summaryrefslogtreecommitdiffhomepage
path: root/applications/luci-app-asterisk/po/vi/asterisk.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'applications/luci-app-asterisk/po/vi/asterisk.po')
-rw-r--r--applications/luci-app-asterisk/po/vi/asterisk.po680
1 files changed, 680 insertions, 0 deletions
diff --git a/applications/luci-app-asterisk/po/vi/asterisk.po b/applications/luci-app-asterisk/po/vi/asterisk.po
new file mode 100644
index 000000000..d1cc6b255
--- /dev/null
+++ b/applications/luci-app-asterisk/po/vi/asterisk.po
@@ -0,0 +1,680 @@
+# asterisk.pot
+# generated from ./applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
+"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2009-08-16 08:36+0200\n"
+"Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n"
+"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"X-Generator: Pootle 1.1.0\n"
+
+#~ msgid "Asterisk General Options"
+#~ msgstr "Asterisk những tùy chọn căn bản"
+
+#~ msgid "AGI directory"
+#~ msgstr "Thư mục AGI"
+
+#~ msgid "Cache recorded sound files during recording"
+#~ msgstr "Cache ghi lại tập tin âm thanh trong suốt qua trình recording"
+
+#~ msgid "Debug Level"
+#~ msgstr "Debug Level"
+
+#~ msgid "Disable some warnings"
+#~ msgstr "Vô hiệu hóa một số cảnh báo"
+
+#~ msgid "Dump core on crash"
+#~ msgstr "Dump core on crash"
+
+#~ msgid "High Priority"
+#~ msgstr "High Priority"
+
+#~ msgid "Initialise Crypto"
+#~ msgstr "Initialise Crypto"
+
+#~ msgid "Use Internal Timing"
+#~ msgstr "Sử dụng thời gian nội bộ"
+
+#~ msgid "Log directory"
+#~ msgstr "Thư mục log"
+
+#~ msgid "Maximum number of calls allowed"
+#~ msgstr "Số lượng cuộc gọi tối đa cho phép"
+
+#~ msgid "Maximum load to stop accepting new calls"
+#~ msgstr "Mức độ tải tối đa để ngừng thu nhận cuộc gọi mới"
+
+#~ msgid "Disable console colors"
+#~ msgstr "Vô hiệu hóa bản điều khiển màu sắc"
+
+#~ msgid "Sound files Cache directory"
+#~ msgstr "Thư mục sound files cache"
+
+#~ msgid "The Group to run as"
+#~ msgstr "Nhóm vận hành như"
+
+#~ msgid "The User to run as"
+#~ msgstr "Người sử dụng vận hành như"
+
+#~ msgid "Voicemail Spool directory"
+#~ msgstr "Thư mục Voicemail Spool "
+
+#~ msgid "Prefix UniquID with system name"
+#~ msgstr "Tiền tố UniquID với tên hệ thống"
+
+#~ msgid "Build transcode paths via SLINEAR, not directly"
+#~ msgstr "Xây dựng đừng dẫn transcode via SLINEAR, không trực tiếp"
+
+#~ msgid "Transmit SLINEAR silence while recording a channel"
+#~ msgstr "Truyền SLINEAR silence trong khi recording một channel"
+
+#~ msgid "Verbose Level"
+#~ msgstr "Verbose Level"
+
+#~ msgid "Section dialplan"
+#~ msgstr "Section dialplan"
+
+#~ msgid "include"
+#~ msgstr "bao gồm"
+
+#~ msgid "Dialplan Extension"
+#~ msgstr "Dialplan Extension"
+
+#~ msgid "Dialplan General Options"
+#~ msgstr "Dialplan tùy chọn tổng quát"
+
+#~ msgid "Allow transfer"
+#~ msgstr "Cho phép chuyển đổi"
+
+#~ msgid "Clear global vars"
+#~ msgstr "Xóa global vars"
+
+#~ msgid "Dialplan Goto"
+#~ msgstr "Dialplan Goto"
