summaryrefslogtreecommitdiffhomepage
path: root/po/vi/admin-core.po
diff options
context:
space:
mode:
authorJo-Philipp Wich <jow@openwrt.org>2009-11-01 14:09:36 +0000
committerJo-Philipp Wich <jow@openwrt.org>2009-11-01 14:09:36 +0000
commit55bc26a2a51f2032d7f65ef00b5fdd28fff10402 (patch)
treecf624b2b4f0ca371319008dac6309e572bf8c783 /po/vi/admin-core.po
parent8de4c45a59c63f72abbe11c00f3572bdd4457f21 (diff)
po: merge admin-core, cbi, default, sysauth, uvl and wifi into base.po
Diffstat (limited to 'po/vi/admin-core.po')
-rw-r--r--po/vi/admin-core.po2285
1 files changed, 0 insertions, 2285 deletions
diff --git a/po/vi/admin-core.po b/po/vi/admin-core.po
deleted file mode 100644
index cdee44d11..000000000
--- a/po/vi/admin-core.po
+++ /dev/null
@@ -1,2285 +0,0 @@
-# admin-core.pot
-# generated from ./i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2009-08-16 12:38+0200\n"
-"Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n"
-"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: Pootle 1.1.0\n"
-
-#. The following changes have been applied
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:1
-msgid "The following changes have been applied"
-msgstr "Những thay đổi sau đây đã được tiến hành"
-
-#. The following changes have been reverted
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:2
-msgid "The following changes have been reverted"
-msgstr "Những thay đối sau đây đã được để trở về tình trạng cũ. "
-
-#. User Interface
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:3
-msgid "User Interface"
-msgstr "Giao diện người sử dụng"
-
-#. <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> is a collection of free Lua software including an <abbr title=\"Model-View-Controller\">MVC</abbr>-Webframework and webinterface for embedded devices. <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> is licensed under the Apache-License.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:4
-msgid ""
-"<abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> is a collection of "
-"free Lua software including an <abbr title=\"Model-View-Controller\">MVC</"
-"abbr>-Webframework and webinterface for embedded devices. <abbr title=\"Lua "
-"Configuration Interface\">LuCI</abbr> is licensed under the Apache-License."
-msgstr ""
-"<abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua \">LuCI</abbr> là một tập hợp của phần "
-"mềm Lua bao gồm <abbr title=\"Model-View-Controller\">MVC</abbr>-Công cụ Web "
-"và giao diện Web cho thiết bị nhúng. <abbr title=\"Lua Configuration "
-"Interface\">LuCI</abbr> được lưu hành dưới giấy phép Apache."
-
-#. Project Homepage
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:5
-msgid "Project Homepage"
-msgstr "Trang chủ dự án"
-
-#. Lead Development
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:6
-msgid "Lead Development"
-msgstr "Dẫn đầu phát triển"
-
-#. Contributing Developers
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:7
-msgid "Contributing Developers"
-msgstr "Phát triển viên"
-
-#. Thanks To
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:8
-msgid "Thanks To"
-msgstr "Cám ơn"
-
-#. Hello!
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:9
-msgid "Hello!"
-msgstr "Xin chào"
-
-#. This is the administration area of <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr>.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:10
-msgid ""
-"This is the administration area of <abbr title=\"Lua Configuration Interface"
-"\">LuCI</abbr>."
-msgstr ""
-"Đây là vùng quản trị của <abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua\">LuCI</abbr>."
-
-#. <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> is a free, flexible, and user friendly graphical interface for configuring OpenWrt Kamikaze.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:11
-msgid ""
-"<abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> is a free, flexible, "
-"and user friendly graphical interface for configuring OpenWrt Kamikaze."
-msgstr ""
-"<abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua \">LuCI</abbr> thì miễn phí, đa dạng , "
-"và đồ họa thân thiện với sử dụng cho các cấu hình OpenWrt Kamikaze."
-
-#. On the following pages you can adjust all important settings of your router.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:12
-msgid ""
-"On the following pages you can adjust all important settings of your router."
-msgstr ""
-"Ở những trang kế tiếp, bạn có thể thay đổi những cài đặt quan trong của bộ "
-"định tuyến."
-
-#. Notice: In <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> changes have to be confirmed by clicking Changes - Save &amp; Apply before being applied.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:13
-msgid ""
-"Notice: In <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> changes "
-"have to be confirmed by clicking Changes - Save &amp; Apply before being "
-"applied."
-msgstr ""
-"Ghi chú: Trong <abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua \">LuCI</abbr> những "
-"thay đổi phải được xác nhận bằng cách nhấn vào Changes - Save &amp; Áp dụng "
-"trước khi được áp dụng."
-
-#. As we always want to improve this interface we are looking forward to your feedback and suggestions.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:14
-msgid ""
-"As we always want to improve this interface we are looking forward to your "
-"feedback and suggestions."
-msgstr ""
-"Vì chúng tôi luôn muốn cải thiện giao diện này, chúng tôi hy vọng nhận được "
-"đóng góp và ý kiến của các bạn. "
-
-#. And now have fun with your router!
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:15
-msgid "And now have fun with your router!"
-msgstr "Và bây giờ hãy bắt đầu chơi với bộ định tuyến của bạn!"
-
-#. The <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> Team
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:16
-msgid "The <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> Team"
-msgstr "Nhóm <abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua\">LuCI</abbr> "
-
-#. Here you can customize the settings and the functionality of <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr>.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:17
-msgid ""
-"Here you can customize the settings and the functionality of <abbr title="
-"\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr>."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh các cài đặt và các chức năng của <abbr title="
-"\"Cấu hình giao diện Lua\">LuCI</abbr>."
-
-#. Post-commit actions
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:18
-msgid "Post-commit actions"
-msgstr "Đăng _ cam kết hành động"
-
-#. These commands will be executed automatically when a given <abbr title=\"Unified Configuration Interface\">UCI</abbr> configuration is committed allowing changes to be applied instantly.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:19
-msgid ""
-"These commands will be executed automatically when a given <abbr title="
-"\"Unified Configuration Interface\">UCI</abbr> configuration is committed "
-"allowing changes to be applied instantly."
-msgstr ""
-"Những lệnh này sẽ được thực hiện tự động khi một <abbr title=\"Cấu hình giao "
-"diện thống nhất \">UCI</abbr> được cam kết cho phép các thay đổi được áp "
-"dụng ngay lập tức. "
-
-#. Files to be kept when flashing a new firmware
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:20
-msgid "Files to be kept when flashing a new firmware"
-msgstr "Tập tin được lưu giữ khi truyền tới một phần cứng mới"
-
-#. When flashing a new firmware with <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> these files will be added to the new firmware installation.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:21
-msgid ""
-"When flashing a new firmware with <abbr title=\"Lua Configuration Interface"
-"\">LuCI</abbr> these files will be added to the new firmware installation."
-msgstr ""
-"Khi truyền đến phần cứng với <abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua \">LuCI</"
-"abbr> Những tập tin này sẽ được bổ sung vào cài đặt phần cứng mới."
-
-#. Here you can find information about the current system status like <abbr title=\"Central Processing Unit\">CPU</abbr> clock frequency, memory usage or network interface data.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:22
-msgid ""
-"Here you can find information about the current system status like <abbr "
-"title=\"Central Processing Unit\">CPU</abbr> clock frequency, memory usage "
-"or network interface data."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể tìm thấy thông tin về tình trạng của hệ thống hiện hành "
-"như là <abbr title=\"Bộ điều khiển trung tâm\">CPU</abbr> đồng hồ tần số, bộ "
-"nhớ hoặc mạng lưới dữ liệu giao diện."
-
-#. Also kernel or service logfiles can be viewed here to get an overview over their current state.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:23
-msgid ""
-"Also kernel or service logfiles can be viewed here to get an overview over "
-"their current state."
-msgstr ""
-"Kernel hoặc service logfiles cũng có thể được view ở đây để lấy tầm nhìn "
-"tổng quát của hình trạng hiện tại. "
-
-#. <abbr title=\"Wireless Local Area Network\">WLAN</abbr>-Scan
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:24
-msgid "<abbr title=\"Wireless Local Area Network\">WLAN</abbr>-Scan"
-msgstr "<abbr title=\"Mạng lưới không dây địa phương\">WLAN</abbr>-Scan"
-
-#. Wifi networks in your local environment
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:25
-msgid "Wifi networks in your local environment"
-msgstr "Mạng lưới wifi ở môi trường xung quanh bạn"
-
-#. <abbr title=\"Encrypted\">Encr.</abbr>
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:26
-msgid "<abbr title=\"Encrypted\">Encr.</abbr>"
-msgstr "<abbr title=\"Mã hóa\">Encr.</abbr>"
-
-#. Netmask
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:31
-msgid "Netmask"
-msgstr "Netmask"
-
-#. Gateway
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:32
-msgid "Gateway"
-msgstr "Cổng ra"
-
-#. Metric
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:33
-msgid "Metric"
-msgstr "Metric"
-
-#. Here you can configure the basic aspects of your device like its hostname or the timezone.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:34
-msgid ""
-"Here you can configure the basic aspects of your device like its hostname or "
-"the timezone."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể cấu hình những đặc tính cơ bản của thiết bị như tên máy chủ "
-"hoặc múi giờ."
