summaryrefslogtreecommitdiffhomepage
path: root/applications/luci-app-coovachilli/po/vi/coovachilli.po
diff options
context:
space:
mode:
authorJo-Philipp Wich <jow@openwrt.org>2014-12-03 15:17:05 +0100
committerJo-Philipp Wich <jow@openwrt.org>2015-01-08 16:26:20 +0100
commit1bb4822dca6113f73e3bc89e2acf15935e6f8e92 (patch)
tree35e16f100466e4e00657199b38bb3d87d52bf73f /applications/luci-app-coovachilli/po/vi/coovachilli.po
parent9edd0e46c3f880727738ce8ca6ff1c8b85f99ef4 (diff)
Rework LuCI build system
* Rename subdirectories to their repective OpenWrt package names * Make each LuCI module its own standalone package * Deploy a shared luci.mk which is used by each module Makefile Signed-off-by: Jo-Philipp Wich <jow@openwrt.org>
Diffstat (limited to 'applications/luci-app-coovachilli/po/vi/coovachilli.po')
-rw-r--r--applications/luci-app-coovachilli/po/vi/coovachilli.po607
1 files changed, 607 insertions, 0 deletions
diff --git a/applications/luci-app-coovachilli/po/vi/coovachilli.po b/applications/luci-app-coovachilli/po/vi/coovachilli.po
new file mode 100644
index 0000000000..66abf0dc6c
--- /dev/null
+++ b/applications/luci-app-coovachilli/po/vi/coovachilli.po
@@ -0,0 +1,607 @@
+# coovachilli.pot
+# generated from ./applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
+"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:59+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2009-08-16 07:05+0200\n"
+"Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n"
+"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"X-Generator: Pootle 1.1.0\n"
+
+msgid "CoovaChilli"
+msgstr "CoovaChilli"
+
+msgid "Network Configuration"
+msgstr ""
+
+msgid "RADIUS configuration"
+msgstr ""
+
+msgid "UAM and MAC Authentication"
+msgstr ""
+
+#~ msgid "General configuration"
+#~ msgstr "Cấu hình tổng quát"
+
+#~ msgid "General CoovaChilli settings"
+#~ msgstr "Các cài đặt CoovaChilli tổng quát"
+
+#~ msgid "Command socket"
+#~ msgstr "Command socket"
+
+#~ msgid "UNIX socket used for communication with chilli_query"
+#~ msgstr "UNIX socket dùng để giao tiếp với chilli_query"
+
+#~ msgid "Config refresh interval"
+#~ msgstr "Config refresh interval"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Re-read configuration file and do DNS lookups every interval seconds. "
+#~ "This has the same effect as sending the HUP signal. If interval is 0 "
+#~ "(zero) this feature is disabled. "
+#~ msgstr ""
+#~ "Đọc lại tập tin cấu hình và tra cưứ DNS mỗi giây. Cái này có ảnh hưởng "
+#~ "giống như đang gửi một tín hiệu HUP. Nếu interval là 0, tính năng này sẽ "
+#~ "bị vô hiệu hóa. <span class=\"translation-space\"> </span> "
+
+#~ msgid "Pid file"
+#~ msgstr "Tập tin Pid"
+
+#~ msgid "Filename to put the process id"
+#~ msgstr "Tên tập tin để đặt làm ID xử lý"
+
+#~ msgid "State directory"
+#~ msgstr "Dạnh bạ vùng"
+
+#~ msgid "Directory of non-volatile data"
+#~ msgstr "Thư mục của những dữ liệu cố định"
+
+#~ msgid "TUN/TAP configuration"
+#~ msgstr "Cấu hình TUN/TAP"
+
+#~ msgid "Network/Tun configuration"
+#~ msgstr "Mạng lưới/ Cấu hình TUN"
+
+#~ msgid "Network down script"
