diff options
author | Jo-Philipp Wich <jow@openwrt.org> | 2014-12-03 15:17:05 +0100 |
---|---|---|
committer | Jo-Philipp Wich <jow@openwrt.org> | 2015-01-08 16:26:20 +0100 |
commit | 1bb4822dca6113f73e3bc89e2acf15935e6f8e92 (patch) | |
tree | 35e16f100466e4e00657199b38bb3d87d52bf73f /applications/luci-app-statistics/po/vi/statistics.po | |
parent | 9edd0e46c3f880727738ce8ca6ff1c8b85f99ef4 (diff) |
Rework LuCI build system
* Rename subdirectories to their repective OpenWrt package names
* Make each LuCI module its own standalone package
* Deploy a shared luci.mk which is used by each module Makefile
Signed-off-by: Jo-Philipp Wich <jow@openwrt.org>
Diffstat (limited to 'applications/luci-app-statistics/po/vi/statistics.po')
-rw-r--r-- | applications/luci-app-statistics/po/vi/statistics.po | 665 |
1 files changed, 665 insertions, 0 deletions
diff --git a/applications/luci-app-statistics/po/vi/statistics.po b/applications/luci-app-statistics/po/vi/statistics.po new file mode 100644 index 0000000000..c853c8a3f0 --- /dev/null +++ b/applications/luci-app-statistics/po/vi/statistics.po @@ -0,0 +1,665 @@ +# statistics.pot +# generated from ./applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-08-16 05:50+0200\n" +"Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n" +"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" +"Language: \n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" + +msgid "Action (target)" +msgstr "Action (target)" + +msgid "Add command for reading values" +msgstr "Thêm lệnh cho giá trị đang đọc" + +msgid "Add matching rule" +msgstr "Thêm matching rule" + +msgid "Add multiple hosts separated by space." +msgstr "" + +msgid "Add notification command" +msgstr "Thêm lệnh thông báo" + +msgid "Base Directory" +msgstr "Thư mục Cơ sở" + +msgid "Basic monitoring" +msgstr "Monitoring căn bản" + +msgid "CPU Plugin Configuration" +msgstr "Cấu hình Plugin CPU" + +msgid "CSV Output" +msgstr "CSV Output" + +msgid "CSV Plugin Configuration" +msgstr "Cấu hình CSV plugin" + +msgid "Cache collected data for" +msgstr "Cache collected data cho" + +msgid "Cache flush interval" +msgstr "Cache flush interval" + +msgid "Chain" +msgstr "Chain" + +msgid "CollectLinks" +msgstr "" + +msgid "CollectRoutes" +msgstr "" + +msgid "CollectTopology" +msgstr "" + +msgid "Collectd" +msgstr "Collectd" + +msgid "Collectd Settings" +msgstr "Những cài đặt collectd" + +msgid "" +"Collectd is a small daemon for collecting data from various sources through " +"different plugins. On this page you can change general settings for the " +"collectd daemon." +msgstr "" +"Collectd là một daemon nhỏ để thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn thông qua các " +"plugins khác nhau. Trên trang này, bạn có thể thay đổi cài đặt tổng quát cho " +"cai collectd daemon. " + +msgid "Conntrack" +msgstr "" + +msgid "Conntrack Plugin Configuration" +msgstr "" + +msgid "DF Plugin Configuration" +msgstr "Cấu hình DF plugin" + +msgid "DNS" +msgstr "DNS" + +msgid "DNS Plugin Configuration" +msgstr "Cấu hình DNS plugin" + +msgid "Data collection interval" +msgstr "Khoảng thu thập dữ liệu" + +msgid "Datasets definition file" +msgstr "Tập tin định nghĩa cơ sở dữ liệu" + +msgid "Destination ip range" +msgstr "Điểm đến ip range" + +msgid "Directory for collectd plugins" +msgstr "Danh mục cho collectd plugins" + +msgid "Directory for sub-configurations" +msgstr "Danh mục cho sub-configurations" + +msgid "Disk Plugin Configuration" +msgstr "Cấu hình disk plugin" + +msgid "Disk Space Usage" +msgstr "Khoảng trống trên đĩa" + +msgid "Disk Usage" +msgstr "Disk Usage" + +msgid "Display Host »" +msgstr "" + +msgid "Display timespan »" +msgstr "Display timespan" + +msgid "E-Mail Plugin Configuration" +msgstr "Cấu hình e-mail plugin" + +msgid "Email" +msgstr "Email" + +msgid "Enable this plugin" +msgstr "Kích hoạt plugin này" + +msgid "Exec" +msgstr "Exec" + +msgid "Exec Plugin Configuration" +msgstr "Cấu hình Exec Plugin" + +msgid "Filter class monitoring" +msgstr "Filter class monitoring" + +msgid "Firewall" +msgstr "Firewall" + +msgid "Flush cache after" +msgstr "Flush cache sau khi" + +msgid "Forwarding between listen and server addresses" +msgstr "chuyển tiếp giữa listen và địa chỉ server" + +msgid "Graphs" +msgstr "Graphs" + +msgid "Group" +msgstr "" + +msgid "" +"Here you can define external commands which will be started by collectd in " +"order to read certain values. The values will be read from stdout." +msgstr "" +"Ở đây bạn có thể định nghĩa các lệnh bên ngoài mà sẽ khởi động bằng collectd " +"để đọc những giá trị nhất định. Những giá trị sẽ được đọc từ stdout" + +msgid "" +"Here you can define external commands which will be started by collectd when " +"certain threshold values have been reached. The values leading to invokation " +"will be feeded to the the called programs stdin." +msgstr "" +"Ở đây bạn có thể định nghĩa các lệnh bên ngoài cái mà bắt đầu bằng collectd " +"khi những giá trị threshold nhất định được tiếp cận. Những giá trị dẫn tới " +"invokation sẽ được feed tới một chương trình gọi là stdin" + +msgid "" +"Here you can define various criteria by which the monitored iptables rules " +"are selected." +msgstr "" +"Ở đây bạn có thể định nghĩa những tiêu chuẩn khác nhau để monitor iptables " +"rules được chọn." + +msgid "Host" +msgstr "" + +msgid "Hostname" +msgstr "Tên host" + +msgid "IP or hostname where to get the txtinfo output from" +msgstr "" + +msgid "IRQ Plugin Configuration" +msgstr "Cấu hình IRQ Plugin " + +msgid "Ignore source addresses" +msgstr "Lờ đi những địa chỉ nguồn" + +msgid "Incoming interface" +msgstr "Giao diện đang tới" + +msgid "Interface Plugin Configuration" +msgstr "Cấu hình giao diện plugin" + +msgid "Interfaces" +msgstr "Giao diện" + +msgid "Interrupts" +msgstr "Cắt ngang" + +msgid "Interval for pings" +msgstr "" + +msgid "Iptables Plugin Configuration" +msgstr "cấu hình Iptables Plugin " + +msgid "Leave unselected to automatically determine interfaces to monitor." +msgstr "" + +msgid "Listen host" +msgstr "Listen host" + +msgid "Listen port" +msgstr "Listen port" + +msgid "Listener interfaces" +msgstr "Giao diện listener" + +msgid "Load Plugin Configuration" +msgstr "Tải cấu hình plugin" + +msgid "Maximum allowed connections" +msgstr "Tối đã kết nối cho phép" + +msgid "Memory" +msgstr "" + +msgid "Memory Plugin Configuration" +msgstr "" + +msgid "Monitor all except specified" +msgstr "" + +msgid "Monitor all local listen ports" +msgstr "Monitor tất cả local listen port" + +msgid "Monitor devices" +msgstr "Monitor devices" + +msgid "Monitor disks and partitions" +msgstr "Kiểm soát đĩa và phân vùng" + +msgid "Monitor filesystem types" +msgstr "Kiểm soát loại filesystem" + +msgid "Monitor hosts" +msgstr "Monitor hosts" + +msgid "Monitor interfaces" +msgstr "" + +msgid "Monitor interrupts" +msgstr "Monitor interrupts" + +msgid "Monitor local ports" +msgstr "Monitor cổng địa phương" + +msgid "Monitor mount points" +msgstr "Monitor mount points" + +msgid "Monitor processes" +msgstr "Monitor processes" + +msgid "Monitor remote ports" +msgstr "Monitor remote ports" + +msgid "Name of the rule" +msgstr "Tên của rule" + +msgid "Netlink" +msgstr "Netlink" + +msgid "Netlink Plugin Configuration" +msgstr "Cấu hình Netlink Plugin " + +msgid "Network" +msgstr "Network" + +msgid "Network