diff options
author | Jo-Philipp Wich <jow@openwrt.org> | 2009-10-31 15:52:50 +0000 |
---|---|---|
committer | Jo-Philipp Wich <jow@openwrt.org> | 2009-10-31 15:52:50 +0000 |
commit | dc7138e424dfd454951ed5ed4eeddbf842457e87 (patch) | |
tree | 55eee31f812f0df09eec390c05d813ac79099d81 /po/vi/openvpn.po | |
parent | 8f2a3f1dccee6a0b7ca99ac24458aa9c8987e131 (diff) |
po: substitute keys with english text, cleanup and unify translations
Diffstat (limited to 'po/vi/openvpn.po')
-rw-r--r-- | po/vi/openvpn.po | 378 |
1 files changed, 189 insertions, 189 deletions
diff --git a/po/vi/openvpn.po b/po/vi/openvpn.po index af48a94446..580d827a97 100644 --- a/po/vi/openvpn.po +++ b/po/vi/openvpn.po @@ -15,949 +15,949 @@ msgstr "" #. OpenVPN #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:1 -msgid "openvpn" +msgid "OpenVPN" msgstr "OpenVPN" #. Switch to basic configuration #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:3 -msgid "openvpn_switch_basic" +msgid "« Switch to basic configuration" msgstr "Chuyển sang cấu hình căn bản" #. Switch to advanced configuration #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:4 -msgid "openvpn_switch_advanced" +msgid "Switch to advanced configuration »" msgstr "Chuyển sang cấu hình cấp cao" #. Enabled #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:6 -msgid "openvpn_enable" +msgid "Enabled" msgstr "Kích hoạt " #. Started #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:7 -msgid "openvpn_active" +msgid "Started" msgstr "Bắt đầu" #. no #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:8 -msgid "openvpn_active_no" +msgid "no" msgstr "không" #. yes (%i) #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:9 -msgid "openvpn_active_yes" +msgid "yes (%i)" msgstr "Có (%i)" #. Port #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:10 -msgid "openvpn_port" +msgid "Port" msgstr "Cổng" #. Protocol #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:11 -msgid "openvpn_proto" +msgid "Protocol" msgstr "Protocol" #. Instance \"%s\" #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:13 -msgid "openvpn_instance" +msgid "Instance \"%s\"" msgstr "Instance \"%s\"" #. OpenVPN instances #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:15 -msgid "openvpn_overview" +msgid "OpenVPN instances" msgstr "OpenVPN instances" #. Below is a list of configured OpenVPN instances and their current state #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:16 -msgid "openvpn_overview_desc" +msgid "Below is a list of configured OpenVPN instances and their current state" msgstr "" "Dưới đây là một list của OpenVPN instances đã được cấu hình và tình trạng " "hiện tại" #. Daemon configuration #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:18 -msgid "openvpn_service" +msgid "Daemon configuration" msgstr "Cấu hình Daemon" #. Networking options #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:19 -msgid "openvpn_networking" +msgid "Networking options" msgstr "Tùy chọn mạng " #. VPN options #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:20 -msgid "openvpn_vpn" +msgid "VPN options" msgstr "Tùy chọn VPN" #. Cryptography settings #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:21 -msgid "openvpn_cryptography" +msgid "Cryptography settings" msgstr "Các cài đặt cryptography" #. Read configuration options from file #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:23 -msgid "openvpn_param_config" +msgid "Read configuration options from file" msgstr "Đọc tùy chọn cấu hình từ tập tin" #. Local host name or ip address #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:24 -msgid "openvpn_param_local" +msgid "Local host name or ip address" msgstr "Tên host địa phương và địa chỉ IP" #. Remote host name or ip address #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:25 -msgid "openvpn_param_remote" +msgid "Remote host name or ip address" msgstr "Tên host ngoài vùng và địa chỉ IP" #. Randomly choose remote server #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:26 -msgid "openvpn_param_remote_random" +msgid "Randomly choose remote server" msgstr "Ngẫu nhiên chọn server ngoài vùng" #. Major mode #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:27 -msgid "openvpn_param_mode" +msgid "Major mode" msgstr "Chế độ chính" #. Use protocol #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:28 -msgid "openvpn_param_proto" +msgid "Use protocol" msgstr "Dùng protocol" #. Connection retry interval #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:29 -msgid "openvpn_param_connect_retry" +msgid "Connection retry interval" msgstr "Khoảng thử kết nối" #. Connection timeout #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:30 -msgid "openvpn_param_connect_timeout" +msgid "Connection timeout" msgstr "Ngừng kết nối" #. Maximum connection attempt retries #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:31 -msgid "openvpn_param_connect_retry_max" +msgid "Maximum connection attempt retries" msgstr "Số lần thử kết nối tối đa" #. Try to sense proxy settings automatically #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:32 -msgid "openvpn_param_auto_proxy" +msgid "Try to sense proxy settings automatically" msgstr "Thử cảm giác các cài đặt proxy tự động " #. Connect to remote host #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:33 -msgid "openvpn_param_http_proxy" +msgid "Connect to remote host" msgstr "Kết nối với host ngoài vùng" #. Retry indefinitely on HTTP proxy errors #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:34 -msgid "openvpn_param_http_proxy_retry" +msgid "Retry indefinitely on HTTP proxy errors" msgstr "Thử lại trên HTTP proxy lỗi" #. Proxy timeout in seconds #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:35 -msgid "openvpn_param_http_proxy_timeout" +msgid "Proxy timeout in seconds" msgstr "Proxy timeout in seconds" #. Set extended HTTP proxy options #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:36 -msgid "openvpn_param_http_proxy_option" +msgid "Set extended HTTP proxy options" msgstr "Thiết lập các tùy chọn mở rộng HTTP proxy" #. Connect through Socks5 proxy #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:37 -msgid "openvpn_param_socks_proxy" +msgid "Connect through Socks5 proxy" msgstr "Kết nối qua Socks5 proxy" #. Retry indefinitely on Socks proxy errors #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:38 -msgid "openvpn_param_socks_proxy_retry" +msgid "Retry indefinitely on Socks proxy errors" msgstr "Thử lại trên Socks proxy lỗi" #. If hostname resolve fails, retry #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:39 -msgid "openvpn_param_resolv_retry" +msgid "If hostname resolve fails, retry" msgstr "Nếu hostname resolve thất bại, thử lại" #. Allow remote to change its IP or port #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:40 -msgid "openvpn_param_float" +msgid "Allow remote to change its IP or port" msgstr "Cho phép đối tượng ngoài vùng thay đổi IP hoặc cổng" #. Execute shell command on remote ip change #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:41 -msgid "openvpn_param_ipchange" +msgid "Execute shell command on remote ip change" msgstr "Thực hiện lệnh shell trên ip thay đổi từ xa" #. TCP/UDP port # for both local and remote #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:42 -msgid "openvpn_param_port" +msgid "TCP/UDP port # for both local and remote" msgstr "Cổng TCP/UDP # cho cả địa phương và ngoài vùng" #. TCP/UDP port # for local (default=1194) #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:43 -msgid "openvpn_param_lport" +msgid "TCP/UDP port # for local (default=1194)" msgstr "Cổng TCP/UDP # cho địa phương (default=1194)" #. TCP/UDP port # for remote (default=1194) #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:44 -msgid "openvpn_param_rport" +msgid "TCP/UDP port # for remote (default=1194)" msgstr "Cổng TCP/UDP # cho ngoài vùng (default=1194)" #. Bind to local address and port #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:45 -msgid "openvpn_param_bind" +msgid "Bind to local address and port" msgstr "Kết nối địa chỉ địa phương và cổng" #. Do not bind to local address and port #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:46 -msgid "openvpn_param_nobind" +msgid "Do not bind to local address and port" msgstr "Đừng đóng kết địa chỉ địa phương và cổng" #. tun/tap device #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:47 -msgid "openvpn_param_dev" +msgid "tun/tap device" msgstr "Công cụ tun/tap" #. Type of used device #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:48 -msgid "openvpn_param_dev_type" +msgid "Type of used device" msgstr "Loại công cụ sử dụng" #. Use tun/tap device node #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:49 -msgid "openvpn_param_dev_node" +msgid "Use tun/tap device node" msgstr "Dùng chế độ công cụ tun/tap" #. Set the link layer address of the tap device #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:50 -msgid "openvpn_param_lladdr" +msgid "Set the link layer address of the tap device" msgstr "Đặt địa chỉ link layer của công cụ tap" #. 'net30', 'p2p', or 'subnet' #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:51 -msgid "openvpn_param_topology" +msgid "'net30', 'p2p', or 'subnet'" msgstr "'net30', 'p2p', or 'subnet'" #. Make tun device IPv6 capable #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:52 -msgid "openvpn_param_tun_ipv6" +msgid "Make tun device IPv6 capable" msgstr "Làm cho tun công cụ IPv6 có khả năng" #. Configure device to use IP address #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:53 -msgid "openvpn_param_ifconfig" +msgid "Configure device to use IP address" msgstr "Định cấu hình công cụ để dùng địa chỉ IP" #. Don't actually execute ifconfig #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:54 -msgid "openvpn_param_ifconfig_noexec" +msgid "Don't actually execute ifconfig" msgstr "Đừng thực sự thực hiện ifconfig" #. Don't warn on ifconfig inconsistencies #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:55 -msgid "openvpn_param_ifconfig_nowarn" +msgid "Don't warn on ifconfig inconsistencies" msgstr "Đừng cảnh báo về sự không nhất quán