+
+#~ msgid "Dialplan Conference"
+#~ msgstr "Dialplan Conference"
+
+#~ msgid "Dialplan Time"
+#~ msgstr "Dialplan Time"
+
+#~ msgid "Dialplan Voicemail"
+#~ msgstr "Dialplan Voicemail"
+
+#~ msgid "Dial Zones for Dialplan"
+#~ msgstr "Dial Zones cho Dialplan"
+
+#~ msgid "Prefix to add matching dialplans"
+#~ msgstr "Tiền tố để thêm vào matching dialplans"
+
+#~ msgid "Match International prefix"
+#~ msgstr "Match tiền tố quốc tê"
+
+#~ msgid "Prefix (0) to add/remove to/from international numbers"
+#~ msgstr "Tiền tố để thêm vào/ bỏ ra/ từ số gọi quốc tế"
+
+#~ msgid "localzone"
+#~ msgstr "vùng địa phương"
+
+#~ msgid "Match plan"
+#~ msgstr "Match plan"
+
+#~ msgid "Connection to use"
+#~ msgstr "Kết nối sử dụng"
+
+#~ msgid "Feature Key maps"
+#~ msgstr "Bản đồ phím tính năng"
+
+#~ msgid "Attended transfer key"
+#~ msgstr "Attended transfer key"
+
+#~ msgid "Blind transfer key"
+#~ msgstr "phím chuyển đổi ẩn"
+
+#~ msgid "Key to Disconnect call"
+#~ msgstr "phím để vô hiệu hóa cuộc gọi"
+
+#~ msgid "Key to Park call"
+#~ msgstr "phím để định vị cuộc gọi"
+
+#~ msgid "Parking Feature"
+#~ msgstr "Tính năng định vị"
+
+#~ msgid "ADSI Park"
+#~ msgstr "định vị ADSI"
+
+#~ msgid "Attended transfer timeout (sec)"
+#~ msgstr "Attended transfer timeout (sec)"
+
+#~ msgid "One touch record key"
+#~ msgstr "Phím thu chạm một lần"
+
+#~ msgid "Name of call context for parking"
+#~ msgstr "Tên của call context cho parking"
+
+#~ msgid "Sound file to play to parked caller"
+#~ msgstr "Tập tin âm thanh để play to parked caller"
+
+#~ msgid "Max time (ms) between digits for feature activation"
+#~ msgstr "Thời gian tối đa (ms) giữa các digits cho feature activation"
+
+#~ msgid "Method to Find Parking slot"
+#~ msgstr "Phương pháp tìm điểm định vị"
+
+#~ msgid "parkedmusicclass"
+#~ msgstr "parkedmusicclass"
+
+#~ msgid "Play courtesy tone to"
+#~ msgstr "Play courtesy tone để"
+
+#~ msgid "Enable Parking"
+#~ msgstr "cho phép định vị"
+
+#~ msgid "Extension to dial to park"
+#~ msgstr "nhanh số để gọi để định vị"
+
+#~ msgid "Parking time (secs)"
+#~ msgstr "Thời gian định vị"
+
+#~ msgid "Range of extensions for call parking"
+#~ msgstr "Vùng của đuôi mở rộng cho call parking"
+
+#~ msgid "Pickup extension"
+#~ msgstr "Pickup extension"
+
+#~ msgid "Seconds to wait bewteen digits when transferring"
+#~ msgstr "Thời gian chờ giữa những chữ số khi chuyển đổi"
+
+#~ msgid "sound when attended transfer is complete"
+#~ msgstr "âm thanh khi chuyển đổi hoàn tất"
+
+#~ msgid "Sound when attended transfer fails"
+#~ msgstr "âm thanh khi chuyển đổi không thành công"
+
+#~ msgid "Reload Hardware Config"
+#~ msgstr "Tải lại cấu hình phần cứng"
+
+#~ msgid "Reboot Method"
+#~ msgstr "phương pháp khởi động lại"
+
+#~ msgid "Parameter"
+#~ msgstr "Tham số"
+
+#~ msgid "Option type"
+#~ msgstr "Lựa chọn"
+
+#~ msgid "User name"
+#~ msgstr "Tên người dùng"
+
+#~ msgid "IAX General Options"
+#~ msgstr "Những lựa chọn tổng quát IAX"
+
+#~ msgid "Allow Codecs"
