diff options
Diffstat (limited to 'po/vi/admin-core.po')
-rw-r--r-- | po/vi/admin-core.po | 579 |
1 files changed, 304 insertions, 275 deletions
diff --git a/po/vi/admin-core.po b/po/vi/admin-core.po index 426d02249..ed21c17c3 100644 --- a/po/vi/admin-core.po +++ b/po/vi/admin-core.po @@ -30,7 +30,11 @@ msgstr "Giao diện người sử dụng" #. <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> is a collection of free Lua software including an <abbr title=\"Model-View-Controller\">MVC</abbr>-Webframework and webinterface for embedded devices. <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> is licensed under the Apache-License. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:4 -msgid "<abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> is a collection of free Lua software including an <abbr title=\"Model-View-Controller\">MVC</abbr>-Webframework and webinterface for embedded devices. <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> is licensed under the Apache-License." +msgid "" +"<abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> is a collection of " +"free Lua software including an <abbr title=\"Model-View-Controller\">MVC</" +"abbr>-Webframework and webinterface for embedded devices. <abbr title=\"Lua " +"Configuration Interface\">LuCI</abbr> is licensed under the Apache-License." msgstr "" "<abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua \">LuCI</abbr> là một tập hợp của phần " "mềm Lua bao gồm <abbr title=\"Model-View-Controller\">MVC</abbr>-Công cụ Web " @@ -64,35 +68,44 @@ msgstr "Xin chào" #. This is the administration area of <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr>. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:10 -msgid "This is the administration area of <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr>." +msgid "" +"This is the administration area of <abbr title=\"Lua Configuration Interface" +"\">LuCI</abbr>." msgstr "" "Đây là vùng quản trị của <abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua\">LuCI</abbr>." #. <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> is a free, flexible, and user friendly graphical interface for configuring OpenWrt Kamikaze. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:11 -msgid "<abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> is a free, flexible, and user friendly graphical interface for configuring OpenWrt Kamikaze." +msgid "" +"<abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> is a free, flexible, " +"and user friendly graphical interface for configuring OpenWrt Kamikaze." msgstr "" -"<abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua \">LuCI</abbr> thì miễn phí, đa dạng , và " -"đồ họa thân thiện với sử dụng cho các cấu hình OpenWrt Kamikaze." +"<abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua \">LuCI</abbr> thì miễn phí, đa dạng , " +"và đồ họa thân thiện với sử dụng cho các cấu hình OpenWrt Kamikaze." #. On the following pages you can adjust all important settings of your router. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:12 -msgid "On the following pages you can adjust all important settings of your router." +msgid "" +"On the following pages you can adjust all important settings of your router." msgstr "" "Ở những trang kế tiếp, bạn có thể thay đổi những cài đặt quan trong của bộ " "định tuyến." #. Notice: In <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> changes have to be confirmed by clicking Changes - Save & Apply before being applied. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:13 -msgid "Notice: In <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> changes have to be confirmed by clicking Changes - Save & Apply before being applied." +msgid "" +"Notice: In <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> changes " +"have to be confirmed by clicking Changes - Save & Apply before being applied." msgstr "" -"Ghi chú: Trong <abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua \">LuCI</abbr> những thay " -"đổi phải được xác nhận bằng cách nhấn vào Changes - Save &amp; Áp dụng " -"trước khi được áp dụng." +"Ghi chú: Trong <abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua \">LuCI</abbr> những " +"thay đổi phải được xác nhận bằng cách nhấn vào Changes - Save &amp; Áp " +"dụng trước khi được áp dụng." #. As we always want to improve this interface we are looking forward to your feedback and suggestions. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:14 -msgid "As we always want to improve this interface we are looking forward to your feedback and suggestions." +msgid "" +"As we always want to improve this interface we are looking forward to your " +"feedback and suggestions." msgstr "" "Vì chúng tôi luôn muốn cải thiện giao diện này, chúng tôi hy vọng nhận được " "đóng góp và ý kiến của các bạn. " @@ -109,10 +122,12 @@ msgstr "Nhóm <abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua\">LuCI</abbr> " #. Here you can customize the settings and the functionality of <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr>. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:17 -msgid "Here you can customize the settings and the functionality of <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr>." +msgid "" +"Here you can customize the settings and the functionality of <abbr title=" +"\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr>." msgstr "" -"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh các cài đặt và các chức năng của <abbr title=\"Cấu " -"hình giao diện Lua\">LuCI</abbr>." +"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh các cài đặt và các chức năng của <abbr title=" +"\"Cấu hình giao diện Lua\">LuCI</abbr>." #. Post-commit actions #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:18 @@ -121,11 +136,14 @@ msgstr "Đăng _ cam kết hành động" #. These commands will be executed automatically when a given <abbr title=\"Unified Configuration Interface\">UCI</abbr> configuration is committed allowing changes to be applied instantly. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:19 -msgid "These commands will be executed automatically when a given <abbr title=\"Unified Configuration Interface\">UCI</abbr> configuration is committed allowing changes to be applied instantly." +msgid "" +"These commands will be executed automatically when a given <abbr title=" +"\"Unified Configuration Interface\">UCI</abbr> configuration is committed " +"allowing changes to be applied instantly." msgstr "" "Những lệnh này sẽ được thực hiện tự động khi một <abbr title=\"Cấu hình giao " -"diện thống nhất \">UCI</abbr> được cam kết cho phép các thay đổi được áp dụng " -"ngay lập tức. " +"diện thống nhất \">UCI</abbr> được cam kết cho phép các thay đổi được áp " +"dụng ngay lập tức. " #. Files to be kept when flashing a new firmware #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:20 @@ -134,14 +152,19 @@ msgstr "Tập tin được lưu giữ khi truyền tới một phần cứng m #. When flashing a new firmware with <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> these files will be added to the new firmware installation. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:21 -msgid "When flashing a new firmware with <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> these files will be added to the new firmware installation." +msgid "" +"When flashing a new firmware with <abbr title=\"Lua Configuration Interface" +"\">LuCI</abbr> these files will be added to the new firmware installation." msgstr "" -"Khi truyền đến phần cứng với <abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua " -"\">LuCI</abbr> Những tập tin này sẽ được bổ sung vào cài đặt phần cứng mới." +"Khi truyền đến phần cứng với <abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua \">LuCI</" +"abbr> Những tập tin này sẽ được bổ sung vào cài đặt phần cứng mới." #. Here you can find information about the current system status like <abbr title=\"Central Processing Unit\">CPU</abbr> clock frequency, memory usage or network interface data. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:22 -msgid "Here you can find information about the current system status like <abbr title=\"Central Processing Unit\">CPU</abbr> clock frequency, memory usage or network interface data." +msgid "" +"Here you can find information about the current system status like <abbr " +"title=\"Central Processing Unit\">CPU</abbr> clock frequency, memory usage " +"or network interface data." msgstr "" "Ở đây bạn có thể tìm thấy thông tin về tình trạng của hệ thống hiện hành " "như là <abbr title=\"Bộ điều khiển trung tâm\">CPU</abbr> đồng hồ tần số, bộ " @@ -149,7 +172,9 @@ msgstr "" #. Also kernel or service logfiles can be viewed here to get an overview over their current state. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:23 -msgid "Also kernel or service logfiles can be viewed here to get an overview over their current state." +msgid "" +"Also kernel or service logfiles can be viewed here to get an overview over " +"their current state." msgstr "" "Kernel hoặc service logfiles cũng có thể được view ở đây để lấy tầm nhìn " "tổng quát của hình trạng hiện tại. " @@ -169,26 +194,6 @@ msgstr "Mạng lưới wifi ở môi trường xung quanh bạn" msgid "<abbr title=\"Encrypted\">Encr.</abbr>" msgstr "<abbr title=\"Mã hóa\">Encr.</abbr>" -#. Link -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:27 -msgid "Link" -msgstr "Đường dẫn" - -#. Signal -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:28 -msgid "Signal" -msgstr "Tín hiệu " - -#. Noise -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:29 -msgid "Noise" -msgstr "Tiếng ồn" - -#. Routes -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:30 -msgid "Routes" -msgstr "Tuyến đường" - #. Netmask #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:31 msgid "Netmask" @@ -206,7 +211,9 @@ msgstr "Metric" #. Here you can configure the basic aspects of your device like its hostname or the timezone. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:34 -msgid "Here you can configure the basic aspects of your device like its hostname or the timezone." +msgid "" +"Here you can configure the basic aspects of your device like its hostname or " +"the timezone." msgstr "" "Ở đây bạn có thể cấu hình những đặc tính cơ bản của thiết bị như tên máy chủ " "hoặc múi giờ." @@ -231,14 +238,11 @@ msgstr "Cấu hình OPKG-" msgid "<abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr>-Keys" msgstr "<abbr title=\"Vỏ bảo mậtl\">SSH</abbr>-Phím" -#. Mount Points -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:39 -msgid "Mount Points" -msgstr "Gắn kết điểm " - #. Change settings related to the system itself, its identification, installed hard- and software, authentication or mount points. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:40 -msgid "Change settings related to the system itself, its identification, installed hard- and software, authentication or mount points." +msgid "" +"Change settings related to the system itself, its identification, installed " +"hard- and software, authentication or mount points." msgstr "" "Thay đổi cài đặt liên quan đến bản thân hệ thống, sự xác nhận,cài đặt phần " "cứng- và phần mềm, chứng thực hay gắn kết điểm" @@ -250,7 +254,9 @@ msgstr "Những cài đặt này xác định các cơ sở của hệ thống." #. Pay attention as any misconfiguration here may prevent your device from booting or may lock yourself out of it. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:42 -msgid "Pay attention as any misconfiguration here may prevent your device from booting or may lock yourself out of it." +msgid "" +"Pay attention as any misconfiguration here may prevent your device from " +"booting or may lock yourself out of it." msgstr "" "Chú ý là bất kỳ định dạng sai ở đây có thể làm công cụ của bạn không khởi " "động được hoặc có thể tự khóa ra khỏi hệ thống." @@ -260,11 +266,6 @@ msgstr "" msgid "Interfaces" msgstr "Giao diện" -#. Bridge -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:44 -msgid "Bridge" -msgstr "Cầu nối" - #. ID #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:45 msgid "ID" @@ -280,11 +281,6 @@ msgstr "Cổng cầu nối" msgid "STP" msgstr "STP" -#. Device -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:48 -msgid "Device" -msgstr "Công cụ" - #. Ethernet Bridge #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:49 msgid "Ethernet Bridge" @@ -335,21 +331,11 @@ msgstr "Không định cấu hình" msgid "Primary" msgstr "Chính" -#. Channel -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:59 -msgid "Channel" -msgstr "Kênh" - #. Mode #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:60 msgid "Mode" msgstr "Mode" -#. Ad-Hoc -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:61 -msgid "Ad-Hoc" -msgstr "Ad-Hoc" - #. Pseudo Ad-Hoc #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:62 msgid "Pseudo Ad-Hoc" @@ -365,21 +351,11 @@ msgstr "Chủ" msgid "Master + WDS" msgstr "Chủ + WDS" -#. Client -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:65 -msgid "Client" -msgstr "Đối tượng" - #. Client + WDS #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:66 msgid "Client + WDS" msgstr "Đối tượng + WDS" -#. WDS -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:67 -msgid "WDS" -msgstr "WDS" - #. SSID #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:68 msgid "SSID" @@ -390,11 +366,6 @@ msgstr "SSID" msgid "MAC" msgstr "MAC" -#. Pkts. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:70 -msgid "Pkts." -msgstr "Pkts." - #. Interface Status #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:71 msgid "Interface Status" @@ -445,11 +416,6 @@ msgstr "Firewall" msgid "Actions" msgstr "Hành động" -#. Traffic -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:81 -msgid "Traffic" -msgstr "Lưu thông" - #. Chain #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:82 msgid "Chain" @@ -495,11 +461,6 @@ msgstr "Ra khỏi" msgid "Packets" msgstr "Gói tin" -#. Pkts. -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:91 -msgid "Pkts." -msgstr "Pkts." - #. Policy #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:92 msgid "Policy" @@ -643,7 +604,8 @@ msgstr "Gói không có đối tượng cài đặt (sai tên)" #. Package has no available architecture #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:120 msgid "Package has no available architecture " -msgstr "Gói không có sẵn cấu trúc <span class=\"khoảng trống chuyển đổi\"> </span>\n" +msgstr "" +"Gói không có sẵn cấu trúc <span class=\"khoảng trống chuyển đổi\"> </span>\n" #. Package is not trusted #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:121 @@ -707,7 +669,8 @@ msgstr "Mục tiêu cài đặt" #. Change the password of the system administrator (User <code>root</code>) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:133 -msgid "Change the password of the system administrator (User <code>root</code>)" +msgid "" +"Change the password of the system administrator (User <code>root</code>)" msgstr "Thay đổi mật mã của quản lí hệ thống (User <code>root</code>)" #. Password successfully changed @@ -722,20 +685,20 @@ msgstr "Lỗi: Mật mã không trùng khớp" #. Here you can paste public <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr>-Keys (one per line) for <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> public-key authentication. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:136 -msgid "Here you can paste public <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr>-Keys (one per line) for <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> public-key authentication." +msgid "" +"Here you can paste public <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr>-Keys (one " +"per line) for <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> public-key " +"authentication." msgstr "" "ở đây bạn có thể dán công khai <abbr title=\"Secure Shell\"> SSH</abbr>-Keys " "(mỗi cái một dòng) for <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> xác thực khóa " "công khai" -#. Mount Points -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:137 -msgid "Mount Points" -msgstr "Lắp điểm" - #. Mount Points define at which point a memory device will be attached to the filesystem #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:138 -msgid "Mount Points define at which point a memory device will be attached to the filesystem" +msgid "" +"Mount Points define at which point a memory device will be attached to the " +"filesystem" msgstr "" "Số điểm lắp xác định tại một điểm mà ở đó bộ nhớ sẽ được gắn vào hệ thống " "tập tin" @@ -762,28 +725,37 @@ msgstr "Lắp điểm" #. The device file of the memory or partition (<abbr title=\"for example\">e.g.</abbr> <code>/dev/sda1</code>) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:143 -msgid "The device file of the memory or partition (<abbr title=\"for example\">e.g.</abbr> <code>/dev/sda1</code>)" +msgid "" +"The device file of the memory or partition (<abbr title=\"for example\">e.g." +"</abbr> <code>/dev/sda1</code>)" msgstr "" "Tập tin công cụ của bộ nhớ hoặc phân vùng (<abbr title=\"Ví dụ\">e.g.</abbr> " "<code>/dev/sda1</code>)" #. The filesystem that was used to format the memory (<abbr title=\"for example\">e.g.</abbr> <samp><abbr title=\"Third Extended Filesystem\">ext3</abbr></samp>) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:144 -msgid "The filesystem that was used to format the memory (<abbr title=\"for example\">e.g.</abbr> <samp><abbr title=\"Third Extended Filesystem\">ext3</abbr></samp>)" +msgid "" +"The filesystem that was used to format the memory (<abbr title=\"for example" +"\">e.g.</abbr> <samp><abbr title=\"Third Extended Filesystem\">ext3</abbr></" +"samp>)" msgstr "" -"Filesystem mà được dùng để format memory (<abbr title=\"for " -"example\">e.g.</abbr> <samp><abbr title=\"Third Extended " -"Filesystem\">ext3</abbr></samp>)" +"Filesystem mà được dùng để format memory (<abbr title=\"for example\">e.g.</" +"abbr> <samp><abbr title=\"Third Extended Filesystem\">ext3</abbr></samp>)" #. If your physical memory is insufficient unused data can be temporarily swapped to a swap-device resulting in a higher amount of usable <abbr title=\"Random Access Memory\">RAM</abbr>. Be aware that swapping data is a very slow process as the swap-device cannot be accessed with the high datarates of the <abbr title=\"Random Access Memory\">RAM</abbr>. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:145 -msgid "If your physical memory is insufficient unused data can be temporarily swapped to a swap-device resulting in a higher amount of usable <abbr title=\"Random Access Memory\">RAM</abbr>. Be aware that swapping data is a very slow process as the swap-device cannot be accessed with the high datarates of the <abbr title=\"Random Access Memory\">RAM</abbr>." +msgid "" +"If your physical memory is insufficient unused data can be temporarily " +"swapped to a swap-device resulting in a higher amount of usable <abbr title=" +"\"Random Access Memory\">RAM</abbr>. Be aware that swapping data is a very " +"slow process as the swap-device cannot be accessed with the high datarates " +"of the <abbr title=\"Random Access Memory\">RAM</abbr>." msgstr "" "Nếu bộ nhớ vật lý không đủ dữ liệu không dùng có thể được swap tạm thời đến " -"một thiết bị swap để tạo ra nhiều khoảng trống hơn trong <abbr title=\"Random " -"Access Memory\">RAM</abbr>. Hãy nhận biết rằng swapping dữ liệu là một quá " -"trình rất chậm vì một thiết bị swap không thể được truy cập với datarates " -"cao hơn của <abbr title=\"Random Access Memory\">RAM</abbr>." +"một thiết bị swap để tạo ra nhiều khoảng trống hơn trong <abbr title=" +"\"Random Access Memory\">RAM</abbr>. Hãy nhận biết rằng swapping dữ liệu là " +"một quá trình rất chậm vì một thiết bị swap không thể được truy cập với " +"datarates cao hơn của <abbr title=\"Random Access Memory\">RAM</abbr>." #. Reboots the operating system of your device #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:146 @@ -842,7 +814,9 @@ msgstr "Phục hồi backup" #. Here you can backup and restore your router configuration and - if possible - reset the router to the default settings. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:157 -msgid "Here you can backup and restore your router configuration and - if possible - reset the router to the default settings." +msgid "" +"Here you can backup and restore your router configuration and - if possible " +"- reset the router to the default settings." msgstr "" "Ở đây bạn có thể backup và khôi phục lại cấu hình bộ định tuyến và- nếu có " "thể - reset bộ định tuyến ở cài đặt mặc định." @@ -865,15 +839,21 @@ msgstr "" #. Most of them are network servers, that offer a certain service for your device or network like shell access, serving webpages like <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr>, doing mesh routing, sending e-mails, ... #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:161 -msgid "Most of them are network servers, that offer a certain service for your device or network like shell access, serving webpages like <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr>, doing mesh routing, sending e-mails, ..." +msgid "" +"Most of them are network servers, that offer a certain service for your " +"device or network like shell access, serving webpages like <abbr title=\"Lua " +"Configuration Interface\">LuCI</abbr>, doing mesh routing, sending e-" +"mails, ..." msgstr "" "Đa số các mạng server mà cung cấp một service nhất định cho công cụ của bạn " -"hoặc mạng như shell access, phục vụ các trang web như <abbr title=\"Giao diện " -"cấu hình Lua\">LuCI</abbr>, làm lưới định tuyến, gửi e-mail, ..." +"hoặc mạng như shell access, phục vụ các trang web như <abbr title=\"Giao " +"diện cấu hình Lua\">LuCI</abbr>, làm lưới định tuyến, gửi e-mail, ..." #. A small webserver which can be used to serve <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr>. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:162 -msgid "A small webserver which can be used to serve <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr>." +msgid "" +"A small webserver which can be used to serve <abbr title=\"Lua Configuration " +"Interface\">LuCI</abbr>." msgstr "" "Một webserver nhỏ có thể dùng để phục vụ <abbr title=\"Giao diện cấu hình " "Lua\">LuCI</abbr>." @@ -885,7 +865,9 @@ msgstr "Realm xác định" #. The realm which will be displayed at the authentication prompt for protected pages. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:164 -msgid "The realm which will be displayed at the authentication prompt for protected pages." +msgid "" +"The realm which will be displayed at the authentication prompt for protected " +"pages." msgstr "" "Realm đó sẽ được hiển thị tại dấu nhắc xác thực cho các trang web được bảo " "vệ." @@ -917,17 +899,20 @@ msgstr "Đường dẫn Plugin" #. A lightweight HTTP/1.1 webserver written in C and Lua designed to serve LuCI #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:170 -msgid "A lightweight HTTP/1.1 webserver written in C and Lua designed to serve LuCI" +msgid "" +"A lightweight HTTP/1.1 webserver written in C and Lua designed to serve LuCI" msgstr "" "Một lightưeight HTTP/1.1 webserver viết bằng C và Lúa được thiết kế để phục " "vụ LuCI" #. Dropbear offers <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> network shell access and an integrated <abbr title=\"Secure Copy\">SCP</abbr> server #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:171 -msgid "Dropbear offers <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> network shell access and an integrated <abbr title=\"Secure Copy\">SCP</abbr> server" +msgid "" +"Dropbear offers <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> network shell access " +"and an integrated <abbr title=\"Secure Copy\">SCP</abbr> server" msgstr "" -"Dropbear cung cấp <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> mạng lưới shell truy " -"cập và một <abbr title=\"Secure Copy\">SCP</abbr> server tích hợp" +"Dropbear cung cấp <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> mạng lưới shell " +"truy cập và một <abbr title=\"Secure Copy\">SCP</abbr> server tích hợp" #. Password authentication #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:172 @@ -939,21 +924,21 @@ msgstr "Xác thực mật mã" msgid "Allow <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> password authentication" msgstr "Cho phép <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> xác thực mật mã" -#. Channel -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:174 -msgid "Channel" -msgstr "Kênh" - #. On this pages you can find configuration options for <abbr title=\"Wireless Local Area Network\">WLAN</abbr> based wireless networks. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:175 -msgid "On this pages you can find configuration options for <abbr title=\"Wireless Local Area Network\">WLAN</abbr> based wireless networks." +msgid "" +"On this pages you can find configuration options for <abbr title=\"Wireless " +"Local Area Network\">WLAN</abbr> based wireless networks." msgstr "" "Trên những trang này bạn có thể tìm thấy những lựa chọn cấu hình cho <abbr " "title=\"Mạng không dây địa phương\">WLAN</abbr> dựa trên mạng không dây." #. You can easily integrate your 802.11a/b/g/n-devices into your physical network and use the virtual adapter support to build wireless repeaters or offer several networks with one device. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:176 -msgid "You can easily integrate your 802.11a/b/g/n-devices into your physical network and use the virtual adapter support to build wireless repeaters or offer several networks with one device." +msgid "" +"You can easily integrate your 802.11a/b/g/n-devices into your physical " +"network and use the virtual adapter support to build wireless repeaters or " +"offer several networks with one device." msgstr "" "Bạn có thể dễ dàng tích hợp cộng cụ 802.11a/b/g/n- vào mạng lưới vật lý và " "sử dụng bộ chuyển đổi ảo để hỗ trợ xây dựng bộ lặp không dây hoặc cung cấp " @@ -961,12 +946,16 @@ msgstr "" #. There is support for Managed, Client, Ad-Hoc and <abbr title=\"Wireless Distribution System\">WDS</abbr> operating modes as well as <abbr title=\"Wi-Fi Protected Access\">WPA</abbr> and <abbr title=\"Wi-Fi Protected Access 2\">WPA2</abbr> encryption for secure communnication. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:177 -msgid "There is support for Managed, Client, Ad-Hoc and <abbr title=\"Wireless Distribution System\">WDS</abbr> operating modes as well as <abbr title=\"Wi-Fi Protected Access\">WPA</abbr> and <abbr title=\"Wi-Fi Protected Access 2\">WPA2</abbr> encryption for secure communnication." +msgid "" +"There is support for Managed, Client, Ad-Hoc and <abbr title=\"Wireless " +"Distribution System\">WDS</abbr> operating modes as well as <abbr title=\"Wi-" +"Fi Protected Access\">WPA</abbr> and <abbr title=\"Wi-Fi Protected Access 2" +"\">WPA2</abbr> encryption for secure communnication." msgstr "" "Có hỗ trợ cho quản lí, đối tượng, Ad-Hoc và <abbr title=\"Hệ thống phân phối " "không dây\">WDS</abbr> chế độ hoạt động cũng như <abbr title=\"Wi-Fi Bảo Vệ " -"Truy Cập\">WPA</abbr> and <abbr title=\"Wi-Fi Bảo Vệ Truy Cập 2\">WPA2</abbr> " -"mã hóa cho giao tiếp bảo mật." +"Truy Cập\">WPA</abbr> and <abbr title=\"Wi-Fi Bảo Vệ Truy Cập 2\">WPA2</" +"abbr> mã hóa cho giao tiếp bảo mật." #. Here you can configure installed wifi devices. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:178 @@ -1005,7 +994,10 @@ msgstr "Giới hạn kết nối" #. You can run several wifi networks with one device. Be aware that there are certain hardware and driverspecific restrictions. Normally you can operate 1 Ad-Hoc or up to 3 Master-Mode and 1 Client-Mode network simultaneously. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:185 -msgid "You can run several wifi networks with one device. Be aware that there are certain hardware and driverspecific restrictions. Normally you can operate 1 Ad-Hoc or up to 3 Master-Mode and 1 Client-Mode network simultaneously." +msgid "" +"You can run several wifi networks with one device. Be aware that there are " +"certain hardware and driverspecific restrictions. Normally you can operate 1 " +"Ad-Hoc or up to 3 Master-Mode and 1 Client-Mode network simultaneously." msgstr "" "Bạn có thể chạy nhiều mạng wifi với một công cụ. Hãy chú ý rằng một số phần " "cứng và driverspecific bị hạn chế. Thông thường, bạn có thể vận hành 1 Ad-" @@ -1013,7 +1005,8 @@ msgstr "" #. Network Name (<abbr title=\"Extended Service Set Identifier\">ESSID</abbr>) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:186 -msgid "Network Name (<abbr title=\"Extended Service Set Identifier\">ESSID</abbr>)" +msgid "" +"Network Name (<abbr title=\"Extended Service Set Identifier\">ESSID</abbr>)" msgstr "Tên mạng (<abbr title=\"Mở rộng dịch vụ đặt Identifier\">ESSID</abbr>)" #. Add the Wifi network to physical network @@ -1073,26 +1066,11 @@ msgstr "Giấu <abbr title=\"Chế độ mở rộng đặt Identifier\">ESSID</ msgid "Access Point" msgstr "Điểm truy cập" -#. Ad-Hoc -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:198 -msgid "Ad-Hoc" -msgstr "Ad-Hoc" - #. Pseudo Ad-Hoc (ahdemo) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:199 msgid "Pseudo Ad-Hoc (ahdemo)" msgstr "Pseudo Ad-Hoc (ahdemo)" -#. Client -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:200 -msgid "Client" -msgstr "Khách hàng" - -#. WDS -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:201 -msgid "WDS" -msgstr "WDS" - #. Monitor #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:202 msgid "Monitor" @@ -1100,12 +1078,16 @@ msgstr "Monitor" #. Dnsmasq is a combined <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr>-Server and <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Forwarder for <abbr title=\"Network Address Translation\">NAT</abbr> firewalls #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:203 -msgid "Dnsmasq is a combined <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr>-Server and <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Forwarder for <abbr title=\"Network Address Translation\">NAT</abbr> firewalls" +msgid "" +"Dnsmasq is a combined <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol" +"\">DHCP</abbr>-Server and <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-" +"Forwarder for <abbr title=\"Network Address Translation\">NAT</abbr> " +"firewalls" msgstr "" -"Dnsmasq là một phối hợp <abbr title=\"Dynamic Host Configuration " -"Protocol\">DHCP</abbr>-Server and <abbr title=\"Domain Name " -"System\">DNS</abbr>-Forwarder for <abbr title=\"Network Address " -"Translation\">NAT</abbr> firewalls" +"Dnsmasq là một phối hợp <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol" +"\">DHCP</abbr>-Server and <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-" +"Forwarder for <abbr title=\"Network Address Translation\">NAT</abbr> " +"firewalls" #. Domain required #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:204 @@ -1114,10 +1096,12 @@ msgstr "Domain yêu cầu" #. Don't forward <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Requests without <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Name #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:205 -msgid "Don't forward <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Requests without <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Name" +msgid "" +"Don't forward <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Requests without " +"<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Name" msgstr "" -"Don&#39;t chuyển tiếp <abbr