summaryrefslogtreecommitdiffhomepage
path: root/po/vi
diff options
context:
space:
mode:
authorManuel Munz <freifunk@somakoma.de>2011-02-11 21:11:37 +0000
committerManuel Munz <freifunk@somakoma.de>2011-02-11 21:11:37 +0000
commit5e7ac4ea898310b4c4876486d589b33c91cf1a8f (patch)
treed002bf455b8c7daf30cad6a83062a6b0e116f0ed /po/vi
parent4e416a64175e3fec62c19822c5fb356e39e37ee7 (diff)
po: Update freifunk and olsr
Diffstat (limited to 'po/vi')
-rw-r--r--po/vi/freifunk.po519
-rw-r--r--po/vi/olsr.po903
2 files changed, 706 insertions, 716 deletions
diff --git a/po/vi/freifunk.po b/po/vi/freifunk.po
index 15986280c..8e4258c00 100644
--- a/po/vi/freifunk.po
+++ b/po/vi/freifunk.po
@@ -8,189 +8,234 @@ msgstr ""
"PO-Revision-Date: 2009-08-15 11:56+0200\n"
"Last-Translator: Stefan Pirwitz <i18n@freifunk-bno.de>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
+"Language: \n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"X-Generator: Pootle 1.1.0\n"
-#. Hello and welcome in the network of
-#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:1
-msgid "Hello and welcome in the network of"
-msgstr "Xin chào và chào mừng gia nhập mạng lưới của"
-
-#. We are an initiative to establish a free, independent and open wireless mesh network.
-#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:2
-msgid ""
-"We are an initiative to establish a free, independent and open wireless mesh "
-"network."
-msgstr "Chúng tôi là phát triển mạng lưới nguồn mở không dây đầu tiên"
+msgid "Accept"
+msgstr ""
-#. This is the access point
-#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:3
-msgid "This is the access point"
-msgstr "Đây là điểm truy cập "
+msgid "Active Clients"
+msgstr "Đối tượng đang tham gia"
-#. It is operated by
-#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:4
-msgid "It is operated by"
-msgstr "Nó hoạt động bởi "
+msgid "BSSID"
+msgstr ""
-#. You can find further information about the global Freifunk initiative at
-#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:5
-msgid ""
-"You can find further information about the global Freifunk initiative at"
-msgstr "Bạn có thể tìm thấy thông tin về Freifunk toàn cầu tại "
+msgid "Basic Settings"
+msgstr ""
-#. If you are interested in our project then contact the local community
-#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:6
-msgid "If you are interested in our project then contact the local community"
+msgid "Basic settings"
msgstr ""
-"Nếu bạn quan tâm đến đề án của chúng tôi, hãy liên hệ cộng đồng địa phương"
-#. Internet access depends on technical and organisational conditions and may or may not work for you.
-#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:7
-msgid ""
-"Internet access depends on technical and organisational conditions and may "
-"or may not work for you."
+msgid "Basic settings are incomplete. Please go to"
msgstr ""
-"Truy cập Internet phù thuộc vào kỹ thật và điều kiện tổ chức và có thể hoạt "
-"động hoặc không hoạt động cho bạn"
-#. Location
-#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:8
-msgid "Location"
-msgstr "Địa chỉ"
+msgid "Basic system settings"
+msgstr ""
-#. E-Mail
-#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:9
-msgid "E-Mail"
-msgstr "E-mail"
+msgid "Bitrate"
+msgstr ""
-#. You really should provide your address here!
-#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:10
-msgid "You really should provide your address here!"
-msgstr "Bạn nên cung cấp địa chỉ ở đây!"
+msgid "Block Time"
+msgstr "Thời gian Block"
-#. Nickname
-#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:11
-msgid "Nickname"
-msgstr "Tên"
+msgid "Channel"
+msgstr ""
-#. Realname
-#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:12
-msgid "Realname"
-msgstr "Tên thật "
+msgid "Check for new firmware versions and perform automatic updates."
+msgstr "Kiểm tra các phiên bản phần cứng mới và thực hiện tự động cập nhật."
-#. Node
-#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:13
-msgid "Node"
-msgstr "Node"
+msgid "Client network size"
+msgstr ""
-#. Notice
-#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:14
-msgid "Notice"
-msgstr "Chú ý"
+msgid "Client-Splash"
+msgstr "Client-Splash"
-#. Phone
-#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:15
-msgid "Phone"
-msgstr "Điện thoại"
+msgid "Community"
+msgstr ""
-#. Memory
-#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:16
-msgid "Memory"
-msgstr "Bộ nhớ"
+msgid "Community profile"
+msgstr ""
-#. Free
-#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:17
-msgid "Free"
-msgstr "Miễn phí"
+msgid "Community settings"
+msgstr ""
-#. Buffers
-#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:18
-msgid "Buffers"
-msgstr "Buffers"
+msgid "Confirm Upgrade"
+msgstr ""
-#. Cached
-#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:19
-msgid "Cached"
-msgstr "Cached"
+msgid "Contact"
+msgstr ""
-#. Total
-#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:20
-msgid "Total"
-msgstr "Tổng cộng "
+msgid "Contact information is incomplete. Please go to"
+msgstr ""
-#. Coordinates
-#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:21
msgid "Coordinates"
msgstr "Tọa độ"
-#. Client-Splash
-msgid "Client-Splash"
-msgstr "Client-Splash"
+msgid "Country code"
+msgstr ""
-#. Active Clients
-msgid "Active Clients"
-msgstr "Đối tượng đang tham gia"
+msgid "Decline"
+msgstr ""
+
+msgid "Default routes"
+msgstr ""
+
+msgid "Disable default content"
+msgstr ""
+
+msgid "Diversity is enabled for device"
+msgstr ""
+
+msgid "E-Mail"
+msgstr "E-mail"
+
+msgid "ESSID"
+msgstr ""
+
+msgid "Edit Splash text"
+msgstr ""
+
+msgid "Edit index page"
+msgstr ""
+
+msgid "Enable P2P-Block"
+msgstr "Kích hoạt P2P-Block"
+
+msgid "Freifunk"
+msgstr ""
+
+msgid "Freifunk Overview"
+msgstr ""
+
+msgid "Freifunk Remote Update"
+msgstr "Freifunk cập nhật từ xa"
+
+msgid "Gateway"
+msgstr ""
+
+msgid "Go to"
+msgstr ""
+
+msgid "Hello and welcome in the network of"
+msgstr "Xin chào và chào mừng gia nhập mạng lưới của"
+
+msgid "Homepage"
+msgstr ""
-#. Hostname
msgid "Hostname"
msgstr "Hostname"
-#. IP Address
+msgid ""
+"Hostname may contain up to 24 alphanumeric characters. Minus and period are "
+"also allowed, but not in the beginning or the end of the hostname."
