summaryrefslogtreecommitdiffhomepage
path: root/po/vi/openvpn.po
diff options
context:
space:
mode:
authorManuel Munz <freifunk@somakoma.de>2011-10-06 22:37:27 +0000
committerManuel Munz <freifunk@somakoma.de>2011-10-06 22:37:27 +0000
commit4fb5136c09df2c978feed14c2105a33b136cfbd5 (patch)
tree286e0de152f99186db31d8b8e12ea16b3f0322f7 /po/vi/openvpn.po
parent871091ee200d983d6e10f00583a9fc5acd188b71 (diff)
applications/luci-openvpn: Add translations for advanced page, regenerate po/pot files, thanks Pierre Gaufillet (#219)
Diffstat (limited to 'po/vi/openvpn.po')
-rw-r--r--po/vi/openvpn.po1186
1 files changed, 431 insertions, 755 deletions
diff --git a/po/vi/openvpn.po b/po/vi/openvpn.po
index 3afbd764e..86d81deea 100644
--- a/po/vi/openvpn.po
+++ b/po/vi/openvpn.po
@@ -8,960 +8,636 @@ msgstr ""
"PO-Revision-Date: 2009-08-16 12:27+0200\n"
"Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
+"Language: \n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"X-Generator: Pootle 1.1.0\n"
-#. OpenVPN
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:1
-msgid "OpenVPN"
-msgstr "OpenVPN"
+msgid "'net30', 'p2p', or 'subnet'"
+msgstr "'net30', 'p2p', or 'subnet'"
-#. Switch to basic configuration
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:3
-msgid "« Switch to basic configuration"
-msgstr "Chuyển sang cấu hình căn bản"
+msgid "Accept options pushed from server"
+msgstr "Chấp nhận tùy chọn được đảy từ server"
-#. Switch to advanced configuration
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:4
-msgid "Switch to advanced configuration »"
-msgstr "Chuyển sang cấu hình cấp cao"
+msgid "Add"
+msgstr ""
-#. Enabled
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:6
-msgid "Enabled"
-msgstr "Kích hoạt "
+msgid "Add route after establishing connection"
+msgstr "Thêm tuyến sau khi kết nối thành lập"
-#. Started
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:7
-msgid "Started"
-msgstr "Bắt đầu"
+msgid "Additional authentication over TLS"
+msgstr "Xác thực bổ xung trên TLS"
-#. no
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:8
-msgid "no"
-msgstr "không"
+msgid "Allow client-to-client traffic"
+msgstr "Cho phép lưu thông đối tượng - đến - đối tượng"
-#. yes (%i)
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:9
-msgid "yes (%i)"
-msgstr "Có (%i)"
+msgid "Allow multiple clients with same certificate"
+msgstr "Cho phép nhiều đối tượng với cùng một chứng chỉ"
-#. Port
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:10
-msgid "Port"
-msgstr "Cổng"
+msgid "Allow only one session"
+msgstr "Chỉ cho phép một session"
-#. Protocol
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:11
-msgid "Protocol"
-msgstr "Protocol"
+msgid "Allow remote to change its IP or port"
+msgstr "Cho phép đối tượng ngoài vùng thay đổi IP hoặc cổng"
-#. Instance \"%s\"
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:13
-msgid "Instance \"%s\""
-msgstr "Instance \"%s\""
+msgid "Allowed maximum of connected clients"
+msgstr "Cho phép tối đa đối tượng kết nối mới là"
-#. OpenVPN instances
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:15
-msgid "OpenVPN instances"
-msgstr "OpenVPN instances"
+msgid "Allowed maximum of internal"
+msgstr "Internal tối đa được cho phép"
+
+msgid "Allowed maximum of new connections"
+msgstr "Cho phép tối đa kết nối mới là"
+
+msgid "Append log to file"
+msgstr "Nối thêm log lên tập tin"
+
+msgid "Authenticate using username/password"
+msgstr "Xác thực username/password đang sử dụng"
+
+msgid "Automatically redirect default route"
+msgstr "Tự động chuyển hướng tuyến mặc định"
-#. Below is a list of configured OpenVPN instances and their current state
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:16
msgid "Below is a list of configured OpenVPN instances and their current state"
msgstr ""
"Dưới đây là một list của OpenVPN instances đã được cấu hình và tình trạng "
"hiện tại"
-#. Daemon configuration
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:18
-msgid "Daemon configuration"
-msgstr "Cấu hình Daemon"
-
-#. Networking options
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:19
-msgid "Networking options"
-msgstr "Tùy chọn mạng "
-
-#. VPN options
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:20
-msgid "VPN options"
-msgstr "Tùy chọn VPN"
-
-#. Cryptography settings
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:21
-msgid "Cryptography settings"
-msgstr "Các cài đặt cryptography"
-
-#. Read configuration options from file
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:23
-msgid "Read configuration options from file"
-msgstr "Đọc tùy chọn cấu hình từ tập tin"
-
-#. Local host name or ip address
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:24
-msgid "Local host name or ip address"
-msgstr "Tên host địa phương và địa chỉ IP"
-
-#. Remote host name or ip address
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:25
-msgid "Remote host name or ip address"
-msgstr "Tên host ngoài vùng và địa chỉ IP"
-
-#. Randomly choose remote server
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:26
-msgid "Randomly choose remote server"
-msgstr "Ngẫu nhiên chọn server ngoài vùng"
+msgid "Call down cmd/script before TUN/TAP close"
+msgstr "Call down cmd/script trước khi TUN/TAP đóng"
-#. Major mode
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:27
-msgid "Major mode"
-msgstr "Chế độ chính"
+msgid "Certificate authority"
+msgstr "Giấy chứng nhận ủy quyền"
-#. Use protocol
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:28
-msgid "Use protocol"
-msgstr "Dùng protocol"
+msgid "Change process priority"
+msgstr "Thay đổi quy trình ưu tiên"
-#. Connection retry interval
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:29
-msgid "Connection retry interval"
-msgstr "Khoảng thử kết nối"
+msgid "Change to directory before initialization"
+msgstr "Chuyển qua thư mục trước khi khởi tạo"
-#. Connection timeout
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:30
-msgid "Connection timeout"
-msgstr "Ngừng kết nối"
+msgid "Check peer certificate against a CRL"
+msgstr "Kiểm tra chứng chỉ đối tác với một CRL"
-#. Maximum connection attempt retries
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:31
-msgid "Maximum connection attempt retries"
-msgstr "Số lần thử kết nối tối đa"
+msgid "Chroot to directory after initialization"
+msgstr "Chroot vào thư mục sau khi khởi tạo"
-#. Try to sense proxy settings automatically