-
-#. Software
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:35
-msgid "Software"
-msgstr "Phần mềm"
-
-#. Admin Password
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:36
-msgid "Admin Password"
-msgstr "Mật khẩu quản lí"
-
-#. OPKG-Configuration
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:37
-msgid "OPKG-Configuration"
-msgstr "Cấu hình OPKG-"
-
-#. <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr>-Keys
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:38
-msgid "<abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr>-Keys"
-msgstr "<abbr title=\"Vỏ bảo mậtl\">SSH</abbr>-Phím"
-
-#. Change settings related to the system itself, its identification, installed hard- and software, authentication or mount points.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:40
-msgid ""
-"Change settings related to the system itself, its identification, installed "
-"hard- and software, authentication or mount points."
-msgstr ""
-"Thay đổi cài đặt liên quan đến bản thân hệ thống, sự xác nhận,cài đặt phần "
-"cứng- và phần mềm, chứng thực hay gắn kết điểm"
-
-#. These settings define the base of your system.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:41
-msgid "These settings define the base of your system."
-msgstr "Những cài đặt này xác định các cơ sở của hệ thống."
-
-#. Pay attention as any misconfiguration here may prevent your device from booting or may lock yourself out of it.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:42
-msgid ""
-"Pay attention as any misconfiguration here may prevent your device from "
-"booting or may lock yourself out of it."
-msgstr ""
-"Chú ý là bất kỳ định dạng sai ở đây có thể làm công cụ của bạn không khởi "
-"động được hoặc có thể tự khóa ra khỏi hệ thống."
-
-#. Interfaces
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:43
-msgid "Interfaces"
-msgstr "Giao diện"
-
-#. ID
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:45
-msgid "ID"
-msgstr "ID"
-
-#. Bridge Port
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:46
-msgid "Bridge Port"
-msgstr "Cổng cầu nối"
-
-#. STP
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:47
-msgid "STP"
-msgstr "STP"
-
-#. Ethernet Bridge
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:49
-msgid "Ethernet Bridge"
-msgstr "Cầu nối ethernet"
-
-#. Ethernet Adapter
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:50
-msgid "Ethernet Adapter"
-msgstr "Bộ tương hợp ethernet"
-
-#. Ethernet Switch
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:51
-msgid "Ethernet Switch"
-msgstr "Bộ chuyển đảo ethernet"
-
-#. Interface
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:52
-msgid "Interface"
-msgstr "Giao diện"
-
-#. IP Configuration
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:53
-msgid "IP Configuration"
-msgstr "Cấu hình IP"
-
-#. Alias
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:54
-msgid "Alias"
-msgstr "Bí danh"
-
-#. DHCP assigned
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:55
-msgid "DHCP assigned"
-msgstr "Gán DHCP"
-
-#. IPv6
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:56
-msgid "IPv6"
-msgstr "IPv6"
-
-#. Not configured
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:57
-msgid "Not configured"
-msgstr "Không định cấu hình"
-
-#. Primary
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:58
-msgid "Primary"
-msgstr "Chính"
-
-#. Mode
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:60
-msgid "Mode"
-msgstr "Mode"
-
-#. Pseudo Ad-Hoc
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:62
-msgid "Pseudo Ad-Hoc"
-msgstr "Pseudo Ad-Hoc"
-
-#. Master
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:63
-msgid "Master"
-msgstr "Chủ"
-
-#. Master + WDS
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:64
-msgid "Master + WDS"
-msgstr "Chủ + WDS"
-
-#. Client + WDS
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:66
-msgid "Client + WDS"
-msgstr "Đối tượng + WDS"
-
-#. SSID
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:68
-msgid "SSID"
-msgstr "SSID"
-
-#. MAC
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:69
-msgid "MAC"
-msgstr "MAC"
-
-#. Interface Status
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:71
-msgid "Interface Status"
-msgstr "Tình trạng giao diện"
-
-#. Transfer
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:72
-msgid "Transfer"
-msgstr "Chuyển giao"
-
-#. RX
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:73
-msgid "RX"
-msgstr "RX"
-
-#. TX
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:74
-msgid "TX"
-msgstr "TX"
-
-#. Type
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:75
-msgid "Type"
-msgstr "Loại"
-
-#. VLAN
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:76
-msgid "VLAN"
-msgstr "VLAN"
-
-#. Ports
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:77
-msgid "Ports"
-msgstr "Cổng"
-
-#. Wireless Adapter
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:78
-msgid "Wireless Adapter"
-msgstr "Bộ tương hợp không dây"
-
-#. Firewall
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:79
-msgid "Firewall"
-msgstr "Firewall"
-
-#. Actions
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:80
-msgid "Actions"
-msgstr "Hành động"
-
-#. Chain
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:82
-msgid "Chain"
-msgstr "chuỗi"
-
-#. Destination
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:83
-msgid "Destination"
-msgstr "Điểm đến"
-
-#. Flags
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:84
-msgid "Flags"
-msgstr "Cờ"
-
-#. In
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:85
-msgid "In"
-msgstr "Trong"
-
-#. No chains in this table
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:86
-msgid "No chains in this table"
-msgstr "Không có chuỗi trong bảng này"
-
-#. No Rules in this chain
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:87
-msgid "No Rules in this chain"
-msgstr "Không có quy luật trong chuỗi này"
-
-#. Options
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:88
-msgid "Options"
-msgstr "Lựa chọn"
-
-#. Out
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:89
-msgid "Out"
-msgstr "Ra khỏi"
-
-#. Packets
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:90
-msgid "Packets"
-msgstr "Gói tin"
-
-#. Policy
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:92
-msgid "Policy"
-msgstr "Chính sách"
-
-#. Prot.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:93
-msgid "Prot."
-msgstr "Prot."
-
-#. References
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:94
-msgid "References"
-msgstr "Tham chiếu"
-
-#. Reset Counters
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:95
-msgid "Reset Counters"
-msgstr "Reset bộ đếm"
-
-#. Restart Firewall
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:96
-msgid "Restart Firewall"
-msgstr "Khởi động lại Firewall"
-
-#. #
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:97
-msgid "#"
-msgstr "#"
-
-#. Source
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:98
-msgid "Source"
-msgstr "Nguồn"
-
-#. Firewall Status
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:99
-msgid "Firewall Status"
-msgstr "Tình trạng Firewall"
-
-#. Table
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:100
-msgid "Table"
-msgstr "Bảng"
-
-#. Target
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:101
-msgid "Target"
-msgstr "Đích"
-
-#. Perform Actions
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:102
-msgid "Perform Actions"
-msgstr "Trình bày hành động"
-
-#. Install
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:103
-msgid "Install"
-msgstr "Cài đặt"
-
-#. Download and install package
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:104
-msgid "Download and install package"
-msgstr "Tải và cài đặt gói"
-
-#. Edit package lists and installation targets
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:105
-msgid "Edit package lists and installation targets"
-msgstr "Chỉnh sửa danh sách gói và mục tiêu cài đặt"
-
-#. Package name
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:106
-msgid "Package name"
-msgstr "Tên gói"
-
-#. Remove
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:107
-msgid "Remove"
-msgstr "Loại bỏ"
-
-#. Find package
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:108
-msgid "Find package"
-msgstr "Tìm gói"
-
-#. Package lists updated
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:109
-msgid "Package lists updated"
-msgstr "Danh sách gói đã được cập nhật"
-
-#. Update package lists
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:110
-msgid "Update package lists"
-msgstr "Cập nhật danh sách gói"
-
-#. Upgrade installed packages
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:111
-msgid "Upgrade installed packages"
-msgstr "nâng cấp gói cài đặt"
-
-#. Could not set default destination
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:112
-msgid "Could not set default destination"
-msgstr "Không kể đặt điểm đến mặc định"
-
-#. Error parsing config file
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:113
-msgid "Error parsing config file"
-msgstr "Lỗi phân cách tập tin config"
-
-#. Could not create temporary directory (ran out of space?)
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:114
-msgid "Could not create temporary directory (ran out of space?)"
-msgstr "Không thể tạo danh bạ tạm thời (không còn khoảng trống)"
-
-#. Could not get adminstrative lock (ran out of space?)
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:115
-msgid "Could not get adminstrative lock (ran out of space?)"
-msgstr "Không thể lấy khóa hành chính (không còn khoảng trống)"
-
-#. Unsatisfied Dependencies
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:116
-msgid "Unsatisfied Dependencies"
-msgstr "Phụ thuộc không thỏa mãn"
-
-#. Refused to remove essential package
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:117
-msgid "Refused to remove essential package"
-msgstr "Từ chối loại bỏ gói thiết yếu"
-
-#. Package has dependents
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:118
-msgid "Package has dependents"
-msgstr "Gói có những phụ thuộc"
-
-#. Package has no installation candidate (wrong name?)
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:119
-msgid "Package has no installation candidate (wrong name?)"
