summaryrefslogtreecommitdiffhomepage
path: root/applications/luci-app-openvpn/po/vi/openvpn.po
diff options
context:
space:
mode:
authorJo-Philipp Wich <jow@openwrt.org>2014-12-03 15:17:05 +0100
committerJo-Philipp Wich <jow@openwrt.org>2015-01-08 16:26:20 +0100
commit1bb4822dca6113f73e3bc89e2acf15935e6f8e92 (patch)
tree35e16f100466e4e00657199b38bb3d87d52bf73f /applications/luci-app-openvpn/po/vi/openvpn.po
parent9edd0e46c3f880727738ce8ca6ff1c8b85f99ef4 (diff)
Rework LuCI build system
* Rename subdirectories to their repective OpenWrt package names * Make each LuCI module its own standalone package * Deploy a shared luci.mk which is used by each module Makefile Signed-off-by: Jo-Philipp Wich <jow@openwrt.org>
Diffstat (limited to 'applications/luci-app-openvpn/po/vi/openvpn.po')
-rw-r--r--applications/luci-app-openvpn/po/vi/openvpn.po552
1 files changed, 552 insertions, 0 deletions
diff --git a/applications/luci-app-openvpn/po/vi/openvpn.po b/applications/luci-app-openvpn/po/vi/openvpn.po
new file mode 100644
index 0000000000..da4e4f23c3
--- /dev/null
+++ b/applications/luci-app-openvpn/po/vi/openvpn.po
@@ -0,0 +1,552 @@
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
+"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2009-08-16 12:27+0200\n"
+"Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n"
+"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
+"Language: \n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"X-Generator: Pootle 1.1.0\n"
+
+msgid "%s"
+msgstr ""
+
+msgid "'net30', 'p2p', or 'subnet'"
+msgstr "'net30', 'p2p', or 'subnet'"
+
+msgid "Accept options pushed from server"
+msgstr "Chấp nhận tùy chọn được đảy từ server"
+
+msgid "Add"
+msgstr ""
+
+msgid "Add route after establishing connection"
+msgstr "Thêm tuyến sau khi kết nối thành lập"
+
+msgid "Additional authentication over TLS"
+msgstr "Xác thực bổ xung trên TLS"
+
+msgid "Allow client-to-client traffic"
+msgstr "Cho phép lưu thông đối tượng - đến - đối tượng"
+
+msgid "Allow multiple clients with same certificate"
+msgstr "Cho phép nhiều đối tượng với cùng một chứng chỉ"
+
+msgid "Allow only one session"
+msgstr "Chỉ cho phép một session"
+
+msgid "Allow remote to change its IP or port"
+msgstr "Cho phép đối tượng ngoài vùng thay đổi IP hoặc cổng"
+
+msgid "Allowed maximum of connected clients"
+msgstr "Cho phép tối đa đối tượng kết nối mới là"
+
+msgid "Allowed maximum of internal"
+msgstr "Internal tối đa được cho phép"
+
+msgid "Allowed maximum of new connections"
+msgstr "Cho phép tối đa kết nối mới là"
+
+msgid "Append log to file"
+msgstr "Nối thêm log lên tập tin"
+
+msgid "Authenticate using username/password"
+msgstr "Xác thực username/password đang sử dụng"
+
+msgid "Automatically redirect default route"
+msgstr "Tự động chuyển hướng tuyến mặc định"
+
+msgid "Below is a list of configured OpenVPN instances and their current state"
+msgstr ""
+"Dưới đây là một list của OpenVPN instances đã được cấu hình và tình trạng "
+"hiện tại"
+
+msgid "Call down cmd/script before TUN/TAP close"
+msgstr "Call down cmd/script trước khi TUN/TAP đóng"
+
+msgid "Certificate authority"
+msgstr "Giấy chứng nhận ủy quyền"
+
+msgid "Change process priority"
+msgstr "Thay đổi quy trình ưu tiên"
+
