summaryrefslogtreecommitdiffhomepage
path: root/po/vi/coovachilli.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi/coovachilli.po')
-rw-r--r--po/vi/coovachilli.po607
1 files changed, 0 insertions, 607 deletions
diff --git a/po/vi/coovachilli.po b/po/vi/coovachilli.po
deleted file mode 100644
index 66abf0dc6..000000000
--- a/po/vi/coovachilli.po
+++ /dev/null
@@ -1,607 +0,0 @@
-# coovachilli.pot
-# generated from ./applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:59+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2009-08-16 07:05+0200\n"
-"Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n"
-"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: Pootle 1.1.0\n"
-
-msgid "CoovaChilli"
-msgstr "CoovaChilli"
-
-msgid "Network Configuration"
-msgstr ""
-
-msgid "RADIUS configuration"
-msgstr ""
-
-msgid "UAM and MAC Authentication"
-msgstr ""
-
-#~ msgid "General configuration"
-#~ msgstr "Cấu hình tổng quát"
-
-#~ msgid "General CoovaChilli settings"
-#~ msgstr "Các cài đặt CoovaChilli tổng quát"
-
-#~ msgid "Command socket"
-#~ msgstr "Command socket"
-
-#~ msgid "UNIX socket used for communication with chilli_query"
-#~ msgstr "UNIX socket dùng để giao tiếp với chilli_query"
-
-#~ msgid "Config refresh interval"
-#~ msgstr "Config refresh interval"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Re-read configuration file and do DNS lookups every interval seconds. "
-#~ "This has the same effect as sending the HUP signal. If interval is 0 "
-#~ "(zero) this feature is disabled. "
-#~ msgstr ""
-#~ "Đọc lại tập tin cấu hình và tra cưứ DNS mỗi giây. Cái này có ảnh hưởng "
-#~ "giống như đang gửi một tín hiệu HUP. Nếu interval là 0, tính năng này sẽ "
-#~ "bị vô hiệu hóa. <span class=\"translation-space\"> </span> "
-
-#~ msgid "Pid file"
-#~ msgstr "Tập tin Pid"
-
-#~ msgid "Filename to put the process id"
-#~ msgstr "Tên tập tin để đặt làm ID xử lý"
-
-#~ msgid "State directory"
-#~ msgstr "Dạnh bạ vùng"
-
-#~ msgid "Directory of non-volatile data"
-#~ msgstr "Thư mục của những dữ liệu cố định"
-
-#~ msgid "TUN/TAP configuration"
-#~ msgstr "Cấu hình TUN/TAP"
-
-#~ msgid "Network/Tun configuration"
-#~ msgstr "Mạng lưới/ Cấu hình TUN"
-
-#~ msgid "Network down script"
-#~ msgstr "Network down script"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Script executed after a session has moved from authorized state to "
-#~ "unauthorized"
-#~ msgstr ""
-#~ "Script đã thực hiện sau khi một section đã di chuyển từ nơi có thẩm quyền "
-#~ "đến nơi không"
-
-#~ msgid "Network up script"
-#~ msgstr "Network up script"
-
-#~ msgid "Script executed after the tun network interface has been brought up"
-#~ msgstr "Script thi hành sau khi giao diện mạng tun được đưa lên"
-
-#~ msgid "Primary DNS Server"
-#~ msgstr "Primary DNS Server"
-
-#~ msgid "Secondary DNS Server"
-#~ msgstr "Secondary DNS Server"
-
-#~ msgid "Domain name"
