diff options
author | Hannu Nyman <hannu.nyman@iki.fi> | 2016-06-09 20:26:18 +0300 |
---|---|---|
committer | Hannu Nyman <hannu.nyman@iki.fi> | 2016-06-09 20:26:18 +0300 |
commit | 0b8bfed7c24178b803a5642ebe6fcd95871d9799 (patch) | |
tree | f429e6d6746c170978356b1681cda7572d117584 /applications/luci-app-firewall/po/vi/firewall.po | |
parent | 3d08224b2ecc76679a79ade1d7ccceb7a830777a (diff) |
luci-app-firewall: cleanup translations
Cleanup the .po files by removing the archived old translation strings.
Signed-off-by: Hannu Nyman <hannu.nyman@iki.fi>
Diffstat (limited to 'applications/luci-app-firewall/po/vi/firewall.po')
-rw-r--r-- | applications/luci-app-firewall/po/vi/firewall.po | 118 |
1 files changed, 0 insertions, 118 deletions
diff --git a/applications/luci-app-firewall/po/vi/firewall.po b/applications/luci-app-firewall/po/vi/firewall.po index dbbf3b0b79..93d6d6658e 100644 --- a/applications/luci-app-firewall/po/vi/firewall.po +++ b/applications/luci-app-firewall/po/vi/firewall.po @@ -481,121 +481,3 @@ msgstr "Không chấp nhận" msgid "traffic" msgstr "" - -#~ msgid "Destination" -#~ msgstr "Điểm đến" - -#~ msgid "Source" -#~ msgstr "Nguồn" - -#~ msgid "Internal port (optional)" -#~ msgstr "Internal port (tùy chọn)" - -#~ msgid "Advanced Rules" -#~ msgstr "Luật cấp cao" - -#~ msgid "" -#~ "Advanced rules let you customize the firewall to your needs. Only new " -#~ "connections will be matched. Packets belonging to already open " -#~ "connections are automatically allowed to pass the firewall." -#~ msgstr "" -#~ "Luật cấp cao để bạn tùy chỉnh firewall mà bạn cần. Chỉ những kết nối mới " -#~ "sẽ được làm cho phù hợp. Các gói thuộc đã mở các kết nối sẽ tự động cho " -#~ "phép vượt qua firewall." - -#~ msgid "Port forwarding" -#~ msgstr "Cổng chuyển tiếp" - -#~ msgid "" -#~ "Port forwarding allows to provide network services in the internal " -#~ "network to an external network." -#~ msgstr "" -#~ "Cổng chuyển tiếp cho phép cung cấp những dịch vụ mạng trong vùng tới một " -#~ "ngoại mạng. " - -#~ msgid "Traffic Redirection" -#~ msgstr "Sự chuyển hướng lưu thông" - -#~ msgid "" -#~ "Traffic redirection allows you to change the destination address of " -#~ "forwarded packets." -#~ msgstr "" -#~ "Sự chuyển hướng lưu thông cho phép bạn thay đổi địa chỉ điểm đến của gói " -#~ "chuyển tiếp. " - -#, fuzzy -#~ msgid "Network" -#~ msgstr "Networks" - -#~ msgid "Traffic Control" -#~ msgstr "Điều khiển lưu thông" - -#~ msgid "Zone-to-Zone traffic" -#~ msgstr "Lưu thông Zone- to - Zone" - -#, fuzzy -#~ msgid "" -#~ "Here you can specify which network traffic is allowed to flow between " -#~ "network zones. Only new connections will be matched. Packets belonging " -#~ "to already open connections are automatically allowed to pass the " -#~ "firewall. If you experience occasional connection problems try enabling " -#~ "MSS Clamping otherwise disable it for performance reasons." -#~ msgstr "" -#~ "Tại đây bạn có thể xác định được mạng lưới giao thông được phép lưu lượng " -#~ "qua network zone. Chỉ có kết nối mới sẽ là phù hợp. Các gói thuộc kết nối " -#~ "đã mở được tự động được cho phép để vượt qua firewall. Nếu bạn gặp vấn đề " -#~ "kết nối thử kích hoạt MSS Clamping hoặc vô hiệu hóa nó vì lý do thực thi." - -#~ msgid "Zone" -#~ msgstr "Zone" - -#, fuzzy -#~ msgid "Destination IP" -#~ msgstr "Điểm đến" - -#, fuzzy -#~ msgid "IP address" -#~ msgstr "Địa chỉ IP" - -#, fuzzy -#~ msgid "Source MAC-address" -#~ msgstr "Đỉa chỉ MAC nguồn" - -#~ msgid "Custom forwarding" -#~ msgstr "Tùy chỉnh chuyển tiếp" - -#~ msgid "Input Zone" -#~ msgstr "Input Zone" - -#~ msgid "Output Zone" -#~ msgstr "Output Zone" - -#~ msgid "External Zone" -#~ msgstr "External Zone" - -#~ msgid "Source MAC" -#~ msgstr "Nguồn MAC" - -#~ msgid "Defaults" -#~ msgstr "Mặc định" - -#~ msgid "" -#~ "These are the default settings that are used if no other rules match." -#~ msgstr "" -#~ "Có những cài đặt mặc định được dùng nếu những cái luật khác không phù hợp" - -#~ msgid "" -#~ "Zones part the network interfaces into certain isolated areas to separate " -#~ "network traffic. One or more networks can belong to a zone. The MASQ-flag " -#~ "enables NAT masquerading for all outgoing traffic on this zone." -#~ msgstr "" -#~ "Phân vùng các phần giao diện mạng vào những khu vực cô lập nhất định để " -#~ "phân chia mạng lưới lưu thông. Một hoặc nhiều mạng lưới có thể thuộc vào " -#~ "một khu. Các MASQ-flag kích hoạt NAT masquerading cho tất cả các lưu " -#~ "lượng giao thông trên khu vực này." - -#~ msgid "MASQ" -#~ msgstr "MASQ" - -#~ msgid "contained networks" -#~ msgstr "contained networks" |