summaryrefslogtreecommitdiffhomepage
path: root/applications/luci-app-frps/po/vi/frps.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'applications/luci-app-frps/po/vi/frps.po')
-rw-r--r--applications/luci-app-frps/po/vi/frps.po137
1 files changed, 103 insertions, 34 deletions
diff --git a/applications/luci-app-frps/po/vi/frps.po b/applications/luci-app-frps/po/vi/frps.po
index 420c7bff63..76655d9f64 100644
--- a/applications/luci-app-frps/po/vi/frps.po
+++ b/applications/luci-app-frps/po/vi/frps.po
@@ -1,7 +1,7 @@
msgid ""
msgstr ""
-"PO-Revision-Date: 2023-06-20 13:52+0000\n"
-"Last-Translator: Quy <haonguyen93056@gmail.com>\n"
+"PO-Revision-Date: 2023-06-21 08:44+0000\n"
+"Last-Translator: Mashiro <michio.haiyaku@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/openwrt/"
"luciapplicationsfrps/vi/>\n"
"Language: vi\n"
@@ -28,10 +28,13 @@ msgid ""
"the length of this value is 0, all ports are allowed.<br />By default, this "
"value is an empty set."
msgstr ""
+"AllowPorts chỉ định một tập hợp các cổng mà máy khách có thể ủy quyền. Nếu "
+"độ dài của giá trị này là 0, thì tất cả các cổng đều được phép.<br />Theo "
+"mặc định, giá trị này là một tập hợp trống."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:31
msgid "Assets dir"
-msgstr ""
+msgstr "Assets dir"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:31
msgid ""
@@ -39,10 +42,13 @@ msgid ""
"resources from. If this value is \"\", assets will be loaded from the "
"bundled executable using statik.<br />By default, this value is \"\"."
msgstr ""
+"AssetsDir chỉ định thư mục cục bộ mà bảng điều khiển sẽ tải tài nguyên từ "
+"đó. Nếu giá trị này là \"\", thì nội dung sẽ được tải từ tệp thực thi đi kèm "
+"bằng cách sử dụng thống kê.<br />Theo mặc định, giá trị này là \"\"."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:19
msgid "Bind address"
-msgstr "Bind address"
+msgstr "Địa chỉ ràng buộc (Bind address)"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:20
msgid "Bind port"
@@ -53,6 +59,8 @@ msgid ""
"BindAddr specifies the address that the server binds to.<br />By default, this "
"value is \"0.0.0.0\"."
msgstr ""
+"BindAddr chỉ định địa chỉ mà máy chủ liên kết tới.<br />Theo mặc định, giá "
+"trị này là \"0.0.0.0\"."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:22
msgid ""
@@ -60,12 +68,17 @@ msgid ""
"is 0, the server will not listen for KCP connections.<br />By default, this "
"value is 0."
msgstr ""
+"BindKcpPort chỉ định cổng KCP mà máy chủ lắng nghe. Nếu giá trị này là 0, "
+"thì máy chủ sẽ không lắng nghe các kết nối KCP.<br />Theo mặc định, giá trị "
+"này là 0."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:20
msgid ""
"BindPort specifies the port that the server listens on.<br />By default, this "
"value is 7000."
msgstr ""
+"BindPort chỉ định cổng mà máy chủ lắng nghe.<br />Theo mặc định, giá trị này "
+"là 7000."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:21
msgid ""
@@ -73,22 +86,25 @@ msgid ""
"is 0, the server will not listen for UDP connections.<br />By default, this "
"value is 0"
msgstr ""
+"BindUdpPort chỉ định cổng UDP mà máy chủ lắng nghe. Nếu giá trị này là 0, "
+"thì máy chủ sẽ không lắng nghe các kết nối UDP.<br />Theo mặc định, giá trị "
+"này là 0"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:143
msgid "Collecting data ..."
