diff options
Diffstat (limited to 'applications/luci-app-dump1090/po')
-rw-r--r-- | applications/luci-app-dump1090/po/vi/dump1090.po | 113 |
1 files changed, 58 insertions, 55 deletions
diff --git a/applications/luci-app-dump1090/po/vi/dump1090.po b/applications/luci-app-dump1090/po/vi/dump1090.po index 07cace0f47..b479bef9bd 100644 --- a/applications/luci-app-dump1090/po/vi/dump1090.po +++ b/applications/luci-app-dump1090/po/vi/dump1090.po @@ -1,14 +1,14 @@ msgid "" msgstr "" -"PO-Revision-Date: 2023-03-26 16:40+0000\n" -"Last-Translator: Nguyễn văn tuyên <admin@tuyen.vn>\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-20 13:52+0000\n" +"Last-Translator: Quy <haonguyen93056@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/openwrt/" "luciapplicationsdump1090/vi/>\n" "Language: vi\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: Weblate 4.17-dev\n" +"X-Generator: Weblate 4.18.1\n" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:123 msgid "Absolute maximum range for position decoding" @@ -20,219 +20,222 @@ msgstr "Độ chính xác của vị trí người nhận trong siêu dữ liệ #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:112 msgid "Allow forwarding of received mlat results to output ports" -msgstr "" +msgstr "Cho phép chuyển tiếp kết quả mlat nhận được sang cổng đầu ra" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:193 msgid "Apply a 1Hz DC filter to input data" -msgstr "" +msgstr "Áp dụng bộ lọc DC 1Hz cho dữ liệu đầu vào" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:172 msgid "Base directory for the internal HTTP server" -msgstr "" +msgstr "Thư mục cơ sở cho máy chủ HTTP nội bộ" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:148 msgid "Collect/show range histogram" -msgstr "" +msgstr "Thu thập/hiển thị biểu đồ phạm vi" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:34 msgid "Data file" -msgstr "" +msgstr "Tập tin dữ liệu" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:165 msgid "Debug mode flags" -msgstr "" +msgstr "Debug mode flags" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:39 #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:185 msgid "Default" -msgstr "" +msgstr "Mặc định" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:133 msgid "Disable messages with broken CRC" -msgstr "" +msgstr "Vô hiệu hóa tin nhắn với CRC bị hỏng" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:130 msgid "Disable single-bits error correction using CRC" -msgstr "" +msgstr "Vô hiệu hóa sửa lỗi bit đơn bằng CRC" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:142 msgid "Display raw messages in Beast ascii mode" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị tin nhắn raw ở chế độ Beast ascii" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:109 msgid "Do not apply CRC corrections to messages we forward" -msgstr "" +msgstr "Không áp dụng sửa chữa CRC cho thư chuyển tiếp" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:27 msgid "Enable automatic gain control" -msgstr "" +msgstr "Bật điều khiển khuếch đại tự động" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:52 msgid "Enable decoding of SSR Modes 3/A & 3/C" -msgstr "" +msgstr "Cho phép giải mã Chế độ SSR 3/A & 3/C" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:58 msgid "Enable just networking, no RTL device or file used" -msgstr "" +msgstr "Chỉ bật kết nối mạng, không sử dụng thiết bị hoặc tệp RTL" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:50 msgid "Enable networking" -msgstr "" +msgstr "Bật networking" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:136 msgid "Enable phase enhancement" -msgstr "" +msgstr "Bật phase enhancement" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:127 msgid "Enable single-bits error correction using CRC" -msgstr "" +msgstr "Cho phép sửa lỗi bit đơn bằng CRC" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:10 msgid "Enabled" -msgstr "Bật" +msgstr "Kích Hoạt" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:89 msgid "FlightAware TSV output port" -msgstr "" +msgstr "Cổng đầu ra FlightAware TSV" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:30 msgid "Frequency" -msgstr "" +msgstr "Thường xuyên" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:23 msgid "Gain (-10 for auto-gain)" -msgstr "" +msgstr "Gain (-10 for auto-gain)" #: applications/luci-app-dump1090/root/usr/share/rpcd/acl.d/luci-app-dump1090.json:3 msgid "Grant UCI access for luci-app-dump1090" -msgstr "" +msgstr "Cấp quyền truy cập UCI cho luci-app-dump1090" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:65 msgid "HTTP server port" -msgstr "" +msgstr "Cổng máy chủ HTTP" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:61 msgid "IP address to bind to" -msgstr "" +msgstr "Địa chỉ IP để