diff options
Diffstat (limited to 'po/vi/openvpn.po')
-rw-r--r-- | po/vi/openvpn.po | 974 |
1 files changed, 974 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi/openvpn.po b/po/vi/openvpn.po new file mode 100644 index 0000000000..ab2864a546 --- /dev/null +++ b/po/vi/openvpn.po @@ -0,0 +1,974 @@ +# openvpn.pot +# generated from ./applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-08-13 18:05+0200\n" +"Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n" +"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" + +#. OpenVPN +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:1 +msgid "openvpn" +msgstr "OpenVPN" + +#. Switch to basic configuration +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:3 +msgid "openvpn_switch_basic" +msgstr "Chuyển sang cấu hình căn bản" + +#. Switch to advanced configuration +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:4 +msgid "openvpn_switch_advanced" +msgstr "Chuyển sang cấu hình cấp cao" + +#. Enabled +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:6 +msgid "openvpn_enable" +msgstr "Kích hoạt " + +#. Started +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:7 +msgid "openvpn_active" +msgstr "Bắt đầu" + +#. no +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:8 +msgid "openvpn_active_no" +msgstr "không" + +#. yes (%i) +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:9 +msgid "openvpn_active_yes" +msgstr "Có (%i)" + +#. Port +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:10 +msgid "openvpn_port" +msgstr "Cổng" + +#. Protocol +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:11 +msgid "openvpn_proto" +msgstr "Protocol" + +#. Instance \"%s\" +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:13 +msgid "openvpn_instance" +msgstr "Instance \"%s\"" + +#. OpenVPN instances +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:15 +msgid "openvpn_overview" +msgstr "OpenVPN instances" + +#. Below is a list of configured OpenVPN instances and their current state +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:16 +msgid "openvpn_overview_desc" +msgstr "" +"Dưới đây là một list của OpenVPN instances đã được cấu hình và tình trạng " +"hiện tại" + +#. Daemon configuration +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:18 +msgid "openvpn_service" +msgstr "Cấu hình Daemon" + +#. Networking options +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:19 +msgid "openvpn_networking" +msgstr "Tùy chọn mạng " + +#. VPN options +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:20 +msgid "openvpn_vpn" +msgstr "Tùy chọn VPN" + +#. Cryptography settings +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:21 +msgid "openvpn_cryptography" +msgstr "Các cài đặt cryptography" + +#. Read configuration options from file +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:23 +msgid "openvpn_param_config" +msgstr "Đọc tùy chọn cấu hình từ tập tin" + +#. Local host name or ip address +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:24 +msgid "openvpn_param_local" +msgstr "Tên host địa phương và địa chỉ IP" + +#. Remote host name or ip address +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:25 +msgid "openvpn_param_remote" +msgstr "Tên host ngoài vùng và địa chỉ IP" + +#. Randomly choose remote server +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:26 +msgid "openvpn_param_remote_random" +msgstr "Ngẫu nhiên chọn server ngoài vùng" + +#. Major mode +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:27 +msgid "openvpn_param_mode" +msgstr "Chế độ chính" + +#. Use protocol +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:28 +msgid "openvpn_param_proto" +msgstr "Dùng protocol" + +#. Connection retry interval +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:29 +msgid "openvpn_param_connect_retry" +msgstr "Khoảng thử kết nối" + +#. Connection timeout +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:30 +msgid "openvpn_param_connect_timeout" +msgstr "Ngừng kết nối" + +#. Maximum connection attempt retries +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:31 +msgid "openvpn_param_connect_retry_max" +msgstr "Số lần thử kết nối tối đa" + +#. Try to sense proxy settings automatically +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:32 +msgid "openvpn_param_auto_proxy" +msgstr "Thử cảm giác các cài đặt proxy tự động " + +#. Connect to remote host +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:33 +msgid "openvpn_param_http_proxy" +msgstr "Kết nối với host ngoài vùng" + +#. Retry indefinitely on HTTP proxy errors +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:34 +msgid "openvpn_param_http_proxy_retry" +msgstr "Thử lại trên HTTP proxy lỗi" + +#. Proxy timeout in seconds +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:35 +msgid "openvpn_param_http_proxy_timeout" +msgstr "Proxy timeout in seconds" + +#. Set extended HTTP proxy options +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:36 +msgid "openvpn_param_http_proxy_option" +msgstr "Thiết lập các tùy chọn mở rộng HTTP proxy" + +#. Connect through Socks5 proxy +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:37 +msgid "openvpn_param_socks_proxy" +msgstr "Kết nối qua Socks5 proxy" + +#. Retry indefinitely on Socks proxy errors +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:38 +msgid "openvpn_param_socks_proxy_retry" +msgstr "Thử lại trên Socks proxy lỗi" + +#. If hostname resolve fails, retry +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:39 +msgid "openvpn_param_resolv_retry" +msgstr "Nếu hostname resolve thất bại, thử lại" + +#. Allow remote to change its IP or port +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:40 +msgid "openvpn_param_float" +msgstr "Cho phép đối tượng ngoài vùng thay đổi IP hoặc cổng" + +#. Execute shell command on remote ip change +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:41 +msgid "openvpn_param_ipchange" +msgstr "Thực hiện lệnh shell trên ip thay đổi từ xa" + +#. TCP/UDP port # for both local and remote +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:42 +msgid "openvpn_param_port" +msgstr "Cổng TCP/UDP # cho cả địa phương và ngoài vùng" + +#. TCP/UDP port # for local (default=1194) +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:43 +msgid "openvpn_param_lport" +msgstr "Cổng TCP/UDP # cho địa phương (default=1194)" + +#. TCP/UDP port # for remote (default=1194) +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:44 +msgid "openvpn_param_rport" +msgstr "Cổng TCP/UDP # cho ngoài vùng (default=1194)" + +#. Bind to local address and port +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:45 +msgid "openvpn_param_bind" +msgstr "Kết nối địa chỉ địa phương và cổng" + +#. Do not bind to local address and port +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:46 +msgid "openvpn_param_nobind" +msgstr "Đừng đóng kết địa chỉ địa phương và cổng" + +#. tun/tap device +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:47 +msgid "openvpn_param_dev" +msgstr "Công cụ tun/tap" + +#. Type of used device +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:48 +msgid "openvpn_param_dev_type" +msgstr "Loại công cụ sử dụng" + +#. Use tun/tap device node +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:49 +msgid "openvpn_param_dev_node" +msgstr "Dùng chế độ công cụ tun/tap" + +#. Set the link layer address of the tap device +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:50 +msgid "openvpn_param_lladdr" +msgstr "Đặt địa chỉ link layer của công cụ tap" + +#. 'net30', 'p2p', or 'subnet' +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:51 +msgid "openvpn_param_topology" +msgstr "'net30', 'p2p', or 'subnet'" + +#. Make tun device IPv6 capable +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:52 +msgid "openvpn_param_tun_ipv6" +msgstr "Làm cho tun công cụ IPv6 có khả năng" + +#. Configure device to use IP address +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:53 +msgid "openvpn_param_ifconfig" +msgstr "Định cấu hình công cụ để dùng địa chỉ IP" + +#. Don't actually execute ifconfig +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:54 +msgid "openvpn_param_ifconfig_noexec" +msgstr "Đừng thực sự thực hiện ifconfig" + +#. Don't warn on ifconfig inconsistencies +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:55 +msgid "openvpn_param_ifconfig_nowarn" +msgstr "Đừng cảnh báo về sự không nhất quán của ifconfig" + +#. Add route after establishing connection +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:56 +msgid "openvpn_param_route" +msgstr "Thêm tuyến sau khi kết nối thành lập" + +#. Specify a default gateway for routes +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:57 +msgid "openvpn_param_route_gateway" +msgstr "Chỉ định một cổng mặc định cho tuyến" + +#. Specify a default metric for routes +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:58 +msgid "openvpn_param_route_metric" +msgstr "Chỉ định metric mặc định cho tuyến" + +#. Delay n seconds after connection +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:59 +msgid "openvpn_param_route_delay" +msgstr "Trì hoãn n giây sau khi kết nối <span class=\"translation-space\"> </span>\n" + +#. Execute shell cmd after routes are added +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:60 +msgid "openvpn_param_route_up" +msgstr "Thực hiện shell cmd sau khi tuyến đã thêm vào" + +#. Don't add routes automatically +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:61 +msgid "openvpn_param_route_noexec" +msgstr "Đừng tự động thêm vào đường dẫn" + +#. Don't pull options from server +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:62 +msgid "openvpn_param_route_nopull" +msgstr "Đừng kéo lựa chọn từ server" + +#. Automatically redirect default route +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:63 +msgid "openvpn_param_redirect_gateway" +msgstr "Tự động chuyển hướng tuyến mặc định" + +#. Pass environment variables to script +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:64 +#, fuzzy +msgid "openvpn_param_setenv" +msgstr "Pass environment variables to script" + +#. Shaping for peer bandwidth +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:65 +#, fuzzy +msgid "openvpn_param_shaper" +msgstr "Shaping for peer bandwidth" + +#. Set timeouts in server mode +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:66 +msgid "openvpn_param_keepalive" +msgstr "Đặt timeouts trong chế độ server" + +#. tun/tap inactivity timeout +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:67 +msgid "openvpn_param_inactive" +msgstr "tun/tap timeout không có hành động" + +#. Remote ping timeout +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:68 +msgid "openvpn_param_ping_exit" +msgstr "PING timeout từ xa" + +#. Restart after remote ping timeout +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:69 +msgid "openvpn_param_ping_restart" +msgstr "Khởi động lại sau khi remote ping timeout" + +#. Only process ping timeouts if routes exist +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:70 +msgid "openvpn_param_ping_timer_rem" +msgstr "Chỉ xử lý ping timouts nếu tuyến tồn tại" + +#. Ping remote every n seconds over TCP/UDP port +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:71 +msgid "openvpn_param_ping" +msgstr "Ping remote mỗi n giây trên cổng TCP/UDP" + +#. Configure a multi-homed UDP server +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:72 +msgid "openvpn_param_multihome" +msgstr "Định cấu hình một multi-homed UDP server" + +#. Optimize TUN/TAP/UDP writes +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:73 +#, fuzzy +msgid "openvpn_param_fast_io" +msgstr "Optimize TUN/TAP/UDP writes" + +#. Remap SIGUSR1 signals +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:74 +msgid "openvpn_param_remap_usr1" +msgstr "Remap tín hiệu SIGUSR1" + +#. Keep tun/tap device open on restart +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:75 +msgid "openvpn_param_persist_tun" +msgstr "Giữ công cụ tun/tap mở khi khởi động lại " + +#. Keep remote IP address on restart +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:76 +msgid "openvpn_param_persist_remote_ip" +msgstr "Giữ remote địa chỉ IP ở chế độ khởi động" + +#. Keep local IP address on restart +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:77 +msgid "openvpn_param_persist_local_ip" +msgstr "Giữ địa chỉ IP ở chế độ khởi động" + +#. Don't re-read key on restart +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:78 +msgid "openvpn_param_persist_key" +msgstr "Đừng đọc lại key ở chế độ khởi động " + +#. TOS passthrough (applies to IPv4 only) +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:79 +msgid "openvpn_param_passtos" +msgstr "TOS passthrough (chỉ áp dụng cho IPv4)" + +#. Set tun/tap device MTU +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:80 +msgid "openvpn_param_tun_mtu" +msgstr "Đặt công cụ tun/tap MTU" + +#. Set tun/tap device overhead +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:81 +msgid "openvpn_param_tun_mtu_extra" +msgstr "Đặt thiết bị tun/tap overhead" + +#. Set TCP/UDP MTU +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:82 +msgid "openvpn_param_link_mtu" +msgstr "Cài đặt TCP/UDP MTU" + +#. Enable Path MTU discovery +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:83 +msgid "openvpn_param_mtu_disc" +msgstr "Kích hoạt khám phá đường dẫn MTU" + +#. Empirically measure MTU +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:84 +msgid "openvpn_param_mtu_test" +msgstr "Đo MTU" + +#. Enable internal datagram fragmentation +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:85 +msgid "openvpn_param_fragment" +msgstr "Kích hoạt internal datagram fragmentation" + +#. Set upper bound on TCP MSS +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:86 +msgid "openvpn_param_mssfix" +msgstr "Đặt upper bound trên TCP MSS" + +#. Set the TCP/UDP send buffer size +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:87 +msgid "openvpn_param_sndbuf" +msgstr "Đặt TCP/UDP gửi dung lượng buffer" + +#. Set the TCP/UDP receive buffer size +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:88 +msgid "openvpn_param_rcvbuf" +msgstr "Đặt TCP/UDP nhận dung lượng buffer" + +#. Set tun/tap TX queue length +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:89 +msgid "openvpn_param_txqueuelen" +msgstr "Đặt tun/tap độ dài queue" + +#. Disable Paging +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:90 +msgid "openvpn_param_mlock" +msgstr "Vô hiệu hóa Paging" + +#. Shell cmd to execute after tun device open +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:91 +msgid "openvpn_param_up" +msgstr "Shell cmd để thực thi sau khi thiết bị tun mở" + +#. Delay tun/tap open and up script execution +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:92 +msgid "openvpn_param_up_delay" +msgstr "Trì hoãn tun/tap mở và up script execution" + +#. Shell cmd to run after tun device close +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:93 +msgid "openvpn_param_down" +msgstr "Shell cmd để chạy sau khi thiết bị tun đóng" + +#. Call down cmd/script before TUN/TAP close +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:94 +msgid "openvpn_param_down_pre" +msgstr "Call down cmd/script trước khi TUN/TAP đóng" + +#. Run up/down scripts for all restarts +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:95 +msgid "openvpn_param_up_restart" +msgstr "Chạy up/down scripts cho tất cả khởi động" + +#. Set UID to user +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:96 +msgid "openvpn_param_user" +msgstr "Cài đặt UID tới người dùng" + +#. Set GID to group +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:97 +msgid "openvpn_param_group" +msgstr "Cài đặt GID tới nhóm" + +#. Chroot to directory after initialization +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:98 +msgid "openvpn_param_chroot" +msgstr "Chroot vào thư mục sau khi khởi tạo" + +#. Change to directory before initialization +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:99 +msgid "openvpn_param_cd" +msgstr "Chuyển qua thư mục trước khi khởi tạo" + +#. Daemonize after initialization +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:100 +msgid "openvpn_param_daemon" +msgstr "Daemonize sau khi khởi tạo" + +#. Output to syslog and do not daemonize +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:101 +msgid "openvpn_param_syslog" +msgstr "Output tới syslog và đừng daemonize" + +#. Run as an inetd or xinetd server +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:102 +msgid "openvpn_param_inetd" +msgstr "Chạy như inetd hoặc xinetd server" + +#. Write log to file +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:103 +msgid "openvpn_param_log" +msgstr "Viết log lên tập tin" + +#. Append log to file +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:104 +msgid "openvpn_param_log_append" +msgstr "Nối thêm log lên tập tin" + +#. Don't log timestamps +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:105 +msgid "openvpn_param_suppress_timestamps" +msgstr "Đừng log timestamps" + +#. Write process ID to file +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:106 +msgid "openvpn_param_writepid" +msgstr "Viết xử lý ID lên tập tin" + +#. Change process priority +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:107 +msgid "openvpn_param_nice" +msgstr "Thay đổi quy trình ưu tiên" + +#. Echo parameters to log +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:108 +msgid "openvpn_param_echo" +msgstr "Báo tham số lên log" + +#. Set output verbosity +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:109 +msgid "openvpn_param_verb" +msgstr "Đặt output verbosity" + +#. Limit repeated log messages +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:110 +msgid "openvpn_param_mute" +msgstr "Giới hạn lập log tin nhắn" + +#. Write status to file every n seconds +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:111 +msgid "openvpn_param_status" +msgstr "Viết tình trạng tới tập tin mỗi n giây" + +#. Status file format version +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:112 +msgid "openvpn_param_status_version" +msgstr "Tình trạng tập tin phiên bản format" + +#. Disable options consistency check +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:113 +msgid "openvpn_param_disable_occ" +msgstr "Vô hiệu hóa tùy chọn kiểm tra nhất quán" + +#. Special stress testing mode +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:114 +msgid "openvpn_param_gremlin" +msgstr "Chế độ kiểm tra stress đặc biệt " + +#. Use fast LZO compression +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:115 +msgid "openvpn_param_comp_lzo" +msgstr "Dùng LZO nén nhanh" + +#. Don't use adaptive lzo compression +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:116 +msgid "openvpn_param_comp_noadapt" +msgstr "Đừng dùng bộ nén lzo thích ứng" + +#. Enable management interface on <em>IP</em> <em>port</em> +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:117 +msgid "openvpn_param_management" +msgstr "Kích hoạt giao diện điều hành trên <em>IP</em> <em>cổng</em>" + +#. Management interface will connect as a TCP client +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:118 +msgid "openvpn_param_management_client" +msgstr "Giao diện điều hành