+#~ msgstr "Network down script"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Script executed after a session has moved from authorized state to "
+#~ "unauthorized"
+#~ msgstr ""
+#~ "Script đã thực hiện sau khi một section đã di chuyển từ nơi có thẩm quyền "
+#~ "đến nơi không"
+
+#~ msgid "Network up script"
+#~ msgstr "Network up script"
+
+#~ msgid "Script executed after the tun network interface has been brought up"
+#~ msgstr "Script thi hành sau khi giao diện mạng tun được đưa lên"
+
+#~ msgid "Primary DNS Server"
+#~ msgstr "Primary DNS Server"
+
+#~ msgid "Secondary DNS Server"
+#~ msgstr "Secondary DNS Server"
+
+#~ msgid "Domain name"
+#~ msgstr "Tên miền"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Is used to inform the client about the domain name to use for DNS lookups"
+#~ msgstr ""
+#~ "Được sử dụng để thông báo cho khách hàng về tên miền để dùng cho các tra "
+#~ "cứu DNS"
+
+#~ msgid "Dynamic IP address pool"
+#~ msgstr "Dynamic IP address pool"
+
+#~ msgid "Specifies a pool of dynamic IP addresses"
+#~ msgstr "Chỉ định một pool of dynamic IP addresses"
+
+#~ msgid "IP down script"
+#~ msgstr "IP down script"
+
+#~ msgid "Script executed after the tun network interface has been taken down"
+#~ msgstr "Script thực hiện sau khi giao diện mạng tun bị lấy xuống"
+
+#~ msgid "IP up script"
+#~ msgstr "IP up script"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Script executed after the TUN/TAP network interface has been brought up"
+#~ msgstr "Script thực hiện sau khi giao diện mạng TUN/TAP đã được đưa lên"
+
+#~ msgid "Uplink subnet"
+#~ msgstr "Uplink subnet"
+
+#~ msgid "Network address of the uplink interface (CIDR notation)"
+#~ msgstr "Địa chỉ mạng của giao diện uplink (CIDR chú thích)"
+
+#~ msgid "Static IP address pool"
+#~ msgstr "Static IP address pool"
+
+#~ msgid "Specifies a pool of static IP addresses"
+#~ msgstr "Chỉ định một pool of static IP addresses"
+
+#~ msgid "TUN/TAP device"
+#~ msgstr "TUN/TAP device"
+
+#~ msgid "The specific device to use for the TUN/TAP interface"
+#~ msgstr "Thiết bị cụ thể để dùng cho giao diện TUN/TAP"
+
+#~ msgid "TX queue length"
+#~ msgstr "Độ dài của TX queue"
+
+#~ msgid "The TX queue length to set on the TUN/TAP interface"
+#~ msgstr "Độ dài TX queue để đặt trên giao diện TUN/TAP "
+
+#~ msgid "Use TAP device"
+#~ msgstr "Dùng dụng cụ TAP"
+
+#~ msgid "Use the TAP interface instead of TUN"
+#~ msgstr "Dùng giao diện TAP thay cho TUN"
+
+#~ msgid "DHCP configuration"
+#~ msgstr "Cấu hình DHCP"
+
+#~ msgid "Set DHCP options for connecting clients"
+#~ msgstr "Đặt lựa chọn DHCP cho đối tượng kết nối"
+
+#~ msgid "DHCP end number"
+#~ msgstr "Số cuối DHCP"
+
+#~ msgid "Where to stop assigning IP addresses (default 254)"
+#~ msgstr "Chỗ để stop những gán IP (mặc định 254)"
+
+#~ msgid "DHCP interface"
+#~ msgstr "Giao diện DHCP"
+
+#~ msgid "Ethernet interface to listen to for the downlink interface"
+#~ msgstr "Giao diện Ethernet để listen cho những giao diện downlink "
+
+#~ msgid "Listen MAC address"
+#~ msgstr "Nghe địa chỉ MAC"
+
+#~ msgid ""
+#~ "MAC address to listen to. If not specified the MAC address of the "