liên kết với" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:196 msgid "Measure noise power" -msgstr "" +msgstr "Measure noise power" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:139 msgid "More CPU for more messages" -msgstr "" +msgstr "Nhiều CPU hơn cho nhiều tin nhắn hơn" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:176 msgid "Periodically write json output to a directory" -msgstr "" +msgstr "Ghi đầu ra json vào một thư mục" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:145 msgid "Print stats at exit" -msgstr "" +msgstr "In số liệu thống kê khi thoát" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:19 msgid "RTL device index" -msgstr "" +msgstr "Chỉ số thiết bị RTL" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:115 msgid "Reference/receiver latitude for surface posn" -msgstr "" +msgstr "Reference/receiver latitude for surface posn" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:119 msgid "Reference/receiver longitude for surface posn" -msgstr "" +msgstr "Reference/receiver longitude for surface posn" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:16 msgid "Respawn" -msgstr "" +msgstr "Respawn" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:38 msgid "Sample format for data file" -msgstr "" +msgstr "Định dạng mẫu cho tệp dữ liệu" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:168 msgid "Set receiver error in parts per million" -msgstr "" +msgstr "Đặt lỗi máy nhận theo phần triệu" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:151 msgid "Show and reset stats every seconds" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị và đặt lại số liệu thống kê mỗi giây" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:155 msgid "Show only ICAO addresses" -msgstr "" +msgstr "Chỉ hiển thị địa chỉ ICAO" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:47 msgid "Show only messages hex values" -msgstr "" +msgstr "Chỉ hiển thị giá trị hex của tin nhắn" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:161 msgid "Strip IQ file removing samples" -msgstr "" +msgstr "Tách các mẫu xóa tệp IQ" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:77 msgid "TCP BaseStation output listen port" -msgstr "" +msgstr "Cổng nghe đầu ra TCP BaseStation" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:81 msgid "TCP Beast input listen port" -msgstr "" +msgstr "Cổng nghe đầu vào TCP Beast" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:85 msgid "TCP Beast output listen port" -msgstr "" +msgstr "Cổng nghe đầu ra TCP Beast" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:105 msgid "TCP buffer size 64Kb * (2^n)" -msgstr "" +msgstr "Kích thước bộ đệm TCP 64Kb * (2^n)" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:101 msgid "TCP heartbeat rate in seconds" -msgstr "" +msgstr "TCP heartbeat rate theo giây" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:69 msgid "TCP raw input listen port" -msgstr "" +msgstr "Cổng nghe đầu vào raw TCP" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:55 msgid "TCP raw output in Beast binary format" -msgstr "" +msgstr "Đầu ra raw TCP ở định dạng nhị phân Beast" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:73 msgid "TCP raw output listen port" -msgstr "" +msgstr "Cổng nghe đầu ra raw TCP" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:97 msgid "TCP raw output memory flush rate in seconds" -msgstr "" +msgstr "Tốc độ xả bộ nhớ đầu ra raw của TCP tính bằng giây" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:93 msgid "TCP raw output minimum size" -msgstr "" +msgstr "Kích thước tối thiểu của đầu ra raw TCP" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:158 msgid "Use metric units" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng đơn vị số liệu" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:190 msgid "Use the 2.4MHz demodulator" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng bộ giải điều chế 2.4MHz" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:44 msgid "When reading from a file play back in realtime, not at max speed" msgstr "" +"Khi đọc từ một tệp phát lại trong thời gian thực, không phải ở tốc độ tối đa" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:180 msgid "Write json output every t seconds" -msgstr "" +msgstr "Viết đầu ra json cứ sau t giây" #: applications/luci-app-dump1090/root/usr/share/luci/menu.d/luci-app-dump1090.json:3 msgid "dump1090" -msgstr "" +msgstr "dump1090" #: applications/luci-app-dump1090/luasrc/model/cbi/dump1090.lua:4 msgid "" "dump1090 is a Mode S decoder specifically designed for RTLSDR devices, here " "you can configure the settings." msgstr "" +"dump1090 là bộ giải mã Chế độ S được thiết kế riêng cho thiết bị RTLSDR, tại " +"đây bạn có thể định cấu hình cài đặt." |