summaryrefslogtreecommitdiffhomepage
path: root/modules/luci-base/po/vi/base.po
diff options
context:
space:
mode:
authorHannu Nyman <hannu.nyman@iki.fi>2016-06-09 12:51:21 +0300
committerHannu Nyman <hannu.nyman@iki.fi>2016-06-09 12:51:21 +0300
commit3d08224b2ecc76679a79ade1d7ccceb7a830777a (patch)
treec077090b16b7d8f288d54fa6b98755894e64f9e4 /modules/luci-base/po/vi/base.po
parentf4a446ce727bc4347aa48b7ea3425c6199cfef94 (diff)
luci-base: cleanup translations
Cleanup the .po files by removing the archived old translation strings. Signed-off-by: Hannu Nyman <hannu.nyman@iki.fi>
Diffstat (limited to 'modules/luci-base/po/vi/base.po')
-rw-r--r--modules/luci-base/po/vi/base.po779
1 files changed, 0 insertions, 779 deletions
diff --git a/modules/luci-base/po/vi/base.po b/modules/luci-base/po/vi/base.po
index a01846f95..dbebe177f 100644
--- a/modules/luci-base/po/vi/base.po
+++ b/modules/luci-base/po/vi/base.po
@@ -3531,782 +3531,3 @@ msgstr ""
msgid "« Back"
msgstr ""
-
-#~ msgid "Wifi"
-#~ msgstr "Wifi"
-
-#~ msgid "Flags"
-#~ msgstr "Cờ"
-
-#~ msgid "Path"
-#~ msgstr "Đường dẫn"
-
-#~ msgid "Please wait: Device rebooting..."
-#~ msgstr "Xin chờ: Công cụ đang reboot"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Warning: There are unsaved changes that will be lost while rebooting!"
-#~ msgstr "Cảnh báo: Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất trong khi khởi động lại!"
-
-#~ msgid "Frequency Hopping"
-#~ msgstr "Tần số Hopping"
-
-#~ msgid "Active Leases"
-#~ msgstr "Leases hoạt động"
-
-#~ msgid "MAC"
-#~ msgstr "MAC"
-
-#~ msgid "<abbr title=\"Encrypted\">Encr.</abbr>"
-#~ msgstr "<abbr title=\"Mã hóa\">Encr.</abbr>"
-
-#~ msgid "<abbr title=\"Wireless Local Area Network\">WLAN</abbr>-Scan"
-#~ msgstr "<abbr title=\"Mạng lưới không dây địa phương\">WLAN</abbr>-Scan"
-
-#~ msgid "Create Network"
-#~ msgstr "Tạo network"
-
-#~ msgid "Link"
-#~ msgstr "Link"
-
-#~ msgid "Networks"
-#~ msgstr "mạng lưới"
-
-#~ msgid "Power"
-#~ msgstr "Power"
-
-#~ msgid "Wifi networks in your local environment"
-#~ msgstr "Mạng lưới wifi ở môi trường xung quanh bạn"
-
-#~ msgid ""
-#~ "<abbr title=\"Classless Inter-Domain Routing\">CIDR</abbr>-Notation: "
-#~ "address/prefix"
-#~ msgstr ""
-#~ "<abbr title=\"Classless Inter-Domain Routing\">CIDR</abbr>-Notation: "
-#~ "address/prefix"
-
-#~ msgid "<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Server"
-#~ msgstr "<abbr title=\"Hệ thông tên miền\">DNS</abbr>-Máy chủ"
-
-#~ msgid "<abbr title=\"Internet Protocol Version 4\">IPv4</abbr>-Broadcast"
-#~ msgstr "<abbr title=\"Internet Protocol Version 4\">IPv4</abbr>-Broadcast"
-
-#~ msgid "<abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Address"
-#~ msgstr "<abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Address"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The network ports on your router can be combined to several <abbr title="
-#~ "\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s in which computers can "
-#~ "communicate directly with each other. <abbr title=\"Virtual Local Area "
-#~ "Network\">VLAN</abbr>s are often used to separate different network "
-#~ "segments. Often there is by default one Uplink port for a connection to "
-#~ "the next greater network like the internet and other ports for a local "
-#~ "network."
