diff options
author | Jo-Philipp Wich <jow@openwrt.org> | 2010-11-16 20:12:05 +0000 |
---|---|---|
committer | Jo-Philipp Wich <jow@openwrt.org> | 2010-11-16 20:12:05 +0000 |
commit | 141aea7e42f86bec142633aacd6c8681dde3e86d (patch) | |
tree | 7ce42edfa415eddce5633c508e3df8acdf016648 /po/vi/luci-fw.po | |
parent | 7bec44b4b360d57b339520e8618f29cc184cbfb9 (diff) |
po: rename luci-fw.po to firewall.po
Diffstat (limited to 'po/vi/luci-fw.po')
-rw-r--r-- | po/vi/luci-fw.po | 254 |
1 files changed, 0 insertions, 254 deletions
diff --git a/po/vi/luci-fw.po b/po/vi/luci-fw.po deleted file mode 100644 index 8528fb929..000000000 --- a/po/vi/luci-fw.po +++ /dev/null @@ -1,254 +0,0 @@ -# luci-fw.pot -# generated from ./applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua -msgid "" -msgstr "" -"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2010-03-30 17:00+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2009-08-16 14:02+0200\n" -"Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n" -"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" -"MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" -"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" - -msgid "Firewall" -msgstr "Firewall" - -msgid "" -"The firewall creates zones over your network interfaces to control network " -"traffic flow." -msgstr "" -"The firewall tạo zones trên giao diện mạng lưới để điều triển sự dòng lưu " -"thông của mạng." - -#, fuzzy -msgid "Enable SYN-flood protection" -msgstr "SYN-flood bảo vệ " - -msgid "Drop invalid packets" -msgstr "Bỏ qua nhưng gói không hợp lý" - -msgid "Input" -msgstr "Input" - -msgid "Output" -msgstr "Output" - -msgid "Forward" -msgstr "" - -msgid "reject" -msgstr "Không chấp nhận" - -msgid "drop" -msgstr "drop" - -msgid "accept" -msgstr "chấp nhận" - -msgid "Zones" -msgstr "Zones" - -msgid "Name" -msgstr "" - -msgid "Masquerading" -msgstr "" - -#, fuzzy -msgid "MSS clamping" -msgstr "MSS Clamping" - -#, fuzzy -msgid "Network" -msgstr "Networks" - -msgid "Traffic Control" -msgstr "Điều khiển lưu thông" - -msgid "Zone-to-Zone traffic" -msgstr "Lưu thông Zone- to - Zone" - -#, fuzzy -msgid "" -"Here you can specify which network traffic is allowed to flow between " -"network zones. Only new connections will be matched. Packets belonging to " -"already open connections are automatically allowed to pass the firewall. If " -"you experience occasional connection problems try enabling MSS Clamping " -"otherwise disable it for performance reasons." -msgstr "" -"Tại đây bạn có thể xác định được mạng lưới giao thông được phép lưu lượng " -"qua network zone. Chỉ có kết nối mới sẽ là phù hợp. Các gói thuộc kết nối đã " -"mở được tự động được cho phép để vượt qua firewall. Nếu bạn gặp vấn đề kết " -"nối thử kích hoạt MSS Clamping hoặc vô hiệu hóa nó vì lý do thực thi." - -msgid "Source" -msgstr "Nguồn" - -msgid "Destination" -msgstr "Điểm đến" - -msgid "Rules" -msgstr "" - -msgid "Protocol" -msgstr "" - -msgid "Device" -msgstr "" - -msgid "Action" -msgstr "Action" - -msgid "Traffic Redirection" -msgstr "Sự chuyển hướng lưu thông" - -msgid "" -"Traffic redirection allows you to change the destination address of " -"forwarded packets." -msgstr "" -"Sự chuyển hướng lưu thông cho phép bạn thay đổi địa chỉ điểm đến