sẽ kết nối như một đối tượng TCP" + +#. Query management channel for private key +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:119 +msgid "openvpn_param_management_query_passwords" +msgstr "Tra vấn kênh điều hành cho phím bảo mật " + +#. Start OpenVPN in a hibernating state +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:120 +#, fuzzy +msgid "openvpn_param_management_hold" +msgstr "Kích hoạt giao diện điều hành trên <em>IP</em> <em>cổng</em>" + +#. Issue SIGUSR1 on management disconnect +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:121 +msgid "openvpn_param_management_signal" +msgstr "Vấn đề SIGUSR1 trên điều hành dừng kết nối" + +#. Forget passwords on management disconnect +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:122 +msgid "openvpn_param_management_forget_disconnect" +msgstr "Quên mật mã trên điều hành dừng kết nối" + +#. Number of lines for log file history +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:123 +msgid "openvpn_param_management_log_cache" +msgstr "Số dòng cho tập tin log history" + +#. Load plug-in module +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:124 +msgid "openvpn_param_plugin" +msgstr "Tải plug-in module" + +#. Configure server mode +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:125 +msgid "openvpn_param_server" +msgstr "Định cấu hình chế độ server" + +#. Configure server bridge +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:126 +msgid "openvpn_param_server_bridge" +msgstr "Định cấu hình cầu nối server" + +#. Push options to peer +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:127 +msgid "openvpn_param_push" +msgstr "Đẩy lựa chọn cho đối tác" + +#. Don't inherit global push options +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:128 +msgid "openvpn_param_push_reset" +msgstr "Đừng thừa hưởng tùy chọn đẩy toàn cầu" + +#. Set aside a pool of subnets +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:129 +msgid "openvpn_param_ifconfig_pool" +msgstr "Để sang một bên một pool của subnets" + +#. Use individual addresses rather than /30 subnets +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:130 +msgid "openvpn_param_ifconfig_pool_linear" +msgstr "Nên dùng địa chỉ cá nhân hơn là /30 subnets" + +#. Persist/unpersist ifconfig-pool +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:131 +msgid "openvpn_param_ifconfig_pool_persist" +msgstr "Persist/unpersist ifconfig-pool" + +#. Push an ifconfig option to remote +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:132 +msgid "openvpn_param_ifconfig_push" +msgstr "Đảy một tùy chọn ifconfig tới remote" + +#. Route subnet to client +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:133 +msgid "openvpn_param_iroute" +msgstr "Tuyến subnet tới khách hàng" + +#. Client is disabled +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:134 +msgid "openvpn_param_disable" +msgstr "Đối tượng bị vô hiệu hóa" + +#. Don't require client certificate +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:135 +msgid "openvpn_param_client_cert_not_required" +msgstr "Đừng yêu câu chứng chỉ đối tượng" + +#. Use username as common name +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:136 +msgid "openvpn_param_username_as_common_name" +msgstr "Dùng tên đăng nhập như tên thông thường" + +#. Script to verify interactive authentication +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:137 +msgid "openvpn_param_auth_user_pass_verify" +msgstr "Script để làm rõ tương tác xác thực" + +#. Allow client-to-client traffic +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:138 +msgid "openvpn_param_client_to_client" +msgstr "Cho phép lưu thông đối tượng - đến - đối tượng" + +#. Allow multiple clients with same certificate +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:139 +msgid "openvpn_param_duplicate_cn" +msgstr "Cho phép nhiều đối tượng với cùng một chứng chỉ" + +#. Run script cmd on client connection +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:140 +msgid "openvpn_param_client_connect" +msgstr "Chạy script cmd trên đối tượng kết nối" + +#. Run script cmd on client disconnection +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:141 +msgid "openvpn_param_client_disconnect" +msgstr "Chạy script cmd trên đối tượng không kết nối" + +#. Directory for custom client config files +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:142 +msgid "openvpn_param_client_config_dir" +msgstr "Dạnh mục cho các tập tin config đối tương tùy chỉnh" + +#. Refuse connection if no custom client config +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:143 +msgid "openvpn_param_ccd_exclusive" +msgstr "Từ chối kết nối nêu không có config đối tượng tùy chỉnh" + +#. Temporary directory for client-connect return file +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:144 +msgid "openvpn_param_tmp_dir" +msgstr "Danh mục tạm thời cho tập tin client-connect return" + +#. Set size of real and virtual address hash tables +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:145 +msgid "openvpn_param_hash_size" +msgstr "Đặt dung lượng của bảng address hash thực và ảo" + +#. Number of allocated broadcast buffers +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:146 +msgid "openvpn_param_bcast_buffers" +msgstr "Số lượng phân bổ phát sóng buffers" + +#. Maximum number of queued TCP output packets +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:147 +msgid "openvpn_param_tcp_queue_limit" +msgstr "Số lượng tối đa của queued TCP output packets" + +#. Script to validate client virtual addresses +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:148 +msgid "openvpn_param_learn_address" +msgstr "Script để hợp thức hóa địa chỉ ảo của đối tượng" + +#. Allowed maximum of new connections +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:149 +msgid "openvpn_param_connect_freq" +msgstr "Cho phép tối đa kết nối mới là" + +#. Allowed maximum of connected clients +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:150 +msgid "openvpn_param_max_clients" +msgstr "Cho phép tối đa đối tượng kết nối mới là" + +#. Allowed maximum of internal +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:151 +msgid "openvpn_param_max_routes_per_client" +msgstr "Internal tối đa được cho phép" + +#. Proxy incoming HTTPS sessions +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:152 +msgid "openvpn_param_port_share" +msgstr "Những phiên proxy incoming HTTPS " + +#. Configure client mode +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:153 +msgid "openvpn_param_client" +msgstr "Định cấu hình chế độ đối tượng " + +#. Authenticate using username/password +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:154 +msgid "openvpn_param_auth_user_pass" +msgstr "Xác thực username/password đang sử dụng" + +#. Accept options pushed from server +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:155 +msgid "openvpn_param_pull" +msgstr "Chấp nhận tùy chọn được đảy từ server" + +#. Handling of authentication failures +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:156 +msgid "openvpn_param_auth_retry" +msgstr "Xử lý những sai soát khi xác thực " + +#. Send notification to peer on disconnect +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:157 +msgid "openvpn_param_explicit_exit_notify" +msgstr "Gửi thông báo cho bạn bè về ngắt kết nối" + +#. Enable Static Key encryption mode (non-TLS) +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:158 +msgid "openvpn_param_secret" +msgstr "Kích hoạt chế độ mã hóa khóa tĩnh (non-TLS)" + +#. HMAC authentication for packets +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:159 +msgid "openvpn_param_auth" +msgstr "Sự xác thực HMAC cho gói" + +#. Encryption cipher for packets +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:160 +msgid "openvpn_param_cipher" +msgstr "Encryption cipher cho các gói" + +#. Size of cipher key +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:161 +msgid "openvpn_param_keysize" +msgstr "Dung lượng của cipher key" + +#. Enable OpenSSL hardware crypto engines +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:162 +msgid "openvpn_param_engine" +msgstr "Kích hoạt OpenSSL hardware crypto engines" + +#. Disable replay protection +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:163 +msgid "openvpn_param_no_replay" +msgstr "Vô hiệu hóa replay protection" + +#. Silence the output of replay warnings +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:164 +msgid "openvpn_param_mute_replay_warnings" +msgstr "Silence the output của các cảnh báo reply" + +#. Replay protection sliding window size +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:165 +msgid "openvpn_param_replay_window" +msgstr "Replay chế độ bảo vệ kích thước window trượt" + +#. Disable cipher initialisation vector +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:166 +msgid "openvpn_param_no_iv" +msgstr "Vô hiệu hóa cipher initialisation vector" + +#. Persist replay-protection state +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:167 +#, fuzzy +msgid "openvpn_param_replay_persist" +msgstr "Persist replay-protection state" + +#. Run a self-test of crypto features +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:168 +msgid "openvpn_param_test_crypto" +msgstr "Chạy một chế độ tự kiểm tra các tính năng của crypto" + +#. Enable TLS and assume server role +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:169 +msgid "openvpn_param_tls_server" +msgstr "Kích hoạt TLS và giả định vải trò của server" + +#. Enable TLS and assume client role +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:170 +msgid "openvpn_param_tls_client" +msgstr "Kích hoạt TLS và giả định vải trò của client" + +#. Data channel key exchange method +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:171 +#, fuzzy +msgid "openvpn_param_key_method" +msgstr "Data channel key exchange method" + +#. Certificate authority +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:172 +msgid "openvpn_param_ca" +msgstr "Giấy chứng nhận ủy quyền" + +#. Directory of trusted certificates (CAs and CRLs) +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:173 +msgid "openvpn_param_capath" +msgstr "Danh mục các chứng chỉ tin cậy (CAS và CRLs)" + +#. Diffie Hellman parameters +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:174 +msgid "openvpn_param_dh" +msgstr "Tham số Diffie Hellman " + +#. Local certificate +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:175 +msgid "openvpn_param_cert" +msgstr "Chứng chỉ địa phương" + +#. Local private key +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:176 +msgid "openvpn_param_key" +msgstr "Phím bảo mật địa phương" + +#. PKCS#12 file containing keys +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:177 +msgid "openvpn_param_pkcs12" +msgstr "PKCS # 12 tập tin có chứa key" + +#. TLS cipher +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:178 +msgid "openvpn_param_tls_cipher" +msgstr "TLS cipher" + +#. Retransmit timeout on TLS control channel +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:179 +msgid "openvpn_param_tls_timeout" +msgstr "Retransmit timeout trên kênh kiểm soát TLS" + +#. Renegotiate data chan. key after bytes +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:180 +#, fuzzy +msgid "openvpn_param_reneg_bytes" +msgstr "Renegotiate data chan. key after bytes" + +#. Renegotiate data chan. key after packets +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:181 +#, fuzzy +msgid "openvpn_param_reneg_pkts" +msgstr "Renegotiate data chan. key after packets" + +#. Renegotiate data chan. key after seconds +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:182 +msgid "openvpn_param_reneg_sec" +msgstr "Renegotiate data chan. key after seconds" + +#. Timeframe for key exchange +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:183 +msgid "openvpn_param_hand_window" +msgstr "Timeframe cho trao đổi key" + +#. Key transition window +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:184 +msgid "openvpn_param_tran_window" +msgstr "Key transition window" + +#. Allow only one session +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:185 +msgid "openvpn_param_single_session" +msgstr "Chỉ cho phép một session" + +#. Exit on TLS negotiation failure +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:186 +msgid "openvpn_param_tls_exit" +msgstr "Exit trên TLS khi thương lượng thất bại" + +#. Additional authentication over TLS +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:187 +msgid "openvpn_param_tls_auth" +msgstr "Xác thực bổ xung trên TLS" + +#. Get PEM password from controlling tty before we daemonize +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:188 +msgid "openvpn_param_askpass" +msgstr "Lấy mật mã PEM từ điều khiển tty trước khi chúng ta daemonize" + +#. Don't cache --askpass or --auth-user-pass passwords +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:189 +msgid "openvpn_param_auth_nocache" +msgstr "Don't cache --askpass or --auth-user-pass passwords" + +#. Check peer certificate against a CRL +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:190 +msgid "openvpn_param_crl_verify" +msgstr "Kiểm tra chứng chỉ đối tác với một CRL" + +#. Shell command to verify X509 name +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:191 +msgid "openvpn_param_tls_verify" +msgstr "Shell command để hợp thức hóa tên X509 " + +#. Only accept connections from given X509 name +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:192 +msgid "openvpn_param_tls_remote" +msgstr "Chỉ chấp nhận kết nối từ những tên X509 cho sẵn" + +#. Require explicit designation on certificate +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:193 +msgid "openvpn_param_ns_cert_type" +msgstr "Yêu cầu rõ ràng về giấy chứng nhận " + +#. Require explicit key usage on certificate +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:194 +msgid "openvpn_param_remote_cert_ku" +msgstr "Yêu cầu key dùng rõ rãng trên chứng nhận" + +#. Require extended explicit key usage on certificate +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:195 +msgid "openvpn_param_remote_cert_eku" +msgstr "Yêu cầu gia hạn rõ ràng về cách sử dụng key trên giấy chứng nhận" + +#. Require normal and extended key usage on certificate +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:196 +msgid "openvpn_param_remote_cert_tls" +msgstr "Yêu cầu bình thường và mở rộng sử dụng key trên giấy chứng nhận" |