diff options
Diffstat (limited to 'po/vi/admin-core.po')
-rw-r--r-- | po/vi/admin-core.po | 2186 |
1 files changed, 2186 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi/admin-core.po b/po/vi/admin-core.po new file mode 100644 index 0000000000..9fe976bc6e --- /dev/null +++ b/po/vi/admin-core.po @@ -0,0 +1,2186 @@ +# admin-core.pot +# generated from ./i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-08-12 17:27+0200\n" +"Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n" +"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" + +#. The following changes have been applied +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:1 +msgid "uci_applied" +msgstr "Những thay đổi sau đây đã được tiến hành" + +#. The following changes have been reverted +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:2 +msgid "uci_reverted" +msgstr "Những thay đối sau đây đã được để trở về tình trạng cũ. " + +#. User Interface +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:3 +msgid "a_i_ui" +msgstr "Giao diện người sử dụng" + +#. <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> is a collection of free Lua software including an <abbr title=\"Model-View-Controller\">MVC</abbr>-Webframework and webinterface for embedded devices. <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> is licensed under the Apache-License. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:4 +msgid "c_lucidesc" +msgstr "" +"<abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua \">LuCI</abbr> là một tập hợp của phần " +"mềm Lua bao gồm <abbr title=\"Model-View-Controller\">MVC</abbr>-Công cụ Web " +"và giao diện Web cho thiết bị nhúng. <abbr title=\"Lua Configuration " +"Interface\">LuCI</abbr> được lưu hành dưới giấy phép Apache." + +#. Project Homepage +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:5 +msgid "c_projecthome" +msgstr "Trang chủ dự án" + +#. Lead Development +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:6 +msgid "c_leaddev" +msgstr "Dẫn đầu phát triển" + +#. Contributing Developers +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:7 +msgid "c_contributors" +msgstr "Phát triển viên" + +#. Thanks To +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:8 +msgid "c_thanksto" +msgstr "Cám ơn" + +#. Hello! +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:9 +msgid "a_i_i_hello" +msgstr "Xin chào" + +#. This is the administration area of <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr>. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:10 +msgid "a_i_i_admin1" +msgstr "" +"Đây là vùng quản trị của <abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua\">LuCI</abbr>." + +#. <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> is a free, flexible, and user friendly graphical interface for configuring OpenWrt Kamikaze. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:11 +msgid "a_i_i_admin2" +msgstr "" +"<abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua \">LuCI</abbr> thì miễn phí, đa dạng , và " +"đồ họa thân thiện với sử dụng cho các cấu hình OpenWrt Kamikaze." + +#. On the following pages you can adjust all important settings of your router. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:12 +msgid "a_i_i_admin3" +msgstr "" +"Ở những trang kế tiếp, bạn có thể thay đổi những cài đặt quan trong của bộ " +"định tuyến." + +#. Notice: In <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> changes have to be confirmed by clicking Changes - Save & Apply before being applied. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:13 +msgid "a_i_i_admin4" +msgstr "" +"Ghi chú: Trong <abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua \">LuCI</abbr> những thay " +"đổi phải được xác nhận bằng cách nhấn vào Changes - Save &amp; Áp dụng " +"trước khi được áp dụng." + +#. As we always want to improve this interface we are looking forward to your feedback and suggestions. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:14 +msgid "a_i_i_admin5" +msgstr "" +"Vì chúng tôi luôn muốn cải thiện giao diện này, chúng tôi hy vọng nhận được " +"đóng góp và ý kiến của các bạn. " + +#. And now have fun with your router! +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:15 +msgid "a_i_i_admin6" +msgstr "Và bây giờ hãy bắt đầu chơi với bộ định tuyến của bạn!" + +#. The <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> Team +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:16 +msgid "a_i_i_team" +msgstr "Nhóm <abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua\">LuCI</abbr> " + +#. Here you can customize the settings and the functionality of <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr>. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:17 +msgid "a_i_luci1" +msgstr "" +"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh các cài đặt và các chức năng của <abbr title=\"Cấu " +"hình giao diện Lua\">LuCI</abbr>." + +#. Post-commit actions +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:18 +msgid "a_i_ucicommit" +msgstr "Đăng _ cam kết hành động" + +#. These commands will be executed automatically when a given <abbr title=\"Unified Configuration Interface\">UCI</abbr> configuration is committed allowing changes to be applied instantly. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:19 +msgid "a_i_ucicommit1" +msgstr "" +"Những lệnh này sẽ được thực hiện tự động khi một <abbr title=\"Cấu hình giao " +"diện thống nhất \">UCI</abbr> được cam kết cho phép các thay đổi được áp dụng " +"ngay lập tức. " + +#. Files to be kept when flashing a new firmware +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:20 +msgid "a_i_keepflash" +msgstr "Tập tin được lưu giữ khi truyền tới một phần cứng mới" + +#. When flashing a new firmware with <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> these files will be added to the new firmware installation. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:21 +msgid "a_i_keepflash1" +msgstr "" +"Khi truyền đến phần cứng với <abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua " +"\">LuCI</abbr> Những tập tin này sẽ được bổ sung vào cài đặt phần cứng mới." + +#. Here you can find information about the current system status like <abbr title=\"Central Processing Unit\">CPU</abbr> clock frequency, memory usage or network interface data. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:22 +msgid "a_st_i_status1" +msgstr "" +"Ở đây bạn có thể tìm thấy thông tin về tình trạng của hệ thống hiện hành " +"như là <abbr title=\"Bộ điều khiển trung tâm\">CPU</abbr> đồng hồ tần số, bộ " +"nhớ hoặc mạng lưới dữ liệu giao diện." + +#. Also kernel or service logfiles can be viewed here to get an overview over their current state. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:23 +#, fuzzy +msgid "a_st_i_status2" +msgstr "" +"Ở đây bạn có thể tìm thấy thông tin về tình trạng của hệ thống hiện hành " +"như là <abbr title=\"Bộ điều khiển trung tâm\">CPU</abbr> đồng hồ tần số, bộ " +"nhớ hoặc mạng lưới dữ liệu giao diện." + +#. <abbr title=\"Wireless Local Area Network\">WLAN</abbr>-Scan +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:24 +msgid "iwscan" +msgstr "<abbr title=\"Mạng lưới không dây địa phương\">WLAN</abbr>-Scan" + +#. Wifi networks in your local environment +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:25 +msgid "iwscan1" +msgstr "Mạng lưới wifi ở môi trường xung quanh bạn" + +#. <abbr title=\"Encrypted\">Encr.</abbr> +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:26 +msgid "iwscan_encr" +msgstr "<abbr title=\"Mã hóa\">Encr.</abbr>" + +#. Link +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:27 +msgid "iwscan_link" +msgstr "Đường dẫn" + +#. Signal +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:28 +msgid "iwscan_signal" +msgstr "Tín hiệu " + +#. Noise +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:29 +msgid "iwscan_noise" +msgstr "Tiếng ồn" + +#. Routes +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:30 +msgid "routes" +msgstr "Tuyến đường" + +#. Netmask +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:31 +msgid "routes_netmask" +msgstr "Netmask" + +#. Gateway +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:32 +msgid "routes_gateway" +msgstr "Cổng ra" + +#. Metric +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:33 +msgid "routes_metric" +msgstr "Metric" + +#. Here you can configure the basic aspects of your device like its hostname or the timezone. