diff options
Diffstat (limited to 'applications/luci-app-tinyproxy/po/vi/tinyproxy.po')
-rw-r--r-- | applications/luci-app-tinyproxy/po/vi/tinyproxy.po | 136 |
1 files changed, 79 insertions, 57 deletions
diff --git a/applications/luci-app-tinyproxy/po/vi/tinyproxy.po b/applications/luci-app-tinyproxy/po/vi/tinyproxy.po index 0e4cc8c549..96fcb28574 100644 --- a/applications/luci-app-tinyproxy/po/vi/tinyproxy.po +++ b/applications/luci-app-tinyproxy/po/vi/tinyproxy.po @@ -5,8 +5,8 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-03-26 16:40+0000\n" -"Last-Translator: Nguyễn văn tuyên <admin@tuyen.vn>\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-21 08:44+0000\n" +"Last-Translator: Mashiro <michio.haiyaku@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/openwrt/" "luciapplicationstinyproxy/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -14,7 +14,7 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: Weblate 4.17-dev\n" +"X-Generator: Weblate 4.18.1\n" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:219 msgid "" @@ -36,45 +36,55 @@ msgstr "" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:126 msgid "Allowed clients" -msgstr "" +msgstr "Clients được phép" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:133 msgid "Allowed connect ports" -msgstr "" +msgstr "Cổng kết nối được phép" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:47 msgid "Bind address" -msgstr "" +msgstr "Địa chỉ ràng buộc (Bind address)" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:149 msgid "" "By default, basic POSIX expressions are used for filtering. Enable this to " "activate extended regular expressions" msgstr "" +"Theo mặc định, các biểu thức POSIX cơ bản được sử dụng để lọc. Kích hoạt " +"tính năng này để kích hoạt các biểu thức chính quy mở rộng" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:153 msgid "" "By default, filter strings are treated as case-insensitive. Enable this to " "make the matching case-sensitive" msgstr "" +"Theo mặc định, các chuỗi bộ lọc được coi là không phân biệt chữ hoa chữ " +"thường. Kích hoạt tính năng này để phân biệt chữ hoa chữ thường" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:145 msgid "" "By default, filtering is done based on domain names. Enable this to match " "against URLs instead" msgstr "" +"Theo mặc định, quá trình lọc được thực hiện dựa trên tên miền. Thay vào đó, " +"hãy bật tính năng này để đối sánh với các URL" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:157 msgid "" "By default, the filter rules act as blacklist. Enable this option to only " "allow matched URLs or domain names" msgstr "" +"Theo mặc định, các quy tắc bộ lọc hoạt động như danh sách đen. Bật tùy chọn " +"này để chỉ cho phép các URL hoặc tên miền phù hợp" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:226 msgid "" "Can be either an IP address or range, a domain name or \".\" for any host " "without domain" msgstr "" +"Có thể là địa chỉ hoặc dải IP, tên miền hoặc \".\" cho bất kỳ máy chủ nào " +"không có tên miền" #: applications/luci-app-tinyproxy/root/usr/share/luci/menu.d/luci-app-tinyproxy.json:23 msgid "Configuration" @@ -82,110 +92,113 @@ msgstr "Cấu hình" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:164 msgid "Connection timeout" -msgstr "" +msgstr "Quá thời gian kết nối" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:156 msgid "Default deny" -msgstr "" +msgstr "Từ chối mặc định" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:17 msgid "Enable Tinyproxy server" -msgstr "" +msgstr "Kích hoạt máy chủ Tinyproxy" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:55 msgid "Error page" -msgstr "" +msgstr "Error page" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/view/tinyproxy_status.htm:36 msgid "Failed to retrieve statistics from url:" -msgstr "" +msgstr "Không thể truy xuất số liệu thống kê từ url:" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:148 msgid "Filter by RegExp" -msgstr "" +msgstr "Lọc bởi RegExp" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:144 msgid "Filter by URLs" -msgstr "" +msgstr "Lọc bởi URLs" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:152 msgid "Filter case-sensitive" -msgstr "" +msgstr "Lọc phân biệt chữ hoa chữ thường" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:140 msgid "Filter file" -msgstr "" +msgstr "Lọc tập tin" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:13 msgid "Filtering and ACLs" -msgstr "" +msgstr "Lọc và ACL" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:11 