diff options
author | Jo-Philipp Wich <jow@openwrt.org> | 2014-12-03 15:17:05 +0100 |
---|---|---|
committer | Jo-Philipp Wich <jow@openwrt.org> | 2015-01-08 16:26:20 +0100 |
commit | 1bb4822dca6113f73e3bc89e2acf15935e6f8e92 (patch) | |
tree | 35e16f100466e4e00657199b38bb3d87d52bf73f /applications/luci-app-asterisk/po/vi/asterisk.po | |
parent | 9edd0e46c3f880727738ce8ca6ff1c8b85f99ef4 (diff) |
Rework LuCI build system
* Rename subdirectories to their repective OpenWrt package names
* Make each LuCI module its own standalone package
* Deploy a shared luci.mk which is used by each module Makefile
Signed-off-by: Jo-Philipp Wich <jow@openwrt.org>
Diffstat (limited to 'applications/luci-app-asterisk/po/vi/asterisk.po')
-rw-r--r-- | applications/luci-app-asterisk/po/vi/asterisk.po | 680 |
1 files changed, 680 insertions, 0 deletions
diff --git a/applications/luci-app-asterisk/po/vi/asterisk.po b/applications/luci-app-asterisk/po/vi/asterisk.po new file mode 100644 index 0000000000..d1cc6b255f --- /dev/null +++ b/applications/luci-app-asterisk/po/vi/asterisk.po @@ -0,0 +1,680 @@ +# asterisk.pot +# generated from ./applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-08-16 08:36+0200\n" +"Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n" +"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" + +#~ msgid "Asterisk General Options" +#~ msgstr "Asterisk những tùy chọn căn bản" + +#~ msgid "AGI directory" +#~ msgstr "Thư mục AGI" + +#~ msgid "Cache recorded sound files during recording" +#~ msgstr "Cache ghi lại tập tin âm thanh trong suốt qua trình recording" + +#~ msgid "Debug Level" +#~ msgstr "Debug Level" + +#~ msgid "Disable some warnings" +#~ msgstr "Vô hiệu hóa một số cảnh báo" + +#~ msgid "Dump core on crash" +#~ msgstr "Dump core on crash" + +#~ msgid "High Priority" +#~ msgstr "High Priority" + +#~ msgid "Initialise Crypto" +#~ msgstr "Initialise Crypto" + +#~ msgid "Use Internal Timing" +#~ msgstr "Sử dụng thời gian nội bộ" + +#~ msgid "Log directory" +#~ msgstr "Thư mục log" + +#~ msgid "Maximum number of calls allowed" +#~ msgstr "Số lượng cuộc gọi tối đa cho phép" + +#~ msgid "Maximum load to stop accepting new calls" +#~ msgstr "Mức độ tải tối đa để ngừng thu nhận cuộc gọi mới" + +#~ msgid "Disable console colors" +#~ msgstr "Vô hiệu hóa bản điều khiển màu sắc" + +#~ msgid "Sound files Cache directory" +#~ msgstr "Thư mục sound files cache" + +#~ msgid "The Group to run as" +#~ msgstr "Nhóm vận hành như" + +#~ msgid "The User to run as" +#~ msgstr "Người sử dụng vận hành như" + +#~ msgid "Voicemail Spool directory" +#~ msgstr "Thư mục Voicemail Spool " + +#~ msgid "Prefix UniquID with system name" +#~ msgstr "Tiền tố UniquID với tên hệ thống" + +#~ msgid "Build transcode paths via SLINEAR, not directly" +#~ msgstr "Xây dựng đừng dẫn transcode via SLINEAR, không trực tiếp" + +#~ msgid "Transmit SLINEAR silence while recording a channel" +#~ msgstr "Truyền SLINEAR silence trong khi recording một channel" + +#~ msgid "Verbose Level" +#~ msgstr "Verbose Level" + +#~ msgid "Section dialplan" +#~ msgstr "Section dialplan" + +#~ msgid "include" +#~ msgstr "bao gồm" + +#~ msgid "Dialplan Extension" +#~ msgstr "Dialplan Extension" + +#~ msgid "Dialplan General Options" +#~ msgstr "Dialplan tùy chọn tổng quát" + +#~ msgid "Allow transfer" +#~ msgstr "Cho phép chuyển đổi" + +#~ msgid "Clear global vars" +#~ msgstr "Xóa global vars" + +#~ msgid "Dialplan Goto" +#~ msgstr "Dialplan Goto" + +#~ msgid "Dialplan Conference" +#~ msgstr "Dialplan Conference" + +#~ msgid "Dialplan Time" +#~ msgstr "Dialplan Time" + +#~ msgid "Dialplan Voicemail" +#~ msgstr "Dialplan Voicemail" + +#~ msgid "Dial Zones for Dialplan" +#~ msgstr "Dial Zones cho Dialplan" + +#~ msgid "Prefix to add matching dialplans" +#~ msgstr "Tiền tố để thêm vào matching dialplans" + +#~ msgid "Match International prefix" +#~ msgstr "Match tiền tố quốc tê" + +#~ msgid "Prefix (0) to add/remove to/from international numbers" +#~ msgstr "Tiền tố để thêm vào/ bỏ ra/ từ số gọi quốc tế" + +#~ msgid "localzone" +#~ msgstr "vùng địa phương" + +#~ msgid "Match plan" +#~ msgstr "Match plan" + +#~ msgid "Connection to use" +#~ msgstr "Kết nối sử dụng" + +#~ msgid "Feature Key maps" +#~ msgstr "Bản đồ phím tính năng" + +#~ msgid "Attended transfer key" +#~ msgstr "Attended transfer key" + +#~ msgid "Blind transfer key" +#~ msgstr "phím chuyển đổi ẩn" + +#~ msgid "Key to Disconnect call" +#~ msgstr "phím để vô hiệu hóa cuộc gọi" + +#~ msgid "Key to Park call" +#~ msgstr "phím để định vị cuộc gọi" + +#~ msgid "Parking Feature" +#~ msgstr "Tính năng định vị" + +#~ msgid "ADSI Park" +#~ msgstr "định vị ADSI" + +#~ msgid "Attended transfer timeout (sec)" +#~ msgstr "Attended transfer timeout (sec)" + +#~ msgid "One touch record key" +#~ msgstr "Phím thu chạm một lần" + +#~ msgid "Name of call context for parking" +#~ msgstr "Tên của call context cho parking" + +#~ msgid "Sound file to play to parked caller" +#~ msgstr "Tập tin âm thanh để play to parked caller" + +#~ msgid "Max time (ms) between digits for feature activation" +#~ msgstr "Thời gian tối đa (ms) giữa các digits cho feature activation" + +#~ msgid "Method to Find Parking slot" +#~ msgstr "Phương pháp tìm điểm định vị" + +#~ msgid "parkedmusicclass" +#~ msgstr "parkedmusicclass" + +#~ msgid "Play courtesy tone to" +#~ msgstr "Play courtesy tone để" + +#~ msgid "Enable Parking" +#~ msgstr "cho phép định vị" + +#~ msgid "Extension to dial to park" +#~ msgstr "nhanh số để gọi để định vị" + +#~ msgid "Parking time (secs)" +#~ msgstr "Thời gian định vị" + +#~ msgid "Range of extensions for call parking" +#~ msgstr "Vùng của đuôi mở rộng cho call parking" + +#~ msgid "Pickup extension" +#~ msgstr "Pickup extension" + +#~ msgid "Seconds to wait bewteen digits when transferring" +#~ msgstr "Thời gian chờ giữa những chữ số khi chuyển đổi" + +#~ msgid "sound when attended transfer is complete" +#~ msgstr "âm thanh khi chuyển đổi hoàn tất" + +#~ msgid "Sound when attended transfer fails" +#~ msgstr "âm thanh khi chuyển đổi không thành công" + +#~ msgid "Reload Hardware Config" +#~ msgstr "Tải lại cấu hình phần cứng" + +#~ msgid "Reboot Method" +#~ msgstr "phương pháp khởi động lại" + +#~ msgid "Parameter" +#~ msgstr "Tham số" + +#~ msgid "Option type" +#~ msgstr "Lựa chọn" + +#~ msgid "User name" +#~ msgstr "Tên người dùng" + +#~ msgid "IAX General Options" +#~ msgstr "Những lựa chọn tổng quát IAX" + +#~ msgid "Allow Codecs" +#~ msgstr "Cho phép Codecs" + +#~ msgid "Static" +#~ msgstr "Tĩnh" + +#~ msgid "Write Protect" +#~ msgstr "Viết bảo vệ" + +#~ msgid "Meetme Conference" +#~ msgstr "Gặp mặt thảo luận" + +#~ msgid "Admin PIN" +#~ msgstr "PIN quản trị" + +#~ msgid "Meeting PIN" +#~ msgstr "PIN cuộc gặp" + +#~ msgid "Meetme Conference General Options" +#~ msgstr "Lựu chọn chung về thảo luận trực tiếp" + +#~ msgid "Number of 20ms audio buffers to be used" +#~ msgstr "Số của 20ms audio buffers để được dùng" + +#~ msgid "Modules" +#~ msgstr "Modules" + +#~ msgid "Alarm Receiver Application" +#~ msgstr "Ứng dụng nhận báo thức" + +#~ msgid "Authentication Application" +#~ msgstr "Ứng dụng xác thực" + +#~ msgid "Make sure asterisk doesnt save CDR" +#~ msgstr "Bảo đảm asterisk không lưu CDR" + +#~ msgid "Check if channel is available" +#~ msgstr "Kiểm tra xem nếu kênh đã có sẵn" + +#~ msgid "Listen in on any channel" +#~ msgstr "Nghe trên bất kỳ kênh nào" + +#~ msgid "Control Playback Application" +#~ msgstr "Điều khiển ứng dụng phát lại" + +#~ msgid "Cuts up variables" +#~ msgstr "Cuts up variables" + +#~ msgid "Database access functions" +#~ msgstr "Chức năng truy cập cơ sở dữ liệu" + +#~ msgid "Dialing Application" +#~ msgstr "Ứng dụng quay số" + +#~ msgid "Virtual Dictation Machine Application" +#~ msgstr "Ứng dụng virtual Dictation Machine " + +#~ msgid "Directed Call Pickup Support" +#~ msgstr "Directed hỗ trợ call pickup" + +#~ msgid "Extension Directory" +#~ msgstr "Danh bạ nhánh số" + +#~ msgid "DISA (Direct Inward System Access) Application" +#~ msgstr "Ứng dụng DISA (Direct Inward System Access) " + +#~ msgid "Dump channel variables Application" +#~ msgstr "Dump channel variables Application" + +#~ msgid "Simple Echo Application" +#~ msgstr "Ứng dụng Echo đơn giản" + +#~ msgid "ENUM Lookup" +#~ msgstr "ENUM tra cứu" + +#~ msgid "Reevaluates strings" +#~ msgstr "Đánh giá lại strings" + +#~ msgid "Executes applications" +#~ msgstr "thực thi ứng dụng" + +#~ msgid "External IVR application interface" +#~ msgstr "Ứng dụng giao diện bên ngoài IVR" + +#~ msgid "Fork The CDR into 2 seperate entities" +#~ msgstr "Fork The CDR into 2 nhân riêng biệt" + +#~ msgid "Get ADSI CPE ID" +#~ msgstr "Lấy ADSI CPE ID" + +#~ msgid "Group Management Routines" +#~ msgstr "Group Management Routines" + +#~ msgid "Encode and Stream via icecast and ices" +#~ msgstr "Encode và Stream via icecast và ices" + +#~ msgid "Image Transmission Application" +#~ msgstr "Ứng dụng truyền hình ảnh" + +#~ msgid "Look up Caller*ID name/number from black" +#~ msgstr "Tra cứu tên/số của người gọi" + +#~ msgid "Look up CallerID Name from local databas" +#~ msgstr "Tra cứu tên người gọi từ cơ sở dữ liệu địa phương" + +#~ msgid "Extension Macros" +#~ msgstr "Nhánh số Macro" + +#~ msgid "A simple math Application" +#~ msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản" + +#~ msgid "MD5 checksum Application" +#~ msgstr "Ứng dụng MD5 checksum " + +#~ msgid "Digital Milliwatt (mu-law) Test Application" +#~ msgstr "Ứng dụng kiểm tra Digital Milliwatt (mu-law) " + +#~ msgid "Record a call and mix the audio during the recording" +#~ msgstr "Thu âm cuộc gọi và phối âm trong khi thu" + +#~ msgid "Call Parking and Announce Application" +#~ msgstr "Định vị cuộc gọi và ứng dụng thông báo" + +#~ msgid "Trivial Playback Application" +#~ msgstr "Ứng dụng trivial Playback " + +#~ msgid "Require phone number to be entered" +#~ msgstr "Yêu cầu nhập số điện thoại" + +#~ msgid "True Call Queueing" +#~ msgstr "True Call Queueing" + +#~ msgid "Random goto" +#~ msgstr "Random goto" + +#~ msgid "Read Variable Application" +#~ msgstr "Ứng dụng đọc variable " + +#~ msgid "Read in a file" +#~ msgstr "Đọc trong một tập tin" + +#~ msgid "Realtime Data Lookup/Rewrite" +#~ msgstr "Tra cứu dữ liệu đúng lúc/ Viết lại" + +#~ msgid "Trivial Record Application" +#~ msgstr "Ứng dụng trivial record" + +#~ msgid "Say time" +#~ msgstr "Nói thời gian" + +#~ msgid "Send DTMF digits Application" +#~ msgstr "Ứng dụng gửi những chữ số DTMF" + +#~ msgid "Send Text Applications" +#~ msgstr "Gửi ứng dụng tin nhắn" + +#~ msgid "Set CallerID Application" +#~ msgstr "Ứng dụng cài đặt định dạng cuộc gọi" + +#~ msgid "CDR user field apps" +#~ msgstr "CDR user field apps" + +#~ msgid "load => .so ; Set CallerID Name" +#~ msgstr "load =&gt; .so ; Đặt tên CallerID " + +#~ msgid "load => .so ; Set CallerID Number" +#~ msgstr "load =&gt; .so ; Đặt số CallerID " + +#~ msgid "Set RDNIS Number" +#~ msgstr "Cài đặt số RDNIS" + +#~ msgid "Set ISDN Transfer Capability" +#~ msgstr "Cài đặt công suất truyền tải ISDN" + +#~ msgid "SMS/PSTN handler" +#~ msgstr "SMS/PSTN handler" + +#~ msgid "Hangs up the requested channel" +#~ msgstr "Bãi bỏ kênh yêu cầu" + +#~ msgid "Stack Routines" +#~ msgstr "Ngăn xếp Routines" + +#~ msgid "Generic System() application" +#~ msgstr "Ứng dụng Genetic System" + +#~ msgid "Playback with Talk Detection" +#~ msgstr "Playback với bộ phát hiện tiếng nói" + +#~ msgid "Interface Test Application" +#~ msgstr "Ứng dụng kiểm tra giao diện" + +#~ msgid "Transfer" +#~ msgstr "truyền tải" + +#~ msgid "TXTCIDName" +#~ msgstr "TXTCIDName" + +#~ msgid "Send URL Applications" +#~ msgstr "Gửi những ứng dụng URL" + +#~ msgid "Custom User Event Application" +#~ msgstr "Ứng dụng Custom User Event " + +#~ msgid "Send verbose output" +#~ msgstr "Gửi verbose output" + +#~ msgid "Voicemail" +#~ msgstr "Thư thoại" + +#~ msgid "Waits until first ring after time" +#~ msgstr "Đợi tới tiếng ring đầu tiên sau khi" + +#~ msgid "Wait For Silence Application" +#~ msgstr "Đợi ứng dụng im lặng" + +#~ msgid "While Loops and Conditional Execution" +#~ msgstr "Trong khi Loops và Conditional Execution" + +#~ msgid "Comma Separated Values CDR Backend" +#~ msgstr "Comma Separated Values CDR Backend" + +#~ msgid "Customizable Comma Separated Values CDR