-msgstr ""
+msgstr "Đang thu thập dữ liệu ..."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:151
msgid "Common settings"
-msgstr ""
+msgstr "Cài đặt chung"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:15
msgid "Config files include in temporary config file"
-msgstr ""
+msgstr "Tệp cấu hình bao gồm trong tệp cấu hình tạm thời"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:39
msgid "Custom 404 page"
-msgstr ""
+msgstr "Tùy chỉnh trang 404"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:39
msgid ""
@@ -96,28 +112,33 @@ msgid ""
"value is \"\", a default page will be displayed.<br />By default, this value "
"is \"\"."
msgstr ""
+"Custom404Page chỉ định đường dẫn đến trang 404 tùy chỉnh để hiển thị. Nếu "
+"giá trị này là \"\", một trang mặc định sẽ được hiển thị.<br />Theo mặc "
+"định, giá trị này là \"\"."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:27
msgid "Dashboard address"
-msgstr ""
+msgstr "Địa chỉ Dashboard"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:30
msgid "Dashboard password"
-msgstr ""
+msgstr "Mật khẩu Dashboard"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:28
msgid "Dashboard port"
-msgstr ""
+msgstr "Cổng Dashboard"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:29
msgid "Dashboard user"
-msgstr ""
+msgstr "Người dùng Dashboard"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:27
msgid ""
"DashboardAddr specifies the address that the dashboard binds to.<br />By "
"default, this value is \"0.0.0.0\"."
msgstr ""
+"DashboardAddr chỉ định địa chỉ mà trang tổng quan liên kết đến.<br />Theo "
+"mặc định, giá trị này là \"0.0.0.0\"."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:28
msgid ""
@@ -125,36 +146,45 @@ msgid ""
"value is 0, the dashboard will not be started.<br />By default, this value is "
"0."
msgstr ""
+"DashboardPort chỉ định cổng mà bảng điều khiển lắng nghe. Nếu giá trị này là "
+"0, thì trang tổng quan sẽ không được khởi động.<br />Theo mặc định, giá trị "
+"này là 0."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:30
msgid ""
"DashboardPwd specifies the password that the dashboard will use for login."
"<br />By default, this value is \"admin\"."
msgstr ""
+"DashboardPwd chỉ định mật khẩu mà trang tổng quan sẽ sử dụng để đăng "
+"nhập.<br />Theo mặc định, giá trị này là \"admin\"."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:29
msgid ""
"DashboardUser specifies the username that the dashboard will use for login."
"<br />By default, this value is \"admin\"."
msgstr ""
+"Người dùng bảng điều khiển chỉ định tên người dùng mà bảng điều khiển sẽ sử "
+"dụng để đăng nhập.<br />Theo mặc định, giá trị này là \"quản trị viên\"."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:35
msgid "Disable log color"
-msgstr ""
+msgstr "Disable log color"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:35
msgid ""
"DisableLogColor disables log colors when LogWay == \"console\" when set to "
"true.<br />By default, this value is false."
msgstr ""
+"DisableLogColor sẽ tắt màu nhật ký khi LogWay == \"bảng điều khiển\" được "
+"đặt thành true.<br />Theo mặc định, giá trị này là false."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:14
msgid "Environment variable"
-msgstr ""
+msgstr "Environment variable"
#: applications/luci-app-frps/root/usr/share/rpcd/acl.d/luci-app-frps.json:3
msgid "Grant access to LuCI app frps"
-msgstr ""
+msgstr "Cấp quyền truy cập vào ứng dụng LuCI fps"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:42
msgid ""
@@ -162,14 +192,17 @@ msgid ""
"terminating the connection. It is not recommended to change this value."