title=\"Hệ thống tên miền\">DNS</abbr>-Yêu cầu " -"không cần <abbr title=\"Hệ thống tên miền\">DNS</abbr>-Tên" +"Don&#39;t chuyển tiếp <abbr title=\"Hệ thống tên miền\">DNS</abbr>-Yêu " +"cầu không cần <abbr title=\"Hệ thống tên miền\">DNS</abbr>-Tên" #. Authoritative #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:206 @@ -1126,7 +1110,9 @@ msgstr "Authoritative" #. This is the only <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> in the local network #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:207 -msgid "This is the only <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> in the local network" +msgid "" +"This is the only <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</" +"abbr> in the local network" msgstr "" "Đây là <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> duy " "nhất trong mạng địa phương. " @@ -1148,7 +1134,9 @@ msgstr "Lọc không hữu dụng" #. filter useless <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-queries of Windows-systems #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:211 -msgid "filter useless <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-queries of Windows-systems" +msgid "" +"filter useless <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-queries of " +"Windows-systems" msgstr "" "lọc không hữu dụng <abbr title=\"Hệ thống tên miền\">DNS</abbr>-các tra vấn " "của hệ thống Windows" @@ -1190,10 +1178,12 @@ msgstr "don&#39;t cache unknown" #. prevents caching of negative <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-replies #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:219 -msgid "prevents caching of negative <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-replies" +msgid "" +"prevents caching of negative <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-" +"replies" msgstr "" -"Ngăn ngừa tiêu cực trong bộ nhớ đệm <abbr title=\"Hệ thống tên " -"miền\">DNS</abbr>-trả lời" +"Ngăn ngừa tiêu cực trong bộ nhớ đệm <abbr title=\"Hệ thống tên miền\">DNS</" +"abbr>-trả lời" #. Use <code>/etc/ethers</code> #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:220 @@ -1202,7 +1192,9 @@ msgstr "Dùng <code>/etc/ethers</code>" #. Read <code>/etc/ethers</code> to configure the <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr>-Server #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:221 -msgid "Read <code>/etc/ethers</code> to configure the <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr>-Server" +msgid "" +"Read <code>/etc/ethers</code> to configure the <abbr title=\"Dynamic Host " +"Configuration Protocol\">DHCP</abbr>-Server" msgstr "" "Đọc <code>/etc/ethers</code> để định cấu hình <abbr title=\"Dynamic Host " "Configuration Protocol\">DHCP</abbr>-Server" @@ -1214,10 +1206,12 @@ msgstr "Leasefile" #. file where given <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr>-leases will be stored #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:223 -msgid "file where given <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr>-leases will be stored" +msgid "" +"file where given <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</" +"abbr>-leases will be stored" msgstr "" -"Tập tin được cho <abbr title=\"Dynamic Host Configuration " -"Protocol\">DHCP</abbr>-leases sẽ được lưu trữ" +"Tập tin được cho <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</" +"abbr>-leases sẽ được lưu trữ" #. Resolvfile #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:224 @@ -1241,10 +1235,12 @@ msgstr "Yêu cầu nghiêm ngặt" #. <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Server will be queried in the order of the resolvfile #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:228 -msgid "<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Server will be queried in the order of the resolvfile" +msgid "" +"<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Server will be queried in the " +"order of the resolvfile" msgstr "" -"<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Server sẽ bị tra vấn theo thứ tự " -"của tập tin resolv. " +"<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Server sẽ bị tra vấn theo thứ " +"tự của tập tin resolv. " #. Log queries #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:229 @@ -1268,14 +1264,18 @@ msgstr "<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Cổng" #. <abbr title=\"maximal\">max.</abbr> <abbr title=\"Extension Mechanisms for Domain Name System\">EDNS0</abbr> paket size #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:233 -msgid "<abbr title=\"maximal\">max.</abbr> <abbr title=\"Extension Mechanisms for Domain Name System\">EDNS0</abbr> paket size" +msgid "" +"<abbr title=\"maximal\">max.</abbr> <abbr title=\"Extension Mechanisms for " +"Domain Name System\">EDNS0</abbr> paket size" msgstr "" -"<abbr title=\"tối đal\">max.</abbr> <abbr title=\"Mở rộng cơ chế cho hệ thống " -"tên miền\">EDNS0</abbr> dung lượng gói tin" +"<abbr title=\"tối đal\">max.</abbr> <abbr title=\"Mở rộng cơ chế cho hệ " +"thống tên miền\">EDNS0</abbr> dung lượng gói tin" #. <abbr title=\"maximal\">max.</abbr> <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr>-Leases #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:234 -msgid "<abbr title=\"maximal\">max.</abbr> <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr>-Leases" +msgid "" +"<abbr title=\"maximal\">max.</abbr> <abbr title=\"Dynamic Host Configuration " +"Protocol\">DHCP</abbr>-Leases" msgstr "" "<abbr title=\"maximal\">max.</abbr> <abbr title=\"Dynamic Host Configuration " "Protocol\">DHCP</abbr>-Leases" @@ -1321,11 +1321,6 @@ msgid "This page gives an overview over currently active network connections." msgstr "" "Trang này cung cấp một tổng quan về đang hoạt động kết nối mạng hiện tại." -#. Routes -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:243 -msgid "Routes" -msgstr "Tuyến" - #. IPv4 Routes #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:244 msgid "IPv4 Routes" @@ -1343,64 +1338,92 @@ msgstr "Trong vùng này bạn tìm thấy tât cả cài đặt liên quan mạ #. On most routers the network switch can be freely configured and splitted up into several <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:247 -msgid "On most routers the network switch can be freely configured and splitted up into several <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s." +msgid "" +"On most routers the network switch can be freely configured and splitted up " +"into several <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s." msgstr "" "Trên đa số bộ định tuyến bộ chuyển đổi mạng có thể tùy ý định cấu hình và " "tách ra thành nhiều <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s." #. Interfaces and <abbr title=\"Point-to-Point Protocol over Ethernet\">PPPoE</abbr> / <abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol\">PPTP</abbr>-Settings allow a custom organisation of the network and connections to other networks like the internet. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:248 -msgid "Interfaces and <abbr title=\"Point-to-Point Protocol over Ethernet\">PPPoE</abbr> / <abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol\">PPTP</abbr>-Settings allow a custom organisation of the network and connections to other networks like the internet." +msgid "" +"Interfaces and <abbr title=\"Point-to-Point Protocol over Ethernet\">PPPoE</" +"abbr> / <abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol\">PPTP</abbr>-" +"Settings allow a custom organisation of the network and connections to other " +"networks like the internet." msgstr "" -"Giao diện và <abbr title=\"Point-to-Point Protocol over " -"Ethernet\">PPPoE</abbr> / <abbr title=\"Point-to-Point Tunneling " -"Protocol\">PPTP</abbr>- Cài đặt cho phép một tổ chức tùy chỉnh của network và " -"kết nối tới network khác giống như internet." +"Giao diện và <abbr title=\"Point-to-Point Protocol over Ethernet\">PPPoE</" +"abbr> / <abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol\">PPTP</abbr>- Cài " +"đặt cho phép một tổ chức tùy chỉnh của network và kết nối tới network khác " +"giống như internet." #. With <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> devices in your local network can be automatically configured for network communication. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:249 -msgid "With <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> devices in your local network can be automatically configured for network communication." +msgid "" +"With <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> devices " +"in your local network can be automatically configured for network " +"communication." msgstr "" "Với <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> cộng cụ " "trong network địa phương có thể tự định cấu hình cho giao tiếp network. " #. Firewall and portforwarding can be used to secure your network while providing services to external networks. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:250 -msgid "Firewall and portforwarding can be used to secure your network while providing services to external networks." +msgid "" +"Firewall and portforwarding can be used to secure your network while " +"providing services to external networks." msgstr "" "Firewall và portforwarding có thể được dùng để bảo vệ network của bạn trong " "khi cung cấp dịch vụ tới những network bên ngoài. " #. The network ports on your router can be combined to several <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s in which computers can communicate directly with each other. <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s are often used to separate different network segments. Often there is by default one Uplink port for a connection to the next greater network like the internet and other ports for a local network. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:251 -msgid "The network ports on your router can be combined to several <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s in which computers can communicate directly with each other. <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s are often used to separate different network segments. Often there is by default one Uplink port for a connection to the next greater network like the internet and other ports for a local network." -msgstr "" -"Cổng network trên bộ định tuyến có thể phối hợp với nhiều <abbr " -"title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s làm máy tính tự giao tiếp " -"trực tiếp với nhau. <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s " +msgid "" +"The network ports on your router can be combined to several <abbr title=" +"\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s in which computers can " +"communicate directly with each other. <abbr title=\"Virtual Local Area " +"Network\">VLAN</abbr>s are often used to separate different network " +"segments. Often there is by default one Uplink port for a connection to the " +"next greater network like the internet and other ports for a local network." +msgstr "" +"Cổng network trên bộ định tuyến có thể phối hợp với nhiều <abbr title=" +"\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s làm máy tính tự giao tiếp trực " +"tiếp với nhau. <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s " "thường được dùng để phân tách những phân đoạn network khác nhau. Thông " "thường có một cổng Uplink mặc định cho một kết nối vào mạng lớn hơn như " "Internet và các cổng khác cho một mạng lưới địa phương." #. Ports belonging to a <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr> are separated with spaces. The port with the highest number (usually 5) is oftern the connection to the internal network interface of the router. On devices with 5 ports often the one with the lowest number (0) is the predefined Uplink port. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:252 -msgid "Ports belonging to a <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr> are separated with spaces. The port with the highest number (usually 5) is oftern the connection to the internal network interface of the router. On devices with 5 ports often the one with the lowest number (0) is the predefined Uplink port." +msgid "" +"Ports belonging to a <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr> " +"are separated with spaces. The port with the highest number (usually 5) is " +"oftern the connection to the internal network interface of the router. On " +"devices with 5 ports often the one with the lowest number (0) is the " +"predefined Uplink port." msgstr "" -"Cổng thuộc về một <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr> được " -"phân tách với những khoảng trống. Cổng với số lớn nhất (thường là 5) kết nối " -"với giao diện nội mạng của bộ định tuyến. Trên thiết bị với 5 cổng thương " -"là cái với số thấp nhất (0) is được định nghĩa lại như cổng Uplink." +"Cổng thuộc về một <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr> " +"được phân tách với những khoảng trống. Cổng với số lớn nhất (thường là 5) " +"kết nối với giao diện nội mạng của bộ định tuyến. Trên thiết bị với 5 cổng " +"thương là cái với số thấp nhất (0) is được định nghĩa lại như cổng Uplink." #. On this page you can configure the network interfaces. You can bridge several interfaces by ticking the "bridge interfaces" field and enter the names of several network interfaces separated by spaces. You can also use <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr> notation <samp>INTERFACE.VLANNR</samp> (<abbr title=\"for example\">e.g.</abbr>: <samp>eth0.1</samp>). #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:253 -msgid "On this page you can configure the network interfaces. You can bridge several interfaces by ticking the \"bridge interfaces\" field and enter the names of several network interfaces separated by spaces. You can also use <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr> notation <samp>INTERFACE.VLANNR</samp> (<abbr title=\"for example\">e.g.</abbr>: <samp>eth0.1</samp>)." +msgid "" +"On this page you can configure the network interfaces. You can bridge " +"several interfaces by ticking the \"bridge interfaces\" field and enter the " +"names of several network interfaces separated by spaces. You can also use " +"<abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr> notation " +"<samp>INTERFACE.VLANNR</samp> (<abbr title=\"for example\">e.g.</abbr>: " +"<samp>eth0.1</samp>)." msgstr "" "Trên trang này bạn có thể định cấu hình giao diện network. Bạn có thể bắt " "cầu nhiều giao diện bằng cách đánh dấu &quot;bridge interfaces&quot; " -"field và nhập tên vào của nhiều giao diện network phân tách bởi những " -"khoảng trống. Bạn có thể cũng dùng <abbr title=\"Virtual Local Area " -"Network\">VLAN</abbr> notation <samp>INTERFACE.VLANNR</samp> (<abbr " -"title=\"for example\">e.g.</abbr>: <samp>eth0.1</samp>)." +"field và nhập tên vào của nhiều giao diện network phân tách bởi những khoảng " +"trống. Bạn có thể cũng dùng <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</" +"abbr> notation <samp>INTERFACE.VLANNR</samp> (<abbr title=\"for example\">e." +"g.</abbr>: <samp>eth0.1</samp>)." #. Bridge interfaces #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:254 @@ -1422,12 +1445,16 @@ msgstr "Kích hoạt Spanning Tree Protocol trên cầu nối này" #. With <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> network members can automatically receive their network settings (<abbr title=\"Internet Protocol\">IP</abbr>-address, netmask, <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-server, ...). #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:256 -msgid "With <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> network members can automatically receive their network settings (<abbr title=\"Internet Protocol\">IP</abbr>-address, netmask, <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-server, ...)