:30
-msgid "openvpn_param_connect_timeout"
+msgid "Connection timeout"
msgstr "Ngừng kết nối"
#. Maximum connection attempt retries
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:31
-msgid "openvpn_param_connect_retry_max"
+msgid "Maximum connection attempt retries"
msgstr "Số lần thử kết nối tối đa"
#. Try to sense proxy settings automatically
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:32
-msgid "openvpn_param_auto_proxy"
+msgid "Try to sense proxy settings automatically"
msgstr "Thử cảm giác các cài đặt proxy tự động "
#. Connect to remote host
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:33
-msgid "openvpn_param_http_proxy"
+msgid "Connect to remote host"
msgstr "Kết nối với host ngoài vùng"
#. Retry indefinitely on HTTP proxy errors
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:34
-msgid "openvpn_param_http_proxy_retry"
+msgid "Retry indefinitely on HTTP proxy errors"
msgstr "Thử lại trên HTTP proxy lỗi"
#. Proxy timeout in seconds
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:35
-msgid "openvpn_param_http_proxy_timeout"
+msgid "Proxy timeout in seconds"
msgstr "Proxy timeout in seconds"
#. Set extended HTTP proxy options
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:36
-msgid "openvpn_param_http_proxy_option"
+msgid "Set extended HTTP proxy options"
msgstr "Thiết lập các tùy chọn mở rộng HTTP proxy"
#. Connect through Socks5 proxy
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:37
-msgid "openvpn_param_socks_proxy"
+msgid "Connect through Socks5 proxy"
msgstr "Kết nối qua Socks5 proxy"
#. Retry indefinitely on Socks proxy errors
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:38
-msgid "openvpn_param_socks_proxy_retry"
+msgid "Retry indefinitely on Socks proxy errors"
msgstr "Thử lại trên Socks proxy lỗi"
#. If hostname resolve fails, retry
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:39
-msgid "openvpn_param_resolv_retry"
+msgid "If hostname resolve fails, retry"
msgstr "Nếu hostname resolve thất bại, thử lại"
#. Allow remote to change its IP or port
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:40
-msgid "openvpn_param_float"
+msgid "Allow remote to change its IP or port"
msgstr "Cho phép đối tượng ngoài vùng thay đổi IP hoặc cổng"
#. Execute shell command on remote ip change
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:41
-msgid "openvpn_param_ipchange"
+msgid "Execute shell command on remote ip change"
msgstr "Thực hiện lệnh shell trên ip thay đổi từ xa"
#. TCP/UDP port # for both local and remote
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:42
-msgid "openvpn_param_port"
+msgid "TCP/UDP port # for both local and remote"
msgstr "Cổng TCP/UDP # cho cả địa phương và ngoài vùng"
#. TCP/UDP port # for local (default=1194)
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:43
-msgid "openvpn_param_lport"
+msgid "TCP/UDP port # for local (default=1194)"
msgstr "Cổng TCP/UDP # cho địa phương (default=1194)"
#. TCP/UDP port # for remote (default=1194)
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:44
-msgid "openvpn_param_rport"
+msgid "TCP/UDP port # for remote (default=1194)"
msgstr "Cổng TCP/UDP # cho ngoài vùng (default=1194)"
#. Bind to local address and port
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:45
-msgid "openvpn_param_bind"
+msgid "Bind to local address and port"
msgstr "Kết nối địa chỉ địa phương và cổng"
#. Do not bind to local address and port
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:46
-msgid "openvpn_param_nobind"
+msgid "Do not bind to local address and port"
msgstr "Đừng đóng kết địa chỉ địa phương và cổng"
#. tun/tap device
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:47
-msgid "openvpn_param_dev"
+msgid "tun/tap device"
msgstr "Công cụ tun/tap"
#. Type of used device
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:48
-msgid "openvpn_param_dev_type"
+msgid "Type of used device"
msgstr "Loại công cụ sử dụng"
#. Use tun/tap device node
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:49
-msgid "openvpn_param_dev_node"
+msgid "Use tun/tap device node"
msgstr "Dùng chế độ công cụ tun/tap"
#. Set the link layer address of the tap device
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:50
-msgid "openvpn_param_lladdr"
+msgid "Set the link layer address of the tap device"
msgstr "Đặt địa chỉ link layer của công cụ tap"
#. 'net30', 'p2p', or 'subnet'
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:51