-msgstr "Gói không có đối tượng cài đặt (sai tên)"
-
-#. Package has no available architecture
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:120
-msgid "Package has no available architecture "
-msgstr ""
-"Gói không có sẵn cấu trúc <span class=\"khoảng trống chuyển đổi\"> </span>\n"
-
-#. Package is not trusted
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:121
-msgid "Package is not trusted"
-msgstr "Gói không đáng tin"
-
-#. Error while downloading
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:122
-msgid "Error while downloading"
-msgstr "Lỗi khi tải về "
-
-#. Conflicts with other packages
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:123
-msgid "Conflicts with other packages"
-msgstr "Xung đột với những gói khác"
-
-#. Package is already installed
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:124
-msgid "Package is already installed"
-msgstr "Gói đã được cài đặt"
-
-#. Package has unresolved dependencies
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:125
-msgid "Package has unresolved dependencies"
-msgstr "Đóng gói không xử lý được các thành phần phụ thuộc"
-
-#. Refused to downgrade package
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:126
-msgid "Refused to downgrade package"
-msgstr "Từ chối hạ cấp gói"
-
-#. Package manager ran out of space
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:127
-msgid "Package manager ran out of space"
-msgstr "Quản lí gói đã hết khoảng trống"
-
-#. Bad signature while verifiying package
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:128
-msgid "Bad signature while verifiying package"
-msgstr "Chữ ký không tốt khi đang xác minh gói"
-
-#. MD5 error while verifiying package
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:129
-msgid "MD5 error while verifiying package"
-msgstr "Lỗi MD5 khi đang xác minh gói"
-
-#. Internal error occured
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:130
-msgid "Internal error occured"
-msgstr "Xảy ra lỗi bên trong"
-
-#. Package lists
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:131
-msgid "Package lists"
-msgstr "Danh sách đóng gói"
-
-#. Installation targets
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:132
-msgid "Installation targets"
-msgstr "Mục tiêu cài đặt"
-
-#. Change the password of the system administrator (User <code>root</code>)
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:133
-msgid ""
-"Change the password of the system administrator (User <code>root</code>)"
-msgstr "Thay đổi mật mã của quản lí hệ thống (User <code>root</code>)"
-
-#. Password successfully changed
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:134
-msgid "Password successfully changed"
-msgstr "Mật mã đã thay đổi thành công"
-
-#. Error: Passwords do not match
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:135
-msgid "Error: Passwords do not match"
-msgstr "Lỗi: Mật mã không trùng khớp"
-
-#. Here you can paste public <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr>-Keys (one per line) for <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> public-key authentication.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:136
-msgid ""
-"Here you can paste public <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr>-Keys (one "
-"per line) for <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> public-key "
-"authentication."
-msgstr ""
-"ở đây bạn có thể dán công khai <abbr title=\"Secure Shell\"> SSH</abbr>-Keys "
-"(mỗi cái một dòng) for <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> xác thực khóa "
-"công khai"
-
-#. Mount Points define at which point a memory device will be attached to the filesystem
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:138
-msgid ""
-"Mount Points define at which point a memory device will be attached to the "
-"filesystem"
-msgstr ""
-"Số điểm lắp xác định tại một điểm mà ở đó bộ nhớ sẽ được gắn vào hệ thống "
-"tập tin"
-
-#. Mounted file systems
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:139
-msgid "Mounted file systems"
-msgstr "Lắp tập tin hệ thống"
-
-#. Used
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:140
-msgid "Used"
-msgstr "Đã sử dụng"
-
-#. Available
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:141
-msgid "Available"
-msgstr "Sẵn có"
-
-#. Mount Point
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:142
-msgid "Mount Point"
-msgstr "Lắp điểm"
-
-#. The device file of the memory or partition (<abbr title=\"for example\">e.g.</abbr> <code>/dev/sda1</code>)
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:143
-msgid ""
-"The device file of the memory or partition (<abbr title=\"for example\">e.g."
-"</abbr> <code>/dev/sda1</code>)"
-msgstr ""
-"Tập tin công cụ của bộ nhớ hoặc phân vùng (<abbr title=\"Ví dụ\">e.g.</abbr> "
-"<code>/dev/sda1</code>)"
-
-#. The filesystem that was used to format the memory (<abbr title=\"for example\">e.g.</abbr> <samp><abbr title=\"Third Extended Filesystem\">ext3</abbr></samp>)
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:144
-msgid ""
-"The filesystem that was used to format the memory (<abbr title=\"for example"
-"\">e.g.</abbr> <samp><abbr title=\"Third Extended Filesystem\">ext3</abbr></"
-"samp>)"
-msgstr ""
-"Filesystem mà được dùng để format memory (<abbr title=\"for example\">e.g.</"
-"abbr> <samp><abbr title=\"Third Extended Filesystem\">ext3</abbr></samp>)"
-
-#. If your physical memory is insufficient unused data can be temporarily swapped to a swap-device resulting in a higher amount of usable <abbr title=\"Random Access Memory\">RAM</abbr>. Be aware that swapping data is a very slow process as the swap-device cannot be accessed with the high datarates of the <abbr title=\"Random Access Memory\">RAM</abbr>.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:145
-msgid ""
-"If your physical memory is insufficient unused data can be temporarily "
-"swapped to a swap-device resulting in a higher amount of usable <abbr title="
-"\"Random Access Memory\">RAM</abbr>. Be aware that swapping data is a very "
-"slow process as the swap-device cannot be accessed with the high datarates "
-"of the <abbr title=\"Random Access Memory\">RAM</abbr>."
-msgstr ""
-"Nếu bộ nhớ vật lý không đủ dữ liệu không dùng có thể được swap tạm thời đến "
-"một thiết bị swap để tạo ra nhiều khoảng trống hơn trong <abbr title="
-"\"Random Access Memory\">RAM</abbr>. Hãy nhận biết rằng swapping dữ liệu là "
-"một quá trình rất chậm vì một thiết bị swap không thể được truy cập với "
-"datarates cao hơn của <abbr title=\"Random Access Memory\">RAM</abbr>."
-
-#. Reboots the operating system of your device
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:146
-msgid "Reboots the operating system of your device"
-msgstr "Reboots hệ điều hành của công cụ"
-
-#. Perform reboot
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:147
-msgid "Perform reboot"
-msgstr "Tiến hành reboot"
-
-#. Please wait: Device rebooting...
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:148
-msgid "Please wait: Device rebooting..."
-msgstr "Xin chờ: Công cụ đang reboot"
-
-#. Warning: There are unsaved changes that will be lost while rebooting!
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:149
-msgid "Warning: There are unsaved changes that will be lost while rebooting!"
-msgstr "Cảnh báo: Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất trong khi khởi động lại!"
-
-#. Changes applied.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:150
-msgid "Changes applied."
-msgstr "Thay đổi đã áp dụng"
-
-#. Backup / Restore
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:151
-msgid "Backup / Restore"
-msgstr "Backup/ Restore"
-
-#. Create backup
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:152
-msgid "Create backup"
-msgstr "Tạo backup"
-
-#. Backup Archive
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:153
-msgid "Backup Archive"
-msgstr "Backup Archive"
-
-#. Reset router to defaults
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:154
-msgid "Reset router to defaults"
-msgstr "Đặt lại bộ định tuyến ở chế độ mặc định"
-
-#. Proceed reverting all settings and resetting to firmware defaults?
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:155
-msgid "Proceed reverting all settings and resetting to firmware defaults?"
-msgstr "Tiến trình này sẽ chuyển mọi thiết lập về firmware mặc định"
-
-#. Restore backup
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:156
-msgid "Restore backup"
-msgstr "Phục hồi backup"
-
-#. Here you can backup and restore your router configuration and - if possible - reset the router to the default settings.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:157
-msgid ""
-"Here you can backup and restore your router configuration and - if possible "
-"- reset the router to the default settings."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể backup và khôi phục lại cấu hình bộ định tuyến và- nếu có "
-"thể - reset bộ định tuyến ở cài đặt mặc định."
-
-#. <abbr title=\"Hypertext Transfer Protocol\">HTTP</abbr>-Server
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:158
-msgid "<abbr title=\"Hypertext Transfer Protocol\">HTTP</abbr>-Server"
-msgstr "<abbr title=\"Hypertext Transfer Protocol\">HTTP</abbr>-Server"
-
-#. <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr>-Server
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:159
-msgid "<abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr>-Server"
-msgstr "<abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr>-Server"
-
-#. Services and daemons perform certain tasks on your device.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:160
-msgid "Services and daemons perform certain tasks on your device."
-msgstr ""
-"Services và daemons tiến hành nhưng công đoạn nhất định trên công cụ của bạn"
-
-#. Most of them are network servers, that offer a certain service for your device or network like shell access, serving webpages like <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr>, doing mesh routing, sending e-mails, ...
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:161
-msgid ""
-"Most of them are network servers, that offer a certain service for your "
-"device or network like shell access, serving webpages like <abbr title=\"Lua "
-"Configuration Interface\">LuCI</abbr>, doing mesh routing, sending e-"
-"mails, ..."
-msgstr ""
-"Đa số các mạng server mà cung cấp một service nhất định cho công cụ của bạn "
-"hoặc mạng như shell access, phục vụ các trang web như <abbr title=\"Giao "
-"diện cấu hình Lua\">LuCI</abbr>, làm lưới định tuyến, gửi e-mail, ..."
-
-#. A small webserver which can be used to serve <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr>.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:162
-msgid ""
-"A small webserver which can be used to serve <abbr title=\"Lua Configuration "
-"Interface\">LuCI</abbr>."
-msgstr ""
-"Một webserver nhỏ có thể dùng để phục vụ <abbr title=\"Giao diện cấu hình "
-"Lua\">LuCI</abbr>."
-
-#. Authentication Realm
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:163
-msgid "Authentication Realm"
-msgstr "Realm xác định"
-
-#. The realm which will be displayed at the authentication prompt for protected pages.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:164
-msgid ""
-"The realm which will be displayed at the authentication prompt for protected "
-"pages."
-msgstr ""
-"Realm đó sẽ được hiển thị tại dấu nhắc xác thực cho các trang web được bảo "
-"vệ."