-#~ msgstr ""
-#~ "Cổng network trên bộ định tuyến có thể phối hợp với nhiều <abbr title="
-#~ "\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s làm máy tính tự giao tiếp "
-#~ "trực tiếp với nhau. <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</"
-#~ "abbr>s thường được dùng để phân tách những phân đoạn network khác nhau. "
-#~ "Thông thường có một cổng Uplink mặc định cho một kết nối vào mạng lớn hơn "
-#~ "như Internet và các cổng khác cho một mạng lưới địa phương."
-
-#~ msgid "Files to be kept when flashing a new firmware"
-#~ msgstr "Tập tin được lưu giữ khi truyền tới một phần cứng mới"
-
-#~ msgid "General"
-#~ msgstr "Tổng quát"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Here you can customize the settings and the functionality of <abbr title="
-#~ "\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr>."
-#~ msgstr ""
-#~ "Ở đây bạn có thể tùy chỉnh các cài đặt và các chức năng của <abbr title="
-#~ "\"Cấu hình giao diện Lua\">LuCI</abbr>."
-
-#~ msgid "Post-commit actions"
-#~ msgstr "Đăng _ cam kết hành động"
-
-#~ msgid ""
-#~ "These commands will be executed automatically when a given <abbr title="
-#~ "\"Unified Configuration Interface\">UCI</abbr> configuration is committed "
-#~ "allowing changes to be applied instantly."
-#~ msgstr ""
-#~ "Những lệnh này sẽ được thực hiện tự động khi một <abbr title=\"Cấu hình "
-#~ "giao diện thống nhất \">UCI</abbr> được cam kết cho phép các thay đổi "
-#~ "được áp dụng ngay lập tức. "
-
-#~ msgid "Web <abbr title=\"User Interface\">UI</abbr>"
-#~ msgstr "Web <abbr title=\"User Interface\">UI</abbr>"
-
-#~ msgid "Access point (APN)"
-#~ msgstr "Điểm truy cập (APN)"
-
-#~ msgid "Additional pppd options"
-#~ msgstr "Tùy chọn pppd bổ sung"
-
-#~ msgid "Automatic Disconnect"
-#~ msgstr "Tự động ngừng kết nối"
-
-#~ msgid "Backup Archive"
-#~ msgstr "Backup Archive"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Configure the local DNS server to use the name servers adverticed by the "
-#~ "PPP peer"
-#~ msgstr ""
-#~ "Định cấu hình DNS server địa phương để dùng tên servers adverticed bởi "
-#~ "PPP peer"
-
-#~ msgid "Connect script"
-#~ msgstr "Kết nối script"
-
-#~ msgid "Create backup"
-#~ msgstr "Tạo backup"
-
-#~ msgid "Disconnect script"
-#~ msgstr "Ngừng script"
-
-#~ msgid "Edit package lists and installation targets"
-#~ msgstr "Chỉnh sửa danh sách gói và mục tiêu cài đặt"
-
-#~ msgid "Enable IPv6 on PPP link"
-#~ msgstr "Kích hoạt IPv6 on PPP link"
-
-#~ msgid "Firmware image"
-#~ msgstr "HÌnh ảnh firmware"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Here you can backup and restore your router configuration and - if "
-#~ "possible - reset the router to the default settings."
-#~ msgstr ""
-#~ "Ở đây bạn có thể backup và khôi phục lại cấu hình bộ định tuyến và- nếu "
-#~ "có thể - reset bộ định tuyến ở cài đặt mặc định."
-
-#~ msgid "Installation targets"
-#~ msgstr "Mục tiêu cài đặt"
-
-#~ msgid "Keep configuration files"
-#~ msgstr "Giữ tập tin cấu hình"
-
-#~ msgid "Keep-Alive"
-#~ msgstr "Giữ-alive"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Let pppd replace the current default route to use the PPP interface after "
-#~ "successful connect"
-#~ msgstr ""
-#~ "Để pppd thay thế route mặc định hiện tại để dùng giao diện PPP sau khi "
-#~ "kết nối thành công"
-
-#~ msgid "Let pppd run this script after establishing the PPP link"
-#~ msgstr "Để pppd chạy script này sau khi thành lập PPP link"
-
-#~ msgid "Let pppd run this script before tearing down the PPP link"
-#~ msgstr "Để pppd chạy trên script trước khi phá vỡ PPP link"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Make sure that you provide the correct pin code here or you might lock "
-#~ "your sim card!"