của gói " -"chuyển tiếp. " - -msgid "(optional)" -msgstr "" - -msgid "Zone" -msgstr "Zone" - -msgid "Source port" -msgstr "Cổng nguồn" - -#, fuzzy -msgid "Destination IP" -msgstr "Điểm đến" - -#, fuzzy -msgid "IP address" -msgstr "Địa chỉ IP" - -msgid "Destination port" -msgstr "Cổng điểm đến" - -msgid "Advanced Rules" -msgstr "Luật cấp cao" - -msgid "" -"Advanced rules let you customize the firewall to your needs. Only new " -"connections will be matched. Packets belonging to already open connections " -"are automatically allowed to pass the firewall." -msgstr "" -"Luật cấp cao để bạn tùy chỉnh firewall mà bạn cần. Chỉ những kết nối mới sẽ " -"được làm cho phù hợp. Các gói thuộc đã mở các kết nối sẽ tự động cho phép " -"vượt qua firewall." - -msgid "Overview" -msgstr "" - -#, fuzzy -msgid "Source zone" -msgstr "Cổng nguồn" - -#, fuzzy -msgid "Destination zone" -msgstr "Điểm đến" - -msgid "any" -msgstr "" - -#, fuzzy -msgid "Source address" -msgstr "Đỉa chỉ MAC nguồn" - -msgid "Destination address" -msgstr "Địa chỉ điểm đến" - -#, fuzzy -msgid "Source MAC-address" -msgstr "Đỉa chỉ MAC nguồn" - -#, fuzzy -msgid "Source IP address" -msgstr "Đỉa chỉ MAC nguồn" - -msgid "" -"Match incoming traffic originating from the given source port or port range " -"on the client host" -msgstr "" - -msgid "External port" -msgstr "External port" - -msgid "" -"Match incoming traffic directed at the given destination port or port range " -"on this host" -msgstr "" - -#, fuzzy -msgid "Internal IP address" -msgstr "Internal address" - -msgid "Redirect matched incoming traffic to the specified internal host" -msgstr "" - -msgid "Internal port (optional)" -msgstr "Internal port (tùy chọn)" - -msgid "" -"Redirect matched incoming traffic to the given port on the internal host" -msgstr "" - -msgid "Port forwarding" -msgstr "Cổng chuyển tiếp" - -msgid "" -"Port forwarding allows to provide network services in the internal network " -"to an external network." -msgstr "" -"Cổng chuyển tiếp cho phép cung cấp những dịch vụ mạng trong vùng tới một " -"ngoại mạng. " - -#, fuzzy -msgid "Internal port" -msgstr "External port" - -#~ msgid "Custom forwarding" -#~ msgstr "Tùy chỉnh chuyển tiếp" - -#~ msgid "Input Zone" -#~ msgstr "Input Zone" - -#~ msgid "Output Zone" -#~ msgstr "Output Zone" - -#~ msgid "External Zone" -#~ msgstr "External Zone" - -#~ msgid "Source MAC" -#~ msgstr "Nguồn MAC" - -#~ msgid "Defaults" -#~ msgstr "Mặc định" - -#~ msgid "" -#~ "These are the default settings that are used if no other rules match." -#~ msgstr "" -#~ "Có những cài đặt mặc định được dùng nếu những cái luật khác không phù hợp" - -#~ msgid "" -#~ "Zones part the network interfaces into certain isolated areas to separate " -#~ "network traffic. One or more networks can belong to a zone. The MASQ-flag " -#~ "enables NAT masquerading for all outgoing traffic on this zone." -#~ msgstr "" -#~ "Phân vùng các phần giao diện mạng vào những khu vực cô lập nhất định để " -#~ "phân chia mạng lưới lưu thông. Một hoặc nhiều mạng lưới có thể thuộc vào " -#~ "một khu. Các MASQ-flag kích hoạt NAT masquerading cho tất cả các lưu " -#~ "lượng giao thông trên khu vực này." - -#~ msgid "MASQ" -#~ msgstr "MASQ" - -#~ msgid "contained networks" -#~ msgstr "contained networks" |