+#~ "interface will be used"
+#~ msgstr ""
+#~ "Địa chỉ MAC để nghe. Nếu địa chỉ MAC chỉ định của giao diện sẽ được sử "
+#~ "dụng "
+
+#~ msgid "DHCP start number"
+#~ msgstr "Số DHCP bắt đầu "
+
+#~ msgid "Where to start assigning IP addresses (default 10)"
+#~ msgstr "Chỗ để bắt đầu gán địa chỉ IP (mặc định 10)"
+
+#~ msgid "Enable IEEE 802.1x"
+#~ msgstr "Kích hoạt IEEE 802.1x"
+
+#~ msgid "Enable IEEE 802.1x authentication and listen for EAP requests"
+#~ msgstr "Kích hoạt quá trình xác thực IEEE 802.1x và lắng nghe yêu cầu EAP"
+
+#~ msgid "Leasetime"
+#~ msgstr "Leasetime"
+
+#~ msgid "Use a DHCP lease of seconds (default 600)"
+#~ msgstr "Dùng một DHCP lease ở giây (600)"
+
+#~ msgid "Allow session update through RADIUS"
+#~ msgstr "Cho phép phiên cập nhật thông qua RADIUS"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Allow updating of session parameters with RADIUS attributes sent in "
+#~ "Accounting-Response"
+#~ msgstr ""
+#~ "Cho phép phiên cập nhật tham số phiên với RADIUS được gửi trong "
+#~ "Accounting-Response"
+
+#~ msgid "Admin password"
+#~ msgstr "Mật mã quản trị "
+
+#~ msgid ""
+#~ "Password to use for Administrative-User authentication in order to pick "
+#~ "up chilli configurations and establish a device \"system\" session"
+#~ msgstr ""
+#~ "Mật mã dùng để xác thực chế độ quản trị để pick up cấu hình chilli và "
+#~ "thành lập một công cụ &amp;quot;system&amp;quot; session"
+
+#~ msgid "Admin user"
+#~ msgstr "Người quản trị "
+
+#~ msgid ""
+#~ "User-name to use for Administrative-User authentication in order to pick "
+#~ "up chilli configurations and establish a device \"system\" session"
+#~ msgstr ""
+#~ "User name dùng để xác thực chế độ quản trị để pick up cấu hình chilli và "
+#~ "thành lập một công cụ &amp;quot;system&amp;quot; session"
+
+#~ msgid "Do not check disconnection requests"
+#~ msgstr "Không kiểm tra yêu cầu ngừng kết nối"
+
+#~ msgid "Do not check the source IP address of radius disconnect requests"
+#~ msgstr ""
+#~ "Không tên kiểm tra nguồn địa chỉ IP trong bán kính yêu cầu ngừng kết nối"
+
+#~ msgid "RADIUS disconnect port"
+#~ msgstr "Cửa ngừng kết nối RADIUS"
+
+#~ msgid "UDP port to listen to for accepting radius disconnect requests"
+#~ msgstr "Cửa UDP để nghe khi chấp nhận một yêu cầu ngừng kết nối"
+
+#~ msgid "NAS IP"
+#~ msgstr "NAS IP "
+
+#~ msgid "Value to use in RADIUS NAS-IP-Address attribute"
+#~ msgstr "Giá trị để dùng trong RADIUS NAS-IP-Address attribute"
+
+#~ msgid "NAS MAC"
+#~ msgstr "NAS MAC"
+
+#~ msgid "MAC address value to use in RADIUS Called-Station-ID attribute"
+#~ msgstr ""
+#~ "Giá trị địa chỉ MAC để dùng trong RADIUS Called-Station-ID attribute"
+
+#~ msgid "Allow OpenID authentication"
+#~ msgstr "Cho phép xác thực OpenID "
+
+#~ msgid ""
+#~ "Allows OpenID authentication by sending ChilliSpot-Config=allow-"
+#~ "openidauth in RADIUS Access-Requests"
+#~ msgstr ""
+#~ "Cho phép xác thực OpenID bằng cách gửi ChilliSpot-Config=allow-openidauth "
+#~ "in RADIUS Access-Requests"
+
+#~ msgid "RADIUS accounting port"
+#~ msgstr "Cổng RADIUS accounting"
+
+#~ msgid ""