Plugin Configuration" +msgstr "Cấu hình network plugin" + +msgid "Network plugins" +msgstr "Network plugins" + +msgid "Network protocol" +msgstr "Network protocol" + +msgid "Number of threads for data collection" +msgstr "Số lượng các chủ đề để thu thập dữ liệu" + +msgid "OLSRd" +msgstr "" + +msgid "OLSRd Plugin Configuration" +msgstr "" + +msgid "Only create average RRAs" +msgstr "Chỉ tạo trung bình RRAs" + +msgid "Options" +msgstr "Tùy chọn" + +msgid "Outgoing interface" +msgstr "Giao diện ra ngoài" + +msgid "Output plugins" +msgstr "Output plugins" + +msgid "Ping" +msgstr "Ping" + +msgid "Ping Plugin Configuration" +msgstr "Cấu hình Ping plugin" + +msgid "Port" +msgstr "" + +msgid "Processes" +msgstr "Quá trình xử lý" + +msgid "Processes Plugin Configuration" +msgstr "Cấu hình processes plugin" + +msgid "Processes to monitor separated by space" +msgstr "" + +msgid "Processor" +msgstr "Bộ xử lý" + +msgid "Qdisc monitoring" +msgstr "Qdisc monitoring" + +msgid "RRD XFiles Factor" +msgstr "Yếu tố RRD XFiles" + +msgid "RRD heart beat interval" +msgstr "RRD heart beat interval" + +msgid "RRD step interval" +msgstr "RRD step interval" + +msgid "RRDTool" +msgstr "RRDTool" + +msgid "RRDTool Plugin Configuration" +msgstr "Cấu hình RRDTool Plugin " + +msgid "Rows per RRA" +msgstr "Rows per RRA" + +msgid "Script" +msgstr "" + +msgid "Seconds" +msgstr "Giây" + +msgid "Server host" +msgstr "Server host" + +msgid "Server port" +msgstr "Server port" + +msgid "Shaping class monitoring" +msgstr "Shaping class monitoring" + +msgid "Socket file" +msgstr "" + +msgid "Socket group" +msgstr "" + +msgid "Socket permissions" +msgstr "" + +msgid "Source ip range" +msgstr "Nguồn ip range" + +msgid "Specifies what information to collect about links." +msgstr "" + +msgid "Specifies what information to collect about routes." +msgstr "" + +msgid "Specifies what information to collect about the global topology." +msgstr "" + +msgid "Statistics" +msgstr "" + +msgid "Storage directory" +msgstr "Thư mục lưu trữ" + +msgid "Storage directory for the csv files" +msgstr "Thư mục lưu trữ cho nhưng tập tin csv" + +msgid "Store data values as rates instead of absolute values" +msgstr "Những giá trị dữ liệu lưu trữ như một tỉ lệ thay vì giá trị tuyệt đối" + +msgid "Stored timespans" +msgstr "Lưu timspans" + +msgid "System Load" +msgstr "System Load" + +msgid "System plugins" +msgstr "System plugins" + +msgid "TCP Connections" +msgstr "Kết nối TCP" + +msgid "TCPConns Plugin Configuration" +msgstr "Cấu hình TCPConns Plugin " + +msgid "TTL for network packets" +msgstr "TTL cho gói mạng" + +msgid "TTL for ping packets" +msgstr "TTl cho gói ping" + +msgid "Table" +msgstr "Table" + +msgid "The NUT plugin reads information about Uninterruptible Power Supplies." +msgstr "" + +msgid "" +"The OLSRd plugin reads information about meshed networks from the txtinfo " +"plugin of OLSRd." +msgstr "" + +msgid "" +"The conntrack plugin collects statistics about the number of tracked " +"connections." +msgstr "" + +msgid "The cpu plugin collects basic statistics about the processor usage." +msgstr "CPU plugin thu thập số liệu thống kê cơ bản về sử dụng bộ việc xử lý" + +msgid "" +"The csv plugin stores collected data in csv file format for further " +"processing by external programs." +msgstr "" +"CSV plugin stores thu thập dữ liệu trong tập tin định dạng csv để tiến hành " +"xử lý bằng các chương trình bên ngoài." + +msgid "" +"The df plugin collects statistics about the disk space usage on different " +"devices, mount points or filesystem types." +msgstr "" +"df plugin thu thập số liệu thông kế về khoảng trống trên đĩa trên những " +"thiết bị khác, mount