+msgstr ""
+
msgid "IP Address"
msgstr "Địa chỉ IP"
-#. MAC Address
+msgid "IP-P2P"
+msgstr "IP-P2P"
+
+msgid "If selected then the default content element is not shown."
+msgstr ""
+
+msgid "If you are interested in our project then contact the local community"
+msgstr ""
+"Nếu bạn quan tâm đến đề án của chúng tôi, hãy liên hệ cộng đồng địa phương"
+
+msgid "Index Page"
+msgstr ""
+
+msgid "Interface"
+msgstr ""
+
+msgid ""
+"Internet access depends on technical and organisational conditions and may "
+"or may not work for you."
+msgstr ""
+"Truy cập Internet phù thuộc vào kỹ thật và điều kiện tổ chức và có thể hoạt "
+"động hoặc không hoạt động cho bạn"
+
+msgid "It is operated by"
+msgstr "Nó hoạt động bởi "
+
+msgid "Keep configuration"
+msgstr "Giữ cấu hình"
+
+msgid "Latitude"
+msgstr ""
+
+msgid "Layer7-Protocols"
+msgstr "Layer7-protocols"
+
+msgid "Load"
+msgstr ""
+
+msgid "Local Time"
+msgstr ""
+
+msgid "Location"
+msgstr "Địa chỉ"
+
+msgid "Longitude"
+msgstr ""
+
msgid "MAC Address"
msgstr "Địa chỉ MAC"
-#. Time remaining
-msgid "Time remaining"
-msgstr "Thời gian còn lại"
+msgid "Map"
+msgstr ""
-#. Traffic (in/out)
-msgid "Traffic (down/up)"
-msgstr "Outgoing traffic"
+msgid "Map Error"
+msgstr ""
-#. Policy
-msgid "Policy"
-msgstr "Chính sách"
+msgid "Memory"
+msgstr "Bộ nhớ"
-#. unknown
-msgid "unknown"
-msgstr "Không biết"
+msgid "Mesh prefix"
+msgstr ""
-#. expired
-msgid "expired"
-msgstr "Hết hạn"
+msgid "Metric"
+msgstr ""
-#. whitelisted
-msgid "whitelisted"
-msgstr "danh sách trắng"
+msgid "Mode"
+msgstr ""
-#. splashed
-msgid "splashed"
-msgstr "splashed"
+msgid "Network"
+msgstr ""
-#. blacklisted
-msgid "blacklisted"
-msgstr "danh sách đen"
+msgid "Network for client DHCP addresses"
+msgstr ""
-#. temporarily blocked
-msgid "temporarily blocked"
-msgstr "hiện tại chặng"
+msgid "Nickname"
+msgstr "Tên"
-#. No clients connected
msgid "No clients connected"
msgstr "Không đối tượng kết nối"
-#. P2P-Block
+msgid "No default routes known."
+msgstr ""
+
+msgid ""
+"No services can be shown, because olsrd is not running or the olsrd-"
+"nameservice Plugin is not loaded."
+msgstr ""
+
+msgid "Notice"
+msgstr "Chú ý"
+
+msgid "OLSR"
+msgstr ""
+
+msgid "Overview"
+msgstr ""
+
msgid "P2P-Block"
msgstr "P2P-Block"
-#. P2P-Block is a greylisting mechanism to block various peer-to-peer protocols for non-whitelisted clients.
msgid ""
"P2P-Block is a greylisting mechanism to block various peer-to-peer protocols "
"for non-whitelisted clients."
@@ -198,66 +243,204 @@ msgstr ""
"P2P-Block là một cơ chế greylisting để chặn các peer-to-peer protocols cho "
"khách hàng không nằm trên whitelisted."
-#. Enable P2P-Block
-msgid "Enable P2P-Block"
-msgstr "Kích hoạt P2P-Block"
+msgid "Package libiwinfo required!"
+msgstr ""
+
+msgid "Phone"
+msgstr "Điện thoại"
+
+msgid "Please fill in your contact details below."
+msgstr ""
+
+msgid "Please set your contact information"
+msgstr ""
+
+msgid "Policy"
+msgstr "Chính sách"
-#. Portrange
msgid "Portrange"
msgstr "Portrange"
-#. Block Time
-msgid "Block Time"
-msgstr "Thời gian Block"
+msgid "Power"
+msgstr ""
-#. seconds
-msgid "seconds"
-msgstr "giây"
+msgid "Processor"
+msgstr ""
-#. Whitelisted IPs
-msgid "Whitelisted IPs"
-msgstr "Whitelisted IPs"
+msgid "Profile"
+msgstr ""
-#. Layer7-Protokolle
-msgid "Layer7-Protocols"
-msgstr "Layer7-protocols"
+msgid "Profile (Expert)"
+msgstr ""
-#. IP-P2P
-msgid "IP-P2P"
-msgstr "IP-P2P"
+msgid "Realname"
+msgstr "Tên thật "
-#. Freifunk Remote Update
-msgid "Freifunk Remote Update"
-msgstr "Freifunk cập nhật từ xa"
+msgid "SSID"
+msgstr ""
-#. Check for new firmware versions and perform automatic updates.
