summaryrefslogtreecommitdiffhomepage
path: root/po/vi/coovachilli.po
diff options
context:
space:
mode:
authorJo-Philipp Wich <jow@openwrt.org>2009-10-31 16:04:26 +0000
committerJo-Philipp Wich <jow@openwrt.org>2009-10-31 16:04:26 +0000
commit810e05293009b51461652b3e3d2d4ebd6427c02b (patch)
tree40292f76064605ce35157e9232515c1ee7a99d8f /po/vi/coovachilli.po
parent7c765875884d6866c53b63757731b079bace2e9b (diff)
po: repair and reformat files, filtered through msguniq & msgcat
Diffstat (limited to 'po/vi/coovachilli.po')
-rw-r--r--po/vi/coovachilli.po123
1 files changed, 64 insertions, 59 deletions
diff --git a/po/vi/coovachilli.po b/po/vi/coovachilli.po
index f89a1747a..bdde1fc9b 100644
--- a/po/vi/coovachilli.po
+++ b/po/vi/coovachilli.po
@@ -45,7 +45,10 @@ msgstr "Config refresh interval"
#. Re-read configuration file and do DNS lookups every interval seconds. This has the same effect as sending the HUP signal. If interval is 0 (zero) this feature is disabled.
#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:7
-msgid "Re-read configuration file and do DNS lookups every interval seconds. This has the same effect as sending the HUP signal. If interval is 0 (zero) this feature is disabled. "
+msgid ""
+"Re-read configuration file and do DNS lookups every interval seconds. This "
+"has the same effect as sending the HUP signal. If interval is 0 (zero) this "
+"feature is disabled. "
msgstr ""
"Đọc lại tập tin cấu hình và tra cưứ DNS mỗi giây. Cái này có ảnh hưởng giống "
"như đang gửi một tín hiệu HUP. Nếu interval là 0, tính năng này sẽ bị vô "
@@ -88,7 +91,9 @@ msgstr "Network down script"
#. Script executed after a session has moved from authorized state to unauthorized
#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:15
-msgid "Script executed after a session has moved from authorized state to unauthorized"
+msgid ""
+"Script executed after a session has moved from authorized state to "
+"unauthorized"
msgstr ""
"Script đã thực hiện sau khi một section đã di chuyển từ nơi có thẩm quyền "
"đến nơi không"
@@ -108,25 +113,11 @@ msgstr "Script thi hành sau khi giao diện mạng tun được đưa lên"
msgid "Primary DNS Server"
msgstr "Primary DNS Server"
-#. Is used to inform the client about the DNS address to use for host name resolution
-#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:19
-msgid "Is used to inform the client about the DNS address to use for host name resolution"
-msgstr ""
-"Được sử dụng để thông báo cho khách hàng về các địa chỉ DNS để sử dụng cho "
-"sự phân giải tên host"
-
#. Secondary DNS Server
#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:20
msgid "Secondary DNS Server"
msgstr "Secondary DNS Server"
-#. Is used to inform the client about the DNS address to use for host name resolution
-#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:21
-msgid "Is used to inform the client about the DNS address to use for host name resolution"
-msgstr ""
-"Được sử dụng để thông báo cho khách hàng về các địa chỉ DNS để sử dụng cho "
-"sự phân giải tên host"
-
#. Domain name
#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:22
msgid "Domain name"
@@ -134,7 +125,8 @@ msgstr "Tên miền"
#. Is used to inform the client about the domain name to use for DNS lookups
#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:23
-msgid "Is used to inform the client about the domain name to use for DNS lookups"
+msgid ""
+"Is used to inform the client about the domain name to use for DNS lookups"
msgstr ""
"Được sử dụng để thông báo cho khách hàng về tên miền để dùng cho các tra cứu "
"DNS"
@@ -256,10 +248,11 @@ msgstr "Nghe địa chỉ MAC"
#. MAC address to listen to. If not specified the MAC address of the interface will be used
#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:47
-msgid "MAC address to listen to. If not specified the MAC address of the interface will be used"
+msgid ""
+"MAC address to listen to. If not specified the MAC address of the interface "
+"will be used"
msgstr ""
"Địa chỉ MAC để nghe. Nếu địa chỉ MAC chỉ định của giao diện sẽ được sử dụng "
-""
#. DHCP start number
#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:48
@@ -291,16 +284,6 @@ msgstr "Leasetime"
msgid "Use a DHCP lease of seconds (default 600)"
msgstr "Dùng một DHCP lease ở giây (600)"
-#. RADIUS configuration
-#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:54
-msgid "RADIUS configuration"
-msgstr "Cấu hình RADIUS"
-
-#. RADIUS configuration
-#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:55
-msgid "RADIUS configuration"
-msgstr "Cấu hình RADIUS"
-
#. Allow session update through RADIUS
#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:56
msgid "Allow session update through RADIUS"
@@ -308,7 +291,9 @@ msgstr "Cho phép phiên cập nhật thông qua RADIUS"
#. Allow updating of session parameters with RADIUS attributes sent in Accounting-Response
#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:57
-msgid "Allow updating of session parameters with RADIUS attributes sent in Accounting-Response"
+msgid ""
+"Allow updating of session parameters with RADIUS attributes sent in "