"<br />By default, this value is 90."
msgstr ""
+"HeartBeatTimeout chỉ định thời gian tối đa để đợi nhịp tim trước khi ngắt "
+"kết nối. Bạn không nên thay đổi giá trị này.<br />Theo mặc định, giá trị này "
+"là 90."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:42
msgid "Heartbeat timeout"
-msgstr ""
+msgstr "Heartbeat timeout"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:22
msgid "KCP bind port"
-msgstr ""
+msgstr "KCP bind port"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:32
msgid "Log file"
@@ -181,15 +214,15 @@ msgstr "Cấp độ log"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:34
msgid "Log max days"
-msgstr ""
+msgstr "Log max days"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:10
msgid "Log stderr"
-msgstr ""
+msgstr "Log stderr"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:9
msgid "Log stdout"
-msgstr ""
+msgstr "Log stdout"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:32
msgid ""
@@ -197,12 +230,18 @@ msgid ""
"be used if LogWay is set appropriately.<br />By default, this value is "
"\"console\"."
msgstr ""
+"LogFile chỉ định một tệp mà nhật ký sẽ được ghi vào. Giá trị này sẽ chỉ được "
+"sử dụng nếu LogWay được đặt phù hợp.<br />Theo mặc định, giá trị này là "
+"\"bảng điều khiển\"."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:33
msgid ""
"LogLevel specifies the minimum log level. Valid values are \"trace\", \"debug"
"\", \"info\", \"warn\", and \"error\".<br />By default, this value is \"info\"."
msgstr ""
+"LogLevel chỉ định mức nhật ký tối thiểu. Các giá trị hợp lệ là \"dấu vết\", "
+"\"gỡ lỗi\", \"thông tin\", \"cảnh báo\" và \"lỗi\".<br />Theo mặc định, giá "
+"trị này là \"thông tin\"."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:34
msgid ""
@@ -210,10 +249,13 @@ msgid ""
"before deletion. This is only used if LogWay == \"file\".<br />By default, "
"this value is 0."
msgstr ""
+"LogMaxDays chỉ định số ngày tối đa để lưu trữ thông tin nhật ký trước khi "
+"xóa. Giá trị này chỉ được sử dụng nếu LogWay == \"file\".<br />Theo mặc "
+"định, giá trị này là 0."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:41
msgid "Max ports per client"
-msgstr ""
+msgstr "Cổng tối đa cho mỗi khách hàng"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:41
msgid ""
@@ -221,38 +263,46 @@ msgid ""
"proxy to. If this value is 0, no limit will be applied.<br />By default, this "
"value is 0."
msgstr ""
+"MaxPortsPerClient chỉ định số lượng cổng tối đa mà một máy khách có thể ủy "
+"quyền. Nếu giá trị này là 0, thì sẽ không có giới hạn nào được áp dụng.<br /"
+">Theo mặc định, giá trị này là 0."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:118
msgid "NOT RUNNING"
-msgstr ""
+msgstr "Không chạy"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:14
msgid ""
"OS environments pass to frp for config file template, see <a href=\"https://"
"github.com/fatedier/frp#configuration-file-template\">frp README</a>"
msgstr ""
+"Môi trường hệ điều hành chuyển sang frp cho mẫu tệp cấu hình, xem <a href="
+"\"https://github.com/fatedier/frp#configuration-file-template\">frp "
+"README</a>"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:23
msgid "Proxy bind address"
-msgstr ""
+msgstr "Proxy bind address"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:23
msgid ""
"ProxyBindAddr specifies the address that the proxy binds to. This value may "
"be the same as BindAddr.<br />By default, this value is \"0.0.0.0\"."
msgstr ""
+"ProxyBindAddr chỉ định địa chỉ mà proxy liên kết tới. Giá trị này có thể "
+"giống với BindAddr.<br />Theo mặc định, giá trị này là \"0.0.0.0\"."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:116
msgid "RUNNING"
-msgstr ""
+msgstr "Đang chạy"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:13
msgid "Respawn when crashed"
-msgstr ""
+msgstr "Respawn khi bị lỗi"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:12
msgid "Run daemon as group"
-msgstr ""
+msgstr "Chạy daemon theo nhóm"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:11
msgid "Run daemon as user"
@@ -261,7 +311,7 @@ msgstr "Chạy daemon với tư cách người dùng"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:152
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:156
msgid "Startup settings"
-msgstr ""
+msgstr "Cài đặt khởi động"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:37
msgid ""
@@ -271,26 +321,34 @@ msgid ""
"\", the resulting URL would be \"test.frps.com\".<br />By default, this value "
"is \"\"."