Backend" +#~ msgstr "Tùy chỉnh Comma Separated Values CDR Backend" + +#~ msgid "Asterisk Call Manager CDR Backend" +#~ msgstr "Asterisk Call Manager CDR Backend" + +#~ msgid "MySQL CDR Backend" +#~ msgstr "MySQL CDR Backend" + +#~ msgid "PostgreSQL CDR Backend" +#~ msgstr "PostgreSQL CDR Backend" + +#~ msgid "SQLite CDR Backend" +#~ msgstr "SQLite CDR Backend" + +#~ msgid "Agent Proxy Channel" +#~ msgstr "Agent Proxy Channel" + +#~ msgid "Option chan_iax2" +#~ msgstr "Tùy chọn chan_iax2" + +#~ msgid "Local Proxy Channel" +#~ msgstr "Local Proxy Channel" + +#~ msgid "Session Initiation Protocol (SIP)" +#~ msgstr "Session Initiation Protocol (SIP)" + +#~ msgid "Adaptive Differential PCM Coder/Decoder" +#~ msgstr "Adaptive Differential PCM Coder/Decoder" + +#~ msgid "A-law Coder/Decoder" +#~ msgstr "A-law Coder/Decoder" + +#~ msgid "A-law and Mulaw direct Coder/Decoder" +#~ msgstr "A-law and Mulaw direct Coder/Decoder" + +#~ msgid "ITU G.726-32kbps G726 Transcoder" +#~ msgstr "ITU G.726-32kbps G726 Transcoder" + +#~ msgid "GSM/PCM16 (signed linear) Codec Translation" +#~ msgstr "GSM/PCM16 (signed linear) Codec Translation" + +#~ msgid "Speex/PCM16 (signed linear) Codec Translator" +#~ msgstr "Speex/PCM16 (signed linear) Codec Translator" + +#~ msgid "Mu-law Coder/Decoder" +#~ msgstr "Mu-law Coder/Decoder" + +#~ msgid "Sun Microsystems AU format (signed linear)" +#~ msgstr "Sun Microsystems AU format (signed linear)" + +#~ msgid "G.723.1 Simple Timestamp File Format" +#~ msgstr "G.723.1 Simple Timestamp File Format" + +#~ msgid "Raw G.726 (16/24/32/40kbps) data" +#~ msgstr "Raw G.726 (16/24/32/40kbps) data" + +#~ msgid "Raw G729 data" +#~ msgstr "Raw G729 data" + +#~ msgid "Raw GSM data" +#~ msgstr "Raw GSM data" + +#~ msgid "Raw h263 data" +#~ msgstr "Raw h263 data" + +#~ msgid "JPEG (Joint Picture Experts Group) Image" +#~ msgstr "JPEG (Joint Picture Experts Group) Image" + +#~ msgid "Raw uLaw 8khz Audio support (PCM)" +#~ msgstr "Raw uLaw 8khz Audio support (PCM)" + +#~ msgid "load => .so ; Raw aLaw 8khz PCM Audio support" +#~ msgstr "load =&gt; .so ; Raw aLaw 8khz PCM Audio support" + +#~ msgid "Raw Signed Linear Audio support (SLN)" +#~ msgstr "Raw Signed Linear Audio support (SLN)" + +#~ msgid "Dialogic VOX (ADPCM) File Format" +#~ msgstr "Dialogic VOX (ADPCM) File Format" + +#~ msgid "Microsoft WAV format (8000hz Signed Line" +#~ msgstr "Microsoft WAV format (8000hz Signed Line" + +#~ msgid "Microsoft WAV format (Proprietary GSM)" +#~ msgstr "Microsoft WAV format (Proprietary GSM)" + +#~ msgid "Caller ID related dialplan functions" +#~ msgstr "Caller ID liên quan đến chức năng dialplan " + +#~ msgid "ENUM Functions" +#~ msgstr "chức năng ENUM" + +#~ msgid "URI encoding / decoding functions" +#~ msgstr "Chức năng URI encoding / decoding " + +#~ msgid "Asterisk Extension Language Compiler" +#~ msgstr "Asterisk Extension Language Compiler" + +#~ msgid "Text Extension Configuration" +#~ msgstr "Cấu hình Text Extension " + +#~ msgid "load => .so ; Builtin dialplan functions" +#~ msgstr "load =&gt; .so ; chức năng Builtin