+#~ msgstr "Cho phép Codecs"
+
+#~ msgid "Static"
+#~ msgstr "Tĩnh"
+
+#~ msgid "Write Protect"
+#~ msgstr "Viết bảo vệ"
+
+#~ msgid "Meetme Conference"
+#~ msgstr "Gặp mặt thảo luận"
+
+#~ msgid "Admin PIN"
+#~ msgstr "PIN quản trị"
+
+#~ msgid "Meeting PIN"
+#~ msgstr "PIN cuộc gặp"
+
+#~ msgid "Meetme Conference General Options"
+#~ msgstr "Lựu chọn chung về thảo luận trực tiếp"
+
+#~ msgid "Number of 20ms audio buffers to be used"
+#~ msgstr "Số của 20ms audio buffers để được dùng"
+
+#~ msgid "Modules"
+#~ msgstr "Modules"
+
+#~ msgid "Alarm Receiver Application"
+#~ msgstr "Ứng dụng nhận báo thức"
+
+#~ msgid "Authentication Application"
+#~ msgstr "Ứng dụng xác thực"
+
+#~ msgid "Make sure asterisk doesnt save CDR"
+#~ msgstr "Bảo đảm asterisk không lưu CDR"
+
+#~ msgid "Check if channel is available"
+#~ msgstr "Kiểm tra xem nếu kênh đã có sẵn"
+
+#~ msgid "Listen in on any channel"
+#~ msgstr "Nghe trên bất kỳ kênh nào"
+
+#~ msgid "Control Playback Application"
+#~ msgstr "Điều khiển ứng dụng phát lại"
+
+#~ msgid "Cuts up variables"
+#~ msgstr "Cuts up variables"
+
+#~ msgid "Database access functions"
+#~ msgstr "Chức năng truy cập cơ sở dữ liệu"
+
+#~ msgid "Dialing Application"
+#~ msgstr "Ứng dụng quay số"
+
+#~ msgid "Virtual Dictation Machine Application"
+#~ msgstr "Ứng dụng virtual Dictation Machine "
+
+#~ msgid "Directed Call Pickup Support"
+#~ msgstr "Directed hỗ trợ call pickup"
+
+#~ msgid "Extension Directory"
+#~ msgstr "Danh bạ nhánh số"
+
+#~ msgid "DISA (Direct Inward System Access) Application"
+#~ msgstr "Ứng dụng DISA (Direct Inward System Access) "
+
+#~ msgid "Dump channel variables Application"
+#~ msgstr "Dump channel variables Application"
+
+#~ msgid "Simple Echo Application"
+#~ msgstr "Ứng dụng Echo đơn giản"
+
+#~ msgid "ENUM Lookup"
+#~ msgstr "ENUM tra cứu"
+
+#~ msgid "Reevaluates strings"
+#~ msgstr "Đánh giá lại strings"
+
+#~ msgid "Executes applications"
+#~ msgstr "thực thi ứng dụng"
+
+#~ msgid "External IVR application interface"
+#~ msgstr "Ứng dụng giao diện bên ngoài IVR"
+
+#~ msgid "Fork The CDR into 2 seperate entities"
+#~ msgstr "Fork The CDR into 2 nhân riêng biệt"
+
+#~ msgid "Get ADSI CPE ID"
+#~ msgstr "Lấy ADSI CPE ID"
+
+#~ msgid "Group Management Routines"
+#~ msgstr "Group Management Routines"
+
+#~ msgid "Encode and Stream via icecast and ices"
+#~ msgstr "Encode và Stream via icecast và ices"
+
+#~ msgid "Image Transmission Application"
+#~ msgstr "Ứng dụng truyền hình ảnh"
+
+#~ msgid "Look up Caller*ID name/number from black"
+#~ msgstr "Tra cứu tên/số của người gọi"
+
+#~ msgid "Look up CallerID Name from local databas"
+#~ msgstr "Tra cứu tên người gọi từ cơ sở dữ liệu địa phương"
+
+#~ msgid "Extension Macros"
+#~ msgstr "Nhánh số Macro"
+
+#~ msgid "A simple math Application"
+#~ msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản"
+
+#~ msgid "MD5 checksum Application"
+#~ msgstr "Ứng dụng MD5 checksum "
+
+#~ msgid "Digital Milliwatt (mu-law) Test Application"
