diff options
Diffstat (limited to 'po/vi/ddns.po')
-rw-r--r-- | po/vi/ddns.po | 58 |
1 files changed, 29 insertions, 29 deletions
diff --git a/po/vi/ddns.po b/po/vi/ddns.po index 232c2b9e9..dc51df769 100644 --- a/po/vi/ddns.po +++ b/po/vi/ddns.po @@ -13,6 +13,17 @@ msgstr "" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Generator: Pootle 1.1.0\n" +msgid "Check for changed IP every" +msgstr "Kiểm tra mỗi thay đổi IP" + +#, fuzzy +msgid "Check-time unit" +msgstr "Đơn vị kiểm tra thời gian" + +#, fuzzy +msgid "Custom update-URL" +msgstr "Tùy chỉnh cập nhật - URL" + msgid "Dynamic DNS" msgstr "Dynamic DNS" @@ -27,62 +38,51 @@ msgstr "" msgid "Enable" msgstr "" -msgid "Service" -msgstr "" - -msgid "custom" -msgstr "" +msgid "Force update every" +msgstr "Buộc cập nhật mỗi" #, fuzzy -msgid "Custom update-URL" -msgstr "Tùy chỉnh cập nhật - URL" +msgid "Force-time unit" +msgstr "Force-đơn vị thời gian" msgid "Hostname" msgstr "" -msgid "Username" +msgid "Interface" +msgstr "" + +msgid "Network" msgstr "" msgid "Password" msgstr "" +msgid "Service" +msgstr "" + #, fuzzy msgid "Source of IP address" msgstr "Nguồn của địa chỉ IP" -msgid "network" +msgid "URL" msgstr "" -msgid "interface" +msgid "Username" msgstr "" -msgid "URL" +msgid "custom" msgstr "" -msgid "Network" +# Hours +msgid "h" msgstr "" -msgid "Interface" +msgid "interface" msgstr "" -msgid "Check for changed IP every" -msgstr "Kiểm tra mỗi thay đổi IP" - -#, fuzzy -msgid "Check-time unit" -msgstr "Đơn vị kiểm tra thời gian" - # Minutes (not minimum) msgid "min" msgstr "" -# Hours -msgid "h" +msgid "network" msgstr "" - -msgid "Force update every" -msgstr "Buộc cập nhật mỗi" - -#, fuzzy -msgid "Force-time unit" -msgstr "Force-đơn vị thời gian" |