dialplan " + +#~ msgid "Loopback Switch" +#~ msgstr "Loopback Switch" + +#~ msgid "Realtime Switch" +#~ msgstr "Realtime Switch" + +#~ msgid "Outgoing Spool Support" +#~ msgstr "Hỗ trợ outgoing spool" + +#~ msgid "Wil Cal U (Auto Dialer)" +#~ msgstr "Wil Cal U (Auto Dialer)" + +#~ msgid "MySQL Config Resource" +#~ msgstr "MySQL Config Resource" + +#~ msgid "ODBC Config Resource" +#~ msgstr "ODBC Config Resource" + +#~ msgid "PGSQL Module" +#~ msgstr "PGSQL Module" + +#~ msgid "Cryptographic Digital Signatures" +#~ msgstr "Cryptographic Digital Signatures" + +#~ msgid "Call Parking Resource" +#~ msgstr "Call Parking Resource" + +#~ msgid "Indications Configuration" +#~ msgstr "Cấu hình indications" + +#~ msgid "Call Monitoring Resource" +#~ msgstr "Call Monitoring Resource" + +#~ msgid "Music On Hold Resource" +#~ msgstr "Music On Hold Resource" + +#~ msgid "ODBC Resource" +#~ msgstr "ODBC Resource" + +#~ msgid "SMDI Module" +#~ msgstr "SMDI Module" + +#~ msgid "SNMP Module" +#~ msgstr "SNMP Module" + +#~ msgid "Music On Hold" +#~ msgstr "Music On Hold" + +#~ msgid "Application" +#~ msgstr "Ứng dụng" + +#~ msgid "Directory of Music" +#~ msgstr "Thư mục music" + +#~ msgid "Option mode" +#~ msgstr "Chế độ tùy chọn" + +#~ msgid "Random Play" +#~ msgstr "Random Play" + +#~ msgid "DTMF mode" +#~ msgstr "chế độ DTMF" + +#~ msgid "Primary domain identity for From: headers" +#~ msgstr "Nhận dạng primary domain cho From: headers" + +#~ msgid "From user (required by many SIP providers)" +#~ msgstr "Từ user (yêu cầu bởi nhiều nhà cung cấp SIP)" + +#~ msgid "Ring on incoming dialplan contexts" +#~ msgstr "Ring on incoming dialplan contexts" + +#~ msgid "Allow Insecure for" +#~ msgstr "Cho phép không an toàn cho" + +#~ msgid "Mailbox for MWI" +#~ msgstr "Hộp thư cho MWI" + +#~ msgid "NAT between phone and Asterisk" +#~ msgstr "NAT giữa điện thoại và Asterisk" + +#~ msgid "Check tags in headers" +#~ msgstr "Kiểm tra tags trong headers" + +#~ msgid "Reply Timeout (ms) for down connection" +#~ msgstr "Trả lời Timeout (ms) cho down kết nối" + +#~ msgid "Register connection" +#~ msgstr "Đăng ký kết nối" + +#~ msgid "Dial own extension for mailbox" +#~ msgstr "Gọi nhánh số cho hộp thư" + +#~ msgid "Client Type" +#~ msgstr "Loại Client" + +#~ msgid "Username" +#~ msgstr "Username" + +#~ msgid "Section sipgeneral" +#~ msgstr "Section sipgeneral" + +#~ msgid "Allow codecs" +#~ msgstr "Cho phép Codecs" + +#~ msgid "SIP realm" +#~ msgstr "SIP realm" + +#~ msgid "Voicemail general options" +#~ msgstr "Thư thoại tùy chọn tổng quát" + +#~ msgid "From Email address of server" +#~ msgstr "Từ địa chỉ email của server" + +#~ msgid "Voice Mail boxes" +#~ msgstr "Hộp thư thoại" + +#~ msgid "Email contains attachment" +#~ msgstr "Email bao gồm attachment" + +#~ msgid "Email" +#~ msgstr "Email" + +#~ msgid "Display Name" +#~ msgstr "Tên display" + +#~ msgid "Password" +#~ msgstr "Mật khẩu" + +#~ msgid "zone" +#~ msgstr "zone" + +#~ msgid "Voice Zone settings" +#~ msgstr "Cài đặt voice zone" + +#~ msgid "Message Format" +#~ msgstr "Message Format" |