diff options
author | yangfl <yangfl@users.noreply.github.com> | 2018-10-12 13:43:46 +0800 |
---|---|---|
committer | yangfl <yangfl@users.noreply.github.com> | 2018-10-12 22:18:51 +0800 |
commit | 89333d2b631d46c39ba75f452ea5b30f3c855c5c (patch) | |
tree | bd00e3324aaada9f58b2f42467bb64f41a69f842 /applications/luci-app-statistics/po/vi/statistics.po | |
parent | ae8b68cfe85296eb37436621895cdddac66b3ca7 (diff) |
luci-app: Fix typos for po strings
Signed-off-by: David Yang <mmyangfl@gmail.com>
Diffstat (limited to 'applications/luci-app-statistics/po/vi/statistics.po')
-rw-r--r-- | applications/luci-app-statistics/po/vi/statistics.po | 18 |
1 files changed, 9 insertions, 9 deletions
diff --git a/applications/luci-app-statistics/po/vi/statistics.po b/applications/luci-app-statistics/po/vi/statistics.po index f5798a2651..09d2e9e79c 100644 --- a/applications/luci-app-statistics/po/vi/statistics.po +++ b/applications/luci-app-statistics/po/vi/statistics.po @@ -200,12 +200,12 @@ msgstr "" msgid "" "Here you can define external commands which will be started by collectd when " -"certain threshold values have been reached. The values leading to invokation " -"will be feeded to the the called programs stdin." +"certain threshold values have been reached. The values leading to invocation " +"will be fed to the the called programs stdin." msgstr "" "Ở đây bạn có thể định nghĩa các lệnh bên ngoài cái mà bắt đầu bằng collectd " "khi những giá trị threshold nhất định được tiếp cận. Những giá trị dẫn tới " -"invokation sẽ được feed tới một chương trình gọi là stdin" +"invocation sẽ được feed tới một chương trình gọi là stdin" msgid "" "Here you can define various criteria by which the monitored iptables rules " @@ -554,14 +554,14 @@ msgstr "" "thiết bị khác, mount points hoặc những loại filesystem." msgid "" -"The disk plugin collects detailled usage statistics for selected partitions " +"The disk plugin collects detailed usage statistics for selected partitions " "or whole disks." msgstr "" "Disk plugin thu thập số liệu thống kê chi tiết về cách sử dụng cho những " "phân vùng lựa chọn hoặc toàn bộ đĩa." msgid "" -"The dns plugin collects detailled statistics about dns related traffic on " +"The dns plugin collects detailed statistics about dns related traffic on " "selected interfaces." msgstr "" " dns plugin thu thập những thông kê chi tiết về dns liên quan đến lưu thông " @@ -597,7 +597,7 @@ msgstr "" msgid "" "The iptables plugin will monitor selected firewall rules and collect " -"informations about processed bytes and packets per rule." +"information about processed bytes and packets per rule." msgstr "" "iptables plugin sẽ monitor những cái firewall rules được chọn và thu thập " "thông tin về bytes xử lý và gói trên rule. " @@ -623,7 +623,7 @@ msgid "The memory plugin collects statistics about the memory usage." msgstr "" msgid "" -"The netlink plugin collects extended informations like qdisc-, class- and " +"The netlink plugin collects extended information like qdisc-, class- and " "filter-statistics for selected interfaces." msgstr "" "Netlink plugin thu thập những thông tin mở rộng như qdisc-, class- and " @@ -649,7 +649,7 @@ msgstr "" "gian vận hành qua lại cho từng host" msgid "" -"The processes plugin collects informations like cpu time, page faults and " +"The processes plugin collects information like cpu time, page faults and " "memory usage of selected processes." msgstr "" "Processes plugin thu thập thông tin như cpu time, page faults và memory " @@ -683,7 +683,7 @@ msgid "" msgstr "" msgid "" -"The tcpconns plugin collects informations about open tcp connections on " +"The tcpconns plugin collects information about open tcp connections on " "selected ports." msgstr "" "Tcpconns plugin thu thập thông tin về open tcp kết nối trên những cổng được " |