msgid "General settings" -msgstr "" +msgstr "Cài đặt chung" #: applications/luci-app-tinyproxy/root/usr/share/rpcd/acl.d/luci-app-tinyproxy.json:3 msgid "Grant UCI access for luci-app-tinyproxy" -msgstr "" +msgstr "Cấp quyền truy cập UCI cho luci-app-tinyproxy" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:97 msgid "Group" -msgstr "" +msgstr "Nhóm" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:63 msgid "HTML template file to serve for stat host requests" -msgstr "" +msgstr "Tệp mẫu HTML để phục vụ cho các yêu cầu máy chủ thống kê" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:56 msgid "HTML template file to serve when HTTP errors occur" -msgstr "" +msgstr "Tệp mẫu HTML để phục vụ khi xảy ra lỗi HTTP" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:118 msgid "Header whitelist" -msgstr "" +msgstr "Danh sách trắng tiêu đề" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:127 msgid "" "List of IP addresses or ranges which are allowed to use the proxy server" -msgstr "" +msgstr "Danh sách địa chỉ IP hoặc dải được phép sử dụng máy chủ proxy" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:134 msgid "" "List of allowed ports for the CONNECT method. A single value \"0\" disables " "CONNECT completely, an empty list allows all ports" msgstr "" +"Danh sách các cổng được phép cho phương thức CONNECT. Một giá trị duy nhất " +"\"0\" vô hiệu hóa KẾT NỐI hoàn toàn, một danh sách trống cho phép tất cả các " +"cổng" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:39 msgid "Listen address" -msgstr "Địa chỉ nghe" +msgstr "Địa chỉ lắng nghe" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:31 msgid "Listen port" -msgstr "" +msgstr "Cổng để lắng nghe" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:73 msgid "Log file" -msgstr "" +msgstr "Tệp nhật ký" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:74 msgid "Log file to use for dumping messages" -msgstr "" +msgstr "Tệp nhật ký để sử dụng để kết xuất thư" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:80 msgid "Log level" -msgstr "Log level" +msgstr "Cấp độ log" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:81 msgid "Logging verbosity of the Tinyproxy process" -msgstr "" +msgstr "Ghi nhật ký chi tiết của quy trình Tinyproxy" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:172 msgid "Max. clients" -msgstr "" +msgstr "Số lượng tối đa máy khách" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:200 msgid "Max. requests per server" -msgstr "" +msgstr "tối đa, yêu cầu trên mỗi máy chủ" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:186 msgid "Max. spare servers" @@ -193,21 +206,23 @@ msgstr "Tối đa spare servers" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:173 msgid "Maximum allowed number of concurrently connected clients" -msgstr "" +msgstr "Số lượng khách hàng được kết nối đồng thời tối đa" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:201 msgid "" "Maximum allowed number of requests per process. If it is exeeded, the " "process is restarted. Zero means unlimited." msgstr "" +"Số lượng yêu cầu tối đa cho phép trên mỗi quy trình. Nếu vượt quá, quá trình " +"sẽ được khởi động lại. Không có nghĩa là không giới hạn." #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:187 msgid "Maximum number of prepared idle processes" -msgstr "" +msgstr "Số lượng quá trình nhàn rỗi đã chuẩn bị tối đa" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:165 msgid "Maximum number of seconds an inactive connection is held open" -msgstr "" +msgstr "Số giây tối đa mà một kết nối không hoạt động được giữ mở" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:179 msgid "Min. spare servers" @@ -215,80 +230,85 @@ msgstr "Tối thiểu spare servers" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:180 msgid "Minimum number of prepared idle processes" -msgstr "" +msgstr "Số lượng quy trình đã chuẩn bị tối thiểu" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:194 msgid "Number of idle processes to start when launching Tinyproxy" -msgstr "" +msgstr "Số lượng quá trình nhàn rỗi để bắt đầu khi khởi chạy Tinyproxy" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:141 msgid "Plaintext file with URLs or domains to filter. One entry per line" -msgstr "" +msgstr "Tệp văn bản gốc có URL hoặc tên miền để lọc. Một mục trên mỗi dòng" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:218 msgid "Policy" -msgstr "" +msgstr "Chính sách" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:12 msgid "Privacy