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:34 +msgid "a_s_desc" +msgstr "" +"Ở đây bạn có thể cấu hình những đặc tính cơ bản của thiết bị như tên máy chủ " +"hoặc múi giờ." + +#. Software +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:35 +msgid "a_s_packages" +msgstr "Phần mềm" + +#. Admin Password +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:36 +msgid "a_s_changepw" +msgstr "Mật khẩu quản lí" + +#. OPKG-Configuration +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:37 +msgid "a_s_p_ipkg" +msgstr "Cấu hình OPKG-" + +#. <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr>-Keys +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:38 +msgid "a_s_sshkeys" +msgstr "<abbr title=\"Vỏ bảo mậtl\">SSH</abbr>-Phím" + +#. Mount Points +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:39 +msgid "a_s_fstab" +msgstr "Gắn kết điểm " + +#. Change settings related to the system itself, its identification, installed hard- and software, authentication or mount points. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:40 +msgid "a_s_i_system1" +msgstr "" +"Thay đổi cài đặt liên quan đến bản thân hệ thống, sự xác nhận,cài đặt phần " +"cứng- và phần mềm, chứng thực hay gắn kết điểm" + +#. These settings define the base of your system. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:41 +msgid "a_s_i_system2" +msgstr "Những cài đặt này xác định các cơ sở của hệ thống." + +#. Pay attention as any misconfiguration here may prevent your device from booting or may lock yourself out of it. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:42 +msgid "a_s_i_system3" +msgstr "" +"Chú ý là bất kỳ định dạng sai ở đây có thể làm công cụ của bạn không khởi " +"động được hoặc có thể tự khóa ra khỏi hệ thống." + +#. Interfaces +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:43 +msgid "a_s_if" +msgstr "Giao diện" + +#. Bridge +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:44 +msgid "a_s_if_bridge" +msgstr "Cầu nối" + +#. ID +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:45 +msgid "a_s_if_bridge_id" +msgstr "ID" + +#. Bridge Port +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:46 +msgid "a_s_if_bridge_port" +msgstr "Cổng cầu nối" + +#. STP +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:47 +msgid "a_s_if_bridge_stp" +msgstr "STP" + +#. Device +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:48 +msgid "a_s_if_device" +msgstr "Công cụ" + +#. Ethernet Bridge +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:49 +msgid "a_s_if_ethbridge" +msgstr "Cầu nối ethernet" + +#. Ethernet Adapter +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:50 +msgid "a_s_if_ethdev" +msgstr "Bộ tương hợp ethernet" + +#. Ethernet Switch +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:51 +msgid "a_s_if_ethswitch" +msgstr "Bộ chuyển đảo ethernet" + +#. Interface +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:52 +msgid "a_s_if_interface" +msgstr "Giao diện" + +#. IP Configuration +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:53 +msgid "a_s_if_ipconfig" +msgstr "Cấu hình IP" + +#. Alias +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:54 +msgid "a_s_if_ipconfig_alias" +msgstr "Bí danh" + +#. DHCP assigned +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:55 +msgid "a_s_if_ipconfig_dhcp" +msgstr "Gán DHCP" + +#. IPv6 +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:56 +msgid "a_s_if_ipconfig_ipv6" +msgstr "IPv6" + +#. Not configured +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:57 +msgid "a_s_if_ipconfig_none" +msgstr "Không định cấu hình" + +#. Primary +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:58 +msgid "a_s_if_ipconfig_primary" +msgstr "Chính" + +#. Channel +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:59 +msgid "a_s_if_iwchannel" +msgstr "Kênh" + +#. Mode +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:60 +msgid "a_s_if_iwmode" +msgstr "Mode" + +#. Ad-Hoc +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:61 +msgid "a_s_if_iwmode_adhoc" +msgstr "Ad-Hoc" + +#. Pseudo Ad-Hoc +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:62 +msgid "a_s_if_iwmode_ahdemo" +msgstr "Pseudo Ad-Hoc" + +#. Master +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:63 +msgid "a_s_if_iwmode_ap" +msgstr "Chủ" + +#. Master + WDS +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:64 +msgid "a_s_if_iwmode_apwds" +msgstr "Chủ + WDS" + +#. Client +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:65 +msgid "a_s_if_iwmode_sta" +msgstr "Đối tượng" + +#. Client + WDS +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:66 +msgid "a_s_if_iwmode_stawds" +msgstr "Đối tượng + WDS" + +#. WDS +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:67 +msgid "a_s_if_iwmode_wds" +msgstr "WDS" + +#. SSID +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:68 +msgid "a_s_if_iwssid" +msgstr "SSID" + +#. MAC +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:69 +msgid "a_s_if_mac" +msgstr "MAC" + +#. Pkts. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:70 +msgid "a_s_if_pkts" +msgstr "Pkts." + +#. Interface Status +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:71 +msgid "a_s_if_status" +msgstr "Tình trạng giao diện" + +#. Transfer +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:72 +msgid "a_s_if_transfer" +msgstr "Chuyển giao" + +#. RX +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:73 +msgid "a_s_if_transfer_rx" +msgstr "RX" + +#. TX +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:74 +msgid "a_s_if_transfer_tx" +msgstr "TX" + +#. Type +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:75 +msgid "a_s_if_type" +msgstr "Loại" + +#. VLAN +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:76 +msgid "a_s_if_vlan" +msgstr "VLAN" + +#. Ports +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:77 +msgid "a_s_if_vlanports" +msgstr "Cổng" + +#. Wireless Adapter +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:78 +msgid "a_s_if_wifidev" +msgstr "Bộ tương hợp không dây" + +#. Firewall +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:79 +msgid "a_s_ipt" +msgstr "Firewall" + +#. Actions +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:80 +msgid "a_s_ipt_actions" +msgstr "Hành động" + +#. Traffic +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:81 +msgid "a_s_ipt_bytes" +msgstr "Lưu thông" + +#. Chain +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:82 +msgid "a_s_ipt_chain" +msgstr "chuỗi" + +#. Destination +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:83 +msgid "a_s_ipt_destination" +msgstr "Điểm đến" + +#. Flags +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:84 +msgid "a_s_ipt_flags" +msgstr "Cờ" + +#. In +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:85 +msgid "a_s_ipt_inputif" +msgstr "Trong" + +#. No chains in this table +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:86 +msgid "a_s_ipt_nochains" +msgstr "Không có chuỗi trong bảng này" + +#. No Rules in this chain +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:87 +msgid "a_s_ipt_norules" +msgstr "Không có quy luật trong chuỗi này" + +#. Options +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:88 +msgid "a_s_ipt_options" +msgstr "Lựa chọn" + +#. Out +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:89 +msgid "a_s_ipt_outputif" +msgstr "Ra khỏi" + +#. Packets +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:90 +msgid "a_s_ipt_packets" +msgstr "Gói tin" + +#. Pkts. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:91 +msgid "a_s_ipt_pkts" +msgstr "Pkts." + +#. Policy +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:92 +msgid "a_s_ipt_policy" +msgstr "Chính sách" + +#. Prot. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:93 +msgid "a_s_ipt_prot" +msgstr "Prot." + +#. References +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:94 +msgid "a_s_ipt_references" +msgstr "Tham chiếu" + +#. Reset Counters +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:95 +msgid "a_s_ipt_reset" +msgstr "Reset bộ đếm" + +#. Restart Firewall +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:96 +msgid "a_s_ipt_restart" +msgstr "Khởi động lại Firewall" + +#. # +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:97 +msgid "a_s_ipt_rulenum" +msgstr "#" + +#. Source +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:98 +msgid "a_s_ipt_source" +msgstr "Nguồn" + +#. Firewall Status +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:99 +msgid "a_s_ipt_status" +msgstr "Tình trạng Firewall" + +#. Table +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:100 +msgid "a_s_ipt_table" +msgstr "Bảng" + +#. Target +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:101 +msgid "a_s_ipt_target" +msgstr "Đích" + +#. Perform Actions +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:102 +msgid "a_s_packages_do" +msgstr "Trình bày hành động" + +#. Install +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:103 +msgid "a_s_packages_install" +msgstr "Cài đặt" + +#. Download and install package +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:104 +msgid "a_s_packages_installurl" +msgstr "Tải và cài đặt gói" + +#. Edit package lists and installation targets +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:105 +msgid "a_s_packages_ipkg" +msgstr "Chỉnh sửa danh sách gói và mục tiêu cài đặt" + +#. Package name +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:106 +msgid "a_s_packages_name" +msgstr "Tên gói" + +#. Remove +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:107 +msgid "a_s_packages_remove" +msgstr "Loại bỏ" + +#. Find package +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:108 +msgid "a_s_packages_search" +msgstr "Tìm gói" + +#. Package lists updated +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:109 +msgid "a_s_packages_update" +msgstr "Danh sách gói đã được cập nhật" + +#. Update package lists +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:110 +msgid "a_s_packages_updatelist" +msgstr "Cập nhật danh sách gói" + +#. Upgrade installed packages +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:111 +msgid "a_s_packages_upgrade" +msgstr "nâng cấp gói cài đặt" + +#. Could not set default destination +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:112 +msgid "a_s_packages_code1" +msgstr "Không kể đặt điểm đến mặc định" + +#. Error parsing config file +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:113 +msgid "a_s_packages_code2" +msgstr "Lỗi phân cách tập tin config" + +#. Could not create temporary directory (ran out of space?) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:114 +msgid "a_s_packages_code3" +msgstr "Không thể tạo danh bạ tạm thời (không còn khoảng trống)" + +#. Could not get adminstrative lock (ran out of space?) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:115 +msgid "a_s_packages_code4" +msgstr "Không thể lấy khóa hành chính (không còn khoảng trống)" + +#. Unsatisfied Dependencies +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:116 +msgid "a_s_packages_code5" +msgstr "Phụ thuộc không thỏa mãn" + +#. Refused to remove essential package +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:117 +msgid "a_s_packages_code6" +msgstr "Từ chối loại bỏ gói thiết yếu" + +#. Package has dependents +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:118 +msgid "a_s_packages_code7" +msgstr "Gói có những phụ thuộc" + +#. Package has no installation candidate (wrong name?) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:119 +msgid "a_s_packages_code8" +msgstr "Gói không có đối tượng cài đặt (sai tên)" + +#. Package has no available architecture +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:120 +msgid "a_s_packages_code9" +msgstr "Gói không có sẵn cấu trúc <span class=\"khoảng trống chuyển đổi\"> </span>\n" + +#. Package is not trusted +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:121 +msgid "a_s_packages_code10" +msgstr "Gói không đáng tin" + +#. Error while downloading +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:122 +msgid "a_s_packages_code11" +msgstr "Lỗi khi tải về " + +#. Conflicts with other packages +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:123 +msgid "a_s_packages_code12" +msgstr "Xung đột với những gói khác" + +#. Package is already installed +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:124 +msgid "a_s_packages_code13" +msgstr "Gói đã được cài đặt" + +#. Package has unresolved dependencies +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:125 +msgid "a_s_packages_code14" +msgstr "Đóng gói không xử lý được các thành phần phụ thuộc" + +#. Refused to downgrade package +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:126 +msgid "a_s_packages_code15" +msgstr "Từ chối hạ cấp gói" + +#. Package manager ran out of space +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:127 +msgid "a_s_packages_code16" +msgstr "Quản lí gói đã hết khoảng trống" + +#. Bad signature while verifiying package +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:128 +msgid "a_s_packages_code17" +msgstr "Chữ ký không tốt khi đang xác minh gói" + +#. MD5 error while verifiying package +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:129 +msgid "a_s_packages_code18" +msgstr "Lỗi MD5 khi đang xác minh gói" + +#. Internal error occured +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:130 +msgid "a_s_packages_code19" +msgstr "Xảy ra lỗi bên trong" + +#. Package lists +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:131 +msgid "a_s_p_ipkg_pkglists" +msgstr "Danh sách đóng gói" + +#. Installation targets +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:132 +msgid "a_s_p_ipkg_targets" +msgstr "Mục tiêu cài đặt" + +#. Change the password of the system administrator (User <code>root</code>) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:133 +msgid "a_s_changepw1" +msgstr "Thay đổi mật mã của quản lí hệ thống (User <code>root</code>)" + +#. Password successfully changed +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:134 +msgid "a_s_changepw_changed" +msgstr "Mật mã đã thay đổi thành công" + +#. Error: Passwords do not match +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:135 +msgid "a_s_changepw_nomatch" +msgstr "Lỗi: Mật mã không trùng khớp" + +#. Here you can paste public <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr>-Keys (one per line) for <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> public-key authentication. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:136 +msgid "a_s_sshkeys1" +msgstr "" +"ở đây bạn có thể dán công khai <abbr title=\"Secure Shell\"> SSH</abbr>-Keys " +"(mỗi cái một dòng) for <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> xác thực khóa " +"công khai" + +#. Mount Points +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:137 +msgid "a_s_fstab_mountpoints" +msgstr "Lắp điểm" + +#. Mount Points define at which point a memory device will be attached to the filesystem +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:138 +msgid "a_s_fstab_mountpoints1" +msgstr "" +"Số điểm lắp xác định tại một điểm mà ở đó bộ nhớ sẽ được gắn vào hệ thống " +"tập tin" + +#. Mounted file systems +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:139 +msgid "a_s_fstab_active" +msgstr "Lắp tập tin hệ thống" + +#. Used +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:140 +msgid "a_s_fstab_used" +msgstr "Đã sử dụng" + +#. Available +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:141 +msgid "a_s_fstab_avail" +msgstr "Sẵn có" + +#. Mount Point +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:142 +msgid "a_s_fstab_mountpoint" +msgstr "Lắp điểm" + +#. The device file of the memory or partition (<abbr title=\"for example\">e.g.</abbr> <code>/dev/sda1</code>) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:143 +msgid "a_s_fstab_device1" +msgstr "" +"Tập tin công cụ của bộ nhớ hoặc phân vùng (<abbr title=\"Ví dụ\">e.g.</abbr> " +"<code>/dev/sda1</code>)" + +#. The filesystem that was used to format the memory (<abbr title=\"for example\">e.g.</abbr> <samp><abbr title=\"Third Extended Filesystem\">ext3</abbr></samp>) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:144 +#, fuzzy +msgid "a_s_fstab_fs1" +msgstr "Đã sử dụng" + +#. If your physical memory is insufficient unused data can be temporarily swapped to a swap-device resulting in a higher amount of usable <abbr title=\"Random Access Memory\">RAM</abbr>. Be aware that swapping data is a very slow process as the swap-device cannot be accessed with the high datarates of the <abbr title=\"Random Access Memory\">RAM</abbr>. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:145 +msgid "a_s_fstab_swap1" +msgstr "" + +#. Reboots the operating system of your device +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:146 +msgid "a_s_reboot1" +msgstr "Reboots hệ điều hành của công cụ" + +#. Perform reboot +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:147 +msgid "a_s_reboot_do" +msgstr "Tiến hành reboot" + +#. Please wait: Device rebooting... +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:148 +msgid "a_s_reboot_running" +msgstr "Xin chờ: Công cụ đang reboot" + +#. Warning: There are unsaved changes that will be lost while rebooting! +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:149 +msgid "a_s_reboot_u" +msgstr "Cảnh báo: Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất trong khi khởi động lại!" + +#. Changes applied. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:150 +msgid "a_s_applyreboot1" +msgstr "Thay đổi đã áp dụng" + +#. Backup / Restore +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:151 +msgid "a_s_backup" +msgstr "Backup/ Restore" + +#. Create backup +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:152 +msgid "a_s_backup_backup" +msgstr "Tạo backup" + +#. Backup Archive +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:153 +msgid "a_s_backup_archive" +msgstr "Backup Archive" + +#. Reset router to defaults +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:154 +msgid "a_s_backup_reset" +msgstr "Đặt lại bộ định tuyến ở chế độ mặc định" + +#. Proceed reverting all settings and resetting to firmware defaults? +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:155 +msgid "a_s_backup_reset1" +msgstr "Tiến trình này sẽ chuyển mọi thiết lập về firmware mặc định" + +#. Restore backup +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:156 +msgid "a_s_backup_restore" +msgstr "Phục hồi backup" + +#. Here you can backup and restore your router configuration and - if possible - reset the router to the default settings. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:157 +msgid "a_s_backup1" +msgstr "" +"Ở đây bạn có thể backup và khôi phục lại cấu hình bộ định tuyến và- nếu có " +"thể - reset bộ định tuyến ở cài đặt mặc định." + +#. <abbr title=\"Hypertext Transfer Protocol\">HTTP</abbr>-Server +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:158 +msgid "a_srv_http" +msgstr "<abbr title=\"Hypertext Transfer Protocol\">HTTP</abbr>-Server" + +#. <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr>-Server +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:159 +msgid "a_srv_ssh" +msgstr "<abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr>-Server" + +#. Services and daemons perform certain tasks on your device. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:160 +msgid "a_srv_services1" +msgstr "" +"Services và daemons tiến hành nhưng công đoạn nhất định trên công cụ của bạn" + +#. Most of them are network servers, that offer a certain service for your device or network like shell access, serving webpages like <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr>, doing mesh routing, sending e-mails, ... +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:161 +msgid "a_srv_services2" +msgstr "" +"Đa số các mạng server mà cung cấp một service nhất định cho công cụ của bạn " +"hoặc mạng như shell access, phục vụ các trang web như <abbr title=\"Giao diện " +"cấu hình Lua\">LuCI</abbr>, làm lưới định tuyến, gửi e-mail, ..." + +#. A small webserver which can be used to serve <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr>. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:162 +msgid "a_srv_http1" +msgstr "" +"Một webserver nhỏ có thể dùng để phục vụ <abbr title=\"Giao diện cấu hình " +"Lua\">LuCI</abbr>." + +#. Authentication Realm +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:163 +msgid "a_srv_http_authrealm" +msgstr "Realm xác định" + +#. The realm which will be displayed at the authentication prompt for protected pages. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:164 +msgid "a_srv_http_authrealm1" +msgstr "" +"Realm đó sẽ được hiển thị tại dấu nhắc xác thực cho các trang web được bảo " +"vệ." + +#. defaults to <code>/etc/httpd.conf</code> +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:165 +msgid "a_srv_http_config1" +msgstr "Mặc định tới <code>/etc/httpd.conf</code>" + +#. Document root +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:166 +msgid "a_srv_http_root" +msgstr "Gốc tài liệu " + +#. Enable Keep-Alive +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:167 +msgid "a_srv_http_keepalive" +msgstr "Kích hoạt Keep-Alive" + +#. Connection timeout +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:168 +msgid "a_srv_http_timeout" +msgstr "Kết nối dừng" + +#. Plugin path +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:169 +msgid "a_srv_http_path" +msgstr "Đường dẫn Plugin" + +#. A lightweight HTTP/1.1 webserver written in C and Lua designed to serve LuCI +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:170 +msgid "a_srv_lucittpd" +msgstr "" +"Một lightưeight HTTP/1.1 webserver viết bằng C và Lúa được thiết kế để phục " +"vụ LuCI" + +#. Dropbear offers <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> network shell access and an integrated <abbr title=\"Secure Copy\">SCP</abbr> server +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:171 +msgid "a_srv_dropbear1" +msgstr "" +"Dropbear cung cấp <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> mạng lưới shell truy " +"cập và một <abbr title=\"Secure Copy\">SCP</abbr> server tích hợp" + +#. Password authentication +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:172 +msgid "a_srv_d_pwauth" +msgstr "Xác thực mật mã" + +#. Allow <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> password authentication +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:173 +msgid "a_srv_d_pwauth1" +msgstr "Cho phép <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> xác thực mật mã" + +#. Channel +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:174 +msgid "a_w_channel" +msgstr "Kênh" + +#. On this pages you can find configuration options for <abbr title=\"Wireless Local Area Network\">WLAN</abbr> based wireless networks. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:175 +msgid "a_w_wifi1" +msgstr "" +"Trên những trang này bạn có thể tìm thấy những lựa chọn cấu hình cho <abbr " +"title=\"Mạng không dây địa phương\">WLAN</abbr> dựa trên mạng không dây." + +#. You can easily integrate your 802.11a/b/g/n-devices into your physical network and use the virtual adapter support to build wireless repeaters or offer several networks with one device. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:176 +msgid "a_w_wifi2" +msgstr "" +"Bạn có thể dễ dàng tích hợp cộng cụ 802.11a/b/g/n- vào mạng lưới vật lý và " +"sử dụng bộ chuyển đổi ảo để hỗ trợ xây dựng bộ lặp không dây hoặc cung cấp " +"nhiều mạng với một công cụ." + +#. There is support for Managed, Client, Ad-Hoc and <abbr title=\"Wireless Distribution System\">WDS</abbr> operating modes as well as <abbr title=\"Wi-Fi Protected Access\">WPA</abbr> and <abbr title=\"Wi-Fi Protected Access 2\">WPA2</abbr> encryption for secure communnication. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:177 +msgid "a_w_wifi3" +msgstr "" +"Có hỗ trợ cho quản lí, đối tượng, Ad-Hoc và <abbr title=\"Hệ thống phân phối " +"không dây\">WDS</abbr> chế độ hoạt động cũng như <abbr title=\"Wi-Fi Bảo Vệ " +"Truy Cập\">WPA</abbr> and <abbr title=\"Wi-Fi Bảo Vệ Truy Cập 2\">WPA2</abbr> " +"mã hóa cho giao tiếp bảo mật." + +#. Here you can configure installed wifi devices. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:178 +msgid "a_w_devices1" +msgstr "Ở đây bạn có thể định cấu hình của công cụ wifi được cài đặt." + +#. Transmit Antenna +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:179 +msgid "a_w_txantenna" +msgstr "Truyền tải Antenna" + +#. Receive Antenna +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:180 +msgid "a_w_rxantenna" +msgstr "Nhận Antenna" + +#. Distance to furthest station (in meter) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:181 +msgid "a_w_distance1" +msgstr "Khoảng cách đến trạm xa nhất (in meter)" + +#. Diversity +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:182 +msgid "a_w_diversity" +msgstr "Tính đa dạng" + +#. Country Code +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:183 +msgid "a_w_countrycode" +msgstr "Mã quốc gia" + +#. Connection Limit +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:184 +msgid "a_w_connlimit" +msgstr "Giới hạn kết nối" + +#. You can run several wifi networks with one device. Be aware that there are certain hardware and driverspecific restrictions. Normally you can operate 1 Ad-Hoc or up to 3 Master-Mode and 1 Client-Mode network simultaneously. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:185 +msgid "a_w_networks1" +msgstr "" +"Bạn có thể chạy nhiều mạng wifi với một công cụ. Hãy chú ý rằng một số phần " +"cứng và driverspecific bị hạn chế. Thông thường, bạn có thể vận hành 1 Ad-" +"Hoc hay tối đa là 3-chế độ master và 1-chế độ client mạng lưới cùng một lúc." + +#. Network Name (<abbr title=\"Extended Service Set Identifier\">ESSID</abbr>) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:186 +msgid "a_w_netid" +msgstr "Tên mạng (<abbr title=\"Mở rộng dịch vụ đặt Identifier\">ESSID</abbr>)" + +#. Add the Wifi network to physical network +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:187 +msgid "a_w_network1" +msgstr "Thêm mạng Wifi vào màng vật lý" + +#. - Create new Network - +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:188 +msgid "a_w_netmanual" +msgstr "" +"<span class=\"translation-space\"> </span>\n" +"- Tạo mạng mới -<span class=\"translation-space\"> </span>\n" + +#. Transmit Power +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:189 +msgid "a_w_txpwr" +msgstr "Truyền tải năng lượng" + +#. Broadcom Frameburst +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:190 +msgid "a_w_brcmburst" +msgstr "Broadcom Frameburst" + +#. Atheros Frameburst +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:191 +msgid "a_w_athburst" +msgstr "Atheros Frameburst" + +#. RadiusServer +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:192 +msgid "a_w_radiussrv" +msgstr "RadiusServer" + +#. Radius-Port +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:193 +msgid "a_w_radiusport" +msgstr "Radius-Port" + +#. AP-Isolation +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:194 +msgid "a_w_apisolation" +msgstr "AP-Isolation" + +#. Prevents Client to Client communication +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:195 +msgid "a_w_apisolation1" +msgstr "Ngăn chặn giao tiếp giữa client-và-client" + +#. Hide <abbr title=\"Extended Service Set Identifier\">ESSID</abbr> +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:196 +msgid "a_w_hideessid" +msgstr "Giấu <abbr title=\"Chế độ mở rộng đặt Identifier\">ESSID</abbr>" + +#. Access Point +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:197 +msgid "a_w_ap" +msgstr "Điểm truy cập" + +#. Ad-Hoc +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:198 +msgid "a_w_adhoc" +msgstr "Ad-Hoc" + +#. Pseudo Ad-Hoc (ahdemo) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:199 +msgid "a_w_ahdemo" +msgstr "Pseudo Ad-Hoc (ahdemo)" + +#. Client +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:200 +msgid "a_w_client" +msgstr "Khách hàng" + +#. WDS +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:201 +msgid "a_w_wds" +msgstr "WDS" + +#. Monitor +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:202 +msgid "a_w_monitor" +msgstr "Monitor" + +#. Dnsmasq is a combined <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr>-Server and <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Forwarder for <abbr title=\"Network Address Translation\">NAT</abbr> firewalls +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:203 +#, fuzzy +msgid "dhcp_dnsmasq_desc" +msgstr "<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Cổng" + +#. Domain required +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:204 +msgid "dhcp_dnsmasq_domainneeded" +msgstr "Domain yêu cầu" + +#. Don't forward <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Requests without <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Name +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:205 +msgid "dhcp_dnsmasq_domainneeded_desc" +msgstr "" +"Don&#39;t chuyển tiếp <abbr title=\"Hệ thống tên miền\">DNS</abbr>-Yêu cầu " +"không cần <abbr title=\"Hệ thống tên miền\">DNS</abbr>-Tên" + +#. Authoritative +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:206 +msgid "dhcp_dnsmasq_authoritative" +msgstr "Authoritative" + +#. This is the only <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> in the local network +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:207 +#, fuzzy +msgid "dhcp_dnsmasq_authoritative_desc" +msgstr "Authoritative" + +#. Filter private +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:208 +#, fuzzy +msgid "dhcp_dnsmasq_boguspriv" +msgstr "Don&#39;t chuyển tiếp lookups đảo ngược cho các mạng địa phương" + +#. Don't forward reverse lookups for local networks +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:209 +msgid "dhcp_dnsmasq_boguspriv_desc" +msgstr "Don&#39;t chuyển tiếp lookups đảo ngược cho các mạng địa phương" + +#. Filter useless +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:210 +msgid "dhcp_dnsmasq_filterwin2k" +msgstr "Lọc không hữu dụng" + +#. filter useless <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-queries of Windows-systems +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:211 +msgid "dhcp_dnsmasq_filterwin2k_desc" +msgstr "" +"lọc không hữu dụng <abbr title=\"Hệ thống tên miền\">DNS</abbr>-các tra vấn " +"của hệ thống Windows" + +#. Localise queries +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:212 +msgid "dhcp_dnsmasq_localisequeries" +msgstr "Tra vấn địa phương" + +#. localises the hostname depending on its subnet +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:213 +msgid "dhcp_dnsmasq_localisequeries_desc" +msgstr "Địa phương hóa các hostname phụ thuộc vào subnet" + +#. Local Server +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:214 +msgid "dhcp_dnsmasq_local" +msgstr "Server địa phương" + +#. Local Domain +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:215 +msgid "dhcp_dnsmasq_domain" +msgstr "Domain địa phương" + +#. Expand Hosts +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:216 +msgid "dhcp_dnsmasq_expandhosts" +msgstr "Mở rộng Hosts" + +#. adds domain names to hostentries in the resolv file +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:217 +msgid "dhcp_dnsmasq_expandhosts_desc" +msgstr "Thêm tên miền vào hostentries trong tập tin resolv " + +#. don't cache unknown +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:218 +msgid "dhcp_dnsmasq_nonegcache" +msgstr "don&#39;t cache unknown" + +#. prevents caching of negative <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-replies +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:219 +msgid "dhcp_dnsmasq_nonegcache_desc" +msgstr "" +"Ngăn ngừa tiêu cực trong bộ nhớ đệm <abbr title=\"Hệ thống tên " +"miền\">DNS</abbr>-trả lời" + +#. Use <code>/etc/ethers</code> +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:220 +msgid "dhcp_dnsmasq_readethers" +msgstr "Dùng <code>/etc/ethers</code>" + +#. Read <code>/etc/ethers</code> to configure the <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr>-Server +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:221 +msgid "dhcp_dnsmasq_readethers_desc" +msgstr "" +"Đọc <code>/etc/ethers</code> để định cấu hình <abbr title=\"Dynamic Host " +"Configuration Protocol\">DHCP</abbr>-Server" + +#. Leasefile +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:222 +msgid "dhcp_dnsmasq_leasefile" +msgstr "Leasefile" + +#. file where given <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr>-leases will be stored +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:223 +#, fuzzy +msgid "dhcp_dnsmasq_leasefile_desc" +msgstr "Tập tin <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr> địa phương" + +#. Resolvfile +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:224 +msgid "dhcp_dnsmasq_resolvfile" +msgstr "Tập tin Resolv" + +#. local <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr> file +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:225 +msgid "dhcp_dnsmasq_resolvfile_desc" +msgstr "Tập tin <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr> địa phương" + +#. Ignore <code>/etc/hosts</code> +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:226 +msgid "dhcp_dnsmasq_nohosts" +msgstr "Lờ đi <code>/etc/hosts</code>" + +#. Strict order +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:227 +msgid "dhcp_dnsmasq_strictorder" +msgstr "Yêu cầu nghiêm ngặt" + +#. <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Server will be queried in the order of the resolvfile +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:228 +msgid "dhcp_dnsmasq_strictorder_desc" +msgstr "" +"<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Server sẽ bị tra vấn theo thứ tự " +"của tập tin resolv. " + +#. Log queries +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:229 +msgid "dhcp_dnsmasq_logqueries" +msgstr "Bản ghi tra vấn" + +#. Ignore resolve file +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:230 +msgid "dhcp_dnsmasq_noresolv" +msgstr "Lờ đi tập tin resolve" + +#. concurrent queries +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:231 +msgid "dhcp_dnsmasq_dnsforwardmax" +msgstr "Đồng truy vấn" + +#. <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Port +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:232 +msgid "dhcp_dnsmasq_port" +msgstr "<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Cổng" + +#. <abbr title=\"maximal\">max.</abbr> <abbr title=\"Extension Mechanisms for Domain Name System\">EDNS0</abbr> paket size +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:233 +msgid "dhcp_dnsmasq_ednspacket_max" +msgstr "" +"<abbr title=\"tối đal\">max.</abbr> <abbr title=\"Mở rộng cơ chế cho hệ thống " +"tên miền\">EDNS0</abbr> dung lượng gói tin" + +#. <abbr title=\"maximal\">max.</abbr> <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr>-Leases +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:234 +msgid "dhcp_dnsmasq_dhcpleasemax" +msgstr "" +"<abbr title=\"maximal\">max.</abbr> <abbr title=\"Dynamic Host Configuration " +"Protocol\">DHCP</abbr>-Leases" + +#. additional hostfile +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:235 +msgid "dhcp_dnsmasq_addnhosts" +msgstr "Tập tin host bổ sung" + +#. query port +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:236 +msgid "dhcp_dnsmasq_queryport" +msgstr "cổng truy vấn" + +#. Enable TFTP-Server +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:237 +msgid "dhcp_dnsmasq_enabletftp" +msgstr "Kích hoạt TFTP-Server" + +#. TFTP-Server Root +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:238 +msgid "dhcp_dnsmasq_tftproot" +msgstr "Gốc TFTP-Server " + +#. Network Boot Image +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:239 +msgid "dhcp_dnsmasq_dhcpboot" +msgstr "Hình ảnh khởi động mạng lưới" + +#. Switch +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:240 +msgid "a_n_switch" +msgstr "chuyển đổi" + +#. Active Connections +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:241 +msgid "a_n_conntrack" +msgstr "kết nối đang hoạt động" + +#. This page gives an overview over currently active network connections. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:242 +msgid "a_n_conntrack_desc" +msgstr "" +"Trang này cung cấp một tổng quan về đang hoạt động kết nối mạng hiện tại." + +#. Routes +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:243 +msgid "a_n_routes" +msgstr "Tuyến" + +#. IPv4 Routes +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:244 +msgid "a_n_routes4" +msgstr "Tuyến IPv4" + +#. IPv6 Routes +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:245 +msgid "a_n_routes6" +msgstr "Tuyến IPv6" + +#. In this area you find all network-related settings. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:246 +msgid "a_network1" +msgstr "Trong vùng này bạn tìm thấy tât cả cài đặt liên quan mạng" + +#. On most routers the network switch can be freely configured and splitted up into several <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:247 +msgid "a_network2" +msgstr "" +"Trên đa số bộ định tuyến bộ chuyển đổi mạng có thể tùy ý định cấu hình và " +"tách ra thành nhiều <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s." + +#. Interfaces and <abbr title=\"Point-to-Point Protocol over Ethernet\">PPPoE</abbr> / <abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol\">PPTP</abbr>-Settings allow a custom organisation of the network and connections to other networks like the internet. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:248 +#, fuzzy +msgid "a_network3" +msgstr "Trong vùng này bạn tìm thấy tât cả cài đặt liên quan mạng" + +#. With <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> devices in your local network can be automatically configured for network communication. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:249 +#, fuzzy +msgid "a_network4" +msgstr "Trong vùng này bạn tìm thấy tât cả cài đặt liên quan mạng" + +#. Firewall and portforwarding can be used to secure your network while providing services to external networks. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:250 +#, fuzzy +msgid "a_network5" +msgstr "Trong vùng này bạn tìm thấy tât cả cài đặt liên quan mạng" + +#. The network ports on your router can be combined to several <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s in which computers can communicate directly with each other. <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s are often used to separate different network segments. Often there is by default one Uplink port for a connection to the next greater network like the internet and other ports for a local network. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:251 +#, fuzzy +msgid "a_n_switch1" +msgstr "chuyển đổi" + +#. Ports belonging to a <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr> are separated with spaces. The port with the highest number (usually 5) is oftern the connection to the internal network interface of the router. On devices with 5 ports often the one with the lowest number (0) is the predefined Uplink port. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:252 +msgid "network_switch_desc" +msgstr "" + +#. On this page you can configure the network interfaces. You can bridge several interfaces by ticking the "bridge interfaces" field and enter the names of several network interfaces separated by spaces. You can also use <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr> notation <samp>INTERFACE.VLANNR</samp> (<abbr title=\"for example\">e.g.</abbr>: <samp>eth0.1</samp>). +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:253 +msgid "a_n_ifaces1" +msgstr "" + +#. Bridge interfaces +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:254 +#, fuzzy +msgid "a_n_i_bridge" +msgstr "Cầu nối" + +#. creates a bridge over specified interface(s) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:255 +#, fuzzy +msgid "a_n_i_bridge1" +msgstr "Cầu nối" + +#. Enable <abbr title=\"Spanning Tree Protocol\">STP</abbr> +msgid "a_n_i_stp" +msgstr "" + +#. Enables the Spanning Tree Protocol on this bridge +msgid "a_n_i_stp1" +msgstr "" + +#. With <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> network members can automatically receive their network settings (<abbr title=\"Internet Protocol\">IP</abbr>-address, netmask, <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-server, ...). +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:256 +msgid "dhcp_desc" +msgstr "" + +#. Leasetime +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:257 +msgid "dhcp_dhcp_leasetime" +msgstr "" + +#. Dynamic <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:258 +msgid "dhcp_dhcp_dynamicdhcp" +msgstr "" + +#. Ignore interface +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:259 +msgid "dhcp_dhcp_ignore" +msgstr "" + +#. disable <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> for this interface +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:260 +msgid "dhcp_dhcp_ignore_desc" +msgstr "" + +#. Force +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:261 +msgid "dhcp_dhcp_force" +msgstr "" + +#. first address (last octet) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:262 +msgid "dhcp_dhcp_start_desc" +msgstr "" + +#. number of leased addresses -1 +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:263 +msgid "dhcp_dhcp_limit_desc" +msgstr "" + +#. DHCP-Options +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:264 +msgid "dhcp_dhcp_dhcpoption" +msgstr "" + +#. See "dnsmasq --help dhcp" for a list of available options. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:265 +msgid "dhcp_dhcp_dhcpoption_desc" +msgstr "" + +#. Leases +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:266 +msgid "dhcp_leases" +msgstr "" + +#. Static Leases +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:267 +msgid "luci_ethers" +msgstr "" + +#. Leasetime remaining +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:268 +msgid "dhcp_timeremain" +msgstr "" + +#. Active Leases +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:269 +msgid "dhcp_leases_active" +msgstr "" + +#. Point-to-Point Connections +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:270 +msgid "a_n_ptp" +msgstr "" + +#. Point-to-Point connections with <abbr title=\"Point-to-Point Protocol over Ethernet\">PPPoE</abbr> or <abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol\">PPTP</abbr> are often used to connect a device over <abbr title=\"Digital Subscriber Line\">DSL</abbr> or similar technologies to an internet access point. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:271 +msgid "a_n_ptp1" +msgstr "" + +#. You need to install "comgt" for UMTS/GPRS, "ppp-mod-pppoe" for PPPoE, "ppp-mod-pppoa" for PPPoA or "pptp" for PPtP support +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:272 +msgid "network_interface_prereq" +msgstr "" + +#. You need to install "ppp-mod-pppoe" for PPPoE or "pptp" for PPtP support +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:273 +msgid "network_interface_prereq_mini" +msgstr "" + +#. <abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol\">PPTP</abbr>-Server +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:274 +msgid "network_interface_server" +msgstr "" + +#. Automatic Disconnect +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:275 +msgid "network_interface_demand" +msgstr "" + +#. Time (in seconds) after which an unused connection will be closed +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:276 +msgid "network_interface_demand_desc" +msgstr "" + +#. Keep-Alive +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:277 +msgid "network_interface_keepalive" +msgstr "" + +#. Number of failed connection tests to initiate automatic reconnect +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:278 +msgid "network_interface_keepalive_desc" +msgstr "" + +#. Modem device +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:279 +msgid "network_interface_device" +msgstr "" + +#. The device node of your modem, e.g. /dev/ttyUSB0 +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:280 +msgid "network_interface_device_desc" +msgstr "" + +#. Replace default route +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:281 +msgid "network_interface_defaultroute" +msgstr "" + +#. Let pppd replace the current default route to use the PPP interface after successful connect +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:282 +msgid "network_interface_defaultroute_desc" +msgstr "" + +#. Use peer DNS +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:283 +msgid "network_interface_peerdns" +msgstr "" + +#. Configure the local DNS server to use the name servers adverticed by the PPP peer +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:284 +msgid "network_interface_peerdns_desc" +msgstr "" + +#. Enable IPv6 on PPP link +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:285 +msgid "network_interface_ipv6" +msgstr "" + +#. Connect script +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:286 +msgid "network_interface_connect" +msgstr "" + +#. Let pppd run this script after establishing the PPP link +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:287 +msgid "network_interface_connect_desc" +msgstr "" + +#. Disconnect script +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:288 +msgid "network_interface_disconnect" +msgstr "" + +#. Let pppd run this script before tearing down the PPP link +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:289 +msgid "network_interface_disconnect_desc" +msgstr "" + +#. Additional pppd options +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:290 +msgid "network_interface_pppd_options" +msgstr "" + +#. Specify additional command line arguments for pppd here +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:291 +msgid "network_interface_pppd_options_desc" +msgstr "" + +#. Access point (APN) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:292 +msgid "network_interface_apn" +msgstr "" + +#. PIN code +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:293 +msgid "network_interface_pincode" +msgstr "" + +#. Make sure that you provide the correct pin code here or you might lock your sim card! +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:294 +msgid "network_interface_pincode_desc" +msgstr "" + +#. Service type +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:295 +msgid "network_interface_service" +msgstr "" + +#. Setup wait time +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:296 +msgid "network_interface_maxwait" +msgstr "" + +#. Seconds to wait for the modem to become ready before attempting to connect +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:297 +msgid "network_interface_maxwait_desc" +msgstr "" + +#. PPPoA Encapsulation +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:298 +msgid "network_interface_encaps" +msgstr "" + +#. Routes specify over which interface and gateway a certain host or network can be reached. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:299 +#, fuzzy +msgid "a_n_r_routes1" +msgstr "Tuyến" + +#. Static Routes +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:300 +msgid "a_n_routes_static" +msgstr "" + +#. Static IPv4 Routes +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:301 +msgid "a_n_routes_static4" +msgstr "" + +#. Static IPv6 Routes +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:302 +msgid "a_n_routes_static6" +msgstr "" + +#. Active <abbr title=\"Internet Protocol Version 4\">IPv4</abbr>-Routes +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:303 +msgid "a_n_routes_kernel4" +msgstr "" + +#. Active <abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Routes +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:304 +msgid "a_n_routes_kernel6" +msgstr "" + +#. Host-<abbr title=\"Internet Protocol Address\">IP</abbr> or Network +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:305 +msgid "a_n_r_target1" +msgstr "" + +#. <abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Address or Network (CIDR) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:306 +msgid "a_n_r_target6" +msgstr "" + +#. if target is a network +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:307 +msgid "a_n_r_netmask1" +msgstr "" + +#. Internet Connection +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:308 +msgid "m_n_inet" +msgstr "" + +#. Local Network +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:309 +msgid "m_n_local" +msgstr "" + +#. Route +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:310 +#, fuzzy +msgid "m_n_route" +msgstr "Tuyến" + +#. Bridge +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:311 +msgid "m_n_brdige" +msgstr "" + +#. Provide (Access Point) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:312 +#, fuzzy +msgid "m_w_ap" +msgstr "Điểm truy cập" + +#. Independent (Ad-Hoc) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:313 +#, fuzzy +msgid "m_w_adhoc" +msgstr "Ad-Hoc" + +#. Join (Client) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:314 +#, fuzzy +msgid "m_w_client" +msgstr "Khách hàng" + +#. Distributed (<abbr title=\"Wireless Distribution System\">WDS</abbr>) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:315 +#, fuzzy +msgid "m_w_wds" +msgstr "WDS" + +#. Clientmode +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:316 +msgid "m_w_clientmode" +msgstr "" + +#. System log buffer size +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:317 +msgid "system_system_logsize" +msgstr "" + +#. External system log server +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:318 +msgid "system_system_logip" +msgstr "" + +#. Log output level +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:319 +msgid "system_system_conloglevel" +msgstr "" + +#. Level of log messages on the console +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:320 +msgid "system_system_conloglevel_desc" +msgstr "" + +#. Processor +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:321 +msgid "m_i_processor" +msgstr "" + +#. Memory +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:322 +msgid "m_i_memory" +msgstr "" + +#. Local Time +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:323 +msgid "m_i_systemtime" +msgstr "" + +#. Uptime +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:324 +msgid "m_i_uptime" +msgstr "" + +#. First leased address +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:325 +msgid "m_n_d_firstaddress" +msgstr "" + +#. Number of leased addresses +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:326 +msgid "m_n_d_numleases" +msgstr "" + +#. Routing table +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:327 +msgid "routingtable" +msgstr "" + +#. Wifi scan +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:328 +msgid "wlanscan" +msgstr "" + +#. Frequency +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:329 +msgid "frequency" +msgstr "" + +#. Power +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:330 +msgid "power" +msgstr "" + +#. Noise +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:331 +msgid "noise" +msgstr "" + +#. Signal +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:332 +msgid "signal" +msgstr "" + +#. Link +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:333 +msgid "link" +msgstr "" + +#. <abbr title=\"Fragmentation\">Frag.</abbr> +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:334 +msgid "frag" +msgstr "" + +#. <abbr title=\"Request To Send\">RTS</abbr> +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:335 +msgid "rts" +msgstr "" + +#. Bitrate +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:336 +msgid "bitrate" +msgstr "" + +#. automatically reconnect +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:337 +msgid "m_n_keepalive" +msgstr "" + +#. disconnect when idle for +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:338 +msgid "m_n_dialondemand" +msgstr "" + +#. <abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol\">PPTP</abbr>-Server +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:339 +msgid "m_n_pptp_server" +msgstr "" + +#. <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> Configuration +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:340 +msgid "leds" +msgstr "" + +#. Customizes the behaviour of the device <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr>s if possible. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:341 +msgid "leds_desc" +msgstr "" + +#. <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> Name +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:342 +msgid "system_led_name" +msgstr "" + +#. <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> Device +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:343 +msgid "system_led_sysfs" +msgstr "" + +#. Default state +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:344 +msgid "system_led_default" +msgstr "" + +#. ticked = on +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:345 +msgid "system_led_default_desc" +msgstr "" + +#. Trigger +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:346 +msgid "system_led_trigger" +msgstr "" + +#. None +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:347 +msgid "system_led_trigger_none" +msgstr "" + +#. Default On +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:348 +msgid "system_led_trigger_defaulton" +msgstr "" + +#. Timer +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:349 +msgid "system_led_trigger_timer" +msgstr "" + +#. Heartbeat (Load Average) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:350 +msgid "system_led_trigger_heartbeat" +msgstr "" + +#. Network Device +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:351 +msgid "system_led_trigger_netdev" +msgstr "" + +#. Off-State Delay +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:352 +msgid "system_led_delayoff" +msgstr "" + +#. Time (in ms) the <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> is off +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:353 +msgid "system_led_delayoff_desc" +msgstr "" + +#. On-State Delay +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:354 +msgid "system_led_delayon" +msgstr "" + +#. Time (in ms) the <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> is on +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:355 +msgid "system_led_delayon_desc" +msgstr "" + +#. Device +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:356 +msgid "system_led_dev" +msgstr "" + +#. Trigger Mode +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:357 +msgid "system_led_mode" +msgstr "" + +#. Link On +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:358 +msgid "system_led_mode_link" +msgstr "" + +#. Transmit +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:359 +msgid "system_led_mode_tx" +msgstr "" + +#. Receive +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:360 +msgid "system_led_mode_rx" +msgstr "" + +#. Active +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:361 +msgid "network_interface_up" +msgstr "" + +#. <abbr title=\"Media Access Control\">MAC</abbr>-Address +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:362 +msgid "network_interface_hwaddr" +msgstr "" + +#. Hardware Address +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:363 +msgid "network_interface_hwaddr_desc" +msgstr "" + +#. Traffic +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:364 +msgid "network_interface_txrx" +msgstr "" + +#. transmitted / received +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:365 +msgid "network_interface_txrx_desc" +msgstr "" + +#. Errors +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:366 +msgid "network_interface_err" +msgstr "" + +#. TX / RX +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:367 +msgid "network_interface_err_desc" +msgstr "" + +#. Create / Assign firewall-zone +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:368 +msgid "network_interface_fwzone" +msgstr "" + +#. This interface does not belong to any firewall zone yet. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:369 +msgid "network_interface_fwzone_desc" +msgstr "" + +#. Processes +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:370 +msgid "process_head" +msgstr "" + +#. This list gives an overview over currently running system processes and their status. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:371 +msgid "process_descr" +msgstr "" + +#. PID +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:372 +msgid "process_pid" +msgstr "" + +#. Owner +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:373 +msgid "process_owner" +msgstr "" + +#. Command +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:374 +msgid "process_command" +msgstr "" + +#. CPU usage (%) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:375 +msgid "process_cpu" +msgstr "" + +#. Memory usage (%) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:376 +msgid "process_mem" +msgstr "" + +#. Hang Up +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:377 +msgid "process_hup" +msgstr "" + +#. Terminate +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:378 +msgid "process_term" +msgstr "" + +#. Kill +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:379 +msgid "process_kill" +msgstr "" + +#. cached +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:380 +msgid "mem_cached" +msgstr "" + +#. buffered +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:381 +msgid "mem_buffered" +msgstr "" + +#. free +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:382 +msgid "mem_free" +msgstr "" + +#. Scheduled Tasks +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:383 +msgid "a_s_crontab" +msgstr "" + +#. This is the system crontab in which scheduled tasks can be defined. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:384 +msgid "a_s_crontab1" +msgstr "" + +#. NAS ID +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:385 +#, fuzzy +msgid "a_w_nasid" +msgstr "Tên mạng (<abbr title=\"Mở rộng dịch vụ đặt Identifier\">ESSID</abbr>)" + +#. Path to CA-Certificate +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:386 +msgid "a_w_cacert" +msgstr "" + +#. EAP-Method +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:387 +msgid "a_w_eaptype" +msgstr "" + +#. Path to Private Key +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:388 +msgid "a_w_tlsprivkey" +msgstr "" + +#. Password of Private Key +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:389 +msgid "a_w_tlsprivkeypwd" +msgstr "" + +#. Authentication +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:390 +msgid "a_w_peapauth" +msgstr "" + +#. Identity +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:391 +msgid "a_w_peapidentity" +msgstr "" + +#. Password +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:392 +msgid "a_w_peappassword" +msgstr "" + +#. Create Network +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:393 +msgid "a_w_create" +msgstr "" + +#. Hostnames +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:394 +msgid "hostnames" +msgstr "" + +#. Host entries +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:395 +msgid "hostnames_entries" +msgstr "" + +#. Hostname +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:396 +msgid "hostnames_hostname" +msgstr "" + +#. IP address +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:397 +msgid "hostnames_address" +msgstr "" + +#. Clamp Segment Size +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:398 +msgid "m_n_mssfix" +msgstr "" + +#. Fixes problems with unreachable websites, submitting forms or other unexpected behaviour for some ISPs. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:399 +msgid "m_n_mssfix_desc" +msgstr "" + +#. Flash Firmware +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:400 +msgid "admin_upgrade" +msgstr "" + +#. The uploaded image file does not contain a supported format. Make sure that you choose the generic image format for your platform. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:401 +msgid "admin_upgrade_badimage" +msgstr "" + +#. Checksum +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:402 +msgid "admin_upgrade_checksum" +msgstr "" + +#. Upload an OpenWrt image file to reflash the device. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:403 +msgid "admin_upgrade_desc" +msgstr "" + +#. Size +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:404 +msgid "admin_upgrade_filesize" +msgstr "" + +#. Firmware image +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:405 +msgid "admin_upgrade_fwimage" +msgstr "" + +#. Keep configuration files +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:406 +msgid "admin_upgrade_keepcfg" +msgstr "" + +#. Sorry. OpenWrt does not support a system upgrade on this platform.<br /> You need to manually flash your device. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:407 +msgid "admin_upgrade_nosupport" +msgstr "" + +#. The system is flashing now.<br /> DO NOT POWER OFF THE DEVICE!<br /> Wait a few minutes until you try to reconnect. It might be necessary to renew the address of your computer to reach the device again, depending on your settings. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:408 +msgid "admin_upgrade_running" +msgstr "" + +#. (%s available) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:409 +msgid "admin_upgrade_spaceavail" +msgstr "" + +#. It appears that you try to flash an image that does not fit into the flash memory, please verify the image file! +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:410 +msgid "admin_upgrade_toolarge" +msgstr "" + +#. Upload image +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:411 +msgid "admin_upgrade_upload" +msgstr "" + +#. The flash image was uploaded. Below is the checksum and file size listed, compare them with the original file to ensure data integrity.<br /> Click \"Proceed\" below to start the flash procedure. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:412 +msgid "admin_upgrade_uploaded" +msgstr "" |