-msgid "openvpn_param_topology"
+msgid "'net30', 'p2p', or 'subnet'"
msgstr "'net30', 'p2p', or 'subnet'"
#. Make tun device IPv6 capable
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:52
-msgid "openvpn_param_tun_ipv6"
+msgid "Make tun device IPv6 capable"
msgstr "Làm cho tun công cụ IPv6 có khả năng"
#. Configure device to use IP address
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:53
-msgid "openvpn_param_ifconfig"
+msgid "Configure device to use IP address"
msgstr "Định cấu hình công cụ để dùng địa chỉ IP"
#. Don't actually execute ifconfig
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:54
-msgid "openvpn_param_ifconfig_noexec"
+msgid "Don't actually execute ifconfig"
msgstr "Đừng thực sự thực hiện ifconfig"
#. Don't warn on ifconfig inconsistencies
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:55
-msgid "openvpn_param_ifconfig_nowarn"
+msgid "Don't warn on ifconfig inconsistencies"
msgstr "Đừng cảnh báo về sự không nhất quán của ifconfig"
#. Add route after establishing connection
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:56
-msgid "openvpn_param_route"
+msgid "Add route after establishing connection"
msgstr "Thêm tuyến sau khi kết nối thành lập"
#. Specify a default gateway for routes
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:57
-msgid "openvpn_param_route_gateway"
+msgid "Specify a default gateway for routes"
msgstr "Chỉ định một cổng mặc định cho tuyến"
#. Specify a default metric for routes
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:58
-msgid "openvpn_param_route_metric"
+msgid "Specify a default metric for routes"
msgstr "Chỉ định metric mặc định cho tuyến"
#. Delay n seconds after connection
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:59
-msgid "openvpn_param_route_delay"
+msgid "Delay n seconds after connection "
msgstr "Trì hoãn n giây sau khi kết nối <span class=\"translation-space\"> </span>\n"
#. Execute shell cmd after routes are added
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:60
-msgid "openvpn_param_route_up"
+msgid "Execute shell cmd after routes are added"
msgstr "Thực hiện shell cmd sau khi tuyến đã thêm vào"
#. Don't add routes automatically
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:61
-msgid "openvpn_param_route_noexec"
+msgid "Don't add routes automatically"
msgstr "Đừng tự động thêm vào đường dẫn"
#. Don't pull options from server
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:62
-msgid "openvpn_param_route_nopull"
+msgid "Don't pull options from server"
msgstr "Đừng kéo lựa chọn từ server"
#. Automatically redirect default route
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:63
-msgid "openvpn_param_redirect_gateway"
+msgid "Automatically redirect default route"
msgstr "Tự động chuyển hướng tuyến mặc định"
#. Pass environment variables to script
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:64
-msgid "openvpn_param_setenv"
+msgid "Pass environment variables to script"
msgstr "Bỏ qua yếu tố môi trường tới script"
#. Shaping for peer bandwidth
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:65
-msgid "openvpn_param_shaper"
+msgid "Shaping for peer bandwidth"
msgstr "Shaping cho peer bandwidth"
#. Set timeouts in server mode
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:66
-msgid "openvpn_param_keepalive"
+msgid "Set timeouts in server mode"
msgstr "Đặt timeouts trong chế độ server"
#. tun/tap inactivity timeout
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:67
-msgid "openvpn_param_inactive"
+msgid "tun/tap inactivity timeout"
msgstr "tun/tap timeout không có hành động"
#. Remote ping timeout
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:68
-msgid "openvpn_param_ping_exit"
+msgid "Remote ping timeout"
msgstr "PING timeout từ xa"
#. Restart after remote ping timeout
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:69
-msgid "openvpn_param_ping_restart"
+msgid "Restart after remote ping timeout"
msgstr "Khởi động lại sau khi remote ping timeout"
#. Only process ping timeouts if routes exist
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:70
-msgid "openvpn_param_ping_timer_rem"
+msgid "Only process ping timeouts if routes exist"
msgstr "Chỉ xử lý ping timouts nếu tuyến tồn tại"
#. Ping remote every n seconds over TCP/UDP port
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:71
-msgid "openvpn_param_ping"
+msgid "Ping remote every n seconds over TCP/UDP port"
msgstr "Ping remote mỗi n giây trên cổng TCP/UDP"