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:32
-msgid "Try to sense proxy settings automatically"
-msgstr "Thử cảm giác các cài đặt proxy tự động "
+msgid "Client is disabled"
+msgstr "Đối tượng bị vô hiệu hóa"
-#. Connect to remote host
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:33
-msgid "Connect to remote host"
-msgstr "Kết nối với host ngoài vùng"
+msgid "Configuration category"
+msgstr ""
-#. Retry indefinitely on HTTP proxy errors
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:34
-msgid "Retry indefinitely on HTTP proxy errors"
-msgstr "Thử lại trên HTTP proxy lỗi"
+msgid "Configure client mode"
+msgstr "Định cấu hình chế độ đối tượng "
-#. Proxy timeout in seconds
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:35
-msgid "Proxy timeout in seconds"
-msgstr "Proxy timeout in seconds"
+msgid "Configure server bridge"
+msgstr "Định cấu hình cầu nối server"
-#. Set extended HTTP proxy options
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:36
-msgid "Set extended HTTP proxy options"
-msgstr "Thiết lập các tùy chọn mở rộng HTTP proxy"
+msgid "Configure server mode"
+msgstr "Định cấu hình chế độ server"
-#. Connect through Socks5 proxy
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:37
msgid "Connect through Socks5 proxy"
msgstr "Kết nối qua Socks5 proxy"
-#. Retry indefinitely on Socks proxy errors
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:38
-msgid "Retry indefinitely on Socks proxy errors"
-msgstr "Thử lại trên Socks proxy lỗi"
+msgid "Connect to remote host through an HTTP proxy"
+msgstr ""
-#. If hostname resolve fails, retry
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:39
-msgid "If hostname resolve fails, retry"
-msgstr "Nếu hostname resolve thất bại, thử lại"
+msgid "Connection retry interval"
+msgstr "Khoảng thử kết nối"
-#. Allow remote to change its IP or port
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:40
-msgid "Allow remote to change its IP or port"
-msgstr "Cho phép đối tượng ngoài vùng thay đổi IP hoặc cổng"
+msgid "Daemonize after initialization"
+msgstr "Daemonize sau khi khởi tạo"
-#. Execute shell command on remote ip change
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:41
-msgid "Execute shell command on remote ip change"
-msgstr "Thực hiện lệnh shell trên ip thay đổi từ xa"
+msgid "Delay n seconds after connection"
+msgstr ""
-#. TCP/UDP port # for both local and remote
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:42
-msgid "TCP/UDP port # for both local and remote"
-msgstr "Cổng TCP/UDP # cho cả địa phương và ngoài vùng"
+msgid "Delay tun/tap open and up script execution"
+msgstr "Trì hoãn tun/tap mở và up script execution"
-#. TCP/UDP port # for local (default=1194)
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:43
-msgid "TCP/UDP port # for local (default=1194)"
-msgstr "Cổng TCP/UDP # cho địa phương (default=1194)"
+msgid "Diffie Hellman parameters"
+msgstr "Tham số Diffie Hellman "
-#. TCP/UDP port # for remote (default=1194)
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:44
-msgid "TCP/UDP port # for remote (default=1194)"
-msgstr "Cổng TCP/UDP # cho ngoài vùng (default=1194)"
+msgid "Directory for custom client config files"
+msgstr "Dạnh mục cho các tập tin config đối tương tùy chỉnh"
+
+msgid "Disable Paging"
+msgstr "Vô hiệu hóa Paging"
+
+msgid "Disable cipher initialisation vector"
+msgstr "Vô hiệu hóa cipher initialisation vector"
-#. Bind to local address and port
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:45
-msgid "Bind to local address and port"
-msgstr "Kết nối địa chỉ địa phương và cổng"
+msgid "Disable options consistency check"
+msgstr "Vô hiệu hóa tùy chọn kiểm tra nhất quán"
+
+msgid "Disable replay protection"
+msgstr "Vô hiệu hóa replay protection"
-#. Do not bind to local address and port
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:46
msgid "Do not bind to local address and port"
msgstr "Đừng đóng kết địa chỉ địa phương và cổng"
-#. tun/tap device
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:47
-msgid "tun/tap device"
-msgstr "Công cụ tun/tap"
+msgid "Don't actually execute ifconfig"
+msgstr "Đừng thực sự thực hiện ifconfig"
-#. Type of used device
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:48
-msgid "Type of used device"
-msgstr "Loại công cụ sử dụng"
+msgid "Don't add routes automatically"
+msgstr "Đừng tự động thêm vào đường dẫn"
-#. Use tun/tap device node
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:49
-msgid "Use tun/tap device node"
-msgstr "Dùng chế độ công cụ tun/tap"
+msgid "Don't cache --askpass or --auth-user-pass passwords"
+msgstr "Don't cache --askpass or --auth-user-pass passwords"
-#. Set the link layer address of the tap device
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:50
-msgid "Set the link layer address of the tap device"
-msgstr "Đặt địa chỉ link layer của công cụ tap"
+msgid "Don't inherit global push options"
+msgstr "Đừng thừa hưởng tùy chọn đẩy toàn cầu"
-#. 'net30', 'p2p', or 'subnet'
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:51
-msgid "'net30', 'p2p', or 'subnet'"
-msgstr "'net30', 'p2p', or 'subnet'"
+msgid "Don't log timestamps"
+msgstr "Đừng log timestamps"
-#. Make tun device IPv6 capable
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:52
-msgid "Make tun device IPv6 capable"
-msgstr "Làm cho tun công cụ IPv6 có khả năng"
+msgid "Don't re-read key on restart"
+msgstr "Đừng đọc lại key ở chế độ khởi động "
-#. Configure device to use IP address
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:53
-msgid "Configure device to use IP address"
-msgstr "Định cấu hình công cụ để dùng địa chỉ IP"
+msgid "Don't require client certificate"
+msgstr "Đừng yêu câu chứng chỉ đối tượng"
-#. Don't actually execute ifconfig
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:54
-msgid "Don't actually execute ifconfig"
-msgstr "Đừng thực sự thực hiện ifconfig"
+msgid "Don't use adaptive lzo compression"
+msgstr "Đừng dùng bộ nén lzo thích ứng"
-#. Don't warn on ifconfig inconsistencies
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:55
msgid "Don't warn on ifconfig inconsistencies"
msgstr "Đừng cảnh báo về sự không nhất quán của ifconfig"
-#. Add route after establishing connection
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:56
-msgid "Add route after establishing connection"
-msgstr "Thêm tuyến sau khi kết nối thành lập"
+msgid "Echo parameters to log"