của ifconfig" #. Add route after establishing connection #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:56 -msgid "openvpn_param_route" +msgid "Add route after establishing connection" msgstr "Thêm tuyến sau khi kết nối thành lập" #. Specify a default gateway for routes #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:57 -msgid "openvpn_param_route_gateway" +msgid "Specify a default gateway for routes" msgstr "Chỉ định một cổng mặc định cho tuyến" #. Specify a default metric for routes #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:58 -msgid "openvpn_param_route_metric" +msgid "Specify a default metric for routes" msgstr "Chỉ định metric mặc định cho tuyến" #. Delay n seconds after connection #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:59 -msgid "openvpn_param_route_delay" +msgid "Delay n seconds after connection " msgstr "Trì hoãn n giây sau khi kết nối <span class=\"translation-space\"> </span>\n" #. Execute shell cmd after routes are added #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:60 -msgid "openvpn_param_route_up" +msgid "Execute shell cmd after routes are added" msgstr "Thực hiện shell cmd sau khi tuyến đã thêm vào" #. Don't add routes automatically #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:61 -msgid "openvpn_param_route_noexec" +msgid "Don't add routes automatically" msgstr "Đừng tự động thêm vào đường dẫn" #. Don't pull options from server #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:62 -msgid "openvpn_param_route_nopull" +msgid "Don't pull options from server" msgstr "Đừng kéo lựa chọn từ server" #. Automatically redirect default route #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:63 -msgid "openvpn_param_redirect_gateway" +msgid "Automatically redirect default route" msgstr "Tự động chuyển hướng tuyến mặc định" #. Pass environment variables to script #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:64 -msgid "openvpn_param_setenv" +msgid "Pass environment variables to script" msgstr "Bỏ qua yếu tố môi trường tới script" #. Shaping for peer bandwidth #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:65 -msgid "openvpn_param_shaper" +msgid "Shaping for peer bandwidth" msgstr "Shaping cho peer bandwidth" #. Set timeouts in server mode #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:66 -msgid "openvpn_param_keepalive" +msgid "Set timeouts in server mode" msgstr "Đặt timeouts trong chế độ server" #. tun/tap inactivity timeout #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:67 -msgid "openvpn_param_inactive" +msgid "tun/tap inactivity timeout" msgstr "tun/tap timeout không có hành động" #. Remote ping timeout #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:68 -msgid "openvpn_param_ping_exit" +msgid "Remote ping timeout" msgstr "PING timeout từ xa" #. Restart after remote ping timeout #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:69 -msgid "openvpn_param_ping_restart" +msgid "Restart after remote ping timeout" msgstr "Khởi động lại sau khi remote ping timeout" #. Only process ping timeouts if routes exist #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:70 -msgid "openvpn_param_ping_timer_rem" +msgid "Only process ping timeouts if routes exist" msgstr "Chỉ xử lý ping timouts nếu tuyến tồn tại" #. Ping remote every n seconds over TCP/UDP port #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:71 -msgid "openvpn_param_ping" +msgid "Ping remote every n seconds over TCP/UDP port" msgstr "Ping remote mỗi n giây trên cổng TCP/UDP" #. Configure a multi-homed UDP server #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:72 -msgid "openvpn_param_multihome" +msgid "Configure a multi-homed UDP server" msgstr "Định cấu hình một multi-homed UDP server" #. Optimize TUN/TAP/UDP writes #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:73 -msgid "openvpn_param_fast_io" +msgid "Optimize TUN/TAP/UDP writes" msgstr "Tối ưu hóa TUN/TAP/UDP writes" #. Remap SIGUSR1 signals #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:74 -msgid "openvpn_param_remap_usr1" +msgid "Remap SIGUSR1 signals" msgstr "Remap tín hiệu SIGUSR1" #. Keep tun/tap device open on restart #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:75 -msgid "openvpn_param_persist_tun" +msgid "Keep tun/tap device open on restart" msgstr "Giữ công cụ tun/tap mở khi khởi động lại " #. Keep remote IP address on restart #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:76 -msgid "openvpn_param_persist_remote_ip" +msgid "Keep remote IP address on restart" msgstr "Giữ remote địa chỉ IP ở chế độ khởi động" #. Keep local IP address on restart #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:77 -msgid "openvpn_param_persist_local_ip" +msgid "Keep local IP address on restart" msgstr "Giữ địa chỉ IP ở chế độ khởi động" #. Don't re-read key on restart #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:78 -msgid "openvpn_param_persist_key" +msgid "Don't re-read key on restart" msgstr "Đừng đọc lại key ở chế độ khởi động " #. TOS passthrough (applies to IPv4 