-#~ msgstr ""
-#~ "Bảo đảm rằng bạn cung cấp pin code chính xác ở đây hoặc sim card của bạn "
-#~ "sẽ bị khóa"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Most of them are network servers, that offer a certain service for your "
-#~ "device or network like shell access, serving webpages like <abbr title="
-#~ "\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr>, doing mesh routing, sending "
-#~ "e-mails, ..."
-#~ msgstr ""
-#~ "Đa số các mạng server mà cung cấp một service nhất định cho công cụ của "
-#~ "bạn hoặc mạng như shell access, phục vụ các trang web như <abbr title="
-#~ "\"Giao diện cấu hình Lua\">LuCI</abbr>, làm lưới định tuyến, gửi e-"
-#~ "mail, ..."
-
-#~ msgid "Number of failed connection tests to initiate automatic reconnect"
-#~ msgstr "Kiểm tra số lượng kết nối không thành công để tự động kết nối lại. "
-
-#~ msgid "PIN code"
-#~ msgstr "PIN code"
-
-#~ msgid "PPP Settings"
-#~ msgstr "Cài đặt "
-
-#~ msgid "Package lists"
-#~ msgstr "Danh sách đóng gói"
-
-#~ msgid "Proceed reverting all settings and resetting to firmware defaults?"
-#~ msgstr "Tiến trình này sẽ chuyển mọi thiết lập về firmware mặc định"
-
-#~ msgid "Processor"
-#~ msgstr "Bộ xử lý"
-
-#~ msgid "Radius-Port"
-#~ msgstr "Radius-Port"
-
-#~ msgid "Radius-Server"
-#~ msgstr "Radius-Server"
-
-#~ msgid "Replace default route"
-#~ msgstr "Thay thế route mặc định"
-
-#~ msgid "Reset router to defaults"
-#~ msgstr "Đặt lại bộ định tuyến ở chế độ mặc định"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Seconds to wait for the modem to become ready before attempting to connect"
-#~ msgstr "Giây để chờ cho modem trở nên sẵn sàng trước khi kết nối"
-
-#~ msgid "Service type"
-#~ msgstr "Service type"
-
-#~ msgid "Services and daemons perform certain tasks on your device."
-#~ msgstr ""
-#~ "Services và daemons tiến hành nhưng công đoạn nhất định trên công cụ của "
-#~ "bạn"
-
-#~ msgid "Settings"
-#~ msgstr "Cài đặt "
-
-#~ msgid "Setup wait time"
-#~ msgstr "Cài đặt thời gian chờ"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Sorry. OpenWrt does not support a system upgrade on this platform.<br /> "
-#~ "You need to manually flash your device."
-#~ msgstr ""
-#~ "Xin lỗi. OpenWrt không hỗ trợ nâng cấp hệ thống trên platform này. <br /> "
-#~ "Bạn cần tự flash thiết bị của bạn. "
-
-#~ msgid "Specify additional command line arguments for pppd here"
-#~ msgstr "Chỉ định những dòng lệnh tranh cãi cho pppd ở đây"
-
-#~ msgid "The device node of your modem, e.g. /dev/ttyUSB0"
-#~ msgstr "Thiết bị node của modem, e.g. /dev/ttyUSB0"
-
-#~ msgid "Time (in seconds) after which an unused connection will be closed"
-#~ msgstr "Thời gian (giây) sau khi một kết nối không sử dụng sẽ bị đóng"
-
-#~ msgid "Update package lists"
-#~ msgstr "Cập nhật danh sách gói"
-
-#~ msgid "Upload an OpenWrt image file to reflash the device."
-#~ msgstr "Tải một tập tin hình ảnh OpenWrt để reflash thiết bị."