+#~ "The UDP port number to use for radius accounting requests (default 1813)"
+#~ msgstr "Số của cổng UDP dùng cho yêu cầu radius accounting (mặcđịnh 1813)"
+
+#~ msgid "RADIUS authentication port"
+#~ msgstr "Cổng xác thực RADIUS"
+
+#~ msgid ""
+#~ "The UDP port number to use for radius authentication requests (default "
+#~ "1812)"
+#~ msgstr "Số của cổng UDP để yêu cầu xác thực radius (default 1812)"
+
+#~ msgid "Option radiuscalled"
+#~ msgstr "Tùy chọn radiuscalled"
+
+#~ msgid "RADIUS listen address"
+#~ msgstr "Địa chỉ nghe RADIUS"
+
+#~ msgid "Local interface IP address to use for the radius interface"
+#~ msgstr "Địa chỉ IP giao diện địa phương để dùng cho giao diện radius"
+
+#~ msgid "RADIUS location ID"
+#~ msgstr "RADIUS vị tri ID"
+
+#~ msgid "WISPr Location ID"
+#~ msgstr "WISPr vị trí ID"
+
+#~ msgid "RADIUS location name"
+#~ msgstr "Tên vị trí RADIUS"
+
+#~ msgid "WISPr Location Name"
+#~ msgstr "Tên vị trí WISPr"
+
+#~ msgid "NAS ID"
+#~ msgstr "NAS ID"
+
+#~ msgid "Network access server identifier"
+#~ msgstr "Network truy cập server identifier"
+
+#~ msgid "Option radiusnasip"
+#~ msgstr "Lựa chọn radiusnasip"
+
+#~ msgid "NAS port type"
+#~ msgstr "Loại cổng NAS"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Value of NAS-Port-Type attribute. Defaults to 19 (Wireless-IEEE-802.11)"
+#~ msgstr ""
+#~ "Giá trị của NAS-Port-Type attribute. Mặc định tới 19 (Wireless-"
+#~ "IEEE-802.11)"
+
+#~ msgid "Send RADIUS VSA"
+#~ msgstr "Gửi RADIUS VSA"
+
+#~ msgid "Send the ChilliSpot-OriginalURL RADIUS VSA in Access-Request"
+#~ msgstr "Gửi ChilliSpot-OriginalURL RADIUS VSA trong yêu cầu truy cập"
+
+#~ msgid "RADIUS secret"
+#~ msgstr "RADIUS bí mật"
+
+#~ msgid "Radius shared secret for both servers"
+#~ msgstr "Radius chia sẻ bí mật cho cả 2 servers"
+
+#~ msgid "RADIUS server 1"
+#~ msgstr "RADIUS server 1"
+
+#~ msgid "The IP address of radius server 1"
+#~ msgstr "Địa chỉ IP của radius server 1"
+
+#~ msgid "RADIUS server 2"
+#~ msgstr "RADIUS server 2"
+
+#~ msgid "The IP address of radius server 2"
+#~ msgstr "Địa chỉ IP của radius server 2"
+
+#~ msgid "Swap octets"
+#~ msgstr "Swap octets"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Swap the meaning of \"input octets\" and \"output octets\" as it related "
+#~ "to RADIUS attribtues"
+#~ msgstr ""
+#~ "Hoán ý nghĩa của &amp;quot;input octets&amp;quot; và &amp;quot;output "
+#~ "octets&amp;quot; khi nó liên quan tới RADIUS attribtues"
+
+#~ msgid "Allow WPA guests"
+#~ msgstr "Cho phép WPA guests"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Allows WPA Guest authentication by sending ChilliSpot-Config=allow-wpa-"
+#~ "guests in RADIUS Access-Requests"
+#~ msgstr ""
+#~ "Cho phép xác thực WPA Guest bằng cách gửi ChilliSpot-Config=allow-wpa-"
+#~ "guests trong RADIUS yêu cầu truy cập"
+
+#~ msgid "Proxy client"
+#~ msgstr "Proxy client"
+
+#~ msgid ""
+#~ "IP address from which radius requests are accepted. If omitted the server "
+#~ "will not accept radius requests"
+#~ msgstr ""
+#~ "Địa chỉ IP mà yêu cầu radius được chấp nhận. Nếu bỏ qua server sẽ không "
+#~ "chấp nhận yêu cầu radius."