-#~ msgstr "Tên miền"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Is used to inform the client about the domain name to use for DNS lookups"
-#~ msgstr ""
-#~ "Được sử dụng để thông báo cho khách hàng về tên miền để dùng cho các tra "
-#~ "cứu DNS"
-
-#~ msgid "Dynamic IP address pool"
-#~ msgstr "Dynamic IP address pool"
-
-#~ msgid "Specifies a pool of dynamic IP addresses"
-#~ msgstr "Chỉ định một pool of dynamic IP addresses"
-
-#~ msgid "IP down script"
-#~ msgstr "IP down script"
-
-#~ msgid "Script executed after the tun network interface has been taken down"
-#~ msgstr "Script thực hiện sau khi giao diện mạng tun bị lấy xuống"
-
-#~ msgid "IP up script"
-#~ msgstr "IP up script"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Script executed after the TUN/TAP network interface has been brought up"
-#~ msgstr "Script thực hiện sau khi giao diện mạng TUN/TAP đã được đưa lên"
-
-#~ msgid "Uplink subnet"
-#~ msgstr "Uplink subnet"
-
-#~ msgid "Network address of the uplink interface (CIDR notation)"
-#~ msgstr "Địa chỉ mạng của giao diện uplink (CIDR chú thích)"
-
-#~ msgid "Static IP address pool"
-#~ msgstr "Static IP address pool"
-
-#~ msgid "Specifies a pool of static IP addresses"
-#~ msgstr "Chỉ định một pool of static IP addresses"
-
-#~ msgid "TUN/TAP device"
-#~ msgstr "TUN/TAP device"
-
-#~ msgid "The specific device to use for the TUN/TAP interface"
-#~ msgstr "Thiết bị cụ thể để dùng cho giao diện TUN/TAP"
-
-#~ msgid "TX queue length"
-#~ msgstr "Độ dài của TX queue"
-
-#~ msgid "The TX queue length to set on the TUN/TAP interface"
-#~ msgstr "Độ dài TX queue để đặt trên giao diện TUN/TAP "
-
-#~ msgid "Use TAP device"
-#~ msgstr "Dùng dụng cụ TAP"
-
-#~ msgid "Use the TAP interface instead of TUN"
-#~ msgstr "Dùng giao diện TAP thay cho TUN"
-
-#~ msgid "DHCP configuration"
-#~ msgstr "Cấu hình DHCP"
-
-#~ msgid "Set DHCP options for connecting clients"
-#~ msgstr "Đặt lựa chọn DHCP cho đối tượng kết nối"
-
-#~ msgid "DHCP end number"
-#~ msgstr "Số cuối DHCP"
-
-#~ msgid "Where to stop assigning IP addresses (default 254)"
-#~ msgstr "Chỗ để stop những gán IP (mặc định 254)"
-
-#~ msgid "DHCP interface"
-#~ msgstr "Giao diện DHCP"
-
-#~ msgid "Ethernet interface to listen to for the downlink interface"
-#~ msgstr "Giao diện Ethernet để listen cho những giao diện downlink "
-
-#~ msgid "Listen MAC address"
-#~ msgstr "Nghe địa chỉ MAC"
-
-#~ msgid ""
-#~ "MAC address to listen to. If not specified the MAC address of the "
-#~ "interface will be used"
-#~ msgstr ""
-#~ "Địa chỉ MAC để nghe. Nếu địa chỉ MAC chỉ định của giao diện sẽ được sử "
-#~ "dụng "
-
-#~ msgid "DHCP start number"
-#~ msgstr "Số DHCP bắt đầu "
-
-#~ msgid "Where to start assigning IP addresses (default 10)"
-#~ msgstr "Chỗ để bắt đầu gán địa chỉ IP (mặc định 10)"
-
-#~ msgid "Enable IEEE 802.1x"
-#~ msgstr "Kích hoạt IEEE 802.1x"
-
-#~ msgid "Enable IEEE 802.1x authentication and listen for EAP requests"