+"Accounting-Response"
msgstr ""
"Cho phép phiên cập nhật tham số phiên với RADIUS được gửi trong Accounting-"
"Response"
@@ -320,7 +305,9 @@ msgstr "Mật mã quản trị "
#. Password to use for Administrative-User authentication in order to pick up chilli configurations and establish a device &quot;system&quot; session
#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:59
-msgid "Password to use for Administrative-User authentication in order to pick up chilli configurations and establish a device \"system\" session"
+msgid ""
+"Password to use for Administrative-User authentication in order to pick up "
+"chilli configurations and establish a device \"system\" session"
msgstr ""
"Mật mã dùng để xác thực chế độ quản trị để pick up cấu hình chilli và thành "
"lập một công cụ &amp;quot;system&amp;quot; session"
@@ -332,7 +319,9 @@ msgstr "Người quản trị "
#. User-name to use for Administrative-User authentication in order to pick up chilli configurations and establish a device &quot;system&quot; session
#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:61
-msgid "User-name to use for Administrative-User authentication in order to pick up chilli configurations and establish a device \"system\" session"
+msgid ""
+"User-name to use for Administrative-User authentication in order to pick up "
+"chilli configurations and establish a device \"system\" session"
msgstr ""
"User name dùng để xác thực chế độ quản trị để pick up cấu hình chilli và "
"thành lập một công cụ &amp;quot;system&amp;quot; session"
@@ -385,7 +374,9 @@ msgstr "Cho phép xác thực OpenID "
#. Allows OpenID authentication by sending ChilliSpot-Config=allow-openidauth in RADIUS Access-Requests
#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:71
-msgid "Allows OpenID authentication by sending ChilliSpot-Config=allow-openidauth in RADIUS Access-Requests"
+msgid ""
+"Allows OpenID authentication by sending ChilliSpot-Config=allow-openidauth "
+"in RADIUS Access-Requests"
msgstr ""
"Cho phép xác thực OpenID bằng cách gửi ChilliSpot-Config=allow-openidauth in "
"RADIUS Access-Requests"
@@ -397,7 +388,8 @@ msgstr "Cổng RADIUS accounting"
#. The UDP port number to use for radius accounting requests (default 1813)
#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:73
-msgid "The UDP port number to use for radius accounting requests (default 1813)"
+msgid ""
+"The UDP port number to use for radius accounting requests (default 1813)"
msgstr "Số của cổng UDP dùng cho yêu cầu radius accounting (mặcđịnh 1813)"
#. RADIUS authentication port
@@ -407,7 +399,8 @@ msgstr "Cổng xác thực RADIUS"
#. The UDP port number to use for radius authentication requests (default 1812)
#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:75
-msgid "The UDP port number to use for radius authentication requests (default 1812)"
+msgid ""
+"The UDP port number to use for radius authentication requests (default 1812)"
msgstr "Số của cổng UDP để yêu cầu xác thực radius (default 1812)"
#. Option radiuscalled
@@ -518,7 +511,9 @@ msgstr "Swap octets"
#. Swap the meaning of &quot;input octets&quot; and &quot;output octets&quot; as it related to RADIUS attribtues
#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:97
-msgid "Swap the meaning of \"input octets\" and \"output octets\" as it related to RADIUS attribtues"
+msgid ""
+"Swap the meaning of \"input octets\" and \"output octets\" as it related to "
+"RADIUS attribtues"
msgstr ""
"Hoán ý nghĩa của &amp;quot;input octets&amp;quot; và &amp;quot;output "
"octets&amp;quot; khi nó liên quan tới RADIUS attribtues"
@@ -530,21 +525,13 @@ msgstr "Cho phép WPA guests"
#. Allows WPA Guest authentication by sending ChilliSpot-Config=allow-wpa-guests in RADIUS Access-Requests
#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:99
-msgid "Allows WPA Guest authentication by sending ChilliSpot-Config=allow-wpa-guests in RADIUS Access-Requests"
+msgid ""
+"Allows WPA Guest authentication by sending ChilliSpot-Config=allow-wpa-"
+"guests in RADIUS Access-Requests"
msgstr ""
"Cho phép xác thực WPA Guest bằng cách gửi ChilliSpot-Config=allow-wpa-guests "
"trong RADIUS yêu cầu truy cập"
-#. RADIUS proxy settings
-#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:100
-msgid "RADIUS proxy settings"
-msgstr "Những cài đặt RADIUS proxy "
-
-#. RADIUS proxy settings
-#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:101
-msgid "RADIUS proxy settings"
-msgstr "Những cài đặt RADIUS proxy"
-
#. Proxy client
#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:102
msgid "Proxy client"
@@ -552,7 +539,9 @@ msgstr "Proxy client"
#. IP address from which radius requests are accepted. If omitted the server will not accept radius requests
#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:103
-msgid "IP address from which radius requests are accepted. If omitted the server will not accept radius requests"
+msgid ""
+"IP address from which radius requests are accepted. If omitted the server "
+"will not accept radius requests"
msgstr ""
"Địa chỉ IP mà yêu cầu radius được chấp nhận. Nếu bỏ qua server sẽ không chấp "
"nhận yêu cầu radius."