+
+#~ msgid "Proxy listen address"
+#~ msgstr "Proxy listen address"
+
+#~ msgid "Local interface IP address to use for accepting radius requests"
+#~ msgstr "Địa chỉ giao diện IP địa phương dùng để chấp nhận yêu cầu radius"
+
+#~ msgid "Proxy port"
+#~ msgstr "Proxy port"
+
+#~ msgid "UDP Port to listen to for accepting radius requests"
+#~ msgstr "Cổng UDP để listen để chấp nhận yêu cầu radius"
+
+#~ msgid "Proxy secret"
+#~ msgstr "Proxy bí mật"
+
+#~ msgid "Radius shared secret for clients"
+#~ msgstr "Radius chia sẻ bí mật cho các client"
+
+#~ msgid "UAM configuration"
+#~ msgstr "Cấu hình UAM"
+
+#~ msgid "Unified Configuration Method settings"
+#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
+
+#~ msgid "Use Chilli XML"
+#~ msgstr "Dùng Chilli XML"
+
+#~ msgid "Return the so-called Chilli XML along with WISPr XML"
+#~ msgstr "Trở về cái gọi là Chilli XML cùng với WISPr XML"
+
+#~ msgid "Default idle timeout"
+#~ msgstr "Mặc định idle timeout"
+
+#~ msgid "Default idle timeout unless otherwise set by RADIUS (defaults to 0)"
+#~ msgstr "Mặc định idle timeout trừ khi đặt bởi RADIUS (mặc định tới 0)"
+
+#~ msgid "Default interim interval"
+#~ msgstr "Mặc định interim interval"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Default interim-interval for RADIUS accounting unless otherwise set by "
+#~ "RADIUS (defaults to 0)"
+#~ msgstr ""
+#~ "Mặc định interim-interval cho RADIUS accounting trừ khi đặt bởi RADIUS "
+#~ "(defaults tới 0)"
+
+#~ msgid "Default session timeout"
+#~ msgstr "Mặc định session timeout"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Default session timeout unless otherwise set by RADIUS (defaults to 0)"
+#~ msgstr "Mặc định session timeout trừ khi đặt bởi RADIUS (mặc định tới 0)"
+
+#~ msgid "Inspect DNS traffic"
+#~ msgstr "Kiểm tra lưu thông DNS"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Do not redirect to UAM server"
+#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid ""
+#~ "Do not return to UAM server on login success, just redirect to original "
+#~ "URL"
+#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Do not do WISPr"
+#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Do not do any WISPr XML, assume the back-end is doing this instead"
+#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "List of resources the client can access without first authenticating"
+#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Allow any DNS server"
+#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Allow any DNS server for unauthenticated clients"
+#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Allow any IP address"
+#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid ""
+#~ "Allow clients to use any IP settings they wish by spoofing ARP "
+#~ "(experimental)"
+#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Allowed domains"
+#~ msgstr "Tên miền"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid ""
+#~ "Defines a list of domain names to automatically add to the walled garden"
+#~ msgstr ""
+#~ "Được sử dụng để thông báo cho khách hàng về tên miền để dùng cho các tra "
+#~ "cứu DNS"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "UAM homepage"
+#~ msgstr "Tên miền"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "URL of homepage to redirect unauthenticated users to"
+#~ msgstr ""
+#~ "Được sử dụng để thông báo cho khách hàng về tên miền để dùng cho các tra "
+#~ "cứu DNS"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "UAM static content port"
+#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "TCP port to bind to for only serving embedded content"
+#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "UAM listening address"
+#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "IP address to listen to for authentication of clients"
+#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "UAM logout IP"
+#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid ""
+#~ "Use this IP address to instantly logout a client accessing it (defaults "
+#~ "to 1.1.1.1)"
+#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "UAM listening port"
+#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "TCP port to bind to for authenticating clients (default 3990)"
+#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "UAM secret"
+#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Shared secret between uamserver and chilli"
+#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "UAM server"
+#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "URL of web server to use for authenticating clients"
+#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "UAM user interface"
+#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid ""
+#~ "An init.d style program to handle local content on the uamuiport web "
+#~ "server"
+#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "CGI program"
+#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid ""
+#~ "Executable to run as a CGI type program (like haserl) for URLs with "
+#~ "extention .chi"
+#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Web content directory"
+#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Directory where embedded local web content is placed"
+#~ msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "MAC configuration"
+#~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Configure MAC authentication"
+#~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Allowed MAC addresses"
+#~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "List of MAC addresses for which MAC authentication will be performed"
+#~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Authenticate allowed MAC addresses without the use of RADIUS"
+#~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Enable MAC authentification"
+#~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Try to authenticate all users based on their mac address alone"
+#~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Password"
+#~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Password used when performing MAC authentication"
+#~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Suffix"
+#~ msgstr "Cấu hình RADIUS"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "coovachilli_macauth_macsuffix_desc"
+#~ msgstr "Cấu hình RADIUS"