+msgstr "Báo tham số lên log"
-#. Specify a default gateway for routes
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:57
-msgid "Specify a default gateway for routes"
-msgstr "Chỉ định một cổng mặc định cho tuyến"
+msgid "Empirically measure MTU"
+msgstr "Đo MTU"
-#. Specify a default metric for routes
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:58
-msgid "Specify a default metric for routes"
-msgstr "Chỉ định metric mặc định cho tuyến"
+msgid "Enable OpenSSL hardware crypto engines"
+msgstr "Kích hoạt OpenSSL hardware crypto engines"
-#. Delay n seconds after connection
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:59
-msgid "Delay n seconds after connection "
-msgstr ""
-"Trì hoãn n giây sau khi kết nối <span class=\"translation-space\"> </span>\n"
+msgid "Enable Path MTU discovery"
+msgstr "Kích hoạt khám phá đường dẫn MTU"
+
+msgid "Enable Static Key encryption mode (non-TLS)"
+msgstr "Kích hoạt chế độ mã hóa khóa tĩnh (non-TLS)"
+
+msgid "Enable TLS and assume client role"
+msgstr "Kích hoạt TLS và giả định vải trò của client"
+
+msgid "Enable TLS and assume server role"
+msgstr "Kích hoạt TLS và giả định vải trò của server"
+
+msgid "Enable internal datagram fragmentation"
+msgstr "Kích hoạt internal datagram fragmentation"
+
+msgid "Enable management interface on <em>IP</em> <em>port</em>"
+msgstr "Kích hoạt giao diện điều hành trên <em>IP</em> <em>cổng</em>"
+
+msgid "Enabled"
+msgstr "Kích hoạt "
+
+msgid "Encryption cipher for packets"
+msgstr "Encryption cipher cho các gói"
-#. Execute shell cmd after routes are added
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:60
msgid "Execute shell cmd after routes are added"
msgstr "Thực hiện shell cmd sau khi tuyến đã thêm vào"
-#. Don't add routes automatically
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:61
-msgid "Don't add routes automatically"
-msgstr "Đừng tự động thêm vào đường dẫn"
-
-#. Don't pull options from server
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:62
-msgid "Don't pull options from server"
-msgstr "Đừng kéo lựa chọn từ server"
+msgid "Execute shell command on remote ip change"
+msgstr "Thực hiện lệnh shell trên ip thay đổi từ xa"
-#. Automatically redirect default route
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:63
-msgid "Automatically redirect default route"
-msgstr "Tự động chuyển hướng tuyến mặc định"
+msgid ""
+"Executed in server mode on new client connections, when the client is still "
+"untrusted"
+msgstr ""
-#. Pass environment variables to script
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:64
-msgid "Pass environment variables to script"
-msgstr "Bỏ qua yếu tố môi trường tới script"
+msgid ""
+"Executed in server mode whenever an IPv4 address/route or MAC address is "
+"added to OpenVPN's internal routing table"
+msgstr ""
-#. Shaping for peer bandwidth
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:65
-msgid "Shaping for peer bandwidth"
-msgstr "Shaping cho peer bandwidth"
+msgid "Exit on TLS negotiation failure"
+msgstr "Exit trên TLS khi thương lượng thất bại"
-#. Set timeouts in server mode
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:66
-msgid "Set timeouts in server mode"
-msgstr "Đặt timeouts trong chế độ server"
+msgid "Get PEM password from controlling tty before we daemonize"
+msgstr "Lấy mật mã PEM từ điều khiển tty trước khi chúng ta daemonize"
-#. tun/tap inactivity timeout
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:67
-msgid "tun/tap inactivity timeout"
-msgstr "tun/tap timeout không có hành động"
+msgid "HMAC authentication for packets"
+msgstr "Sự xác thực HMAC cho gói"
-#. Remote ping timeout
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:68
-msgid "Remote ping timeout"
-msgstr "PING timeout từ xa"
+msgid "Handling of authentication failures"
+msgstr "Xử lý những sai soát khi xác thực "
-#. Restart after remote ping timeout
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:69
-msgid "Restart after remote ping timeout"
-msgstr "Khởi động lại sau khi remote ping timeout"
+msgid ""
+"Helper directive to simplify the expression of --ping and --ping-restart in "
+"server mode configurations"
+msgstr ""
-#. Only process ping timeouts if routes exist
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:70
-msgid "Only process ping timeouts if routes exist"
-msgstr "Chỉ xử lý ping timouts nếu tuyến tồn tại"
+msgid "If hostname resolve fails, retry"
+msgstr "Nếu hostname resolve thất bại, thử lại"
-#. Ping remote every n seconds over TCP/UDP port
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:71
-msgid "Ping remote every n seconds over TCP/UDP port"
-msgstr "Ping remote mỗi n giây trên cổng TCP/UDP"
+msgid "Instance \"%s\""
+msgstr "Instance \"%s\""
-#. Configure a multi-homed UDP server
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:72
-msgid "Configure a multi-homed UDP server"
-msgstr "Định cấu hình một multi-homed UDP server"
+msgid "Invalid"
+msgstr ""
-#. Optimize TUN/TAP/UDP writes
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:73
-msgid "Optimize TUN/TAP/UDP writes"
-msgstr "Tối ưu hóa TUN/TAP/UDP writes"
+msgid "Keep local IP address on restart"
+msgstr "Giữ địa chỉ IP ở chế độ khởi động"
-#. Remap SIGUSR1 signals
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:74
-msgid "Remap SIGUSR1 signals"
-msgstr "Remap tín hiệu SIGUSR1"
+msgid "Keep remote IP address on restart"
+msgstr "Giữ remote địa chỉ IP ở chế độ khởi động"
-#. Keep tun/tap device open on restart
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:75
msgid "Keep tun/tap device open on restart"
msgstr "Giữ công cụ tun/tap mở khi khởi động lại "
-#. Keep remote IP address on restart
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:76
-msgid "Keep remote IP address on restart"
-msgstr "Giữ remote địa chỉ IP ở chế độ khởi động"
+msgid "Key transition window"
+msgstr "Key transition window"
-#. Keep local IP address on restart
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:77
-msgid "Keep local IP address on restart"
-msgstr "Giữ địa chỉ IP ở chế độ khởi động"
+msgid "Limit repeated log messages"
+msgstr "Giới hạn lập log tin nhắn"
-#. Don't re-read key on restart
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:78
-msgid "Don't re-read key on restart"
-msgstr "Đừng đọc lại key ở chế độ khởi động "
+msgid "Local certificate"
+msgstr "Chứng chỉ địa phương"
-#. TOS passthrough (applies to IPv4 only)