#. Configure a multi-homed UDP server
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:72
-msgid "openvpn_param_multihome"
+msgid "Configure a multi-homed UDP server"
msgstr "Định cấu hình một multi-homed UDP server"
#. Optimize TUN/TAP/UDP writes
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:73
-msgid "openvpn_param_fast_io"
+msgid "Optimize TUN/TAP/UDP writes"
msgstr "Tối ưu hóa TUN/TAP/UDP writes"
#. Remap SIGUSR1 signals
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:74
-msgid "openvpn_param_remap_usr1"
+msgid "Remap SIGUSR1 signals"
msgstr "Remap tín hiệu SIGUSR1"
#. Keep tun/tap device open on restart
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:75
-msgid "openvpn_param_persist_tun"
+msgid "Keep tun/tap device open on restart"
msgstr "Giữ công cụ tun/tap mở khi khởi động lại "
#. Keep remote IP address on restart
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:76
-msgid "openvpn_param_persist_remote_ip"
+msgid "Keep remote IP address on restart"
msgstr "Giữ remote địa chỉ IP ở chế độ khởi động"
#. Keep local IP address on restart
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:77
-msgid "openvpn_param_persist_local_ip"
+msgid "Keep local IP address on restart"
msgstr "Giữ địa chỉ IP ở chế độ khởi động"
#. Don't re-read key on restart
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:78
-msgid "openvpn_param_persist_key"
+msgid "Don't re-read key on restart"
msgstr "Đừng đọc lại key ở chế độ khởi động "
#. TOS passthrough (applies to IPv4 only)
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:79
-msgid "openvpn_param_passtos"
+msgid "TOS passthrough (applies to IPv4 only)"
msgstr "TOS passthrough (chỉ áp dụng cho IPv4)"
#. Set tun/tap device MTU
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:80
-msgid "openvpn_param_tun_mtu"
+msgid "Set tun/tap device MTU"
msgstr "Đặt công cụ tun/tap MTU"
#. Set tun/tap device overhead
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:81
-msgid "openvpn_param_tun_mtu_extra"
+msgid "Set tun/tap device overhead"
msgstr "Đặt thiết bị tun/tap overhead"
#. Set TCP/UDP MTU
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:82
-msgid "openvpn_param_link_mtu"
+msgid "Set TCP/UDP MTU"
msgstr "Cài đặt TCP/UDP MTU"
#. Enable Path MTU discovery
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:83
-msgid "openvpn_param_mtu_disc"
+msgid "Enable Path MTU discovery"
msgstr "Kích hoạt khám phá đường dẫn MTU"
#. Empirically measure MTU
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:84
-msgid "openvpn_param_mtu_test"
+msgid "Empirically measure MTU"
msgstr "Đo MTU"
#. Enable internal datagram fragmentation
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:85
-msgid "openvpn_param_fragment"
+msgid "Enable internal datagram fragmentation"
msgstr "Kích hoạt internal datagram fragmentation"
#. Set upper bound on TCP MSS
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:86
-msgid "openvpn_param_mssfix"
+msgid "Set upper bound on TCP MSS"
msgstr "Đặt upper bound trên TCP MSS"
#. Set the TCP/UDP send buffer size
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:87
-msgid "openvpn_param_sndbuf"
+msgid "Set the TCP/UDP send buffer size"
msgstr "Đặt TCP/UDP gửi dung lượng buffer"
#. Set the TCP/UDP receive buffer size
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:88
-msgid "openvpn_param_rcvbuf"
+msgid "Set the TCP/UDP receive buffer size"
msgstr "Đặt TCP/UDP nhận dung lượng buffer"
#. Set tun/tap TX queue length
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:89
-msgid "openvpn_param_txqueuelen"
+msgid "Set tun/tap TX queue length"
msgstr "Đặt tun/tap độ dài queue"
#. Disable Paging
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:90
-msgid "openvpn_param_mlock"
+msgid "Disable Paging"
msgstr "Vô hiệu hóa Paging"
#. Shell cmd to execute after tun device open
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:91
-msgid "openvpn_param_up"
+msgid "Shell cmd to execute after tun device open"
msgstr "Shell cmd để thực thi sau khi thiết bị tun mở"
#. Delay tun/tap open and up script execution
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:92
-msgid "openvpn_param_up_delay"
+msgid "Delay tun/tap open and up script execution"
msgstr "Trì hoãn tun/tap mở và up script execution"
#. Shell cmd to run after tun device close
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:93
-msgid "openvpn_param_down"
+msgid "Shell cmd to run after tun device close"