+#~ msgstr "Ứng dụng kiểm tra Digital Milliwatt (mu-law) "
+
+#~ msgid "Record a call and mix the audio during the recording"
+#~ msgstr "Thu âm cuộc gọi và phối âm trong khi thu"
+
+#~ msgid "Call Parking and Announce Application"
+#~ msgstr "Định vị cuộc gọi và ứng dụng thông báo"
+
+#~ msgid "Trivial Playback Application"
+#~ msgstr "Ứng dụng trivial Playback "
+
+#~ msgid "Require phone number to be entered"
+#~ msgstr "Yêu cầu nhập số điện thoại"
+
+#~ msgid "True Call Queueing"
+#~ msgstr "True Call Queueing"
+
+#~ msgid "Random goto"
+#~ msgstr "Random goto"
+
+#~ msgid "Read Variable Application"
+#~ msgstr "Ứng dụng đọc variable "
+
+#~ msgid "Read in a file"
+#~ msgstr "Đọc trong một tập tin"
+
+#~ msgid "Realtime Data Lookup/Rewrite"
+#~ msgstr "Tra cứu dữ liệu đúng lúc/ Viết lại"
+
+#~ msgid "Trivial Record Application"
+#~ msgstr "Ứng dụng trivial record"
+
+#~ msgid "Say time"
+#~ msgstr "Nói thời gian"
+
+#~ msgid "Send DTMF digits Application"
+#~ msgstr "Ứng dụng gửi những chữ số DTMF"
+
+#~ msgid "Send Text Applications"
+#~ msgstr "Gửi ứng dụng tin nhắn"
+
+#~ msgid "Set CallerID Application"
+#~ msgstr "Ứng dụng cài đặt định dạng cuộc gọi"
+
+#~ msgid "CDR user field apps"
+#~ msgstr "CDR user field apps"
+
+#~ msgid "load => .so ; Set CallerID Name"
+#~ msgstr "load =&amp;gt; .so ; Đặt tên CallerID "
+
+#~ msgid "load => .so ; Set CallerID Number"
+#~ msgstr "load =&amp;gt; .so ; Đặt số CallerID "
+
+#~ msgid "Set RDNIS Number"
+#~ msgstr "Cài đặt số RDNIS"
+
+#~ msgid "Set ISDN Transfer Capability"
+#~ msgstr "Cài đặt công suất truyền tải ISDN"
+
+#~ msgid "SMS/PSTN handler"
+#~ msgstr "SMS/PSTN handler"
+
+#~ msgid "Hangs up the requested channel"
+#~ msgstr "Bãi bỏ kênh yêu cầu"
+
+#~ msgid "Stack Routines"
+#~ msgstr "Ngăn xếp Routines"
+
+#~ msgid "Generic System() application"
+#~ msgstr "Ứng dụng Genetic System"
+
+#~ msgid "Playback with Talk Detection"
+#~ msgstr "Playback với bộ phát hiện tiếng nói"
+
+#~ msgid "Interface Test Application"
+#~ msgstr "Ứng dụng kiểm tra giao diện"
+
+#~ msgid "Transfer"
+#~ msgstr "truyền tải"
+
+#~ msgid "TXTCIDName"
+#~ msgstr "TXTCIDName"
+
+#~ msgid "Send URL Applications"
+#~ msgstr "Gửi những ứng dụng URL"
+
+#~ msgid "Custom User Event Application"
+#~ msgstr "Ứng dụng Custom User Event "
+
+#~ msgid "Send verbose output"
+#~ msgstr "Gửi verbose output"
+
+#~ msgid "Voicemail"
+#~ msgstr "Thư thoại"
+
+#~ msgid "Waits until first ring after time"
+#~ msgstr "Đợi tới tiếng ring đầu tiên sau khi"
+
+#~ msgid "Wait For Silence Application"
+#~ msgstr "Đợi ứng dụng im lặng"
+
+#~ msgid "While Loops and Conditional Execution"
+#~ msgstr "Trong khi Loops và Conditional Execution"
+
+#~ msgid "Comma Separated Values CDR Backend"
+#~ msgstr "Comma Separated Values CDR Backend"
+
+#~ msgid "Customizable Comma Separated Values CDR Backend"
+#~ msgstr "Tùy chỉnh Comma Separated Values CDR Backend"
+
+#~ msgid "Asterisk Call Manager CDR Backend"
+#~ msgstr "Asterisk Call Manager CDR Backend"