points hoặc những loại filesystem." + +msgid "" +"The disk plugin collects detailled usage statistics for selected partitions " +"or whole disks." +msgstr "" +"Disk plugin thu thập số liệu thống kê chi tiết về cách sử dụng cho những " +"phân vùng lựa chọn hoặc toàn bộ đĩa." + +msgid "" +"The dns plugin collects detailled statistics about dns related traffic on " +"selected interfaces." +msgstr "" +" dns plugin thu thập những thông kê chi tiết về dns liên quan đến lưu thông " +"trên những giao diện được chọn. " + +msgid "" +"The email plugin creates a unix socket which can be used to transmit email-" +"statistics to a running collectd daemon. This plugin is primarily intended " +"to be used in conjunction with Mail::SpamAssasin::Plugin::Collectd but can " +"be used in other ways as well." +msgstr "" +"Email plugin tạo ra một unix socket mà có thể dùng để truyền thông kê e-mail " +"tới một collectd daemon đang chạy. Cái plugin này chủ yếu được dùng với " +"Mail::SpamAssasin::Plugin::Collectd nhưng cũng có thể dùng trong những cách " +"khác." + +msgid "" +"The exec plugin starts external commands to read values from or to notify " +"external processes when certain threshold values have been reached." +msgstr "" +"Exec plugin bắt đầu những lệnh bên ngoài để đọc những giá trị từ hoặc tới " +"những quá trình xử lý thông báo bên ngoài khi giá trị của một threshold nhất " +"định được tiếp cận " + +msgid "" +"The interface plugin collects traffic statistics on selected interfaces." +msgstr "" +"Giao diện plugin thu thập những thống kê lưu thông trên những giao diện được " +"chọn" + +msgid "" +"The iptables plugin will monitor selected firewall rules and collect " +"informations about processed bytes and packets per rule." +msgstr "" +"iptables plugin sẽ monitor những cái firewall rules được chọn và thu thập " +"thông tin về bytes xử lý và gói trên rule. " + +msgid "" +"The irq plugin will monitor the rate of issues per second for each selected " +"interrupt. If no interrupt is selected then all interrupts are monitored." +msgstr "" +"irq plugin sẽ monitor tỉ lệ vấn đề trên giây cho những interrupt được chọn. " +"Nếu không có interrupt được chọn thi tất cả các interrupt sẽ được monitor. " +"for each selected interrupt. If no interrupt is selected then all interrupts " +"are monitored." + +msgid "" +"The iwinfo plugin collects statistics about wireless signal strength, noise " +"and quality." +msgstr "" + +msgid "The load plugin collects statistics about the general system load." +msgstr "Plugin tải thu thập thông kê về tổng quát system load" + +msgid "The memory plugin collects statistics about the memory usage." +msgstr "" + +msgid "" +"The netlink plugin collects extended informations like qdisc-, class- and " +"filter-statistics for selected interfaces." +msgstr "" +"Netlink plugin thu thập những thông tin mở rộng như qdisc-, class- and " +"filter-statistics cho những giao diện được chọn" + +msgid "" +"The network plugin provides network based communication between different " +"collectd instances. Collectd can operate both in client and server mode. In " +"client mode locally collected date is transferred to a collectd server " +"instance, in server mode the local instance receives data from other hosts." +msgstr "" +"Network plugin cung cấp network dựa trên giao tiếp giữa những collectd " +"instances khác nhau. Collectd có thể vận hành trên cả 2 chế độ client và " +"server. Trong kiểu chế độ client tập hợp ngày tháng địa phương được chuyển " +"tới một collectd server instance, trong chế độ server, instance địa phương " +"nhận dữ liệu từ những host khác." + +msgid "" +"The ping plugin will send