msgstr "Shell cmd để chạy sau khi thiết bị tun đóng"
#. Call down cmd/script before TUN/TAP close
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:94
-msgid "openvpn_param_down_pre"
+msgid "Call down cmd/script before TUN/TAP close"
msgstr "Call down cmd/script trước khi TUN/TAP đóng"
#. Run up/down scripts for all restarts
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:95
-msgid "openvpn_param_up_restart"
+msgid "Run up/down scripts for all restarts"
msgstr "Chạy up/down scripts cho tất cả khởi động"
#. Set UID to user
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:96
-msgid "openvpn_param_user"
+msgid "Set UID to user"
msgstr "Cài đặt UID tới người dùng"
#. Set GID to group
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:97
-msgid "openvpn_param_group"
+msgid "Set GID to group"
msgstr "Cài đặt GID tới nhóm"
#. Chroot to directory after initialization
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:98
-msgid "openvpn_param_chroot"
+msgid "Chroot to directory after initialization"
msgstr "Chroot vào thư mục sau khi khởi tạo"
#. Change to directory before initialization
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:99
-msgid "openvpn_param_cd"
+msgid "Change to directory before initialization"
msgstr "Chuyển qua thư mục trước khi khởi tạo"
#. Daemonize after initialization
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:100
-msgid "openvpn_param_daemon"
+msgid "Daemonize after initialization"
msgstr "Daemonize sau khi khởi tạo"
#. Output to syslog and do not daemonize
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:101
-msgid "openvpn_param_syslog"
+msgid "Output to syslog and do not daemonize"
msgstr "Output tới syslog và đừng daemonize"
#. Run as an inetd or xinetd server
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:102
-msgid "openvpn_param_inetd"
+msgid "Run as an inetd or xinetd server"
msgstr "Chạy như inetd hoặc xinetd server"
#. Write log to file
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:103
-msgid "openvpn_param_log"
+msgid "Write log to file"
msgstr "Viết log lên tập tin"
#. Append log to file
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:104
-msgid "openvpn_param_log_append"
+msgid "Append log to file"
msgstr "Nối thêm log lên tập tin"
#. Don't log timestamps
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:105
-msgid "openvpn_param_suppress_timestamps"
+msgid "Don't log timestamps"
msgstr "Đừng log timestamps"
#. Write process ID to file
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:106
-msgid "openvpn_param_writepid"
+msgid "Write process ID to file"
msgstr "Viết xử lý ID lên tập tin"
#. Change process priority
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:107
-msgid "openvpn_param_nice"
+msgid "Change process priority"
msgstr "Thay đổi quy trình ưu tiên"
#. Echo parameters to log
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:108
-msgid "openvpn_param_echo"
+msgid "Echo parameters to log"
msgstr "Báo tham số lên log"
#. Set output verbosity
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:109
-msgid "openvpn_param_verb"
+msgid "Set output verbosity"
msgstr "Đặt output verbosity"
#. Limit repeated log messages
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:110
-msgid "openvpn_param_mute"
+msgid "Limit repeated log messages"
msgstr "Giới hạn lập log tin nhắn"
#. Write status to file every n seconds
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:111
-msgid "openvpn_param_status"
+msgid "Write status to file every n seconds"
msgstr "Viết tình trạng tới tập tin mỗi n giây"
#. Status file format version
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:112
-msgid "openvpn_param_status_version"
+msgid "Status file format version"
msgstr "Tình trạng tập tin phiên bản format"
#. Disable options consistency check
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:113
-msgid "openvpn_param_disable_occ"
+msgid "Disable options consistency check"
msgstr "Vô hiệu hóa tùy chọn kiểm tra nhất quán"
#. Special stress testing mode
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:114
-msgid "openvpn_param_gremlin"
+msgid "Special stress testing mode"
msgstr "Chế độ kiểm tra stress đặc biệt "
#. Use fast LZO compression
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:115
-msgid "openvpn_param_comp_lzo"
+msgid "Use fast LZO compression"
msgstr "Dùng LZO nén nhanh"
#. Don't use adaptive lzo compression
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:116