-
-#~ msgid "Upload image"
-#~ msgstr "Tải hình ảnh"
-
-#~ msgid "Use peer DNS"
-#~ msgstr "Dùng peer DNS"
-
-#~ msgid ""
-#~ "You need to install \"comgt\" for UMTS/GPRS, \"ppp-mod-pppoe\" for PPPoE, "
-#~ "\"ppp-mod-pppoa\" for PPPoA or \"pptp\" for PPtP support"
-#~ msgstr ""
-#~ "Bạn cần cài đặt &amp;quot;comgt&amp;quot; for UMTS/GPRS, &amp;quot;ppp-"
-#~ "mod-pppoe&amp;quot; for PPPoE, &amp;quot;ppp-mod-pppoa&amp;quot; for "
-#~ "PPPoA or &amp;quot;pptp&amp;quot; for PPtP support"
-
-#~ msgid "back"
-#~ msgstr "quay lại"
-
-#~ msgid "buffered"
-#~ msgstr "buffered"
-
-#~ msgid "cached"
-#~ msgstr "cached"
-
-#~ msgid "free"
-#~ msgstr "free"
-
-#~ msgid "static"
-#~ msgstr "thống kê"
-
-#~ msgid ""
-#~ "<abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> is a collection "
-#~ "of free Lua software including an <abbr title=\"Model-View-Controller"
-#~ "\">MVC</abbr>-Webframework and webinterface for embedded devices. <abbr "
-#~ "title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> is licensed under the "
-#~ "Apache-License."
-#~ msgstr ""
-#~ "<abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua \">LuCI</abbr> là một tập hợp của "
-#~ "phần mềm Lua bao gồm <abbr title=\"Model-View-Controller\">MVC</abbr>-"
-#~ "Công cụ Web và giao diện Web cho thiết bị nhúng. <abbr title=\"Lua "
-#~ "Configuration Interface\">LuCI</abbr> được lưu hành dưới giấy phép Apache."
-
-#~ msgid "<abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr>-Keys"
-#~ msgstr "<abbr title=\"Vỏ bảo mậtl\">SSH</abbr>-Phím"
-
-#~ msgid ""
-#~ "A lightweight HTTP/1.1 webserver written in C and Lua designed to serve "
-#~ "LuCI"
-#~ msgstr ""
-#~ "Một lightưeight HTTP/1.1 webserver viết bằng C và Lúa được thiết kế để "
-#~ "phục vụ LuCI"
-
-#~ msgid ""
-#~ "A small webserver which can be used to serve <abbr title=\"Lua "
-#~ "Configuration Interface\">LuCI</abbr>."
-#~ msgstr ""
-#~ "Một webserver nhỏ có thể dùng để phục vụ <abbr title=\"Giao diện cấu "
-#~ "hình Lua\">LuCI</abbr>."
-
-#~ msgid "About"
-#~ msgstr "Về"
-
-#~ msgid "Addresses"
-#~ msgstr "Địa chỉ"
-
-#~ msgid "Admin Password"
-#~ msgstr "Mật khẩu quản lí"
-
-#~ msgid "Alias"
-#~ msgstr "Bí danh"
-
-#~ msgid "Authentication Realm"
-#~ msgstr "Realm xác định"
-
-#~ msgid "Bridge Port"
-#~ msgstr "Cổng cầu nối"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Change the password of the system administrator (User <code>root</code>)"
-#~ msgstr "Thay đổi mật mã của quản lí hệ thống (User <code>root</code>)"
-
-#~ msgid "Client + WDS"
-#~ msgstr "Đối tượng + WDS"
-
-#~ msgid "Configuration file"
-#~ msgstr "Tập tin cấu hình"
-
-#~ msgid "Connection timeout"
-#~ msgstr "Kết nối dừng"
-
-#~ msgid "Contributing Developers"
-#~ msgstr "Phát triển viên"
-
-#~ msgid "DHCP assigned"
-#~ msgstr "Gán DHCP"
-
-#~ msgid "Document root"
-#~ msgstr "Gốc tài liệu "
-
-#~ msgid "Enable Keep-Alive"
-#~ msgstr "Kích hoạt Keep-Alive"
-
-#~ msgid "Ethernet Bridge"
-#~ msgstr "Cầu nối ethernet"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Here you can paste public <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr>-Keys "
-#~ "(one per line) for <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> public-key "
-#~ "authentication."