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:79
-msgid "TOS passthrough (applies to IPv4 only)"
-msgstr "TOS passthrough (chỉ áp dụng cho IPv4)"
+msgid "Local host name or ip address"
+msgstr "Tên host địa phương và địa chỉ IP"
-#. Set tun/tap device MTU
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:80
-msgid "Set tun/tap device MTU"
-msgstr "Đặt công cụ tun/tap MTU"
+msgid "Local private key"
+msgstr "Phím bảo mật địa phương"
-#. Set tun/tap device overhead
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:81
-msgid "Set tun/tap device overhead"
-msgstr "Đặt thiết bị tun/tap overhead"
+msgid "Major mode"
+msgstr "Chế độ chính"
-#. Set TCP/UDP MTU
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:82
-msgid "Set TCP/UDP MTU"
-msgstr "Cài đặt TCP/UDP MTU"
+msgid "Make tun device IPv6 capable"
+msgstr "Làm cho tun công cụ IPv6 có khả năng"
-#. Enable Path MTU discovery
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:83
-msgid "Enable Path MTU discovery"
-msgstr "Kích hoạt khám phá đường dẫn MTU"
+msgid "Maximum number of queued TCP output packets"
+msgstr "Số lượng tối đa của queued TCP output packets"
-#. Empirically measure MTU
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:84
-msgid "Empirically measure MTU"
-msgstr "Đo MTU"
+msgid "Number of allocated broadcast buffers"
+msgstr "Số lượng phân bổ phát sóng buffers"
-#. Enable internal datagram fragmentation
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:85
-msgid "Enable internal datagram fragmentation"
-msgstr "Kích hoạt internal datagram fragmentation"
+msgid "Number of lines for log file history"
+msgstr "Số dòng cho tập tin log history"
-#. Set upper bound on TCP MSS
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:86
-msgid "Set upper bound on TCP MSS"
-msgstr "Đặt upper bound trên TCP MSS"
+msgid "Only accept connections from given X509 name"
+msgstr "Chỉ chấp nhận kết nối từ những tên X509 cho sẵn"
-#. Set the TCP/UDP send buffer size
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:87
-msgid "Set the TCP/UDP send buffer size"
-msgstr "Đặt TCP/UDP gửi dung lượng buffer"
+msgid "Only process ping timeouts if routes exist"
+msgstr "Chỉ xử lý ping timouts nếu tuyến tồn tại"
-#. Set the TCP/UDP receive buffer size
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:88
-msgid "Set the TCP/UDP receive buffer size"
-msgstr "Đặt TCP/UDP nhận dung lượng buffer"
+msgid "OpenVPN"
+msgstr "OpenVPN"
-#. Set tun/tap TX queue length
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:89
-msgid "Set tun/tap TX queue length"
-msgstr "Đặt tun/tap độ dài queue"
+msgid "OpenVPN instances"
+msgstr "OpenVPN instances"
-#. Disable Paging
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:90
-msgid "Disable Paging"
-msgstr "Vô hiệu hóa Paging"
+msgid "Optimize TUN/TAP/UDP writes"
+msgstr "Tối ưu hóa TUN/TAP/UDP writes"
-#. Shell cmd to execute after tun device open
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:91
-msgid "Shell cmd to execute after tun device open"
-msgstr "Shell cmd để thực thi sau khi thiết bị tun mở"
+msgid "Output to syslog and do not daemonize"
+msgstr "Output tới syslog và đừng daemonize"
-#. Delay tun/tap open and up script execution
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:92
-msgid "Delay tun/tap open and up script execution"
-msgstr "Trì hoãn tun/tap mở và up script execution"
+msgid "Overview"
+msgstr ""
-#. Shell cmd to run after tun device close
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:93
-msgid "Shell cmd to run after tun device close"
-msgstr "Shell cmd để chạy sau khi thiết bị tun đóng"
+msgid "PKCS#12 file containing keys"
+msgstr "PKCS # 12 tập tin có chứa key"
-#. Call down cmd/script before TUN/TAP close
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:94
-msgid "Call down cmd/script before TUN/TAP close"
-msgstr "Call down cmd/script trước khi TUN/TAP đóng"
+msgid "Pass environment variables to script"
+msgstr "Bỏ qua yếu tố môi trường tới script"
-#. Run up/down scripts for all restarts
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:95
-msgid "Run up/down scripts for all restarts"
-msgstr "Chạy up/down scripts cho tất cả khởi động"
+msgid "Persist replay-protection state"
+msgstr "Tiếp tục tình trạng replay-protection"
-#. Set UID to user
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:96
-msgid "Set UID to user"
-msgstr "Cài đặt UID tới người dùng"
+msgid "Persist/unpersist ifconfig-pool"
+msgstr "Persist/unpersist ifconfig-pool"
-#. Set GID to group
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:97
-msgid "Set GID to group"
-msgstr "Cài đặt GID tới nhóm"
+msgid "Ping remote every n seconds over TCP/UDP port"
+msgstr "Ping remote mỗi n giây trên cổng TCP/UDP"
-#. Chroot to directory after initialization
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:98
-msgid "Chroot to directory after initialization"
-msgstr "Chroot vào thư mục sau khi khởi tạo"
+msgid "Policy level over usage of external programs and scripts"
+msgstr ""
-#. Change to directory before initialization
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:99
-msgid "Change to directory before initialization"
-msgstr "Chuyển qua thư mục trước khi khởi tạo"
+msgid "Port"
+msgstr "Cổng"
-#. Daemonize after initialization
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:100
-msgid "Daemonize after initialization"
-msgstr "Daemonize sau khi khởi tạo"
+msgid "Protocol"
+msgstr "Protocol"
-#. Output to syslog and do not daemonize
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:101
-msgid "Output to syslog and do not daemonize"
-msgstr "Output tới syslog và đừng daemonize"
+msgid "Proxy timeout in seconds"
+msgstr "Proxy timeout in seconds"
-#. Run as an inetd or xinetd server
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:102
-msgid "Run as an inetd or xinetd server"
-msgstr "Chạy như inetd hoặc xinetd server"
+msgid "Push an ifconfig option to remote"
+msgstr "Đảy một tùy chọn ifconfig tới remote"
-#. Write log to file
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:103
-msgid "Write log to file"
-msgstr "Viết log lên tập tin"
+msgid "Push options to peer"
+msgstr "Đẩy lựa chọn cho đối tác"
-#. Append log to file
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:104
-msgid "Append log to file"
-msgstr "Nối thêm log lên tập tin"
+msgid "Query management channel for private key"
+msgstr "Tra vấn kênh điều hành cho phím bảo mật "