-
-#. defaults to <code>/etc/httpd.conf</code>
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:165
-msgid "defaults to <code>/etc/httpd.conf</code>"
-msgstr "Mặc định tới <code>/etc/httpd.conf</code>"
-
-#. Document root
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:166
-msgid "Document root"
-msgstr "Gốc tài liệu "
-
-#. Enable Keep-Alive
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:167
-msgid "Enable Keep-Alive"
-msgstr "Kích hoạt Keep-Alive"
-
-#. Connection timeout
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:168
-msgid "Connection timeout"
-msgstr "Kết nối dừng"
-
-#. Plugin path
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:169
-msgid "Plugin path"
-msgstr "Đường dẫn Plugin"
-
-#. A lightweight HTTP/1.1 webserver written in C and Lua designed to serve LuCI
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:170
-msgid ""
-"A lightweight HTTP/1.1 webserver written in C and Lua designed to serve LuCI"
-msgstr ""
-"Một lightưeight HTTP/1.1 webserver viết bằng C và Lúa được thiết kế để phục "
-"vụ LuCI"
-
-#. Dropbear offers <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> network shell access and an integrated <abbr title=\"Secure Copy\">SCP</abbr> server
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:171
-msgid ""
-"Dropbear offers <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> network shell access "
-"and an integrated <abbr title=\"Secure Copy\">SCP</abbr> server"
-msgstr ""
-"Dropbear cung cấp <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> mạng lưới shell "
-"truy cập và một <abbr title=\"Secure Copy\">SCP</abbr> server tích hợp"
-
-#. Password authentication
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:172
-msgid "Password authentication"
-msgstr "Xác thực mật mã"
-
-#. Allow <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> password authentication
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:173
-msgid "Allow <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> password authentication"
-msgstr "Cho phép <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> xác thực mật mã"
-
-#. On this pages you can find configuration options for <abbr title=\"Wireless Local Area Network\">WLAN</abbr> based wireless networks.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:175
-msgid ""
-"On this pages you can find configuration options for <abbr title=\"Wireless "
-"Local Area Network\">WLAN</abbr> based wireless networks."
-msgstr ""
-"Trên những trang này bạn có thể tìm thấy những lựa chọn cấu hình cho <abbr "
-"title=\"Mạng không dây địa phương\">WLAN</abbr> dựa trên mạng không dây."
-
-#. You can easily integrate your 802.11a/b/g/n-devices into your physical network and use the virtual adapter support to build wireless repeaters or offer several networks with one device.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:176
-msgid ""
-"You can easily integrate your 802.11a/b/g/n-devices into your physical "
-"network and use the virtual adapter support to build wireless repeaters or "
-"offer several networks with one device."
-msgstr ""
-"Bạn có thể dễ dàng tích hợp cộng cụ 802.11a/b/g/n- vào mạng lưới vật lý và "
-"sử dụng bộ chuyển đổi ảo để hỗ trợ xây dựng bộ lặp không dây hoặc cung cấp "
-"nhiều mạng với một công cụ."
-
-#. There is support for Managed, Client, Ad-Hoc and <abbr title=\"Wireless Distribution System\">WDS</abbr> operating modes as well as <abbr title=\"Wi-Fi Protected Access\">WPA</abbr> and <abbr title=\"Wi-Fi Protected Access 2\">WPA2</abbr> encryption for secure communnication.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:177
-msgid ""
-"There is support for Managed, Client, Ad-Hoc and <abbr title=\"Wireless "
-"Distribution System\">WDS</abbr> operating modes as well as <abbr title=\"Wi-"
-"Fi Protected Access\">WPA</abbr> and <abbr title=\"Wi-Fi Protected Access 2"
-"\">WPA2</abbr> encryption for secure communnication."
-msgstr ""
-"Có hỗ trợ cho quản lí, đối tượng, Ad-Hoc và <abbr title=\"Hệ thống phân phối "
-"không dây\">WDS</abbr> chế độ hoạt động cũng như <abbr title=\"Wi-Fi Bảo Vệ "
-"Truy Cập\">WPA</abbr> and <abbr title=\"Wi-Fi Bảo Vệ Truy Cập 2\">WPA2</"
-"abbr> mã hóa cho giao tiếp bảo mật."
-
-#. Here you can configure installed wifi devices.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:178
-msgid "Here you can configure installed wifi devices."
-msgstr "Ở đây bạn có thể định cấu hình của công cụ wifi được cài đặt."
-
-#. Transmit Antenna
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:179
-msgid "Transmit Antenna"
-msgstr "Truyền tải Antenna"
-
-#. Receive Antenna
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:180
-msgid "Receive Antenna"
-msgstr "Nhận Antenna"
-
-#. Distance to furthest station (in meter)
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:181
-msgid "Distance to furthest station (in meter)"
-msgstr "Khoảng cách đến trạm xa nhất (in meter)"
-
-#. Diversity
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:182
-msgid "Diversity"
-msgstr "Tính đa dạng"
-
-#. Country Code
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:183
-msgid "Country Code"
-msgstr "Mã quốc gia"
-
-#. Connection Limit
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:184
-msgid "Connection Limit"
-msgstr "Giới hạn kết nối"
-
-#. You can run several wifi networks with one device. Be aware that there are certain hardware and driverspecific restrictions. Normally you can operate 1 Ad-Hoc or up to 3 Master-Mode and 1 Client-Mode network simultaneously.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:185
-msgid ""
-"You can run several wifi networks with one device. Be aware that there are "
-"certain hardware and driverspecific restrictions. Normally you can operate 1 "
-"Ad-Hoc or up to 3 Master-Mode and 1 Client-Mode network simultaneously."
-msgstr ""
-"Bạn có thể chạy nhiều mạng wifi với một công cụ. Hãy chú ý rằng một số phần "
-"cứng và driverspecific bị hạn chế. Thông thường, bạn có thể vận hành 1 Ad-"
-"Hoc hay tối đa là 3-chế độ master và 1-chế độ client mạng lưới cùng một lúc."
-
-#. Network Name (<abbr title=\"Extended Service Set Identifier\">ESSID</abbr>)
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:186
-msgid ""
-"Network Name (<abbr title=\"Extended Service Set Identifier\">ESSID</abbr>)"
-msgstr "Tên mạng (<abbr title=\"Mở rộng dịch vụ đặt Identifier\">ESSID</abbr>)"
-
-#. Add the Wifi network to physical network
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:187
-msgid "Add the Wifi network to physical network"
-msgstr "Thêm mạng Wifi vào màng vật lý"
-
-#. - Create new Network -
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:188
-msgid " - Create new Network - "
-msgstr ""
-"<span class=\"translation-space\"> </span>\n"
-"- Tạo mạng mới -<span class=\"translation-space\"> </span>\n"
-
-#. Transmit Power
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:189
-msgid "Transmit Power"
-msgstr "Truyền tải năng lượng"
-
-#. Broadcom Frameburst
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:190
-msgid "Broadcom Frameburst"
-msgstr "Broadcom Frameburst"
-
-#. Atheros Frameburst
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:191
-msgid "Atheros Frameburst"
-msgstr "Atheros Frameburst"
-
-#. RadiusServer
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:192
-msgid "RadiusServer"
-msgstr "RadiusServer"
-
-#. Radius-Port
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:193
-msgid "Radius-Port"
-msgstr "Radius-Port"
-
-#. AP-Isolation
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:194
-msgid "AP-Isolation"
-msgstr "AP-Isolation"
-
-#. Prevents Client to Client communication
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:195
-msgid "Prevents Client to Client communication"
-msgstr "Ngăn chặn giao tiếp giữa client-và-client"
-
-#. Hide <abbr title=\"Extended Service Set Identifier\">ESSID</abbr>
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:196
-msgid "Hide <abbr title=\"Extended Service Set Identifier\">ESSID</abbr>"
-msgstr "Giấu <abbr title=\"Chế độ mở rộng đặt Identifier\">ESSID</abbr>"
-
-#. Access Point
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:197
-msgid "Access Point"
-msgstr "Điểm truy cập"
-
-#. Pseudo Ad-Hoc (ahdemo)
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:199
-msgid "Pseudo Ad-Hoc (ahdemo)"
-msgstr "Pseudo Ad-Hoc (ahdemo)"
-
-#. Monitor
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:202
-msgid "Monitor"
-msgstr "Monitor"
-
-#. Dnsmasq is a combined <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr>-Server and <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Forwarder for <abbr title=\"Network Address Translation\">NAT</abbr> firewalls
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:203
-msgid ""
-"Dnsmasq is a combined <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol"
-"\">DHCP</abbr>-Server and <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-"
-"Forwarder for <abbr title=\"Network Address Translation\">NAT</abbr> "
-"firewalls"
-msgstr ""
-"Dnsmasq là một phối hợp <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol"
-"\">DHCP</abbr>-Server and <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-"
-"Forwarder for <abbr title=\"Network Address Translation\">NAT</abbr> "
-"firewalls"
-
-#. Domain required
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:204
-msgid "Domain required"
-msgstr "Domain yêu cầu"
-
-#. Don&#39;t forward <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Requests without <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Name
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:205
-msgid ""
-"Don't forward <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Requests without "
-"<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Name"
-msgstr ""
-"Don&amp;#39;t chuyển tiếp <abbr title=\"Hệ thống tên miền\">DNS</abbr>-Yêu "
-"cầu không cần <abbr title=\"Hệ thống tên miền\">DNS</abbr>-Tên"
-
-#. Authoritative
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:206
-msgid "Authoritative"
-msgstr "Authoritative"
-
-#. This is the only <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> in the local network
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:207
-msgid ""
-"This is the only <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</"
-"abbr> in the local network"
-msgstr ""
-"Đây là <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> duy "
-"nhất trong mạng địa phương. "
-
-#. Filter private
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:208
-msgid "Filter private"
-msgstr "Filter private"
-
-#. Don&#39;t forward reverse lookups for local networks
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:209
-msgid "Don't forward reverse lookups for local networks"
-msgstr "Don&amp;#39;t chuyển tiếp lookups đảo ngược cho các mạng địa phương"
-
-#. Filter useless