-#~ msgstr ""
-#~ "ở đây bạn có thể dán công khai <abbr title=\"Secure Shell\"> SSH</abbr>-"
-#~ "Keys (mỗi cái một dòng) for <abbr title=\"Secure Shell\">SSH</abbr> xác "
-#~ "thực khóa công khai"
-
-#~ msgid "ID"
-#~ msgstr "ID"
-
-#~ msgid "IP Configuration"
-#~ msgstr "Cấu hình IP"
-
-#~ msgid "Interface Status"
-#~ msgstr "Tình trạng giao diện"
-
-#~ msgid "Lead Development"
-#~ msgstr "Dẫn đầu phát triển"
-
-#~ msgid "Master"
-#~ msgstr "Chủ"
-
-#~ msgid "Master + WDS"
-#~ msgstr "Chủ + WDS"
-
-#~ msgid "Not configured"
-#~ msgstr "Không định cấu hình"
-
-#~ msgid "Password successfully changed"
-#~ msgstr "Mật mã đã thay đổi thành công"
-
-#~ msgid "Plugin path"
-#~ msgstr "Đường dẫn Plugin"
-
-#~ msgid "Ports"
-#~ msgstr "Cửa"
-
-#~ msgid "Primary"
-#~ msgstr "Chính"
-
-#~ msgid "Project Homepage"
-#~ msgstr "Trang chủ dự án"
-
-#~ msgid "Pseudo Ad-Hoc"
-#~ msgstr "Pseudo Ad-Hoc"
-
-#~ msgid "STP"
-#~ msgstr "STP"
-
-#~ msgid "Thanks To"
-#~ msgstr "Cám ơn"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The realm which will be displayed at the authentication prompt for "
-#~ "protected pages."
-#~ msgstr ""
-#~ "Realm đó sẽ được hiển thị tại dấu nhắc xác thực cho các trang web được "
-#~ "bảo vệ."
-
-#~ msgid "Unknown Error"
-#~ msgstr "Không hiểu lỗi"
-
-#~ msgid "VLAN"
-#~ msgstr "VLAN"
-
-#~ msgid "defaults to <code>/etc/httpd.conf</code>"
-#~ msgstr "Mặc định tới <code>/etc/httpd.conf</code>"
-
-#~ msgid "Package lists updated"
-#~ msgstr "Danh sách gói đã được cập nhật"
-
-#~ msgid "Upgrade installed packages"
-#~ msgstr "nâng cấp gói cài đặt"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Also kernel or service logfiles can be viewed here to get an overview "
-#~ "over their current state."
-#~ msgstr ""
-#~ "Kernel hoặc service logfiles cũng có thể được view ở đây để lấy tầm nhìn "
-#~ "tổng quát của hình trạng hiện tại. "
-
-#~ msgid ""
-#~ "Here you can find information about the current system status like <abbr "
-#~ "title=\"Central Processing Unit\">CPU</abbr> clock frequency, memory "
-#~ "usage or network interface data."
-#~ msgstr ""
-#~ "Ở đây bạn có thể tìm thấy thông tin về tình trạng của hệ thống hiện hành "
-#~ "như là <abbr title=\"Bộ điều khiển trung tâm\">CPU</abbr> đồng hồ tần số, "
-#~ "bộ nhớ hoặc mạng lưới dữ liệu giao diện."
-
-#~ msgid "Search file..."
-#~ msgstr "Tìm tập tin..."
-
-#~ msgid ""
-#~ "<abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> is a free, "
-#~ "flexible, and user friendly graphical interface for configuring OpenWrt "
-#~ "Kamikaze."
-#~ msgstr ""
-#~ "<abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua \">LuCI</abbr> thì miễn phí, đa "
-#~ "dạng , và đồ họa thân thiện với sử dụng cho các cấu hình OpenWrt Kamikaze."