-#. Don't log timestamps
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:105
-msgid "Don't log timestamps"
-msgstr "Đừng log timestamps"
+msgid "Randomly choose remote server"
+msgstr "Ngẫu nhiên chọn server ngoài vùng"
-#. Write process ID to file
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:106
-msgid "Write process ID to file"
-msgstr "Viết xử lý ID lên tập tin"
+msgid "Refuse connection if no custom client config"
+msgstr "Từ chối kết nối nêu không có config đối tượng tùy chỉnh"
-#. Change process priority
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:107
-msgid "Change process priority"
-msgstr "Thay đổi quy trình ưu tiên"
+msgid "Remap SIGUSR1 signals"
+msgstr "Remap tín hiệu SIGUSR1"
-#. Echo parameters to log
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:108
-msgid "Echo parameters to log"
-msgstr "Báo tham số lên log"
+msgid "Remote host name or ip address"
+msgstr "Tên host ngoài vùng và địa chỉ IP"
-#. Set output verbosity
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:109
-msgid "Set output verbosity"
-msgstr "Đặt output verbosity"
+msgid "Remote ping timeout"
+msgstr "PING timeout từ xa"
-#. Limit repeated log messages
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:110
-msgid "Limit repeated log messages"
-msgstr "Giới hạn lập log tin nhắn"
+msgid "Renegotiate data chan. key after bytes"
+msgstr "Thương lượng lại data chan. key sau bytes"
-#. Write status to file every n seconds
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:111
-msgid "Write status to file every n seconds"
-msgstr "Viết tình trạng tới tập tin mỗi n giây"
+msgid "Renegotiate data chan. key after packets"
+msgstr "Thương lượng lại data chan. key sau packets"
-#. Status file format version
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:112
-msgid "Status file format version"
-msgstr "Tình trạng tập tin phiên bản format"
+msgid "Renegotiate data chan. key after seconds"
+msgstr "Thương lượng lại data chan. key sau seconds"
-#. Disable options consistency check
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:113
-msgid "Disable options consistency check"
-msgstr "Vô hiệu hóa tùy chọn kiểm tra nhất quán"
+msgid "Replay protection sliding window size"
+msgstr "Replay chế độ bảo vệ kích thước window trượt"
-#. Special stress testing mode
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:114
-msgid "Special stress testing mode"
-msgstr "Chế độ kiểm tra stress đặc biệt "
+msgid "Require explicit designation on certificate"
+msgstr "Yêu cầu rõ ràng về giấy chứng nhận "
-#. Use fast LZO compression
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:115
-msgid "Use fast LZO compression"
-msgstr "Dùng LZO nén nhanh"
+msgid "Require explicit key usage on certificate"
+msgstr "Yêu cầu key dùng rõ rãng trên chứng nhận"
-#. Don't use adaptive lzo compression
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:116
-msgid "Don't use adaptive lzo compression"
-msgstr "Đừng dùng bộ nén lzo thích ứng"
+msgid "Restart after remote ping timeout"
+msgstr "Khởi động lại sau khi remote ping timeout"
-#. Enable management interface on <em>IP</em> <em>port</em>
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:117
-msgid "Enable management interface on <em>IP</em> <em>port</em>"
-msgstr "Kích hoạt giao diện điều hành trên <em>IP</em> <em>cổng</em>"
+msgid "Retransmit timeout on TLS control channel"
+msgstr "Retransmit timeout trên kênh kiểm soát TLS"
-#. Management interface will connect as a TCP client
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:118
-msgid "Management interface will connect as a TCP client"
-msgstr "Giao diện điều hành sẽ kết nối như một đối tượng TCP"
+msgid "Retry indefinitely on HTTP proxy errors"
+msgstr "Thử lại trên HTTP proxy lỗi"
-#. Query management channel for private key
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:119
-msgid "Query management channel for private key"
-msgstr "Tra vấn kênh điều hành cho phím bảo mật "
+msgid "Retry indefinitely on Socks proxy errors"
+msgstr "Thử lại trên Socks proxy lỗi"
-#. Start OpenVPN in a hibernating state
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:120
-msgid "Start OpenVPN in a hibernating state"
-msgstr "Bắt đầu OpenVPN trong một hibernating state"
+msgid "Route subnet to client"
+msgstr "Tuyến subnet tới khách hàng"
-#. Issue SIGUSR1 on management disconnect
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:121
-msgid "Issue SIGUSR1 on management disconnect"
-msgstr "Vấn đề SIGUSR1 trên điều hành dừng kết nối"
+msgid "Run as an inetd or xinetd server"
+msgstr "Chạy như inetd hoặc xinetd server"
-#. Forget passwords on management disconnect
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:122
-msgid "Forget passwords on management disconnect"
-msgstr "Quên mật mã trên điều hành dừng kết nối"
+msgid "Run script cmd on client connection"
+msgstr "Chạy script cmd trên đối tượng kết nối"
-#. Number of lines for log file history
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:123
-msgid "Number of lines for log file history"
-msgstr "Số dòng cho tập tin log history"
+msgid "Run script cmd on client disconnection"
+msgstr "Chạy script cmd trên đối tượng không kết nối"
-#. Load plug-in module
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:124
-msgid "Load plug-in module"
-msgstr "Tải plug-in module"
+msgid "Run up/down scripts for all restarts"
+msgstr "Chạy up/down scripts cho tất cả khởi động"
-#. Configure server mode
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:125
-msgid "Configure server mode"
-msgstr "Định cấu hình chế độ server"
+msgid "Send notification to peer on disconnect"
+msgstr "Gửi thông báo cho bạn bè về ngắt kết nối"
-#. Configure server bridge
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:126
-msgid "Configure server bridge"
-msgstr "Định cấu hình cầu nối server"
+msgid "Set GID to group"
+msgstr "Cài đặt GID tới nhóm"
-#. Push options to peer
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:127
-msgid "Push options to peer"
-msgstr "Đẩy lựa chọn cho đối tác"
+msgid "Set TCP/UDP MTU"
+msgstr "Cài đặt TCP/UDP MTU"
-#. Don't inherit global push options
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:128
-msgid "Don't inherit global push options"
-msgstr "Đừng thừa hưởng tùy chọn đẩy toàn cầu"
+msgid "Set UID to user"
+msgstr "Cài đặt UID tới người dùng"
-#. Set aside a pool of subnets
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:129
