summaryrefslogtreecommitdiffhomepage
path: root/po/vi
diff options
context:
space:
mode:
authorJo-Philipp Wich <jow@openwrt.org>2012-08-14 13:08:41 +0000
committerJo-Philipp Wich <jow@openwrt.org>2012-08-14 13:08:41 +0000
commitff630c58c5a43cddbddbde7f1275a8dafadc565d (patch)
tree1f8221b59e88f325cbcb73b8eb7594ab7ca066eb /po/vi
parenta1415d74302e12459379437ca8d6af0ff4cf1921 (diff)
po: sync translations, patch by "BasicXP" <basicxp@ubuntu.com>
Diffstat (limited to 'po/vi')
-rw-r--r--po/vi/base.po111
-rw-r--r--po/vi/coovachilli.po40
2 files changed, 111 insertions, 40 deletions
diff --git a/po/vi/base.po b/po/vi/base.po
index bd14a7f3e..33fe14036 100644
--- a/po/vi/base.po
+++ b/po/vi/base.po
@@ -106,6 +106,9 @@ msgstr ""
msgid "<abbr title=\"maximal\">Max.</abbr> concurrent queries"
msgstr ""
+msgid "<abbr title='Pairwise: %s / Group: %s'>%s - %s</abbr>"
+msgstr ""
+
msgid "APN"
msgstr ""
@@ -251,6 +254,9 @@ msgstr ""
msgid "Associated Stations"
msgstr ""
+msgid "Atheros 802.11%s Wireless Controller"
+msgstr ""
+
msgid "Authentication"
msgstr "Xác thực"
@@ -311,9 +317,6 @@ msgid ""
"defined backup patterns."
msgstr ""
-msgid "Bit Rate"
-msgstr ""
-
msgid "Bitrate"
msgstr ""
@@ -332,6 +335,12 @@ msgstr ""
msgid "Bring up on boot"
msgstr ""
+msgid "Broadcom 802.11%s Wireless Controller"
+msgstr ""
+
+msgid "Broadcom BCM%04x 802.11 Wireless Controller"
+msgstr ""
+
msgid "Buffered"
msgstr ""
@@ -421,15 +430,6 @@ msgstr "Sức nén"
msgid "Configuration"
msgstr "Cấu hình"
-msgid "Configuration / Apply"
-msgstr ""
-
-msgid "Configuration / Changes"
-msgstr ""
-
-msgid "Configuration / Revert"
-msgstr ""
-
msgid "Configuration applied."
msgstr ""
@@ -852,6 +852,9 @@ msgstr ""
msgid "Frequency Hopping"
msgstr "Tần số Hopping"
+msgid "GHz"
+msgstr ""
+
msgid "Gateway"
msgstr ""
@@ -867,6 +870,9 @@ msgstr ""
msgid "Generate archive"
msgstr ""
+msgid "Generic 802.11%s Wireless Controller"
+msgstr ""
+
msgid "Given password confirmation did not match, password not changed!"
msgstr ""
@@ -906,6 +912,9 @@ msgid ""
"authentication."
msgstr ""
+msgid "Hermes 802.11b Wireless Controller"
+msgstr ""
+
msgid "Hide <abbr title=\"Extended Service Set Identifier\">ESSID</abbr>"
msgstr "Giấu <abbr title=\"Chế độ mở rộng đặt Identifier\">ESSID</abbr>"
@@ -1096,6 +1105,9 @@ msgstr ""
msgid "Interfaces"
msgstr "Giao diện "
+msgid "Internal Server Error"
+msgstr ""
+
msgid "Invalid"
msgstr "Giá trị nhập vào không hợp lí"
@@ -1277,12 +1289,6 @@ msgstr "Thoát ra"
msgid "Lowest leased address as offset from the network address."
msgstr ""
-msgid "MAC"
-msgstr "MAC"
-
-msgid "MAC Address"
-msgstr ""
-
msgid "MAC-Address"
msgstr ""
@@ -1295,6 +1301,12 @@ msgstr "Lọc MAC"
msgid "MAC-List"
msgstr "Danh sách MAC"
+msgid "MB/s"
+msgstr ""
+
+msgid "MHz"
+msgstr ""
+
msgid "MTU"
msgstr ""
@@ -1319,6 +1331,9 @@ msgstr "Mức cao nhất"
msgid "Maximum number of leased addresses."
msgstr ""
+msgid "Mbit/s"
+msgstr ""
+
msgid "Memory"
msgstr "Bộ nhớ"
@@ -1473,6 +1488,9 @@ msgstr ""
msgid "Normal"
msgstr ""
+msgid "Not Found"
+msgstr ""
+
msgid "Not associated"
msgstr ""
@@ -1485,6 +1503,9 @@ msgstr ""
msgid "Notice"
msgstr ""
+msgid "Nslookup"
+msgstr ""
+
msgid "OK"
msgstr "OK "
@@ -1518,9 +1539,6 @@ msgstr ""
msgid "One or more required fields have no value!"
msgstr ""
-msgid "Open"
-msgstr ""
-
msgid "Open list..."