only) #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:79 -msgid "openvpn_param_passtos" +msgid "TOS passthrough (applies to IPv4 only)" msgstr "TOS passthrough (chỉ áp dụng cho IPv4)" #. Set tun/tap device MTU #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:80 -msgid "openvpn_param_tun_mtu" +msgid "Set tun/tap device MTU" msgstr "Đặt công cụ tun/tap MTU" #. Set tun/tap device overhead #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:81 -msgid "openvpn_param_tun_mtu_extra" +msgid "Set tun/tap device overhead" msgstr "Đặt thiết bị tun/tap overhead" #. Set TCP/UDP MTU #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:82 -msgid "openvpn_param_link_mtu" +msgid "Set TCP/UDP MTU" msgstr "Cài đặt TCP/UDP MTU" #. Enable Path MTU discovery #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:83 -msgid "openvpn_param_mtu_disc" +msgid "Enable Path MTU discovery" msgstr "Kích hoạt khám phá đường dẫn MTU" #. Empirically measure MTU #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:84 -msgid "openvpn_param_mtu_test" +msgid "Empirically measure MTU" msgstr "Đo MTU" #. Enable internal datagram fragmentation #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:85 -msgid "openvpn_param_fragment" +msgid "Enable internal datagram fragmentation" msgstr "Kích hoạt internal datagram fragmentation" #. Set upper bound on TCP MSS #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:86 -msgid "openvpn_param_mssfix" +msgid "Set upper bound on TCP MSS" msgstr "Đặt upper bound trên TCP MSS" #. Set the TCP/UDP send buffer size #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:87 -msgid "openvpn_param_sndbuf" +msgid "Set the TCP/UDP send buffer size" msgstr "Đặt TCP/UDP gửi dung lượng buffer" #. Set the TCP/UDP receive buffer size #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:88 -msgid "openvpn_param_rcvbuf" +msgid "Set the TCP/UDP receive buffer size" msgstr "Đặt TCP/UDP nhận dung lượng buffer" #. Set tun/tap TX queue length #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:89 -msgid "openvpn_param_txqueuelen" +msgid "Set tun/tap TX queue length" msgstr "Đặt tun/tap độ dài queue" #. Disable Paging #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:90 -msgid "openvpn_param_mlock" +msgid "Disable Paging" msgstr "Vô hiệu hóa Paging" #. Shell cmd to execute after tun device open #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:91 -msgid "openvpn_param_up" +msgid "Shell cmd to execute after tun device open" msgstr "Shell cmd để thực thi sau khi thiết bị tun mở" #. Delay tun/tap open and up script execution #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:92 -msgid "openvpn_param_up_delay" +msgid "Delay tun/tap open and up script execution" msgstr "Trì hoãn tun/tap mở và up script execution" #. Shell cmd to run after tun device close #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:93 -msgid "openvpn_param_down" +msgid "Shell cmd to run after tun device close" msgstr "Shell cmd để chạy sau khi thiết bị tun đóng" #. Call down cmd/script before TUN/TAP close #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:94 -msgid "openvpn_param_down_pre" +msgid "Call down cmd/script before TUN/TAP close" msgstr "Call down cmd/script trước khi TUN/TAP đóng" #. Run up/down scripts for all restarts #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:95 -msgid "openvpn_param_up_restart" +msgid "Run up/down scripts for all restarts" msgstr "Chạy up/down scripts cho tất cả khởi động" #. Set UID to user #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:96 -msgid "openvpn_param_user" +msgid "Set UID to user" msgstr "Cài đặt UID tới người dùng" #. Set GID to group #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:97 -msgid "openvpn_param_group" +msgid "Set GID to group" msgstr "Cài đặt GID tới nhóm" #. Chroot to directory after initialization #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:98 -msgid "openvpn_param_chroot" +msgid "Chroot to directory after initialization" msgstr "Chroot vào thư mục sau khi khởi tạo" #. Change to directory before initialization #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:99 -msgid "openvpn_param_cd" +msgid "Change to directory before initialization" msgstr "Chuyển qua thư mục trước khi khởi tạo" #. Daemonize after initialization #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:100 -msgid "openvpn_param_daemon" +msgid "Daemonize after initialization" msgstr "Daemonize sau khi khởi tạo" #. Output to syslog and do not daemonize #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:101 -msgid "openvpn_param_syslog" +msgid "Output to syslog and do not daemonize" msgstr "Output tới syslog và đừng daemonize" #. Run as an inetd or xinetd server #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:102 -msgid "openvpn_param_inetd" +msgid "Run as an inetd or xinetd server" msgstr "Chạy như inetd hoặc xinetd server" #. Write log to file #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:103 -msgid "openvpn_param_log" +msgid "Write log to file" msgstr "Viết log lên tập tin" #. Append log to file #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:104 -msgid "openvpn_param_log_append" +msgid "Append log to file" msgstr "Nối thêm log lên tập tin" #. Don't log timestamps #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:105 -msgid "openvpn_param_suppress_timestamps" +msgid "Don't log timestamps" msgstr "Đừng log timestamps" #. Write process ID to file #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:106 -msgid "openvpn_param_writepid" +msgid "Write process ID to file" msgstr "Viết xử lý ID lên tập tin" #. Change process priority #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:107 -msgid "openvpn_param_nice" +msgid "Change process priority" msgstr "Thay đổi quy trình ưu tiên" #. Echo parameters to log #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:108 -msgid "openvpn_param_echo" +msgid "Echo parameters to log" msgstr "Báo tham số lên log" #. Set output verbosity #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:109 -msgid "openvpn_param_verb" +msgid "Set output verbosity" msgstr "Đặt output verbosity" #. Limit repeated log messages #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:110 -msgid "openvpn_param_mute" +msgid "Limit repeated log messages" msgstr "Giới hạn lập log tin nhắn" #. Write status to file every n seconds #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:111 -msgid "openvpn_param_status" +msgid "Write status to file every n seconds" msgstr "Viết tình trạng tới tập tin mỗi n giây" #. Status file format version #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:112 -msgid "openvpn_param_status_version" +msgid "Status file format version" msgstr "Tình trạng tập tin phiên bản format" #. Disable options consistency check #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:113 -msgid "openvpn_param_disable_occ" +msgid "Disable options consistency check" msgstr "Vô hiệu hóa tùy chọn kiểm tra nhất quán" #. Special stress testing mode #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:114 -msgid "openvpn_param_gremlin" +msgid "Special stress testing mode" msgstr "Chế độ kiểm tra stress đặc biệt " #. Use fast LZO compression #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:115 -msgid "openvpn_param_comp_lzo" +msgid "Use fast LZO compression" msgstr "Dùng LZO nén nhanh" #. Don't use adaptive lzo compression #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:116 -msgid "openvpn_param_comp_noadapt" +msgid "Don't use adaptive lzo compression" msgstr "Đừng dùng bộ nén lzo thích ứng" #. Enable management interface on <em>IP</em> <em>port</em> #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:117 -msgid "openvpn_param_management" +msgid "Enable management interface on <em>IP</em> <em>port</em>" msgstr "Kích hoạt giao diện điều hành trên <em>IP</em> <em>cổng</em>" #. Management interface will connect as a TCP client #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:118 -msgid "openvpn_param_management_client" +msgid "Management interface will connect as a TCP client" msgstr "Giao diện điều hành sẽ kết nối như một đối tượng TCP" #. Query management channel for private key #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:119 -msgid "openvpn_param_management_query_passwords" +msgid "Query management channel for private key" msgstr "Tra vấn kênh điều hành cho phím bảo mật " #. Start OpenVPN in a hibernating state #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:120 -msgid "openvpn_param_management_hold" +msgid "Start OpenVPN in a hibernating state" msgstr "Bắt đầu OpenVPN trong một hibernating state" #. Issue SIGUSR1 on management disconnect #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:121 -msgid "openvpn_param_management_signal" +msgid "Issue SIGUSR1 on management disconnect" msgstr "Vấn đề SIGUSR1 trên điều hành dừng kết nối" #. Forget passwords on management disconnect #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:122 -msgid "openvpn_param_management_forget_disconnect" +msgid "Forget passwords on management disconnect" msgstr "Quên mật mã trên điều hành dừng kết nối" #. Number of lines for log file history #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:123 -msgid "openvpn_param_management_log_cache" +msgid "Number of lines for log file history" msgstr "Số dòng cho tập tin log history" #. Load plug-in module #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:124 -msgid "openvpn_param_plugin" +msgid "Load plug-in module" msgstr "Tải plug-in module" #. Configure server mode #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:125 -msgid "openvpn_param_server" +msgid "Configure server mode" msgstr "Định cấu hình chế độ server" #. Configure server bridge #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:126 -msgid "openvpn_param_server_bridge" +msgid "Configure server bridge" msgstr "Định cấu hình cầu nối server" #. Push options to peer #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:127 -msgid "openvpn_param_push" +msgid "Push options to peer" msgstr "Đẩy lựa chọn cho đối tác" #. Don't inherit global push options #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:128 -msgid "openvpn_param_push_reset" +msgid "Don't inherit global push options" msgstr "Đừng thừa hưởng tùy chọn đẩy toàn cầu" #. Set aside a pool of subnets #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:129 -msgid "openvpn_param_ifconfig_pool" +msgid "Set aside a pool of subnets" msgstr "Để sang một bên một pool của subnets" #. Use individual addresses rather than /30 subnets #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:130 -msgid "openvpn_param_ifconfig_pool_linear" +msgid "Use individual addresses rather than /30 subnets" msgstr "Nên dùng địa chỉ cá nhân hơn là /30 subnets" #. Persist/unpersist ifconfig-pool #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:131 -msgid "openvpn_param_ifconfig_pool_persist" +msgid "Persist/unpersist ifconfig-pool" msgstr "Persist/unpersist ifconfig-pool" #. Push an ifconfig option to remote #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:132 -msgid "openvpn_param_ifconfig_push" +msgid "Push an ifconfig option to remote" msgstr "Đảy một tùy chọn ifconfig tới remote" #. Route subnet to client #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:133 -msgid "openvpn_param_iroute" +msgid "Route subnet to client" msgstr "Tuyến subnet tới khách hàng" #. Client is disabled #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:134 -msgid "openvpn_param_disable" +msgid "Client is disabled" msgstr "Đối tượng bị vô hiệu hóa" #. Don't require client certificate #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:135 -msgid "openvpn_param_client_cert_not_required" +msgid "Don't require client certificate" msgstr "Đừng yêu câu chứng chỉ đối tượng" #. Use username as common name #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:136 -msgid "openvpn_param_username_as_common_name" +msgid "Use username as common name" msgstr "Dùng tên đăng nhập như tên thông thường" #. Script to verify interactive authentication #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:137 -msgid "openvpn_param_auth_user_pass_verify" +msgid "Script to verify interactive authentication" msgstr "Script để làm rõ tương tác xác thực" #. Allow client-to-client traffic #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:138 -msgid "openvpn_param_client_to_client" +msgid "Allow client-to-client traffic" msgstr "Cho phép lưu thông đối tượng - đến - đối tượng" #. Allow multiple clients with same certificate #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:139 -msgid "openvpn_param_duplicate_cn" +msgid "Allow multiple clients with same certificate" msgstr "Cho phép nhiều đối tượng với cùng một chứng chỉ" #. Run script cmd on client connection #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:140 -msgid "openvpn_param_client_connect" +msgid "Run script cmd on client connection" msgstr "Chạy script cmd trên đối tượng kết nối" #. Run script cmd on client disconnection #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:141 -msgid "openvpn_param_client_disconnect" +msgid "Run script cmd on client disconnection" msgstr "Chạy script cmd trên đối tượng không kết nối" #. Directory for custom client config files #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:142 -msgid "openvpn_param_client_config_dir" +msgid "Directory for custom client config files" msgstr "Dạnh mục cho các tập tin config đối tương tùy chỉnh" #. Refuse connection if no custom client config #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:143 -msgid "openvpn_param_ccd_exclusive" +msgid "Refuse connection if no custom client config" msgstr "Từ chối kết nối nêu không có config đối tượng tùy chỉnh" #. Temporary directory for client-connect return file #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:144 -msgid "openvpn_param_tmp_dir" +msgid "Temporary directory for client-connect return file" msgstr "Danh mục tạm thời cho tập tin client-connect return" #. Set size of real and virtual address hash tables #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:145 -msgid "openvpn_param_hash_size" +msgid "Set size of real and virtual address hash tables" msgstr "Đặt dung lượng của bảng address hash thực và ảo" #. Number of allocated broadcast buffers #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:146 -msgid "openvpn_param_bcast_buffers" +msgid "Number of allocated broadcast buffers" msgstr "Số lượng phân bổ phát sóng buffers" #. Maximum number of queued TCP output packets #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:147 -msgid "openvpn_param_tcp_queue_limit" +msgid "Maximum number of queued TCP output packets" msgstr "Số lượng tối đa của queued TCP output packets" #. Script to validate client virtual addresses #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:148 -msgid "openvpn_param_learn_address" +msgid "Script to validate client virtual addresses" msgstr "Script để hợp thức hóa địa chỉ ảo của đối tượng" #. Allowed maximum of new connections #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:149 -msgid "openvpn_param_connect_freq" +msgid "Allowed maximum of new connections" msgstr "Cho phép tối đa kết nối mới là" #. Allowed