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:210
-msgid "Filter useless"
-msgstr "Lọc không hữu dụng"
-
-#. filter useless <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-queries of Windows-systems
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:211
-msgid ""
-"filter useless <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-queries of "
-"Windows-systems"
-msgstr ""
-"lọc không hữu dụng <abbr title=\"Hệ thống tên miền\">DNS</abbr>-các tra vấn "
-"của hệ thống Windows"
-
-#. Localise queries
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:212
-msgid "Localise queries"
-msgstr "Tra vấn địa phương"
-
-#. localises the hostname depending on its subnet
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:213
-msgid "localises the hostname depending on its subnet"
-msgstr "Địa phương hóa các hostname phụ thuộc vào subnet"
-
-#. Local Server
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:214
-msgid "Local Server"
-msgstr "Server địa phương"
-
-#. Local Domain
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:215
-msgid "Local Domain"
-msgstr "Domain địa phương"
-
-#. Expand Hosts
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:216
-msgid "Expand Hosts"
-msgstr "Mở rộng Hosts"
-
-#. adds domain names to hostentries in the resolv file
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:217
-msgid "adds domain names to hostentries in the resolv file"
-msgstr "Thêm tên miền vào hostentries trong tập tin resolv "
-
-#. don&#39;t cache unknown
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:218
-msgid "don't cache unknown"
-msgstr "don&amp;#39;t cache unknown"
-
-#. prevents caching of negative <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-replies
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:219
-msgid ""
-"prevents caching of negative <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-"
-"replies"
-msgstr ""
-"Ngăn ngừa tiêu cực trong bộ nhớ đệm <abbr title=\"Hệ thống tên miền\">DNS</"
-"abbr>-trả lời"
-
-#. Use <code>/etc/ethers</code>
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:220
-msgid "Use <code>/etc/ethers</code>"
-msgstr "Dùng <code>/etc/ethers</code>"
-
-#. Read <code>/etc/ethers</code> to configure the <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr>-Server
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:221
-msgid ""
-"Read <code>/etc/ethers</code> to configure the <abbr title=\"Dynamic Host "
-"Configuration Protocol\">DHCP</abbr>-Server"
-msgstr ""
-"Đọc <code>/etc/ethers</code> để định cấu hình <abbr title=\"Dynamic Host "
-"Configuration Protocol\">DHCP</abbr>-Server"
-
-#. Leasefile
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:222
-msgid "Leasefile"
-msgstr "Leasefile"
-
-#. file where given <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr>-leases will be stored
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:223
-msgid ""
-"file where given <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</"
-"abbr>-leases will be stored"
-msgstr ""
-"Tập tin được cho <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</"
-"abbr>-leases sẽ được lưu trữ"
-
-#. Resolvfile
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:224
-msgid "Resolvfile"
-msgstr "Tập tin Resolv"
-
-#. local <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr> file
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:225
-msgid "local <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr> file"
-msgstr "Tập tin <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr> địa phương"
-
-#. Ignore <code>/etc/hosts</code>
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:226
-msgid "Ignore <code>/etc/hosts</code>"
-msgstr "Lờ đi <code>/etc/hosts</code>"
-
-#. Strict order
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:227
-msgid "Strict order"
-msgstr "Yêu cầu nghiêm ngặt"
-
-#. <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Server will be queried in the order of the resolvfile
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:228
-msgid ""
-"<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Server will be queried in the "
-"order of the resolvfile"
-msgstr ""
-"<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Server sẽ bị tra vấn theo thứ "
-"tự của tập tin resolv. "
-
-#. Log queries
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:229
-msgid "Log queries"
-msgstr "Bản ghi tra vấn"
-
-#. Ignore resolve file
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:230
-msgid "Ignore resolve file"
-msgstr "Lờ đi tập tin resolve"
-
-#. concurrent queries
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:231
-msgid "concurrent queries"
-msgstr "Đồng truy vấn"
-
-#. <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Port
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:232
-msgid "<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Port"
-msgstr "<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Cổng"
-
-#. <abbr title=\"maximal\">max.</abbr> <abbr title=\"Extension Mechanisms for Domain Name System\">EDNS0</abbr> paket size
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:233
-msgid ""
-"<abbr title=\"maximal\">max.</abbr> <abbr title=\"Extension Mechanisms for "
-"Domain Name System\">EDNS0</abbr> paket size"
-msgstr ""
-"<abbr title=\"tối đal\">max.</abbr> <abbr title=\"Mở rộng cơ chế cho hệ "
-"thống tên miền\">EDNS0</abbr> dung lượng gói tin"
-
-#. <abbr title=\"maximal\">max.</abbr> <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr>-Leases
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:234
-msgid ""
-"<abbr title=\"maximal\">max.</abbr> <abbr title=\"Dynamic Host Configuration "
-"Protocol\">DHCP</abbr>-Leases"
-msgstr ""
-"<abbr title=\"maximal\">max.</abbr> <abbr title=\"Dynamic Host Configuration "
-"Protocol\">DHCP</abbr>-Leases"
-
-#. additional hostfile
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:235
-msgid "additional hostfile"
-msgstr "Tập tin host bổ sung"
-
-#. query port
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:236
-msgid "query port"
-msgstr "cổng truy vấn"
-
-#. Enable TFTP-Server
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:237
-msgid "Enable TFTP-Server"
-msgstr "Kích hoạt TFTP-Server"
-
-#. TFTP-Server Root
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:238
-msgid "TFTP-Server Root"
-msgstr "Gốc TFTP-Server "
-
-#. Network Boot Image
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:239
-msgid "Network Boot Image"
-msgstr "Hình ảnh khởi động mạng lưới"
-
-#. Switch
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:240
-msgid "Switch"
-msgstr "chuyển đổi"
-
-#. Active Connections
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:241
-msgid "Active Connections"
-msgstr "kết nối đang hoạt động"
-
-#. This page gives an overview over currently active network connections.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:242
-msgid "This page gives an overview over currently active network connections."
-msgstr ""
-"Trang này cung cấp một tổng quan về đang hoạt động kết nối mạng hiện tại."
-
-#. IPv4 Routes
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:244
-msgid "IPv4 Routes"
-msgstr "Tuyến IPv4"
-
-#. IPv6 Routes
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:245
-msgid "IPv6 Routes"
-msgstr "Tuyến IPv6"
-
-#. In this area you find all network-related settings.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:246
-msgid "In this area you find all network-related settings."
-msgstr "Trong vùng này bạn tìm thấy tât cả cài đặt liên quan mạng"
-
-#. On most routers the network switch can be freely configured and splitted up into several <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:247
-msgid ""
-"On most routers the network switch can be freely configured and splitted up "
-"into several <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s."
-msgstr ""
-"Trên đa số bộ định tuyến bộ chuyển đổi mạng có thể tùy ý định cấu hình và "
-"tách ra thành nhiều <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s."
-
-#. Interfaces and <abbr title=\"Point-to-Point Protocol over Ethernet\">PPPoE</abbr> / <abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol\">PPTP</abbr>-Settings allow a custom organisation of the network and connections to other networks like the internet.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:248
-msgid ""
-"Interfaces and <abbr title=\"Point-to-Point Protocol over Ethernet\">PPPoE</"
-"abbr> / <abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol\">PPTP</abbr>-"
-"Settings allow a custom organisation of the network and connections to other "
-"networks like the internet."
-msgstr ""
-"Giao diện và <abbr title=\"Point-to-Point Protocol over Ethernet\">PPPoE</"
-"abbr> / <abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol\">PPTP</abbr>- Cài "
-"đặt cho phép một tổ chức tùy chỉnh của network và kết nối tới network khác "
-"giống như internet."
-
-#. With <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> devices in your local network can be automatically configured for network communication.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:249
-msgid ""
-"With <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> devices "
-"in your local network can be automatically configured for network "
-"communication."
-msgstr ""
-"Với <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> cộng cụ "
-"trong network địa phương có thể tự định cấu hình cho giao tiếp network. "
-
-#. Firewall and portforwarding can be used to secure your network while providing services to external networks.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:250
-msgid ""
-"Firewall and portforwarding can be used to secure your network while "
-"providing services to external networks."
-msgstr ""
-"Firewall và portforwarding có thể được dùng để bảo vệ network của bạn trong "
-"khi cung cấp dịch vụ tới những network bên ngoài. "
-
-#. The network ports on your router can be combined to several <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s in which computers can communicate directly with each other. <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s are often used to separate different network segments. Often there is by default one Uplink port for a connection to the next greater network like the internet and other ports for a local network.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:251
-msgid ""
-"The network ports on your router can be combined to several <abbr title="
-"\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s in which computers can "
-"communicate directly with each other. <abbr title=\"Virtual Local Area "
-"Network\">VLAN</abbr>s are often used to separate different network "
-"segments. Often there is by default one Uplink port for a connection to the "
-"next greater network like the internet and other ports for a local network."