settings" -msgstr "" +msgstr "Thiết lập riêng tư" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:222 msgid "Reject access" -msgstr "Từ chối truy cập " +msgstr "Từ chối truy cập" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:8 msgid "Server Settings" -msgstr "" +msgstr "Cài đặt máy chủ" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:14 msgid "Server limits" -msgstr "" +msgstr "Giới hạn máy chủ" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:119 msgid "" "Specifies HTTP header names which are allowed to pass-through, all others " "are discarded. Leave empty to disable header filtering" msgstr "" +"Chỉ định tên tiêu đề HTTP được phép đi qua, tất cả các tiêu đề khác sẽ bị " +"loại bỏ. Để vô hiệu hóa bộ lọc tiêu đề, hãy để trống" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:32 msgid "Specifies the HTTP port Tinyproxy is listening on for requests" -msgstr "" +msgstr "Chỉ định cổng HTTP mà Tinyproxy đang lắng nghe để nhận các yêu cầu" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:112 msgid "Specifies the Tinyproxy hostname to use in the Via HTTP header" -msgstr "" +msgstr "Chỉ định tên máy chủ Tinyproxy để sử dụng trong tiêu đề HTTP \"Via\"" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:48 msgid "" "Specifies the address Tinyproxy binds to for outbound forwarded requests" msgstr "" +"Chỉ định địa chỉ mà Tinyproxy ràng buộc để chuyển tiếp các yêu cầu đi ra" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:40 msgid "Specifies the addresses Tinyproxy is listening on for requests" -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các địa chỉ mà Tinyproxy đang lắng nghe để nhận các yêu cầu" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:98 msgid "Specifies the group name the Tinyproxy process is running as" -msgstr "" +msgstr "Chỉ định tên nhóm mà quy trình Tinyproxy đang chạy dưới dạng" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:234 msgid "" "Specifies the upstream proxy to use for accessing the target host. Format is " "<code>address:port</code>" msgstr "" +"Chỉ định proxy upstream để sử dụng để truy cập vào máy chủ mục tiêu. Định " +"dạng là <code>địa chỉ:cổng</code>" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:92 msgid "Specifies the user name the Tinyproxy process is running as" -msgstr "" +msgstr "Chỉ định tên người dùng mà quy trình Tinyproxy đang chạy dưới dạng" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:193 msgid "Start spare servers" -msgstr "" +msgstr "Bắt đầu các máy chủ dự phòng" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:62 msgid "Statistics page" -msgstr "" +msgstr "Trang thống kê" #: applications/luci-app-tinyproxy/root/usr/share/luci/menu.d/luci-app-tinyproxy.json:14 msgid "Status" @@ -305,7 +325,7 @@ msgstr "Tinyproxy" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/view/tinyproxy_status.htm:51 msgid "Tinyproxy Status" -msgstr "" +msgstr "Trạng thái của Tinyproxy" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:6 msgid "Tinyproxy is a small and fast non-caching HTTP(S)-Proxy" @@ -313,38 +333,40 @@ msgstr "Tinyproxy là một proxy nhỏ và nhanh không-cạc HTTP(S)" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:211 msgid "Upstream Proxies" -msgstr "" +msgstr "Các proxy upstream" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:212 msgid "" "Upstream proxy rules define proxy servers to use when accessing certain IP " "addresses or domains." msgstr "" +"Các quy tắc proxy upstream xác định các máy chủ proxy được sử dụng khi truy " +"cập vào các địa chỉ IP hoặc tên miền cụ thể." #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:69 msgid "Use syslog" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng syslog" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:91 msgid "User" -msgstr "" +msgstr "Người dùng" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:111 msgid "Via hostname" -msgstr "" +msgstr "Qua tên máy chủ (hostname)" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:221 #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:233 msgid "Via proxy" -msgstr "Via proxy" +msgstr "Qua proxy" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:70 msgid "Writes log messages to syslog instead of a log file" -msgstr "" +msgstr "Ghi các thông báo nhật ký vào syslog thay vì một tệp nhật ký" #: applications/luci-app-tinyproxy/luasrc/model/cbi/tinyproxy.lua:107 msgid "X-Tinyproxy header" -msgstr "" +msgstr "X-Tinyproxy header" #~ msgid "Allow access from" #~ msgstr "Cho phép truy cập từ" |