maximum of connected clients #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:150 -msgid "openvpn_param_max_clients" +msgid "Allowed maximum of connected clients" msgstr "Cho phép tối đa đối tượng kết nối mới là" #. Allowed maximum of internal #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:151 -msgid "openvpn_param_max_routes_per_client" +msgid "Allowed maximum of internal" msgstr "Internal tối đa được cho phép" #. Proxy incoming HTTPS sessions #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:152 -msgid "openvpn_param_port_share" +msgid "Proxy incoming HTTPS sessions" msgstr "Những phiên proxy incoming HTTPS " #. Configure client mode #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:153 -msgid "openvpn_param_client" +msgid "Configure client mode" msgstr "Định cấu hình chế độ đối tượng " #. Authenticate using username/password #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:154 -msgid "openvpn_param_auth_user_pass" +msgid "Authenticate using username/password" msgstr "Xác thực username/password đang sử dụng" #. Accept options pushed from server #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:155 -msgid "openvpn_param_pull" +msgid "Accept options pushed from server" msgstr "Chấp nhận tùy chọn được đảy từ server" #. Handling of authentication failures #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:156 -msgid "openvpn_param_auth_retry" +msgid "Handling of authentication failures" msgstr "Xử lý những sai soát khi xác thực " #. Send notification to peer on disconnect #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:157 -msgid "openvpn_param_explicit_exit_notify" +msgid "Send notification to peer on disconnect" msgstr "Gửi thông báo cho bạn bè về ngắt kết nối" #. Enable Static Key encryption mode (non-TLS) #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:158 -msgid "openvpn_param_secret" +msgid "Enable Static Key encryption mode (non-TLS)" msgstr "Kích hoạt chế độ mã hóa khóa tĩnh (non-TLS)" #. HMAC authentication for packets #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:159 -msgid "openvpn_param_auth" +msgid "HMAC authentication for packets" msgstr "Sự xác thực HMAC cho gói" #. Encryption cipher for packets #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:160 -msgid "openvpn_param_cipher" +msgid "Encryption cipher for packets" msgstr "Encryption cipher cho các gói" #. Size of cipher key #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:161 -msgid "openvpn_param_keysize" +msgid "Size of cipher key" msgstr "Dung lượng của cipher key" #. Enable OpenSSL hardware crypto engines #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:162 -msgid "openvpn_param_engine" +msgid "Enable OpenSSL hardware crypto engines" msgstr "Kích hoạt OpenSSL hardware crypto engines" #. Disable replay protection #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:163 -msgid "openvpn_param_no_replay" +msgid "Disable replay protection" msgstr "Vô hiệu hóa replay protection" #. Silence the output of replay warnings #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:164 -msgid "openvpn_param_mute_replay_warnings" +msgid "Silence the output of replay warnings" msgstr "Silence the output của các cảnh báo reply" #. Replay protection sliding window size #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:165 -msgid "openvpn_param_replay_window" +msgid "Replay protection sliding window size" msgstr "Replay chế độ bảo vệ kích thước window trượt" #. Disable cipher initialisation vector #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:166 -msgid "openvpn_param_no_iv" +msgid "Disable cipher initialisation vector" msgstr "Vô hiệu hóa cipher initialisation vector" #. Persist replay-protection state #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:167 -msgid "openvpn_param_replay_persist" +msgid "Persist replay-protection state" msgstr "Tiếp tục tình trạng replay-protection" #. Run a self-test of crypto features #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:168 -msgid "openvpn_param_test_crypto" +msgid "Run a self-test of crypto features" msgstr "Chạy một chế độ tự kiểm tra các tính năng của crypto" #. Enable TLS and assume server role #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:169 -msgid "openvpn_param_tls_server" +msgid "Enable TLS and assume server role" msgstr "Kích hoạt TLS và giả định vải trò của server" #. Enable TLS and assume client role #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:170 -msgid "openvpn_param_tls_client" +msgid "Enable TLS and assume client role" msgstr "Kích hoạt TLS và giả định vải trò của client" #. Data channel key exchange method #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:171 -msgid "openvpn_param_key_method" +msgid "Data channel key exchange method" msgstr "Data channel key trao đổi phương pháp" #. Certificate authority #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:172 -msgid "openvpn_param_ca" +msgid "Certificate authority" msgstr "Giấy chứng nhận ủy quyền" #. Directory of trusted certificates (CAs and CRLs) #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:173 -msgid "openvpn_param_capath" +msgid "Directory of trusted certificates (CAs and CRLs)" msgstr "Danh mục các chứng chỉ tin cậy (CAS và CRLs)" #. Diffie Hellman parameters #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:174 -msgid "openvpn_param_dh" +msgid "Diffie Hellman parameters" msgstr "Tham số Diffie Hellman " #. Local certificate #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:175 -msgid "openvpn_param_cert" +msgid "Local certificate" msgstr "Chứng chỉ địa phương" #. Local private key #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:176 -msgid "openvpn_param_key" +msgid "Local private key" msgstr "Phím bảo mật địa phương" #. PKCS#12 file containing keys #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:177 -msgid "openvpn_param_pkcs12" +msgid "PKCS#12 file containing keys" msgstr "PKCS # 12 tập tin có chứa key" #. TLS cipher #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:178 -msgid "openvpn_param_tls_cipher" +msgid "TLS cipher" msgstr "TLS cipher" #. Retransmit timeout on TLS control channel #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:179 -msgid "openvpn_param_tls_timeout" +msgid "Retransmit timeout on TLS control channel" msgstr "Retransmit timeout trên kênh kiểm soát TLS" #. Renegotiate data chan. key after bytes #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:180 -msgid "openvpn_param_reneg_bytes" +msgid "Renegotiate data chan. key after bytes" msgstr "Thương lượng lại data chan. key sau bytes" #. Renegotiate data chan. key after packets #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:181 -msgid "openvpn_param_reneg_pkts" +msgid "Renegotiate data chan. key after packets" msgstr "Thương lượng lại data chan. key sau packets" #. Renegotiate data chan. key after seconds #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:182 -msgid "openvpn_param_reneg_sec" +msgid "Renegotiate data chan. key after seconds" msgstr "Thương lượng lại data chan. key sau seconds" #. Timeframe for key exchange #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:183 -msgid "openvpn_param_hand_window" +msgid "Timeframe for key exchange" msgstr "Timeframe cho trao đổi key" #. Key transition window #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:184 -msgid "openvpn_param_tran_window" +msgid "Key transition window" msgstr "Key transition window" #. Allow only one session #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:185 -msgid "openvpn_param_single_session" +msgid "Allow only one session" msgstr "Chỉ cho phép một session" #. Exit on TLS negotiation failure #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:186 -msgid "openvpn_param_tls_exit" +msgid "Exit on TLS negotiation failure" msgstr "Exit trên TLS khi thương lượng thất bại" #. Additional authentication over TLS #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:187 -msgid "openvpn_param_tls_auth" +msgid "Additional authentication over TLS" msgstr "Xác thực bổ xung trên TLS" #. Get PEM password from controlling tty before we daemonize #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:188 -msgid "openvpn_param_askpass" +msgid "Get PEM password from controlling tty before we daemonize" msgstr "Lấy mật mã PEM từ điều khiển tty trước khi chúng ta daemonize" #. Don't cache --askpass or --auth-user-pass passwords #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:189 -msgid "openvpn_param_auth_nocache" +msgid "Don't cache --askpass or --auth-user-pass passwords" msgstr "Don't cache --askpass or --auth-user-pass passwords" #. Check peer certificate against a CRL #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:190 -msgid "openvpn_param_crl_verify" +msgid "Check peer certificate against a CRL" msgstr "Kiểm tra chứng chỉ đối tác với một CRL" #. Shell command to verify X509 name #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:191 -msgid "openvpn_param_tls_verify" +msgid "Shell command to verify X509 name" msgstr "Shell command để hợp thức hóa tên X509 " #. Only accept connections from given X509 name #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:192 -msgid "openvpn_param_tls_remote" +msgid "Only accept connections from given X509 name" msgstr "Chỉ chấp nhận kết nối từ những tên X509 cho sẵn" #. Require explicit designation on certificate #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:193 -msgid "openvpn_param_ns_cert_type" +msgid "Require explicit designation on certificate" msgstr "Yêu cầu rõ ràng về giấy chứng nhận " #. Require explicit key usage on certificate #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:194 -msgid "openvpn_param_remote_cert_ku" +msgid "Require explicit key usage on certificate" msgstr "Yêu cầu key dùng rõ rãng trên chứng nhận" #. Require extended explicit key usage on certificate #: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:195 -msgid "openvpn_param_remote_cert_eku" +msgid "Require extended explicit key usage on certificate" msgstr "Yêu cầu gia hạn rõ ràng về cách sử dụng key trên giấy chứng nhận" #. Require normal and extended key usage on certificate |