msgid "Set aside a pool of subnets"
msgstr "Để sang một bên một pool của subnets"
-#. Use individual addresses rather than /30 subnets
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:130
-msgid "Use individual addresses rather than /30 subnets"
-msgstr "Nên dùng địa chỉ cá nhân hơn là /30 subnets"
+msgid "Set extended HTTP proxy options"
+msgstr "Thiết lập các tùy chọn mở rộng HTTP proxy"
-#. Persist/unpersist ifconfig-pool
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:131
-msgid "Persist/unpersist ifconfig-pool"
-msgstr "Persist/unpersist ifconfig-pool"
+msgid "Set output verbosity"
+msgstr "Đặt output verbosity"
-#. Push an ifconfig option to remote
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:132
-msgid "Push an ifconfig option to remote"
-msgstr "Đảy một tùy chọn ifconfig tới remote"
+msgid "Set size of real and virtual address hash tables"
+msgstr "Đặt dung lượng của bảng address hash thực và ảo"
-#. Route subnet to client
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:133
-msgid "Route subnet to client"
-msgstr "Tuyến subnet tới khách hàng"
+msgid "Set the TCP/UDP receive buffer size"
+msgstr "Đặt TCP/UDP nhận dung lượng buffer"
-#. Client is disabled
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:134
-msgid "Client is disabled"
-msgstr "Đối tượng bị vô hiệu hóa"
+msgid "Set the TCP/UDP send buffer size"
+msgstr "Đặt TCP/UDP gửi dung lượng buffer"
-#. Don't require client certificate
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:135
-msgid "Don't require client certificate"
-msgstr "Đừng yêu câu chứng chỉ đối tượng"
+msgid "Set tun/tap TX queue length"
+msgstr "Đặt tun/tap độ dài queue"
-#. Use username as common name
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:136
-msgid "Use username as common name"
-msgstr "Dùng tên đăng nhập như tên thông thường"
+msgid "Set tun/tap adapter parameters"
+msgstr ""
-#. Script to verify interactive authentication
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:137
-msgid "Script to verify interactive authentication"
-msgstr "Script để làm rõ tương tác xác thực"
+msgid "Set tun/tap device MTU"
+msgstr "Đặt công cụ tun/tap MTU"
-#. Allow client-to-client traffic
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:138
-msgid "Allow client-to-client traffic"
-msgstr "Cho phép lưu thông đối tượng - đến - đối tượng"
+msgid "Set tun/tap device overhead"
+msgstr "Đặt thiết bị tun/tap overhead"
-#. Allow multiple clients with same certificate
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:139
-msgid "Allow multiple clients with same certificate"
-msgstr "Cho phép nhiều đối tượng với cùng một chứng chỉ"
+msgid "Set upper bound on TCP MSS"
+msgstr "Đặt upper bound trên TCP MSS"
-#. Run script cmd on client connection
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:140
-msgid "Run script cmd on client connection"
-msgstr "Chạy script cmd trên đối tượng kết nối"
+msgid "Shaping for peer bandwidth"
+msgstr "Shaping cho peer bandwidth"
-#. Run script cmd on client disconnection
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:141
-msgid "Run script cmd on client disconnection"
-msgstr "Chạy script cmd trên đối tượng không kết nối"
+msgid "Shell cmd to execute after tun device open"
+msgstr "Shell cmd để thực thi sau khi thiết bị tun mở"
-#. Directory for custom client config files
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:142
-msgid "Directory for custom client config files"
-msgstr "Dạnh mục cho các tập tin config đối tương tùy chỉnh"
+msgid "Shell cmd to run after tun device close"
+msgstr "Shell cmd để chạy sau khi thiết bị tun đóng"
-#. Refuse connection if no custom client config
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:143
-msgid "Refuse connection if no custom client config"
-msgstr "Từ chối kết nối nêu không có config đối tượng tùy chỉnh"
+msgid "Shell command to verify X509 name"
+msgstr "Shell command để hợp thức hóa tên X509 "
-#. Temporary directory for client-connect return file
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:144
-msgid "Temporary directory for client-connect return file"
-msgstr "Danh mục tạm thời cho tập tin client-connect return"
+msgid "Silence the output of replay warnings"
+msgstr "Silence the output của các cảnh báo reply"
-#. Set size of real and virtual address hash tables
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:145
-msgid "Set size of real and virtual address hash tables"
-msgstr "Đặt dung lượng của bảng address hash thực và ảo"
+msgid "Size of cipher key"
+msgstr "Dung lượng của cipher key"
-#. Number of allocated broadcast buffers
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:146
-msgid "Number of allocated broadcast buffers"
-msgstr "Số lượng phân bổ phát sóng buffers"
+msgid "Specify a default gateway for routes"
+msgstr "Chỉ định một cổng mặc định cho tuyến"
-#. Maximum number of queued TCP output packets
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:147
-msgid "Maximum number of queued TCP output packets"
-msgstr "Số lượng tối đa của queued TCP output packets"
+msgid "Start OpenVPN in a hibernating state"
+msgstr "Bắt đầu OpenVPN trong một hibernating state"
-#. Script to validate client virtual addresses
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:148
-msgid "Script to validate client virtual addresses"
-msgstr "Script để hợp thức hóa địa chỉ ảo của đối tượng"
+msgid "Start/Stop"
+msgstr ""
-#. Allowed maximum of new connections
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:149
-msgid "Allowed maximum of new connections"
-msgstr "Cho phép tối đa kết nối mới là"
+msgid "Started"
+msgstr "Bắt đầu"
-#. Allowed maximum of connected clients
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:150
-msgid "Allowed maximum of connected clients"
-msgstr "Cho phép tối đa đối tượng kết nối mới là"
+msgid "Status file format version"
+msgstr "Tình trạng tập tin phiên bản format"
-#. Allowed maximum of internal
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:151
-msgid "Allowed maximum of internal"
-msgstr "Internal tối đa được cho phép"
+msgid "Switch to advanced configuration »"
+msgstr "Chuyển sang cấu hình cấp cao"
-#. Proxy incoming HTTPS sessions
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:152
-msgid "Proxy incoming HTTPS sessions"
-msgstr "Những phiên proxy incoming HTTPS "
+msgid "TCP/UDP port # for both local and remote"
+msgstr "Cổng TCP/UDP # cho cả địa phương và ngoài vùng"
