diff options
Diffstat (limited to 'po/vi/asterisk.po')
-rw-r--r-- | po/vi/asterisk.po | 680 |
1 files changed, 0 insertions, 680 deletions
diff --git a/po/vi/asterisk.po b/po/vi/asterisk.po deleted file mode 100644 index d1cc6b255f..0000000000 --- a/po/vi/asterisk.po +++ /dev/null @@ -1,680 +0,0 @@ -# asterisk.pot -# generated from ./applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua -msgid "" -msgstr "" -"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2009-08-16 08:36+0200\n" -"Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n" -"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" -"MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" -"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" - -#~ msgid "Asterisk General Options" -#~ msgstr "Asterisk những tùy chọn căn bản" - -#~ msgid "AGI directory" -#~ msgstr "Thư mục AGI" - -#~ msgid "Cache recorded sound files during recording" -#~ msgstr "Cache ghi lại tập tin âm thanh trong suốt qua trình recording" - -#~ msgid "Debug Level" -#~ msgstr "Debug Level" - -#~ msgid "Disable some warnings" -#~ msgstr "Vô hiệu hóa một số cảnh báo" - -#~ msgid "Dump core on crash" -#~ msgstr "Dump core on crash" - -#~ msgid "High Priority" -#~ msgstr "High Priority" - -#~ msgid "Initialise Crypto" -#~ msgstr "Initialise Crypto" - -#~ msgid "Use Internal Timing" -#~ msgstr "Sử dụng thời gian nội bộ" - -#~ msgid "Log directory" -#~ msgstr "Thư mục log" - -#~ msgid "Maximum number of calls allowed" -#~ msgstr "Số lượng cuộc gọi tối đa cho phép" - -#~ msgid "Maximum load to stop accepting new calls" -#~ msgstr "Mức độ tải tối đa để ngừng thu nhận cuộc gọi mới" - -#~ msgid "Disable console colors" -#~ msgstr "Vô hiệu hóa bản điều khiển màu sắc" - -#~ msgid "Sound files Cache directory" -#~ msgstr "Thư mục sound files cache" - -#~ msgid "The Group to run as" -#~ msgstr "Nhóm vận hành như" - -#~ msgid "The User to run as" -#~ msgstr "Người sử dụng vận hành như" - -#~ msgid "Voicemail Spool directory" -#~ msgstr "Thư mục Voicemail Spool " - -#~ msgid "Prefix UniquID with system name" -#~ msgstr "Tiền tố UniquID với tên hệ thống" - -#~ msgid "Build transcode paths via SLINEAR, not directly" -#~ msgstr "Xây dựng đừng dẫn transcode via SLINEAR, không trực tiếp" - -#~ msgid "Transmit SLINEAR silence while recording a channel" -#~ msgstr "Truyền SLINEAR silence trong khi recording một channel" - -#~ msgid "Verbose Level" -#~ msgstr "Verbose Level" - -#~ msgid "Section dialplan" -#~ msgstr "Section dialplan" - -#~ msgid "include" -#~ msgstr "bao gồm" - -#~ msgid "Dialplan Extension" -#~ msgstr "Dialplan Extension" - -#~ msgid "Dialplan General Options" -#~ msgstr "Dialplan tùy chọn tổng quát" - -#~ msgid "Allow transfer" -#~ msgstr "Cho phép chuyển đổi" - -#~ msgid "Clear global vars" -#~ msgstr "Xóa global vars" - -#~ msgid "Dialplan Goto" -#~ msgstr "Dialplan Goto" - -#~ msgid "Dialplan Conference" -#~ msgstr "Dialplan Conference" - -#~ msgid "Dialplan Time" -#~ msgstr "Dialplan Time" - -#~ msgid "Dialplan Voicemail" -#~ msgstr "Dialplan Voicemail" - -#~ msgid "Dial Zones for Dialplan" -#~ msgstr "Dial Zones cho Dialplan" - -#~ msgid "Prefix to add matching dialplans" -#~ msgstr "Tiền tố để thêm vào matching dialplans" - -#~ msgid "Match International prefix" -#~ msgstr "Match tiền tố quốc tê" - -#~ msgid "Prefix (0) to add/remove to/from international numbers" -#~ msgstr "Tiền tố để thêm vào/ bỏ ra/ từ số gọi quốc tế" - -#~ msgid "localzone" -#~ msgstr "vùng địa phương" - -#~ msgid "Match plan" -#~ msgstr "Match plan" - -#~ msgid "Connection to use" -#~ msgstr "Kết nối sử dụng" - -#~ msgid "Feature Key maps" -#~ msgstr "Bản đồ phím tính năng" - -#~ msgid "Attended transfer key" -#~ msgstr "Attended transfer key" - -#~ msgid "Blind transfer key" -#~ msgstr "phím chuyển đổi ẩn" - -#~ msgid "Key to Disconnect call" -#~ msgstr "phím để vô hiệu hóa cuộc gọi" - -#~ msgid "Key to Park call" -#~ msgstr "phím để định vị cuộc gọi" - -#~ msgid "Parking Feature" -#~ msgstr "Tính năng định vị" - -#~ msgid "ADSI Park" -#~ msgstr "định vị ADSI" - -#~ msgid "Attended transfer timeout (sec)" -#~ msgstr "Attended transfer timeout (sec)" - -#~ msgid "One touch record key" -#~ msgstr "Phím thu chạm một lần" - -#~ msgid "Name of call context for parking" -#~ msgstr "Tên của call context cho parking" - -#~ msgid "Sound file to play to parked caller" -#~ msgstr "Tập tin âm thanh để play to parked caller" - -#~ msgid "Max time (ms) between digits for feature activation" -#~ msgstr "Thời gian tối đa (ms) giữa các digits cho feature activation" - -#~ msgid "Method to Find Parking slot" -#~ msgstr "Phương pháp tìm điểm định vị" - -#~ msgid "parkedmusicclass" -#~ msgstr "parkedmusicclass" - -#~ msgid "Play courtesy tone to" -#~ msgstr "Play courtesy tone để" - -#~ msgid "Enable Parking" -#~ msgstr "cho phép định vị" - -#~ msgid "Extension to dial to park" -#~ msgstr "nhanh số để gọi để định vị" - -#~ msgid "Parking time (secs)" -#~ msgstr "Thời gian định vị" - -#~ msgid "Range of extensions for call parking" -#~ msgstr "Vùng của đuôi mở rộng cho call parking" - -#~ msgid "Pickup extension" -#~ msgstr "Pickup extension" - -#~ msgid "Seconds to wait bewteen digits when transferring" -#~ msgstr "Thời gian chờ giữa những chữ số khi chuyển đổi" - -#~ msgid "sound when attended transfer is complete" -#~ msgstr "âm thanh khi chuyển đổi hoàn tất" - -#~ msgid "Sound when attended transfer fails" -#~ msgstr "âm thanh khi chuyển đổi không thành công" - -#~ msgid "Reload Hardware Config" -#~ msgstr "Tải lại cấu hình phần cứng" - -#~ msgid "Reboot Method" -#~ msgstr "phương pháp khởi động lại" - -#~ msgid "Parameter" -#~ msgstr "Tham số" - -#~ msgid "Option type" -#~ msgstr "Lựa chọn" - -#~ msgid "User name" -#~ msgstr "Tên người dùng" - -#~ msgid "IAX General Options" -#~ msgstr "Những lựa chọn tổng quát IAX" - -#~ msgid "Allow Codecs" -#~ msgstr "Cho phép Codecs" - -#~ msgid "Static" -#~ msgstr "Tĩnh" - -#~ msgid "Write