msgstr ""
@@ -1649,6 +1667,9 @@ msgstr ""
msgid "Physical Settings"
msgstr "Cài đặt căn bản"
+msgid "Ping"
+msgstr ""
+
msgid "Pkts."
msgstr ""
@@ -1678,6 +1699,9 @@ msgstr ""
msgid "Prevents client-to-client communication"
msgstr "Ngăn chặn giao tiếp giữa client-và-client"
+msgid "Prism2/2.5/3 802.11b Wireless Controller"
+msgstr ""
+
msgid "Proceed"
msgstr "Proceed"
@@ -1705,6 +1729,9 @@ msgstr ""
msgid "Pseudo Ad-Hoc (ahdemo)"
msgstr "Pseudo Ad-Hoc (ahdemo)"
+msgid "Quality"
+msgstr ""
+
msgid "RTS/CTS Threshold"
msgstr "RTS/CTS Threshold"
@@ -1714,6 +1741,9 @@ msgstr "RX"
msgid "RX Rate"
msgstr ""
+msgid "RaLink 802.11%s Wireless Controller"
+msgstr ""
+
msgid "Radius-Accounting-Port"
msgstr ""
@@ -2005,6 +2035,12 @@ msgstr "Phần mềm"
msgid "Some fields are invalid, cannot save values!"
msgstr ""
+msgid "Sorry, the object you requested was not found."
+msgstr ""
+
+msgid "Sorry, the server encountered an unexpected error."
+msgstr ""
+
msgid ""
"Sorry, there is no sysupgrade support present, a new firmware image must be "
"flashed manually. Please refer to the OpenWrt wiki for device specific "
@@ -2341,6 +2377,9 @@ msgstr ""
msgid "Total Available"
msgstr ""
+msgid "Traceroute"
+msgstr ""
+
msgid "Traffic"
msgstr ""
@@ -2392,6 +2431,9 @@ msgstr ""
msgid "UUID"
msgstr ""
+msgid "Unable to dispatch"
+msgstr ""
+
msgid "Unknown"
msgstr ""
@@ -2616,6 +2658,12 @@ msgstr ""
msgid "creates a bridge over specified interface(s)"
msgstr "tạo một cầu nối trên một giao diện được chỉ định"
+msgid "dB"
+msgstr ""
+
+msgid "dBm"
+msgstr ""
+
msgid "disable"
msgstr "Vô hiệu hóa"
@@ -2635,12 +2683,24 @@ msgstr ""
msgid "help"
msgstr ""
+msgid "hidden"
+msgstr ""
+
msgid "if target is a network"
msgstr "Nếu mục tiêu là một network"
msgid "input"
msgstr ""
+msgid "kB"
+msgstr ""
+
+msgid "kB/s"
+msgstr ""
+
+msgid "kbit/s"
+msgstr ""
+
msgid "local <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr> file"
msgstr "Tập tin <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr> địa phương"
@@ -2656,12 +2716,18 @@ msgstr ""
msgid "on"
msgstr ""
+msgid "open"
+msgstr ""
+
msgid "routed"
msgstr ""
msgid "tagged"
msgstr ""
+msgid "unknown"
+msgstr ""
+
msgid "unlimited"
msgstr ""
@@ -2680,6 +2746,9 @@ msgstr ""
msgid "« Back"
msgstr ""
+#~ msgid "MAC"
+#~ msgstr "MAC"
+
#~ msgid "<abbr title=\"Encrypted\">Encr.</abbr>"
#~ msgstr "<abbr title=\"Mã hóa\">Encr.</abbr>"
diff --git a/po/vi/coovachilli.po b/po/vi/coovachilli.po
index d3516d37a..66abf0dc6 100644
--- a/po/vi/coovachilli.po
+++ b/po/vi/coovachilli.po
@@ -45,9 +45,9 @@ msgstr ""
#~ "This has the same effect as sending the HUP signal. If interval is 0 "
#~ "(zero) this feature is disabled. "
#~ msgstr ""
-#~ "Đọc lại tập tin cấu hình và tra cưứ DNS mỗi giây. Cái này có ảnh hưởng giống "
-#~ "như đang gửi một tín hiệu HUP. Nếu interval là 0, tính năng này sẽ bị vô "
-#~ "hiệu hóa. <span class=\"translation-space\"> </span> "
+#~ "Đọc lại tập tin cấu hình và tra cưứ DNS mỗi giây. Cái này có ảnh hưởng "
+#~ "giống như đang gửi một tín hiệu HUP. Nếu interval là 0, tính năng này sẽ "
+#~ "bị vô hiệu hóa. <span class=\"translation-space\"> </span> "
#~ msgid "Pid file"
#~ msgstr "Tập tin Pid"
@@ -95,8 +95,8 @@ msgstr ""
#~ msgid ""
#~ "Is used to inform the client about the domain name to use for DNS lookups"
#~ msgstr ""
-#~ "Được sử dụng để thông báo cho khách hàng về tên miền để dùng cho các tra cứu "
-#~ "DNS"
+#~ "Được sử dụng để thông báo cho khách hàng về tên miền để dùng cho các tra "