-#~ msgstr "Kích hoạt quá trình xác thực IEEE 802.1x và lắng nghe yêu cầu EAP"
-
-#~ msgid "Leasetime"
-#~ msgstr "Leasetime"
-
-#~ msgid "Use a DHCP lease of seconds (default 600)"
-#~ msgstr "Dùng một DHCP lease ở giây (600)"
-
-#~ msgid "Allow session update through RADIUS"
-#~ msgstr "Cho phép phiên cập nhật thông qua RADIUS"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Allow updating of session parameters with RADIUS attributes sent in "
-#~ "Accounting-Response"
-#~ msgstr ""
-#~ "Cho phép phiên cập nhật tham số phiên với RADIUS được gửi trong "
-#~ "Accounting-Response"
-
-#~ msgid "Admin password"
-#~ msgstr "Mật mã quản trị "
-
-#~ msgid ""
-#~ "Password to use for Administrative-User authentication in order to pick "
-#~ "up chilli configurations and establish a device \"system\" session"
-#~ msgstr ""
-#~ "Mật mã dùng để xác thực chế độ quản trị để pick up cấu hình chilli và "
-#~ "thành lập một công cụ &amp;quot;system&amp;quot; session"
-
-#~ msgid "Admin user"
-#~ msgstr "Người quản trị "
-
-#~ msgid ""
-#~ "User-name to use for Administrative-User authentication in order to pick "
-#~ "up chilli configurations and establish a device \"system\" session"
-#~ msgstr ""
-#~ "User name dùng để xác thực chế độ quản trị để pick up cấu hình chilli và "
-#~ "thành lập một công cụ &amp;quot;system&amp;quot; session"
-
-#~ msgid "Do not check disconnection requests"
-#~ msgstr "Không kiểm tra yêu cầu ngừng kết nối"
-
-#~ msgid "Do not check the source IP address of radius disconnect requests"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không tên kiểm tra nguồn địa chỉ IP trong bán kính yêu cầu ngừng kết nối"
-
-#~ msgid "RADIUS disconnect port"
-#~ msgstr "Cửa ngừng kết nối RADIUS"
-
-#~ msgid "UDP port to listen to for accepting radius disconnect requests"
-#~ msgstr "Cửa UDP để nghe khi chấp nhận một yêu cầu ngừng kết nối"
-
-#~ msgid "NAS IP"
-#~ msgstr "NAS IP "
-
-#~ msgid "Value to use in RADIUS NAS-IP-Address attribute"
-#~ msgstr "Giá trị để dùng trong RADIUS NAS-IP-Address attribute"
-
-#~ msgid "NAS MAC"
-#~ msgstr "NAS MAC"
-
-#~ msgid "MAC address value to use in RADIUS Called-Station-ID attribute"
-#~ msgstr ""
-#~ "Giá trị địa chỉ MAC để dùng trong RADIUS Called-Station-ID attribute"
-
-#~ msgid "Allow OpenID authentication"
-#~ msgstr "Cho phép xác thực OpenID "
-
-#~ msgid ""
-#~ "Allows OpenID authentication by sending ChilliSpot-Config=allow-"
-#~ "openidauth in RADIUS Access-Requests"
-#~ msgstr ""
-#~ "Cho phép xác thực OpenID bằng cách gửi ChilliSpot-Config=allow-openidauth "
-#~ "in RADIUS Access-Requests"
-
-#~ msgid "RADIUS accounting port"
-#~ msgstr "Cổng RADIUS accounting"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The UDP port number to use for radius accounting requests (default 1813)"
-#~ msgstr "Số của cổng UDP dùng cho yêu cầu radius accounting (mặcđịnh 1813)"
-
-#~ msgid "RADIUS authentication port"