+
+#~ msgid "MySQL CDR Backend"
+#~ msgstr "MySQL CDR Backend"
+
+#~ msgid "PostgreSQL CDR Backend"
+#~ msgstr "PostgreSQL CDR Backend"
+
+#~ msgid "SQLite CDR Backend"
+#~ msgstr "SQLite CDR Backend"
+
+#~ msgid "Agent Proxy Channel"
+#~ msgstr "Agent Proxy Channel"
+
+#~ msgid "Option chan_iax2"
+#~ msgstr "Tùy chọn chan_iax2"
+
+#~ msgid "Local Proxy Channel"
+#~ msgstr "Local Proxy Channel"
+
+#~ msgid "Session Initiation Protocol (SIP)"
+#~ msgstr "Session Initiation Protocol (SIP)"
+
+#~ msgid "Adaptive Differential PCM Coder/Decoder"
+#~ msgstr "Adaptive Differential PCM Coder/Decoder"
+
+#~ msgid "A-law Coder/Decoder"
+#~ msgstr "A-law Coder/Decoder"
+
+#~ msgid "A-law and Mulaw direct Coder/Decoder"
+#~ msgstr "A-law and Mulaw direct Coder/Decoder"
+
+#~ msgid "ITU G.726-32kbps G726 Transcoder"
+#~ msgstr "ITU G.726-32kbps G726 Transcoder"
+
+#~ msgid "GSM/PCM16 (signed linear) Codec Translation"
+#~ msgstr "GSM/PCM16 (signed linear) Codec Translation"
+
+#~ msgid "Speex/PCM16 (signed linear) Codec Translator"
+#~ msgstr "Speex/PCM16 (signed linear) Codec Translator"
+
+#~ msgid "Mu-law Coder/Decoder"
+#~ msgstr "Mu-law Coder/Decoder"
+
+#~ msgid "Sun Microsystems AU format (signed linear)"
+#~ msgstr "Sun Microsystems AU format (signed linear)"
+
+#~ msgid "G.723.1 Simple Timestamp File Format"
+#~ msgstr "G.723.1 Simple Timestamp File Format"
+
+#~ msgid "Raw G.726 (16/24/32/40kbps) data"
+#~ msgstr "Raw G.726 (16/24/32/40kbps) data"
+
+#~ msgid "Raw G729 data"
+#~ msgstr "Raw G729 data"
+
+#~ msgid "Raw GSM data"
+#~ msgstr "Raw GSM data"
+
+#~ msgid "Raw h263 data"
+#~ msgstr "Raw h263 data"
+
+#~ msgid "JPEG (Joint Picture Experts Group) Image"
+#~ msgstr "JPEG (Joint Picture Experts Group) Image"
+
+#~ msgid "Raw uLaw 8khz Audio support (PCM)"
+#~ msgstr "Raw uLaw 8khz Audio support (PCM)"
+
+#~ msgid "load => .so ; Raw aLaw 8khz PCM Audio support"
+#~ msgstr "load =&amp;gt; .so ; Raw aLaw 8khz PCM Audio support"
+
+#~ msgid "Raw Signed Linear Audio support (SLN)"
+#~ msgstr "Raw Signed Linear Audio support (SLN)"
+
+#~ msgid "Dialogic VOX (ADPCM) File Format"
+#~ msgstr "Dialogic VOX (ADPCM) File Format"
+
+#~ msgid "Microsoft WAV format (8000hz Signed Line"
+#~ msgstr "Microsoft WAV format (8000hz Signed Line"
+
+#~ msgid "Microsoft WAV format (Proprietary GSM)"
+#~ msgstr "Microsoft WAV format (Proprietary GSM)"
+
+#~ msgid "Caller ID related dialplan functions"
+#~ msgstr "Caller ID liên quan đến chức năng dialplan "
+
+#~ msgid "ENUM Functions"
+#~ msgstr "chức năng ENUM"
+
+#~ msgid "URI encoding / decoding functions"
+#~ msgstr "Chức năng URI encoding / decoding "
+
+#~ msgid "Asterisk Extension Language Compiler"
+#~ msgstr "Asterisk Extension Language Compiler"
+
+#~ msgid "Text Extension Configuration"
+#~ msgstr "Cấu hình Text Extension "
+
+#~ msgid "load => .so ; Builtin dialplan functions"
+#~ msgstr "load =&amp;gt; .so ; chức năng Builtin dialplan "
+
+#~ msgid "Loopback Switch"
+#~ msgstr "Loopback Switch"
