diff options
author | Hannu Nyman <hannu.nyman@iki.fi> | 2020-01-23 21:17:05 +0200 |
---|---|---|
committer | Hannu Nyman <hannu.nyman@iki.fi> | 2020-01-23 21:17:05 +0200 |
commit | fdca2bfbe09a6df92178cce156d5132a56c29a42 (patch) | |
tree | fd3cfdb083e8338f3b6c5298e1179c6e518ae18b /applications/luci-app-openvpn/po/vi | |
parent | 2a1a9874f5747f7dcb3b117da87dccce6ca2ff49 (diff) |
treewide: i18n - sync translations
Signed-off-by: Hannu Nyman <hannu.nyman@iki.fi>
Diffstat (limited to 'applications/luci-app-openvpn/po/vi')
-rw-r--r-- | applications/luci-app-openvpn/po/vi/openvpn.po | 49 |
1 files changed, 21 insertions, 28 deletions
diff --git a/applications/luci-app-openvpn/po/vi/openvpn.po b/applications/luci-app-openvpn/po/vi/openvpn.po index a256895911..f430e9e330 100644 --- a/applications/luci-app-openvpn/po/vi/openvpn.po +++ b/applications/luci-app-openvpn/po/vi/openvpn.po @@ -151,10 +151,6 @@ msgstr "" msgid "Connection retry interval" msgstr "Khoảng thử kết nối" -#: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:47 -msgid "Daemonize after initialization" -msgstr "Daemonize sau khi khởi tạo" - #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:232 msgid "Delay n seconds after connection" msgstr "" @@ -303,10 +299,6 @@ msgstr "" msgid "Exit on TLS negotiation failure" msgstr "Exit trên TLS khi thương lượng thất bại" -#: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:753 -msgid "Get PEM password from controlling tty before we daemonize" -msgstr "Lấy mật mã PEM từ điều khiển tty trước khi chúng ta daemonize" - #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:572 msgid "HMAC authentication for packets" msgstr "Sự xác thực HMAC cho gói" @@ -410,10 +402,6 @@ msgstr "OpenVPN instances" msgid "Optimize TUN/TAP/UDP writes" msgstr "Tối ưu hóa TUN/TAP/UDP writes" -#: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:51 -msgid "Output to syslog and do not daemonize" -msgstr "Output tới syslog và đừng daemonize" - #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/view/openvpn/pageswitch.htm:11 msgid "Overview" msgstr "" @@ -548,10 +536,6 @@ msgstr "Thử lại trên Socks proxy lỗi" msgid "Route subnet to client" msgstr "Tuyến subnet tới khách hàng" -#: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:59 -msgid "Run as an inetd or xinetd server" -msgstr "Chạy như inetd hoặc xinetd server" - #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:144 msgid "Run script cmd on client connection" msgstr "Chạy script cmd trên đối tượng kết nối" @@ -585,18 +569,10 @@ msgstr "" msgid "Send notification to peer on disconnect" msgstr "Gửi thông báo cho bạn bè về ngắt kết nối" -#: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:35 -msgid "Set GID to group" -msgstr "Cài đặt GID tới nhóm" - #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:265 msgid "Set TCP/UDP MTU" msgstr "Cài đặt TCP/UDP MTU" -#: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:31 -msgid "Set UID to user" -msgstr "Cài đặt UID tới người dùng" - #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:396 msgid "Set aside a pool of subnets" msgstr "Để sang một bên một pool của subnets" @@ -806,10 +782,6 @@ msgstr "Dùng tên đăng nhập như tên thông thường" msgid "Write log to file" msgstr "Viết log lên tập tin" -#: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:75 -msgid "Write process ID to file" -msgstr "Viết xử lý ID lên tập tin" - #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:95 msgid "Write status to file every n seconds" msgstr "Viết tình trạng tới tập tin mỗi n giây" @@ -830,3 +802,24 @@ msgstr "tun/tap timeout không có hành động" #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn.lua:111 msgid "yes (%i)" msgstr "Có (%i)" + +#~ msgid "Daemonize after initialization" +#~ msgstr "Daemonize sau khi khởi tạo" + +#~ msgid "Get PEM password from controlling tty before we daemonize" +#~ msgstr "Lấy mật mã PEM từ điều khiển tty trước khi chúng ta daemonize" + +#~ msgid "Output to syslog and do not daemonize" +#~ msgstr "Output tới syslog và đừng daemonize" + +#~ msgid "Run as an inetd or xinetd server" +#~ msgstr "Chạy như inetd hoặc xinetd server" + +#~ msgid "Set GID to group" +#~ msgstr "Cài đặt GID tới nhóm" + +#~ msgid "Set UID to user" +#~ msgstr "Cài đặt UID tới người dùng" + +#~ msgid "Write process ID to file" +#~ msgstr "Viết xử lý ID lên tập tin" |