-#~ msgstr "Cổng xác thực RADIUS"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The UDP port number to use for radius authentication requests (default "
-#~ "1812)"
-#~ msgstr "Số của cổng UDP để yêu cầu xác thực radius (default 1812)"
-
-#~ msgid "Option radiuscalled"
-#~ msgstr "Tùy chọn radiuscalled"
-
-#~ msgid "RADIUS listen address"
-#~ msgstr "Địa chỉ nghe RADIUS"
-
-#~ msgid "Local interface IP address to use for the radius interface"
-#~ msgstr "Địa chỉ IP giao diện địa phương để dùng cho giao diện radius"
-
-#~ msgid "RADIUS location ID"
-#~ msgstr "RADIUS vị tri ID"
-
-#~ msgid "WISPr Location ID"
-#~ msgstr "WISPr vị trí ID"
-
-#~ msgid "RADIUS location name"
-#~ msgstr "Tên vị trí RADIUS"
-
-#~ msgid "WISPr Location Name"
-#~ msgstr "Tên vị trí WISPr"
-
-#~ msgid "NAS ID"
-#~ msgstr "NAS ID"
-
-#~ msgid "Network access server identifier"
-#~ msgstr "Network truy cập server identifier"
-
-#~ msgid "Option radiusnasip"
-#~ msgstr "Lựa chọn radiusnasip"
-
-#~ msgid "NAS port type"
-#~ msgstr "Loại cổng NAS"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Value of NAS-Port-Type attribute. Defaults to 19 (Wireless-IEEE-802.11)"
-#~ msgstr ""
-#~ "Giá trị của NAS-Port-Type attribute. Mặc định tới 19 (Wireless-"
-#~ "IEEE-802.11)"
-
-#~ msgid "Send RADIUS VSA"
-#~ msgstr "Gửi RADIUS VSA"
-
-#~ msgid "Send the ChilliSpot-OriginalURL RADIUS VSA in Access-Request"
-#~ msgstr "Gửi ChilliSpot-OriginalURL RADIUS VSA trong yêu cầu truy cập"
-
-#~ msgid "RADIUS secret"
-#~ msgstr "RADIUS bí mật"
-
-#~ msgid "Radius shared secret for both servers"
-#~ msgstr "Radius chia sẻ bí mật cho cả 2 servers"
-
-#~ msgid "RADIUS server 1"
-#~ msgstr "RADIUS server 1"
-
-#~ msgid "The IP address of radius server 1"
-#~ msgstr "Địa chỉ IP của radius server 1"
-
-#~ msgid "RADIUS server 2"
-#~ msgstr "RADIUS server 2"
-
-#~ msgid "The IP address of radius server 2"
-#~ msgstr "Địa chỉ IP của radius server 2"
-
-#~ msgid "Swap octets"
-#~ msgstr "Swap octets"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Swap the meaning of \"input octets\" and \"output octets\" as it related "
-#~ "to RADIUS attribtues"
-#~ msgstr ""
-#~ "Hoán ý nghĩa của &amp;quot;input octets&amp;quot; và &amp;quot;output "
-#~ "octets&amp;quot; khi nó liên quan tới RADIUS attribtues"
-
-#~ msgid "Allow WPA guests"
-#~ msgstr "Cho phép WPA guests"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Allows WPA Guest authentication by sending ChilliSpot-Config=allow-wpa-"
-#~ "guests in RADIUS Access-Requests"
-#~ msgstr ""
-#~ "Cho phép xác thực WPA Guest bằng cách gửi ChilliSpot-Config=allow-wpa-"
-#~ "guests trong RADIUS yêu cầu truy cập"
-
-#~ msgid "Proxy client"
-#~ msgstr "Proxy client"
-
-#~ msgid ""
-#~ "IP address from which radius requests are accepted. If omitted the server "
-#~ "will not accept radius requests"
-#~ msgstr ""
-#~ "Địa chỉ IP mà yêu cầu radius được chấp nhận. Nếu bỏ qua server sẽ không "
-#~ "chấp nhận yêu cầu radius."