-msgstr ""
-"Cổng network trên bộ định tuyến có thể phối hợp với nhiều <abbr title="
-"\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s làm máy tính tự giao tiếp trực "
-"tiếp với nhau. <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s "
-"thường được dùng để phân tách những phân đoạn network khác nhau. Thông "
-"thường có một cổng Uplink mặc định cho một kết nối vào mạng lớn hơn như "
-"Internet và các cổng khác cho một mạng lưới địa phương."
-
-#. Ports belonging to a <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr> are separated with spaces. The port with the highest number (usually 5) is oftern the connection to the internal network interface of the router. On devices with 5 ports often the one with the lowest number (0) is the predefined Uplink port.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:252
-msgid ""
-"Ports belonging to a <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr> "
-"are separated with spaces. The port with the highest number (usually 5) is "
-"oftern the connection to the internal network interface of the router. On "
-"devices with 5 ports often the one with the lowest number (0) is the "
-"predefined Uplink port."
-msgstr ""
-"Cổng thuộc về một <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr> "
-"được phân tách với những khoảng trống. Cổng với số lớn nhất (thường là 5) "
-"kết nối với giao diện nội mạng của bộ định tuyến. Trên thiết bị với 5 cổng "
-"thương là cái với số thấp nhất (0) is được định nghĩa lại như cổng Uplink."
-
-#. On this page you can configure the network interfaces. You can bridge several interfaces by ticking the &quot;bridge interfaces&quot; field and enter the names of several network interfaces separated by spaces. You can also use <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr> notation <samp>INTERFACE.VLANNR</samp> (<abbr title=\"for example\">e.g.</abbr>: <samp>eth0.1</samp>).
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:253
-msgid ""
-"On this page you can configure the network interfaces. You can bridge "
-"several interfaces by ticking the \"bridge interfaces\" field and enter the "
-"names of several network interfaces separated by spaces. You can also use "
-"<abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr> notation "
-"<samp>INTERFACE.VLANNR</samp> (<abbr title=\"for example\">e.g.</abbr>: "
-"<samp>eth0.1</samp>)."
-msgstr ""
-"Trên trang này bạn có thể định cấu hình giao diện network. Bạn có thể bắt "
-"cầu nhiều giao diện bằng cách đánh dấu &amp;quot;bridge interfaces&amp;quot; "
-"field và nhập tên vào của nhiều giao diện network phân tách bởi những khoảng "
-"trống. Bạn có thể cũng dùng <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</"
-"abbr> notation <samp>INTERFACE.VLANNR</samp> (<abbr title=\"for example\">e."
-"g.</abbr>: <samp>eth0.1</samp>)."
-
-#. Bridge interfaces
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:254
-msgid "Bridge interfaces"
-msgstr "Giao diện cầu nối"
-
-#. creates a bridge over specified interface(s)
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:255
-msgid "creates a bridge over specified interface(s)"
-msgstr "tạo một cầu nối trên một giao diện được chỉ định"
-
-#. Enable <abbr title=\"Spanning Tree Protocol\">STP</abbr>
-msgid "Enable <abbr title=\"Spanning Tree Protocol\">STP</abbr>"
-msgstr "Kích hoạt <abbr title=\"Spanning Tree Protocol\">STP</abbr>"
-
-#. Enables the Spanning Tree Protocol on this bridge
-msgid "Enables the Spanning Tree Protocol on this bridge"
-msgstr "Kích hoạt Spanning Tree Protocol trên cầu nối này"
-
-#. With <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> network members can automatically receive their network settings (<abbr title=\"Internet Protocol\">IP</abbr>-address, netmask, <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-server, ...).
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:256
-msgid ""
-"With <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> network "
-"members can automatically receive their network settings (<abbr title="
-"\"Internet Protocol\">IP</abbr>-address, netmask, <abbr title=\"Domain Name "
-"System\">DNS</abbr>-server, ...)."
-msgstr ""
-"Với <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> thành "
-"viên network có thể tự động nhận cài đặt mạng (<abbr title=\"Internet "
-"Protocol\">IP</abbr>-address, netmask, <abbr title=\"Domain Name System"
-"\">DNS</abbr>-server, ...)."
-
-#. Leasetime
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:257
-msgid "Leasetime"
-msgstr "Leasetime"
-
-#. Dynamic <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr>
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:258
-msgid "Dynamic <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr>"
-msgstr ""
-"Dynamic <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr>"
-
-#. Ignore interface
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:259
-msgid "Ignore interface"
-msgstr "Lờ đi giao diện"
-
-#. disable <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> for this interface
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:260
-msgid ""
-"disable <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> for "
-"this interface"
-msgstr ""
-"Vô hiệu hóa <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> "
-"cho giao diện này"
-
-#. Force
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:261
-msgid "Force"
-msgstr "Force"
-
-#. first address (last octet)
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:262
-msgid "first address (last octet)"
-msgstr "Địa chỉ đầu tiên (last oclet)"
-
-#. number of leased addresses -1
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:263
-msgid "number of leased addresses -1"
-msgstr "Số của leased addresses -1"
-
-#. DHCP-Options
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:264
-msgid "DHCP-Options"
-msgstr "Tùy chọn DHCP"
-
-#. See &quot;dnsmasq --help dhcp&quot; for a list of available options.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:265
-msgid "See \"dnsmasq --help dhcp\" for a list of available options."
-msgstr ""
-"See &amp;quot;dnsmasq --help dhcp&amp;quot; cho một list của những tùy chọn"
-
-#. Leases
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:266
-msgid "Leases"
-msgstr "Leases"
-
-#. Static Leases
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:267
-msgid "Static Leases"
-msgstr "Thống kê leases"
-
-#. Leasetime remaining
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:268
-msgid "Leasetime remaining"
-msgstr "Leasetime còn lại"
-
-#. Active Leases
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:269
-msgid "Active Leases"
-msgstr "Leases hoạt động"
-
-#. Point-to-Point Connections
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:270
-msgid "Point-to-Point Connections"
-msgstr "Point-to-Point kết nối"
-
-#. Point-to-Point connections with <abbr title=\"Point-to-Point Protocol over Ethernet\">PPPoE</abbr> or <abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol\">PPTP</abbr> are often used to connect a device over <abbr title=\"Digital Subscriber Line\">DSL</abbr> or similar technologies to an internet access point.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:271
-msgid ""
-"Point-to-Point connections with <abbr title=\"Point-to-Point Protocol over "
-"Ethernet\">PPPoE</abbr> or <abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol"
-"\">PPTP</abbr> are often used to connect a device over <abbr title=\"Digital "
-"Subscriber Line\">DSL</abbr> or similar technologies to an internet access "
-"point."
-msgstr ""
-"Point-to-Point kết nối với <abbr title=\"Point-to-Point Protocol over "
-"Ethernet\">PPPoE</abbr> or <abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol"
-"\">PPTP</abbr> thì thường dùng để kết nối với một thiết bị trên <abbr title="
-"\"Digital Subscriber Line\">DSL</abbr> hoặc những công nghệ tới một điểm "
-"internet truy cập."
-
-#. You need to install &quot;comgt&quot; for UMTS/GPRS, &quot;ppp-mod-pppoe&quot; for PPPoE, &quot;ppp-mod-pppoa&quot; for PPPoA or &quot;pptp&quot; for PPtP support
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:272
-msgid ""
-"You need to install \"comgt\" for UMTS/GPRS, \"ppp-mod-pppoe\" for PPPoE, "
-"\"ppp-mod-pppoa\" for PPPoA or \"pptp\" for PPtP support"
-msgstr ""
-"Bạn cần cài đặt &amp;quot;comgt&amp;quot; for UMTS/GPRS, &amp;quot;ppp-mod-"
-"pppoe&amp;quot; for PPPoE, &amp;quot;ppp-mod-pppoa&amp;quot; for PPPoA or "
-"&amp;quot;pptp&amp;quot; for PPtP support"
-
-#. You need to install &quot;ppp-mod-pppoe&quot; for PPPoE or &quot;pptp&quot; for PPtP support
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:273
-msgid ""
-"You need to install \"ppp-mod-pppoe\" for PPPoE or \"pptp\" for PPtP support"
-msgstr ""
-"Bạn cần cài đặt &amp;quot;ppp-mod-pppoe&amp;quot; for PPPoE or &amp;quot;"
-"pptp&amp;quot; cho hỗ trợ PPtP "
-
-#. Automatic Disconnect
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:275
-msgid "Automatic Disconnect"
-msgstr "Tự động ngừng kết nối"
-
-#. Time (in seconds) after which an unused connection will be closed
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:276
-msgid "Time (in seconds) after which an unused connection will be closed"
-msgstr "Thời gian (giây) sau khi một kết nối không sử dụng sẽ bị đóng"
-
-#. Keep-Alive
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:277
-msgid "Keep-Alive"
-msgstr "Giữ-alive"
-
-#. Number of failed connection tests to initiate automatic reconnect
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:278
-msgid "Number of failed connection tests to initiate automatic reconnect"
-msgstr "Kiểm tra số lượng kết nối không thành công để tự động kết nối lại. "
-
-#. Modem device
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:279
-msgid "Modem device"
-msgstr "Thiết bị modem"
-
-#. The device node of your modem, e.g. /dev/ttyUSB0
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:280
-msgid "The device node of your modem, e.g. /dev/ttyUSB0"
-msgstr "Thiết bị node của modem, e.g. /dev/ttyUSB0"
-
-#. Replace default route
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:281
-msgid "Replace default route"
-msgstr "Thay thế route mặc định"
-
-#. Let pppd replace the current default route to use the PPP interface after successful connect
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:282
-msgid ""
-"Let pppd replace the current default route to use the PPP interface after "
-"successful connect"
-msgstr ""
-"Để pppd thay thế route mặc định hiện tại để dùng giao diện PPP sau khi kết "
-"nối thành công"
-
-#. Use peer DNS
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:283
-msgid "Use peer DNS"
-msgstr "Dùng peer DNS"
-
-#. Configure the local DNS server to use the name servers adverticed by the PPP peer
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:284
-msgid ""
-"Configure the local DNS server to use the name servers adverticed by the PPP "
-"peer"
-msgstr ""
-"Định cấu hình DNS server địa phương để dùng tên servers adverticed bởi PPP "
-"peer"
-
-#. Enable IPv6 on PPP link
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:285
-msgid "Enable IPv6 on PPP link"
-msgstr "Kích hoạt IPv6 on PPP link"
-
-#. Connect script
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:286
-msgid "Connect script"
-msgstr "Kết nối script"
-
-#. Let pppd run this script after establishing the PPP link
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:287
-msgid "Let pppd run this script after establishing the PPP link"
-msgstr "Để pppd chạy script này sau khi thành lập PPP link"
-
-#. Disconnect script
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:288
-msgid "Disconnect script"
-msgstr "Ngừng script"
-
-#. Let pppd run this script before tearing down the PPP link
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:289
-msgid "Let pppd run this script before tearing down the PPP link"
-msgstr "Để pppd chạy trên script trước khi phá vỡ PPP link"
-
-#. Additional pppd options
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:290
-msgid "Additional pppd options"
-msgstr "Tùy chọn pppd bổ sung"
-
-#. Specify additional command line arguments for pppd here
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:291
-msgid "Specify additional command line arguments for pppd here"
-msgstr "Chỉ định những dòng lệnh tranh cãi cho pppd ở đây"
-
-#. Access point (APN)
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:292
-msgid "Access point (APN)"
-msgstr "Điểm truy cập (APN)"
-
-#. PIN code
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:293
-msgid "PIN code"
-msgstr "PIN code"
-
-#. Make sure that you provide the correct pin code here or you might lock your sim card!
