summaryrefslogtreecommitdiffhomepage
path: root/applications/luci-app-openvpn/po/vi/openvpn.po
diff options
context:
space:
mode:
authorHannu Nyman <hannu.nyman@iki.fi>2018-09-19 21:55:12 +0300
committerHannu Nyman <hannu.nyman@iki.fi>2018-09-19 21:55:12 +0300
commitc5ce34193e92a8d08d8ce92177f49d301cd790e5 (patch)
tree6ccd2ffda24c6a49be46c73d1cc2c9cb2c7d0c92 /applications/luci-app-openvpn/po/vi/openvpn.po
parent90e749c63d7959995841294ba298127288552351 (diff)
i18n: sync translations
Signed-off-by: Hannu Nyman <hannu.nyman@iki.fi>
Diffstat (limited to 'applications/luci-app-openvpn/po/vi/openvpn.po')
-rw-r--r--applications/luci-app-openvpn/po/vi/openvpn.po42
1 files changed, 21 insertions, 21 deletions
diff --git a/applications/luci-app-openvpn/po/vi/openvpn.po b/applications/luci-app-openvpn/po/vi/openvpn.po
index f3873b068f..2d0578dfd8 100644
--- a/applications/luci-app-openvpn/po/vi/openvpn.po
+++ b/applications/luci-app-openvpn/po/vi/openvpn.po
@@ -125,15 +125,9 @@ msgstr "Dạnh mục cho các tập tin config đối tương tùy chỉnh"
msgid "Disable Paging"
msgstr "Vô hiệu hóa Paging"
-msgid "Disable cipher initialisation vector"
-msgstr "Vô hiệu hóa cipher initialisation vector"
-
msgid "Disable options consistency check"
msgstr "Vô hiệu hóa tùy chọn kiểm tra nhất quán"
-msgid "Disable replay protection"
-msgstr "Vô hiệu hóa replay protection"
-
msgid "Do not bind to local address and port"
msgstr "Đừng đóng kết địa chỉ địa phương và cổng"
@@ -158,12 +152,6 @@ msgstr ""
msgid "Don't re-read key on restart"
msgstr "Đừng đọc lại key ở chế độ khởi động "
-msgid "Don't require client certificate"
-msgstr "Đừng yêu câu chứng chỉ đối tượng"
-
-msgid "Don't use adaptive lzo compression"
-msgstr "Đừng dùng bộ nén lzo thích ứng"
-
msgid "Don't warn on ifconfig inconsistencies"
msgstr "Đừng cảnh báo về sự không nhất quán của ifconfig"
@@ -272,9 +260,6 @@ msgstr "Phím bảo mật địa phương"
msgid "Major mode"
msgstr "Chế độ chính"
-msgid "Make tun device IPv6 capable"
-msgstr "Làm cho tun công cụ IPv6 có khả năng"
-
msgid "Maximum number of queued TCP output packets"
msgstr "Số lượng tối đa của queued TCP output packets"
@@ -515,12 +500,6 @@ msgstr "Timeframe cho trao đổi key"
msgid "Type of used device"
msgstr "Loại công cụ sử dụng"
-msgid "Use fast LZO compression"
-msgstr "Dùng LZO nén nhanh"
-
-msgid "Use individual addresses rather than /30 subnets"
-msgstr "Nên dùng địa chỉ cá nhân hơn là /30 subnets"
-
msgid "Use protocol"
msgstr "Dùng protocol"
@@ -553,3 +532,24 @@ msgstr "Có (%i)"
msgid "« Switch to basic configuration"
msgstr "Chuyển sang cấu hình căn bản"
+
+#~ msgid "Disable cipher initialisation vector"
+#~ msgstr "Vô hiệu hóa cipher initialisation vector"
+
+#~ msgid "Disable replay protection"
+#~ msgstr "Vô hiệu hóa replay protection"
+
+#~ msgid "Don't require client certificate"
+#~ msgstr "Đừng yêu câu chứng chỉ đối tượng"
+
+#~ msgid "Don't use adaptive lzo compression"
+#~ msgstr "Đừng dùng bộ nén lzo thích ứng"
+
+#~ msgid "Make tun device IPv6 capable"
+#~ msgstr "Làm cho tun công cụ IPv6 có khả năng"
+
+#~ msgid "Use fast LZO compression"
+#~ msgstr "Dùng LZO nén nhanh"
+
+#~ msgid "Use individual addresses rather than /30 subnets"
+#~ msgstr "Nên dùng địa chỉ cá nhân hơn là /30 subnets"