-
-#~ msgid "Proxy listen address"
-#~ msgstr "Proxy listen address"
-
-#~ msgid "Local interface IP address to use for accepting radius requests"
-#~ msgstr "Địa chỉ giao diện IP địa phương dùng để chấp nhận yêu cầu radius"
-
-#~ msgid "Proxy port"
-#~ msgstr "Proxy port"
-
-#~ msgid "UDP Port to listen to for accepting radius requests"
-#~ msgstr "Cổng UDP để listen để chấp nhận yêu cầu radius"
-
-#~ msgid "Proxy secret"
-#~ msgstr "Proxy bí mật"
-
-#~ msgid "Radius shared secret for clients"
-#~ msgstr "Radius chia sẻ bí mật cho các client"
-
-#~ msgid "UAM configuration"
-#~ msgstr "Cấu hình UAM"
-
-#~ msgid "Unified Configuration Method settings"
-#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
-
-#~ msgid "Use Chilli XML"
-#~ msgstr "Dùng Chilli XML"
-
-#~ msgid "Return the so-called Chilli XML along with WISPr XML"
-#~ msgstr "Trở về cái gọi là Chilli XML cùng với WISPr XML"
-
-#~ msgid "Default idle timeout"
-#~ msgstr "Mặc định idle timeout"
-
-#~ msgid "Default idle timeout unless otherwise set by RADIUS (defaults to 0)"
-#~ msgstr "Mặc định idle timeout trừ khi đặt bởi RADIUS (mặc định tới 0)"
-
-#~ msgid "Default interim interval"
-#~ msgstr "Mặc định interim interval"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Default interim-interval for RADIUS accounting unless otherwise set by "
-#~ "RADIUS (defaults to 0)"
-#~ msgstr ""
-#~ "Mặc định interim-interval cho RADIUS accounting trừ khi đặt bởi RADIUS "
-#~ "(defaults tới 0)"
-
-#~ msgid "Default session timeout"
-#~ msgstr "Mặc định session timeout"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Default session timeout unless otherwise set by RADIUS (defaults to 0)"
-#~ msgstr "Mặc định session timeout trừ khi đặt bởi RADIUS (mặc định tới 0)"
-
-#~ msgid "Inspect DNS traffic"
-#~ msgstr "Kiểm tra lưu thông DNS"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Do not redirect to UAM server"
-#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Do not return to UAM server on login success, just redirect to original "
-#~ "URL"
-#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Do not do WISPr"
-#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Do not do any WISPr XML, assume the back-end is doing this instead"
-#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "List of resources the client can access without first authenticating"
-#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Allow any DNS server"
-#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Allow any DNS server for unauthenticated clients"
-#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Allow any IP address"
-#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Allow clients to use any IP settings they wish by spoofing ARP "
-#~ "(experimental)"
-#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Allowed domains"
-#~ msgstr "Tên miền"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Defines a list of domain names to automatically add to the walled garden"
-#~ msgstr ""
-#~ "Được sử dụng để thông báo cho khách hàng về tên miền để dùng cho các tra "
-#~ "cứu DNS"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "UAM homepage"
-#~ msgstr "Tên miền"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "URL of homepage to redirect unauthenticated users to"
-#~ msgstr ""
-#~ "Được sử dụng để thông báo cho khách hàng về tên miền để dùng cho các tra "
-#~ "cứu DNS"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "UAM static content port"
-#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "TCP port to bind to for only serving embedded content"
-#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "UAM listening address"
-#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "IP address to listen to for authentication of clients"
-#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "UAM logout IP"
-#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Use this IP address to instantly logout a client accessing it (defaults "
-#~ "to 1.1.1.1)"
-#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "UAM listening port"
-#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "TCP port to bind to for authenticating clients (default 3990)"
-#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "UAM secret"
-#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Shared secret between uamserver and chilli"
-#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "UAM server"
-#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "URL of web server to use for authenticating clients"
-#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "UAM user interface"
-#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "An init.d style program to handle local content on the uamuiport web "
-#~ "server"
-#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "CGI program"
-#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Executable to run as a CGI type program (like haserl) for URLs with "
-#~ "extention .chi"
-#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Web content directory"
-#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Directory where embedded local web content is placed"
-#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "MAC configuration"
-#~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Configure MAC authentication"
-#~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Allowed MAC addresses"
-#~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "List of MAC addresses for which MAC authentication will be performed"
-#~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Authenticate allowed MAC addresses without the use of RADIUS"
-#~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Enable MAC authentification"
-#~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Try to authenticate all users based on their mac address alone"
-#~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Password"
-#~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Password used when performing MAC authentication"
-#~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Suffix"
-#~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "coovachilli_macauth_macsuffix_desc"
-#~ msgstr "Cấu hình RADIUS"