diff options
author | Jo-Philipp Wich <jow@openwrt.org> | 2010-11-16 19:32:49 +0000 |
---|---|---|
committer | Jo-Philipp Wich <jow@openwrt.org> | 2010-11-16 19:32:49 +0000 |
commit | 5bf39be4c6df089d57d521ece83712ddf4c5a0f9 (patch) | |
tree | 0757c2da1aaa0c45afd692e5284041123376de7d /po/vi/base.po | |
parent | d327b975550eed16c34f89763fea4d5bd63e43df (diff) |
po: resync base translations
Diffstat (limited to 'po/vi/base.po')
-rw-r--r-- | po/vi/base.po | 1261 |
1 files changed, 919 insertions, 342 deletions
diff --git a/po/vi/base.po b/po/vi/base.po index 7ada621fb..2e49892a4 100644 --- a/po/vi/base.po +++ b/po/vi/base.po @@ -19,28 +19,14 @@ msgstr "" "<span class=\"translation-space\"> </span>\n" "(%s available)" -msgid "(hidden)" -msgstr "" - -#, fuzzy -msgid "(no interfaces attached)" -msgstr "Lờ đi giao diện" +msgid "-- Please choose --" +msgstr "--Hãy chọn--" -#, fuzzy -msgid "(optional)" +msgid "40MHz 2nd channel above" msgstr "" -"<span class=\"translation-space\"> </span>\n" -"(tùy ý)" - -#, fuzzy -msgid "-- custom --" -msgstr "--tùy chỉnh--" - -msgid "-- Additional Field --" -msgstr "---Mục bổ sung---" -msgid "-- Please choose --" -msgstr "--Hãy chọn--" +msgid "40MHz 2nd channel below" +msgstr "" msgid "<abbr title=\"Basic Service Set Identifier\">BSSID</abbr>" msgstr "<abbr title=\"Dịch vụ căn bản đặt Identifier\">BSSID</abbr>" @@ -52,18 +38,19 @@ msgstr "" "<abbr title=\"Classless Inter-Domain Routing\">CIDR</abbr>-Notation: address/" "prefix" -msgid "<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Port" -msgstr "<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Cổng" +msgid "<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr> query port" +msgstr "" -msgid "<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Server" -msgstr "<abbr title=\"Hệ thông tên miền\">DNS</abbr>-Máy chủ" +msgid "<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr> server port" +msgstr "" msgid "" -"<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Server will be queried in the " +"<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr> servers will be queried in the " "order of the resolvfile" msgstr "" -"<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Server sẽ bị tra vấn theo thứ " -"tự của tập tin resolv. " + +msgid "<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Server" +msgstr "<abbr title=\"Hệ thông tên miền\">DNS</abbr>-Máy chủ" msgid "<abbr title=\"Encrypted\">Encr.</abbr>" msgstr "<abbr title=\"Mã hóa\">Encr.</abbr>" @@ -103,17 +90,6 @@ msgid "<abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> Name" msgstr "" msgid "" -"<abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> is a collection of " -"free Lua software including an <abbr title=\"Model-View-Controller\">MVC</" -"abbr>-Webframework and webinterface for embedded devices. <abbr title=\"Lua " -"Configuration Interface\">LuCI</abbr> is licensed under the Apache-License." -msgstr "" -"<abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua \">LuCI</abbr> là một tập hợp của phần " -"mềm Lua bao gồm <abbr title=\"Model-View-Controller\">MVC</abbr>-Công cụ Web " -"và giao diện Web cho thiết bị nhúng. <abbr title=\"Lua Configuration " -"Interface\">LuCI</abbr> được lưu hành dưới giấy phép Apache." - -msgid "" "<abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> is a free, flexible, " "and user friendly graphical interface for configuring OpenWrt Kamikaze." msgstr "" @@ -134,18 +110,17 @@ msgid "<abbr title=\"Wireless Local Area Network\">WLAN</abbr>-Scan" msgstr "<abbr title=\"Mạng lưới không dây địa phương\">WLAN</abbr>-Scan" msgid "" -"<abbr title=\"maximal\">max.</abbr> <abbr title=\"Dynamic Host Configuration " -"Protocol\">DHCP</abbr>-Leases" +"<abbr title=\"maximal\">Max.</abbr> <abbr title=\"Dynamic Host Configuration " +"Protocol\">DHCP</abbr> leases" msgstr "" -"<abbr title=\"maximal\">max.</abbr> <abbr title=\"Dynamic Host Configuration " -"Protocol\">DHCP</abbr>-Leases" msgid "" -"<abbr title=\"maximal\">max.</abbr> <abbr title=\"Extension Mechanisms for " +"<abbr title=\"maximal\">Max.</abbr> <abbr title=\"Extension Mechanisms for " "Domain Name System\">EDNS0</abbr> paket size" msgstr "" -"<abbr title=\"tối đal\">max.</abbr> <abbr title=\"Mở rộng cơ chế cho hệ " -"thống tên miền\">EDNS0</abbr> dung lượng gói tin" + +msgid "<abbr title=\"maximal\">Max.</abbr> concurrent queries" +msgstr "" msgid "" "A lightweight HTTP/1.1 webserver written in C and Lua designed to serve LuCI" @@ -160,14 +135,29 @@ msgstr "" "Một webserver nhỏ có thể dùng để phục vụ <abbr title=\"Giao diện cấu hình " "Lua\">LuCI</abbr>." -msgid "AP-Isolation" -msgstr "AP-Isolation" - msgid "AR Support" msgstr "Hỗ trợ AR" -msgid "About" -msgstr "Về" +msgid "ATM Bridges" +msgstr "" + +msgid "ATM Settings" +msgstr "" + +msgid "ATM Virtual Channel Identifier (VCI)" +msgstr "" + +msgid "ATM Virtual Path Identifier (VPI)" +msgstr "" + +msgid "" +"ATM bridges expose encapsulated ethernet in AAL5 connections as virtual " +"Linux network interfaces which can be used in conjunction with DHCP or PPP " +"to dial into the provider network." +msgstr "" + +msgid "ATM device number" +msgstr "" msgid "Access Point" msgstr "Điểm truy cập" @@ -197,15 +187,21 @@ msgstr "Leases hoạt động" msgid "Ad-Hoc" msgstr "Pseudo Ad-Hoc" -msgid "Add" -msgstr "Thêm vào" +msgid "Add local domain suffix to names served from hosts files" +msgstr "" -msgid "Add the Wifi network to physical network" -msgstr "Thêm mạng Wifi vào màng vật lý" +msgid "Add new interface..." +msgstr "" + +msgid "Additional Hosts files" +msgstr "" msgid "Additional pppd options" msgstr "Tùy chọn pppd bổ sung" +msgid "Address" +msgstr "" + msgid "Addresses" msgstr "Địa chỉ" @@ -219,12 +215,15 @@ msgstr "Quản trị" msgid "Advanced Settings" msgstr "Cài đặt căn bản" +msgid "Advertise IPv6 on network" +msgstr "" + +msgid "Advertised network ID" +msgstr "" + msgid "Alias" msgstr "Bí danh" -msgid "Aliases" -msgstr "Aliases" - msgid "Allow <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> password authentication" msgstr "Cho phép <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> xác thực mật mã" @@ -234,6 +233,16 @@ msgstr "Cho phép tất cả trừ danh sách liệt kê" msgid "Allow listed only" msgstr "Chỉ cho phép danh sách liệt kê" +msgid "Allow localhost" +msgstr "" + +msgid "" +"Allow