@@ -624,7 +613,9 @@ msgstr "Mặc định interim interval"
#. Default interim-interval for RADIUS accounting unless otherwise set by RADIUS (defaults to 0)
#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:117
-msgid "Default interim-interval for RADIUS accounting unless otherwise set by RADIUS (defaults to 0)"
+msgid ""
+"Default interim-interval for RADIUS accounting unless otherwise set by "
+"RADIUS (defaults to 0)"
msgstr ""
"Mặc định interim-interval cho RADIUS accounting trừ khi đặt bởi RADIUS "
"(defaults tới 0)"
@@ -646,7 +637,9 @@ msgstr "Kiểm tra lưu thông DNS"
#. Inspect DNS packets and drop responses with any non- A, CNAME, SOA, or MX records to prevent dns tunnels (experimental)
#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:121
-msgid "Inspect DNS packets and drop responses with any non- A, CNAME, SOA, or MX records to prevent dns tunnels (experimental)"
+msgid ""
+"Inspect DNS packets and drop responses with any non- A, CNAME, SOA, or MX "
+"records to prevent dns tunnels (experimental)"
msgstr ""
#. Local users file
@@ -656,7 +649,9 @@ msgstr ""
#. A colon seperated file containing usernames and passwords of locally authenticated users
#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:123
-msgid "A colon seperated file containing usernames and passwords of locally authenticated users"
+msgid ""
+"A colon seperated file containing usernames and passwords of locally "
+"authenticated users"
msgstr ""
#. Location name
@@ -678,7 +673,8 @@ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
#. Do not return to UAM server on login success, just redirect to original URL
#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:127
#, fuzzy
-msgid "Do not return to UAM server on login success, just redirect to original URL"
+msgid ""
+"Do not return to UAM server on login success, just redirect to original URL"
msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
#. Do not do WISPr
@@ -700,7 +696,8 @@ msgstr ""
#. Used with postauthproxyport to define a post authentication HTTP proxy server
#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:131
-msgid "Used with postauthproxyport to define a post authentication HTTP proxy server"
+msgid ""
+"Used with postauthproxyport to define a post authentication HTTP proxy server"
msgstr ""
#. Post auth proxy port
@@ -710,7 +707,8 @@ msgstr ""
#. Used with postauthproxy to define a post authentication HTTP proxy server
#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:133
-msgid "Used with postauthproxy to define a post authentication HTTP proxy server"
+msgid ""
+"Used with postauthproxy to define a post authentication HTTP proxy server"
msgstr ""
#. Allowed resources
@@ -745,7 +743,8 @@ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
#. Allow clients to use any IP settings they wish by spoofing ARP (experimental)
#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:139
#, fuzzy
-msgid "Allow clients to use any IP settings they wish by spoofing ARP (experimental)"
+msgid ""
+"Allow clients to use any IP settings they wish by spoofing ARP (experimental)"
msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
#. Allowed domains
@@ -757,7 +756,8 @@ msgstr "Tên miền"
#. Defines a list of domain names to automatically add to the walled garden
#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:141
#, fuzzy
-msgid "Defines a list of domain names to automatically add to the walled garden"
+msgid ""
+"Defines a list of domain names to automatically add to the walled garden"
msgstr ""
"Được sử dụng để thông báo cho khách hàng về tên miền để dùng cho các tra cứu "
"DNS"
@@ -809,7 +809,9 @@ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
#. Use this IP address to instantly logout a client accessing it (defaults to 1.1.1.1)
#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:149
#, fuzzy
-msgid "Use this IP address to instantly logout a client accessing it (defaults to 1.1.1.1)"
+msgid ""
+"Use this IP address to instantly logout a client accessing it (defaults to "
+"1.1.1.1)"
msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
#. UAM listening port
@@ -857,7 +859,8 @@ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
#. An init.d style program to handle local content on the uamuiport web server
#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:157
#, fuzzy
-msgid "An init.d style program to handle local content on the uamuiport web server"
+msgid ""
+"An init.d style program to handle local content on the uamuiport web server"
msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
#. Use status file
@@ -889,7 +892,9 @@ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
#. Executable to run as a CGI type program (like haserl) for URLs with extention .chi
#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:163
#, fuzzy
-msgid "Executable to run as a CGI type program (like haserl) for URLs with extention .chi"
+msgid ""
+"Executable to run as a CGI type program (like haserl) for URLs with "
+"extention .chi"
msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
#. Web content directory