." -msgstr "" -"Với <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> thành viên " -"network có thể tự động nhận cài đặt mạng (<abbr title=\"Internet " -"Protocol\">IP</abbr>-address, netmask, <abbr title=\"Domain Name " +msgid "" +"With <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> network " +"members can automatically receive their network settings (<abbr title=" +"\"Internet Protocol\">IP</abbr>-address, netmask, <abbr title=\"Domain Name " "System\">DNS</abbr>-server, ...)." +msgstr "" +"Với <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> thành " +"viên network có thể tự động nhận cài đặt mạng (<abbr title=\"Internet " +"Protocol\">IP</abbr>-address, netmask, <abbr title=\"Domain Name System" +"\">DNS</abbr>-server, ...)." #. Leasetime #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:257 @@ -1437,7 +1464,8 @@ msgstr "Leasetime" #. Dynamic <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:258 msgid "Dynamic <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr>" -msgstr "Dynamic <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr>" +msgstr "" +"Dynamic <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr>" #. Ignore interface #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:259 @@ -1446,7 +1474,9 @@ msgstr "Lờ đi giao diện" #. disable <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> for this interface #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:260 -msgid "disable <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> for this interface" +msgid "" +"disable <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> for " +"this interface" msgstr "" "Vô hiệu hóa <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> " "cho giao diện này" @@ -1504,17 +1534,24 @@ msgstr "Point-to-Point kết nối" #. Point-to-Point connections with <abbr title=\"Point-to-Point Protocol over Ethernet\">PPPoE</abbr> or <abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol\">PPTP</abbr> are often used to connect a device over <abbr title=\"Digital Subscriber Line\">DSL</abbr> or similar technologies to an internet access point. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:271 -msgid "Point-to-Point connections with <abbr title=\"Point-to-Point Protocol over Ethernet\">PPPoE</abbr> or <abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol\">PPTP</abbr> are often used to connect a device over <abbr title=\"Digital Subscriber Line\">DSL</abbr> or similar technologies to an internet access point." +msgid "" +"Point-to-Point connections with <abbr title=\"Point-to-Point Protocol over " +"Ethernet\">PPPoE</abbr> or <abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol" +"\">PPTP</abbr> are often used to connect a device over <abbr title=\"Digital " +"Subscriber Line\">DSL</abbr> or similar technologies to an internet access " +"point." msgstr "" "Point-to-Point kết nối với <abbr title=\"Point-to-Point Protocol over " -"Ethernet\">PPPoE</abbr> or <abbr title=\"Point-to-Point Tunneling " -"Protocol\">PPTP</abbr> thì thường dùng để kết nối với một thiết bị trên <abbr " -"title=\"Digital Subscriber Line\">DSL</abbr> hoặc những công nghệ tới một " -"điểm internet truy cập." +"Ethernet\">PPPoE</abbr> or <abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol" +"\">PPTP</abbr> thì thường dùng để kết nối với một thiết bị trên <abbr title=" +"\"Digital Subscriber Line\">DSL</abbr> hoặc những công nghệ tới một điểm " +"internet truy cập." #. You need to install "comgt" for UMTS/GPRS, "ppp-mod-pppoe" for PPPoE, "ppp-mod-pppoa" for PPPoA or "pptp" for PPtP support #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:272 -msgid "You need to install \"comgt\" for UMTS/GPRS, \"ppp-mod-pppoe\" for PPPoE, \"ppp-mod-pppoa\" for PPPoA or \"pptp\" for PPtP support" +msgid "" +"You need to install \"comgt\" for UMTS/GPRS, \"ppp-mod-pppoe\" for PPPoE, " +"\"ppp-mod-pppoa\" for PPPoA or \"pptp\" for PPtP support" msgstr "" "Bạn cần cài đặt &quot;comgt&quot; for UMTS/GPRS, &quot;ppp-mod-" "pppoe&quot; for PPPoE, &quot;ppp-mod-pppoa&quot; for PPPoA or " @@ -1522,15 +1559,11 @@ msgstr "" #. You need to install "ppp-mod-pppoe" for PPPoE or "pptp" for PPtP support #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:273 -msgid "You need to install \"ppp-mod-pppoe\" for PPPoE or \"pptp\" for PPtP support" +msgid "" +"You need to install \"ppp-mod-pppoe\" for PPPoE or \"pptp\" for PPtP support" msgstr "" -"Bạn cần cài đặt &quot;ppp-mod-pppoe&quot; for PPPoE or " -"&quot;pptp&quot; cho hỗ trợ PPtP " - -#. <abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol\">PPTP</abbr>-Server -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:274 -msgid "<abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol\">PPTP</abbr>-Server" -msgstr "<abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol\">PPTP</abbr>-Server" +"Bạn cần cài đặt &quot;ppp-mod-pppoe&quot; for PPPoE or &quot;" +"pptp&quot; cho hỗ trợ PPtP " #. Automatic Disconnect #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:275 @@ -1569,7 +1602,9 @@ msgstr "Thay thế route mặc định" #. Let pppd replace the current default route to use the PPP interface after successful connect #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:282 -msgid "Let pppd replace the current default route to use the PPP interface after successful connect" +msgid "" +"Let pppd replace the current default route to use the PPP interface after " +"successful connect" msgstr "" "Để pppd thay thế route mặc định hiện tại để dùng giao diện PPP sau khi kết " "nối thành công" @@ -1581,7 +1616,9 @@ msgstr "Dùng peer DNS" #. Configure the local DNS server to use the name servers adverticed by the PPP peer #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:284 -msgid "Configure the local DNS server to use the name servers adverticed by the PPP peer" +msgid "" +"Configure the local DNS server to use the name servers adverticed by the PPP " +"peer" msgstr "" "Định cấu hình DNS server địa phương để dùng tên servers adverticed bởi PPP " "peer" @@ -1633,7 +1670,9 @@ msgstr "PIN code" #. Make sure that you provide the correct pin code here or you might lock your sim card! #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:294 -msgid "Make sure that you provide the correct pin code here or you might lock your sim card!" +msgid "" +"Make sure that you provide the correct pin code here or you might lock your " +"sim card!" msgstr "" "Bảo đảm rằng bạn cung cấp pin code chính xác ở đây hoặc sim card của bạn sẽ " "bị khóa" @@ -1650,7 +1689,8 @@ msgstr "Cài đặt thời gian chờ" #. Seconds to wait for the modem to become ready before attempting to connect #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:297 -msgid "Seconds to wait for the modem to become ready before attempting to connect" +msgid "" +"Seconds to wait for the modem to become ready before attempting to connect" msgstr "Giây để chờ cho modem trở nên sẵn sàng trước khi kết nối" #. PPPoA Encapsulation @@ -1660,7 +1700,9 @@ msgstr "PPPoA Encapsulation" #. Routes specify over which interface and gateway a certain host or network can be reached. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:299 -msgid "Routes specify over which interface and gateway a certain host or network can be reached." +msgid "" +"Routes specify over which interface and gateway a certain host or network " +"can be reached." msgstr "" "Routes chỉ định trên giao diện và cổng một host nhất định hay network được " "tiếp cận." @@ -1697,7 +1739,9 @@ msgstr "Host-<abbr title=\"Internet Protocol Address\">IP</abbr> or Network" #. <abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Address or Network (CIDR) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:306 -msgid "<abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Address or Network (CIDR)" +msgid "" +"<abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Address or Network " +"(CIDR)" msgstr "" "<abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Address or Network " "(CIDR)" @@ -1722,11 +1766,6 @@ msgstr "Network địa phương" msgid "Route" msgstr "Route" -#. Bridge -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:311 -msgid "Bridge" -msgstr "Cấu nối" - #. Provide (Access Point) #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:312 msgid "Provide (Access Point)" @@ -1822,21 +1861,6 @@ msgstr "Tần số" msgid "Power" msgstr "Power" -#. Noise -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:331 -msgid "Noise" -msgstr "Noise" - -#. Signal -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:332 -msgid "Signal" -msgstr "Signal" - -#. Link -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:333 -msgid "Link" -msgstr "Link" - #. <abbr title=\"Fragmentation\">Frag.</abbr> #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:334 msgid "<abbr title=\"Fragmentation\">Frag.</abbr>" @@ -1862,11 +1886,6 @@ msgstr "Tự động kết nối lại" msgid "disconnect when idle for" msgstr "Ngừng kết nối khi idle cho" -#. <abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol\">PPTP</abbr>-Server -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:339 -msgid "<abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol\">PPTP</abbr>-Server" -msgstr "<abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol\">PPTP</abbr>-Server" - #. <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> Configuration #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:340 msgid "<abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> Configuration" @@ -1874,10 +1893,12 @@ msgstr "<abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> Configuration" #. Customizes the behaviour of the device <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr>s if possible. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:341 -msgid "Customizes the behaviour of the device <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr>s if possible." +msgid "" +"Customizes the behaviour of the device <abbr title=\"Light Emitting Diode" +"\">LED</abbr>s if possible." msgstr "" -"Tùy chỉnh chế độ của thiết bị <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr>s " -"nếu có thể." +"Tùy chỉnh chế độ của thiết bị <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</" +"abbr>s nếu có thể." #. <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> Name #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:342 @@ -1951,11 +1972,6 @@ msgid "Time (in ms) the <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> is on" msgstr "" "Thời gian (in ms) the <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> thì on" -#. Device -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:356 -msgid "Device" -msgstr "Thiết bị" - #. Trigger Mode #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:357 msgid "Trigger Mode" @@ -1991,11 +2007,6 @@ msgstr "<abbr title=\"Media Access Control\">MAC</abbr>-Address" msgid "Hardware Address" msgstr "Địa chỉ phần cứng" -#. Traffic -#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:364 -msgid "Traffic" -msgstr "Lưu thông" - #. transmitted / received #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:365 msgid "transmitted / received" @@ -2018,7 +2029,11 @@ msgstr "Tạo/ gán firewall-zone" #. This interface does not belong to any firewall zone yet. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:369 -msgid "Choose the firewall zone you want to assign to this interface. Select <em>unspecified</em> to remove the interface from the associated zone or fill out the <em>create</em> field to define a new zone and attach the interface to it." +msgid "" +"Choose the firewall zone you want to assign to this interface. Select " +"<em>unspecified</em> to remove the interface from the associated zone or " +"fill out the <em>create</em> field to define a new zone and attach the " +"interface to it." msgstr "Giao diện này chưa thuộc về bất kỳ firewall zone nào." #. Processes @@ -2028,7 +2043,9 @@ msgstr "Processes" #. This list gives an overview over currently running system processes and their status. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:371 -msgid "This list gives an overview over currently running system processes and their status." +msgid "" +"This list gives an overview over currently running system processes and " +"their status." msgstr "" "List này đưa ra một tầm nhìn tổng quát về xử lý hệ thống đang chạy và tình " "trạng của chúng." @@ -2170,7 +2187,9 @@ msgstr "Clamp Segment Size" #. Fixes problems with unreachable websites, submitting forms or other unexpected behaviour for some ISPs. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:399 -msgid "Fixes problems with unreachable websites, submitting forms or other unexpected behaviour for some ISPs." +msgid "" +"Fixes problems with unreachable websites, submitting forms or other " +"unexpected behaviour for some ISPs." msgstr "" "Chỉnh sửa vấn đề với những website không tiếp cận được, trình form hoặc " "những hình thức bất ngờ cho một vài ISP." @@ -2182,7 +2201,9 @@ msgstr "Phần cứng flash" #. The uploaded image file does not contain a supported format. Make sure that you choose the generic image format for your platform. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:401 -msgid "The uploaded image file does not contain a supported format. Make sure that you choose the generic image format for your platform." +msgid "" +"The uploaded image file does not contain a supported format. Make sure that " +"you choose the generic image format for your platform." msgstr "" "Tập tin đang tải hình ảnh không bao gồm một hổ trợ format. Bảo đảm rằng bạn " "chọn một image format tổng quát cho platform." @@ -2214,14 +2235,20 @@ msgstr "Giữ tập tin cấu hình" #. Sorry. OpenWrt does not support a system upgrade on this platform.<br /> You need to manually flash your device. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:407 -msgid "Sorry. OpenWrt does not support a system upgrade on this platform.<br /> You need to manually flash your device." +msgid "" +"Sorry. OpenWrt does not support a system upgrade on this platform.<br /> You " +"need to manually flash your device." msgstr "" "Xin lỗi. OpenWrt không hỗ trợ nâng cấp hệ thống trên platform này. <br /> " "Bạn cần tự flash thiết bị của bạn. " #. The system is flashing now.<br /> DO NOT POWER OFF THE DEVICE!<br /> Wait a few minutes until you try to reconnect. It might be necessary to renew the address of your computer to reach the device again, depending on your settings. #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:408 -msgid "The system is flashing now.<br /> DO NOT POWER OFF THE DEVICE!<br /> Wait a few minutes until you try to reconnect. It might be necessary to renew the address of your computer to reach the device again, depending on your settings." +msgid "" +"The system is flashing now.<br /> DO NOT POWER OFF THE DEVICE!<br /> Wait a " +"few minutes until you try to reconnect. It might be necessary to renew the " +"address of your computer to reach the device again, depending on your " +"settings." msgstr "" "Hệ thống bây giờ đang flashing.<br /> DO NOT POWER OFF THE DEVICE!<br /> Chờ " "một vài phút cho tới khi kết nối lại. Có thể cần phải làm mới địa chỉ của " @@ -2236,7 +2263,9 @@ msgstr "" #. It appears that you try to flash an image that does not fit into the flash memory, please verify the image file! #: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:410 -msgid "It appears that you try to flash an image that does not fit into the flash memory, please verify the image file!" +msgid "" +"It appears that you try to flash an image that does not fit into the flash " +"memory, please verify the image file!" msgstr "" "Dường như bạn cố gắng flash một hình ảnh không phù hợp với bộ nhớ flash, xin " "vui lòng xác minh các tập tin hình ảnh!" |