+msgid "Change to directory before initialization"
+msgstr "Chuyển qua thư mục trước khi khởi tạo"
+
+msgid "Check peer certificate against a CRL"
+msgstr "Kiểm tra chứng chỉ đối tác với một CRL"
+
+msgid "Chroot to directory after initialization"
+msgstr "Chroot vào thư mục sau khi khởi tạo"
+
+msgid "Client is disabled"
+msgstr "Đối tượng bị vô hiệu hóa"
+
+msgid "Configuration category"
+msgstr ""
+
+msgid "Configure client mode"
+msgstr "Định cấu hình chế độ đối tượng "
+
+msgid "Configure server bridge"
+msgstr "Định cấu hình cầu nối server"
+
+msgid "Configure server mode"
+msgstr "Định cấu hình chế độ server"
+
+msgid "Connect through Socks5 proxy"
+msgstr "Kết nối qua Socks5 proxy"
+
+msgid "Connect to remote host through an HTTP proxy"
+msgstr ""
+
+msgid "Connection retry interval"
+msgstr "Khoảng thử kết nối"
+
+msgid "Cryptography"
+msgstr ""
+
+msgid "Daemonize after initialization"
+msgstr "Daemonize sau khi khởi tạo"
+
+msgid "Delay n seconds after connection"
+msgstr ""
+
+msgid "Delay tun/tap open and up script execution"
+msgstr "Trì hoãn tun/tap mở và up script execution"
+
+msgid "Diffie Hellman parameters"
+msgstr "Tham số Diffie Hellman "
+
+msgid "Directory for custom client config files"
+msgstr "Dạnh mục cho các tập tin config đối tương tùy chỉnh"
+
+msgid "Disable Paging"
+msgstr "Vô hiệu hóa Paging"
+
+msgid "Disable cipher initialisation vector"
+msgstr "Vô hiệu hóa cipher initialisation vector"
+
+msgid "Disable options consistency check"
+msgstr "Vô hiệu hóa tùy chọn kiểm tra nhất quán"
+
+msgid "Disable replay protection"
+msgstr "Vô hiệu hóa replay protection"
+
+msgid "Do not bind to local address and port"
+msgstr "Đừng đóng kết địa chỉ địa phương và cổng"
+
+msgid "Don't actually execute ifconfig"
+msgstr "Đừng thực sự thực hiện ifconfig"
+
+msgid "Don't add routes automatically"
+msgstr "Đừng tự động thêm vào đường dẫn"
+
+msgid "Don't cache --askpass or --auth-user-pass passwords"
+msgstr "Don't cache --askpass or --auth-user-pass passwords"
+
+msgid "Don't inherit global push options"
+msgstr "Đừng thừa hưởng tùy chọn đẩy toàn cầu"
+
+msgid "Don't log timestamps"
+msgstr "Đừng log timestamps"
+
+msgid "Don't re-read key on restart"
+msgstr "Đừng đọc lại key ở chế độ khởi động "
+
+msgid "Don't require client certificate"
+msgstr "Đừng yêu câu chứng chỉ đối tượng"
+
+msgid "Don't use adaptive lzo compression"
+msgstr "Đừng dùng bộ nén lzo thích ứng"
+
+msgid "Don't warn on ifconfig inconsistencies"
+msgstr "Đừng cảnh báo về sự không nhất quán của ifconfig"
+
+msgid "Echo parameters to log"
+msgstr "Báo tham số lên log"
+
+msgid "Empirically measure MTU"
+msgstr "Đo MTU"
+
+msgid "Enable OpenSSL hardware crypto engines"
+msgstr "Kích hoạt OpenSSL hardware crypto engines"
+
+msgid "Enable Path MTU discovery"
+msgstr "Kích hoạt khám phá đường dẫn MTU"
+
+msgid "Enable Static Key encryption mode (non-TLS)"
+msgstr "Kích hoạt chế độ mã hóa khóa tĩnh (non-TLS)"
+
+msgid "Enable TLS and assume client role"
+msgstr "Kích hoạt TLS và giả định vải trò của client"
+
+msgid "Enable TLS and assume server role"
+msgstr "Kích hoạt TLS và giả định vải trò của server"
+
+msgid "Enable internal datagram fragmentation"
+msgstr "Kích hoạt internal datagram fragmentation"
+