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:294
-msgid ""
-"Make sure that you provide the correct pin code here or you might lock your "
-"sim card!"
-msgstr ""
-"Bảo đảm rằng bạn cung cấp pin code chính xác ở đây hoặc sim card của bạn sẽ "
-"bị khóa"
-
-#. Service type
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:295
-msgid "Service type"
-msgstr "Service type"
-
-#. Setup wait time
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:296
-msgid "Setup wait time"
-msgstr "Cài đặt thời gian chờ"
-
-#. Seconds to wait for the modem to become ready before attempting to connect
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:297
-msgid ""
-"Seconds to wait for the modem to become ready before attempting to connect"
-msgstr "Giây để chờ cho modem trở nên sẵn sàng trước khi kết nối"
-
-#. PPPoA Encapsulation
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:298
-msgid "PPPoA Encapsulation"
-msgstr "PPPoA Encapsulation"
-
-#. Routes specify over which interface and gateway a certain host or network can be reached.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:299
-msgid ""
-"Routes specify over which interface and gateway a certain host or network "
-"can be reached."
-msgstr ""
-"Routes chỉ định trên giao diện và cổng một host nhất định hay network được "
-"tiếp cận."
-
-#. Static Routes
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:300
-msgid "Static Routes"
-msgstr "Static Routes"
-
-#. Static IPv4 Routes
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:301
-msgid "Static IPv4 Routes"
-msgstr "Static IPv4 Routes"
-
-#. Static IPv6 Routes
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:302
-msgid "Static IPv6 Routes"
-msgstr "Static IPv6 Routes"
-
-#. Active <abbr title=\"Internet Protocol Version 4\">IPv4</abbr>-Routes
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:303
-msgid "Active <abbr title=\"Internet Protocol Version 4\">IPv4</abbr>-Routes"
-msgstr "Active <abbr title=\"Internet Protocol Version 4\">IPv4</abbr>-Routes"
-
-#. Active <abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Routes
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:304
-msgid "Active <abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Routes"
-msgstr "Active <abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Routes"
-
-#. Host-<abbr title=\"Internet Protocol Address\">IP</abbr> or Network
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:305
-msgid "Host-<abbr title=\"Internet Protocol Address\">IP</abbr> or Network"
-msgstr "Host-<abbr title=\"Internet Protocol Address\">IP</abbr> or Network"
-
-#. <abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Address or Network (CIDR)
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:306
-msgid ""
-"<abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Address or Network "
-"(CIDR)"
-msgstr ""
-"<abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Address or Network "
-"(CIDR)"
-
-#. if target is a network
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:307
-msgid "if target is a network"
-msgstr "Nếu mục tiêu là một network"
-
-#. Internet Connection
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:308
-msgid "Internet Connection"
-msgstr "Kết nối Internet"
-
-#. Local Network
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:309
-msgid "Local Network"
-msgstr "Network địa phương"
-
-#. Route
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:310
-msgid "Route"
-msgstr "Route"
-
-#. Provide (Access Point)
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:312
-msgid "Provide (Access Point)"
-msgstr "Cung cấp (Điểm truy cập)"
-
-#. Independent (Ad-Hoc)
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:313
-msgid "Independent (Ad-Hoc)"
-msgstr "Độc lập (Ad-Hoc)"
-
-#. Join (Client)
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:314
-msgid "Join (Client)"
-msgstr "Tham gia (client)"
-
-#. Distributed (<abbr title=\"Wireless Distribution System\">WDS</abbr>)
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:315
-msgid "Distributed (<abbr title=\"Wireless Distribution System\">WDS</abbr>)"
-msgstr "Phân phối (<abbr title=\"Wireless Distribution System\">WDS</abbr>)"
-
-#. Clientmode
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:316
-msgid "Clientmode"
-msgstr "Clientmode"
-
-#. System log buffer size
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:317
-msgid "System log buffer size"
-msgstr "System log buffer size"
-
-#. External system log server
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:318
-msgid "External system log server"
-msgstr "External system log server"
-
-#. Log output level
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:319
-msgid "Log output level"
-msgstr "Log output level"
-
-#. Level of log messages on the console
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:320
-msgid "Level of log messages on the console"
-msgstr "Level của log messages trên console"
-
-#. Processor
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:321
-msgid "Processor"
-msgstr "Bộ xử lý"
-
-#. Memory
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:322
-msgid "Memory"
-msgstr "Bộ nhớ"
-
-#. Local Time
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:323
-msgid "Local Time"
-msgstr "Giờ địa phương"
-
-#. Uptime
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:324
-msgid "Uptime"
-msgstr "Uptime"
-
-#. First leased address
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:325
-msgid "First leased address"
-msgstr "Địa chỉ lease đầu tiên"
-
-#. Number of leased addresses
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:326
-msgid "Number of leased addresses"
-msgstr "Số của địa chỉ lease"
-
-#. Routing table
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:327
-msgid "Routing table"
-msgstr "Routing table"
-
-#. Wifi scan
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:328
-msgid "Wifi scan"
-msgstr "Wifi scan"
-
-#. Frequency
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:329
-msgid "Frequency"
-msgstr "Tần số"
-
-#. Power
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:330
-msgid "Power"
-msgstr "Power"
-
-#. <abbr title=\"Fragmentation\">Frag.</abbr>
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:334
-msgid "<abbr title=\"Fragmentation\">Frag.</abbr>"
-msgstr "<abbr title=\"Fragmentation\">Frag.</abbr>"
-
-#. <abbr title=\"Request To Send\">RTS</abbr>
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:335
-msgid "<abbr title=\"Request To Send\">RTS</abbr>"
-msgstr "<abbr title=\"Request To Send\">RTS</abbr>"
-
-#. Bitrate
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:336
-msgid "Bitrate"
-msgstr "Bitrate"
-
-#. automatically reconnect
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:337
-msgid "automatically reconnect"
-msgstr "Tự động kết nối lại"
-
-#. disconnect when idle for
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:338
-msgid "disconnect when idle for"
-msgstr "Ngừng kết nối khi idle cho"
-
-#. <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> Configuration
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:340
-msgid "<abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> Configuration"
-msgstr "<abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> Configuration"
-
-#. Customizes the behaviour of the device <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr>s if possible.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:341
-msgid ""
-"Customizes the behaviour of the device <abbr title=\"Light Emitting Diode"
-"\">LED</abbr>s if possible."
-msgstr ""
-"Tùy chỉnh chế độ của thiết bị <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</"
-"abbr>s nếu có thể."