-
-#~ msgid "And now have fun with your router!"
-#~ msgstr "Và bây giờ hãy bắt đầu chơi với bộ định tuyến của bạn!"
-
-#~ msgid ""
-#~ "As we always want to improve this interface we are looking forward to "
-#~ "your feedback and suggestions."
-#~ msgstr ""
-#~ "Vì chúng tôi luôn muốn cải thiện giao diện này, chúng tôi hy vọng nhận "
-#~ "được đóng góp và ý kiến của các bạn. "
-
-#~ msgid "Hello!"
-#~ msgstr "Xin chào"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Notice: In <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> "
-#~ "changes have to be confirmed by clicking Changes - Save &amp; Apply "
-#~ "before being applied."
-#~ msgstr ""
-#~ "Ghi chú: Trong <abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua \">LuCI</abbr> những "
-#~ "thay đổi phải được xác nhận bằng cách nhấn vào Changes - Save &amp; Áp "
-#~ "dụng trước khi được áp dụng."
-
-#~ msgid ""
-#~ "On the following pages you can adjust all important settings of your "
-#~ "router."
-#~ msgstr ""
-#~ "Ở những trang kế tiếp, bạn có thể thay đổi những cài đặt quan trong của "
-#~ "bộ định tuyến."
-
-#~ msgid "The <abbr title=\"Lua Configuration Interface\">LuCI</abbr> Team"
-#~ msgstr "Nhóm <abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua\">LuCI</abbr> "
-
-#~ msgid ""
-#~ "This is the administration area of <abbr title=\"Lua Configuration "
-#~ "Interface\">LuCI</abbr>."
-#~ msgstr ""
-#~ "Đây là vùng quản trị của <abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua\">LuCI</"
-#~ "abbr>."
-
-#~ msgid "User Interface"
-#~ msgstr "Giao diện người sử dụng"
-
-#~ msgid "enable"
-#~ msgstr "Kích hoạt"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "(optional)"
-#~ msgstr ""
-#~ "<span class=\"translation-space\"> </span>\n"
-#~ "(tùy ý)"
-
-#~ msgid "<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Port"
-#~ msgstr "<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Cổng"
-
-#~ msgid ""
-#~ "<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Server will be queried in "
-#~ "the order of the resolvfile"
-#~ msgstr ""
-#~ "<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Server sẽ bị tra vấn theo "
-#~ "thứ tự của tập tin resolv. "
-
-#~ msgid ""
-#~ "<abbr title=\"maximal\">max.</abbr> <abbr title=\"Dynamic Host "
-#~ "Configuration Protocol\">DHCP</abbr>-Leases"
-#~ msgstr ""
-#~ "<abbr title=\"maximal\">max.</abbr> <abbr title=\"Dynamic Host "
-#~ "Configuration Protocol\">DHCP</abbr>-Leases"
-
-#~ msgid ""
-#~ "<abbr title=\"maximal\">max.</abbr> <abbr title=\"Extension Mechanisms "
-#~ "for Domain Name System\">EDNS0</abbr> packet size"
-#~ msgstr ""
-#~ "<abbr title=\"tối đal\">max.</abbr> <abbr title=\"Mở rộng cơ chế cho hệ "
-#~ "thống tên miền\">EDNS0</abbr> dung lượng gói tin"
-
-#~ msgid "AP-Isolation"
-#~ msgstr "AP-Isolation"
-
-#~ msgid "Add the Wifi network to physical network"
-#~ msgstr "Thêm mạng Wifi vào màng vật lý"
-
-#~ msgid "Aliases"
-#~ msgstr "Aliases"
-
-#~ msgid "Clamp Segment Size"
-#~ msgstr "Clamp Segment Size"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Create Or Attach Network"
-#~ msgstr "Tạo network"
-
-#~ msgid "Devices"
-#~ msgstr "Những công cụ"
-
-#~ msgid "Don't forward reverse lookups for local networks"
-#~ msgstr "Don&amp;#39;t chuyển tiếp lookups đảo ngược cho các mạng địa phương"
-
-#~ msgid "Enable TFTP-Server"
-#~ msgstr "Kích hoạt TFTP-Server"
-
-#~ msgid "Errors"
-#~ msgstr "Lỗi"
-
-#~ msgid "Essentials"
-#~ msgstr "Essentials"
-
-#~ msgid "Expand Hosts"
-#~ msgstr "Mở rộng Hosts"
-
-#~ msgid "First leased address"
-#~ msgstr "Địa chỉ lease đầu tiên"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Fixes problems with unreachable websites, submitting forms or other "
-#~ "unexpected behaviour for some ISPs."