-msgid "openvpn_param_comp_noadapt"
+msgid "Don't use adaptive lzo compression"
msgstr "Đừng dùng bộ nén lzo thích ứng"
#. Enable management interface on <em>IP</em> <em>port</em>
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:117
-msgid "openvpn_param_management"
+msgid "Enable management interface on <em>IP</em> <em>port</em>"
msgstr "Kích hoạt giao diện điều hành trên <em>IP</em> <em>cổng</em>"
#. Management interface will connect as a TCP client
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:118
-msgid "openvpn_param_management_client"
+msgid "Management interface will connect as a TCP client"
msgstr "Giao diện điều hành sẽ kết nối như một đối tượng TCP"
#. Query management channel for private key
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:119
-msgid "openvpn_param_management_query_passwords"
+msgid "Query management channel for private key"
msgstr "Tra vấn kênh điều hành cho phím bảo mật "
#. Start OpenVPN in a hibernating state
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:120
-msgid "openvpn_param_management_hold"
+msgid "Start OpenVPN in a hibernating state"
msgstr "Bắt đầu OpenVPN trong một hibernating state"
#. Issue SIGUSR1 on management disconnect
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:121
-msgid "openvpn_param_management_signal"
+msgid "Issue SIGUSR1 on management disconnect"
msgstr "Vấn đề SIGUSR1 trên điều hành dừng kết nối"
#. Forget passwords on management disconnect
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:122
-msgid "openvpn_param_management_forget_disconnect"
+msgid "Forget passwords on management disconnect"
msgstr "Quên mật mã trên điều hành dừng kết nối"
#. Number of lines for log file history
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:123
-msgid "openvpn_param_management_log_cache"
+msgid "Number of lines for log file history"
msgstr "Số dòng cho tập tin log history"
#. Load plug-in module
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:124
-msgid "openvpn_param_plugin"
+msgid "Load plug-in module"
msgstr "Tải plug-in module"
#. Configure server mode
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:125
-msgid "openvpn_param_server"
+msgid "Configure server mode"
msgstr "Định cấu hình chế độ server"
#. Configure server bridge
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:126
-msgid "openvpn_param_server_bridge"
+msgid "Configure server bridge"
msgstr "Định cấu hình cầu nối server"
#. Push options to peer
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:127
-msgid "openvpn_param_push"
+msgid "Push options to peer"
msgstr "Đẩy lựa chọn cho đối tác"
#. Don't inherit global push options
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:128
-msgid "openvpn_param_push_reset"
+msgid "Don't inherit global push options"
msgstr "Đừng thừa hưởng tùy chọn đẩy toàn cầu"
#. Set aside a pool of subnets
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:129
-msgid "openvpn_param_ifconfig_pool"
+msgid "Set aside a pool of subnets"
msgstr "Để sang một bên một pool của subnets"
#. Use individual addresses rather than /30 subnets
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:130
-msgid "openvpn_param_ifconfig_pool_linear"
+msgid "Use individual addresses rather than /30 subnets"
msgstr "Nên dùng địa chỉ cá nhân hơn là /30 subnets"
#. Persist/unpersist ifconfig-pool
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:131
-msgid "openvpn_param_ifconfig_pool_persist"
+msgid "Persist/unpersist ifconfig-pool"
msgstr "Persist/unpersist ifconfig-pool"
#. Push an ifconfig option to remote
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:132
-msgid "openvpn_param_ifconfig_push"
+msgid "Push an ifconfig option to remote"
msgstr "Đảy một tùy chọn ifconfig tới remote"
#. Route subnet to client
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:133
-msgid "openvpn_param_iroute"
+msgid "Route subnet to client"
msgstr "Tuyến subnet tới khách hàng"
#. Client is disabled
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:134
-msgid "openvpn_param_disable"
+msgid "Client is disabled"
msgstr "Đối tượng bị vô hiệu hóa"
#. Don't require client certificate
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:135
-msgid "openvpn_param_client_cert_not_required"
+msgid "Don't require client certificate"
msgstr "Đừng yêu câu chứng chỉ đối tượng"
#. Use username as common name
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:136
-msgid "openvpn_param_username_as_common_name"