+msgid "Enable management interface on <em>IP</em> <em>port</em>"
+msgstr "Kích hoạt giao diện điều hành trên <em>IP</em> <em>cổng</em>"
+
+msgid "Enabled"
+msgstr "Kích hoạt "
+
+msgid "Encryption cipher for packets"
+msgstr "Encryption cipher cho các gói"
+
+msgid "Execute shell cmd after routes are added"
+msgstr "Thực hiện shell cmd sau khi tuyến đã thêm vào"
+
+msgid "Execute shell command on remote ip change"
+msgstr "Thực hiện lệnh shell trên ip thay đổi từ xa"
+
+msgid ""
+"Executed in server mode on new client connections, when the client is still "
+"untrusted"
+msgstr ""
+
+msgid ""
+"Executed in server mode whenever an IPv4 address/route or MAC address is "
+"added to OpenVPN's internal routing table"
+msgstr ""
+
+msgid "Exit on TLS negotiation failure"
+msgstr "Exit trên TLS khi thương lượng thất bại"
+
+msgid "Get PEM password from controlling tty before we daemonize"
+msgstr "Lấy mật mã PEM từ điều khiển tty trước khi chúng ta daemonize"
+
+msgid "HMAC authentication for packets"
+msgstr "Sự xác thực HMAC cho gói"
+
+msgid "Handling of authentication failures"
+msgstr "Xử lý những sai soát khi xác thực "
+
+msgid ""
+"Helper directive to simplify the expression of --ping and --ping-restart in "
+"server mode configurations"
+msgstr ""
+
+msgid "If hostname resolve fails, retry"
+msgstr "Nếu hostname resolve thất bại, thử lại"
+
+msgid "Instance \"%s\""
+msgstr "Instance \"%s\""
+
+msgid "Invalid"
+msgstr ""
+
+msgid "Keep local IP address on restart"
+msgstr "Giữ địa chỉ IP ở chế độ khởi động"
+
+msgid "Keep remote IP address on restart"
+msgstr "Giữ remote địa chỉ IP ở chế độ khởi động"
+
+msgid "Keep tun/tap device open on restart"
+msgstr "Giữ công cụ tun/tap mở khi khởi động lại "
+
+msgid "Key transition window"
+msgstr "Key transition window"
+
+msgid "Limit repeated log messages"
+msgstr "Giới hạn lập log tin nhắn"
+
+msgid "Local certificate"
+msgstr "Chứng chỉ địa phương"
+
+msgid "Local host name or ip address"
+msgstr "Tên host địa phương và địa chỉ IP"
+
+msgid "Local private key"
+msgstr "Phím bảo mật địa phương"
+
+msgid "Major mode"
+msgstr "Chế độ chính"
+
+msgid "Make tun device IPv6 capable"
+msgstr "Làm cho tun công cụ IPv6 có khả năng"
+
+msgid "Maximum number of queued TCP output packets"
+msgstr "Số lượng tối đa của queued TCP output packets"
+
+msgid "Networking"
+msgstr ""
+
+msgid "Number of allocated broadcast buffers"
+msgstr "Số lượng phân bổ phát sóng buffers"
+
+msgid "Number of lines for log file history"
+msgstr "Số dòng cho tập tin log history"
+
+msgid "Only accept connections from given X509 name"
+msgstr "Chỉ chấp nhận kết nối từ những tên X509 cho sẵn"
+
+msgid "Only process ping timeouts if routes exist"
+msgstr "Chỉ xử lý ping timouts nếu tuyến tồn tại"
+
+msgid "OpenVPN"
+msgstr "OpenVPN"
+
+msgid "OpenVPN instances"
+msgstr "OpenVPN instances"
+
+msgid "Optimize TUN/TAP/UDP writes"
+msgstr "Tối ưu hóa TUN/TAP/UDP writes"
+
+msgid "Output to syslog and do not daemonize"
+msgstr "Output tới syslog và đừng daemonize"
+
+msgid "Overview"
+msgstr ""
+
+msgid "PKCS#12 file containing keys"
+msgstr "PKCS # 12 tập tin có chứa key"
+
+msgid "Pass environment variables to script"
+msgstr "Bỏ qua yếu tố môi trường tới script"
+