Protect" -#~ msgstr "Viết bảo vệ" - -#~ msgid "Meetme Conference" -#~ msgstr "Gặp mặt thảo luận" - -#~ msgid "Admin PIN" -#~ msgstr "PIN quản trị" - -#~ msgid "Meeting PIN" -#~ msgstr "PIN cuộc gặp" - -#~ msgid "Meetme Conference General Options" -#~ msgstr "Lựu chọn chung về thảo luận trực tiếp" - -#~ msgid "Number of 20ms audio buffers to be used" -#~ msgstr "Số của 20ms audio buffers để được dùng" - -#~ msgid "Modules" -#~ msgstr "Modules" - -#~ msgid "Alarm Receiver Application" -#~ msgstr "Ứng dụng nhận báo thức" - -#~ msgid "Authentication Application" -#~ msgstr "Ứng dụng xác thực" - -#~ msgid "Make sure asterisk doesnt save CDR" -#~ msgstr "Bảo đảm asterisk không lưu CDR" - -#~ msgid "Check if channel is available" -#~ msgstr "Kiểm tra xem nếu kênh đã có sẵn" - -#~ msgid "Listen in on any channel" -#~ msgstr "Nghe trên bất kỳ kênh nào" - -#~ msgid "Control Playback Application" -#~ msgstr "Điều khiển ứng dụng phát lại" - -#~ msgid "Cuts up variables" -#~ msgstr "Cuts up variables" - -#~ msgid "Database access functions" -#~ msgstr "Chức năng truy cập cơ sở dữ liệu" - -#~ msgid "Dialing Application" -#~ msgstr "Ứng dụng quay số" - -#~ msgid "Virtual Dictation Machine Application" -#~ msgstr "Ứng dụng virtual Dictation Machine " - -#~ msgid "Directed Call Pickup Support" -#~ msgstr "Directed hỗ trợ call pickup" - -#~ msgid "Extension Directory" -#~ msgstr "Danh bạ nhánh số" - -#~ msgid "DISA (Direct Inward System Access) Application" -#~ msgstr "Ứng dụng DISA (Direct Inward System Access) " - -#~ msgid "Dump channel variables Application" -#~ msgstr "Dump channel variables Application" - -#~ msgid "Simple Echo Application" -#~ msgstr "Ứng dụng Echo đơn giản" - -#~ msgid "ENUM Lookup" -#~ msgstr "ENUM tra cứu" - -#~ msgid "Reevaluates strings" -#~ msgstr "Đánh giá lại strings" - -#~ msgid "Executes applications" -#~ msgstr "thực thi ứng dụng" - -#~ msgid "External IVR application interface" -#~ msgstr "Ứng dụng giao diện bên ngoài IVR" - -#~ msgid "Fork The CDR into 2 seperate entities" -#~ msgstr "Fork The CDR into 2 nhân riêng biệt" - -#~ msgid "Get ADSI CPE ID" -#~ msgstr "Lấy ADSI CPE ID" - -#~ msgid "Group Management Routines" -#~ msgstr "Group Management Routines" - -#~ msgid "Encode and Stream via icecast and ices" -#~ msgstr "Encode và Stream via icecast và ices" - -#~ msgid "Image Transmission Application" -#~ msgstr "Ứng dụng truyền hình ảnh" - -#~ msgid "Look up Caller*ID name/number from black" -#~ msgstr "Tra cứu tên/số của người gọi" - -#~ msgid "Look up CallerID Name from local databas" -#~ msgstr "Tra cứu tên người gọi từ cơ sở dữ liệu địa phương" - -#~ msgid "Extension Macros" -#~ msgstr "Nhánh số Macro" - -#~ msgid "A simple math Application" -#~ msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản" - -#~ msgid "MD5 checksum Application" -#~ msgstr "Ứng dụng MD5 checksum " - -#~ msgid "Digital Milliwatt (mu-law) Test Application" -#~ msgstr "Ứng dụng kiểm tra Digital Milliwatt (mu-law) " - -#~ msgid "Record a call and mix the audio during the recording" -#~ msgstr "Thu âm cuộc gọi và phối âm trong khi thu" - -#~ msgid "Call Parking and Announce Application" -#~ msgstr "Định vị cuộc gọi và ứng dụng thông báo" - -#~ msgid "Trivial Playback Application" -#~ msgstr "Ứng dụng trivial Playback " - -#~ msgid "Require phone number to be entered" -#~ msgstr "Yêu cầu nhập số điện thoại" - -#~ msgid "True Call Queueing" -#~ msgstr "True Call Queueing" - -#~ msgid "Random goto" -#~ msgstr "Random goto" - -#~ msgid "Read Variable Application" -#~ msgstr "Ứng dụng đọc variable " - -#~ msgid "Read in a file" -#~ msgstr "Đọc trong một tập tin" - -#~ msgid "Realtime Data Lookup/Rewrite" -#~ msgstr "Tra cứu dữ liệu đúng lúc/ Viết lại" - -#~ msgid "Trivial Record Application" -#~ msgstr "Ứng dụng trivial record" - -#~ msgid "Say time" -#~ msgstr "Nói thời gian" - -#~ msgid "Send DTMF digits Application" -#~ msgstr "Ứng dụng gửi những chữ số DTMF" - -#~ msgid "Send Text Applications" -#~ msgstr "Gửi ứng dụng tin nhắn" - -#~ msgid "Set CallerID Application" -#~ msgstr "Ứng dụng cài đặt định dạng cuộc gọi" - -#~ msgid "CDR user field apps" -#~ msgstr "CDR user field apps" - -#~ msgid "load => .so ; Set CallerID Name" -#~ msgstr "load =&gt; .so ; Đặt tên CallerID " - -#~ msgid "load => .so ; Set CallerID Number" -#~ msgstr "load =&gt; .so ; Đặt số CallerID " - -#~ msgid "Set RDNIS Number" -#~ msgstr "Cài đặt số RDNIS" - -#~ msgid "Set ISDN Transfer Capability" -#~ msgstr "Cài đặt công suất truyền tải ISDN" - -#~ msgid "SMS/PSTN handler" -#~ msgstr "SMS/PSTN handler" - -#~ msgid "Hangs up the requested channel" -#~ msgstr "Bãi bỏ kênh yêu cầu" - -#~ msgid "Stack Routines" -#~ msgstr "Ngăn xếp Routines" - -#~ msgid "Generic System() application" -#~ msgstr "Ứng dụng Genetic System" - -#~ msgid "Playback with Talk Detection" -#~ msgstr "Playback với bộ phát hiện tiếng nói" - -#~ msgid "Interface Test Application" -#~ msgstr "Ứng dụng kiểm tra giao diện" - -#~ msgid "Transfer" -#~ msgstr "truyền tải" - -#~ msgid "TXTCIDName" -#~ msgstr "TXTCIDName" - -#~ msgid "Send URL Applications" -#~ msgstr "Gửi những ứng dụng URL" - -#~ msgid "Custom User Event Application" -#~ msgstr "Ứng dụng Custom User Event " - -#~ msgid "Send verbose output" -#~ msgstr "Gửi verbose output" - -#~ msgid "Voicemail" -#~ msgstr "Thư thoại" - -#~ msgid "Waits until first ring after time" -#~ msgstr "Đợi tới tiếng ring đầu tiên sau khi" - -#~ msgid "Wait For Silence Application" -#~ msgstr "Đợi ứng dụng im lặng" - -#~ msgid "While Loops and Conditional Execution" -#~ msgstr "Trong khi Loops và Conditional Execution" - -#~ msgid "Comma Separated Values CDR Backend" -#~ msgstr "Comma Separated Values CDR Backend" - -#~ msgid "Customizable Comma Separated Values CDR Backend" -#~ msgstr "Tùy chỉnh Comma Separated Values CDR Backend" - -#~ msgid "Asterisk Call Manager CDR Backend" -#~ msgstr "Asterisk Call Manager CDR Backend" - -#~ msgid "MySQL CDR Backend" -#~ msgstr "MySQL CDR Backend" - -#~ msgid "PostgreSQL CDR Backend" -#~ msgstr "PostgreSQL CDR Backend" - -#~ msgid "SQLite CDR Backend" -#~ msgstr "SQLite CDR Backend" - -#~ msgid "Agent Proxy Channel" -#~ msgstr "Agent Proxy Channel" - -#~ msgid "Option chan_iax2" -#~ msgstr "Tùy chọn chan_iax2" - -#~ msgid "Local Proxy Channel" -#~ msgstr "Local Proxy Channel" - -#~ msgid "Session Initiation Protocol (SIP)" -#~ msgstr "Session Initiation Protocol (SIP)" - -#~ msgid "Adaptive Differential PCM Coder/Decoder" -#~ msgstr "Adaptive Differential PCM Coder/Decoder" - -#~ msgid "A-law Coder/Decoder" -#~ msgstr "A-law Coder/Decoder" - -#~ msgid "A-law and Mulaw direct Coder/Decoder" -#~ msgstr "A-law and Mulaw direct Coder/Decoder" - -#~ msgid "ITU G.726-32kbps G726 Transcoder" -#~ msgstr "ITU G.726-32kbps G726 Transcoder" - -#~ msgid "GSM/PCM16 (signed linear) Codec Translation" -#~ msgstr "GSM/PCM16 (signed linear) Codec Translation" - -#~ msgid "Speex/PCM16 (signed linear) Codec Translator" -#~ msgstr "Speex/PCM16 (signed linear) Codec Translator" - -#~ msgid "Mu-law Coder/Decoder" -#~ msgstr "Mu-law Coder/Decoder" - -#~ msgid "Sun Microsystems AU format (signed linear)" -#~ msgstr "Sun Microsystems AU format (signed linear)" - -#~ msgid "G.723.1 Simple Timestamp File Format" -#~ msgstr "G.723.1 Simple Timestamp File Format" - -#~ msgid "Raw G.726 (16/24/32/40kbps) data" -#~ msgstr "Raw G.726 (16/24/32/40kbps) data" - -#~ msgid "Raw G729 data" -#~ msgstr "Raw G729 data" - -#~ msgid "Raw GSM data" -#~ msgstr "Raw GSM data" - -#~ msgid "Raw h263 data" -#~ msgstr "Raw h263 data" - -#~ msgid "JPEG (Joint Picture Experts Group) Image" -#~ msgstr "JPEG (Joint Picture Experts Group) Image" - -#~ msgid "Raw uLaw 8khz Audio support (PCM)" -#~ msgstr "Raw uLaw 8khz Audio support (PCM)" - -#~ msgid "load => .so ; Raw aLaw 8khz PCM Audio support" -#~ msgstr "load =&gt; .so ; Raw aLaw 8khz PCM Audio support" - -#~ msgid "Raw Signed Linear Audio support (SLN)" -#~ msgstr "Raw Signed Linear Audio support (SLN)" - -#~ msgid "Dialogic VOX (ADPCM) File Format" -#~ msgstr "Dialogic VOX (ADPCM) File Format" - -#~ msgid "Microsoft WAV format (8000hz Signed Line" -#~ msgstr "Microsoft WAV format (8000hz Signed Line" - -#~ msgid "Microsoft WAV format (Proprietary GSM)" -#~ msgstr "Microsoft WAV format (Proprietary GSM)" - -#~ msgid "Caller ID related dialplan functions" -#~ msgstr "Caller ID liên quan đến chức năng dialplan " - -#~ msgid "ENUM Functions" -#~ msgstr "chức năng ENUM" - -#~ msgid "URI encoding / decoding functions" -#~ msgstr "Chức năng URI encoding / decoding " - -#~ msgid "Asterisk Extension Language Compiler" -#~ msgstr "Asterisk Extension Language Compiler" - -#~ msgid "Text Extension Configuration" -#~ msgstr "Cấu hình Text Extension " - -#~ msgid "load => .so ; Builtin dialplan functions" -#~ msgstr "load =&gt; .so ; chức năng Builtin dialplan " - -#~ msgid "Loopback Switch" -#~ msgstr "Loopback Switch" - -#~ msgid "Realtime