+msgid "Use username as common name"
msgstr "Dùng tên đăng nhập như tên thông thường"
#. Script to verify interactive authentication
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:137
-msgid "openvpn_param_auth_user_pass_verify"
+msgid "Script to verify interactive authentication"
msgstr "Script để làm rõ tương tác xác thực"
#. Allow client-to-client traffic
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:138
-msgid "openvpn_param_client_to_client"
+msgid "Allow client-to-client traffic"
msgstr "Cho phép lưu thông đối tượng - đến - đối tượng"
#. Allow multiple clients with same certificate
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:139
-msgid "openvpn_param_duplicate_cn"
+msgid "Allow multiple clients with same certificate"
msgstr "Cho phép nhiều đối tượng với cùng một chứng chỉ"
#. Run script cmd on client connection
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:140
-msgid "openvpn_param_client_connect"
+msgid "Run script cmd on client connection"
msgstr "Chạy script cmd trên đối tượng kết nối"
#. Run script cmd on client disconnection
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:141
-msgid "openvpn_param_client_disconnect"
+msgid "Run script cmd on client disconnection"
msgstr "Chạy script cmd trên đối tượng không kết nối"
#. Directory for custom client config files
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:142
-msgid "openvpn_param_client_config_dir"
+msgid "Directory for custom client config files"
msgstr "Dạnh mục cho các tập tin config đối tương tùy chỉnh"
#. Refuse connection if no custom client config
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:143
-msgid "openvpn_param_ccd_exclusive"
+msgid "Refuse connection if no custom client config"
msgstr "Từ chối kết nối nêu không có config đối tượng tùy chỉnh"
#. Temporary directory for client-connect return file
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:144
-msgid "openvpn_param_tmp_dir"
+msgid "Temporary directory for client-connect return file"
msgstr "Danh mục tạm thời cho tập tin client-connect return"
#. Set size of real and virtual address hash tables
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:145
-msgid "openvpn_param_hash_size"
+msgid "Set size of real and virtual address hash tables"
msgstr "Đặt dung lượng của bảng address hash thực và ảo"
#. Number of allocated broadcast buffers
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:146
-msgid "openvpn_param_bcast_buffers"
+msgid "Number of allocated broadcast buffers"
msgstr "Số lượng phân bổ phát sóng buffers"
#. Maximum number of queued TCP output packets
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:147
-msgid "openvpn_param_tcp_queue_limit"
+msgid "Maximum number of queued TCP output packets"
msgstr "Số lượng tối đa của queued TCP output packets"
#. Script to validate client virtual addresses
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:148
-msgid "openvpn_param_learn_address"
+msgid "Script to validate client virtual addresses"
msgstr "Script để hợp thức hóa địa chỉ ảo của đối tượng"
#. Allowed maximum of new connections
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:149
-msgid "openvpn_param_connect_freq"
+msgid "Allowed maximum of new connections"
msgstr "Cho phép tối đa kết nối mới là"
#. Allowed maximum of connected clients
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:150
-msgid "openvpn_param_max_clients"
+msgid "Allowed maximum of connected clients"
msgstr "Cho phép tối đa đối tượng kết nối mới là"
#. Allowed maximum of internal
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:151
-msgid "openvpn_param_max_routes_per_client"
+msgid "Allowed maximum of internal"
msgstr "Internal tối đa được cho phép"
#. Proxy incoming HTTPS sessions
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:152
-msgid "openvpn_param_port_share"
+msgid "Proxy incoming HTTPS sessions"
msgstr "Những phiên proxy incoming HTTPS "
#. Configure client mode
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:153
-msgid "openvpn_param_client"
+msgid "Configure client mode"
msgstr "Định cấu hình chế độ đối tượng "
#. Authenticate using username/password
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:154
-msgid "openvpn_param_auth_user_pass"
+msgid "Authenticate using username/password"
msgstr "Xác thực username/password đang sử dụng"
#. Accept options pushed from server
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:155
-msgid "openvpn_param_pull"
