diff options
Diffstat (limited to 'po/vi/base.po')
-rw-r--r-- | po/vi/base.po | 187 |
1 files changed, 165 insertions, 22 deletions
diff --git a/po/vi/base.po b/po/vi/base.po index b006a6d455..865e3be2db 100644 --- a/po/vi/base.po +++ b/po/vi/base.po @@ -168,6 +168,9 @@ msgstr "" msgid "AR Support" msgstr "Hỗ trợ AR" +msgid "ARP ping retries" +msgstr "" + msgid "ATM Bridges" msgstr "" @@ -192,6 +195,9 @@ msgstr "" msgid "About" msgstr "Về" +msgid "Accept Router Advertisements" +msgstr "" + msgid "Access Point" msgstr "Điểm truy cập" @@ -213,6 +219,9 @@ msgstr "Active <abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Routes" msgid "Active Connections" msgstr "kết nối đang hoạt động" +msgid "Active IP Connections" +msgstr "" + msgid "Active Leases" msgstr "Leases hoạt động" @@ -275,19 +284,21 @@ msgstr "Chỉ cho phép danh sách liệt kê" msgid "Allow localhost" msgstr "" -msgid "" -"Allow upstream responses in the 127.0.0.0/8 range, e.g. for RBL services" +msgid "Allow remote hosts to connect to local SSH forwarded ports" msgstr "" -msgid "Allowed range is 1 to FFFF" +msgid "Allow root logins with password" +msgstr "" + +msgid "Allow the <em>root</em> user to login with password" msgstr "" msgid "" -"Also kernel or service logfiles can be viewed here to get an overview over " -"their current state." +"Allow upstream responses in the 127.0.0.0/8 range, e.g. for RBL services" +msgstr "" + +msgid "Allowed range is 1 to FFFF" msgstr "" -"Kernel hoặc service logfiles cũng có thể được view ở đây để lấy tầm nhìn " -"tổng quát của hình trạng hiện tại. " msgid "An additional network will be created if you leave this unchecked." msgstr "" @@ -377,6 +388,9 @@ msgstr "Giao diện cầu nối" msgid "Bridge unit number" msgstr "" +msgid "Buffered" +msgstr "" + msgid "Buttons" msgstr "" @@ -386,6 +400,9 @@ msgstr "" msgid "CPU usage (%)" msgstr "CPU usage (%)" +msgid "Cached" +msgstr "" + msgid "Cancel" msgstr "Bỏ qua" @@ -402,6 +419,9 @@ msgstr "Thay đổi" msgid "Changes applied." msgstr "Thay đổi đã áp dụng" +msgid "Changes the administrator password for accessing the device" +msgstr "" + msgid "Channel" msgstr "Kênh" @@ -477,6 +497,9 @@ msgstr "Xác nhận" msgid "Connect script" msgstr "Kết nối script" +msgid "Connected" +msgstr "" + msgid "Connection Limit" msgstr "Giới hạn kết nối" @@ -547,12 +570,18 @@ msgstr "Gán DHCP" msgid "DHCP-Options" msgstr "Tùy chọn DHCP" +msgid "DNS" +msgstr "" + msgid "DNS forwardings" msgstr "" msgid "Debug" msgstr "" +msgid "Default" +msgstr "" + msgid "Default state" msgstr "" @@ -598,6 +627,9 @@ msgstr "" msgid "Diagnostics" msgstr "" +msgid "Directory" +msgstr "" + msgid "" "Disable <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> for " "this interface." @@ -663,6 +695,9 @@ msgstr "" msgid "Download and install package" msgstr "Tải và cài đặt gói" +msgid "Dropbear Instance" +msgstr "" + msgid "" "Dropbear offers <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> network shell access " "and an integrated <abbr title=\"Secure Copy\">SCP</abbr> server" @@ -706,6 +741,9 @@ msgstr "Kích hoạt <abbr title=\"Spanning Tree Protocol\">STP</abbr>" msgid "Enable IPv6 on PPP link" msgstr "Kích hoạt IPv6 on PPP link" +msgid "Enable Jumbo Frame passthrough" +msgstr "" + msgid "Enable Keep-Alive" msgstr "Kích hoạt Keep-Alive" @@ -754,6 +792,9 @@ msgstr "Bộ chuyển đảo ethernet" msgid "Expand hosts" msgstr "" +msgid "Expires" +msgstr "" + msgid "" "Expiry time of leased addresses, minimum is 2 Minutes (<code>2m</code>)." msgstr "" @@ -767,6 +808,9 @@ msgstr "" msgid "Fast Frames" msgstr "Khung