-
-#. <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> Name
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:342
-msgid "<abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> Name"
-msgstr "<abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> Name"
-
-#. <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> Device
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:343
-msgid "<abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> Device"
-msgstr "<abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> Device"
-
-#. Default state
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:344
-msgid "Default state"
-msgstr "Tình trạng mặc định"
-
-#. ticked = on
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:345
-msgid "ticked = on"
-msgstr "ticked = on"
-
-#. Trigger
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:346
-msgid "Trigger"
-msgstr "Trigger"
-
-#. None
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:347
-msgid "None"
-msgstr "None"
-
-#. Default On
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:348
-msgid "Default On"
-msgstr "Mặc định trên"
-
-#. Timer
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:349
-msgid "Timer"
-msgstr "Timer"
-
-#. Heartbeat (Load Average)
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:350
-msgid "Heartbeat (Load Average)"
-msgstr "Heartbeat (Load Average)"
-
-#. Network Device
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:351
-msgid "Network Device"
-msgstr "Network Device"
-
-#. Off-State Delay
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:352
-msgid "Off-State Delay"
-msgstr "Off-State Delay"
-
-#. Time (in ms) the <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> is off
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:353
-msgid "Time (in ms) the <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> is off"
-msgstr ""
-"Thời gian (in ms) the <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> thì off"
-
-#. On-State Delay
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:354
-msgid "On-State Delay"
-msgstr "On-State Delay"
-
-#. Time (in ms) the <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> is on
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:355
-msgid "Time (in ms) the <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> is on"
-msgstr ""
-"Thời gian (in ms) the <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> thì on"
-
-#. Trigger Mode
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:357
-msgid "Trigger Mode"
-msgstr "Chế độ trigger"
-
-#. Link On
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:358
-msgid "Link On"
-msgstr "Link On"
-
-#. Transmit
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:359
-msgid "Transmit"
-msgstr "Transmit"
-
-#. Receive
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:360
-msgid "Receive"
-msgstr "Receive"
-
-#. Active
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:361
-msgid "Active"
-msgstr "Active"
-
-#. <abbr title=\"Media Access Control\">MAC</abbr>-Address
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:362
-msgid "<abbr title=\"Media Access Control\">MAC</abbr>-Address"
-msgstr "<abbr title=\"Media Access Control\">MAC</abbr>-Address"
-
-#. Hardware Address
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:363
-msgid "Hardware Address"
-msgstr "Địa chỉ phần cứng"
-
-#. transmitted / received
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:365
-msgid "transmitted / received"
-msgstr "Đã truyền/ đã nhận"
-
-#. Errors
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:366
-msgid "Errors"
-msgstr "Lỗi"
-
-#. TX / RX
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:367
-msgid "TX / RX"
-msgstr "TX / RX"
-
-#. Create / Assign firewall-zone
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:368
-msgid "Create / Assign firewall-zone"
-msgstr "Tạo/ gán firewall-zone"
-
-#. This interface does not belong to any firewall zone yet.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:369
-msgid ""
-"Choose the firewall zone you want to assign to this interface. Select "
-"<em>unspecified</em> to remove the interface from the associated zone or "
-"fill out the <em>create</em> field to define a new zone and attach the "
-"interface to it."
-msgstr "Giao diện này chưa thuộc về bất kỳ firewall zone nào."
-
-#. Processes
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:370
-msgid "Processes"
-msgstr "Processes"
-
-#. This list gives an overview over currently running system processes and their status.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:371
-msgid ""
-"This list gives an overview over currently running system processes and "
-"their status."
-msgstr ""
-"List này đưa ra một tầm nhìn tổng quát về xử lý hệ thống đang chạy và tình "
-"trạng của chúng."
-
-#. PID
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:372
-msgid "PID"
-msgstr "PID"
-
-#. Owner
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:373
-msgid "Owner"
-msgstr "Owner"
-
-#. Command
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:374
-msgid "Command"
-msgstr "Lệnh"
-
-#. CPU usage (%)
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:375
-msgid "CPU usage (%)"
-msgstr "CPU usage (%)"
-
-#. Memory usage (%)
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:376
-msgid "Memory usage (%)"
-msgstr "Memory usage (%)"
-
-#. Hang Up
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:377
-msgid "Hang Up"
-msgstr "Hang Up"
-
-#. Terminate
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:378
-msgid "Terminate"
-msgstr "Terminate"
-
-#. Kill
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:379
-msgid "Kill"
-msgstr "Kill"
-
-#. cached
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:380
-msgid "cached"
-msgstr "cached"
-
-#. buffered
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:381
-msgid "buffered"
-msgstr "buffered"
-
-#. free
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:382
-msgid "free"
-msgstr "free"
-
-#. Scheduled Tasks
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:383
-msgid "Scheduled Tasks"
-msgstr "Scheduled Tasks"
-
-#. This is the system crontab in which scheduled tasks can be defined.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:384
-msgid "This is the system crontab in which scheduled tasks can be defined."
-msgstr "Đây là system crontab mà scheduled tasks có thể bị định nghĩa."
-
-#. NAS ID
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:385
-msgid "NAS ID"
-msgstr "NAS ID"
-
-#. Path to CA-Certificate
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:386
-msgid "Path to CA-Certificate"
-msgstr "Đường dẫn tới CA-Certificate"
-
-#. EAP-Method
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:387
-msgid "EAP-Method"
-msgstr "EAP-Method"
-
-#. Path to Private Key
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:388
-msgid "Path to Private Key"
-msgstr "Đường dẫn tới private key"
-
-#. Password of Private Key
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:389
-msgid "Password of Private Key"
-msgstr "Mật mã của private key"
-
-#. Authentication
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:390
-msgid "Authentication"
-msgstr "Xác thực"
-
-#. Identity
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:391
-msgid "Identity"
-msgstr "Nhận dạng"
-
-#. Password
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:392
-msgid "Password"
-msgstr "Mật mã"
-
-#. Create Network
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:393
-msgid "Create Network"
-msgstr "Tạo network"
-
-#. Hostnames
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:394
-msgid "Hostnames"
-msgstr "Tên host"
-
-#. Host entries
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:395
-msgid "Host entries"
-msgstr "Host entries"
-
-#. Hostname
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:396
-msgid "Hostname"
-msgstr "Tên host"
-
-#. IP address
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:397
-msgid "IP address"
-msgstr "Địa chỉ IP"
-
-#. Clamp Segment Size
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:398
-msgid "Clamp Segment Size"
-msgstr "Clamp Segment Size"
-
-#. Fixes problems with unreachable websites, submitting forms or other unexpected behaviour for some ISPs.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:399
-msgid ""
-"Fixes problems with unreachable websites, submitting forms or other "
-"unexpected behaviour for some ISPs."
-msgstr ""
-"Chỉnh sửa vấn đề với những website không tiếp cận được, trình form hoặc "
-"những hình thức bất ngờ cho một vài ISP."
-
-#. Flash Firmware
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:400
-msgid "Flash Firmware"
-msgstr "Phần cứng flash"
-
-#. The uploaded image file does not contain a supported format. Make sure that you choose the generic image format for your platform.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:401
-msgid ""
-"The uploaded image file does not contain a supported format. Make sure that "
-"you choose the generic image format for your platform."
-msgstr ""
-"Tập tin đang tải hình ảnh không bao gồm một hổ trợ format. Bảo đảm rằng bạn "
-"chọn một image format tổng quát cho platform."
-
-#. Checksum
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:402
-msgid "Checksum"
-msgstr "Checksum"
-
-#. Upload an OpenWrt image file to reflash the device.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:403
-msgid "Upload an OpenWrt image file to reflash the device."
-msgstr "Tải một tập tin hình ảnh OpenWrt để reflash thiết bị."
-
-#. Size
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:404
-msgid "Size"
-msgstr "Size"
-
-#. Firmware image
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:405
-msgid "Firmware image"
-msgstr "HÌnh ảnh firmware"
-
-#. Keep configuration files
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:406
-msgid "Keep configuration files"
-msgstr "Giữ tập tin cấu hình"
-
-#. Sorry. OpenWrt does not support a system upgrade on this platform.<br /> You need to manually flash your device.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:407
-msgid ""
-"Sorry. OpenWrt does not support a system upgrade on this platform.<br /> You "
-"need to manually flash your device."
-msgstr ""
-"Xin lỗi. OpenWrt không hỗ trợ nâng cấp hệ thống trên platform này. <br /> "
-"Bạn cần tự flash thiết bị của bạn. "
-
-#. The system is flashing now.<br /> DO NOT POWER OFF THE DEVICE!<br /> Wait a few minutes until you try to reconnect. It might be necessary to renew the address of your computer to reach the device again, depending on your settings.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:408
-msgid ""
-"The system is flashing now.<br /> DO NOT POWER OFF THE DEVICE!<br /> Wait a "
-"few minutes until you try to reconnect. It might be necessary to renew the "
-"address of your computer to reach the device again, depending on your "
-"settings."
-msgstr ""
-"Hệ thống bây giờ đang flashing.<br /> DO NOT POWER OFF THE DEVICE!<br /> Chờ "
-"một vài phút cho tới khi kết nối lại. Có thể cần phải làm mới địa chỉ của "
-"máy tính để tiếp cận thiết bị một lần nữa, phụ thuộc vào cài đặt của bạn. "
-
-#. (%s available)
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:409
-msgid " (%s available)"
-msgstr ""
-"<span class=\"translation-space\"> </span>\n"
-"(%s available)"
-
-#. It appears that you try to flash an image that does not fit into the flash memory, please verify the image file!
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:410
-msgid ""
-"It appears that you try to flash an image that does not fit into the flash "
-"memory, please verify the image file!"
-msgstr ""
-"Dường như bạn cố gắng flash một hình ảnh không phù hợp với bộ nhớ flash, xin "
-"vui lòng xác minh các tập tin hình ảnh!"
-
-#. Upload image
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:411
-msgid "Upload image"
-msgstr "Tải hình ảnh"
-
-#. The flash image was uploaded. Below is the checksum and file size listed, compare them with the original file to ensure data integrity.<br /> Click \"Proceed\" below to start the flash procedure.
-#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:412
-msgid "admin_upgrade_uploaded"
-msgstr ""
-"Hình ảnh flash đã được tải. Dưới đây là checksum và dung lượng tập tin liệt "
-"kê, so sánh với những tập tin ban đầu để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu. "
-"<br /> Click \"Proceed\" để bắt đầu những thủ tục flash. "