-#. Configure client mode
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:153
-msgid "Configure client mode"
-msgstr "Định cấu hình chế độ đối tượng "
+msgid "TCP/UDP port # for local (default=1194)"
+msgstr "Cổng TCP/UDP # cho địa phương (default=1194)"
-#. Authenticate using username/password
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:154
-msgid "Authenticate using username/password"
-msgstr "Xác thực username/password đang sử dụng"
+msgid "TCP/UDP port # for remote (default=1194)"
+msgstr "Cổng TCP/UDP # cho ngoài vùng (default=1194)"
-#. Accept options pushed from server
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:155
-msgid "Accept options pushed from server"
-msgstr "Chấp nhận tùy chọn được đảy từ server"
+msgid "TLS cipher"
+msgstr "TLS cipher"
-#. Handling of authentication failures
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:156
-msgid "Handling of authentication failures"
-msgstr "Xử lý những sai soát khi xác thực "
+msgid "TOS passthrough (applies to IPv4 only)"
+msgstr "TOS passthrough (chỉ áp dụng cho IPv4)"
-#. Send notification to peer on disconnect
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:157
-msgid "Send notification to peer on disconnect"
-msgstr "Gửi thông báo cho bạn bè về ngắt kết nối"
+msgid "Temporary directory for client-connect return file"
+msgstr "Danh mục tạm thời cho tập tin client-connect return"
-#. Enable Static Key encryption mode (non-TLS)
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:158
-msgid "Enable Static Key encryption mode (non-TLS)"
-msgstr "Kích hoạt chế độ mã hóa khóa tĩnh (non-TLS)"
+msgid "Timeframe for key exchange"
+msgstr "Timeframe cho trao đổi key"
-#. HMAC authentication for packets
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:159
-msgid "HMAC authentication for packets"
-msgstr "Sự xác thực HMAC cho gói"
+msgid "Type of used device"
+msgstr "Loại công cụ sử dụng"
-#. Encryption cipher for packets
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:160
-msgid "Encryption cipher for packets"
-msgstr "Encryption cipher cho các gói"
+msgid "Use fast LZO compression"
+msgstr "Dùng LZO nén nhanh"
-#. Size of cipher key
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:161
-msgid "Size of cipher key"
-msgstr "Dung lượng của cipher key"
+msgid "Use individual addresses rather than /30 subnets"
+msgstr "Nên dùng địa chỉ cá nhân hơn là /30 subnets"
-#. Enable OpenSSL hardware crypto engines
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:162
-msgid "Enable OpenSSL hardware crypto engines"
-msgstr "Kích hoạt OpenSSL hardware crypto engines"
+msgid "Use protocol"
+msgstr "Dùng protocol"
-#. Disable replay protection
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:163
-msgid "Disable replay protection"
-msgstr "Vô hiệu hóa replay protection"
+msgid "Use tun/tap device node"
+msgstr "Dùng chế độ công cụ tun/tap"
-#. Silence the output of replay warnings
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:164
-msgid "Silence the output of replay warnings"
-msgstr "Silence the output của các cảnh báo reply"
+msgid "Use username as common name"
+msgstr "Dùng tên đăng nhập như tên thông thường"
-#. Replay protection sliding window size
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:165
-msgid "Replay protection sliding window size"
-msgstr "Replay chế độ bảo vệ kích thước window trượt"
+msgid "Write log to file"
+msgstr "Viết log lên tập tin"
-#. Disable cipher initialisation vector
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:166
-msgid "Disable cipher initialisation vector"
-msgstr "Vô hiệu hóa cipher initialisation vector"
+msgid "Write process ID to file"
+msgstr "Viết xử lý ID lên tập tin"
-#. Persist replay-protection state
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:167
-msgid "Persist replay-protection state"
-msgstr "Tiếp tục tình trạng replay-protection"
+msgid "Write status to file every n seconds"
+msgstr "Viết tình trạng tới tập tin mỗi n giây"
-#. Run a self-test of crypto features
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:168
-msgid "Run a self-test of crypto features"
-msgstr "Chạy một chế độ tự kiểm tra các tính năng của crypto"
+msgid "no"
+msgstr "không"
-#. Enable TLS and assume server role
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:169
-msgid "Enable TLS and assume server role"
-msgstr "Kích hoạt TLS và giả định vải trò của server"
+msgid "openvpn_%s"
+msgstr ""
-#. Enable TLS and assume client role
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:170
-msgid "Enable TLS and assume client role"
-msgstr "Kích hoạt TLS và giả định vải trò của client"
+msgid "openvpn_%s_desc"
+msgstr ""
-#. Data channel key exchange method
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:171
-msgid "Data channel key exchange method"
-msgstr "Data channel key trao đổi phương pháp"
+msgid "openvpn_param_%s"
+msgstr ""
-#. Certificate authority
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:172
-msgid "Certificate authority"
-msgstr "Giấy chứng nhận ủy quyền"
+msgid "openvpn_param_%s_desc"
+msgstr ""
-#. Directory of trusted certificates (CAs and CRLs)
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:173
-msgid "Directory of trusted certificates (CAs and CRLs)"
-msgstr "Danh mục các chứng chỉ tin cậy (CAS và CRLs)"
+msgid "tun/tap device"
+msgstr "Công cụ tun/tap"
-#. Diffie Hellman parameters
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:174
-msgid "Diffie Hellman parameters"
-msgstr "Tham số Diffie Hellman "
+msgid "tun/tap inactivity timeout"
+msgstr "tun/tap timeout không có hành động"
-#. Local certificate
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:175
-msgid "Local certificate"
-msgstr "Chứng chỉ địa phương"
+msgid "yes (%i)"
+msgstr "Có (%i)"
-#. Local private key
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:176
-msgid "Local private key"
-msgstr "Phím bảo mật địa phương"
+msgid "« Switch to basic configuration"
+msgstr "Chuyển sang cấu hình căn bản"
-#. PKCS#12 file containing keys
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:177
-msgid "PKCS#12 file containing keys"
-msgstr "PKCS # 12 tập tin có chứa key"
+#~ msgid "Daemon configuration"
+#~ msgstr "Cấu hình Daemon"
-#. TLS cipher
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:178
-msgid "TLS cipher"
-msgstr "TLS cipher"
+#~ msgid "Networking options"
+#~ msgstr "Tùy chọn mạng "