+msgid "Accept options pushed from server"
msgstr "Chấp nhận tùy chọn được đảy từ server"
#. Handling of authentication failures
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:156
-msgid "openvpn_param_auth_retry"
+msgid "Handling of authentication failures"
msgstr "Xử lý những sai soát khi xác thực "
#. Send notification to peer on disconnect
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:157
-msgid "openvpn_param_explicit_exit_notify"
+msgid "Send notification to peer on disconnect"
msgstr "Gửi thông báo cho bạn bè về ngắt kết nối"
#. Enable Static Key encryption mode (non-TLS)
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:158
-msgid "openvpn_param_secret"
+msgid "Enable Static Key encryption mode (non-TLS)"
msgstr "Kích hoạt chế độ mã hóa khóa tĩnh (non-TLS)"
#. HMAC authentication for packets
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:159
-msgid "openvpn_param_auth"
+msgid "HMAC authentication for packets"
msgstr "Sự xác thực HMAC cho gói"
#. Encryption cipher for packets
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:160
-msgid "openvpn_param_cipher"
+msgid "Encryption cipher for packets"
msgstr "Encryption cipher cho các gói"
#. Size of cipher key
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:161
-msgid "openvpn_param_keysize"
+msgid "Size of cipher key"
msgstr "Dung lượng của cipher key"
#. Enable OpenSSL hardware crypto engines
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:162
-msgid "openvpn_param_engine"
+msgid "Enable OpenSSL hardware crypto engines"
msgstr "Kích hoạt OpenSSL hardware crypto engines"
#. Disable replay protection
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:163
-msgid "openvpn_param_no_replay"
+msgid "Disable replay protection"
msgstr "Vô hiệu hóa replay protection"
#. Silence the output of replay warnings
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:164
-msgid "openvpn_param_mute_replay_warnings"
+msgid "Silence the output of replay warnings"
msgstr "Silence the output của các cảnh báo reply"
#. Replay protection sliding window size
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:165
-msgid "openvpn_param_replay_window"
+msgid "Replay protection sliding window size"
msgstr "Replay chế độ bảo vệ kích thước window trượt"
#. Disable cipher initialisation vector
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:166
-msgid "openvpn_param_no_iv"
+msgid "Disable cipher initialisation vector"
msgstr "Vô hiệu hóa cipher initialisation vector"
#. Persist replay-protection state
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:167
-msgid "openvpn_param_replay_persist"
+msgid "Persist replay-protection state"
msgstr "Tiếp tục tình trạng replay-protection"
#. Run a self-test of crypto features
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:168
-msgid "openvpn_param_test_crypto"
+msgid "Run a self-test of crypto features"
msgstr "Chạy một chế độ tự kiểm tra các tính năng của crypto"
#. Enable TLS and assume server role
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:169
-msgid "openvpn_param_tls_server"
+msgid "Enable TLS and assume server role"
msgstr "Kích hoạt TLS và giả định vải trò của server"
#. Enable TLS and assume client role
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:170
-msgid "openvpn_param_tls_client"
+msgid "Enable TLS and assume client role"
msgstr "Kích hoạt TLS và giả định vải trò của client"
#. Data channel key exchange method
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:171
-msgid "openvpn_param_key_method"
+msgid "Data channel key exchange method"
msgstr "Data channel key trao đổi phương pháp"
#. Certificate authority
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:172
-msgid "openvpn_param_ca"
+msgid "Certificate authority"
msgstr "Giấy chứng nhận ủy quyền"
#. Directory of trusted certificates (CAs and CRLs)
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:173
-msgid "openvpn_param_capath"
+msgid "Directory of trusted certificates (CAs and CRLs)"
msgstr "Danh mục các chứng chỉ tin cậy (CAS và CRLs)"
#. Diffie Hellman parameters
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:174
-msgid "openvpn_param_dh"
+msgid "Diffie Hellman parameters"
msgstr "Tham số Diffie Hellman "
#. Local certificate
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:175
-msgid "openvpn_param_cert"
+msgid "Local certificate"
msgstr "Chứng chỉ địa phương"
#. Local private key
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:176