-msgid "Check for new firmware versions and perform automatic updates."
-msgstr "Kiểm tra các phiên bản phần cứng mới và thực hiện tự động cập nhật."
+msgid "Save"
+msgstr ""
-#. Update available!
-msgid "Update available!"
-msgstr "Cập nhật sẵn có!"
+msgid "Services"
+msgstr ""
-#. The installed firmware is the most recent version.
-msgid "The installed firmware is the most recent version."
-msgstr "Phần cứng được cài đặt là phiên bản mới nhất."
+msgid "Signal"
+msgstr ""
+
+msgid "Source"
+msgstr ""
+
+msgid "Splashtext"
+msgstr ""
-#. Start Upgrade
msgid "Start Upgrade"
msgstr "Bắt đầu cập nhật "
-#. Update Settings
+msgid "Statistics"
+msgstr ""
+
+msgid "Status"
+msgstr ""
+
+msgid "System"
+msgstr ""
+
+msgid "TX"
+msgstr ""
+
+msgid ""
+"The <em>libiwinfo</em> package is not installed. You must install this "
+"component for working wireless configuration!"
+msgstr ""
+
+msgid ""
+"The OLSRd service is not configured to capture position data from the "
+"network.<br /> Please make sure that the nameservice plugin is properly "
+"configured and that the <em>latlon_file</em> option is enabled."
+msgstr ""
+
+msgid "The installed firmware is the most recent version."
+msgstr "Phần cứng được cài đặt là phiên bản mới nhất."
+
+msgid ""
+"These are the basic settings for your local wireless community. These "
+"settings define the default values for the wizard and DO NOT affect the "
+"actual configuration of the router."
+msgstr ""
+
+msgid "These are the settings of your local community."
+msgstr ""
+
+msgid ""
+"These pages will assist you in setting up your router for Freifunk or "
+"similar wireless community networks."
+msgstr ""
+
+msgid "This is the access point"
+msgstr "Đây là điểm truy cập "
+
+msgid "Time remaining"
+msgstr "Thời gian còn lại"
+
+msgid "Traffic in/out"
+msgstr ""
+
msgid "Update Settings"
msgstr "Cập nhật cài đặt"
-#. Keep configuration
-msgid "Keep configuration"
-msgstr "Giữ cấu hình"
+msgid "Update available!"
+msgstr "Cập nhật sẵn có!"
+
+msgid "Uptime"
+msgstr ""
+
+msgid "Url"
+msgstr ""
-#. Verify downloaded images
msgid "Verify downloaded images"
msgstr "Xác minh hình ảnh đã tải"
-#. Confirm Upgrade
-msgid "ff_remote_update_confirm"
-msgstr "Xác nhận nâng cấp"
+msgid ""
+"We are an initiative to establish a free, independent and open wireless mesh "
+"network."
+msgstr "Chúng tôi là phát triển mạng lưới nguồn mở không dây đầu tiên"
+
+msgid "Whitelisted IPs"
+msgstr "Whitelisted IPs"
+
+msgid "Wireless Overview"
+msgstr ""
+
+msgid ""
+"You can change the text that is displayed to clients here.<br /> It is "
+"possible to use the following markers: ###COMMUNITY###, ###COMMUNITY_URL###, "
+"###LEASETIME### and ###ACCEPT###.<br />Click here to <a href='/luci/"
+"splash/'>test the splash page</a> after you saved it."
+msgstr ""
+
+msgid ""
+"You can display additional content on the public index page by inserting "
+"valid XHTML in the form below.<br />Headlines should be enclosed between &lt;"
+"h2&gt; and &lt;/h2&gt;."
+msgstr ""
+
+msgid ""
+"You can find further information about the global Freifunk initiative at"
+msgstr "Bạn có thể tìm thấy thông tin về Freifunk toàn cầu tại "
+
+msgid "You can manually edit the selected community profile here."
+msgstr ""
+
+msgid "and fill out all required fields."
+msgstr ""
+
+msgid "blacklisted"
+msgstr "danh sách đen"
+
+msgid "buffered"
+msgstr ""
+
+msgid "cached"
+msgstr ""
+
+msgid "e.g."
+msgstr ""
+
+msgid "expired"
+msgstr "Hết hạn"
+
+msgid "free"
+msgstr ""
+
+msgid "seconds"
+msgstr "giây"
+
+msgid "splashed"
+msgstr "splashed"
+
+msgid "temporarily blocked"
+msgstr "hiện tại chặng"
+
+msgid "to disable it."
+msgstr ""
+
+msgid "unknown"
+msgstr "Không biết"
+
+msgid "used"
+msgstr ""
+
+msgid "whitelisted"
+msgstr "danh sách trắng"
+
+msgid "wireless settings"
+msgstr ""
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/po/vi/olsr.po b/po/vi/olsr.po
index 258ac2fdc..f16ef8d1f 100644
--- a/po/vi/olsr.po
+++ b/po/vi/olsr.po
@@ -8,667 +8,474 @@ msgstr ""
"PO-Revision-Date: 2009-08-16 12:39+0200\n"
"Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
+"Language: \n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"X-Generator: Pootle 1.1.0\n"
-#. OLSR Daemon
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:1
-msgid "OLSR Daemon"
-msgstr "OLSR Daemon"
+msgid "Active MID announcements"
+msgstr "Thông báo của các MID đang hoạt động"
-#. Neighbour IP
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:2
-msgid "Neighbour IP"
-msgstr "Lận cận IP"
+msgid "Active OLSR nodes"
+msgstr "Những OLSR nodes đang hoạt động"
-#. Local interface IP
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:3
-msgid "Local interface IP"
-msgstr "Giao diện địa phương IP"
+msgid "Active host net announcements"
+msgstr "Thông báo của mạng host đang hoạt động"
+
+msgid "Advanced Settings"
+msgstr ""
-#. Announced network
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:4
msgid "Announced network"
msgstr "Mạng lưới thông báo"
-#. OLSR gateway
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:5
-msgid "OLSR gateway"
-msgstr "Cổng OLSR"
+msgid "Broadcast address"
+msgstr ""
-#. OLSR node
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:6
-msgid "OLSR node"
-msgstr "OLSR node"
+msgid "Configuration"
+msgstr ""
-#. Unable to connect to the OLSR daemon!