upstream responses in the 127.0.0.0/8 range, e.g. for RBL services" +msgstr "" + +msgid "Allowed range is 1 to FFFF" +msgstr "" + msgid "" "Also kernel or service logfiles can be viewed here to get an overview over " "their current state." @@ -241,6 +250,9 @@ msgstr "" "Kernel hoặc service logfiles cũng có thể được view ở đây để lấy tầm nhìn " "tổng quát của hình trạng hiện tại. " +msgid "An additional network will be created if you leave this unchecked." +msgstr "" + msgid "And now have fun with your router!" msgstr "Và bây giờ hãy bắt đầu chơi với bộ định tuyến của bạn!" @@ -253,9 +265,6 @@ msgstr "" msgid "Apply" msgstr "Áp dụng" -msgid "Applying changes" -msgstr "Tiến hành thay đổi" - msgid "" "As we always want to improve this interface we are looking forward to your " "feedback and suggestions." @@ -266,9 +275,6 @@ msgstr "" msgid "Associated Stations" msgstr "" -msgid "Attach to existing network" -msgstr "" - msgid "Authentication" msgstr "Xác thực" @@ -278,15 +284,18 @@ msgstr "Realm xác định" msgid "Authoritative" msgstr "Authoritative" -msgid "Authorization Required" -msgstr "Yêu cầu ủy quyền" - msgid "Automatic Disconnect" msgstr "Tự động ngừng kết nối" msgid "Available" msgstr "Sẵn có" +msgid "Available packages" +msgstr "" + +msgid "BSSID" +msgstr "" + msgid "Back to overview" msgstr "" @@ -302,6 +311,12 @@ msgstr "Backup/ Restore" msgid "Backup Archive" msgstr "Backup Archive" +msgid "Bit Rate" +msgstr "" + +msgid "Bitrate" +msgstr "" + #, fuzzy msgid "Bridge" msgstr "Cổng cầu nối" @@ -312,9 +327,15 @@ msgstr "Cổng cầu nối" msgid "Bridge interfaces" msgstr "Giao diện cầu nối" +msgid "Bridge unit number" +msgstr "" + msgid "Buttons" msgstr "" +msgid "CPU" +msgstr "" + msgid "CPU usage (%)" msgstr "CPU usage (%)" @@ -347,8 +368,11 @@ msgid "" "interface to it." msgstr "Giao diện này chưa thuộc về bất kỳ firewall zone nào." -msgid "Clamp Segment Size" -msgstr "Clamp Segment Size" +msgid "" +"Choose the network you want to attach to this wireless interface. Select " +"<em>unspecified</em> to not attach any network or fill out the <em>create</" +"em> field to define a new network." +msgstr "" #, fuzzy msgid "Client" @@ -357,15 +381,30 @@ msgstr "Clientmode" msgid "Client + WDS" msgstr "Đối tượng + WDS" +msgid "Collecting data..." +msgstr "" + msgid "Command" msgstr "Lệnh" +msgid "Common Configuration" +msgstr "" + msgid "Compression" msgstr "Sức nén" msgid "Configuration" msgstr "Cấu hình" +msgid "Configuration / Apply" +msgstr "" + +msgid "Configuration / Changes" +msgstr "" + +msgid "Configuration / Revert" +msgstr "" + msgid "Configuration file" msgstr "Tập tin cấu hình" @@ -388,21 +427,29 @@ msgstr "Giới hạn kết nối" msgid "Connection timeout" msgstr "Kết nối dừng" -msgid "Contributing Developers" -msgstr "Phát triển viên" +msgid "Country" +msgstr "" msgid "Country Code" msgstr "Mã quốc gia" +msgid "Cover the following interface" +msgstr "" + +msgid "Cover the following interfaces" +msgstr "" + msgid "Create / Assign firewall-zone" msgstr "Tạo/ gán firewall-zone" +msgid "Create Interface" +msgstr "" + msgid "Create Network" msgstr "Tạo network" -#, fuzzy -msgid "Create Or Attach Network" -msgstr "Tạo network" +msgid "Create a bridge over multiple interfaces" +msgstr "" msgid "Create backup" msgstr "Tạo backup" @@ -410,6 +457,12 @@ msgstr "Tạo backup" msgid "Cron Log Level" msgstr "" +msgid "Custom Files" +msgstr "" + +msgid "Custom files" +msgstr "" + msgid "" "Customizes the behaviour of the device <abbr title=\"Light Emitting Diode" "\">LED</abbr>s if possible." @@ -417,7 +470,10 @@ msgstr "" "Tùy chỉnh chế độ của thiết bị <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</" "abbr>s nếu có thể." -msgid "DHCP" +msgid "DHCP Leases" +msgstr "" + +msgid "DHCP Server" msgstr "" msgid "DHCP assigned" @@ -426,11 +482,26 @@ msgstr "Gán DHCP" msgid "DHCP-Options" msgstr "Tùy chọn DHCP" +msgid "DNS forwardings" +msgstr "" + msgid "Default state" msgstr "" -msgid "Delete" -msgstr "Xóa" +msgid "Define a name for this network." +msgstr "" + +msgid "" +"Define additional DHCP options, for example " +"\"<code>6,192.168.2.1,192.168.2.2</code>\" which advertises different DNS " +"servers to clients." +msgstr "" + +msgid "Delete this interface" +msgstr "" + +msgid "Delete this network" +msgstr "" msgid "Description" msgstr "Mô tả" @@ -441,15 +512,29 @@ msgstr "Thiết kế" msgid "Destination" msgstr "Điểm đến" +msgid "Detected Files" +msgstr "" + +msgid "Detected files" +msgstr "" + msgid "Device" msgstr "Công cụ" -msgid "Devices" -msgstr "Những công cụ" +msgid "Device Configuration" +msgstr "" + +msgid "" +"Disable <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> for " +"this interface." +msgstr "" msgid "Disable HW-Beacon timer" msgstr "Vô hiệu hóa bộ chỉnh giờ HW-Beacon" +msgid "Discard upstream RFC1918 responses" +msgstr "" + msgid "Disconnect script" msgstr "Ngừng script" @@ -473,6 +558,15 @@ msgstr "" "Forwarder for <abbr title=\"Network Address Translation\">NAT</abbr> " "firewalls" +msgid "Do not cache negative replies, e.g. for not existing domains" +msgstr "" + +msgid "Do not forward requests that cannot be answered by public name servers" +msgstr "" + +msgid "Do not forward reverse lookups for local networks" +msgstr "" + msgid "Do not send probe responses" msgstr "Không gửi nhắc hồi đáp" @@ -482,6 +576,9 @@ msgstr "Gốc tài liệu " msgid "Domain required" msgstr "Domain yêu cầu" +msgid "Domain whitelist" +msgstr "" + msgid "" "Don't forward <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Requests without " "<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Name" @@ -489,9 +586,6 @@ msgstr "" "Don&#39;t chuyển tiếp <abbr title=\"Hệ thống tên miền\">DNS</abbr>-Yêu " "cầu không cần <abbr title=\"Hệ thống tên miền\">DNS</abbr>-Tên" -msgid "Don't forward reverse lookups for local networks" -msgstr "Don&#39;t chuyển tiếp lookups đảo ngược cho các mạng địa phương" - msgid "Download and install package" msgstr "Tải và cài đặt gói" @@ -506,15 +600,23 @@ msgid "Dynamic <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr>" msgstr "" "Dynamic <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr>" +msgid "" +"Dynamically allocate DHCP addresses for clients. If disabled, only clients " +"having static leases will be served." +msgstr "" + msgid "EAP-Method" msgstr "EAP-Method" -msgid "Edit" -msgstr "Chỉnh sửa" - msgid "Edit package lists and installation targets" msgstr "Chỉnh sửa danh sách gói và mục tiêu cài đặt" +msgid "Edit this interface" +msgstr "" + +msgid "Edit this network" +msgstr "" + msgid "Enable <abbr title=\"Spanning Tree Protocol\">STP</abbr>" msgstr "Kích hoạt <abbr title=\"Spanning Tree Protocol\">STP</abbr>" @@ -524,24 +626,24 @@ msgstr "Kích hoạt IPv6 on PPP link" msgid "Enable Keep-Alive" msgstr "Kích hoạt Keep-Alive" -msgid "Enable TFTP-Server" -msgstr "Kích hoạt TFTP-Server" +msgid "Enable TFTP server" +msgstr "" + +msgid "Enable device" +msgstr "" msgid "Enables the Spanning Tree Protocol on this bridge" msgstr "Kích hoạt Spanning Tree Protocol trên cầu nối này" +msgid "Encapsulation mode" +msgstr "" + msgid "Encryption" msgstr "Encryption" msgid "Error" msgstr "Lỗi" -msgid "Errors" -msgstr "Lỗi" - -msgid "Essentials" -msgstr "Essentials" - msgid "Ethernet Adapter" msgstr "Bộ tương hợp ethernet" @@ -551,8 +653,12 @@ msgstr "Cầu nối ethernet" msgid "Ethernet Switch" msgstr "Bộ chuyển đảo ethernet" -msgid "Expand Hosts" -msgstr "Mở rộng Hosts" +msgid "Expand hosts" +msgstr "" + +msgid "" +"Expiry time of leased addresses, minimum is 2 Minutes (<code>2m</code>)." +msgstr "" msgid "External system log server" msgstr "" @@ -560,6 +666,9 @@ msgstr "" msgid "Fast Frames" msgstr "Khung nhanh" +msgid "Filename of the boot image advertised to clients" +msgstr "" + msgid "Files to be kept when flashing a new firmware" msgstr "Tập tin được lưu giữ khi truyền tới một phần cứng mới" @@ -575,12 +684,12 @@ msgstr "Filter private" msgid "Filter useless" msgstr "Lọc không hữu dụng" +msgid "Find and join network" +msgstr "" + msgid "Find package" msgstr "Tìm gói" -msgid "Finish" -msgstr "" - msgid "Firewall" msgstr "Firewall" @@ -594,15 +703,8 @@ msgstr "Tình trạng Firewall" msgid "Firmware image" msgstr "HÌnh ảnh firmware" -msgid "First leased address" -msgstr "Địa chỉ lease đầu tiên" - -msgid "" -"Fixes problems with unreachable websites, submitting forms or other " -"unexpected behaviour for some ISPs." +msgid "Fixed source port for outbound DNS queries" msgstr "" -"Chỉnh sửa vấn đề với những website không tiếp cận được, trình form hoặc " -"những hình thức bất ngờ cho một vài ISP." msgid "Flags" msgstr "Cờ" @@ -613,24 +715,42 @@ msgstr "Phần cứng flash" msgid "Force" msgstr "Force" +msgid "Force DHCP on this network even if another server is detected." +msgstr "" + +msgid "Forwarding mode" +msgstr "" + msgid "Fragmentation Threshold" msgstr "Ngưỡng cửa Phân đoạn" msgid "Frame Bursting" msgstr "Khung nổ" +msgid "Free space" +msgstr "" + msgid "Frequency Hopping" msgstr "Tần số Hopping" msgid "General" msgstr "Tổng quát" +msgid "General Settings" +msgstr "" + #, fuzzy msgid "General Setup" msgstr "Tổng quát" -msgid "Go to relevant configuration page" -msgstr "Đi tới trang cấu hình thích hợp" +msgid "HE.net Tunnel ID" +msgstr "" + +msgid "HT capabilities" +msgstr "" + +msgid "HT mode" +msgstr "" msgid "Handler" msgstr "" @@ -638,9 +758,6 @@ msgstr "" msgid "Hang Up" msgstr "Hang Up" -msgid "Hardware Address" -msgstr "Địa chỉ phần cứng" - msgid "Hello!" msgstr "Xin chào" @@ -651,9 +768,6 @@ msgstr "" "Ở đây bạn có thể backup và khôi phục lại cấu hình bộ định tuyến và- nếu có " "thể - reset bộ định tuyến ở cài đặt mặc định." -msgid "Here you can configure installed wifi devices." -msgstr "Ở đây bạn có thể định cấu hình của công cụ wifi được cài đặt." - msgid "" "Here you can configure the basic aspects of your device like its hostname or " "the timezone." @@ -710,6 +824,15 @@ msgstr "Cấu hình IP" msgid "IP address" msgstr "Địa chỉ IP" +msgid "IP-Aliases" +msgstr "" + +msgid "IPv4" +msgstr "" + +msgid "IPv4-Address" +msgstr "" + msgid "IPv6" msgstr "IPv6" @@ -720,13 +843,6 @@ msgid "Identity" msgstr "Nhận dạng" msgid "" -"If the interface is attached to an existing network it will be <em>bridged</" -"em> to the existing interfaces and is covered by the firewall zone of the " -"choosen network.<br />Uncheck the attach option to define a new standalone " -"network for this interface." -msgstr "" - -msgid "" "If your physical memory is insufficient unused data can be temporarily " "swapped to a swap-device resulting in a higher amount of usable <abbr title=" "\"Random Access Memory\">RAM</abbr>. Be aware that swapping data is a very " @@ -739,8 +855,8 @@ msgstr "" "một quá trình rất chậm vì một thiết bị swap không thể được truy cập với " "datarates cao hơn của <abbr title=\"Random Access Memory\">RAM</abbr>." -msgid "Ignore <code>/etc/hosts</code>" -msgstr "Lờ đi <code>/etc/hosts</code>" +msgid "Ignore Hosts files" +msgstr "" msgid "Ignore interface" msgstr "Lờ đi giao diện" @@ -751,32 +867,47 @@ msgstr "Lờ đi tập tin resolve" msgid "In" msgstr "Trong" -msgid "Independent (Ad-Hoc)" -msgstr "Độc lập (Ad-Hoc)" - msgid "Install" msgstr "Cài đặt " msgid "Installation targets" msgstr "Mục tiêu cài đặt" +msgid "Installed packages" +msgstr "" + msgid "Interface" msgstr "Giao diện " +msgid "Interface Configuration" +msgstr "" + +msgid "Interface Overview" +msgstr "" + msgid "Interface Status" msgstr "Tình trạng giao diện" -msgid "Interfaces" -msgstr "Giao diện " +msgid "Interface is reconnecting..." +msgstr "" -msgid "Internet Connection" -msgstr "Kết nối Internet" +msgid "Interface is shutting down..." +msgstr "" -msgid "Invalid" -msgstr "Giá trị nhập vào không hợp lí" +msgid "Interface not present or not connected yet." +msgstr "" -msgid "Invalid username and/or password! Please try again." -msgstr "Tên và mật mã không đúng. Xin thử lại " +msgid "Interface reconnected" +msgstr "" + +msgid "Interface shut down" +msgstr "" + +msgid "Interfaces" +msgstr "Giao diện " + +msgid "Invalid VLAN ID given! Only IDs between %d and %d are allowed." +msgstr "" msgid "" "It appears that you try to flash an image that does not fit into the flash " @@ -785,12 +916,14 @@ msgstr "" "Dường như bạn cố gắng flash một hình ảnh không phù hợp với bộ nhớ flash, xin " "vui lòng xác minh các tập tin hình ảnh!" -msgid "Join (Client)" -msgstr "Tham gia (client)" +msgid "Join Network: Settings" +msgstr "" -#, fuzzy -msgid "Join Network" -msgstr "mạng lưới " +msgid "Join Network: Wireless Scan" +msgstr "" + +msgid "KB" +msgstr "" msgid "Keep configuration files" msgstr "Giữ tập tin cấu hình" @@ -807,24 +940,24 @@ msgstr "Phím " msgid "Kill" msgstr "Kill" +msgid "LLC" +msgstr "" + msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" -msgid "Lead Development" -msgstr "Dẫn đầu phát triển" - msgid "Leasefile" msgstr "Leasefile" -msgid "Leases" -msgstr "Leases" - msgid "Leasetime" msgstr "Leasetime" msgid "Leasetime remaining" msgstr "Leasetime còn lại" +msgid "Legend:" +msgstr "" + msgid "" "Let pppd replace the current default route to use the PPP interface after " "successful connect" @@ -848,21 +981,45 @@ msgstr "Link On" msgid "Link On" msgstr "Link On" -msgid "Load" -msgstr "Tải " +msgid "" +"List of <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr> servers to forward " +"requests to" +msgstr "" + +msgid "List of domains to allow RFC1918 responses for" +msgstr "" -msgid "Local Domain" -msgstr "Domain địa phương" +msgid "Listening port for inbound DNS queries" +msgstr "" -msgid "Local Network" -msgstr "Network địa phương" +msgid "Load" +msgstr "Tải " -msgid "Local Server" -msgstr "Server địa phương" +msgid "Loading" +msgstr "" msgid "Local Time" msgstr "Giờ địa phương" +msgid "Local domain" +msgstr "" + +msgid "" +"Local domain specification. Names matching this domain are never forwared " +"and resolved from DHCP or hosts files only" +msgstr "" + +msgid "Local domain suffix appended to DHCP names and hosts file entries" +msgstr "" + +msgid "Local server" +msgstr "" + +msgid "" +"Localise hostname depending on the requesting subnet if multiple IPs are " +"available" +msgstr "" + msgid "Localise queries" msgstr "Tra vấn địa phương" @@ -872,18 +1029,24 @@ msgstr "" msgid "Log queries" msgstr "Bản ghi tra vấn" -msgid "Login" -msgstr "Đăng nhập " - msgid "Logout" msgstr "Thoát ra" +msgid "Lowest leased address as offset from the network address." +msgstr "" + msgid "LuCI Components" msgstr "" msgid "MAC" msgstr "MAC" +msgid "MAC Address" +msgstr "" + +msgid "MAC-Address" +msgstr "" + msgid "MAC-Address Filter" msgstr "Lọc địa chỉ MAC" @@ -894,6 +1057,9 @@ msgstr "Lọc" msgid "MAC-List" msgstr "Danh sách MAC" +msgid "MTU" +msgstr "" + msgid "" "Make sure that you provide the correct pin code here or you might lock your " "sim card!" @@ -910,10 +1076,22 @@ msgstr "Chủ + WDS" msgid "Maximum Rate" msgstr "Mức cao nhất" +msgid "Maximum allowed number of active DHCP leases" +msgstr "" + +msgid "Maximum allowed number of concurrent DNS queries" +msgstr "" + +msgid "Maximum allowed size of EDNS.0 UDP packets" +msgstr "" + #, fuzzy msgid "Maximum hold time" msgstr "Mức cao nhất" +msgid "Maximum number of leased addresses." +msgstr "" + msgid "Memory" msgstr "Bộ nhớ" @@ -975,35 +1153,40 @@ msgstr "NAS ID" msgid "Name" msgstr "Tên" +msgid "Name of the new interface" +msgstr "" + #, fuzzy msgid "Name of the new network" msgstr "Tên của giao diện BMF" -msgid "Navigation" -msgstr "Sự điều hướng" - msgid "Network" msgstr "mạng lưới " -msgid "Network Boot Image" -msgstr "Hình ảnh khởi động mạng lưới" - -msgid "" -"Network Name (<abbr title=\"Extended Service Set Identifier\">ESSID</abbr>)" -msgstr "Tên mạng (<abbr title=\"Mở rộng dịch vụ đặt Identifier\">ESSID</abbr>)" - -msgid "Network to attach interface to" +msgid "Network boot image" msgstr "" msgid "Networks" msgstr "mạng lưới" -msgid "Next »" +msgid "No address configured on this interface." msgstr "" msgid "No chains in this table" msgstr "Không có chuỗi trong bảng này" +msgid "No files found" +msgstr "" + +msgid "No information available" +msgstr "" + +msgid "No negative cache" +msgstr "" + +msgid "No network configured on this device" +msgstr "" + #, fuzzy msgid "No rules in this chain" msgstr "Không có quy luật trong chuỗi này" @@ -1011,10 +1194,21 @@ msgstr "Không có quy luật trong chuỗi này" msgid "Noise" msgstr "" +msgid "None" +msgstr "" + +msgid "Not associated" +msgstr "" + msgid "Not configured" msgstr "Không định cấu hình" msgid "" +"Note: If you choose an interface here which is part of another network, it " +"will be moved into this network." +msgstr "" + +msgid "" "Notice: In <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> changes " "have to be confirmed by clicking Changes - Save & Apply before being " "applied." @@ -1026,9 +1220,6 @@ msgstr "" msgid "Number of failed connection tests to initiate automatic reconnect" msgstr "Kiểm tra số lượng kết nối không thành công để tự động kết nối lại. " -msgid "Number of leased addresses" -msgstr "Số của địa chỉ lease" - msgid "OK" msgstr "OK " @@ -1041,9 +1232,6 @@ msgstr "Cấu hình OPKG-" msgid "Off-State Delay" msgstr "" -msgid "On-State Delay" -msgstr "" - msgid "" "On the following pages you can adjust all important settings of your router." msgstr "" @@ -1065,6 +1253,18 @@ msgstr "" "abbr> notation <samp>INTERFACE.VLANNR</samp> (<abbr title=\"for example\">e." "g.</abbr>: <samp>eth0.1</samp>)." +msgid "On-State Delay" +msgstr "" + +msgid "Open" +msgstr "" + +msgid "Option changed" +msgstr "" + +msgid "Option removed" +msgstr "" + msgid "Options" msgstr "Lựa chọn " @@ -1074,6 +1274,11 @@ msgstr "Ra khỏi" msgid "Outdoor Channels" msgstr "Kênh ngoại mạng" +msgid "" +"Override the netmask sent to clients. Normally it is calculated from the " +"subnet that is served." +msgstr "" + msgid "Overview" msgstr "Nhìn chung" @@ -1117,9 +1322,6 @@ msgstr "Mật mã của private key" msgid "Password successfully changed" msgstr "Mật mã đã thay đổi thành công" -msgid "Path" -msgstr "Đường dẫn" - msgid "Path to CA-Certificate" msgstr "Đường dẫn tới CA-Certificate" @@ -1129,9 +1331,6 @@ msgstr "Đường dẫn tới private key" msgid "Path to executable which handles the button event" msgstr "" -msgid "Perform Actions" -msgstr "Trình bày hành động" - msgid "Perform reboot" msgstr "Tiến hành reboot" @@ -1143,9 +1342,6 @@ msgstr "Cài đặt căn bản" msgid "Pkts." msgstr "Cửa" -msgid "Please enter your username and password." -msgstr "Nhập tên và mật mã" - msgid "Please wait: Device rebooting..." msgstr "Xin chờ: Công cụ đang reboot" @@ -1158,6 +1354,21 @@ msgstr "Chính sách" msgid "Port" msgstr "Cửa " +msgid "Port %d" +msgstr "" + +msgid "Port %d is untagged in multiple VLANs!" +msgstr "" + +msgid "" +"Port <abbr title=\"Primary VLAN IDs\">PVIDs</abbr> specify the default VLAN " +"ID added to received untagged frames.