+msgid "Persist replay-protection state"
+msgstr "Tiếp tục tình trạng replay-protection"
+
+msgid "Persist/unpersist ifconfig-pool"
+msgstr "Persist/unpersist ifconfig-pool"
+
+msgid "Ping remote every n seconds over TCP/UDP port"
+msgstr "Ping remote mỗi n giây trên cổng TCP/UDP"
+
+msgid "Policy level over usage of external programs and scripts"
+msgstr ""
+
+msgid "Port"
+msgstr "Cổng"
+
+msgid "Protocol"
+msgstr "Protocol"
+
+msgid "Proxy timeout in seconds"
+msgstr "Proxy timeout in seconds"
+
+msgid "Push an ifconfig option to remote"
+msgstr "Đảy một tùy chọn ifconfig tới remote"
+
+msgid "Push options to peer"
+msgstr "Đẩy lựa chọn cho đối tác"
+
+msgid "Query management channel for private key"
+msgstr "Tra vấn kênh điều hành cho phím bảo mật "
+
+msgid "Randomly choose remote server"
+msgstr "Ngẫu nhiên chọn server ngoài vùng"
+
+msgid "Refuse connection if no custom client config"
+msgstr "Từ chối kết nối nêu không có config đối tượng tùy chỉnh"
+
+msgid "Remap SIGUSR1 signals"
+msgstr "Remap tín hiệu SIGUSR1"
+
+msgid "Remote host name or ip address"
+msgstr "Tên host ngoài vùng và địa chỉ IP"
+
+msgid "Remote ping timeout"
+msgstr "PING timeout từ xa"
+
+msgid "Renegotiate data chan. key after bytes"
+msgstr "Thương lượng lại data chan. key sau bytes"
+
+msgid "Renegotiate data chan. key after packets"
+msgstr "Thương lượng lại data chan. key sau packets"
+
+msgid "Renegotiate data chan. key after seconds"
+msgstr "Thương lượng lại data chan. key sau seconds"
+
+msgid "Replay protection sliding window size"
+msgstr "Replay chế độ bảo vệ kích thước window trượt"
+
+msgid "Require explicit designation on certificate"
+msgstr "Yêu cầu rõ ràng về giấy chứng nhận "
+
+msgid "Require explicit key usage on certificate"
+msgstr "Yêu cầu key dùng rõ rãng trên chứng nhận"
+
+msgid "Restart after remote ping timeout"
+msgstr "Khởi động lại sau khi remote ping timeout"
+
+msgid "Retransmit timeout on TLS control channel"
+msgstr "Retransmit timeout trên kênh kiểm soát TLS"
+
+msgid "Retry indefinitely on HTTP proxy errors"
+msgstr "Thử lại trên HTTP proxy lỗi"
+
+msgid "Retry indefinitely on Socks proxy errors"
+msgstr "Thử lại trên Socks proxy lỗi"
+
+msgid "Route subnet to client"
+msgstr "Tuyến subnet tới khách hàng"
+
+msgid "Run as an inetd or xinetd server"
+msgstr "Chạy như inetd hoặc xinetd server"
+
+msgid "Run script cmd on client connection"
+msgstr "Chạy script cmd trên đối tượng kết nối"
+
+msgid "Run script cmd on client disconnection"
+msgstr "Chạy script cmd trên đối tượng không kết nối"
+
+msgid "Run up/down scripts for all restarts"
+msgstr "Chạy up/down scripts cho tất cả khởi động"
+
+msgid "Send notification to peer on disconnect"
+msgstr "Gửi thông báo cho bạn bè về ngắt kết nối"
+
+msgid "Service"
+msgstr ""
+
+msgid "Set GID to group"
+msgstr "Cài đặt GID tới nhóm"
+
+msgid "Set TCP/UDP MTU"
+msgstr "Cài đặt TCP/UDP MTU"
+
+msgid "Set UID to user"
+msgstr "Cài đặt UID tới người dùng"
+
+msgid "Set aside a pool of subnets"
+msgstr "Để sang một bên một pool của subnets"
+
+msgid "Set extended HTTP proxy options"
+msgstr "Thiết lập các tùy chọn mở rộng HTTP proxy"
+
+msgid "Set output verbosity"
+msgstr "Đặt output verbosity"
+
+msgid "Set size of real and virtual address hash tables"