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:7
-msgid "Unable to connect to the OLSR daemon!"
-msgstr "Không thể kết nối với OLSR daemon!"
+msgid "Device"
+msgstr ""
-#. Make sure that OLSRd is running, the &quot;txtinfo&quot; plugin is loaded, configured on port 2006 and accepts connections from &quot;127.0.0.1&quot;.
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:8
-msgid ""
-"Make sure that OLSRd is running, the \"txtinfo\" plugin is loaded, "
-"configured on port 2006 and accepts connections from \"127.0.0.1\"."
+msgid "Downlink"
msgstr ""
-"Bảo đảm là OLSRd đang vận hành, the &amp;quot;txtinfo&amp;quot; plugin được "
-"tải, định cấu hình trên cổng 2006 và chấp nhận kết nối từ &amp;"
-"quot;127.0.0.1&amp;quot;."
-#. OLSR - HNA-Announcements
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:9
-msgid "OLSR - HNA-Announcements"
-msgstr "OLSR - HNA - Thông báo"
+msgid "Download Config"
+msgstr ""
-#. OLSR - Plugins
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:10
-msgid "OLSR - Plugins"
-msgstr "OLSR - Plugins"
+msgid "ETX"
+msgstr ""
-#. OLSR connections
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:11
-msgid "OLSR connections"
-msgstr "Kết nối OLSR"
+msgid "Enable"
+msgstr ""
-#. Overview of currently established OLSR connections
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:12
-msgid "Overview of currently established OLSR connections"
-msgstr "Tổng quát về kết nối OLSR hiện tại "
+msgid "Enable this interface."
+msgstr ""
+
+msgid "Enabled"
+msgstr ""
-#. Expected retransmission count
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:13
msgid "Expected retransmission count"
msgstr "Expected retransmission count"
-#. Success rate of sent packages
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:14
-msgid "Success rate of sent packages"
-msgstr "Tỉ lệ thành công của gói đã gửi"
+msgid "FIB metric"
+msgstr "FIB metric"
-#. Success rate of received packages
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:15
-msgid "Success rate of received packages"
-msgstr "Tỉ lệ thành công của gói nhận"
+msgid ""
+"FIBMetric controls the metric value of the host-routes OLSRd sets. \"flat\" "
+"means that the metric value is always 2. This is the preferred value because "
+"it helps the linux kernel routing to clean up older routes. \"correct\" uses "
+"the hopcount as the metric value. \"approx\" use the hopcount as the metric "
+"value too, but does only update the hopcount if the nexthop changes too. "
+"Default is \"flat\"."
+msgstr ""
-#. Known OLSR routes
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:16
-msgid "Known OLSR routes"
-msgstr "Tuyến OLRS đã biết"
+msgid "Fisheye mechanism for TCs (checked means on). Default is \"on\""
+msgstr ""
-#. Overview of currently known routes to other OLSR nodes
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:17
-msgid "Overview of currently known routes to other OLSR nodes"
-msgstr "Tổng quát của các tuyến đã biết hiện tại tới những OLSR nodes khác"
+msgid "Gateway"
+msgstr ""
-#. Active OLSR nodes
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:18
-msgid "Active OLSR nodes"
-msgstr "Những OLSR nodes đang hoạt động"
+msgid "General Settings"
+msgstr ""
-#. Overview of currently known OLSR nodes
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:19
-msgid "Overview of currently known OLSR nodes"
-msgstr "Tổng quát của các OLSR nodes đã biết hiện tại"
+msgid "General settings"
+msgstr "Cài đặt tổng quát"
-#. Last hop
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:20
-msgid "Last hop"
-msgstr "Hop cuối "
+msgid "HNA"
+msgstr ""
-#. Active host net announcements
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:21
-msgid "Active host net announcements"
-msgstr "Thông báo của mạng host đang hoạt động"
+msgid "HNA interval"
+msgstr "Khoảng HNA"
-#. Overview of currently active OLSR host net announcements
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:22
-msgid "Overview of currently active OLSR host net announcements"
-msgstr "Tổng quát về các thông báo của mạng host đang hoạt động"
+msgid "HNA validity time"
+msgstr "Thời gian hợp lệ hóa HNA "
-#. Active MID announcements
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:23
-msgid "Active MID announcements"
-msgstr "Thông báo của các MID đang hoạt động"
+msgid "Hello"
+msgstr ""
-#. Overview of known multiple interface announcements
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:24
-msgid "Overview of known multiple interface announcements"
-msgstr "Tổng quát về thông báo của nhiều giao diện đã biết"
+msgid "Hello interval"
+msgstr "Vùng xin chào"
-#. Secondary OLSR interfaces
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:25
-msgid "Secondary OLSR interfaces"
-msgstr "Giao diện OLSR thứ nhì"
+msgid "Hello validity time"
+msgstr "Thời gian hợp lệ hóa lời chào"
-#. Freifunk
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:26
-msgid "Freifunk"
-msgstr "Freifunk"
+msgid "Hops"
+msgstr ""
-#. floating point
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:27
-msgid "floating point"
-msgstr "điểm nổi"
+msgid "Hostname"
+msgstr ""
-#. fixed point math
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:28
-msgid "fixed point math"
-msgstr "tính toán điểm cố định"
+msgid ""
+"Hysteresis for link sensing (only for hopcount metric). Hysteresis adds more "
+"robustness to the link sensing but delays neighbor registration. Defaults is "
+"\"yes\""
+msgstr ""
-#. General settings
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:29
-msgid "General settings"
-msgstr "Cài đặt tổng quát"
+msgid "IP Addresses"
+msgstr ""
-#. Start without network
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:30
-msgid "Start without network"
-msgstr "Khởi động không mạng lưới"
+msgid ""
+"IP-version to use. If 6and4 is selected then one olsrd instance is started "
+"for each protocol."