Switch" -#~ msgstr "Realtime Switch" - -#~ msgid "Outgoing Spool Support" -#~ msgstr "Hỗ trợ outgoing spool" - -#~ msgid "Wil Cal U (Auto Dialer)" -#~ msgstr "Wil Cal U (Auto Dialer)" - -#~ msgid "MySQL Config Resource" -#~ msgstr "MySQL Config Resource" - -#~ msgid "ODBC Config Resource" -#~ msgstr "ODBC Config Resource" - -#~ msgid "PGSQL Module" -#~ msgstr "PGSQL Module" - -#~ msgid "Cryptographic Digital Signatures" -#~ msgstr "Cryptographic Digital Signatures" - -#~ msgid "Call Parking Resource" -#~ msgstr "Call Parking Resource" - -#~ msgid "Indications Configuration" -#~ msgstr "Cấu hình indications" - -#~ msgid "Call Monitoring Resource" -#~ msgstr "Call Monitoring Resource" - -#~ msgid "Music On Hold Resource" -#~ msgstr "Music On Hold Resource" - -#~ msgid "ODBC Resource" -#~ msgstr "ODBC Resource" - -#~ msgid "SMDI Module" -#~ msgstr "SMDI Module" - -#~ msgid "SNMP Module" -#~ msgstr "SNMP Module" - -#~ msgid "Music On Hold" -#~ msgstr "Music On Hold" - -#~ msgid "Application" -#~ msgstr "Ứng dụng" - -#~ msgid "Directory of Music" -#~ msgstr "Thư mục music" - -#~ msgid "Option mode" -#~ msgstr "Chế độ tùy chọn" - -#~ msgid "Random Play" -#~ msgstr "Random Play" - -#~ msgid "DTMF mode" -#~ msgstr "chế độ DTMF" - -#~ msgid "Primary domain identity for From: headers" -#~ msgstr "Nhận dạng primary domain cho From: headers" - -#~ msgid "From user (required by many SIP providers)" -#~ msgstr "Từ user (yêu cầu bởi nhiều nhà cung cấp SIP)" - -#~ msgid "Ring on incoming dialplan contexts" -#~ msgstr "Ring on incoming dialplan contexts" - -#~ msgid "Allow Insecure for" -#~ msgstr "Cho phép không an toàn cho" - -#~ msgid "Mailbox for MWI" -#~ msgstr "Hộp thư cho MWI" - -#~ msgid "NAT between phone and Asterisk" -#~ msgstr "NAT giữa điện thoại và Asterisk" - -#~ msgid "Check tags in headers" -#~ msgstr "Kiểm tra tags trong headers" - -#~ msgid "Reply Timeout (ms) for down connection" -#~ msgstr "Trả lời Timeout (ms) cho down kết nối" - -#~ msgid "Register connection" -#~ msgstr "Đăng ký kết nối" - -#~ msgid "Dial own extension for mailbox" -#~ msgstr "Gọi nhánh số cho hộp thư" - -#~ msgid "Client Type" -#~ msgstr "Loại Client" - -#~ msgid "Username" -#~ msgstr "Username" - -#~ msgid "Section sipgeneral" -#~ msgstr "Section sipgeneral" - -#~ msgid "Allow codecs" -#~ msgstr "Cho phép Codecs" - -#~ msgid "SIP realm" -#~ msgstr "SIP realm" - -#~ msgid "Voicemail general options" -#~ msgstr "Thư thoại tùy chọn tổng quát" - -#~ msgid "From Email address of server" -#~ msgstr "Từ địa chỉ email của server" - -#~ msgid "Voice Mail boxes" -#~ msgstr "Hộp thư thoại" - -#~ msgid "Email contains attachment" -#~ msgstr "Email bao gồm attachment" - -#~ msgid "Email" -#~ msgstr "Email" - -#~ msgid "Display Name" -#~ msgstr "Tên display" - -#~ msgid "Password" -#~ msgstr "Mật khẩu" - -#~ msgid "zone" -#~ msgstr "zone" - -#~ msgid "Voice Zone settings" -#~ msgstr "Cài đặt voice zone" - -#~ msgid "Message Format" -#~ msgstr "Message Format" |