nhanh" +msgid "File" +msgstr "" + msgid "Filename of the boot image advertised to clients" msgstr "" @@ -804,6 +848,9 @@ msgstr "Tình trạng Firewall" msgid "Firewall Status" msgstr "Tình trạng Firewall" +msgid "Firmware Version" +msgstr "" + msgid "Firmware image" msgstr "HÌnh ảnh firmware" @@ -822,6 +869,12 @@ msgstr "Force" msgid "Force DHCP on this network even if another server is detected." msgstr "" +msgid "Forward DHCP" +msgstr "" + +msgid "Forward broadcasts" +msgstr "" + msgid "Forwarding mode" msgstr "" @@ -831,12 +884,21 @@ msgstr "Ngưỡng cửa Phân đoạn" msgid "Frame Bursting" msgstr "Khung nổ" +msgid "Free" +msgstr "" + msgid "Free space" msgstr "" msgid "Frequency Hopping" msgstr "Tần số Hopping" +msgid "Gateway" +msgstr "" + +msgid "Gateway ports" +msgstr "" + msgid "General" msgstr "Tổng quát" @@ -847,6 +909,9 @@ msgstr "" msgid "General Setup" msgstr "Tổng quát" +msgid "Given password confirmation did not match, password not changed!" +msgstr "" + msgid "Go to relevant configuration page" msgstr "Đi tới trang cấu hình thích hợp" @@ -887,15 +952,6 @@ msgstr "" "\"Cấu hình giao diện Lua\">LuCI</abbr>." msgid "" -"Here you can find information about the current system status like <abbr " -"title=\"Central Processing Unit\">CPU</abbr> clock frequency, memory usage " -"or network interface data." -msgstr "" -"Ở đây bạn có thể tìm thấy thông tin về tình trạng của hệ thống hiện hành " -"như là <abbr title=\"Bộ điều khiển trung tâm\">CPU</abbr> đồng hồ tần số, bộ " -"nhớ hoặc mạng lưới dữ liệu giao diện." - -msgid "" "Here you can paste public <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr>-Keys (one " "per line) for <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> public-key " "authentication." @@ -904,12 +960,20 @@ msgstr "" "(mỗi cái một dòng) for <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> xác thực khóa " "công khai" +msgid "" +"Here you can paste public SSH-Keys (one per line) for SSH public-key " +"authentication." +msgstr "" + msgid "Hide <abbr title=\"Extended Service Set Identifier\">ESSID</abbr>" msgstr "Giấu <abbr title=\"Chế độ mở rộng đặt Identifier\">ESSID</abbr>" msgid "Host entries" msgstr "Host entries" +msgid "Host expiry timeout" +msgstr "" + msgid "Host-<abbr title=\"Internet Protocol Address\">IP</abbr> or Network" msgstr "Host-<abbr title=\"Internet Protocol Address\">IP</abbr> or Network" @@ -937,6 +1001,9 @@ msgstr "" msgid "IPv4 Firewall" msgstr "" +msgid "IPv4 WAN Status" +msgstr "" + msgid "IPv4-Address" msgstr "" @@ -949,6 +1016,9 @@ msgstr "" msgid "IPv6 Setup" msgstr "" +msgid "IPv6 WAN Status" +msgstr "" + msgid "Identity" msgstr "Nhận dạng" @@ -1075,6 +1145,9 @@ msgstr "" msgid "Kernel Log" msgstr "Kernel Log" +msgid "Kernel Version" +msgstr "" + msgid "Key" msgstr "Phím " @@ -1142,12 +1215,18 @@ msgstr "" msgid "List of domains to allow RFC1918 responses for" msgstr "" +msgid "Listen only on the given interface or, if unspecified, on all" +msgstr "" + msgid "Listening port for inbound DNS queries" msgstr "" msgid "Load" msgstr "Tải " +msgid "Load Average" +msgstr "" + msgid "Loading" msgstr "" @@ -1340,6 +1419,9 @@ msgstr "Tên của giao diện BMF" msgid "Navigation" msgstr "Sự điều hướng" +msgid "Netmask" +msgstr "" + msgid "Network" msgstr "mạng lưới " @@ -1466,6 +1548,9 @@ msgstr "" msgid "Outdoor Channels" msgstr "Kênh ngoại mạng" +msgid "Override Gateway" +msgstr "" + msgid "" "Override the netmask sent to clients. Normally it is calculated from the " "subnet that is served." @@ -1517,6 +1602,9 @@ msgstr "Mật mã của private key" msgid "Password successfully changed" msgstr "Mật mã đã thay đổi thành công" +msgid "Password successfully changed!" +msgstr "" + msgid "Path to CA-Certificate" msgstr "Đường dẫn tới CA-Certificate" @@ -1688,6 +1776,12 @@ msgstr "Tham chiếu" msgid "Regulatory Domain" msgstr "Miền điều chỉnh" +msgid "Relay Settings" +msgstr "" + +msgid "Relay between networks" +msgstr "" + msgid "Remove" msgstr "Loại bỏ" @@ -1739,6 +1833,15 @@ msgstr "" msgid "Root directory for files served via TFTP" msgstr "" +msgid "Router Model" +msgstr "" + +msgid "Router Name" +msgstr "" + +msgid "Router Password" +msgstr "" + #, fuzzy msgid "Routes" msgstr "Route" @@ -1750,6 +1853,9 @@ msgstr "" "Routes chỉ định trên giao diện và cổng một host nhất định hay network được " "tiếp cận." +msgid "Routing table ID" +msgstr "" + msgid "Rule #" msgstr "" @@ -1759,6 +1865,12 @@ msgstr "" msgid "Run filesystem check" msgstr "" +msgid "SSH Access" +msgstr "" + +msgid "SSH-Keys" +msgstr "" + msgid "SSID" msgstr "SSID" @@ -1780,9 +1892,6 @@ msgstr "Scan" msgid "Scheduled Tasks" msgstr "Scheduled Tasks" -msgid "Search file..." -msgstr "Tìm tập tin..." - msgid "" "Seconds to wait for the modem to become ready before attempting to connect" msgstr "Giây để chờ cho modem trở nên sẵn sàng trước khi kết nối" @@ -1796,6 +1905,9 @@ msgstr "" msgid "See \"mount\" manpage for details" msgstr "" +msgid "Send Router Solicitiations" +msgstr "" + #, fuzzy msgid "Separate Clients" msgstr "Cô lập đối tượng" @@ -1803,9 +1915,6 @@ msgstr "Cô lập đối tượng" msgid "Separate WDS" msgstr "Phân tách WDS" -msgid "Server" -msgstr "" - msgid "Server IPv4-Address" msgstr "" @@ -1871,6 +1980,9 @@ msgstr "" msgid "Specifies the directory the device is attached to" msgstr "" +msgid "Specifies the listening port of this <em>Dropbear</em> instance" +msgstr "" + msgid "Specify additional command line arguments for pppd here" msgstr "Chỉ định những dòng lệnh tranh cãi cho pppd ở đây" @@ -2125,6 +2237,9 @@ msgstr "" msgid "Timezone" msgstr "Múi giờ " +msgid "Total Available" +msgstr "" + #, fuzzy msgid "Traffic" msgstr "Điều khiển lưu thông" @@ -2165,12 +2280,18 @@ msgstr "Loại " msgid "UDP:" msgstr "" +msgid "USB Device" +msgstr "" + msgid "UUID" msgstr "" msgid "Unknown Error" msgstr "Không hiểu lỗi" +msgid "Unknown Error, password not changed!" +msgstr "" + msgid "Unsaved Changes" msgstr "Thay đổi không lưu" @@ -2277,6 +2398,9 @@ msgstr "Wifi" msgid "Wifi networks in your local environment" msgstr "Mạng lưới wifi ở môi trường xung quanh bạn" +msgid "Wireless" +msgstr "" + msgid "Wireless Adapter" msgstr "Bộ tương hợp không dây" @@ -2404,6 +2528,25 @@ msgid "« Back" msgstr "" #~ msgid "" +#~ "Also kernel or service logfiles can be viewed here to get an overview " +#~ "over their current state." +#~ msgstr "" +#~ "Kernel hoặc service logfiles cũng có thể được view ở đây để lấy tầm nhìn " +#~ "tổng quát của hình trạng hiện tại. " + +#~ msgid "" +#~ "Here you can find information about the current system status like <abbr " +#~ "title=\"Central Processing Unit\">CPU</abbr> clock frequency, memory " +#~ "usage or network interface data." +#~ msgstr "" +#~ "Ở đây bạn có thể tìm thấy thông tin về tình trạng của hệ thống hiện hành " +#~ "như là <abbr title=\"Bộ điều khiển trung tâm\">CPU</abbr> đồng hồ tần số, " +#~ "bộ nhớ hoặc mạng lưới dữ liệu giao diện." + +#~ msgid "Search file..." +#~ msgstr "Tìm tập tin..." + +#~ msgid "" #~ "<abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> is a free, " #~ "flexible, and user friendly graphical interface for configuring OpenWrt " #~ "Kamikaze." |