+msgstr ""
-#. Clear screen
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:31
-msgid "Clear screen"
-msgstr "Xóa màn hình"
+msgid "IPv4"
+msgstr ""
-#. Debugmode
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:32
-msgid "Debugmode"
-msgstr "Debugmode"
+msgid "IPv4 broadcast"
+msgstr "IPv4 broadcast"
-#. FIB metric
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:33
-msgid "FIB metric"
-msgstr "FIB metric"
+msgid ""
+"IPv4 broadcast address for outgoing OLSR packets. One useful example would "
+"be 255.255.255.255. Default is \"0.0.0.0\", which triggers the usage of the "
+"interface broadcast IP."
+msgstr ""
+
+msgid "IPv4 source"
+msgstr ""
+
+msgid ""
+"IPv4 src address for outgoing OLSR packages. Default is \"0.0.0.0\", which "
+"triggers usage of the interface IP."
+msgstr ""
+
+msgid "IPv6"
+msgstr ""
+
+msgid "IPv6 multicast"
+msgstr ""
+
+msgid ""
+"IPv6 multicast address. Default is \"FF02::6D\", the manet-router linklocal "
+"multicast."
+msgstr ""
+
+msgid "IPv6 source"
+msgstr ""
+
+msgid ""
+"IPv6 src prefix. OLSRd will choose one of the interface IPs which matches "
+"the prefix of this parameter. Default is \"0::/0\", which triggers the usage "
+"of a not-linklocal interface IP."
+msgstr ""
+
+msgid ""
+"If the route to the current gateway is to be changed, the ETX value of this "
+"gateway is multiplied with this value before it is compared to the new one. "
+"The parameter can be a value between 0.1 and 1.0, but should be close to 1.0 "
+"if changed.<br /><b>WARNING:</b> This parameter should not be used together "
+"with the etx_ffeth metric!<br />Defaults to \"1.0\"."
+msgstr ""
+
+msgid "Interface"
+msgstr ""
+
+msgid ""
+"Interface Mode is used to prevent unnecessary packet forwarding on switched "
+"ethernet interfaces. valid Modes are \"mesh\" and \"ether\". Default is "
+"\"mesh\"."
+msgstr ""
+
+msgid "Interfaces"
+msgstr ""
+
+msgid "Interfaces Defaults"
+msgstr ""
-#. Internet protocol
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:34
msgid "Internet protocol"
msgstr "Internet protocol"
-#. LQ aging
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:35
+msgid ""
+"Interval to poll network interfaces for configuration changes (in seconds). "
+"Default is \"2.5\"."
+msgstr ""
+
+msgid "Known OLSR routes"
+msgstr "Tuyến OLRS đã biết"
+
msgid "LQ aging"
msgstr "LQ aging"
-#. LQ algorithm
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:36
msgid "LQ algorithm"
msgstr "LQ algorithm"
-#. LQ Dijkstra limit
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:37
-msgid "LQ Dijkstra limit"
-msgstr "Giới hạn LQ Dijkstra"
-
-#. LQ fisheye
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:38
msgid "LQ fisheye"
msgstr "LQ fisheye"
-#. LQ level
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:39
msgid "LQ level"
msgstr "LQ level"
-#. MPR selection
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:40
-msgid "MPR selection"
-msgstr "Sự chọn lọc MPR"
-
-#. MPR selection and routing
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:41
-msgid "MPR selection and routing"
-msgstr "Chọn lọc MPR và lộ trình"
-
-#. LQ window size
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:42
-msgid "LQ window size"
-msgstr "Dung lượng LQ window"
-
-#. MPR coverage
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:43
-msgid "MPR coverage"
-msgstr "Phạm vi MPR"
-
-#. Pollrate
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:44
-msgid "Pollrate"
-msgstr "Pollrate"
+msgid "Last hop"
+msgstr "Hop cuối "
-#. TC redundancy
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:45
-msgid "TC redundancy"
-msgstr "TC redundancy"
+msgid "Legend"
+msgstr ""
-#. MPR selectors
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:46
-msgid "MPR selectors"
-msgstr "Bộ chọn MPR "
+msgid "Library"
+msgstr "Thư viện "
-#. MPR selectors and MPR
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:47
-msgid "MPR selectors and MPR"
-msgstr "Bộ chọn MPR và MPR"
+msgid "Link Quality Settings"
+msgstr ""
-#. all neighbours
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:48
-msgid "all neighbours"
-msgstr "Tất cả vùng lân cận"
+msgid ""
+"Link quality aging factor (only for lq level 2). Tuning parameter for "
+"etx_float and etx_fpm, smaller values mean slower changes of ETX value. "
+"(allowed values are between 0.01 and 1.0)"
+msgstr ""
-#. Use hysteresis
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:49
-msgid "Use hysteresis"
-msgstr "Dùng hysteresis"
+msgid ""
+"Link quality algorithm (only for lq level 2).<br /><b>etx_float</b>: "
+"floating point ETX with exponential aging<br /><b>etx_fpm</b> : same as "
+"ext_float, but with integer arithmetic<br /><b>etx_ff</b> : ETX freifunk, an "
+"etx variant which use all OLSR traffic (instead of only hellos) for ETX "
+"calculation<br /><b>etx_ffeth</b>: incompatible variant of etx_ff that "
+"allows ethernet links with ETX 0.1.<br />Defaults to \"etx_ff\""
+msgstr ""
-#. Willingness
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:50
-msgid "Willingness"
-msgstr "Sẵn sàng"
+msgid ""
+"Link quality level switch between hopcount and cost-based (mostly ETX) "
+"routing.<br /><b>0</b> = do not use link quality<br /><b>2</b> = use link "
+"quality for MPR selection and routing<br />Default is \"2\""
+msgstr ""
-#. Hello interval
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:51
-msgid "Hello interval"
-msgstr "Vùng xin chào"
+msgid "LinkQuality Multiplicator"
+msgstr ""
-#. Hello validity time
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:52
-msgid "Hello validity time"
-msgstr "Thời gian hợp lệ hóa lời chào"
+msgid "Links per node (average)"
+msgstr ""
-#. HNA interval
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:53
-msgid "HNA interval"
-msgstr "Khoảng HNA"
+msgid "Links total"
+msgstr ""
-#. HNA validity time
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:54
-msgid "HNA validity time"
-msgstr "Thời gian hợp lệ hóa HNA "
+msgid "Local interface IP"
+msgstr "Giao diện địa phương IP"
-#. IPv4 broadcast
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:55
-msgid "IPv4 broadcast"
-msgstr "IPv4 broadcast"
+msgid "MID"
+msgstr ""
-#. MID interval
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:56
msgid "MID interval"
msgstr "Khoảng MID"
-#. MID validity time
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:57
msgid "MID validity time"
msgstr "Thời gian hợp lệ hóa MID"
-#. TC interval
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:58
-msgid "TC interval"
-msgstr "Khoảng TC"
+msgid "MTU"
+msgstr ""
-#. TC validity time
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:59
-msgid "TC validity time"
-msgstr "Thời gian hợp lệ hóa TC"
+msgid "Main IP"
+msgstr ""
-#. IPv6 address type
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:60
-msgid "IPv6 address type"
-msgstr "Loại địa chỉ IPv6"
+msgid ""
+"Make sure that OLSRd is running, the \"txtinfo\" plugin is loaded, "
+"configured on port 2006 and accepts connections from \"127.0.0.1\"."