icmp echo replies to selected hosts and measure " +"the roundtrip time for each host." +msgstr "" +"ping plugin sẽ gửi icmp echo trả lời tới những host được chọn và đo thời " +"gian vận hành qua lại cho từng host" + +msgid "" +"The processes plugin collects informations like cpu time, page faults and " +"memory usage of selected processes." +msgstr "" +"Processes plugin thu thập thông tin như cpu time, page faults và memory " +"usage của từng processes được chọn. " + +msgid "" +"The rrdtool plugin stores the collected data in rrd database files, the " +"foundation of the diagrams.<br /><br /><strong>Warning: Setting the wrong " +"values will result in a very high memory consumption in the temporary " +"directory. This can render the device unusable!</strong>" +msgstr "" +"The rrdtool plugin lưu những dữ liệu thu thập trong rrd database files, cơ " +"sở của biểu đồ.<br /><br /><strong> Cảnh báo: Đặt sai giá trị sẽ tiêu hao bộ " +"nhớ rất nhiều trong một thư mục tạm thời. Điều này có thể làm thiết bị không " +"sử dụng được</strong>" + +msgid "" +"The statistics package is based on <a href=\"http://collectd.org/index.shtml" +"\">Collectd</a> and uses <a href=\"http://oss.oetiker.ch/rrdtool/\">RRD " +"Tool</a> to render diagram images from collected data." +msgstr "" +"Gói thống kê dựa trên <a href=\"http://collectd.org/index.shtml\">Collectd</" +"a> and uses <a href=\"http://oss.oetiker.ch/rrdtool/\">RRD Tool</a> vẽ lại " +"sơ đồ hình ảnh từ dữ liệu thu thập ." + +msgid "" +"The tcpconns plugin collects informations about open tcp connections on " +"selected ports." +msgstr "" +"Tcpconns plugin thu thập thông tin về open tcp kết nối trên những cổng được " +"chọn." + +msgid "" +"The unixsock plugin creates a unix socket which can be used to read " +"collected data from a running collectd instance." +msgstr "" +"Unixsock plugin tạo một unix socket mà có thể dùng để đọc dữ liệu thu thập " +"từ một collectd instance đang vận hành. " + +msgid "" +"This section defines on which interfaces collectd will wait for incoming " +"connections." +msgstr "" +"Section này định nghĩa trên giao diện collectd sẽ đợi những kết nối đang tới" + +msgid "" +"This section defines to which servers the locally collected data is sent to." +msgstr "Section này định nghĩa servers thu thập dữ liệu địa phương để gửi đi" + +msgid "Try to lookup fully qualified hostname" +msgstr "Thử tra cứu những tên host đủ điều kiện" + +msgid "UPS" +msgstr "" + +msgid "UPS Plugin Configuration" +msgstr "" + +msgid "UPS name in NUT ups@host format" +msgstr "" + +msgid "UnixSock" +msgstr "UnixSock" + +msgid "Unixsock Plugin Configuration" +msgstr "Cấu hình Unixsock Plugin " + +msgid "Used PID file" +msgstr "Tập tin PID đã sử dụng" + +msgid "User" +msgstr "" + +msgid "Verbose monitoring" +msgstr "Verbose monitoring" + +msgid "Wireless" +msgstr "Mạng không dây" + +msgid "Wireless iwinfo Plugin Configuration" +msgstr "" + +msgid "e.g. br-ff" +msgstr "e.g. br-ff" + +msgid "e.g. br-lan" +msgstr "e.g. br-lan" + +msgid "e.g. reject-with tcp-reset" +msgstr "e.g. reject-with tcp-reset" + +msgid "max. 16 chars" +msgstr "max. 16 chars" + +msgid "reduces rrd size" +msgstr "Giảm rrd size" + +msgid "seconds; multiple separated by space" +msgstr "giây; nhiều phân tách bởi khoảng trống" + +msgid "server interfaces" +msgstr "giao diện server" + +#~ msgid "" +#~ "The wireless plugin collects statistics about wireless signal strength, " +#~ "noise and quality." +#~ msgstr "" +#~ "Cấu hình wireless plugin thu thập thống kê về độ mạnh của tín hiệu wireless, " +#~ "noise và chất lượng." + +#~ msgid "Wireless Plugin Configuration" +#~ msgstr "Cấu hình Wireless Plugin " |