msgstr ""
+"SubDomainHost chỉ định tên miền sẽ được gắn vào tên miền phụ do khách hàng "
+"yêu cầu khi sử dụng ủy quyền Vhost. Ví dụ: nếu giá trị này được đặt thành "
+"\"frps.com\" và ứng dụng khách đã yêu cầu tên miền phụ \"test\", URL kết quả "
+"sẽ là \"test.frps.com\".<br />Theo mặc định, giá trị này là \"\"."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:37
msgid "Subdomain host"
-msgstr ""
+msgstr "Subdomain host"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:38
msgid "TCP mux"
-msgstr ""
+msgstr "TCP mux"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:38
msgid ""
"TcpMux toggles TCP stream multiplexing. This allows multiple requests from a "
"client to share a single TCP connection.<br />By default, this value is true."
msgstr ""
+"TcpMux chuyển đổi ghép kênh luồng TCP. Điều này cho phép nhiều yêu cầu từ "
+"máy khách chia sẻ một kết nối TCP.<br />Theo mặc định, giá trị này là đúng."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:43
msgid ""
"This list can be used to specify some additional parameters which have not "
"been included in this LuCI."
msgstr ""
+"Danh sách này có thể được sử dụng để chỉ định một số tham số bổ sung chưa "
+"được đưa vào LuCI này."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:36
msgid "Token"
@@ -302,22 +360,25 @@ msgid ""
"from clients. Clients must have a matching token to be authorized to use the "
"server.<br />By default, this value is \"\"."
msgstr ""
+"Mã thông báo chỉ định mã thông báo ủy quyền được sử dụng để xác thực các "
+"khóa nhận được từ máy khách. Khách hàng phải có mã thông báo phù hợp để được "
+"phép sử dụng máy chủ.<br />Theo mặc định, giá trị này là \"\"."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:21
msgid "UDP bind port"
-msgstr ""
+msgstr "UDP bind port"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:24
msgid "Vhost HTTP port"
-msgstr ""
+msgstr "Vhost HTTP port"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:26
msgid "Vhost HTTP timeout"
-msgstr ""
+msgstr "Vhost HTTP timeout"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:25
msgid "Vhost HTTPS port"
-msgstr ""
+msgstr "Cổng Vhost HTTPS"
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:24
msgid ""
@@ -325,12 +386,17 @@ msgid ""
"requests. If this value is 0, the server will not listen for HTTP requests."
"<br />By default, this value is 0."
msgstr ""
+"VhostHttpPort chỉ định cổng mà máy chủ lắng nghe các yêu cầu HTTP Vhost. Nếu "
+"giá trị này bằng 0 thì máy chủ sẽ không lắng nghe các yêu cầu HTTP.<br /"
+">Theo mặc định, giá trị này bằng 0."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:26
msgid ""
"VhostHttpTimeout specifies the response header timeout for the Vhost HTTP "
"server, in seconds.<br />By default, this value is 60."
msgstr ""
+"VhostHttpTimeout chỉ định thời gian chờ tiêu đề phản hồi cho máy chủ HTTP "
+"Vhost, tính bằng giây.<br />Theo mặc định, giá trị này là 60."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:25
msgid ""
@@ -338,10 +404,13 @@ msgid ""
"requests. If this value is 0, the server will not listen for HTTPS requests."
"<br />By default, this value is 0."
msgstr ""
+"VhostHttpsPort chỉ định cổng mà máy chủ lắng nghe các yêu cầu HTTPS Vhost. "
+"Nếu giá trị này bằng 0 thì máy chủ sẽ không lắng nghe các yêu cầu HTTPS.<br /"
+">Theo mặc định, giá trị này bằng 0."
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:116
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:118
#: applications/luci-app-frps/htdocs/luci-static/resources/view/frps.js:128
#: applications/luci-app-frps/root/usr/share/luci/menu.d/luci-app-frps.json:3
msgid "frp Server"
-msgstr ""
+msgstr "Máy chủ frp"