+msgstr "Đặt dung lượng của bảng address hash thực và ảo"
+
+msgid "Set the TCP/UDP receive buffer size"
+msgstr "Đặt TCP/UDP nhận dung lượng buffer"
+
+msgid "Set the TCP/UDP send buffer size"
+msgstr "Đặt TCP/UDP gửi dung lượng buffer"
+
+msgid "Set tun/tap TX queue length"
+msgstr "Đặt tun/tap độ dài queue"
+
+msgid "Set tun/tap adapter parameters"
+msgstr ""
+
+msgid "Set tun/tap device MTU"
+msgstr "Đặt công cụ tun/tap MTU"
+
+msgid "Set tun/tap device overhead"
+msgstr "Đặt thiết bị tun/tap overhead"
+
+msgid "Set upper bound on TCP MSS"
+msgstr "Đặt upper bound trên TCP MSS"
+
+msgid "Shaping for peer bandwidth"
+msgstr "Shaping cho peer bandwidth"
+
+msgid "Shell cmd to execute after tun device open"
+msgstr "Shell cmd để thực thi sau khi thiết bị tun mở"
+
+msgid "Shell cmd to run after tun device close"
+msgstr "Shell cmd để chạy sau khi thiết bị tun đóng"
+
+msgid "Shell command to verify X509 name"
+msgstr "Shell command để hợp thức hóa tên X509 "
+
+msgid "Silence the output of replay warnings"
+msgstr "Silence the output của các cảnh báo reply"
+
+msgid "Size of cipher key"
+msgstr "Dung lượng của cipher key"
+
+msgid "Specify a default gateway for routes"
+msgstr "Chỉ định một cổng mặc định cho tuyến"
+
+msgid "Start OpenVPN in a hibernating state"
+msgstr "Bắt đầu OpenVPN trong một hibernating state"
+
+msgid "Start/Stop"
+msgstr ""
+
+msgid "Started"
+msgstr "Bắt đầu"
+
+msgid "Status file format version"
+msgstr "Tình trạng tập tin phiên bản format"
+
+msgid "Switch to advanced configuration »"
+msgstr "Chuyển sang cấu hình cấp cao"
+
+msgid "TCP/UDP port # for both local and remote"
+msgstr "Cổng TCP/UDP # cho cả địa phương và ngoài vùng"
+
+msgid "TCP/UDP port # for local (default=1194)"
+msgstr "Cổng TCP/UDP # cho địa phương (default=1194)"
+
+msgid "TCP/UDP port # for remote (default=1194)"
+msgstr "Cổng TCP/UDP # cho ngoài vùng (default=1194)"
+
+msgid "TLS cipher"
+msgstr "TLS cipher"
+
+msgid "TOS passthrough (applies to IPv4 only)"
+msgstr "TOS passthrough (chỉ áp dụng cho IPv4)"
+
+msgid "Temporary directory for client-connect return file"
+msgstr "Danh mục tạm thời cho tập tin client-connect return"
+
+msgid "Timeframe for key exchange"
+msgstr "Timeframe cho trao đổi key"
+
+msgid "Type of used device"
+msgstr "Loại công cụ sử dụng"
+
+msgid "Use fast LZO compression"
+msgstr "Dùng LZO nén nhanh"
+
+msgid "Use individual addresses rather than /30 subnets"
+msgstr "Nên dùng địa chỉ cá nhân hơn là /30 subnets"
+
+msgid "Use protocol"
+msgstr "Dùng protocol"
+
+msgid "Use tun/tap device node"
+msgstr "Dùng chế độ công cụ tun/tap"
+
+msgid "Use username as common name"
+msgstr "Dùng tên đăng nhập như tên thông thường"
+
+msgid "VPN"
+msgstr ""
+
+msgid "Write log to file"
+msgstr "Viết log lên tập tin"
+
+msgid "Write process ID to file"
+msgstr "Viết xử lý ID lên tập tin"
+
+msgid "Write status to file every n seconds"
+msgstr "Viết tình trạng tới tập tin mỗi n giây"
+
+msgid "no"
+msgstr "không"
+
+msgid "tun/tap device"
+msgstr "Công cụ tun/tap"
+
+msgid "tun/tap inactivity timeout"
+msgstr "tun/tap timeout không có hành động"
+
+msgid "yes (%i)"
+msgstr "Có (%i)"
+
+msgid "« Switch to basic configuration"
+msgstr "Chuyển sang cấu hình căn bản"