-#. Retransmit timeout on TLS control channel
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:179
-msgid "Retransmit timeout on TLS control channel"
-msgstr "Retransmit timeout trên kênh kiểm soát TLS"
+#~ msgid "VPN options"
+#~ msgstr "Tùy chọn VPN"
-#. Renegotiate data chan. key after bytes
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:180
-msgid "Renegotiate data chan. key after bytes"
-msgstr "Thương lượng lại data chan. key sau bytes"
+#~ msgid "Cryptography settings"
+#~ msgstr "Các cài đặt cryptography"
-#. Renegotiate data chan. key after packets
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:181
-msgid "Renegotiate data chan. key after packets"
-msgstr "Thương lượng lại data chan. key sau packets"
+#~ msgid "Read configuration options from file"
+#~ msgstr "Đọc tùy chọn cấu hình từ tập tin"
-#. Renegotiate data chan. key after seconds
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:182
-msgid "Renegotiate data chan. key after seconds"
-msgstr "Thương lượng lại data chan. key sau seconds"
+#~ msgid "Connection timeout"
+#~ msgstr "Ngừng kết nối"
-#. Timeframe for key exchange
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:183
-msgid "Timeframe for key exchange"
-msgstr "Timeframe cho trao đổi key"
+#~ msgid "Maximum connection attempt retries"
+#~ msgstr "Số lần thử kết nối tối đa"
-#. Key transition window
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:184
-msgid "Key transition window"
-msgstr "Key transition window"
+#~ msgid "Try to sense proxy settings automatically"
+#~ msgstr "Thử cảm giác các cài đặt proxy tự động "
-#. Allow only one session
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:185
-msgid "Allow only one session"
-msgstr "Chỉ cho phép một session"
+#~ msgid "Connect to remote host"
+#~ msgstr "Kết nối với host ngoài vùng"
-#. Exit on TLS negotiation failure
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:186
-msgid "Exit on TLS negotiation failure"
-msgstr "Exit trên TLS khi thương lượng thất bại"
+#~ msgid "Bind to local address and port"
+#~ msgstr "Kết nối địa chỉ địa phương và cổng"
-#. Additional authentication over TLS
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:187
-msgid "Additional authentication over TLS"
-msgstr "Xác thực bổ xung trên TLS"
+#~ msgid "Set the link layer address of the tap device"
+#~ msgstr "Đặt địa chỉ link layer của công cụ tap"
-#. Get PEM password from controlling tty before we daemonize
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:188
-msgid "Get PEM password from controlling tty before we daemonize"
-msgstr "Lấy mật mã PEM từ điều khiển tty trước khi chúng ta daemonize"
+#~ msgid "Configure device to use IP address"
+#~ msgstr "Định cấu hình công cụ để dùng địa chỉ IP"
-#. Don't cache --askpass or --auth-user-pass passwords
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:189
-msgid "Don't cache --askpass or --auth-user-pass passwords"
-msgstr "Don't cache --askpass or --auth-user-pass passwords"
+#~ msgid "Specify a default metric for routes"
+#~ msgstr "Chỉ định metric mặc định cho tuyến"
-#. Check peer certificate against a CRL
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:190
-msgid "Check peer certificate against a CRL"
-msgstr "Kiểm tra chứng chỉ đối tác với một CRL"
+#~ msgid "Delay n seconds after connection "
+#~ msgstr ""
+#~ "Trì hoãn n giây sau khi kết nối <span class=\"translation-space\"> </"
+#~ "span>\n"
-#. Shell command to verify X509 name
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:191
-msgid "Shell command to verify X509 name"
-msgstr "Shell command để hợp thức hóa tên X509 "
+#~ msgid "Don't pull options from server"
+#~ msgstr "Đừng kéo lựa chọn từ server"
-#. Only accept connections from given X509 name
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:192
-msgid "Only accept connections from given X509 name"
-msgstr "Chỉ chấp nhận kết nối từ những tên X509 cho sẵn"
+#~ msgid "Set timeouts in server mode"
+#~ msgstr "Đặt timeouts trong chế độ server"
-#. Require explicit designation on certificate
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:193
-msgid "Require explicit designation on certificate"
-msgstr "Yêu cầu rõ ràng về giấy chứng nhận "
+#~ msgid "Configure a multi-homed UDP server"
+#~ msgstr "Định cấu hình một multi-homed UDP server"
-#. Require explicit key usage on certificate
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:194
-msgid "Require explicit key usage on certificate"
-msgstr "Yêu cầu key dùng rõ rãng trên chứng nhận"
+#~ msgid "Special stress testing mode"
+#~ msgstr "Chế độ kiểm tra stress đặc biệt "
+
+#~ msgid "Management interface will connect as a TCP client"
+#~ msgstr "Giao diện điều hành sẽ kết nối như một đối tượng TCP"
+
+#~ msgid "Issue SIGUSR1 on management disconnect"
+#~ msgstr "Vấn đề SIGUSR1 trên điều hành dừng kết nối"
+
+#~ msgid "Forget passwords on management disconnect"
+#~ msgstr "Quên mật mã trên điều hành dừng kết nối"
+
+#~ msgid "Load plug-in module"
+#~ msgstr "Tải plug-in module"
+
+#~ msgid "Script to verify interactive authentication"
+#~ msgstr "Script để làm rõ tương tác xác thực"
+
+#~ msgid "Script to validate client virtual addresses"
+#~ msgstr "Script để hợp thức hóa địa chỉ ảo của đối tượng"
+
+#~ msgid "Proxy incoming HTTPS sessions"
+#~ msgstr "Những phiên proxy incoming HTTPS "
+
+#~ msgid "Run a self-test of crypto features"
+#~ msgstr "Chạy một chế độ tự kiểm tra các tính năng của crypto"
+
+#~ msgid "Data channel key exchange method"
+#~ msgstr "Data channel key trao đổi phương pháp"
+
+#~ msgid "Directory of trusted certificates (CAs and CRLs)"
+#~ msgstr "Danh mục các chứng chỉ tin cậy (CAS và CRLs)"
-#. Require extended explicit key usage on certificate
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:195
-msgid "Require extended explicit key usage on certificate"
-msgstr "Yêu cầu gia hạn rõ ràng về cách sử dụng key trên giấy chứng nhận"
+#~ msgid "Require extended explicit key usage on certificate"
+#~ msgstr "Yêu cầu gia hạn rõ ràng về cách sử dụng key trên giấy chứng nhận"
-#. Require normal and extended key usage on certificate
-#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:196
-msgid "Require normal and extended key usage on certificate"
-msgstr "Yêu cầu bình thường và mở rộng sử dụng key trên giấy chứng nhận"
+#~ msgid "Require normal and extended key usage on certificate"
+#~ msgstr "Yêu cầu bình thường và mở rộng sử dụng key trên giấy chứng nhận"