<br />Leave the ID field empty to " +"disable auto tagging on the associated port." +msgstr "" + +msgid "Port PVIDs on %q" +msgstr "" + msgid "Ports" msgstr "Cửa" @@ -1167,9 +1378,6 @@ msgstr "Đăng _ cam kết hành động" msgid "Power" msgstr "Power" -msgid "Prevents Client to Client communication" -msgstr "Ngăn chặn giao tiếp giữa client-và-client" - #, fuzzy msgid "Prevents client-to-client communication" msgstr "Ngăn chặn giao tiếp giữa client-và-client" @@ -1189,17 +1397,14 @@ msgstr "Processes" msgid "Processor" msgstr "Bộ xử lý" -msgid "Project Homepage" -msgstr "Trang chủ dự án" - msgid "Prot." msgstr "Prot." msgid "Protocol" msgstr "Protocol" -msgid "Provide (Access Point)" -msgstr "Cung cấp (Điểm truy cập)" +msgid "Provide new network" +msgstr "" msgid "Pseudo Ad-Hoc" msgstr "Pseudo Ad-Hoc" @@ -1227,6 +1432,26 @@ msgstr "" "Đọc <code>/etc/ethers</code> để định cấu hình <abbr title=\"Dynamic Host " "Configuration Protocol\">DHCP</abbr>-Server" +msgid "" +"Really delete this interface? The deletion cannot be undone!\n" +"You might loose access to this router if you are connected via this " +"interface." +msgstr "" + +msgid "" +"Really delete this wireless network? The deletion cannot be undone!\n" +"You might loose access to this router if you are connected via this network." +msgstr "" + +msgid "" +"Really shutdown interface \"%s\" ?\n" +"You might loose access to this router if you are connected via this " +"interface." +msgstr "" + +msgid "Rebind protection" +msgstr "" + msgid "Reboot" msgstr "Reboot" @@ -1239,6 +1464,12 @@ msgstr "Receive" msgid "Receiver Antenna" msgstr "Máy thu Antenna" +msgid "Reconnect this interface" +msgstr "" + +msgid "Reconnecting interface" +msgstr "" + msgid "References" msgstr "Tham chiếu" @@ -1254,11 +1485,8 @@ msgstr "" msgid "Replace default route" msgstr "Thay thế route mặc định" -msgid "Replace entry" -msgstr "thay đổi nội dung" - -msgid "Reset" -msgstr "Reset" +msgid "Replace wireless configuration" +msgstr "" msgid "Reset Counters" msgstr "Reset bộ đếm" @@ -1266,8 +1494,11 @@ msgstr "Reset bộ đếm" msgid "Reset router to defaults" msgstr "Đặt lại bộ định tuyến ở chế độ mặc định" -msgid "Resolvfile" -msgstr "Tập tin Resolv" +msgid "Resolv and Hosts Files" +msgstr "" + +msgid "Resolve file" +msgstr "" msgid "Restart Firewall" msgstr "Khởi động lại Firewall" @@ -1278,6 +1509,9 @@ msgstr "Phục hồi backup" msgid "Revert" msgstr "Revert" +msgid "Root directory for files served via TFTP" +msgstr "" + #, fuzzy msgid "Routes" msgstr "Route" @@ -1298,9 +1532,6 @@ msgstr "SSID" msgid "STP" msgstr "STP" -msgid "Save" -msgstr "Lưu" - msgid "Save & Apply" msgstr "Lưu & áp dụng " @@ -1310,13 +1541,16 @@ msgstr "Scan" msgid "Scheduled Tasks" msgstr "Scheduled Tasks" -msgid "Search file..." -msgstr "Tìm tập tin..." - msgid "" "Seconds to wait for the modem to become ready before attempting to connect" msgstr "Giây để chờ cho modem trở nên sẵn sàng trước khi kết nối" +msgid "Section added" +msgstr "" + +msgid "Section removed" +msgstr "" + msgid "See \"mount\" manpage for details" msgstr "" @@ -1327,6 +1561,12 @@ msgstr "Cô lập đối tượng" msgid "Separate WDS" msgstr "Phân tách WDS" +msgid "Server" +msgstr "" + +msgid "Server IPv4-Address" +msgstr "" + msgid "Service type" msgstr "Service type" @@ -1343,21 +1583,15 @@ msgstr "Cài đặt " msgid "Setup wait time" msgstr "Cài đặt thời gian chờ" +msgid "Shutdown this interface" +msgstr "" + msgid "Signal" msgstr "" msgid "Size" msgstr "Dung lượng " -msgid "Skip" -msgstr "" - -msgid "Skip to content" -msgstr "Nhảy tới nội dung" - -msgid "Skip to navigation" -msgstr "Chuyển đến mục định hướng" - msgid "Slot time" msgstr "" @@ -1380,6 +1614,9 @@ msgstr "" msgid "Specify additional command line arguments for pppd here" msgstr "Chỉ định những dòng lệnh tranh cãi cho pppd ở đây" +msgid "Specify the secret encryption key here." +msgstr "" + msgid "Start" msgstr "Bắt đầu " @@ -1395,6 +1632,15 @@ msgstr "Thống kê leases" msgid "Static Routes" msgstr "Static Routes" +msgid "Static WDS" +msgstr "" + +msgid "" +"Static leases are used to assign fixed IP addresses and symbolic hostnames " +"to DHCP clients. They are also required for non-dynamic interface " +"configurations where only hosts with a corresponding lease are served." +msgstr "" + msgid "Status" msgstr "Tình trạng" @@ -1404,6 +1650,9 @@ msgstr "Yêu cầu nghiêm ngặt" msgid "Switch" msgstr "chuyển đổi" +msgid "Switch %q" +msgstr "" + msgid "System" msgstr "Hệ thống" @@ -1413,15 +1662,18 @@ msgstr "System Log" msgid "System log buffer size" msgstr "" -msgid "TFTP-Server Root" -msgstr "Gốc TFTP-Server " +msgid "TFTP Settings" +msgstr "" + +msgid "TFTP server root" +msgstr "" + +msgid "TTL" +msgstr "" msgid "TX" msgstr "TX" -msgid "TX / RX" -msgstr "TX / RX" - msgid "Table" msgstr "Bảng" @@ -1431,13 +1683,18 @@ msgstr "Đích" msgid "Terminate" msgstr "Terminate" -msgid "Thanks To" -msgstr "Cám ơn" - msgid "The <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> Team" msgstr "Nhóm <abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua\">LuCI</abbr> " msgid "" +"The <em>Device Configuration</em> section covers physical settings of the " +"radio hardware such as channel, transmit power or antenna selection which is " +"shared among all defined wireless networks (if the radio hardware is multi-" +"SSID capable). Per network settings like encryption or operation mode are " +"grouped in the <em>Interface Configuration</em>." +msgstr "" + +msgid "" "The allowed characters are: <code>A-Z</code>, <code>a-z</code>, <code>0-9</" "code> and <code>_</code>" msgstr "" @@ -1466,16 +1723,26 @@ msgid "" "\"Proceed\" below to start the flash procedure." msgstr "" -msgid "The following changes have been applied" -msgstr "Những thay đổi sau đây đã được tiến hành" +msgid "The following changes have been comitted" +msgstr "" msgid "The following changes have been reverted" msgstr "Những thay đối sau đây đã được để trở về tình trạng cũ. " +msgid "" +"The following files are detected by the system and will be kept " +"automatically during sysupgrade" +msgstr "" + msgid "The following rules are currently active on this system." msgstr "" msgid "" +"The hardware is not multi-SSID capable and existing configuration will be " +"replaced if you proceed." +msgstr "" + +msgid "" "The network ports on your router can be combined to several <abbr title=" "\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s in which