-#~ msgstr ""
-#~ "Chỉnh sửa vấn đề với những website không tiếp cận được, trình form hoặc "
-#~ "những hình thức bất ngờ cho một vài ISP."
-
-#~ msgid "Hardware Address"
-#~ msgstr "Địa chỉ phần cứng"
-
-#~ msgid "Here you can configure installed wifi devices."
-#~ msgstr "Ở đây bạn có thể định cấu hình của công cụ wifi được cài đặt."
-
-#~ msgid "Independent (Ad-Hoc)"
-#~ msgstr "Độc lập (Ad-Hoc)"
-
-#~ msgid "Internet Connection"
-#~ msgstr "Kết nối Internet"
-
-#~ msgid "Join (Client)"
-#~ msgstr "Tham gia (client)"
-
-#~ msgid "Leases"
-#~ msgstr "Leases"
-
-#~ msgid "Local Domain"
-#~ msgstr "Domain địa phương"
-
-#~ msgid "Local Network"
-#~ msgstr "Network địa phương"
-
-#~ msgid "Local Server"
-#~ msgstr "Server địa phương"
-
-#~ msgid "Network Boot Image"
-#~ msgstr "Hình ảnh khởi động mạng lưới"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Network Name (<abbr title=\"Extended Service Set Identifier\">ESSID</"
-#~ "abbr>)"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tên mạng (<abbr title=\"Mở rộng dịch vụ đặt Identifier\">ESSID</abbr>)"
-
-#~ msgid "Number of leased addresses"
-#~ msgstr "Số của địa chỉ lease"
-
-#~ msgid "Perform Actions"
-#~ msgstr "Trình bày hành động"
-
-#~ msgid "Prevents Client to Client communication"
-#~ msgstr "Ngăn chặn giao tiếp giữa client-và-client"
-
-#~ msgid "Provide (Access Point)"
-#~ msgstr "Cung cấp (Điểm truy cập)"
-
-#~ msgid "Resolvfile"
-#~ msgstr "Tập tin Resolv"
-
-#~ msgid "TFTP-Server Root"
-#~ msgstr "Gốc TFTP-Server "
-
-#~ msgid "TX / RX"
-#~ msgstr "TX / RX"
-
-#~ msgid "The following changes have been applied"
-#~ msgstr "Những thay đổi sau đây đã được tiến hành"
-
-#~ msgid ""
-#~ "When flashing a new firmware with <abbr title=\"Lua Configuration "
-#~ "Interface\">LuCI</abbr> these files will be added to the new firmware "
-#~ "installation."
-#~ msgstr ""
-#~ "Khi truyền đến phần cứng với <abbr title=\"Cấu hình giao diện Lua "
-#~ "\">LuCI</abbr> Những tập tin này sẽ được bổ sung vào cài đặt phần cứng "
-#~ "mới."
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Wireless Scan"
-#~ msgstr "Mạng không dây"
-
-#~ msgid ""
-#~ "With <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> "
-#~ "network members can automatically receive their network settings (<abbr "
-#~ "title=\"Internet Protocol\">IP</abbr>-address, netmask, <abbr title="
-#~ "\"Domain Name System\">DNS</abbr>-server, ...)."
-#~ msgstr ""
-#~ "Với <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> thành "
-#~ "viên network có thể tự động nhận cài đặt mạng (<abbr title=\"Internet "
-#~ "Protocol\">IP</abbr>-address, netmask, <abbr title=\"Domain Name System"
-#~ "\">DNS</abbr>-server, ...)."