-msgid "openvpn_param_key"
+msgid "Local private key"
msgstr "Phím bảo mật địa phương"
#. PKCS#12 file containing keys
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:177
-msgid "openvpn_param_pkcs12"
+msgid "PKCS#12 file containing keys"
msgstr "PKCS # 12 tập tin có chứa key"
#. TLS cipher
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:178
-msgid "openvpn_param_tls_cipher"
+msgid "TLS cipher"
msgstr "TLS cipher"
#. Retransmit timeout on TLS control channel
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:179
-msgid "openvpn_param_tls_timeout"
+msgid "Retransmit timeout on TLS control channel"
msgstr "Retransmit timeout trên kênh kiểm soát TLS"
#. Renegotiate data chan. key after bytes
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:180
-msgid "openvpn_param_reneg_bytes"
+msgid "Renegotiate data chan. key after bytes"
msgstr "Thương lượng lại data chan. key sau bytes"
#. Renegotiate data chan. key after packets
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:181
-msgid "openvpn_param_reneg_pkts"
+msgid "Renegotiate data chan. key after packets"
msgstr "Thương lượng lại data chan. key sau packets"
#. Renegotiate data chan. key after seconds
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:182
-msgid "openvpn_param_reneg_sec"
+msgid "Renegotiate data chan. key after seconds"
msgstr "Thương lượng lại data chan. key sau seconds"
#. Timeframe for key exchange
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:183
-msgid "openvpn_param_hand_window"
+msgid "Timeframe for key exchange"
msgstr "Timeframe cho trao đổi key"
#. Key transition window
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:184
-msgid "openvpn_param_tran_window"
+msgid "Key transition window"
msgstr "Key transition window"
#. Allow only one session
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:185
-msgid "openvpn_param_single_session"
+msgid "Allow only one session"
msgstr "Chỉ cho phép một session"
#. Exit on TLS negotiation failure
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:186
-msgid "openvpn_param_tls_exit"
+msgid "Exit on TLS negotiation failure"
msgstr "Exit trên TLS khi thương lượng thất bại"
#. Additional authentication over TLS
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:187
-msgid "openvpn_param_tls_auth"
+msgid "Additional authentication over TLS"
msgstr "Xác thực bổ xung trên TLS"
#. Get PEM password from controlling tty before we daemonize
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:188
-msgid "openvpn_param_askpass"
+msgid "Get PEM password from controlling tty before we daemonize"
msgstr "Lấy mật mã PEM từ điều khiển tty trước khi chúng ta daemonize"
#. Don't cache --askpass or --auth-user-pass passwords
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:189
-msgid "openvpn_param_auth_nocache"
+msgid "Don't cache --askpass or --auth-user-pass passwords"
msgstr "Don't cache --askpass or --auth-user-pass passwords"
#. Check peer certificate against a CRL
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:190
-msgid "openvpn_param_crl_verify"
+msgid "Check peer certificate against a CRL"
msgstr "Kiểm tra chứng chỉ đối tác với một CRL"
#. Shell command to verify X509 name
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:191
-msgid "openvpn_param_tls_verify"
+msgid "Shell command to verify X509 name"
msgstr "Shell command để hợp thức hóa tên X509 "
#. Only accept connections from given X509 name
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:192
-msgid "openvpn_param_tls_remote"
+msgid "Only accept connections from given X509 name"
msgstr "Chỉ chấp nhận kết nối từ những tên X509 cho sẵn"
#. Require explicit designation on certificate
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:193
-msgid "openvpn_param_ns_cert_type"
+msgid "Require explicit designation on certificate"
msgstr "Yêu cầu rõ ràng về giấy chứng nhận "
#. Require explicit key usage on certificate
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:194
-msgid "openvpn_param_remote_cert_ku"
+msgid "Require explicit key usage on certificate"
msgstr "Yêu cầu key dùng rõ rãng trên chứng nhận"
#. Require extended explicit key usage on certificate
#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:195
-msgid "openvpn_param_remote_cert_eku"
+msgid "Require extended explicit key usage on certificate"
msgstr "Yêu cầu gia hạn rõ ràng về cách sử dụng key trên giấy chứng nhận"
#. Require normal and extended key usage on certificate