diff options
Diffstat (limited to 'po/vi/base.po')
-rw-r--r-- | po/vi/base.po | 89 |
1 files changed, 30 insertions, 59 deletions
diff --git a/po/vi/base.po b/po/vi/base.po index 0f6780e88..0d41c1fd3 100644 --- a/po/vi/base.po +++ b/po/vi/base.po @@ -1,5 +1,3 @@ -# default.pot -# generated from ./i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" @@ -18,16 +16,13 @@ msgstr "" #, fuzzy msgid "(%s available)" -msgstr "" -"<span class=\"translation-space\"> </span>\n" -"(%s available)" +msgstr "(%s available)" msgid "(empty)" msgstr "" -#, fuzzy msgid "(no interfaces attached)" -msgstr "Lờ đi giao diện" +msgstr "" msgid "-- Additional Field --" msgstr "---Mục bổ sung---" @@ -35,7 +30,6 @@ msgstr "---Mục bổ sung---" msgid "-- Please choose --" msgstr "--Hãy chọn--" -#, fuzzy msgid "-- custom --" msgstr "--tùy chỉnh--" @@ -129,9 +123,8 @@ msgstr "" msgid "<abbr title=\"Media Access Control\">MAC</abbr>-Address" msgstr "<abbr title=\"Media Access Control\">MAC</abbr>-Address" -#, fuzzy msgid "<abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol\">PPTP</abbr>-Server" -msgstr "<abbr title=\"Hypertext Transfer Protocol\">HTTP</abbr>-Server" +msgstr "" msgid "<abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr>-Keys" msgstr "<abbr title=\"Vỏ bảo mậtl\">SSH</abbr>-Phím" @@ -225,9 +218,8 @@ msgstr "" msgid "Active Leases" msgstr "Leases hoạt động" -#, fuzzy msgid "Ad-Hoc" -msgstr "Pseudo Ad-Hoc" +msgstr "Ad-Hoc" msgid "Add" msgstr "Thêm vào" @@ -256,9 +248,8 @@ msgstr "Mật khẩu quản lí" msgid "Administration" msgstr "Quản trị" -#, fuzzy msgid "Advanced Settings" -msgstr "Cài đặt căn bản" +msgstr "" msgid "Advertise IPv6 on network" msgstr "" @@ -375,9 +366,8 @@ msgstr "" msgid "Bitrate" msgstr "" -#, fuzzy msgid "Bridge" -msgstr "Cổng cầu nối" +msgstr "" msgid "Bridge Port" msgstr "Cổng cầu nối" @@ -444,9 +434,8 @@ msgid "" "em> field to define a new network." msgstr "" -#, fuzzy msgid "Client" -msgstr "Clientmode" +msgstr "Client" msgid "Client + WDS" msgstr "Đối tượng + WDS" @@ -772,7 +761,7 @@ msgid "Enable this switch" msgstr "" msgid "Enable/Disable" -msgstr "" +msgstr "Cho kích hoạt/ Vô hiệu hóa" msgid "Enabled" msgstr "" @@ -850,12 +839,11 @@ msgstr "" msgid "Firewall" msgstr "Firewall" -#, fuzzy msgid "Firewall Settings" -msgstr "Tình trạng Firewall" +msgstr "" msgid "Firewall Status" -msgstr "Tình trạng Firewall" +msgstr "" msgid "Firmware Version" msgstr "" @@ -914,9 +902,8 @@ msgstr "Tổng quát" msgid "General Settings" msgstr "" -#, fuzzy msgid "General Setup" -msgstr "Tổng quát" +msgstr "" msgid "Given password confirmation did not match, password not changed!" msgstr "" @@ -1072,10 +1059,10 @@ msgid "Info" msgstr "" msgid "Initscript" -msgstr "" +msgstr "Initscript" msgid "Initscripts" -msgstr "" +msgstr "Initscripts" msgid "Install" msgstr "Cài đặt " @@ -1135,9 +1122,8 @@ msgstr "" msgid "Java Script required!" msgstr "" -#, fuzzy msgid "Join Network" -msgstr "mạng lưới " +msgstr "" msgid "Join Network: Settings" msgstr "" @@ -1215,9 +1201,8 @@ msgstr "Để pppd chạy trên script trước khi phá vỡ PPP link" msgid "Limit" msgstr "Giới hạn " -#, fuzzy msgid "Link" -msgstr "Link On" +msgstr "Link" msgid "Link On" msgstr "Link On" @@ -1303,9 +1288,8 @@ msgstr "" msgid "MAC-Address Filter" msgstr "Lọc địa chỉ MAC" -#, fuzzy msgid "MAC-Filter" -msgstr "Lọc" +msgstr "Lọc MAC" msgid "MAC-List" msgstr "Danh sách MAC" @@ -1338,7 +1322,6 @@ msgstr "" msgid "Maximum allowed size of EDNS.0 UDP packets" msgstr "" -#, fuzzy msgid "Maximum hold time" msgstr "Mức cao nhất" @@ -1357,7 +1340,6 @@ msgstr "Metric" msgid "Minimum Rate" msgstr "Mức thấp nhất" -#, fuzzy msgid "Minimum hold time" msgstr "Mức thấp nhất" @@ -1386,7 +1368,6 @@ msgstr "" msgid "Mount Point" msgstr "Lắp điểm" -#, fuzzy msgid "Mount Points" msgstr "Lắp điểm" @@ -1430,9 +1411,8 @@ msgstr "Tên" msgid "Name of the new interface" msgstr "" -#, fuzzy msgid "Name of the new network" -msgstr "Tên của giao diện BMF" +msgstr "" msgid "Navigation" msgstr "Sự điều hướng" @@ -1476,7 +1456,6 @@ msgstr "" msgid "No password set!" msgstr "" -#, fuzzy msgid "No rules in this chain" msgstr "Không có quy luật trong chuỗi này" @@ -1586,7 +1565,6 @@ msgstr "PID" msgid "PIN code" msgstr "PIN code" -#, fuzzy msgid "PPP Settings" msgstr "Cài đặt " @@ -1638,13 +1616,11 @@ msgstr "" msgid "Perform reboot" msgstr "Tiến hành reboot" -#, fuzzy msgid "Physical Settings" msgstr "Cài đặt căn bản" -#, fuzzy msgid "Pkts." -msgstr "Cửa" +msgstr "" msgid "Please enter your username and password." msgstr "Nhập tên và mật mã" @@ -1684,7 +1660,6 @@ msgstr "Đăng _ cam kết hành động" msgid "Power" msgstr "Power" -#, fuzzy msgid "Prevents client-to-client communication" msgstr "Ngăn chặn giao tiếp giữa client-và-client" @@ -1730,9 +1705,8 @@ msgstr "RX" msgid "Radius-Port" msgstr "Radius-Port" -#, fuzzy msgid "Radius-Server" -msgstr "RadiusServer" +msgstr "Radius-Server" msgid "" "Read <code>/etc/ethers</code> to configure the <abbr title=\"Dynamic Host " @@ -1863,9 +1837,8 @@ msgstr "" msgid "Router Password" msgstr "" -#, fuzzy msgid "Routes" -msgstr "Route" +msgstr "Routes" msgid "" "Routes specify over which interface and gateway a certain host or network " @@ -1929,7 +1902,6 @@ msgstr "" msgid "Send Router Solicitiations" msgstr "" -#, fuzzy msgid "Separate Clients" msgstr "Cô lập đối tượng" @@ -2017,7 +1989,7 @@ msgid "Start" msgstr "Bắt đầu " msgid "Start priority" -msgstr "" +msgstr "Bắt đầu ưu tiên" msgid "Startup" msgstr "" @@ -2278,9 +2250,8 @@ msgstr "Múi giờ " msgid "Total Available" msgstr "" -#, fuzzy msgid "Traffic" -msgstr "Điều khiển lưu thông" +msgstr "" msgid "Transfer" msgstr "Chuyển giao" @@ -2394,9 +2365,8 @@ msgstr "" msgid "Version" msgstr "Phiên bản" -#, fuzzy msgid "WDS" -msgstr "DNS" +msgstr "WDS" msgid "WEP Open System" msgstr "" @@ -2442,17 +2412,14 @@ msgstr "" msgid "Wireless Adapter" msgstr "Bộ tương hợp không dây" -#, fuzzy msgid "Wireless Network" -msgstr "Tạo network" +msgstr "" -#, fuzzy msgid "Wireless Overview" -msgstr "Bộ tương hợp không dây" +msgstr "" -#, fuzzy msgid "Wireless Security" -msgstr "Bộ tương hợp không dây" +msgstr "" msgid "Wireless is disabled or not associated" msgstr "" @@ -2468,6 +2435,10 @@ msgid "" "after a device reboot.<br /><strong>Warning: If you disable essential init " "scripts like \"network\", your device might become inaccesable!</strong>" msgstr "" +"Bạn có thể bật hoặc tắt cài đặt init script tại đây. Thay đổi này sẽ được áp " +"dụng sau khi một thiết bị khởi động lại.<br /><strong>Cảnh báo: Nếu bạn vô " +"hiệu hoá init script thiết yếu như &quot;network&quot;, công cụ của " +"bạn chó thể trở nên không truy cập được</strong>" msgid "" "You can specify multiple DNS servers here, press enter to add a new entry. " |