computers can " "communicate directly with each other. <abbr title=\"Virtual Local Area " @@ -1514,6 +1781,18 @@ msgstr "" "Tập tin đang tải hình ảnh không bao gồm một hổ trợ format. Bảo đảm rằng bạn " "chọn một image format tổng quát cho platform." +msgid "There are no active leases." +msgstr "" + +msgid "There are no pending changes to apply!" +msgstr "" + +msgid "There are no pending changes to revert!" +msgstr "" + +msgid "There are no pending changes!" +msgstr "" + msgid "" "These commands will be executed automatically when a given <abbr title=" "\"Unified Configuration Interface\">UCI</abbr> configuration is committed " @@ -1524,6 +1803,11 @@ msgstr "" "dụng ngay lập tức. " msgid "" +"This is a list of shell glob patterns for matching files and directories to " +"include during sysupgrade" +msgstr "" + +msgid "" "This is the administration area of <abbr title=\"Lua Configuration Interface" "\">LuCI</abbr>." msgstr "" @@ -1553,12 +1837,12 @@ msgid "This page gives an overview over currently active network connections." msgstr "" "Trang này cung cấp một tổng quan về đang hoạt động kết nối mạng hiện tại." -msgid "This section contains no values yet" -msgstr "Phần này chưa có giá trị nào" - msgid "Time (in seconds) after which an unused connection will be closed" msgstr "Thời gian (giây) sau khi một kết nối không sử dụng sẽ bị đóng" +msgid "Time Server (rdate)" +msgstr "" + msgid "Timezone" msgstr "Múi giờ " @@ -1587,18 +1871,21 @@ msgstr "" msgid "Trigger Mode" msgstr "" +msgid "Tunnel Settings" +msgstr "" + msgid "Turbo Mode" msgstr "Turbo Mode" +msgid "Tx-Power" +msgstr "" + msgid "Type" msgstr "Loại " msgid "Unknown Error" msgstr "Không hiểu lỗi" -msgid "Unsaved Changes" -msgstr "Thay đổi không lưu" - msgid "Update package lists" msgstr "Cập nhật danh sách gói" @@ -1611,18 +1898,25 @@ msgstr "Tải một tập tin hình ảnh OpenWrt để reflash thiết bị." msgid "Upload image" msgstr "Tải hình ảnh" -msgid "Uploaded File" -msgstr "Tập tin đã tải lên" - msgid "Uptime" msgstr "Uptime" msgid "Use <code>/etc/ethers</code>" msgstr "Dùng <code>/etc/ethers</code>" +msgid "Use ISO/IEC 3166 alpha2 country codes." +msgstr "" + msgid "Use peer DNS" msgstr "Dùng peer DNS" +msgid "" +"Use the <em>Add</em> Button to add a new lease entry. The <em>MAC-Address</" +"em> indentifies the host, the <em>IPv4-Address</em> specifies to the fixed " +"address to use and the <em>Hostname</em> is assigned as symbolic name to the " +"requesting host." +msgstr "" + msgid "Used" msgstr "Đã sử dụng" @@ -1632,9 +1926,18 @@ msgstr "Giao diện người sử dụng" msgid "Username" msgstr "Tên người dùng " +msgid "VC-Mux" +msgstr "" + msgid "VLAN" msgstr "VLAN" +msgid "VLAN %d" +msgstr "" + +msgid "VLANs on %q" +msgstr "" + msgid "Version" msgstr "Phiên bản" @@ -1642,27 +1945,35 @@ msgstr "Phiên bản" msgid "WDS" msgstr "DNS" +msgid "WEP Open System" +msgstr "" + +msgid "WEP Shared Key" +msgstr "" + +msgid "WEP passphrase" +msgstr "" + msgid "WMM Mode" msgstr "WMM Mode" +msgid "WPA passphrase" +msgstr "" + msgid "" "WPA-Encryption requires wpa_supplicant (for client mode) or hostapd (for AP " "and ad-hoc mode) to be installed." msgstr "" +msgid "Waiting for router..." +msgstr "" + msgid "Warning: There are unsaved changes that will be lost while rebooting!" msgstr "Cảnh báo: Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất trong khi khởi động lại!" msgid "Web <abbr title=\"User Interface\">UI</abbr>" msgstr "Web <abbr title=\"User Interface\">UI</abbr>" -msgid "" -"When flashing a new firmware with <abbr title=\"Lua Configuration Interface" -"\">LuCI</abbr> these files will be added to the new firmware installation." -msgstr "" -"Khi truyền đến phần cứng với <abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua \">LuCI</" -"abbr> Những tập tin này sẽ được bổ sung vào cài đặt phần cứng mới." - msgid "Wifi" msgstr "Wifi" @@ -1673,50 +1984,28 @@ msgid "Wireless Adapter" msgstr "Bộ tương hợp không dây" #, fuzzy -msgid "Wireless Network" -msgstr "Tạo network" - -#, fuzzy msgid "Wireless Overview" msgstr "Bộ tương hợp không dây" #, fuzzy -msgid "Wireless Scan" -msgstr "Mạng không dây" - -#, fuzzy msgid "Wireless Security" msgstr "Bộ tương hợp không dây" -msgid "" -"With <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> network " -"members can automatically receive their network settings (<abbr title=" -"\"Internet Protocol\">IP</abbr>-address, netmask, <abbr title=\"Domain Name " -"System\">DNS</abbr>-server, ...)." +msgid "Wireless is disabled or not associated" +msgstr "" + +msgid "Write received DNS requests to syslog" msgstr "" -"Với <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> thành " -"viên network có thể tự động nhận cài đặt mạng (<abbr title=\"Internet " -"Protocol\">IP</abbr>-address, netmask, <abbr title=\"Domain Name System" -"\">DNS</abbr>-server, ...)." msgid "XR Support" msgstr "Hỗ trợ XR" msgid "" -"You are about to join the wireless network <em><strong>%s</strong></em>. In " -"order to complete the process, you need to provide some additional details." +"You can specify multiple DNS servers here, press enter to add a new entry. " +"Servers entered here will override automatically assigned ones." msgstr "" msgid "" -"You can run several wifi networks with one device. Be aware that there are " -"certain hardware and driverspecific restrictions. Normally you can operate 1 " -"Ad-Hoc or up to 3 Master-Mode and 1 Client-Mode network simultaneously." -msgstr "" -"Bạn có thể chạy nhiều mạng wifi với một công cụ. Hãy chú ý rằng một số phần " -"cứng và driverspecific bị hạn chế. Thông thường, bạn có thể vận hành 1 Ad-" -"Hoc hay tối đa là 3-chế độ master và 1-chế độ client mạng lưới cùng một lúc." - -msgid "" "You need to install \"comgt\" for UMTS/GPRS, \"ppp-mod-pppoe\" for PPPoE, " "\"ppp-mod-pppoa\" for PPPoA or \"pptp\" for PPtP support" msgstr "" @@ -1724,52 +2013,24 @@ msgstr "" "pppoe&quot; for PPPoE, &quot;ppp-mod-pppoa&quot; for PPPoA or " "&quot;pptp&quot; for PPtP support" -msgid "" -"You need to install \"ppp-mod-pppoe\" for PPPoE or \"pptp\" for PPtP support" +msgid "any" msgstr "" -"Bạn cần cài đặt &quot;ppp-mod-pppoe&quot; for PPPoE or &quot;" -"pptp&quot; cho hỗ trợ PPtP " - -msgid "" -"You need to install <a href='%s'><em>wpa-supplicant</em></a> to use WPA!" -msgstr "" - -msgid "" -"You need to install