+#~ "cứu DNS"
#~ msgid "Dynamic IP address pool"
#~ msgstr "Dynamic IP address pool"
@@ -172,8 +172,8 @@ msgstr ""
#~ "MAC address to listen to. If not specified the MAC address of the "
#~ "interface will be used"
#~ msgstr ""
-#~ "Địa chỉ MAC để nghe. Nếu địa chỉ MAC chỉ định của giao diện sẽ được sử dụng "
-#~ ""
+#~ "Địa chỉ MAC để nghe. Nếu địa chỉ MAC chỉ định của giao diện sẽ được sử "
+#~ "dụng "
#~ msgid "DHCP start number"
#~ msgstr "Số DHCP bắt đầu "
@@ -200,8 +200,8 @@ msgstr ""
#~ "Allow updating of session parameters with RADIUS attributes sent in "
#~ "Accounting-Response"
#~ msgstr ""
-#~ "Cho phép phiên cập nhật tham số phiên với RADIUS được gửi trong Accounting-"
-#~ "Response"
+#~ "Cho phép phiên cập nhật tham số phiên với RADIUS được gửi trong "
+#~ "Accounting-Response"
#~ msgid "Admin password"
#~ msgstr "Mật mã quản trị "
@@ -210,8 +210,8 @@ msgstr ""
#~ "Password to use for Administrative-User authentication in order to pick "
#~ "up chilli configurations and establish a device \"system\" session"
#~ msgstr ""
-#~ "Mật mã dùng để xác thực chế độ quản trị để pick up cấu hình chilli và thành "
-#~ "lập một công cụ &amp;quot;system&amp;quot; session"
+#~ "Mật mã dùng để xác thực chế độ quản trị để pick up cấu hình chilli và "
+#~ "thành lập một công cụ &amp;quot;system&amp;quot; session"
#~ msgid "Admin user"
#~ msgstr "Người quản trị "
@@ -246,7 +246,8 @@ msgstr ""
#~ msgstr "NAS MAC"
#~ msgid "MAC address value to use in RADIUS Called-Station-ID attribute"
-#~ msgstr "Giá trị địa chỉ MAC để dùng trong RADIUS Called-Station-ID attribute"
+#~ msgstr ""
+#~ "Giá trị địa chỉ MAC để dùng trong RADIUS Called-Station-ID attribute"
#~ msgid "Allow OpenID authentication"
#~ msgstr "Cho phép xác thực OpenID "
@@ -255,8 +256,8 @@ msgstr ""
#~ "Allows OpenID authentication by sending ChilliSpot-Config=allow-"
#~ "openidauth in RADIUS Access-Requests"
#~ msgstr ""
-#~ "Cho phép xác thực OpenID bằng cách gửi ChilliSpot-Config=allow-openidauth in "
-#~ "RADIUS Access-Requests"
+#~ "Cho phép xác thực OpenID bằng cách gửi ChilliSpot-Config=allow-openidauth "
+#~ "in RADIUS Access-Requests"
#~ msgid "RADIUS accounting port"
#~ msgstr "Cổng RADIUS accounting"
@@ -309,7 +310,8 @@ msgstr ""
#~ msgid ""
#~ "Value of NAS-Port-Type attribute. Defaults to 19 (Wireless-IEEE-802.11)"
#~ msgstr ""
-#~ "Giá trị của NAS-Port-Type attribute. Mặc định tới 19 (Wireless-IEEE-802.11)"
+#~ "Giá trị của NAS-Port-Type attribute. Mặc định tới 19 (Wireless-"
+#~ "IEEE-802.11)"
#~ msgid "Send RADIUS VSA"
#~ msgstr "Gửi RADIUS VSA"
@@ -352,8 +354,8 @@ msgstr ""
#~ "Allows WPA Guest authentication by sending ChilliSpot-Config=allow-wpa-"
#~ "guests in RADIUS Access-Requests"
#~ msgstr ""
-#~ "Cho phép xác thực WPA Guest bằng cách gửi ChilliSpot-Config=allow-wpa-guests "
-#~ "trong RADIUS yêu cầu truy cập"
+#~ "Cho phép xác thực WPA Guest bằng cách gửi ChilliSpot-Config=allow-wpa-"
+#~ "guests trong RADIUS yêu cầu truy cập"
#~ msgid "Proxy client"
#~ msgstr "Proxy client"
@@ -362,8 +364,8 @@ msgstr ""
#~ "IP address from which radius requests are accepted. If omitted the server "
#~ "will not accept radius requests"
#~ msgstr ""
-#~ "Địa chỉ IP mà yêu cầu radius được chấp nhận. Nếu bỏ qua server sẽ không chấp "
-#~ "nhận yêu cầu radius."
+#~ "Địa chỉ IP mà yêu cầu radius được chấp nhận. Nếu bỏ qua server sẽ không "
+#~ "chấp nhận yêu cầu radius."
#~ msgid "Proxy listen address"
#~ msgstr "Proxy listen address"