+msgstr ""
+"Bảo đảm là OLSRd đang vận hành, the &amp;quot;txtinfo&amp;quot; plugin được "
+"tải, định cấu hình trên cổng 2006 và chấp nhận kết nối từ &amp;"
+"quot;127.0.0.1&amp;quot;."
-#. IPC settings
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:61
-msgid "IPC settings"
-msgstr "Cài đặt IPC"
+msgid "Metric"
+msgstr ""
+
+msgid "Mode"
+msgstr ""
-#. IPC connections enable you to remote-control the local OLSRd instance using external programs
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:62
-msgid ""
-"IPC connections enable you to remote-control the local OLSRd instance using "
-"external programs"
-msgstr ""
-"Kết nối IPC cho phép bạn điều khiển từ xa OLSRd instance địa phương dùng "
-"chương trình bên ngoài"
-
-#. Allowed host addresses
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:63
-msgid "Allowed host addresses"
-msgstr "Các địa chỉ host cho phép "
-
-#. Multiple separated by spaces
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:64
-msgid "Multiple separated by spaces"
-msgstr "Nhiều phân cách bởi những khoảng trống"
-
-#. Maxmimum connection count
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:65
-msgid "Maxmimum connection count"
-msgstr "Đếm kết nối tối đa"
-
-#. Set to 0 to disable IPC
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:66
-msgid "Set to 0 to disable IPC"
-msgstr "Đặt 0 để vô hiệu hóa IPC"
-
-#. Allowed subnets
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:67
-msgid "Allowed subnets"
-msgstr "Cho phép subnets"
-
-#. Address Mask; multiple separated by space
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:68
-msgid "Address Mask; multiple separated by space"
-msgstr "Địa chỉ Mask; nhiều phân cách bằng khoảng trống"
-
-#. IPv4 HNA announcements
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:69
-msgid "IPv4 HNA announcements"
-msgstr "IPv4 HNA thông báo"
-
-#. Hna4 entries allow you to propagate local IPv4 host- and network-routes into the mesh network
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:70
msgid ""
-"Hna4 entries allow you to propagate local IPv4 host- and network-routes into "
-"the mesh network"
+"Multiply routes with the factor given here. Allowed values are between 0.01 "
+"and 1. It is only used when LQ-Level is greater than 0. Examples:<br /"
+">reduce LQ to 192.168.0.1 by half: 192.168.0.1 0.5<br />reduce LQ to all "
+"nodes on this interface by 20%: default 0.8"
msgstr ""
-"Mục Hna4 cho phép bạn lan truyền host IPv4 địa phương và các tuyến mạng "
-"lưới tới các mạng lưới"
-#. Netmask
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:73
+msgid "NAT threshold"
+msgstr ""
+
+msgid "Neighbors"
+msgstr ""
+
+msgid "Neighbour IP"
+msgstr "Lận cận IP"
+
msgid "Netmask"
msgstr "Netmask"
-#. IPv6 HNA announcements
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:75
-msgid "IPv6 HNA announcements"
-msgstr "IPv6 HNA thông báo"
+msgid "Network"
+msgstr ""
-#. Hna6 entries allow you to propagate local IPv6 host- and network-routes into the mesh network
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:76
-msgid ""
-"Hna6 entries allow you to propagate local IPv6 host- and network-routes into "
-"the mesh network"
+msgid "Network address"
msgstr ""
-"Mục Hna6 cho phép bạn lan truyền host IPv6 địa phương và tuyến mạng lưới vào "
-"các mạng lưới"
-#. IPv6 address
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:78
-msgid "IPv6 address"
-msgstr "Địa chỉ IPv6 "
+msgid "Nic changes poll interval"
+msgstr ""
-#. Prefix
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:79
-msgid "Prefix"
-msgstr "Tiền tố"
+msgid "Nodes"
+msgstr ""
+
+msgid "OLSR - HNA-Announcements"
+msgstr "OLSR - HNA - Thông báo"
+
+msgid "OLSR - Plugins"
+msgstr "OLSR - Plugins"
+
+msgid "OLSR Daemon"
+msgstr "OLSR Daemon"
+
+msgid "OLSR Daemon - Interface"
+msgstr ""
+
+msgid "OLSR connections"
+msgstr "Kết nối OLSR"
+
+msgid "OLSR gateway"
+msgstr "Cổng OLSR"
+
+msgid "OLSR node"
+msgstr "OLSR node"
+
+msgid "Overview"
+msgstr ""
+
+msgid "Overview of currently active OLSR host net announcements"
+msgstr "Tổng quát về các thông báo của mạng host đang hoạt động"
+
+msgid "Overview of currently established OLSR connections"
+msgstr "Tổng quát về kết nối OLSR hiện tại "
+
+msgid "Overview of currently known OLSR nodes"
+msgstr "Tổng quát của các OLSR nodes đã biết hiện tại"
+
+msgid "Overview of currently known routes to other OLSR nodes"
+msgstr "Tổng quát của các tuyến đã biết hiện tại tới những OLSR nodes khác"
+
+msgid "Overview of interfaces where OLSR is running"
+msgstr ""
+
+msgid "Overview of known multiple interface announcements"
+msgstr "Tổng quát về thông báo của nhiều giao diện đã biết"
-#. IPv6 prefix
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:80
-msgid "IPv6 prefix"
-msgstr "Tiền tố IPv6"
+msgid "Overview of smart gateways in this network"
+msgstr ""
-#. Plugin configuration
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:81
msgid "Plugin configuration"
msgstr "Cấu hình Plugin"
-#. Enable plugin
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:82
-msgid "Enable plugin"
-msgstr "Kích hoạt plugin"
+msgid "Plugins"
+msgstr ""
-#. Library
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:83
-msgid "Library"
-msgstr "Thư viện "
+msgid "Polling rate for OLSR sockets in seconds. Default is 0.05."