-
-#~ msgid ""
-#~ "You can run several wifi networks with one device. Be aware that there "
-#~ "are certain hardware and driverspecific restrictions. Normally you can "
-#~ "operate 1 Ad-Hoc or up to 3 Master-Mode and 1 Client-Mode network "
-#~ "simultaneously."
-#~ msgstr ""
-#~ "Bạn có thể chạy nhiều mạng wifi với một công cụ. Hãy chú ý rằng một số "
-#~ "phần cứng và driverspecific bị hạn chế. Thông thường, bạn có thể vận hành "
-#~ "1 Ad-Hoc hay tối đa là 3-chế độ master và 1-chế độ client mạng lưới cùng "
-#~ "một lúc."
-
-#~ msgid ""
-#~ "You need to install \"ppp-mod-pppoe\" for PPPoE or \"pptp\" for PPtP "
-#~ "support"
-#~ msgstr ""
-#~ "Bạn cần cài đặt &amp;quot;ppp-mod-pppoe&amp;quot; for PPPoE or &amp;quot;"
-#~ "pptp&amp;quot; cho hỗ trợ PPtP "
-
-#~ msgid "Zone"
-#~ msgstr "Zone"
-
-#~ msgid "additional hostfile"
-#~ msgstr "Tập tin host bổ sung"
-
-#~ msgid "adds domain names to hostentries in the resolv file"
-#~ msgstr "Thêm tên miền vào hostentries trong tập tin resolv "
-
-#~ msgid "automatically reconnect"
-#~ msgstr "Tự động kết nối lại"
-
-#~ msgid "concurrent queries"
-#~ msgstr "Đồng truy vấn"
-
-#~ msgid ""
-#~ "disable <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> "
-#~ "for this interface"
-#~ msgstr ""
-#~ "Vô hiệu hóa <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</"
-#~ "abbr> cho giao diện này"
-
-#~ msgid "disconnect when idle for"
-#~ msgstr "Ngừng kết nối khi idle cho"
-
-#~ msgid "don't cache unknown"
-#~ msgstr "don&amp;#39;t cache unknown"
-
-#~ msgid ""
-#~ "filter useless <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-queries of "
-#~ "Windows-systems"
-#~ msgstr ""
-#~ "lọc không hữu dụng <abbr title=\"Hệ thống tên miền\">DNS</abbr>-các tra "
-#~ "vấn của hệ thống Windows"
-
-#~ msgid "installed"
-#~ msgstr "Đã cài đặt "
-
-#~ msgid "localises the hostname depending on its subnet"
-#~ msgstr "Địa phương hóa các hostname phụ thuộc vào subnet"
-
-#~ msgid "not installed"
-#~ msgstr "không cài đặt "
-
-#~ msgid ""
-#~ "prevents caching of negative <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</"
-#~ "abbr>-replies"
-#~ msgstr ""
-#~ "Ngăn ngừa tiêu cực trong bộ nhớ đệm <abbr title=\"Hệ thống tên miền"
-#~ "\">DNS</abbr>-trả lời"
-
-#~ msgid "query port"
-#~ msgstr "cổng truy vấn"
-
-#~ msgid "transmitted / received"
-#~ msgstr "Đã truyền/ đã nhận"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Join network"
-#~ msgstr "contained networks"
-
-#~ msgid "all"
-#~ msgstr "tất cả"
-
-#~ msgid "Code"
-#~ msgstr "Mã"
-
-#~ msgid "Distance"
-#~ msgstr "Khoảng cách "
-
-#~ msgid "Legend"
-#~ msgstr "Legend"
-
-#~ msgid "Library"
-#~ msgstr "thư viện "
-
-#~ msgid "see '%s' manpage"
-#~ msgstr "xem &amp;#39;%s&amp;#39; trang chính"
-
-#~ msgid "Package Manager"
-#~ msgstr "Quản lí gói"
-
-#~ msgid "Service"
-#~ msgstr "Dịch vụ "
-
-#~ msgid "Statistics"
-#~ msgstr "Thống kê"
-
-#~ msgid "zone"
-#~ msgstr "Zone"