+
+#~ msgid "Realtime Switch"
+#~ msgstr "Realtime Switch"
+
+#~ msgid "Outgoing Spool Support"
+#~ msgstr "Hỗ trợ outgoing spool"
+
+#~ msgid "Wil Cal U (Auto Dialer)"
+#~ msgstr "Wil Cal U (Auto Dialer)"
+
+#~ msgid "MySQL Config Resource"
+#~ msgstr "MySQL Config Resource"
+
+#~ msgid "ODBC Config Resource"
+#~ msgstr "ODBC Config Resource"
+
+#~ msgid "PGSQL Module"
+#~ msgstr "PGSQL Module"
+
+#~ msgid "Cryptographic Digital Signatures"
+#~ msgstr "Cryptographic Digital Signatures"
+
+#~ msgid "Call Parking Resource"
+#~ msgstr "Call Parking Resource"
+
+#~ msgid "Indications Configuration"
+#~ msgstr "Cấu hình indications"
+
+#~ msgid "Call Monitoring Resource"
+#~ msgstr "Call Monitoring Resource"
+
+#~ msgid "Music On Hold Resource"
+#~ msgstr "Music On Hold Resource"
+
+#~ msgid "ODBC Resource"
+#~ msgstr "ODBC Resource"
+
+#~ msgid "SMDI Module"
+#~ msgstr "SMDI Module"
+
+#~ msgid "SNMP Module"
+#~ msgstr "SNMP Module"
+
+#~ msgid "Music On Hold"
+#~ msgstr "Music On Hold"
+
+#~ msgid "Application"
+#~ msgstr "Ứng dụng"
+
+#~ msgid "Directory of Music"
+#~ msgstr "Thư mục music"
+
+#~ msgid "Option mode"
+#~ msgstr "Chế độ tùy chọn"
+
+#~ msgid "Random Play"
+#~ msgstr "Random Play"
+
+#~ msgid "DTMF mode"
+#~ msgstr "chế độ DTMF"
+
+#~ msgid "Primary domain identity for From: headers"
+#~ msgstr "Nhận dạng primary domain cho From: headers"
+
+#~ msgid "From user (required by many SIP providers)"
+#~ msgstr "Từ user (yêu cầu bởi nhiều nhà cung cấp SIP)"
+
+#~ msgid "Ring on incoming dialplan contexts"
+#~ msgstr "Ring on incoming dialplan contexts"
+
+#~ msgid "Allow Insecure for"
+#~ msgstr "Cho phép không an toàn cho"
+
+#~ msgid "Mailbox for MWI"
+#~ msgstr "Hộp thư cho MWI"
+
+#~ msgid "NAT between phone and Asterisk"
+#~ msgstr "NAT giữa điện thoại và Asterisk"
+
+#~ msgid "Check tags in headers"
+#~ msgstr "Kiểm tra tags trong headers"
+
+#~ msgid "Reply Timeout (ms) for down connection"
+#~ msgstr "Trả lời Timeout (ms) cho down kết nối"
+
+#~ msgid "Register connection"
+#~ msgstr "Đăng ký kết nối"
+
+#~ msgid "Dial own extension for mailbox"
+#~ msgstr "Gọi nhánh số cho hộp thư"
+
+#~ msgid "Client Type"
+#~ msgstr "Loại Client"
+
+#~ msgid "Username"
+#~ msgstr "Username"
+
+#~ msgid "Section sipgeneral"
+#~ msgstr "Section sipgeneral"
+
+#~ msgid "Allow codecs"
+#~ msgstr "Cho phép Codecs"
+
+#~ msgid "SIP realm"
+#~ msgstr "SIP realm"
+
+#~ msgid "Voicemail general options"
+#~ msgstr "Thư thoại tùy chọn tổng quát"
+
+#~ msgid "From Email address of server"
+#~ msgstr "Từ địa chỉ email của server"
+
+#~ msgid "Voice Mail boxes"
+#~ msgstr "Hộp thư thoại"
+
+#~ msgid "Email contains attachment"
+#~ msgstr "Email bao gồm attachment"
+
+#~ msgid "Email"
+#~ msgstr "Email"
+
+#~ msgid "Display Name"
+#~ msgstr "Tên display"
+
+#~ msgid "Password"
+#~ msgstr "Mật khẩu"
+
+#~ msgid "zone"
+#~ msgstr "zone"
+
+#~ msgid "Voice Zone settings"
+#~ msgstr "Cài đặt voice zone"
+
+#~ msgid "Message Format"
+#~ msgstr "Message Format"