+msgstr ""
-#. Allow connections from this hosts
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:84
-msgid "Allow connections from this hosts"
-msgstr "Cho phép kết nối từ host này"
+msgid "Pollrate"
+msgstr "Pollrate"
-#. Ping test addresses
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:85
-msgid "Ping test addresses"
-msgstr "Ping test địa chỉ"
+msgid "Port"
+msgstr ""
-#. Interval
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:86
-msgid "Refresh interval in seconds"
-msgstr "Khoảng"
+msgid "Prefix"
+msgstr "Tiền tố"
+
+msgid "Routen"
+msgstr ""
-#. HNA announcements
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:87
-msgid "HNA announcements"
-msgstr "HNA thông báo"
+msgid "Secondary OLSR interfaces"
+msgstr "Giao diện OLSR thứ nhì"
-#. Format: IP-Address Netmask / OLSR will announce this network once it is reachable
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:88
msgid ""
-"Format: IP-Address Netmask / OLSR will announce this network once it is "
-"reachable"
+"Sets the main IP (originator ip) of the router. This IP will NEVER change "
+"during the uptime of olsrd. Default is 0.0.0.0, which triggers usage of the "
+"IP of the first interface."
msgstr ""
-"Mặc định: địa chỉ IP Netmask / OLSR sẽ thông báo với mạng này một lần khi nó "
-"tiếp cận"
-#. Alternative \"hosts\" file
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:89
-msgid "Alternative \"hosts\" file"
-msgstr "Tập tin host khác"
+msgid "SmartGW announcements"
+msgstr ""
+
+msgid "Source address"
+msgstr ""
+
+msgid "State"
+msgstr ""
+
+msgid "Status"
+msgstr ""
+
+msgid "Success rate of packages received from the neighbour"
+msgstr ""
+
+msgid "Success rate of packages sent to the neighbour"
+msgstr ""
+
+msgid "TC"
+msgstr ""
+
+msgid "TC interval"
+msgstr "Khoảng TC"
+
+msgid "TC validity time"
+msgstr "Thời gian hợp lệ hóa TC"
+
+msgid "TOS value"
+msgstr ""
-#. The contents of this file will be appended to the autogenerated \"hosts\" file
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:90
msgid ""
-"The contents of this file will be appended to the autogenerated \"hosts\" "
-"file"
-msgstr "Nội dung của tập tin này sẽ được nối vào các tập tin \"hosts\" tự phát"
-
-#. DNS server
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:91
-msgid "DNS server"
-msgstr "DNS server"
-
-#. Alternative hostnames
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:92
-msgid "Alternative hostnames"
-msgstr "Tên host khác"
-
-#. Format: Interface-IP Hostname
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:93
-msgid "Format: Interface-IP Hostname"
-msgstr "Format: Giao diện-IP tên host"
-
-#. Path to the \"hosts\" file
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:94
-msgid "Path to the \"hosts\" file"
-msgstr "Đường dẫn tới tập tin \"hosts\""
-
-#. Latitude
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:95
-msgid "Latitude"
-msgstr "Bề rộng"
-
-#. Output file for coordinates
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:96
-msgid "Output file for coordinates"
-msgstr "Tập tin output cho tọa độ "
-
-#. OLSR will write received coordinates of other nodes to this file
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:97
-msgid "OLSR will write received coordinates of other nodes to this file"
-msgstr "OLSR sẽ viết những tọa đọ thu nhập của các nodes khác vào tập tin này "
-
-#. Input file for coordinates
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:98
-msgid "Input file for coordinates"
-msgstr "Tập tin input cho tọa độ"
-
-#. OLSR periodically checks this file for new coordinates and propagates them
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:99
+"The OLSR daemon is an implementation of the Optimized Link State Routing "
+"protocol. As such it allows mesh routing for any network equipment. It runs "
+"on any wifi card that supports ad-hoc mode and of course on any ethernet "
+"device. Visit <a href='http://www.olsr.org'>olsrd.org</a> for help and "
+"documentation."