the <a href='%s'>Broadcom <em>nas</em> supplicant</a> to " -"use WPA!" -msgstr "" - -msgid "Zone" -msgstr "Zone" - -msgid "additional hostfile" -msgstr "Tập tin host bổ sung" - -msgid "adds domain names to hostentries in the resolv file" -msgstr "Thêm tên miền vào hostentries trong tập tin resolv " msgid "auto" msgstr "tự động" -#, fuzzy -msgid "automatic" -msgstr "thống kê" - -msgid "automatically reconnect" -msgstr "Tự động kết nối lại" - msgid "back" msgstr "quay lại" +msgid "bridged" +msgstr "" + msgid "buffered" msgstr "buffered" msgid "cached" msgstr "cached" -msgid "concurrent queries" -msgstr "Đồng truy vấn" - msgid "creates a bridge over specified interface(s)" msgstr "tạo một cầu nối trên một giao diện được chỉ định" @@ -1779,22 +2040,12 @@ msgstr "Mặc định tới <code>/etc/httpd.conf</code>" msgid "disable" msgstr "Vô hiệu hóa" -msgid "" -"disable <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> for " -"this interface" -msgstr "" -"Vô hiệu hóa <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> " -"cho giao diện này" - -msgid "disconnect when idle for" -msgstr "Ngừng kết nối khi idle cho" - -msgid "don't cache unknown" -msgstr "don&#39;t cache unknown" - msgid "enable" msgstr "Kích hoạt" +msgid "expired" +msgstr "" + msgid "" "file where given <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</" "abbr>-leases will be stored" @@ -1802,63 +2053,389 @@ msgstr "" "Tập tin được cho <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</" "abbr>-leases sẽ được lưu trữ" -msgid "" -"filter useless <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-queries of " -"Windows-systems" -msgstr "" -"lọc không hữu dụng <abbr title=\"Hệ thống tên miền\">DNS</abbr>-các tra vấn " -"của hệ thống Windows" - msgid "free" msgstr "free" -msgid "help" -msgstr "" - msgid "if target is a network" msgstr "Nếu mục tiêu là một network" -msgid "installed" -msgstr "Đã cài đặt " - msgid "local <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr> file" msgstr "Tập tin <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr> địa phương" -msgid "localises the hostname depending on its subnet" -msgstr "Địa phương hóa các hostname phụ thuộc vào subnet" - -msgid "manual" -msgstr "" - msgid "none" msgstr "không " -msgid "not installed" -msgstr "không cài đặt " - -msgid "" -"prevents caching of negative <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-" -"replies" +msgid "off" msgstr "" -"Ngăn ngừa tiêu cực trong bộ nhớ đệm <abbr title=\"Hệ thống tên miền\">DNS</" -"abbr>-trả lời" -msgid "query port" -msgstr "cổng truy vấn" +msgid "routed" +msgstr "" msgid "static" msgstr "thống kê" -msgid "transmitted / received" -msgstr "Đã truyền/ đã nhận" +msgid "tagged" +msgstr "" -msgid "unspecified -or- create:" +msgid "unlimited" +msgstr "" + +msgid "untagged" msgstr "" msgid "« Back" msgstr "" #, fuzzy +#~ msgid "(no interfaces attached)" +#~ msgstr "Lờ đi giao diện" + +#, fuzzy +#~ msgid "(optional)" +#~ msgstr "" +#~ "<span class=\"translation-space\"> </span>\n" +#~ "(tùy ý)" + +#, fuzzy +#~ msgid "-- custom --" +#~ msgstr "--tùy chỉnh--" + +#~ msgid "-- Additional Field --" +#~ msgstr "---Mục bổ sung---" + +#~ msgid "<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Port" +#~ msgstr "<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Cổng" + +#~ msgid "" +#~ "<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Server will be queried in " +#~ "the order of the resolvfile" +#~ msgstr "" +#~ "<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Server sẽ bị tra vấn theo " +#~ "thứ tự của tập tin resolv. " + +#~ msgid "" +#~ "<abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> is a collection " +#~ "of free Lua software including an <abbr title=\"Model-View-Controller" +#~ "\">MVC</abbr>-Webframework and webinterface for embedded devices. <abbr " +#~ "title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> is licensed under the " +#~ "Apache-License." +#~ msgstr "" +#~ "<abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua \">LuCI</abbr> là một tập hợp của " +#~ "phần mềm Lua bao gồm <abbr title=\"Model-View-Controller\">MVC</abbr>-" +#~ "Công cụ Web và giao diện Web cho thiết bị nhúng. <abbr title=\"Lua " +#~ "Configuration Interface\">LuCI</abbr> được lưu hành dưới giấy phép Apache." + +#~ msgid "" +#~ "<abbr title=\"maximal\">max.</abbr> <abbr title=\"Dynamic Host " +#~ "Configuration Protocol\">DHCP</abbr>-Leases" +#~ msgstr "" +#~ "<abbr title=\"maximal\">max.</abbr> <abbr title=\"Dynamic Host " +#~ "Configuration Protocol\">DHCP</abbr>-Leases" + +#~ msgid "" +#~ "<abbr title=\"maximal\">max.</abbr> <abbr title=\"Extension Mechanisms " +#~ "for Domain Name System\">EDNS0</abbr> paket size" +#~ msgstr "" +#~ "<abbr title=\"tối đal\">max.</abbr> <abbr title=\"Mở rộng cơ chế cho hệ " +#~ "thống tên miền\">EDNS0</abbr> dung lượng gói tin" + +#~ msgid "AP-Isolation" +#~ msgstr "AP-Isolation" + +#~ msgid "About" +#~ msgstr "Về" + +#~ msgid "Add" +#~ msgstr "Thêm vào" + +#~ msgid "Add the Wifi network to physical network" +#~ msgstr "Thêm mạng Wifi vào màng vật lý" + +#~ msgid "Aliases" +#~ msgstr "Aliases" + +#~ msgid "Applying changes" +#~ msgstr "Tiến hành thay đổi" + +#~ msgid "Authorization Required" +#~ msgstr "Yêu cầu ủy quyền" + +#~ msgid "Clamp Segment Size" +#~ msgstr "Clamp Segment Size" + +#~ msgid "Contributing Developers" +#~ msgstr "Phát triển viên" + +#, fuzzy +#~ msgid "Create Or Attach Network" +#~ msgstr "Tạo network" + +#~ msgid "Delete" +#~ msgstr "Xóa" + +#~ msgid "Devices" +#~ msgstr "Những công cụ" + +#~ msgid "Don't forward reverse lookups for local networks" +#~ msgstr "Don&#39;t chuyển tiếp lookups đảo ngược cho các mạng địa phương" + +#~ msgid "Edit" +#~ msgstr "Chỉnh sửa" + +#~ msgid "Enable TFTP-Server" +#~ msgstr "Kích hoạt TFTP-Server" + +#~ msgid "Errors" +#~ msgstr "Lỗi" + +#~ msgid "Essentials" +#~ msgstr "Essentials" + +#~ msgid "Expand Hosts" +#~ msgstr "Mở rộng Hosts" + +#~ msgid "First leased address" +#~ msgstr "Địa chỉ lease đầu tiên" + +#~ msgid "" +#~ "Fixes problems with unreachable websites, submitting forms or other " +#~ "unexpected behaviour for some ISPs." +#~ msgstr "" +#~ "Chỉnh sửa vấn đề với những website không tiếp cận được, trình form hoặc " +#~ "những hình thức bất ngờ cho một vài ISP." + +#~ msgid "Go to relevant configuration