+msgstr ""
+
msgid ""
-"OLSR periodically checks this file for new coordinates and propagates them"
-msgstr "OLSR định kỳ kiểm tra tập tin này các tọa độ mới và lan truyền chúng"
-
-#. Longitude
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:100
-msgid "Longitude"
-msgstr "Chiều dài"
-
-#. Hostnames
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:101
-msgid "Hostnames"
-msgstr "Tên host"
-
-#. Command for name changes
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:102
-msgid "Command for name changes"
-msgstr "Lệnh thay đổi tên"
-
-#. OLSR executes this command once entries in the \"hosts\" are changed
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:103
-msgid "OLSR executes this command once entries in the \"hosts\" are changed"
-msgstr "OLSR thi hành lệnh này một lần trong \"hosts\" đã thay đổi"
-
-#. Path to the \"resolv\" file
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:104
-msgid "Path to the \"resolv\" file"
-msgstr "Đường dẫn tới tập tin \"resolv\""
-
-#. Command for service changes
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:105
-msgid "Command for service changes"
-msgstr "Lệnh thay đổi dịch vụ"
-
-#. OLSR excutes this command once new service announcements are received
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:106
-msgid "OLSR excutes this command once new service announcements are received"
-msgstr "OLSR thi hành lệnh này một lần thông báo dịch vụ mới đã nhận "
-
-#. PID file for SIGHUP signals
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:107
-msgid "PID file for SIGHUP signals"
-msgstr "Tập tin PID cho tín hiệu SIGHUP "
-
-#. OLSR sends a HUP signal to this PID once the \"hosts\" oder \"resolv\" file is changed
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:108
+"The fixed willingness to use. If not set willingness will be calculated "
+"dynamically based on battery/power status. Default is \"3\"."
+msgstr ""
+
+msgid "The interface OLSRd should serve."
+msgstr ""
+
msgid ""
-"OLSR sends a HUP signal to this PID once the \"hosts\" oder \"resolv\" file "
-"is changed"
-msgstr ""
-"OLSR gửi một tín hiệu HUP tới PID này khi \"hosts\" oder tập tin \"resolv\" "
-"được thay đổi"
-
-#. Domain suffix
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:109
-msgid "Domain suffix"
-msgstr "Domain suffix"
-
-#. Timeout
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:110
-msgid "Timeout"
-msgstr "Timeout"
-
-#. Name of the BMF interface
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:111
-msgid "Name of the BMF interface"
-msgstr "Tên của giao diện BMF"
-
-#. IP address of the BMF interface
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:112
-msgid "IP address of the BMF interface"
-msgstr "Địa chỉ IP của giao diện BMF"
-
-#. Redirect local broadcasts
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:113
-msgid "Redirect local broadcasts"
-msgstr "Chuyển tới broadcasts địa phương"
-
-#. Also redirect broadcasts from OLSR interfaces
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:114
-msgid "Also redirect broadcasts from OLSR interfaces"
-msgstr "Đồng thời chuyển broadcasts từ giao diện OLSR"
-
-#. Propagation mechanism
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:115
-msgid "Propagation mechanism"
-msgstr "Cơ chế lan truyền"
-
-#. Number of retransmissions per package
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:116
-msgid "Number of retransmissions per package"
-msgstr "Số lượng retransmissions trên gói"
-
-#. Minimum number of neighbours for broadcast redirection
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:117
-msgid "Minimum number of neighbours for broadcast redirection"
-msgstr "Số lượng tối thiểu của neighbors cho sự đổi hướng phát"
-
-#. Non-OLSR interfaces
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:118
-msgid "Non-OLSR interfaces"
-msgstr "Giao diện không OLSR"
-
-#. Used port
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:119
-msgid "Used port"
-msgstr "Cổng đã dùng"
-
-#. Allow connections from hosts
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:120
-msgid "Allow connections from hosts"
-msgstr "Cho phép kết nối từ hosts"
-
-#. Allow connections from subnets
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:121
-msgid "Allow connections from subnets"
-msgstr "Cho phép kết nối từ subnets"
-
-#. Format: IP-AddresseNetmask
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:122
-msgid "Format: IP-AddresseNetmask"
-msgstr "Format: IP-AddresseNetmask"
-
-#. Used protocols
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:123
-msgid "Used protocols"
-msgstr "Protocols sử dụng"
-
-#. Only export routes to Quagga or to kernel too
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:124
-msgid "Only export routes to Quagga or to kernel too"
-msgstr "Chỉ export routes tới Quagga hoặc cũng tới kernel "
-
-#. Always prefer local routes
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:125
-msgid "Always prefer local routes"
-msgstr "Luôn ưu tiên cho đường dẫn địa phương"
-
-#. Distance of exported routes
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:126
-msgid "Distance of exported routes"
-msgstr "Khoảng cách của những tuyến đưa ra"
-
-#. Key file
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:127
-msgid "Key file"
-msgstr "Tập tin chính"
-
-#. Watchdog timestamp file
-#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:128
-msgid "Watchdog timestamp file"
-msgstr "Tập tin watchdog timestamp"
+"The port OLSR uses. This should usually stay at the IANA assigned port 698. "
+"It can have a value between 1 and 65535."
+msgstr ""
-msgid "NAT threshold"
+msgid "Timing and Validity"
msgstr ""
-msgid "Autodetect changes"
+msgid "Topologie"
msgstr ""
-msgid "Network address"
+msgid ""
+"Type of service value for the IP header of control traffic. Default is "
+"\"16\"."
msgstr ""
-msgid "Plugins"
+msgid "Unable to connect to the OLSR daemon!"
+msgstr "Không thể kết nối với OLSR daemon!"
+
+msgid "Uplink"
+msgstr ""
+
+msgid "Use hysteresis"
+msgstr "Dùng hysteresis"
+
+msgid "Version"
msgstr ""
+
+msgid "WLAN"
+msgstr ""
+
+msgid "Weight"
+msgstr ""
+
+msgid ""
+"When multiple links exist between hosts the weight of interface is used to "
+"determine the link to use. Normally the weight is automatically calculated "
+"by olsrd based on the characteristics of the interface, but here you can "
+"specify a fixed value. Olsrd will choose links with the lowest value.<br /"
+"><b>Note:</b> Interface weight is used only when LinkQualityLevel is set to "
+"0. For any other value of LinkQualityLevel, the interface ETX value is used "
+"instead."
+msgstr ""
+
+msgid "Willingness"
+msgstr "Sẵn sàng"