page" +#~ msgstr "Đi tới trang cấu hình thích hợp" + +#~ msgid "Hardware Address" +#~ msgstr "Địa chỉ phần cứng" + +#~ msgid "Here you can configure installed wifi devices." +#~ msgstr "Ở đây bạn có thể định cấu hình của công cụ wifi được cài đặt." + +#~ msgid "Ignore <code>/etc/hosts</code>" +#~ msgstr "Lờ đi <code>/etc/hosts</code>" + +#~ msgid "Independent (Ad-Hoc)" +#~ msgstr "Độc lập (Ad-Hoc)" + +#~ msgid "Internet Connection" +#~ msgstr "Kết nối Internet" + +#~ msgid "Invalid" +#~ msgstr "Giá trị nhập vào không hợp lí" + +#~ msgid "Invalid username and/or password! Please try again." +#~ msgstr "Tên và mật mã không đúng. Xin thử lại " + +#~ msgid "Join (Client)" +#~ msgstr "Tham gia (client)" + +#, fuzzy +#~ msgid "Join Network" +#~ msgstr "mạng lưới " + +#~ msgid "Lead Development" +#~ msgstr "Dẫn đầu phát triển" + +#~ msgid "Leases" +#~ msgstr "Leases" + +#~ msgid "Local Domain" +#~ msgstr "Domain địa phương" + +#~ msgid "Local Network" +#~ msgstr "Network địa phương" + +#~ msgid "Local Server" +#~ msgstr "Server địa phương" + +#~ msgid "Login" +#~ msgstr "Đăng nhập " + +#~ msgid "Navigation" +#~ msgstr "Sự điều hướng" + +#~ msgid "Network Boot Image" +#~ msgstr "Hình ảnh khởi động mạng lưới" + +#~ msgid "" +#~ "Network Name (<abbr title=\"Extended Service Set Identifier\">ESSID</" +#~ "abbr>)" +#~ msgstr "" +#~ "Tên mạng (<abbr title=\"Mở rộng dịch vụ đặt Identifier\">ESSID</abbr>)" + +#~ msgid "Number of leased addresses" +#~ msgstr "Số của địa chỉ lease" + +#~ msgid "Path" +#~ msgstr "Đường dẫn" + +#~ msgid "Perform Actions" +#~ msgstr "Trình bày hành động" + +#~ msgid "Please enter your username and password." +#~ msgstr "Nhập tên và mật mã" + +#~ msgid "Prevents Client to Client communication" +#~ msgstr "Ngăn chặn giao tiếp giữa client-và-client" + +#~ msgid "Project Homepage" +#~ msgstr "Trang chủ dự án" + +#~ msgid "Provide (Access Point)" +#~ msgstr "Cung cấp (Điểm truy cập)" + +#~ msgid "Replace entry" +#~ msgstr "thay đổi nội dung" + +#~ msgid "Reset" +#~ msgstr "Reset" + +#~ msgid "Resolvfile" +#~ msgstr "Tập tin Resolv" + +#~ msgid "Save" +#~ msgstr "Lưu" + +#~ msgid "Search file..." +#~ msgstr "Tìm tập tin..." + +#~ msgid "Skip to content" +#~ msgstr "Nhảy tới nội dung" + +#~ msgid "Skip to navigation" +#~ msgstr "Chuyển đến mục định hướng" + +#~ msgid "TFTP-Server Root" +#~ msgstr "Gốc TFTP-Server " + +#~ msgid "TX / RX" +#~ msgstr "TX / RX" + +#~ msgid "Thanks To" +#~ msgstr "Cám ơn" + +#~ msgid "The following changes have been applied" +#~ msgstr "Những thay đổi sau đây đã được tiến hành" + +#~ msgid "This section contains no values yet" +#~ msgstr "Phần này chưa có giá trị nào" + +#~ msgid "Unsaved Changes" +#~ msgstr "Thay đổi không lưu" + +#~ msgid "Uploaded File" +#~ msgstr "Tập tin đã tải lên" + +#~ msgid "" +#~ "When flashing a new firmware with <abbr title=\"Lua Configuration " +#~ "Interface\">LuCI</abbr> these files will be added to the new firmware " +#~ "installation." +#~ msgstr "" +#~ "Khi truyền đến phần cứng với <abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua " +#~ "\">LuCI</abbr> Những tập tin này sẽ được bổ sung vào cài đặt phần cứng " +#~ "mới." + +#, fuzzy +#~ msgid "Wireless Network" +#~ msgstr "Tạo network" + +#, fuzzy +#~ msgid "Wireless Scan" +#~ msgstr "Mạng không dây" + +#~ msgid "" +#~ "With <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> " +#~ "network members can automatically receive their network settings (<abbr " +#~ "title=\"Internet Protocol\">IP</abbr>-address, netmask, <abbr title=" +#~ "\"Domain Name System\">DNS</abbr>-server, ...)." +#~ msgstr "" +#~ "Với <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> thành " +#~ "viên network có thể tự động nhận cài đặt mạng (<abbr title=\"Internet " +#~ "Protocol\">IP</abbr>-address, netmask, <abbr title=\"Domain Name System" +#~ "\">DNS</abbr>-server, ...)." + +#~ msgid "" +#~ "You can run several wifi networks with one device. Be aware that there " +#~ "are certain hardware and driverspecific restrictions. Normally you can " +#~ "operate 1 Ad-Hoc or up to 3 Master-Mode and 1 Client-Mode network " +#~ "simultaneously." +#~ msgstr "" +#~ "Bạn có thể chạy nhiều mạng wifi với một công cụ. Hãy chú ý rằng một số " +#~ "phần cứng và driverspecific bị hạn chế. Thông thường, bạn có thể vận hành " +#~ "1 Ad-Hoc hay tối đa là 3-chế độ master và 1-chế độ client mạng lưới cùng " +#~ "một lúc." + +#~ msgid "" +#~ "You need to install \"ppp-mod-pppoe\" for PPPoE or \"pptp\" for PPtP " +#~ "support" +#~ msgstr "" +#~ "Bạn cần cài đặt &quot;ppp-mod-pppoe&quot; for PPPoE or &quot;" +#~ "pptp&quot; cho hỗ trợ PPtP " + +#~ msgid "Zone" +#~ msgstr "Zone" + +#~ msgid "additional hostfile" +#~ msgstr "Tập tin host bổ sung" + +#~ msgid "adds domain names to hostentries in the resolv file" +#~ msgstr "Thêm tên miền vào hostentries trong tập tin resolv " + +#, fuzzy +#~ msgid "automatic" +#~ msgstr "thống kê" + +#~ msgid "automatically reconnect" +#~ msgstr "Tự động kết nối lại" + +#~ msgid "concurrent queries" +#~ msgstr "Đồng truy vấn" + +#~ msgid "" +#~ "disable <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> " +#~ "for this interface" +#~ msgstr "" +#~ "Vô hiệu hóa <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</" +#~ "abbr> cho giao diện này" + +#~ msgid "disconnect when idle for" +#~ msgstr "Ngừng kết nối khi idle cho" + +#~ msgid "don't cache unknown" +#~ msgstr "don&#39;t cache unknown" + +#~ msgid "" +#~ "filter useless <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-queries of " +#~ "Windows-systems" +#~ msgstr "" +#~ "lọc không hữu dụng <abbr title=\"Hệ thống tên miền\">DNS</abbr>-các tra " +#~ "vấn của hệ thống Windows" + +#~ msgid "installed" +#~ msgstr "Đã cài đặt " + +#~ msgid "localises the hostname depending on its subnet" +#~ msgstr "Địa phương hóa các hostname phụ thuộc vào subnet" + +#~ msgid "not installed" +#~ msgstr "không cài đặt " + +#~ msgid "" +#~ "prevents caching of negative <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</" +#~ "abbr>-replies" +#~ msgstr "" +#~ "Ngăn ngừa tiêu cực trong bộ nhớ đệm <abbr title=\"Hệ thống tên miền" +#~ "\">DNS</abbr>-trả lời" + +#~ msgid "query port" +#~ msgstr "cổng truy vấn" + +#~ msgid "transmitted / received" +#~ msgstr "Đã truyền/ đã nhận" + +#, fuzzy #~ msgid "Join network" #~ msgstr "contained networks" |